Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Chuyên cung cấp các loại mực UV, Mực TOBO chính hãng dùng trong in lưới, in offset 油墨类

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (834.47 KB, 3 trang )

UV粗砂油墨
UV局部光油
uv哑膜光油
UV皱纹油墨
UV水晶凸油墨
UV粗砂油 墨稀释剂
用 于 印 刷 烟 包,酒盒,PET金 银 卡 纸,PVC包 装 盒,PC片 材,适
性好,固化快.
适用于铝纸,金银卡纸的全面上光,高光泽,高硬度,固化快.
Uv粗砂油墨稀释用,建议用量在10-20%.
4KG\桶
20kg\桶
6桶\件
4KG\桶
20kg\桶
6桶\件
4KG\桶
20kg\桶
6桶\件
4KG\桶
20kg\桶
6桶\件
4KG\桶
20kg\桶
6桶\件
4KG\桶
20kg\桶
6桶\件
包装规格
批发说明
Quy cách


Hình ảnh
图片
产品名称
用途
价格
Tên sản phẩm
Ứng dụng
Đơn giá
编号
STT
210.000đ/KG
220.000đ/KG
330.000đ/KG
290.000đ/KG
180.000đ/KG
330.000đ/KG
Quy cách đóng gói
YM-0001
YM-0003
YM-0004
YM-0005
YM-0006
YM-0002
Mực UV cát
Mực UV bóng
cục bộ
Mực UV bóng
trên màng OPP
Mực UV nhăn
Mực UV thủy tinh

Dung môi pha
mực UV cát
具有瞬间固化,不含挥发性溶剂等优点,适用于烟酒类,食
品,化妆品等高档包装,网印后附着力强,光泽高,立体感强.
Mực không bao gồm các thành phần dung môi,
độ bóng cao, tạo cảm giác lập thể, thích hợp in
bao bì rượu, thuốc , mỹ phẩm cao cấp .
适用于高档包装如烟酒类,食品,化妆品类,金银卡,PVC片材
等。表面硬度好,透明光亮,成纹后显示出极好的粗美花纹图案
Thích hợp in các dạng bao bì rượu, thuốc, mỹ phẩm cao
cấp làm từ giấy tráng kim hoặc PVC . Độ cứng bề mặt tốt,
sáng bóng, độ trong cao , tạo hoa văn đẹp mắt .
是用于亚膜0PP膜的uv局部罩光,适应性好,透明度高,
Dùng in trên bao bì thuốc lá, hộp thuốc, giấy tráng kim, vỏ
hộp PVC, PC tính thích ứng cao, thời gian khô nhanh .
Thích hợp in phủ làm tăng độ bóng trên bề mặt giấy dup
lex và giấy cứng đã qua xử lý sau in offset .
In phủ cục bộ trên màng mờ OPP, tính thích ứng tốt, độ
bóng cao .
Dung môi pha loãng dùng cho mực UV cát,
lượng pha từ 10-20% .
UV洗车水
UV金属油墨、 白
UV金属油墨 稀释 剂
UV金属油 墨、黑
李氏油墨SA
SSI 7118
YM-0007
YM-0008
YM-0009

YM-0010
YM-0011
YM-0012
用于胶印、丝印等uv油墨的清洗,环保,不易燃气味低,
价格低廉。
用于铝板,不锈钢等金属的印刷,干燥迅速,不用烘烤.
用于铝板、不锈钢等金属的印刷,干燥迅速,不用烘烤,
气味低,节约生产场地.
气味低,节约生产场地
为uv金属油墨专用的稀释剂。
广泛用于各种丝印塑料表面,亮光,低味,价格低廉,
是一般要求pvc,ABS等塑料制品.
哑光,广泛用于pvc、复合纸,人造皮等普通
塑料表面印刷,价格低廉。
1L/瓶
20L/桶
1KG/瓶
1KG/瓶
1KG/瓶
1Kg /瓶
15瓶/件
1Kg /瓶
15瓶/件
包装规格
批发说明
Quy cách
Hình ảnh
图片
产品名称
用途

价格
Tên sản phẩm
Ứng dụng
Đơn giá
编号
STT
90.000đ/KG
Quy cách đóng gói
1.280.000đ/KG
1.280.000đ/KG
840.000đ/KG
Nước rửa lô UV
Mực UV kim loại đen
Mực UV kim loại trắng
Dung môi pha mực
UV kim loại
Mực Lishi SA
Mực SSI 7118
Dùng rửa sạch mực UV in lưới hoặc in offset, không bắt
lửa, ít mùi, giá thành hạ, thân thiện với môi trường .
Dùng in trên bề mặt kim loại như nhôm, inox ít mùi ,
không cần sấy nhiệt, tiết kiệm diện tích nhà xưởng .
Dùng in trên bề mặt kim loại như nhôm, inox ít mùi ,
không cần sấy nhiệt, tiết kiệm diện tích nhà xưởng .
Dung môi chuyên dụng pha mực UV in kim loại .
Là dòng mực in lưới sử dụng nhiều trong in nhựa PVC,
giả da với ưu điểm độ bóng cao, mịn mặt, ít mùi, giá thành
hạ .
Là dòng mực phổ thông phù hợp in PVC, giấy phức hợp,
giả da giá thành hạ .

李氏油墨CPL


8
1
1
1油

威雅8112油墨
威雅8330油墨
威雅8110油墨
Mực Whale 8330
YM-0013
YM-0014
YM-0015
YM-0016
YM-0017
YM-0018
783稀释剂
广泛用于溶剂油墨的稀释,通常用量10-15%也可以清洗
网版上的油墨.
,
(德国)
1Kg /瓶
15瓶/件
1KG/瓶
18瓶/件
1KG/瓶
18瓶/件
1KG/瓶

18瓶/件
1KG/瓶
18瓶/件
1KG /瓶
20KG/桶
Dung môi
chậm khô
IP783 (Đức )
Dung môi pha cho các dòng mực dầu, lượng pha từ 10-
15%, hoặc cũng có thể dùng lau rửa mực trên lưới .
包装规格
批发说明
Quy cách
Hình ảnh
图片
产品名称
用途
价格
Tên sản phẩm
Ứng dụng
Đơn giá
编号
STT
Quy cách đóng gói
Mực Whale 8112
Mực Whale 8111
Mực Whale 8110
Mực Lishi CPL
适用于处理品及处理PP、OPP、BOPP、PP合成纸、
PP发泡板及已处理PE或处理之PET等材料

Dùng in màng PP, OPP, BOPP,PE , PET , giấy ghép
màng PP đã xử lý
适用于各类需表层印刷之双组份PU漆面、各种氨基烘漆
面、部份电镀层面、UV漆面等硬化涂层。具有优异的附着
力,亮光型、自干溶剂油墨。
Dùng in trên bề mặt đã qua sơn phủ PU, sơn tĩnh điện,
mạ điện hoặc đã qua in UV mực có độ bóng tốt, độ che
phủ cao, khô nhanh .
此系列油墨是由油墨与硬化剂按一定配比使用才能固
化,适用于各类金属、合金、不锈钢、玻璃制品、陶瓷、热
固性塑料、电镀涂层等
M ực cần pha thêm một tỉ lệ trợ chất đóng rắn nhất định
mới phát huy công dụng , thích hợp in trên bề mặt cứng,
trơn nhẵn như thủy tinh, kim loại, hợp kim, gốm sử, nhựa
chịu nhiệt, sản phẩm mạ kim loại
适用于大多数合成纤维(防水尼龙布),、低味、速干、
对布类印刷具有优良的柔软性、耐磨擦性,要求更高牢度
加入1-3%的油墨固化剂。
Thích hợp in vải polyester hoặc vải nilon chống thấm
với các ưu điểm ít mùi, khô nhanh, mặt mực mềm mịn,
chịu masat Có thể pha thêm 1-3% trợ chất đóng rắn để
适用于处理及未处理的PP片材、PP盒成纸、OPP薄膜
等,也可用于已处理之聚乙烯类基材、聚酯基材等。
T h í c h h ợp in PP đã hoặc chưa xử lý, giấy ghép màng
PP hoặc OPP
,

×