Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề Kiểm thử Chương 1+2 Nâng cao

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.38 KB, 3 trang )

GV ThS:Trn ng Chin 0902299707
KIM TRA VT Lí 12 NNG CAO LN 2
Chng : DAO NG IU HềA SểNG C
S cõu hi: 40 cõu bi tp ( Thi gian 60)
Cõu 1: Mt tu ha chuyn ng vi vn tc 10 m/s hỳ mt hi cũi di khi i qua trc mt mt ngi ang cnh ng
ray. Bit ngi lỏi tu nghe c õm thanh tõn s 2000 Hz. Hi ngi ang cnh ng ray ln lt nghe c cỏc õm
thanh cú tõn s bao nhiờu? Cho tc truyn õm trong khụng khớ 340m/s.
A.2058,82 Hz v 2060,6 Hz B.2058,82 Hz v 1942,86 Hz
C.2060,60 Hz v 1942,86 Hz D.1942,86 Hz v 2060,60 Hz
Cõu 2: An i xe mỏy vi vn tc 30 m/s theo chiờu t Bỡnh n Sinh u ang ang yờn trờn ng. Nờu An bm cũi v
nghe thy ting cũi xe mỏy cú tõn s 1000 Hz thỡ Bỡnh v Sinh tng ng nghe thy ting cũi cú tn s bao nhiờu? Cho tc
truyn õm trong khụng khớ 340m/s.
A.918,92 Hz v 1096,77 Hz B.1088,23 Hz v 911,76 Hz
C.1096,77 Hz v 918,92 Hz D.918,92 Hz v 1088,23 Hz
Cõu 3: Ngi A i xe mỏy vi vn tc 20 m/s v nghe thy ting cũi do xe mỏy mỡnh phỏt ra l 4 kHz. Nu Ngi B i
ụtụ vi vn tc 30 m/s theo tt c cỏc hng thỡ cú th nghe c ting cũi xe mỏy cú tn s ln nht v nh nht bng
bao nhiờu ? Cho tc truyn õm trong khụng khớ 340m/s.
A.4625 Hz v 4111,1 Hz B.3444,4 Hz v 4525 Hz C.4111,1 Hz v 4343,2 Hz D.3444,4 Hz v 4343,2 Hz
Cõu 4: ễtụ chuyn ng vi vn tc 20 m/s bm hi cũi di v i ngc chiờu xe mỏy, ngi i xe mỏy nghe thy 2 tn
s 1200 Hz v 1000 Hz. Tỡm vn tc xe mỏy. Cho tc truyn õm trong khụng khớ 340m/s.
A.18 m/s B.13 m/s C.11 m/s D.16 m/s
Cõu 5: Thng i ụtụ vi vn tc 20 m/s ui theo Minh i xe mỏy. Thng bm mt hi cũi di v vt qua Minh. Tỡm
vn tc ca Minh, biờt Minh nghe thy tn s õm t cũi l 2000 Hz v 2100 Hz. Cho tc truyn õm trong khụng khớ
340m/s.
A.7,4 m/s B.21,9 m/s C.11,7 m/s D.13,2 m/s
Câu 6. Một ngời quan sát trên mặt biển thấy chiếc phao nhô lên cao 10 lần trong 36 s và đo đợc khoảng cách hai đỉnh lân
cận là 10m. Tính vận tốc truyền sóng trên mặt biển.
A. 2,5 m/s B. 5m/s C. 10m/s D. 1,25m/s
Câu 7. Xét một dao động điều hoà truyền đi trong môi trờng với tần số 50Hz, ta thấy hai điểm dao động lệch pha nhau /2
cách nhau gần nhất là 60 cm, Xác định độ lệch pha của một điểm nhng tại hai thời điểm cách nhau 0,1 s
A. 11 B. 11,5 C.10 D. không xác định đợc


Dựng d kin sau tr li cỏc cõu 8,9,10
Mt súng c hc truyn t O theo phng y vi vn tc v = 40 (cm/s). Nng lng ca súng c bo ton
khi truyn i. Dao ng ti im O cú dng: x = 4cos






t
2

(cm)
Cõu 8: Xỏc nh chu kỡ T v bc súng .
A. 4s; 1,6m/s B. 2s; 1,6m/s C. 3s; 2m/s D. 1s; 2m/s
Cõu 9: Vit phng trỡnh dao ng ti im M trờn phng truyn súng cỏch O mt on bng d. Hóy xỏc
nh d dao ng ti im M cựng pha vi dao ng ti im O.
A.
)(160);)(
80
.
2
cos(4 cmkdcm
d
tu
M
==

; B.



kdcm
d
tu
M
2);)(
40
.
2
cos(4 ==
C.
)(80);)(
60
.
2
cos(4 cmkdcm
d
tu
M
==

D.


)12();)(
40
.
2
cos(4 +== kdcm
d

tu
M
Cõu 10: Bit li ca dao ng ti M thi im t l 3 (cm). Hóy xỏc nh li ca im M sau thi im
ú 6 (s).
A. 3cm B. -3cm C. 1,5cm D. -1,5cm
Câu 11. Xét sóng trên mặt nớc, một điểm A trên mặt nớc dao động với biên độ là 3 cm, biết lúc t = 2 s tại A có li độ x = 1,5
cm và đang chuyển động theo chiều dơng với f = 20 Hz. C ở trớc A theo chiều truyền sóng, AC = 5cm, xác định vận tốc tại
C tại thời điểm t = 2s
A. 188,5cm/s B. 188,5cm/s C. 288,5cm/s D. không xác định đợc
Câu 12. Xét hai nguồn kết hợp với nhau S
1
và S
2
trên mặt nứơc cách nhau 16 cm, dao động điều hoà cùng phơng với phơng
trình: u = u
0
cos(10t)cm. Cho biết vận tốc truyền sóng v= 50cm/s, Viết phơng trình dao động tại M cách hai nguồn lần lợt
là 30cm, 10cm.
A. 2 u
0
cos(10t) cm B. 4 u
0
cos(10t + /2) cm C. 2 u
0
cos(10t + ) cm D. 4 u
0
cos(10t) cm
Cõu 13 Tỡm vn tc súng õm biu th bi phng trỡnh: u = 28cos(20x - 2000t) (u,x: m)
A. 334m/s B. 331m/s C. 314m/s D. 100m/s
Trang1/3

GV ThS:Trn ng Chin 0902299707
Cõu 14: Mt dõy n hi rt di cú u A dao ng vi tn s f theo phng vuụng gúc vi si dõy vi tc truyn súng v
= 20 m/s. Hi tn s f phi cú giỏ tr no mt im M trờn dõy v cỏch A mt on 1 m luụn luụn dao ng cựng pha vi
A. Cho bit tn s 20 Hz f 50 Hz
A. 10 Hz hoc 30 Hz B. 20 Hz hoc 40 Hz C. 25 Hz hoc 45 Hz D. 30 Hz hoc 50 Hz
Cõu 15. Trờn mt nc nm ngang, ti hai im S
1
, S
2

cỏch nhau 8,2 cm, ngi ta t hai ngun súng c kt hp, dao
ng iu ho theo phng thng ng cú tn s 15 Hz v luụn cung pha. Bit tc ụ truyn súng trờn mt nc l 30
cm/s, coi biờn súng khụng i khi truyn i. S im khụng dao ng (ng yờn) trờn on S
1
S
2

l
A. 11. B. 8. C. 5 D. 9
Cõu 15. Hai nguụn kờt hp ngc pha nhau S
1
, S
2

cỏch nhau 16m phat song ngang trờn mt nc. Kt qu to ra nhng
gn súng dng hyperbol, khong cỏch gia hai gn li liờn tip l 2 cm. Sụ gn li xut hin gia hai im S
1
S
2
A. 15 B. 16 C. 14 D. 17

Cõu 16. Hai mi nhn S
1
, S
2
cỏch nhau mt khong a = 8,6 cm, dao ng vi phng trỡnh u
1
= acos100t (cm); u
2
=
acos(100t + /2)( cm). Tc ụ truyn súng trờn mt nc l 40 cm/s. S cỏc gn li trờn on S
1
, S
2
.
A. 22 B. 23 C. 24 D. 25
Cõu 17. Hai ngun phỏt súng im M, N cỏch nhau 10 cm dao ng ngc pha nhau, cung tn s l 20Hz cựng biờn l
5mm v to ra mt h võn giao thoa trờn mt nc. Tc ụ truyn súng l 0,4m/s. S cỏc im cú biờn 5mm trờn ng
ni hai ngun l:
A. 10 B. 21 C. 20 D. 11
Cõu 18. Tai hai iờm S
1
, S
2

cỏch nhau 5cm trờn mt nc t hai nguụn kờt hp phat song ngang cung tõn sụ f = 50Hz
va cung pha. Tục ụ truyờn song trong nc la 25cm/s. Coi biờn súng khụng i khi truyn i. Hai iờm M, N nm
trờn mt nc vi S
1
M = 14,75cm, S
2

M = 12,5cm va S
1
N = 11cm, S
2
N = 14cm. Kờt luõn nao la ung:
A. M dao ng biờn ụ cc ai, N dao ng biờn ụ cc tiờu B. M, N dao ng biờn ụ cc ai
C. M dao ng biờn ụ cc tiờu, N dao ng biờn ụ cc ai D. M, N dao ng biờn ụ cc tiờu
Cõu 18: Trờn mt si dõy cú chiu di
l
, hai u c nh, ang cú súng dng. Trờn dõy cú mt bng súng. Bit tc
truyn súng trờn dõy l v khụng i. Tn s ca súng l
A.
2
v
l
B.
4
v
l
C.
2v
l
D.
v
l
Cõu 20: Mt si dõy n hi cú di AB = 80cm, u B gi c nh, u A gn vi cn rung dao ng iu hũa vi tn
s 50Hz theo phng vuụng gúc vi AB. Trờn dõy cú mt súng dng vi 4 bng súng, coi A v B l nỳt súng. Tc
truyn súng trờn dõy l
A. 10m/s. B. 5m/s. C. 20m/s. D. 40m/s.
Cõu 21: Mt si dõy n hi OM = 90 cm cú hai u c nh. Khi c kớch thớch thỡ trờn dõy cú súng dng vi 3 bú súng.

Bin ti bng súng l 3 cm. Ti im N trờn dõy gn O nht cú biờn dao ng l 1,5 cm. ON cú giỏ tr l:
A. 10 cm B. 5 cm C.
5 2
cm D. 7,5 cm
Cõu 22. Mt si dõy thộp AB di 41cm treo l lng u A c nh, u B t do. Kớch thớch dao ng cho dõy nh mt nam
chõm in vi tn s dũng in 20Hz, tc truyn súng trờn dõy 160cm/s. Khi xy ra hin tng súng dng trờn dõy xut
hin s nỳt súng v bng súng l:
A. 21 nỳt, 21 bng. B. 21 nỳt, 20 bng. C. 11 nỳt, 11 bng. D. 11 nỳt, 10 bng.
Cõu 23: Mt dõy AB di 100cm cú u B c nh. Ti u A thc hin mt dao ng iu ho cú tn s f = 40Hz. Tc
truyn súng trờn dõy l v = 20m/s. S im nỳt, s im bng trờn dõy l bao nhiờu?
A. 3 nỳt, 4 bng. B. 5 nỳt, 4 bng. C. 6 nỳt, 4 bng. D. 7 nỳt, 5 bng.
Cõu 24. Ti mt im A nm cỏch ngun õm N(ngun im) mt khong NA = 1m, cú mc cng õm l L
A
= 90dB.
Bit ngng nghe ca õm ú I
O
= 0,1 nW/m
2
. Cng õm ú ti A l
A. I
A
= 0,1 nW/m
2
B. I
A
= 0,1 mW/m
2
C. I
A
= 0,1 W/m

2
D. I
A
= 0,1 GW/m
2
Cõu

25:

Khi

mc

cng



õm

tng
thờm
20dB

thỡ

cng



õm


tng:
A.

2

ln. B.

200

ln. C.

20

ln. D.

100

ln.
Cõu

26:

Mt

súng

hỡnh

cu




cụng

sut

1W,

gi

s

nng

lng

phỏt

ra

c

bo

ton.

Cng




õm

ti im

M

cỏch
ngun

õm

250m

l:
A.



13mW/m
2
B.



39,7mW/m
2
C.




1,3.10
-6
W/m
2
D.



0,318mW/m
2
Cõu

27:

Mt

ngi

ng

trc

cỏch

ngun

õm

S


mt

on

d.

Ngun

ny

phỏt

súng

cu.

Khi

ngi

ú

i li

gn

ngun
õm


50m

thỡ

thy

cng



õm

tng

lờn

gp

ụi.

Khong

cỏch

d

l:
A.

`




222m. B.

`



22,5m. C.

`



29,3m. D.

`



171m.
Câu 28: Một vật dao động điều hòa với phơng trình x = 5 cos 4 t(cm). Li độ và vận tốc của vật sau khi nó bắt đầu dao đông
đợc 5s nhận giá trị nào sau đây?
A. x = 5cm; v = 20cm/s B. x = 5cm; v= 0
Trang2/3
GV ThS:Trn ng Chin 0902299707
C. x = 20cm; v= 5cm/s D. x = 0; v =5cm/s
Câu 29: một con lắc lò xo thẳng đứng gồm vật nặng khối lợng m = 100g đang dao động điều hòa. Vận tốc của vật khi qua vị
trí cân bằng là 31.4 cm/s và gia tốc cực đại của vật là 4m/s

2
. Lấy
2


10. Độ cứng lò xo là:
A. 625N/m B. 160N/m C. 16N/m 6.25N/m
Câu 30: Một con lắc lò xo dao động điều hòa với biên độ 10cm. Tại vị trí có li độ x = 5cm, tỉ số giữa thế năng và động năng
của con lắc là?
A. 4 B. 3 C. 2 D.1
Câu 31. Một con lắc lò xo dao động thẳng đứng gồm m = 0,4 kg, lò xo có độ cứng k = 10N/m. Tại vị trí cân bằng truyền cho
vật nặng một vận tốc ban đầu là 1,5cm/s theo phơng thẳng đứng hớng lên. Chọn O = VTCB, chiều dơng cùng chiều với vận
tốc ban đầu, t = 0 lúc vật bắt đầu chuyển động. Phơng trình dao động là:
A. x = 0,3cos(5t) cm B. x = 0,3cos(5t - /2) cm
C. x = 0,15cos(5t - ) cm D. x = 0,15cos(5t - /2) cm
Cõu 32 Bit phng trỡnh dao ng trờn l : x=4.cos 2t(cm).Vn tc trung bỡnh mt dao ng iu ho trong mt chự k l
A. 16cm/s B.20 cm/s. C. 30 cm/s D. khụng phi kt qu trờn
Câu 33: Một vật dao động điều hòa với phơng trình x = 5cos2t (cm). Quãng đờng vật đi đợc trong khoảng thời gian t = 5s
là?
A. 200cm B. 150cm C. 100cm D.50cm
Cõu 34. Hai lũ xo R
1
, R
2
, cú cựng di. Mt vt nng M khi lng m = 200g khi treo vo lũ xo R
1
thỡ dao ng vi chu
k T
1
= 0,3s, khi treo vo lũ xo R

2
thỡ dao ng vi chu k T
2
= 0,4s. Ni hai lũ xo vi nhau c hai u c mt lũ xo
cựng di, ri treo vt nng M vo thỡ chu k dao ng ca vt bng bao nhiờu?
A. T = 0,12s B. T = 0,24s C. T = 0,36s D. T = 0,48s E. T = 0,60s
Cõu 35: Mụt con lc n co chiu dai 3,02m. a con lc n lờn ụ cao h = 6400m. Phai thay ụi chiờu dai bao
nhiờu ờ chu ky con lc võn khụng ụi. Biờt dõy treo con lc khụng dan n, ban kinh trai õt la R = 6400km
A) Tng 1,02m; B) Tng 0,5 m C) Giam 6,03mm ; D) Giam 9,98mm.
Cõu 36: Con lc ụng hụ co chu ky 2s 29
0
C trờn mt õt. Nờu nhiờt ụ tng lờn ờn 33
0
C ụng hụ se chay nhanh hay
chõm bao nhiờu trong mụt ngay ờm. Con lc ụng hụ lam bng ụng co hờ sụ n dai = 1,7.10
-5
K
-1
.
A) Nhanh 4,20s B) Chõm 5,06s C) Chõm 2,94s D) Nhanh 1,12s.
Cõu 37. Mt vt thc hin ng thi hai dao ng iu hũa cựng phng, cựng tn s cú phng trỡnh:
x
1
= 5cos( t + ) (cm); x
2
= 5cos ( t - /2) (cm). Dao ng tng hp ca vt cú phng trỡnh
A. x = 7,07cos( t + 3 /4) (cm) B. x = 7,07cos( t - /3) (cm)
C. x = 7,07cos( t - /4) (cm) D. x = 7,07cos( t - 5 /6) (cm)
Cõu 38. Mt ngi gỏnh nc, bit rng nc trong sụ dao ng vi tn s ring l 0,5Hz. Ngi gỏng nc bc u v
c sau khi i c 3m thỡ thy nc trong thựng dao ng mng nht. Ngi ú ó i vi vn tc l:

A. 120cm/s B. 150cm/s C. 100cm/s D. 50cm/s
Cõu 39. Mt con lc lũ xo cú cng k = 100N/m vt nng m = 1kg, t trờn mt sn nm ngang. H s ma sỏt gia vt v
mt sn l 0,1. Ban u lũ xo c kộo ti v trớ gión 10cm. ( ly g = 10m/s
2
). Vn tc cc i m vt t c trong quỏ
trỡnh dao ng:
A. 0,1 m/s B. 0,5m/s C. 0,9m/s D. 1m/s
Cõu 40. Mt cỏi a khi lng M = 900 (g) t trờn mt lũ xo thng ng cú cng k =
25 (N/m). Mt vt nh m = 100 (g) ri khụng vn tc ban u t cao h = 20 (cm) (so
vi a) xung a ri dớnh vo a (hỡnh v). Sau va trm hai vt dao ng iu ho.
1. Vit phng trỡnh dao ng ca hai vt, chn gc to v trớ cõn bng ca vt, chiu
dng hng thng ng t trờn xung, gc thi gian l lỳc bt u va trm. cho g = 10
(m/s
2
).
A.
))(
4
5cos(4 cmtx

=
B.
))(
3
5cos(3 cmtx

=
C.
))(
5

5cos(5 cmtx

=
D.
))(
6
5cos(6 cmtx

=
Trang3/3

×