GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
Ngày so n: 23/8/2009ạ
TI T 1: Ế ÔN T P Đ U NĂMẬ Ầ
I. M c tiêu bài h c:ụ ọ
1. Ki n th c: ế ứ
- Ôn t p, c ng c , h th ng hóa ki n th c các ch ng hóa h c đ i c ng và vô c (S đi n li,ậ ủ ố ệ ố ế ứ ươ ọ ạ ươ ơ ự ệ
Nit - Photpho, Cacbon - Silic) và các ch ng v hóa h c h u c (Đ i c ng v hóa h u c ,ơ ươ ề ọ ữ ơ ạ ươ ề ữ ơ
hidrocacbon, d n xu t halogen - ancol - phenol, andehit - xeton - axit cacboxylic).ẫ ấ
2. K năng:ỹ
- Rèn luy n k năng d a vào c u t o c a ch t đ suy ra tính ch t và ng d ng c a ch t.ệ ỹ ự ấ ạ ủ ấ ể ấ ứ ụ ủ ấ
Ng c l i, d a vào tính ch t c a ch t đ d đoán c u t o c a ch t.ượ ạ ự ấ ủ ấ ể ự ấ ạ ủ ấ
- K năng gi i bài t p xác đ nh CTPT c a h p ch t.ỹ ả ậ ị ủ ợ ấ
II. Ph ng pháp:ươ
- Đàm tho iạ
III. T ch c ho t đ ng d y và h c: ổ ứ ạ ộ ạ ọ
HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A H C SINHẠ Ộ Ủ Ọ
Ho t đ ng 1ạ ộ Ôn t p ki n th c hóa vô cậ ế ứ ơ
* Cho HS Th o lu n và tr l i các v n đ :ả ậ ả ờ ấ ề
Axit, Baz và ph n ng v axit baz .ơ ả ứ ề ơ
- Hãy nêu khái ni m v axit?ệ ề
- Hãy nêu các tính ch t hoá h c chung c a axit?ấ ọ ủ
- Vi t các PTHH đ ch ng minh?ế ể ứ
- Hãy nêu khái ni m v baz ?ệ ề ơ
- Hãy nêu các tính ch t hoá h c chung c a baz ?ấ ọ ủ ơ
- Vi t các PTHH đ ch ng minh?ế ể ứ
I. Axit, Baz và ph n ng v axit baz :ơ ả ứ ề ơ
* Axit là nh ng ch t có kh năng phân li ra ionữ ấ ả
H
+
. VD: HCl, H
2
SO
4
, CH
3
COOH
- Tính ch t hoá h c chung c a axit:ấ ọ ủ
+ Làm đ i màu ch t ch th .ổ ấ ỉ ị
+ Tác d ng v i baz , oxit baz .ụ ớ ơ ơ
HCl + NaOH NaCl + H
2
O.
H
2
SO
4
+ CuO CuSO
4
+ H
2
O.
+ Tác d ng v i kim lo i:ụ ớ ạ
2HCl + Mg MgCl
2
+ H
2
+ Tác d ng v i mu i:ụ ớ ố
H
2
SO
4
+ CaCO
3
CaSO
4
+ H
2
O+ CO
2
↑
* Baz là nh ng ch t có kh năng nh n proton.ơ ữ ấ ả ậ
VD: NaOH, Ba(OH)
2
, NH
3
- Tính ch t hoá h c chung c a baz :ấ ọ ủ ơ
+ Làm đ i màu ch t ch th .ổ ấ ỉ ị
+ Tác d ng v i axit, oxit axit.ụ ớ
HNO
3
+ NaOH NaNO
3
+ H
2
O.
H
2
SO
4
+ Ca(OH)
2
CaSO
4
+ 2H
2
O
CO
2
+ Ba(OH)
2
BaCO
3
+ H
2
O.
+ Tác d ng v i dd mu i:ụ ớ ố
Ca(OH)
2
+ NaCO
3
CaCO
3
+ 2NaOH
Ho t đ ng 2ạ ộ Ankan
* Cho HS th o lu n và tr l i các v n đ sau:ả ậ ả ờ ấ ề
- Hãy nêu CTTQ c a ankan?ủ
- Vi t CTPT c a m tt s ankan làm ví d ?ế ủ ọ ố ụ
- Hãy nêu các tính ch t hoá h c c a an kan? ấ ọ ủ
- Vi t ph ng trình ph n ng minh ho ?ế ươ ả ứ ạ
II. Ankan:
-Ankan có CTTQ là CnH2n+2 (n≥ 1).
VD: CH
4
, C
2
H
6
, C
3
H
8
. . .
-Tính ch t hoá h c c a ankan:ấ ọ ủ
Ankan là hiđrocacbon no có ph n ng th , ph nả ứ ế ả
ng tách hiđro và ph n ng cháy.ứ ả ứ
- VD:
C
2
H
6
+ Cl
2
C
2
H
5
Cl + HCl
CH
3
- CH
3
o
t
→
CH
2
= CH
2
+ H
2
C
3
H
8
+ 5O
2
3CO
2
+ 4H
2
O
1
t
0
ask
t
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
Ho t đ ng 3ạ ộ Anken
* Cho HS th o lu n và tr l i các v n đ sau: ả ậ ả ờ ấ ề
- Hãy nêu CTTQ c a anken?ủ
- Vi t CTPT c a m t s anken làm ví d ?ế ủ ộ ố ụ
- Hãy nêu các tính ch t hoá h c c a an ken? ấ ọ ủ
- Vi t ph ng trình ph n ng minh ho ?ế ươ ả ứ ạ
III. Anken:
- Anken có CTTQ là CnH2n (n≥ 2).
- VD: C
2
H
4
, C
3
H
6
, C
4
H
8
. . .
- Tính ch t hoá h c c a anken:ấ ọ ủ
- Anken là hiđrocacbon không no có ph n ngả ứ
c ng, ph n ng trùng h p và ph n ng oxi hoá.ộ ả ứ ợ ả ứ
- VD:
+ Ph n ng c ng hiđro:ả ứ ộ
CH
2
= CH - CH
3
+ H
2
CH
3
- CH
2
- CH
3
CH
2
= CH
2
+ Br
2
CH
2
Br- CH
2
Br
+ Ph n ng trùng h p:ả ứ ợ
nCH
2
= CH
2
(-CH
2
- CH
2
-)
n
+ Ph n ng oxi hoá:ả ứ
C
3
H
6
+ 9/2O
2
3CO
2
+ 3H
2
O
Ho t đ ng 4ạ ộ Aren
* Cho HS th o lu n và tr l i các v n đ sau:ả ậ ả ờ ấ ề
- Hãy nêu CTTQ c a aren?ủ
- Vi t CTPT c a m t s aren làm ví d ?ế ủ ộ ố ụ
- Hãy nêu các tính ch t hoá h c c a aren? Vi tấ ọ ủ ế
ph ng trình ph n ng minh ho ?ươ ả ứ ạ
IV. Aren:
- Aren có CTTQ là C
n
H
2n-6
(n≥ 6).
VD: C
6
H
6
, C
7
H
8
, C
8
H
10
. . .
- Tính ch t hoá h c c a aren:ấ ọ ủ
+ Ph n ng th :ả ứ ế
Th nguyên t hiđro vòng benzen.ế ử ở
VD: C
6
H
6
+ Br
2
C
6
H
5
Br + HBr
C
6
H
6
+ HNO
3
C
6
H
5
NO
2
+ H
2
O
Th nguyên t hiđro m ch nhánh.ế ử ở ạ
VD: C
6
H
5
CH
3
+ Br
2
C
6
H
5
CH
2
Br + HBr
+ Ph n ng c ng:ả ứ ộ
VD: C
6
H
6
+ H
2
C
6
H
12
C
6
H
6
+ Cl
2
C
6
H
6
Cl
6
+ P oxi hoá:Ư
VD: C
6
H
5
CH
3
+ 2KMnO
4
C
6
H
5
COOK +
2MnO
2
+ KOH + H
2
O
Ho t đ ng 5ạ ộ Ancol
* Cho HS th o lu n và tr l i các v n đ sau: ả ậ ả ờ ấ ề
- Hãy nêu CTTQ c a ancol no đ n ch c?ủ ơ ứ
- Vi t CTPT c a m t s ancol no đ n ch c làmế ủ ộ ố ơ ứ
ví d ?ụ
- Hãy nêu các tính ch t hoá h c c a ancol noấ ọ ủ
đ n ch c?ơ ứ
- Vi t ph ng trình ph n ng minh ho ?ế ươ ả ứ ạ
V. Ancol:
- CTTQ c a ancol no đ n ch c là Củ ơ ứ
n
H
2n+1
OH
(n≥ 1).
VD: C
2
H
5
OH, C
3
H
7
OH, C
4
H
9
OH . . .
- Tính ch t hoá h c c a ancol:ấ ọ ủ
+ Ph n ng th H c a nhóm OH:ả ứ ế ủ
VD: C
2
H
5
OH + Na C
2
H
5
ONa + H
2
+ Ph n ng th nhóm OH:ả ứ ế
VD: C
2
H
5
OH + HBr C
2
H
5
Br + H
2
O
C
2
H
5
OH + C
2
H
5
OH C
2
H
5
OC
2
H
5
+ H
2
O
+ Ph n ng tách n c:ả ứ ướ
VD: C
2
H
5
OH
2 4
170
o
H SO
C
→
C
2
H
4
+ H
2
O
+ Ph n ng oxi hoá: ả ứ
Oxi hoá không hoàn toàn:
VD:
2
Ni,
t
0
xt,
t
0
t
0
Fe,
t
0
H
2
SO
4
đ
t
0
Ni,
t
0
as
t
0
H
2
SO
4
đ
140
0
C
t
0
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
C
2
H
5
OH + CuO CH
3
CHO + Cu + H
2
O
CH
3
CHOHCH
3
+ CuO
CH
3
COCH
3
+ Cu + H
2
O
Oxi hoá hoàn toàn:
VD: C
2
H
5
OH + 3O
2
2CO
2
+ 3H
2
O
Ho t đ ng 6ạ ộ Anđehit
* Cho HS th o lu n và tr l i các v n đ sau: ả ậ ả ờ ấ ề
- Hãy nêu CTTQ c a anđehit no đ n ch c?ủ ơ ứ
- Vi t CTPT c a m t s anđehit no đ n ch cế ủ ộ ố ơ ứ
làm ví d ?ụ
- Hãy nêu các tính ch t hoá h c c a anđehit noấ ọ ủ
đ n ch c?ơ ứ
- Vi t ph ng trình ph n ng minh ho ?ế ươ ả ứ ạ
VI. An đehit:
- CTTQ c a anđehit no đ n ch c là Củ ơ ứ
n
H
2n+1
CHO
(n≥ 0).
- Tính ch t hoá h c anđehit no đ n ch c:ấ ọ ơ ứ
+ Ph n ng c ng hiđro:ả ứ ộ
VD:
CH
3
CHO + H
2
CH
3
-CH
2
-
OH
+ Ph n ng oxi hoá không hoàn toàn:ả ứ
RCHO + 2AgNO
3
+ H
2
O + 3NH
3
RCOOH + 2NH
4
NO
3
+ 2Ag
( ph n ng tráng g ng)ả ứ ươ
Ho t đ ng 7ạ ộ Axit cacboxylic
* Cho HS th o lu n và tr l i các v n đ sau: ả ậ ả ờ ấ ề
- Hãy nêu CTTQ c a axit cacboxylic no đ nủ ơ
ch c?ứ
- Vi t CTPT c a m t s axit cacboxylic no đ nế ủ ộ ố ơ
ch c làm ví d ?ứ ụ
- Hãy nêu các tính ch t hoá h c c a axitấ ọ ủ
cacboxylic no đ n ch c?ơ ứ
- Vi t ph ng trình ph n ng minh ho ?ế ươ ả ứ ạ
VII. Axit cacboxylic:
- CTTQ c a axit cacboxylic no đ n ch c là ủ ơ ứ
C
n
H
2n+1
COOH (n≥ 0).
- Tính ch t hoá h c c a axit cacboxylic no đ nấ ọ ủ ơ
ch c:ứ
+ Tính axit:
S phân li thu n ngh chự ậ ị
R-COOH ↔ RCOO
-
+ H
+
+ Tác d ng v i baz và oxit baz .ụ ớ ơ ơ
IV . Rút kinh nghi m:ệ
3
t
0
t
0
Ni,
t
0
t
0
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
Ngày so n: 25/8/2009ạ
CH NGƯƠ I: ESTE-LIPIT
TI T 2:Ế
BÀI 1: ESTE
I. M c tiêu bài h c:ụ ọ
1. Ki n th c: ế ứ
- HS bi t: Khái ni m, tính ch t c a este.ế ệ ấ ủ
- HS hi u: Nguyên nhân este không tan trong n c và có nhi t đ sôi th p h n axit đ ng phân.ể ướ ệ ộ ấ ơ ồ
2. K năng:ỹ
- V n d ng ki n th c v liên k t hidro đ gi i thích nguyên nhân este không tan trong n c vàậ ụ ế ứ ề ế ể ả ướ
có nhi t đ sôi th p h n axit đ ng phân.ệ ộ ấ ơ ồ
II. Ph ng pháp:ươ
- Đàm tho i k t h p v i TNBD.ạ ế ợ ớ
III. Chu n b : ẩ ị
- D ng c : ng nghi m, đèn c n.ụ ụ ố ệ ồ
- Hóa ch t: M u d u ăn, m đ ng v t, dd Hấ ẩ ầ ở ộ ậ
2
SO
4
, dd NaOH.
IV. T ch c ho t đ ng d y và h c: ổ ứ ạ ộ ạ ọ
HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A H C SINHẠ Ộ Ủ Ọ
Ho t đ ng 1ạ ộ Khái ni m - Danh phápệ
* Cho HS vi t pthh khi cho axit axeticế
tác d ng v i ancol etylic và ancolụ ớ
isoamilic.
* Cho HS bi t các h p ch t t o thànhế ợ ấ ạ
là este. T đó yêu c u HS rút ra kháiừ ầ
ni m, CTTQ.ệ
* T tên g i c a các este tên, yêu c uừ ọ ủ ầ
HS đ a ra quy t c g i tên. ư ắ ọ
I. Kh ái ni m - Danh pháp:ệ
C
2
H
5
OH + CH
3
COOH CH
3
COOC
2
H
5
+
H
2
O
Etyl axetat
CH
3
COOH + HO-[CH
2
]
2
-CH(CH
3
)
2
CH
3
COO-[CH
2
]
2
-CH(CH
3
)
2
+ H
2
O
Isoamyl axetat.
- Khi thay nhóm OH nhóm cacboxyl c a axit cacboxilicở ủ
b ng nhóm OR thì ta thu đ c este.ằ ượ
- Este có CTTQ: RCOOR’. Đ i v i este no, đ n ch c,ố ớ ơ ứ
m ch h : Cạ ở
n
H
2n
O
2
- Tên c a este RCOOR’: ủ
Tên g c R’ + tên g c axit RCOO (đuôi at)ố ố
Ho t đ ng 2ạ ộ Tính ch t v t líấ ậ
* Cho HS quan sát m u d u th c v t,ẩ ầ ự ậ
nghiên c u SGK, t đó rút ra tính ch tứ ừ ấ
v t lí c a este.ậ ủ
II. Tính ch t v t lí:ấ ậ
- Đi u ki n th ng: ch t l ng ho c r n, h u nh khôngề ệ ườ ấ ỏ ặ ắ ầ ư
tan trong n c.ướ
- Nhi t đ sôi th p h n so v i các axit và ancol t ngệ ộ ấ ơ ớ ươ
ng.ứ
- M t s este có mùi đ c tr ng.ộ ố ặ ư
Ho t đ ng 3ạ ộ Tính ch t hóa h cấ ọ
* Yêu c u HS nghiên c u SGK, t đóầ ứ ừ
rút ra tính ch t hóa h c c a este. GVấ ọ ủ
h ng d n đ HS vi t pthh.ướ ẫ ể ế
III. T ính ch t hóa h c:ấ ọ
- Este b th y phân trong môi tr ng axit và môi tr ngị ủ ườ ườ
ki m.ề
+ Th y phân trong môi tr ng axit: ủ ườ
4
t
0
, H
2
SO
4
đăc
t
0
, H
2
SO
4
đăc.
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
* GV b sung: ổ
+ Ph n ng th y phân trong môiả ứ ủ
tr ng ki m là ph n ng xà phòngườ ề ả ứ
hóa.
+ Ngoài ra este còn có ph n ng g cả ứ ở ố
HC.
CH
3
COOC
2
H
5
+ H
2
O C
2
H
5
OH +
CH
3
COOH
Ph n ng này là ph n ng thu n ngh chả ứ ả ứ ậ ị
+ Th y phân trong môi tr ng baz :ủ ườ ơ
CH
3
COOC
2
H
5
+ NaOH C
2
H
5
OH + CH
3
COONa
Ph n ng này x y ra m t chi u.ả ứ ả ộ ề
Ho t đ ng 4ạ ộ Đi u chề ế
* Yêu c u HS nêu cách đi u ch este.ầ ề ế
Vi t PT đi u ch .ế ề ế
* GV b sung: ngoài ra còn m t sổ ộ ố
este đ c đi u ch theo PP khác.VD:ượ ề ế
CH
3
COOH + CH
≡
CH
CH
3
COOCH=CH
2
IV. Đi u ch :ề ế
- Este b ng cách cho axit cacboxylic tác d ng v i ancolằ ụ ớ
RCOOH + R’OH
2 4
0
170
H SO
C
→
¬
RCOOR’ + H
2
O
Ho t đ ng 5ạ ộ ng d ngỨ ụ
* Cho HS nghiên c u SGK, t đó rút raứ ừ
các ng d ng c a este.ứ ụ ủ
V. ng d ng:Ứ ụ
- Xà phòng, ch t gi t r a, bánh k o, n c hoa . . .ấ ặ ữ ẹ ướ
Ho t đ ng 6ạ ộ C ng củ ố
* HD và cho HS làm các bài t p 2, 3, 4ậ - Bài t p 2: ĐA: Cậ
- Bài t p 3: ĐA: Cậ
- Bài t p 4: ĐA: Bậ
V. R út kinh nghi m:ệ
5
t
0
, H
2
SO
4
đăc.
xt,
t
0
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
Ngày so n: 27/8/2009ạ
TI T 3: Ế
BÀI 2: LIPIT
I. M c tiêu bài h c:ụ ọ
1. Ki n th c: ế ứ
- HS bi t: Lipit là gì? Tính ch t hóa ế ấ h c c a ch t béo.ọ ủ ấ
- HS hi u: Nguyên nhân t o nên các tính ch t c a ch t béo.ể ạ ấ ủ ấ
2. K năng:ỹ
- V n d ng m i quan h “c u t o - tính ch t” vi t các PTHH minh h a tính ch t este cho ch tậ ụ ố ệ ấ ạ ấ ế ọ ấ ấ
béo.
II. Ph ng pháp:ươ
- Đàm tho i k t h p v i TNBD.ạ ế ợ ớ
III. Chu n b : ẩ ị
- D ng c : C cụ ụ ố
- Hóa ch t: M u d u ăn, n c, etanol.ấ ẩ ầ ướ
IV. T ch c ho t đ ng d y và h c: ổ ứ ạ ộ ạ ọ
1.ổn đ nh t ch c l p,ki m tra sĩ sị ổ ứ ớ ể ố
2.Ki m tra bài cũể :
3. Bài m iớ
HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A H C SINHẠ Ộ Ủ Ọ
Ho t đ ng 1ạ ộ Ki m tra bài cể ủ
* Vi t CTCT các đ ng phân este ngế ồ ứ
v i CTPT là Cớ
4
H
8
O
2
. G i 2 HS lênọ
b ng trình bày.ả
- HCOOCH
2
CH
2
CH
3
- HCOOCH(CH
3
)
2
- CH
3
COOC
2
H
5
- C
2
H
5
COOCH
3
Ho t đ ng 2ạ ộ Khái ni mệ
* Yêu c u HS nêu khái ni m, t đó l yầ ệ ừ ấ
các VD minh h a.ọ
* GV cho bi t ta ch xét ch t béo.ế ỉ ấ
I. Kh ái ni m:ệ
- Lipit là nh ng h p ch t h u c có trong t bào s ng,ữ ợ ấ ữ ơ ế ố
không hòa tan trong n c, nh ng tan nhi u trong cácướ ư ề
dung môi không phân c c.ự
- VD: Ch t béo, sáp, steroit . . .ấ
Ho t đ ng 3ạ ộ Ch t béo (khái ni m)ấ ệ
* Yêu c u HS nêu khái ni m v ch tầ ệ ề ấ
béo, t đó đ a ra khái ni m v axitừ ư ệ ề
béo.
* Em hãy đ a ra CTCT chung c a ch tư ủ ấ
béo. L y các VD minh h a.ấ ọ
II. Ch t béo:ấ
1. Khái ni m:ệ
- Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit béo, g i chungấ ủ ớ ọ
là triglixerit hay là triaxylglixerol.
- Axit béo là các axit đ n ch c có m ch C dài và khôngơ ứ ạ
phân nhánh. VD:
CH
3
(CH
2
)
16
COOH axit stearic
CH
3
(CH
2
)
14
COOH axit panmitic
Cis - CH
3
[CH
2
]
7
CH=CH[CH
2
]
7
COOH axit oleic
- CTCT chung c a ch t béo: ủ ấ
R
1
COO – CH
2
R
2
COO – CH (trong đó: R
1
, R
2
, R
3
có th gi ng nhauể ố
6
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
R
3
COO – CH
2
ho c khác nhau).ặ
- VD:
(CH
3
[CH
2
]
16
COO)
3
C
3
H
5
Tristearoylglixerol hay tristearin
(CH
3
[CH
2
]
14
COO)
3
C
3
H
5
Tripanmitoylglixerol hay tripanmitin
(CH
3
[CH
2
]
7
CH=CH[CH
2
]
7
COO)
3
C
3
H
5
Trioleoylglixerol hay triolein
Ho t đ ng 4ạ ộ Tính ch t v t líấ ậ
* Cho HS quan sát d u ho c m , làmầ ặ ở
thí nghi m v tính tan trong n c, tệ ề ướ ừ
đó rút ra các tính ch t v t lí c a ch tấ ậ ủ ấ
béo.
2. T ính ch t v t lí:ấ ậ
- Đi u ki n th ng n u trong phân t có g c HC no làề ệ ườ ế ử ố
ch t r n, g c HC không no là ch t l ng.ấ ắ ố ấ ỏ
- Tan ít trong n c, tan nhi u trong các dung m i h uướ ề ố ữ
c .ơ
nh h n n cẹ ơ ướ
Ho t đông 5ạ Tính ch t hóa h cấ ọ
* D a vào ki n th c đã h c, yêu c uự ế ứ ọ ầ
HS rút ra các tính ch t hóa h c c aấ ọ ủ
ch t béo. Vi t các PTHH ch ng minh.ấ ế ứ
* GV b sung:ổ
- Ph n ng c ng Hả ứ ộ
2
c a ch t béo l ngủ ấ ỏ
dùng đ chuy n hóa ch t béo l ngể ể ấ ỏ
thành r n.ắ
- D u m đ lâu ngày d b ôi do trongầ ở ể ể ị
phân t có liên k t C=C nên b d oxiử ế ị ể
hóa ch m t o ra peoxit.ậ ạ
3. T ính ch t hóa h c:ấ ọ
- Có tính ch t nh là m t este.ấ ư ộ
a. Ph n ng th y phân trong n c:ả ứ ủ ướ
(CH
3
[CH
2
]
16
COO)
3
C
3
H
5
+ 3H
2
O
3CH
3
[CH
2
]
16
COOH + C
3
H
5
(OH)
3
b. Ph n ng xà phòng hóa:ả ứ
(CH
3
[CH
2
]
16
COO)
3
C
3
H
5
+ 3NaOH
3CH
3
[CH
2
]
16
COONa + C
3
H
5
(OH)
3
c. Ph n ng c ng Hả ứ ộ
2
c a ch t béo l ng:ủ ấ ỏ
(C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
+ H
2
(C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
Ho t đ ng 6ạ ộ Ứng d ngụ
* Nêu các ng d ng c a ch t béo màứ ụ ủ ấ
chúng ta bi tế ?
4. ng d ng:Ứ ụ
- Là th c ăn quan tr ng c a con ng i . . .ứ ọ ủ ườ
- Là nguyên li u đ t ng h p m t s ch t c n thi t khácệ ể ổ ợ ộ ố ấ ầ ế
trong c th . . .ơ ể
- M t l ng nh dùng đ đi u ch xà phòng.ộ ượ ỏ ể ề ế
- S n xu t th c ph m . . .ả ấ ự ẩ
Ho t đ ng 7ạ ộ C ng củ ố
* Vi t CTCT c a ch t béo ng v i axitế ủ ấ ứ ớ
linoleic C
17
H
31
COOH.
(C
17
H
31
COO)
3
C
3
H
5
V. R út kinh nghi m:ệ
7
t
0
,
H
2
SO
4
t
0
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
Ngày so n: 03/9/2009ạ
TI T 4: Ế
BÀI 3 : KHÁI NI M V XÀ PHÒNG VÀ CH T GI T R A T NG H PỆ Ề Ấ Ặ Ử Ổ Ợ
I . M c tiêu bài h c:ụ ọ
1. Ki n th c: ế ứ
- HS bi t: Khái ni m v xà phòng, ch t gi t r a t ng h p.ế ệ ề ấ ặ ử ổ ợ
- HS hi u: Nguyên nhân t o nên đ c tính gi t r a c a xà phòng và ch t gi t r a t ng h p.ể ạ ặ ặ ử ủ ấ ặ ử ổ ợ
2. K năng:ỹ
- S d ng h p lý xà phòng và ch t gi t r a t ng h p.ử ụ ợ ấ ặ ử ổ ợ
3. T ình c m thái đ :ả ộ
- Có ý th c s d ng h p lý có hi u qu xà phòng, ch t gi t r a t ng h p.ứ ử ụ ợ ệ ả ấ ặ ử ổ ợ
- B o v tài nguyên, môi tr ng.ả ệ ườ
II. Ph ng pháp:ươ
- Đàm tho iạ
III. T ch c ho t đ ng d y và h c: ổ ứ ạ ộ ạ ọ
1. n đ nh t ch c l p,ki m tra sĩ sổ ị ổ ứ ớ ể ố
2. Ki m tra bài cũể :
3. Bài m iớ
HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A H C SINHẠ Ộ Ủ Ọ
Ho t đ ng 1ạ ộ Ki m tra bài cể ủ
* Vi t CTCT thu g n c a trieste c a 2ế ọ ủ ủ
axit: axit panmitic và axit stearic.
- Este c a axit panmitic:ủ
(C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
- Este c a axit stearic:ủ
(C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
Ho t đ ng 2ạ ộ Xà phòng - Khái ni mệ
* Cho HS nghiên c u SGK, t đó rút raứ ừ
khái ni m v xà phòng và thành ph nệ ề ầ
ch y u c a nó.ủ ế ủ
* GV b sung: Ngoài ra xà phòng còn cóổ
thêm ch t đ n: ch t t y màu, ch t di tấ ộ ấ ẩ ấ ệ
khu n . . .ẩ
I. Xà phòng:
1. Khái ni m:ệ
- Xà phòng th ng dùng là h n h p mu i natri ho c kaliườ ỗ ợ ố ặ
c a axit béo, có thêm m t s ph gia khác.ủ ộ ố ụ
- Thành ph n ch y u c a xà phòng: là mu i natri c aầ ủ ế ủ ố ủ
axit panmitic ho c stearic.ặ
Ho t đ ng 3ạ ộ Ph ng pháp s n xu tươ ả ấ
* Cho HS nghiên c u SGK, rút raứ
ph ng pháp s n xu t xà phòng.ươ ả ấ
* GV b sung: ổ
- Quy trình s n xu t xà phòng.ả ấ
- PP s n xu t xà phòng ngày nay, t đóả ấ ừ
yêu c u HS đ a ra s đ .ầ ư ơ ồ
2. Ph ng pháp s n xu t:ươ ả ấ
- Đun ch t béo v i dd ki m trong thùng kín nhi t đấ ớ ề ở ệ ộ
cao.
(R-COO)
3
C
3
H
5
+ 3NaOH R-COONa + C
3
H
5
(OH)
3
Ho t đ ng 4ạ ộ Ch t gi t r a t ng h pấ ặ ữ ổ ợ
8
t
0
Anka
n
Axit
cacboxyl
ic
Mu i natri c a axit ố ủ
cacboxylic
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
* Cho HS nghiên c u SGK, t đó rút raứ ừ
khái ni m v ch t gi t r a t ng h p.ệ ề ấ ặ ữ ổ ợ
* Cho HS nghiên c u SGK, t đó đ a raứ ừ ư
s đ s n xu t và VD c th .ơ ồ ả ấ ụ ể
II. Ch t gi t r a t ng h p:ấ ặ ữ ổ ợ
1. Khái ni m:ệ
- Là nh ng ch t có tính năng gi t r a nh xà phòng.ữ ấ ặ ữ ư
2. Ph ng pháp s n xu t:ươ ả ấ
- S đ s n xu t:ơ ồ ả ấ
- VD:
CH
3
[CH
2
]
11
-C
6
H
4
SO
3
H CH
3
[CH
2
]
11
-C
6
H
4
SO
3
Na
Axit Natri
đođexylbenzensunfonic đođexylbenzensunfonat
Ho t đ ng 5ạ ộ Tác d ng t y r a c a xà phòng và ch t gi t r a t ngụ ẩ ử ủ ấ ặ ử ổ
h pợ
* GV nêu c ch c a quá trình làm s chơ ế ủ ạ
v t b n c a xà phòng trên hình v . ế ẩ ủ ẽ
* T đó cho HS rút ra u nh c đi mừ ư ượ ể
c a m i lo i.ủ ổ ạ
III. T ác d ng t y r a c a xà phòng và ch t gi t r a t ngụ ẩ ử ủ ấ ặ ử ổ
h p: ợ
- Xà phòng: gi m tác d ng trong n c c ng do t o k tả ụ ướ ứ ạ ế
t a v i kim lo i trong n c c ng.ủ ớ ạ ướ ứ
- Ch t gi t r a t ng h p: có tác d ng gi t r a trongấ ặ ử ổ ợ ụ ặ ử
n c c ngướ ứ
Ho t đ ng 6ạ ộ C ng củ ố
Vi t PTHH đi u ch xà phòng t ch tế ề ế ừ ấ
béo c a axit panmiticủ
(CH
3
[CH
2
]
14
COO)
3
C
3
H
5
+ 3NaOH
3CH
3
[CH
2
]
14
COONa + C
3
H
5
(OH)
3
IV. Rút kinh nghi m:ệ
9
D u ầ
mỏ
Axit
đođexylben
zensunfonic
Natri
đođexylbenzensunf
onat
Na
2
CO
3
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
Ngày so n: 07/9/2009ạ
TI T 5: Ế
BÀI 4: LUY N T PỆ Ậ : ESTE VÀ CH T BÉOẤ
I. M c tiêu bài h c:ụ ọ
1. Ki n th c: ế ứ
- C ng c ki n ủ ố ế th c v este và lipit.ứ ề
2. K năng:ỹ
- Gi i bài t p v este.ả ậ ề
II. Ph ng pháp:ươ
- Đàm tho iạ
III. T ch c ho t đ ng d y và h c: ổ ứ ạ ộ ạ ọ
1. n đ nh t ch c l p,ki m tra sĩ sổ ị ổ ứ ớ ể ố
2. Ki m tra bài cũể :
3. Bài m iớ
HO TẠ Đ NG C A TH YỘ Ủ Ầ HO TẠ Đ NG C A TRÒỘ Ủ
Ho t đ ng 1ạ ộ Ki n th c c n nhế ứ ầ ớ
* GV yêu c u HS tr l i các câu h i:ầ ả ờ ỏ
- Khái ni m este?ệ
- Công th c t ng quát c a este no,ứ ổ ủ
đ n ch c, m ch h ?ơ ứ ạ ở
- Ch t béo?ấ
- Tính ch t hoá h c c a este?ấ ọ ủ
1. Este c a axit cacboxylic:ủ
HS tr l i các câu h i theo yêu c u:ả ờ ỏ ầ
- Công th c t ng quát: RCOOR’ứ ổ
C
n
H
2n +1+
COOC
m
H
2m + 1
- Tính ch t hoá h c:ấ ọ
+ Ph n ng thu phân.ả ứ ỷ
+ Ph n ng xà phòng hoá.ả ứ
2. Lipit:
- Ch t béo: Là trieste c a glixerol và axit béo.ấ ủ
- CTTQ: (RCOO)
3
C
3
H
5
- Tính ch t hóa h c: T ng t nh este.ấ ọ ươ ự ư
Ho t đ ng 2ạ ộ Bài t pậ
* GV t ch c HS ho t đ ng theoổ ứ ạ ộ
nhóm 4 - 5 ng i, th o lu n đ gi iườ ả ậ ể ả
các bài t p.ậ
* Bài 1: Vi t ph ng trình ph n ngế ươ ả ứ
th c hi n chuy n hoá sau:ự ệ ể
CH
3
COOC
2
H
5
CH
3
CH
2
OH
CH
3
CHO
CH
3
COOH
CH
3
COOCH
3
- HS làm vi c theo nhóm 4 - 5 ng i, th o lu n đệ ườ ả ậ ể
tìm cách gi i các bài t p.ả ậ
- Đ i di n HS trình bày tr c l p bài gi i.ạ ệ ướ ớ ả
* Tr l i bài 1: HS gi i và rút ra ki n th c:ả ờ ả ế ứ
- Tính ch t c a este.ấ ủ
- Ph n ng oxi hoá ancol b c I, anđehit.ả ứ ậ
1. CH
3
COOH + NaOH CH
3
COONa + C
2
H
5
OH
2. C
2
H
5
OH + CuO CH
3
CHO + Cu + H
2
O
3. CH
3
CHO + 1/2 O
2
CH
3
COOH
4. CH
3
COOH + CH
3
OH
↔
CH
3
COOCH
3
+ H
2
O
10
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
Ho t đ ng 2ạ ộ Bài t p v nh n bi tậ ề ậ ế
* Bài t p 2: ậ B ng ph ng pháp hoáằ ươ
h c, nh n bi t các ch t l ng sau:ọ ậ ế ấ ỏ
CH
3
COOH, CH
3
COOCH
3
, HCHO,
C
6
H
5
OH, C
3
H
5
(OH)
3
.
- Vi t PTHH minh ho các ph n ngế ạ ả ứ
xãy ra.
* HS th o lu n rút ra đ c:ả ậ ượ
- Nh n bi t axit: quỳ tím.ậ ế
- Nh n bi t anđehit b ng AgNOậ ế ằ
3
/NH
3
- Nh n bi t phenol b ng dd Brậ ế ằ
2
.
- Nh n bi t b ng Cu(OH)ậ ế ằ
2
.
- Còn l i este.ạ
Ho t đ ng 3ạ ộ Bài t p v esteậ ề
* Bài t p 3: ậ Ch t E là este no, đ nấ ơ
ch c, m ch h . Xà phòng hoá hoànứ ạ ở
toàn 22 gam E c n dùng v a đ 0,25ầ ừ ủ
mol NaOH. Xác đ nh CTCT c a este.ị ủ
* GV h ng d n.ướ ẫ
- Đ t công th c este.ặ ứ
- Vi t ph ng trình ph n ng x y ra.ế ươ ả ứ ả
- D a vào PTHH, tìm s mol este đãự ố
dùng.
- Tính M → n.
* HS gi i theo h ng d n:ả ướ ẫ
- Đ t công th c: RCOOR’ặ ứ
- PTHH:
RCOOR’ + NaOH → RCOONa + R’OH
0,25 0,25
88
0,25
2,2
M ==
⇒ C
n
H
2n
O
2
= 88
⇒ n = 4.
CTPT: C
4
H
8
O
2
⇒ HCOOC
3
H
7
CH
3
COOC
2
H
5
CH
3
CH
2
COOCH
3
Ho t đ ng 4ạ ộ C ng củ ố
* Yêu c u HS so sánh tính ch t hóaầ ấ
h c c a este và ch t béo.ọ ủ ấ
- Tính ch t hóa h c c a este và ch t béo là t ng tấ ọ ủ ấ ươ ự
nhau do đ u là este.ề
Ho t đ ng 5: H ng d n v nhàạ ộ ướ ẫ ề
Bài t p v nhà: Làm bay h i 7,4 gam m t este no, đ n ch c thu đ c m t th tích h i b ng th tíchậ ề ơ ộ ơ ứ ượ ộ ể ơ ằ ể
c a 3,2 gam khí oxi trong cùng đi u ki n.ủ ề ệ
a. Tìm công th c phân t c a A.ứ ử ủ
b. Th c hi n ph n ng xà phòng hoá 7,4 gam A v i dd NaOH đ n khi ph n ng hoàn toàn thu đ cự ệ ả ứ ớ ế ả ứ ượ
6,8 gam mu i. ố Tìm công th c c u t o và g i tên A.ứ ấ ạ ọ
V. R út kinh nghi m:ệ
11
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
Ngày so n: 08/9/2009ạ
CH NG IIƯƠ : CACBOHIDRAT
TI T 6 BÀI 5: Ế GLUCOZƠ
I. M c tiêu bài h c:ụ ọ
1. Ki n th c: ế ứ
HS bi t: ế
- C u trúc d ng m ch h c a glucoz .ấ ạ ạ ở ủ ơ
- Tính ch t các nhóm ch c c a glucoz đ gi i thích các hi n t ng hóa h c.ấ ứ ủ ơ ể ả ệ ượ ọ
HS hi u: ể
- Ph ng pháp đi u ch , ng d ng c a glucoz và fructoz .ươ ề ế ứ ụ ủ ơ ơ
2. K năng:ỹ
- Khai thác m i liên h gi a c u trúc phân t và tính ch t hóa h c.ố ệ ữ ấ ử ấ ọ
- Rèn luy n k năng quan sát, phân tích các k t qu thí nghi m.ệ ỹ ế ả ệ
- Gi i các bài t p có liên quan đ n h p ch t c a glucoz và fructoz .ả ậ ế ợ ấ ủ ơ ơ
II. Ph ng pháp:ươ
- Đàm tho i k t h p v i TNBD.ạ ế ợ ớ
III. Chu n b : ẩ ị
- D ng c : ng nghi m, k p, ng hút nh gi t, đèn c n.ụ ụ ố ệ ẹ ố ỏ ọ ồ
- Hóa ch t: Glucoz , các dd AgNOấ ơ
3
, NH
3
, CuSO
4
, NaOH.
IV. T ch c ho t đ ng d y và h c: ổ ứ ạ ộ ạ ọ
1. n đ nh t ch c l p,ki m tra sĩ sổ ị ổ ứ ớ ể ố
2. Ki m tra bài cũể :
3. Bài m iớ
HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A H C SINHẠ Ộ Ủ Ọ
Ho t đ ng 1ạ ộ Tr ng thái t nhiên và tính ch t v t lýạ ự ấ ậ
* Cho HS quan sát m u glucoz và nghiênẫ ơ
c u sgk t đó rút ra các tính ch t v t lí vàứ ừ ấ ậ
tr ng tháI t nhiên c a glucoz .ạ ự ủ ơ
I. TR NG THÁI THIÊN NHIÊN VÀ TÍNH CH TẠ Ấ
V T LÍ:Ậ
- Glucoz là ch t r n k t tinh, không màu,ơ ấ ắ ế
tantrong n c. Có v ng t, có trong h u h tướ ị ọ ầ ế
các b ph n c a cây (lá, hoa, r ). Có nhi uộ ậ ủ ễ ề
trong qu nho, m t ong Trong máu ng i cóả ậ ườ
m t l ng nh glucoz , t l h u nh khôngộ ượ ỏ ơ ỉ ệ ầ ư
đ i là 0,1%.ổ
Ho t đ ng 2ạ ộ
C u t o phân tấ ạ ử
* GV cho bi t đ xác đ nh đ c CTCT c aế ể ị ượ ủ
glucoz ph i ti n hành các thí nghi m nào?ơ ả ế ệ
II. C U T O PHÂN T :Ấ Ạ Ử
- Glucoz có ph n ng tráng b c, v y trongơ ả ứ ạ ậ
phân t glucoz có nhóm - CHO.ử ơ
- Glucoz tác d ng v i Cu(OH)ơ ụ ớ
2
cho dung
12
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
Hs tham kh o và đi đ n k t lu n.ả ế ế ậ d ch màu xanh lam, v y trong phân t glucozị ậ ử ơ
có nhi u nhóm - OH v trí k nhau.ề ở ị ề
- Glucoz t o este ch a 5 g c axit v y trongơ ạ ứ ố ậ
phân t có 5 nhóm - OH. ử
- Kh hoàn toàn phân t glucoz thu đ c n -ử ử ơ ượ
hexan. V y 6 nguyên t C c a phân tậ ử ủ ử
glucoz t o thành m t m ch không phânơ ạ ộ ạ
nhánh.
- CTCT phân t glucoz d ng m ch h là: ử ơ ạ ạ ở
CH
2
OH-CHOH-CHOH-CHOH-CHOH-CHO
- Ho c vi t g n l i là: ặ ế ọ ạ CH
2
OH[CHOH]
4
CHO
Ho t đ ng 3ạ ộ Tính ch t hóa h cấ ọ
* Cho hs làm TN sgk, nghiên c u TN SGK,ứ
trình bày TN, nêu hi n t ng vi t pthh.ệ ượ ế
* GV h ng d n cho hs hi u đ c trong phânướ ẫ ể ượ
t glucoz ch a 5 nhóm - OH, các nhóm - OHử ơ ứ
v trí li n k .ở ị ề ề
* GV: Bi u di n thí nghi m oxi hoá glucozể ễ ệ ơ
b ng dd AgNOằ
3
trong dung d ch NHị
3
và thí
nghi m oxi hóa glucoz b ng Cu(OH)ệ ơ ằ
2
trong
dd NaOH, yêu c u HS theo dõi gv làm thíầ
nghi m, nêu hi n t ng, gi i thích và vi tệ ệ ượ ả ế
pthh.
* GV: yêu c u h c sinh vi t ph ng trình hoáầ ọ ế ươ
h c c a ph n ng kh glucoz b ng hiđroọ ủ ả ứ ử ơ ằ
ph ng trình hoá h c c a ph n ng lên menươ ọ ủ ả ứ
glucoz .ơ
III. T ÍNH CH T HOÁ H C:Ấ Ọ
1. Tính ch t c a ancol đa ch c:ấ ủ ứ
a. Tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ
2
:
2C
6
H
12
O
6
+ Cu(OH)
2
(C
6
H
11
O
6
)
2
Cu + 2 H
2
O
b. Ph n ng t o este: ả ứ ạ
- Khi tác d ng v i anhiđrit axetic, glucoz cóụ ớ ơ
th t o este ch a 5 g c axetat trong phân tể ạ ứ ố ử
C
6
H
7
O(OCOCH
3
)
5
2 .Tính ch t c a anđehit:ấ ủ
a. Oxi hoá glucoz : ơ
- Hi n t ng: Thành ng nghi m sáng bóngệ ượ ố ệ
nh g ng. ư ươ
- CH
2
OH(CHOH)
4
CHO + 2AgNO
3
+ 3NH
3
+
H
2
O
CH
2
OH[CHOH]
4
COONH
4
+ 3NH
4
NO
3
+
2Ag
- Hi n t ng: Xu t hi n k t t a đ g chệ ượ ấ ệ ế ủ ỏ ạ
- CH
2
OH(CHOH)
4
CHO + Cu(OH)
2
+ NaOH
CH
2
OH(CH
2
OH)
4
COONa + Cu
2
O + H
2
O
b. Kh glucoz b ng hiđro:ử ơ ằ
CH
2
OH[CHOH]
4
CHO + H
2
→
0
,tNi
CH
2
OH[CHOH]
4
CH
2
OH
3. Ph n ng lên men:ả ứ
2C
6
H
12
O
6
2C
2
H
5
OH + 2CO
2
Ho t đ ng 4ạ ộ Đi u ch và ng d ngề ế ứ ụ
* Yêu c u HS nêu cách đi u ch glucoz .ầ ề ế ơ
* Cho HS nghiên c u SGK, t đó nêu các ngứ ừ ứ
d ng c a glucoz .ụ ủ ơ
IV: ĐI U CH VÀ NG D NG:Ề Ế Ứ Ụ
1: Đi u ch :ề ế
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ nH
2
O
→
+ 0
,tH
nC
6
H
12
O
6
2: ng d ng:Ứ ụ
- Làm thu c tăng l c.ố ự
- Dùng đ tráng ru t phích.ể ộ
- Là s n ph m trung gian đ đi u ch ancolả ẩ ể ề ế
etylic.
Ho t đ ng 5ạ ộ Fructozơ
* Hãy nghiên c u SGK cho bi t đ c đi mứ ế ặ ể
c u t o c a đ ng phân quan tr ng nh t c aấ ạ ủ ồ ọ ấ ủ
glucoz là fructoz .ơ ơ
V. FRUCTOZ :Ơ
- Fructoz (Cơ
6
H
12
O
6
) d ng m ch h là m tở ạ ạ ở ộ
polihiđroxi xeton, có công th c c u t o thuứ ấ ạ
g n là: CHọ
2
OH-CHOH-CHOH-CHOH-C-
CH
2
OH
- Ho c vi t g n là:ặ ế ọ
13
Enzim
30 – 35
0
C
O
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
* Yêu c u HS cho bi t tính ch t v t lí vàầ ế ấ ậ
tr ng thái t nhiên c a fructoz , cho bi t cácạ ự ủ ơ ế
tính ch t hoá h c đ c tr ng c a fructoz .ấ ọ ặ ư ủ ơ
Gi i thích nguyên nhân gây ra các tính ch tả ấ
đó.
CH
2
OH[CHOH]
3
COCH
2
OH
- Fructoz tác d ng v i Cu(OH)ơ ụ ớ
2
cho dung
d ch ph c màu xanh lam, tác d ng v i hiđroị ứ ụ ớ
cho poliancol.
- Fructoz không có nhóm CH=O nh ng v nơ ư ẫ
có ph n ng tráng b c và ph n ng khả ứ ạ ả ứ ử
Cu(OH)
2
thành Cu
2
O là do khi đun nóng trong
môi tr ng ki m nó chuy n thành glucozườ ề ể ơ
theo cân b ng sau:ằ
Glucoz Fructozơ ơ
Ho t đ ng 6ạ ộ C ng củ ố
* Nh n bi t các ch t sau b ng ph ng phápậ ế ấ ằ ươ
hóa h c.ọ
Glucoz , Glixerol, etanol, axit axetic.ơ
- Quỳ tím: Nh n bi t axit axetic.ậ ế
- Ch t không hòa tan Cu(OH)ấ
2
là etanol.
- Đun nóng ch t nào xu t hi n k t t a màuấ ấ ệ ế ủ
đ là: Glucoz .ỏ ơ
V. R út kinh nghi m:ệ
14
- OH
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
Ngày so n: 13/9/2009ạ
TI T 7, 8, 9: Ế
BÀI 6 : SACCAROZ - TINH B T - XENLULOZƠ Ộ Ơ
I. M c tiêu bài h c:ụ ọ
1. Ki n th c: ế ứ
HS bi t: ế
- C u t o và nh ng tính ch t đi n hình c a saccaroz , tinh b t và xenluloz .ấ ạ ữ ấ ể ủ ơ ộ ơ
2. K năng:ỹ
- So sánh, nh n d ng saccaroz , tinh b t và xenluloz .ậ ạ ơ ộ ơ
- Vi t các PTHH minh h a cho tính ch t hóa h c c a các h p ch t trênế ọ ấ ọ ủ ợ ấ
- Gi i các bài t p v saccaroz , tinh b t và xenluloz .ả ậ ề ơ ộ ơ
II. Ph ng pháp:ươ
- Đàm tho i k t h p v i TNBD.ạ ế ợ ớ
III. Chu n b : ẩ ị
- D ng c : ng nghi m, k p, ng hút nh gi t.ụ ụ ố ệ ẹ ố ỏ ọ
- Hóa ch t: Dd Iấ
2
, các m u saccaroz , tinh b t và xenluloz .ẩ ơ ộ ơ
IV. T ch c ho t đ ng d y và h c: ổ ứ ạ ộ ạ ọ
Ti t 7ế :
1. n đ nh t ch c l p,ki m tra sĩ sổ ị ổ ứ ớ ể ố
2. Ki m tra bài cũể :
3. Bài m iớ
HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A H C SINHẠ Ộ Ủ Ọ
Ho t đ ng 1ạ ộ Saccarozơ
* Yêu c u HS quan sát m u saccarozầ ẫ ơ
(đ ng kính tr ng) và tìm hi u SGK đườ ắ ể ể
bi t nh ng tính ch t v t lí và tr ng tháiế ữ ấ ậ ạ
thiên nhiên c a saccaroz .ủ ơ
* Cho bi t đ xác đ nh CTCT c aế ể ị ủ
saccaroz ng i ta ph i ti n hành cácơ ườ ả ế
thí nghi m nào. Phân tích các k t quệ ế ả
thu đ c rút ra k t lu n v c u t oượ ế ậ ề ấ ạ
phân t c a saccaroz .ử ủ ơ
I. Saccaroz :ơ
1. Tính ch t v t lý:ấ ậ
- Ch t r n k t tinh, ko màu, ko mùi, ng t, tấ ắ ế ọ
o
nc
185
o
C. Tan t t trong n c.ố ướ
- Có trong mía đ ng, c c i đ ng, hoa th t n t.ườ ủ ả ườ ố ố
2. C u trúc phân t :ấ ử
- CTPT C
12
H
22
O
11
- Phân t saccaroz g c ử ơ ố α -glucoz và g cơ ố
β - fructoz liên k t v i nhau qua ngyên t oxi gi aơ ế ớ ử ữ
C
1
c a glucoz và Củ ơ
2
c a fructoz (Củ ơ
1
- O - C
2
).
Liên k t này thu c lo i liên k t glicozit. V y, c uế ộ ạ ế ậ ấ
trúc phân t saccaroz đ c bi u di n nh sau:ử ơ ượ ể ễ ư
15
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
* Cho HS nghiên c u CTCT c aứ ủ
saccaroz và SGK, t đó đ a ra tínhơ ừ ư
ch t hóa h c, vi t pthh minh h a cácấ ọ ế ọ
ph n ng đó.ả ứ
* Nêu cách s n xu t và ng d ng c aả ấ ứ ụ ủ
saccaroz .ơ
O
OH
O
HO
CH
2
OH
H
H
H
H
1
2
3
4
5
6
O
OH
HO
CH
2
OH
H
OH
H
H
H
1
2
3
4
5
6
HOCH
2
g c ố α - glucoz g c ơ ố β -fructozơ
3. Tính ch t hóa h c:ấ ọ
a. Thu phân nh xúc tác axit: ỷ ờ
C
12
H
22
O
11
C
6
H
12
O
6
+ C
6
H
12
O
6
Saccaroz Glucoz Fructozơ ơ ơ
b. Thu phân nh enzim:ỷ ờ
Saccaroz Glucozơ ơ
c. Ph n ng c a ancol đa ch c:ả ứ ủ ứ
- Ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ
2
:
2C
12
H
22
O
11
+ Cu(OH)
2
(C
12
H
21
O
11
)
2
Cu + H
2
O
4. S n xu t và ng d ng:ả ấ ứ ụ
a. S n xu t:ả ấ
- Đ c s n xu t t cây mía, c c i đ ng ho cượ ả ấ ừ ủ ả ườ ặ
hoa th t n t.ố ố
b. ng d ng:Ứ ụ
- Là th c ph m quan tr ng c a con ng i.ự ẩ ọ ủ ườ
- Là nguyên li u đ làm bánh k o, n c gi I khát,ệ ể ẹ ướ ả
đ h p . . .ồ ộ
Ti t 2ế
1. n đ nh t ch c l p,ki m tra sĩổ ị ổ ứ ớ ể
số
2. Ki m tra bài cũể :
3. Bài m iớ
TINH B TỘ
* Cho HS quan sát m u tinh b t vàẫ ộ
nghiên c u SGK cho bi t các tính ch tứ ế ấ
v t lí và tr ng thái thiên nhiên c a tinhậ ạ ủ
b t.ộ
* Cho HS nghiên c u SGK, cho bi t c uứ ế ấ
trúc phân t c a tinh b t.ử ủ ộ
* GV b sung: Cho bi t đ c đi m liênổ ế ặ ể
k t gi a các m t xích ế ữ ắ α-glucoz trongơ
phân t tinh b t.ử ộ
* V y trong cây xanh tinh b t đ c t oậ ộ ượ ạ
thành nh th nào?ư ế
II. Tinh b t:ộ
1. T ính ch t v t lí:ấ ậ
- Ch t r n vô đ nh hình, màu tr ng, không mùi. ấ ắ ị ắ Chỉ
tan trong n c nóng > h tb.ướ ồ
- Có trong các lo i ngũ c c,…ạ ố
2. C u trúc phân t :ấ ử
- Là polisaccarit (g m 2lo i)ồ ạ
+ Aamiloz : m ch không phân nhánhơ ạ
+ Amiloz peptin: m ch phân nhánh.ơ ạ
+ CTPT (C
6
H
10
O
5
)
n
- Trong cây xanh tinh b t đ c t o thành nh ph nộ ượ ạ ờ ả
ng quang h p: ứ ợ
CO
2
C
6
H
12
O
6
(C
6
H
10
O
5
)
n
glucoz tinh b tơ ộ
3. T ính ch t hóa h c:ấ ọ
a. Ph n ng thu phân:ả ứ ỷ
16
H
+
enzim
H
2
O, as
ch t di p ấ ệ
l cụ
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
* D a vào CTCT c a tinh b t, d đoánự ủ ộ ự
tính ch t hóa h c c a tinh b t? Vi tấ ọ ủ ộ ế
pthh minh h a.ọ
* GV bi u di n:ể ễ
- Thí nghi m gi a dung d ch Iệ ữ ị
2
và dung
d ch tinh b t nhi t đ th ng, đunị ộ ở ệ ộ ườ
nóng và đ ngu i, yêu c u HS nêu hi nể ộ ầ ệ
t ng quan sát đ c.ượ ượ
* GV gi i thích và nh n m nh đây làả ấ ạ
ph n ng đ c tr ng đ nh n ra tinh b t.ả ứ ặ ư ể ậ ộ
* Cho HS nghiên c u SGK, t đó nêuứ ừ
các ng d ng c a tinh b t.ứ ụ ủ ộ
- Thu phân nh xúc tác axit:ỷ ờ
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ nH
2
O
nC
6
H
12
O
6
- Thu phân nh enzim:ỷ ờ
Tinh b t ộ
Glucoz .ơ
b. Ph n ng màu v i i t:ả ứ ớ ố
- Cho dd i t vào dd h tinh b t, dd màu xanh lam.ố ồ ộ
- Đun nóng màu xanh bi n m t.ế ấ
- Đ ngu i, màu xanh xu t hi n tr l i.ể ộ ấ ệ ở ạ
4. ng d ng:Ứ ụ
- Là m t trong nh ng ch t dinh d ng c b n c aộ ữ ấ ưỡ ơ ả ủ
con ng i và đ ng v t.ườ ộ ậ
- S n xu t bánh k o, glucoz , h dán . . .ả ấ ẹ ơ ồ
Ti t 3ế :
1. n đ nh t ch c l p,ki m tra sĩổ ị ổ ứ ớ ể
số
2. Ki m tra bài cũể :
3.Bài m iớ
XENLULOZƠ
* HS quan sát m u xenluloz (bôngẫ ơ
th m n c), tìm hi u tính ch t v t lí vàấ ướ ể ấ ậ
tr ng thái thiên nhiên c a xenluloz .ạ ủ ơ
* Cho HS nghiên c u SGK cho bi t:ứ ế
- C u trúc c a phân t xenluloz .ấ ủ ử ơ
- Nh ng đ c đi m chính v c u t oữ ặ ể ề ấ ạ
phân t c a xenluloz . So sánh v i c uử ủ ơ ớ ấ
t o c a phân t tinh b t.ạ ủ ử ộ
* D a vào CTCT c a ự ủ xenlulozơ, dự
đoán tính ch t hóa h c c a ấ ọ ủ xenlulozơ?
Vi t pthh minh h a.ế ọ
* Cho HS nghiên c u SGK, t đó nêuứ ừ
các ng d ng c a xenluloz .ứ ụ ủ ơ
III. Xenluloz :ơ
1. T ính ch t v t lý, tr ng thái t nhiên:ấ ậ ạ ự
- Là ch t r n, d ng s i, màu tr ng, không có mùiấ ắ ạ ợ ắ
v .ị
- Không tan trong n c cũng nh các dung môiướ ư
khác và ch tan trong n c Svayde.ỉ ướ
- Là thành ph n chính t o nên màng t bào th cầ ạ ế ự
v t.ậ
2. C u trúc phân t :ấ ử
- Là m t polisaccarit.ộ
- Phân t g m nhi u g c β-glucoz liên k t v iử ồ ề ố ơ ế ớ
nhau.
- Xenluloz ch có c u t o m ch không phânơ ỉ ấ ạ ạ
nhánh, m i g c Cổ ố
6
H
10
O
5
có 3 nhóm OH, nên có thể
vi tế :
(C
6
H
10
O
5
)
n
hay [C
6
H
7
(OH)
3
]
n
3. T ính ch t hóa h c:ấ ọ
a. Thu phân nh xúc tác axit:ỷ ờ
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ nH
2
O
nC
6
H
12
O
6
b. Ph n ng este hoá:ả ứ
[C
6
H
7
O
2
(OH)
3
]
n
+ 3nHNO
3
→
0
42
,tSOH
[C
6
H
7
O
2
(ONO
2
)
3
]
n
+ 3nH
2
O
4. ng d ng:Ứ ụ
- Đ c dùng tr c ti p: kéo s i d t v i, làm xâyượ ự ế ợ ệ ả
d ng, làm đ g . . .ự ồ ổ
- Ch bi n gi y.ế ế ấ
- S n xu t t visco, t axetat, ch t o thu c súngả ấ ơ ơ ế ạ ố
và ch t o phim nh . . .ế ạ ả
Ho t đông 4ạ C ng củ ố
* C ng c b ng bài t p 1 và 2 SGK.ủ ố ằ ậ Câu 1: Đáp án: B
Câu 2: Đáp án:
17
H
+
enzim
H
+
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
a. Sai b. Đúng c. Sai d. Đúng.
V. R út kinh nghi m:ệ
Ngày so n: 19/9/2009ạ
TI T Ế 10: BÀI TH C HÀNH S 1: ĐI U CH , TÍNH CH T HÓA H C C A Ự Ố Ề Ế Ấ Ọ Ủ ESTE VÀ GLUXIT
I. M c tiêu bài h c:ụ ọ
1. Ki n th c: ế ứ
- C ng c nh ng tính ch t quan tr ng c a este, gluxit nh : ph n ng xà phòng hóa, ph n ngủ ố ữ ấ ọ ủ ư ả ứ ả ứ
v i Cu(OH)ớ
2
c a glucoz , ph n ng v i dd Iủ ơ ả ứ ớ
2
c a tinh b t, khái ni m v ph n ng đi u chủ ộ ệ ề ả ứ ề ế
este, xà phòng.
2. K năng:ỹ
- Rèn luy n k năng th c hi n các ph n ng hóa h c h u c .ệ ỹ ự ệ ả ứ ọ ữ ơ
- Rèn luy n k năng l p ráp d ng c thí nghi m, k năng th c hi n và quan sát các hi n t ngệ ỹ ắ ụ ụ ệ ỹ ự ệ ệ ượ
thí nghi m xãy ra.ệ
II. Ph ng pháp:ươ
- Đàm tho i k t h p v i TN th c hành.ạ ế ợ ớ ự
III. Chu n b : ẩ ị
- D ng c : ng nghi m, bát s nh , đũa th y tinh, ng th y tinh, nút cao su, giá thí nghi m . . ụ ụ ố ệ ứ ỏ ủ ố ủ ệ
- Hóa ch t: Các dd CuSOấ
4
, NaOH, glucoz , NaCl, n c đá, m .ơ ướ ỡ
IV. T ch c ho t đ ng d y và h c: ổ ứ ạ ộ ạ ọ
1. HO T Đ NG 1: THÍ NGHI M 1: ĐI U CH ETYL AXETAT.Ạ Ộ Ệ Ề Ế
- D ng c : ng nghi m, k p g , đèn c n, c c thu tinh, giá s t.ụ ụ ố ệ ẹ ỗ ồ ố ỷ ắ
- Hoá ch t: Cấ
2
H
5
OH, CH
3
COOH nguyên ch t, Hấ
2
SO
4
đ c.ặ
- Cách ti n hành: HS ti n hành theo h ng d n SGK.ế ế ướ ẫ ở
- Yêu c u c n đ t: Quan sát th y có l p este n i trên m t n c, có mùi th m.ầ ầ ạ ấ ớ ổ ặ ướ ơ
- PTHH c a các ph n ng x y ra: ủ ả ứ ả
CH
3
COOH + C
2
H
5
OH ⇔ CH
3
COOC
2
H
5
+ H
2
O
2. HO T Đ NG 2: THÍ NGHI M 2: PH N NG XÀ PHÒNG HOÁ.Ạ Ộ Ệ Ả Ứ
- D ng c : bát s , giá nung, đèn c n.ụ ụ ứ ồ
- Hoá ch t: d u th c v t, NaOH 40%, NaCl bão hoà.ấ ầ ự ậ
- Cách ti n hành: HS ti n hành theo h ng d n SGK.ế ế ướ ẫ ở
- Yêu c u c n đ t: Khi đ NaCl vào, làm l nh thì có ch t r n màu tr ng tách ra, có mùi xà phòng.ầ ầ ạ ổ ạ ấ ắ ắ
- PTHH c a các ph n ng xãy ra: ủ ả ứ
18
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
C
17
H
35
- COOCH
2
C
17
H
35
- COOCH
C
17
H
35
- COOCH
2
+ 3NaOH
t
0
HOCH
2
HOCH
HOCH
2
+ 3C
17
H
35
- COONa
3. HO T ĐÔNG 3: THÍ NGHI M 3: PH N NG C A GLUCOZ V I CU(OH)Ạ Ệ Ả Ứ Ủ Ơ Ớ
2
- D ng c : ng nghi m, k p g .ụ ụ ố ệ ẹ ỗ
- Hoá ch t: dung d ch CuSOấ ị
4
, NaOH, glucoz .ơ
- Cách ti n hành: Theo SGK.ế
- Yêu c u c n đ t: Đ u tiên có k t t a tr ng, nh t ng gi t glucoz vào thì k t t a tan t o dungầ ầ ạ ầ ế ủ ắ ỏ ừ ọ ơ ế ủ ạ
d ch màu xanh th m:ị ẩ
CuSO
4
+ 2NaOH → Cu(OH)
2
+ Na
2
SO
4
Glucoz + Cu(OH)ơ
2
→ dung d ch xanh th m.ị ẫ
4. HO T Đ NG 4: THÍ NGHI M 4: PH N NG C A TINH B T V I DUNG D CH IẠ Ộ Ệ Ả Ứ Ủ Ộ Ớ Ị
2
- D ng c : ng nghi m, k p g .ụ ụ ố ệ ẹ ỗ
- Hoá ch t: dung d ch Iấ ị
2
, h tinh b t.ồ ộ
- Cách ti n hành: Theo SGK.ế
- Yêu c u c n đ t: Đ u tiên có k t t a tr ng, nh t ng gi t glucoz vào thì k t t a tan t o dungầ ầ ạ ầ ế ủ ắ ỏ ừ ọ ơ ế ủ ạ
d ch màu xanh th m:ị ẩ
Tinh b t + dd Iộ
2
→ dung d ch màu xanh l c.ị ụ
V. T ng trình và báo cáo k t quườ ế ả
HS hoàn ch nh b n t ng trình và báo cáo k t qu thí nghi m.ỉ ả ườ ế ả ệ
VI. R út kinh nghi m:ệ
Ngày so n: 22/9/2009ạ
TI T 11Ế :
BÀI 7 : LUY N T P C U T O VÀ TÍNH CH T C A CACBOHIDRATỆ Ậ Ấ Ạ Ấ Ủ
I. M c tiêu bài h c:ụ ọ
1. Ki n th c: ế ứ
- C u t o các lo i cacbohidrat đi n hình.ờ ạ ạ ể
- Các tính ch t hóa h c đ c tr ng các h p ch t cacbohidrat và m i quan h gi a các h p ch tấ ọ ặ ư ợ ấ ố ệ ữ ợ ấ
đó.
D. K năng:ỹ
- B c đ u rèn luy n cho HS ph ng pháp t duy tr u t ng, t c u t o ph c t p c a các h pướ ầ ệ ươ ư ừ ượ ừ ấ ạ ứ ạ ủ ợ
ch t cacbohidrat, đ c bi t là các nhóm ch c suy ra tính ch t hóa h c ho c thông qua các bàiấ ặ ệ ứ ấ ọ ặ
t p luy n t p.ậ ệ ậ
- Gi i các bài t p hóa h c v cacbohidrat.ả ậ ọ ề
II. Ph ng pháp:ươ
- Đàm tho i.ạ
III. T ch c ho t đ ng d y và h cổ ứ ạ ộ ạ ọ :
1. n đ nh t ch c l p,ki m tra sĩ sổ ị ổ ứ ớ ể ố
2. Ki m tra bài cũể :
3. Bài m iớ
D. LÝ THUY TẾ
Ho t đ ng 1. T ng h p ki n th c cacbohiđrat.ạ ộ ổ ợ ế ứ
GV yêu c u HS ho t đ ng theo nhóm c p đôi, th o lu n đ đi n vào b ng sauầ ạ ộ ặ ả ậ ể ề ả :
GV nêu n i dung th o lu n:ộ ả ậ
- Phân lo i cacbohiđrat? ạ
- Vi t công th c phân t , nêu đ c đi m c u t o c a t ng ch t? So sánh c u t o c a các lo iế ứ ử ặ ể ấ ạ ủ ừ ấ ấ ạ ủ ạ
cacbohiđrat?
19
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
- T c u t o suy ra tính ch t c a t ng ch t? Vi t ph ng trình ph n ng đ ch ng minh.ừ ấ ạ ấ ủ ừ ấ ế ươ ả ứ ể ứ
Đi n vào b ng sau:ề ả
H p ch tợ ấ
Monosaccarit Đisaccarit Polisaccarit
glucozơ fructozơ saccarozơ tinh b tộ xenlulozơ
Công th cứ
phân tử
Đặc đi mể
c u t oấ ạ
Tính ch tấ
Thông tin:
H pợ
ch tấ
Monosaccarit Đisaccarit Polisaccarit
glucozơ fructozơ saccarozơ tinh b tộ xenlulozơ
Công
th cứ
phân tử
C
6
H
12
O
6
C
6
H
12
O
6
C
12
H
22
O
11
(C
6
H
10
O
5
)
n
(C
6
H
10
O
5
)
n
Đặc
đi mể
c u t oấ ạ
- G m 5 nhómồ
OH k nhau.ề
- Có 1 nhóm
ch c –CHO.ứ
- Có 5 nhóm –
OH.
- Có 1 nhóm
ch c xeton –ứ
CO
- Trong mt
ki m: ề
fructoz ơ
→
¬
glucozơ
- Có các nhóm
OH k nhau: ề
C
6
H
11
O
5
-O-
C
6
H
11
O
5
- α-glucozơ
- H n h p c a 2ỗ ợ ủ
lo i polisaccarit:ạ
amiloz vàơ
amilopectin
- β-glucoz vàơ
liên k t v i nhauế ớ
t o thành m chạ ạ
kéo dài.
- Có th vi t:ể ế
(C
6
H
10
O
5
)
n
hay
[C
6
H
7
O
2
(OH)
3
]
n
Tính
ch tấ
- Poliancol.
- Anđehit đ nơ
ch c.ứ
- Poliancol.
- Tham gia ph nả
ng trángứ
g ng.ươ
- Poliacol.
- Thu phân.ỷ
- Thu phân.ỷ
- Màu v i Iotớ
- Thu phân.ỷ
- Màu v i HNOớ
3
.
B. BÀI T PẬ
HO TẠ Đ NG C A TH YỘ Ủ Ầ HO TẠ Đ NG C A TRÒỘ Ủ
Ho t đ ng 2ạ ộ Gi i m t s bài t p lý thuy tả ộ ố ậ ế
* GV t ch c HS ho t đ ng theo nhóm 4ổ ứ ạ ộ
– 5 ng i, yêu c u các nhóm th o lu n,ườ ầ ả ậ
trình bày các bài t p sau:ậ
* GV h ng d n các nhóm làm vi c v iướ ẫ ệ ớ
các n i dung:ộ
- Các b c gi i bài toán nh n bi t?ướ ả ậ ế
- D a vào tính ch t hoá h c đ c tr ngự ấ ọ ặ ư
đ vi t ph ng trình ph n ng nh nể ế ươ ả ứ ậ
bi t?ế
- HS ho t đ ng theo nhóm 4 – 5 ng i, th o lu nạ ộ ườ ả ậ
đ tìm ra cách gi i các bài t p:ể ả ậ
Bài 1: Bài 3 – SGK.
a- Glucoz , glixerol, anđehit axetic:ơ
b- Glucoz , saccaroz , glixerol.ơ ơ
c- Saccaroz , anđehit axetic, h tinh b t.ơ ồ ộ
HS ph i tr l i đ c:ả ả ờ ượ
a- Các b c:ướ
- Trích hoá ch t.ấ
- Thu c th : dd AgNOố ử
3
/NH
3
, đun nh .ẹ
- Hi n t ng quan sát đ cệ ượ ượ :
Có ↓ Ag: C
6
H
12
O
6
và CH
3
CHO.
Không có hi n t ng: Cệ ượ
3
H
8
O
3
.
b- Thu c th : Cu(OH)ố ử
2
, sau đó đun nóng.
c- Thu c th : Iot, Cu(OH)ố ử
2
.
Ho t đ ng 3ạ ộ Ph n bài t p tr c nghi mầ ậ ắ ệ
* GV yêu c u HS tr l i nhanh các bàiầ ả ờ
Bài 2: Bài t p 4 – SGK.ậ
1- HS ch n ph ng án A và gi i thích vì sao ch nọ ươ ả ọ
20
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
t p tr c nghi m. ậ ắ ệ Gi i thích vì sao ch nả ọ
ph ng án đó.ươ
ph ng án đó.ươ
2- Tinh b t và Xenlulo khác nhau nh th nào.ộ ư ế
a. C u trúc m ch phân tờ ạ ử
b. Ph n ng thu phân ả ứ ỷ
c. Đ tan trong n c ộ ướ
d. Thu phân phân tỷ ử
3- Th c hi n ph n ng tráng g ng có th phânự ệ ả ứ ươ ể
bi t đ c t ng c p dung d ch nào sau đây:ệ ượ ừ ặ ị
a. Glucôz và Sac ca rôzơ ơ
b. Axit fomic và r u êtylicượ
c. Sac ca rôz và tinh b tơ ộ
d. T t c đ u đ c ấ ả ề ượ
Ho t đ ng 4ạ ộ Bài t p toán v cacbohidratậ ề
∆. GV ti p t c yêu c u các nhómế ụ ầ
th o lu n đ nêu h ng gi i,ả ậ ể ướ ả
trình bày cách gi i các bài tâpả
SGK.
Bài 3: Gi i bài t p 5 – SGK.ả ậ
HS th o lu n và trình bày đ c:ả ậ ượ
a- Tính m tinh b t trong 1 kg g o:ộ ạ
m = 0,8 kg.
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ nH
2
O
0
H ,t
+
→
nC
6
H
12
O
6
.
162n kg 180n kg
0,8 kg 0,89 kg
b- T ng t câu b: ươ ự
m = 0,556 kg.
c- T ng t và tính đ c: m = 0,5263 kgươ ự ượ
I V. Rút kinh ni mệ :
Ngày so n: 27/9/2009ạ
TI T 12:Ế
KI M TRA 45 PHÚTỂ
Câu 1: Ph n ng t ng tác c a r u t o thành este có tên g i là gì?ả ứ ươ ủ ượ ạ ọ
A. Ph n ng k t h p.ả ứ ế ợ B. Ph n ng trung hòaả ứ C. Ph n ng ng ng tả ứ ư ụ D. Ph n ng este hóaả ứ
Câu 2 Xà phòng hoá 22,2g h n h p 2 este là HCOOCỗ ợ
2
H
5
và CH
3
COOCH
3
đã dùng h t 200 ml dd NaOH. N ng đế ồ ộ
mol/l c a dd NaOH là.ủ
A. 1 M B. 0,5 M C. 2M D. 1,5 M
Câu 3 : Đ c đi m c a ph n ng thu phân este trong môi tr ng axit làặ ể ủ ả ứ ỷ ườ :
A. không thu n ngh ch ậ ị B. Luôn sinh ra axit và ancol C. Thu n ngh ch ậ ị D. X y ra nhanh nhi t đả ở ệ ộ
th ngườ
Câu 4: Ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử
4
H
8
O
2
,khi tác d ng v i dung d ch NaOH sinh ra ch t Y có công th c ụ ớ ị ấ ứ
C
3
H
5
O
2
Na. X thu c ch t nào sau đây? ộ ấ
A. Axit B. Este C. Anđehit D. Ancol
Câu 5: Este X đ n ch c tác d ng v a đ v i NaOH thu đ c9,52 g mu i natri fomat và 8,4g ancol. V y Xlà:ơ ứ ụ ừ ủ ớ ượ ố ậ
A. metyl fomat B. Etyl fomat C. Propyl fomat D. Butyl fomat
Câu 6: ng v i công th c phân t Cứ ớ ứ ử
4
H
8
O
2
có bao nhiêu este đ ng phân c a nhau?ồ ủ
A. 4 B. 4 C. 5 D. 2
Câu 7: Ch n đáp án đúng.ọ
A. Ch t béo là trieste c a glixerin v i axit.ấ ủ ớ B. Ch t béo là trieste c a glixerin v i axit béo.ấ ủ ớ
C. Ch t béo là trieste c a glixerin v i axit vô c .ấ ủ ớ ơ D. Ch t béo là trieste c a ancol v i axit béo.ấ ủ ớ
Câu 8: Công th c t ng quát c a este t o b i axit đ n ch c no m ch h và ancol đ n ch c no m ch h cóứ ổ ủ ạ ở ơ ứ ạ ở ơ ứ ạ ở
d ng.ạ
A. C
n
H
2n+2
º
2
( n ≥ 2) B. C
n
H
2n
O
2
( n ≥ 3) C. C
n
H
2n-2
º
2
( n ≥ 4) D. C
n
H
2n
O
2
(n ≥ 2)
Câu 9: Este có công th c phân t CHứ ử
3
COOCH
3
có tên g i là:ọ
A. metyl propionat. B. Metyl axetat. C. Vinyl axetat. D. Metyl fomiat.
Câu 10: Dãy ch t nào sau đây đ c s p x p theo chi u nhi t đ sôi c a các ch t tăng d n?ấ ượ ắ ế ề ệ ộ ủ ấ ầ
A. CH
3
COOH, CH
3
COOC
2
H
5
, CH
3
CH
2
CH
2
OH B. CH
3
COOH, CH
3
CH
2
CH
2
OH CH
3
COOC
2
H
5
,
C. CH
3
CH
2
CH
2
OH , CH
3
COOH, CH
3
COOC
2
H
5
D. CH
3
COOC
2
H
5
,CH
3
CH
2
CH
2
OH , CH
3
COOH
21
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
Câu 11: Khi th y phân ch t nào sau đây s thu đ c glixerol?ủ ấ ẽ ượ
A. Mu iố B. Etyl axetat C. Este đ n ch cơ ứ D. Ch t béoấ
Câu 12: D ki n nào sau đây ch ng minh glucoz có nhi u nhóm –OH k nhau?ữ ệ ứ ơ ề ở ề
A. Glucoz ph n ng v i dung d ch AgNOơ ả ứ ớ ị
3
/NH
3
cho ph n ng tráng g ng.ả ứ ươ
B. Glucoz ph n ng v i Cu(OH)ơ ả ứ ớ
2
nhi t đ phòng cho dung d ch màu xanh lam.ở ệ ộ ị
C. Glucoz ph n ng v i kim lo i Na gi i phóng Hơ ả ứ ớ ạ ả
2
.
D. Glucoz ph n ng v i Cu(OH)ơ ả ứ ớ
2
nhi t đ cao cho k t t a đ g ch.ở ệ ộ ế ủ ỏ ạ
Câu 13: Cho 5,4g glucoz ph n ng hoàn toàn v i dung d ch AgNOơ ả ứ ớ ị
3
/NH
3
(d ) thì kh i l ng Ag thu đ cư ố ượ ượ
là:
A. 3,24 gam B. 4,32 gam C. 2,16 gam D. 6,48 gam
Câu 14: Dung d ch saccaroz tinh khi t không có tính kh ,nh ng khi đun nóng v i dung d ch Hị ơ ế ử ư ớ ị
2
SO
4
l i cóạ
th cho ph n ng tráng g ng.Đó là do:ể ả ứ ươ
A. Saccaroz b thu phân t o thành glucoz . ơ ị ỷ ạ ơ B. Đã có s t o thành anđehit sau ph n ng.ự ạ ả ứ
C. Saccaroz b thu phân t o thành glucoz và fructoz . ơ ị ỷ ạ ơ ơ D. Saccaroz b thu phân t o thành fructoz .ơ ị ỷ ạ ơ
Câu 15: Dãy các ch t nào sau đây đ u có ph n ng thu phân trong môi tr ng axit?ấ ề ả ứ ỷ ườ
A. Tinh b t, xenluloz , fructoz .ộ ơ ơ B. Tinh b t, xenluloz , saccaroz .ộ ơ ơ
C. Tinh b t, xenluloz , glucoz .ộ ơ ơ D. Tinh b t, saccaroz , fructoz .ộ ơ ơ
Câu 16: Cho bi t ch t nào sau đây thu c monosacarit:ế ấ ộ
A. Glucozơ B. Saccarozơ C. Tinh b tộ D. Xenlulozơ
Câu 17: Cho 2,25 kg glucoz ch a 20% t p ch t tr lên men thành ancol etylic. Trong quá trình ch bi nơ ứ ạ ấ ơ ế ế
ancol etylic b hao h t 10%. Kh i l ng ancol etylic thu đ c là:ị ụ ố ượ ượ
A. 0,46 kg B. 0,92 kg C. 0,828 kg D. 1,242 kg
Câu 18: Kh gucoz b ng Hử ơ ằ
2
đ t o sobitol. Kh i l ng glucoz dùng đ t o ra 1,82 g sobitol v i hi u su tể ạ ố ượ ơ ể ạ ớ ệ ấ
80% là bao nhiêu?
A. 2,25 gam B. 22,5 gam C. 1,44 gam D. 14,4 gam
Câu 19: Đ ch ng minh trong phân t c a glucoz có nhi u hiđroxyl, ng i ta cho dung d ch glucoz ph nể ứ ử ủ ơ ề ườ ị ơ ả
ng v i:ứ ớ
A. AgNO
3
trong dung d ch NHị
3
đun nóng B. Cu(OH)
2
nhi t đ th ng.ở ệ ộ ườ
C. kim lo i Naạ D. Cu(OH)
2
trong NaOH, đun nóng
Câu 20: Ch t nào sau đây là đ ng phân c a Fructoz ?ấ ồ ủ ơ
A. Saccarozơ B. Glucozơ C. Xenlulozơ D. Mantozơ
Câu 21: Cho bi t ch t nào sau đây thu c đisacarit:ế ấ ộ
A. Glucozơ B. Saccarozơ C. Xenlulozơ D. Tinh b tộ
Câu 22: S p x p các ch t sau đây theo th t đ ng t tăng d n:Glucoz ,Fructoz , Saccarozắ ế ấ ứ ự ộ ọ ầ ơ ơ ơ
A. Glucoz < Fructoz < Saccaroz .ơ ơ ơ B. Fructoz < glucoz < Saccarozơ ơ ơ
C. Glucoz < Saccaroz < Fructoz .ơ ơ ơ D. Saccaroz <Fructoz < glucoz .ơ ơ ơ
Câu 23: Gi a saccaroz và glucoz có đ c đi m gì gi ng nhau?ữ ơ ơ ặ ể ố
A. Đ u đ c l y t c c i đ ng.ề ượ ấ ừ ủ ả ườ
B. Đ u có trong bi t d c “huy t thanh ng t”ề ệ ượ ế ọ
C. Đ u b oxi hoá b i [Ag(NHề ị ở
3
)
2
]OH.
D. Đ u hoà tan Cu(OH)ề
2
nhi t đ th ng cho dung d ch màu xanh lam.ở ệ ộ ườ ị
Câu 24: Có 3 l đ ng 3 ch t b t màu tr ng sau: Tinh b t, xenluloz , saccaroz . ọ ự ấ ộ ắ ộ ơ ơ B ng cách nào trong cácằ
cách sau có th nh n bi t các ch t trên ti n hành theo trình t sau:ể ậ ế ấ ế ự
A. Dùng iot, dd AgNO
3
/NH
3
. B. Hoà tan vào n c, vài gi t dd Hướ ọ
2
SO
4
đun nóng, dd AgNO
3
/NH
3
.
C. Dùng vài gi t dd Họ
2
SO
4
đun nóng, dd AgNO
3
/NH
3
. D. Hoà tan vào H
2
O, dùng iot.
Câu 25: D ki n nào sau đây ch ng minh glucoz có nhóm ch c anđehit?ữ ệ ứ ơ ứ
A. Glucoz ph n ng v i kim lo i Na gi i phóng Hơ ả ứ ớ ạ ả
2
.
B. Glucoz ph n ng v i Cu(OH)ơ ả ứ ớ
2
nhi t đ phòng cho dung d ch màu xanh lam.ở ệ ộ ị
C. Glucoz ph n ng v i dung d ch CHơ ả ứ ớ ị
3
OH/HCl cho ete.
D. Glucoz ph n ng v i Cu(OH)ơ ả ứ ớ
2
nhi t đ cao cho k t t a đ g ch.ở ệ ộ ế ủ ỏ ạ
ĐÁP ÁN:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
22
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
ĐÁNH GIÁ K T QUẾ Ả
Ngày so n: 29/9/2009ạ
TI T 13 - 14 Ế
AMIN
I. M c tiêu bài h c:ụ ọ
1. Ki n th c: ế ứ
- HS bi t: Đ nh nghĩa, phân lo i và g i tên amin.ế ị ạ ọ
- HS hi u: Các tính ch t đi n hình c a amin.ể ấ ể ủ
2. K năng:ỹ
- Nh n d ng các h p ch t amin.ậ ạ ợ ấ
- Vi t các PTHH c a amin.ế ủ
- Quan sát, gi i thích các thí nghi m ch ng minh c a amin.ả ệ ứ ủ
II. Ph ng pháp:ươ
- Đàm tho i k t h p v i TNBD.ạ ế ợ ớ
III. Chu n b : ẩ ị
- D ng c : ng nghi m, k p, ng hút nh gi t, đũa th y tinh.ụ ụ ố ệ ẹ ố ỏ ọ ủ
- Hóa ch t: Quỳ tím, anilin, n c brom, metyl amin.ấ ướ
IV. T ch c ho t đ ng d y và h c: ổ ứ ạ ộ ạ ọ
Ti t 1ế
1. n đ nh t ch c l p,ki m tra sĩ sổ ị ổ ứ ớ ể ố
2. Ki m tra bài cũể :
3. Bài m iớ
HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A H C SINHẠ Ộ Ủ Ọ
Ho t đ ng 1ạ ộ
Khái ni m, phân lo i và danh phápệ ạ
23
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
* GV vi t CTCT c a NHế ủ
3
và 4 amin khác,
yêu
c u HS nghiên c u kĩ các ch t trong ví dầ ứ ấ ụ
trên và cho bi t m i quan h gi a c u t oế ố ệ ữ ấ ạ
amoniac và các amin, t đó nêu đ nh nghĩaừ ị
SGK.
GV: Các em hãy nghiên c u kĩ SGK và tứ ừ
các ví d trên. Hãy cho bi t cách phân lo iụ ế ạ
các amin và cho ví d ?ụ
* GV: Cho HS hãy theo dõi b ng 3.1 SGKả
(danh pháp các amin) t đó cho bi t:ừ ế
+ Qui lu t g i tên các amin theo danhậ ọ
pháp g c ch c.ố ứ
+ Qui lu t g i tên theo danh pháp thayậ ọ
th .ế
Sau đó GV b sung.ổ
* Bài t p: G i tên các amin sau theo haiậ ọ
cách:
CH
3
-CH
2
-CH-CH
3
,
NH
2
CH
3
-CH
2
-CH
2
CH
2
-NH
2
I. Khái ni m, phân lo i và danh pháp:ệ ạ
1. Khái ni m, pệ hân lo i:ạ
- Khi thay th m t hay nhi u nguyên t hiđro trongế ộ ề ử
phân t NHử
3
b ng m t hay nhi u g c hiđrocacbon taằ ộ ề ố
đ c amin.ượ
- Thí d : CHụ
3
- NH
2
; CH
3
- NH - CH
3
CH
2
= CH - CH
2
NH
2
; C
6
H
5
NH
2
- Amin đ c phân lo i theo 2 cách:ượ ạ
Theo g c hiđrocacbon:ố
- Amin béo: CH
3
NH
2
, C
2
H
5
NH
2
- Amin th m: Cơ
6
H
5
NH
2
Theo b c c a aminậ ủ .
- B c 1: CHậ
3
NH
2
, C
2
H
5
NH
2
, C
6
H
5
NH
2
- B c 2: (CHậ
3
)
2
NH
- B c 3: (CHậ
3
)
3
N
2. Danh pháp:
- Cách g i tên theo danh pháp:ọ
G c ch c: ố ứ Ankyl + amin
Thay thế: Ankan + v trí + aminị
- Tên thông th ng ch áp d ng cho m t s amin.ườ ỉ ụ ộ ố
- Tên c a amin đ c g i theo danh pháp g c - ch củ ượ ọ ố ứ
và danh pháp thay th . Ngoài ra m t s amin đ cế ộ ố ượ
g i theo tên th ng (tên riêng) nh b ng 3.1ọ ườ ư ở ả
CH
3
-CH
2
-CH-CH
3
,
NH
2
Butan-2-amin ho c sec-butylaminặ
CH
3
-CH
2
-CH
2
CH
2
-NH
2
Butan-1-amin ho c n-butylaminặ
Ho t đ ng 2ạ ộ Tính ch t v t lýấ ậ
* Cho HS nghiên c u SGK và nêu các tínhứ
ch t v t lí đ c tr ng c a amin và ch t tiêuấ ậ ặ ư ủ ấ
bi u là anilin?ể
II. T ính ch t v t lý:ấ ậ
- Metylamin, đimetylamin, trimetylamin và etylamin
là nh ng ch t khí có mùi khó ch u, đ c, d tan trongữ ấ ị ộ ễ
n c, các amin đ ng đ ng cao h n là ch t l ng ho cướ ồ ẳ ơ ấ ỏ ặ
r n.ắ
- Nhi t đ sôi tăng d n và đ tan trong n c gi mệ ộ ầ ộ ướ ả
d n theo chi u tăng phân t kh i.ầ ề ử ố
- Các amin th m đ u là ch t lõng ho c r n và d bơ ề ấ ặ ắ ể ị
oxi hóa.
Ti t 2ế
1. n đ nh t ch c l p,ki m tra sĩ sổ ị ổ ứ ớ ể ố
2. Ki m tra bài cũể :
3. Bài m iớ
C U T O PHÂN T VÀ Ấ Ạ Ử
TÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ
* GV: Gi i thi u bi t CTCT c a vài amin.ớ ệ ế ủ
Cho HS phân tích đ c đi m c u t o c aặ ể ấ ạ ủ
amin m ch h và anilin.ạ ở
* T CTCT và nghiên c u SGK em hãy choừ ứ
III. C u t o phân t và tính ch t hóa h c:ấ ạ ử ấ ọ
1. C u t o phân t :ấ ạ ử
- Các amin m ch h đ u có c p electron t do c aạ ở ề ặ ự ủ
nguyên t nit trong nhóm ch c, do đó chúng có tínhử ơ ứ
baz .ơ
2. T ính ch t hóa h c:ấ ọ
- Tính baz và ph n ng th nhân th mơ ả ứ ế ở ơ
24
GIÁO ÁN 12 C B N Ơ Ả
bi t amin m ch h và anilin có tính ch tế ạ ở ấ
hoá h c gì?ọ
* GV: Ch ng minh TN 1 cho quan sát. Yêuứ
c u ầ HS nêu hi n t ng và gi i thích.ệ ượ ả
* GV: Bi u di n thí nghi m gi a ể ễ ệ ữ C
6
H
5
NH
2
v i dd HCl. Yêu c u ớ ầ HS nêu hi n t ng vàệ ượ
gi i thích.ả
* Cho Hs so sánh tính baz c a metylamin,ơ ủ
amoniac và anilin.
* GV: Bi u di n thí nghi m c a anilin v iể ễ ệ ủ ớ
n c brôm. Yêu c u ướ ầ HS quan sát và nêu
hi n t ng x y ra và gi i thích.ệ ượ ả ả
* GV cho bi t: Ph n ng này dùng đế ả ứ ể
nh n bi t anilin.ậ ế
a. Tính baz :ơ
- dd metylamin: quỳ tím hóa xanh
- dd anilin: quỳ tím không đ i màu.ổ
- Gi i thích:ả
CH
3
NH
2
+ H
2
O [CH
3
NH
3
]
+
+ OH
-
- Anilin và các amin th m khác ph n ng r t kémơ ả ứ ấ
v i n c.ớ ướ
- Hi n t ng khi cho Cệ ượ
6
H
5
NH
2
tác d ng v i dd HClụ ớ
+ Anilin không tan trong n c.ướ
+ Khi cho dd HCl vào th y anilin tan.ấ
- Gi i thích: ả
C
6
H
5
NH
2
+ HCl → [C
6
H
5
NH
3
]
+
Cl
–
- Tính baz ơ : CH
3
NH
2
> NH
3
>C
6
H
5
NH
2
b. Ph n ng th nhân th m c a anilinả ứ ế ở ơ ủ :
- Hi n t ng: ệ ượ
+ Xu t hi n k t t a tr ng. ấ ệ ế ủ ắ
- Gi i thích: ả
- Do nh h ng c a nhóm –NHả ưở ủ
2
, nguyên t brôm dử ễ
dàng thay th các nguyên t H v trí 2,4,6 trongế ử ở ị
nhân th m c a phân t anilin.ơ ủ ử
NH
2
+
3Br
2
Br
Br
Br
NH
2
+
3HBr
2, 4, 6 tribromanilin
Ho t đ ng 4ạ ộ C ng củ ố
Nh n bi t các ch t sau b ng pp hóa h c: ậ ế ấ ằ ọ
Anillin, phenol, benzen
- Phenol nh n bi t b ng Na.ậ ế ằ
- Anilin nh n b t b ng dd bromậ ế ằ
- Còn l i là benzen.ạ
V. R út kinh nghi m:ệ
25