Tải bản đầy đủ (.pdf) (67 trang)

Bài tập trắc nghiệm Hóa 11 - có đáp án.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (538.7 KB, 67 trang )

TÀI LI U ĐÃ Đ C PHÁ PASSWORDỆ ƯỢ
B I NGUY N T N TÀIỞ Ễ Ấ

BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
HOÁ H U C 11Ữ Ơ
1
M C L CỤ Ụ

Trang
Ph n 1: Bài t pầ ậ 2 - 62
Chuyên đ 1 :ề Đ i c ng hoá h u c ạ ươ ữ ơ 2
Chuyên đ 2 :ề Hiđrocacbon no 10
Chuyên đ 3 :ề Hiđrocacbon không no 16
Chuyên đ 4 :ề Hiđrocacbon th m - Ngu n hiđrocacbonơ ồ 29
thiên nhiên
Chuyên đ 5 :ề D n xu t halogen - Phenol - Ancolẫ ấ 35
Chuyên đ 6 :ề Anđehit - Xeton - Axitcacboxylic 49
Ph n 2 : Đáp ánầ 63- 65
2
Ph n 1: Bài t pầ ậ
CHUYÊN Đ 1 :Ề Đ I C NG HÓA H C H U CẠ ƯƠ Ọ Ữ Ơ
Câu 1: Thành ph n các nguyên t trong h p ch t h u cầ ố ợ ấ ữ ơ
A. nh t thi t ph i có cacbon, thấ ế ả ng có H, hay g p O, N sau đó đ nườ ặ ế halogen, S, P
B. g m có C, H và các nguyên t khác.ồ ố
C. bao g m t t c các nguyên t trong b ng tu n hoàn.ồ ấ ả ố ả ầ
D. th ng có C, H hay g p O, N, sau đó đ n halogen, S, P.ườ ặ ế
Câu 2: Đ c đi m chung c a các phân t h p ch t h u c làặ ể ủ ử ợ ấ ữ ơ
1. thành ph n nguyên t ch y u là C và H. ầ ố ủ ế
2. có th ch a nguyên t khác nh Cl, N, P, O.ể ứ ố ư
3. liên k t hóa h c ch y u là liên k t c ng hoá tr .ế ọ ủ ế ế ộ ị
4. liên k t hoá h c ch y u là liên k t ion.ế ọ ủ ế ế


5. d bay h i, khó cháy.ễ ơ
6. ph n ng hoá h c x y ra nhanh.ả ứ ọ ả
Nhóm các ý đúng là:
A. 4, 5, 6. B. 1, 2, 3. C. 1, 3, 5. D. 2, 4, 6.
Câu 3: C u t o hoá h c là ấ ạ ọ
A. s l ng liên k t gi a các nguyên t trong phân t .ố ượ ế ữ ử ử
B. các lo i liên k t gi a các nguyên t trong phân t .ạ ế ữ ử ử
C. th t liên k t gi a các nguyên t trong phân t .ứ ự ế ữ ử ử
D. b n ch t liên k t gi a các nguyên t trong phân t .ả ấ ế ữ ử ử
Câu 4: Phát bi u nào sau đ c dùng đ đ nh nghĩa ể ượ ể ị công th c đ n gi n nh tứ ơ ả ấ c a h p ch t h uủ ợ ấ ữ
c ?ơ
A. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th s nguyên t c a m i nguyên t trong phânứ ơ ả ấ ứ ể ị ố ử ủ ỗ ố
t .ử
B. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l t i gi n v s nguyên t c a cácứ ơ ả ấ ứ ể ị ỉ ệ ố ả ề ố ử ủ
nguyên t trong phân t .ố ử
C. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l ph n trăm s mol c a m i nguyênứ ơ ả ấ ứ ể ị ỉ ệ ầ ố ủ ỗ
t ố
trong phân t .ử
D. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l s nguyên t C và H có trong phânứ ơ ả ấ ứ ể ị ỉ ệ ố ử
t .ử
Câu 5: Cho ch t axetilen (Cấ
2
H
2
) và benzen (C
6
H
6
), hãy ch n nh n xét đúng trong các nh n xét sauọ ậ ậ
:

A. Hai ch t đó gi ng nhau v công th c phân t và khác nhau v công th c đ n gi n nh t.ấ ố ề ứ ử ề ứ ơ ả ấ
B. Hai ch t đó khác nhau v công th c phân t và gi ng nhau v công th c đ n gi n nh t.ấ ề ứ ử ố ề ứ ơ ả ấ
C. Hai ch t đó khác nhau v công th c phân t và khác nhau v công th c đ n gi n nh t.ấ ề ứ ử ề ứ ơ ả ấ
D. Hai ch t đó có cùng công th c phân t và cùng công th c đ n gi n nh t.ấ ứ ử ứ ơ ả ấ
Câu 6: Đ c đi m chung c a các cacbocation và cacbanion là:ặ ể ủ
A. kém b n và có kh năng ph n ng r t kem.ề ả ả ứ ấ ́
B. chúng đ u r t b n v ng và có kh năng ph n ng cao.ề ấ ề ữ ả ả ứ
C. có th d dàng tách đ c ra kh i h n h p ph n ng.ể ễ ượ ỏ ỗ ợ ả ứ
D. kém b n và có kh năng ph n ng cao.ề ả ả ứ
Câu 7: Ph n ng hóa h c c a các h p ch t h u c có đ c đi m là:ả ứ ọ ủ ợ ấ ữ ơ ặ ể
A. th ng x y ra r t nhanh và cho m t s n ph m duy nh t.ườ ả ấ ộ ả ẩ ấ
B. th ng x y ra ch m, không hoàn toàn, không theo m t h ng nh t đ nh.ườ ả ậ ộ ướ ấ ị
C. th ng x y ra r t nhanh, không hoàn toàn, không theo m t h ng nh t đ nh.ườ ả ấ ộ ướ ấ ị
D. th ng x y ra r t ch m, nh ng hoàn toàn, không theo m t h ng xác đ nh.ườ ả ấ ậ ư ộ ướ ị
3
Câu 8: Phát bi u nào sau đây là ể sai ?
A. Liên k t hóa h c ch y u trong h p ch t h u c là liên k t c ng hóa tr .ế ọ ủ ế ợ ấ ữ ơ ế ộ ị
B. Các ch t có c u t o và tính ch t t ng t nhau nh ng v thành ph n phân t khác nhauấ ấ ạ ấ ươ ự ư ề ầ ử
m t hay nhi u nhóm -CHộ ề
2
- là đ ng đ ng c a nhau.ồ ẳ ủ
C. Các ch t có cùng kh i l ng phân t là đ ng phân c a nhau.ấ ố ượ ử ồ ủ
D. Liên k t ba g m hai liên k t ế ồ ế π và m t liên k t ộ ế σ.
Câu 9: K t lu n nào sau đây là đúng ?ế ậ
A. Các nguyên t trong phân t h p ch t h u c liên k t v i nhau không theo m t th t nh tử ử ợ ấ ữ ơ ế ớ ộ ứ ự ấ
đ nh.ị
B. Các ch t có thành ph n phân t h n kém nhau m t hay nhi u nhóm -CHấ ầ ử ơ ộ ề
2
-, do đó tính
ch t hóa h c khác nhau là nh ng ch t đ ng đ ng.ấ ọ ữ ấ ồ ẳ

C. Các ch t có cùng công th c phân t nh ng khác nhau v công th c c u t o đ c g i làấ ứ ử ư ề ứ ấ ạ ượ ọ
các ch t đ ng đ ng c a nhau.ấ ồ ẳ ủ
D. Các ch t khác nhau có cùng công th c phân t đ c g i là các ch t đ ng phân c a nhau.ấ ứ ử ượ ọ ấ ồ ủ
Câu 10: Hi n t ng các ch t có c u t o và tính ch t hoá h c t ng t nhau, chúng ch h n kémệ ượ ấ ấ ạ ấ ọ ươ ự ỉ ơ
nhau m t hay nhi u nhóm metylen (ộ ề -CH
2
-) đ c g i là hi n t ngượ ọ ệ ượ
A. đ ng phân.ồ B. đ ng v .ồ ị C. đ ng đ ng.ồ ẳ D. đ ng kh i.ồ ố
Câu 11: H p ch t ch a m t liên k t ợ ấ ứ ộ ế π trong phân t thu c lo i h p ch tử ộ ạ ợ ấ
A. không no. B. m ch h .ạ ở C. th m.ơ D. no ho c không no.ặ
Câu 12: H p ch t h u c đ c phân lo i nh sau: ợ ấ ữ ơ ượ ạ ư
A. Hiđrocacbon và h p ch t h u c có nhóm ch c.ợ ấ ữ ơ ứ
B. Hiđrocacbon và d n xu t c a hiđrocacbon.ẫ ấ ủ
C. Hiđrocacbon no, không no, th m và d n xu t c a hiđrocacbon. ơ ẫ ấ ủ
D. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Câu 13: Phát bi u ể không chính xác là:
A. Tính ch t c a các ch t ph thu c vào thành ph n phân t và c u t o hóa h c.ấ ủ ấ ụ ộ ầ ử ấ ạ ọ
B. Các ch t có cùng kh i l ng phân t là đ ng phân c a nhau.ấ ố ượ ử ồ ủ
C. Các ch t là đ ng phân c a nhau thì có cùng công th c phân t .ấ ồ ủ ứ ử
D. S xen ph tr c t o thành liên k t ự ủ ụ ạ ế σ, s xen ph bên t o thành liên k t ự ủ ạ ế π.
Câu 14: Nung m t h p ch t h u c X v i l ng d ch t oxi hóa CuO ng i ta th y thoát ra khíộ ợ ấ ữ ơ ớ ượ ư ấ ườ ấ
CO
2
, h i Hơ
2
O và khí N
2
. Ch n k t lu n chính xác nh t trong các k t lu n sau :ọ ế ậ ấ ế ậ
A. X ch c ch n ch a C, H, N và có th có ho c không có oxi.ắ ắ ứ ể ặ
B. X là h p ch t c a 3 nguyên t C, H, N.ợ ấ ủ ố

C. Ch t X ch c ch n có ch a C, H, có th có N.ấ ắ ắ ứ ể
D. X là h p ch t c a 4 nguyên t C, H, N, O.ợ ấ ủ ố
Câu 15: Cho h n h p các ankan sauỗ ợ : pentan (sôi 36ở
o
C), heptan (sôi 98ở
o
C), octan (sôi ở
126
o
C), nonan (sôi 151ở
o
C). Có th tách riêng các ch t đó b ng cách nào sau đâyể ấ ằ ?
A. K t tinh.ế B. Ch ng c tư ấ C. Thăng hoa. D. Chi t.ế
Câu 16: Các ch t trong nhóm ch t nào d i đây đ u là d n xu t c a hiđrocacbon ?ấ ấ ướ ề ẫ ấ ủ
A. CH
2
Cl
2,
CH
2
Br-CH
2
Br, NaCl, CH
3
Br, CH
3
CH
2
Br.
B. CH

2
Cl
2,
CH
2
Br-CH
2
Br, CH
3
Br, CH
2
=CHCOOH, CH
3
CH
2
OH.
C. CH
2
Br-CH
2
Br, CH
2
=CHBr, CH
3
Br, CH
3
CH
3
.
D. HgCl

2
, CH
2
Br-CH
2
Br, CH
2
=CHBr, CH
3
CH
2
Br.
Câu 17: Cho các ch t : Cấ
6
H
5
OH (X) ; C
6
H
5
CH
2
OH (Y) ; HOC
6
H
4
OH (Z) ; C
6
H
5

CH
2
CH
2
OH (T).
Các ch t đ ng đ ng c a nhau là:ấ ồ ẳ ủ
A. Y, T. B. X, Z, T. C. X, Z. D. Y, Z.
Câu 18: Trong nh ng dãy ch t sau đây, dãy nào có các ch t là đ ng phân c a nhau ?ữ ấ ấ ồ ủ
A. C
2
H
5
OH, CH
3
OCH
3
. B. CH
3
OCH
3
, CH
3
CHO.
C. CH
3
CH
2
CH
2
OH, C

2
H
5
OH. D. C
4
H
10
, C
6
H
6
.
Câu 19: Các ch t h u c đ n ch c Zấ ữ ơ ơ ứ
1
, Z
2
, Z
3
có CTPT t ng ng là CHươ ứ
2
O, CH
2
O
2
, C
2
H
4
O
2

.
Chúng thu c các dãy đ ng đ ng khác nhau. Công th c c u t o c a Zộ ồ ẳ ứ ấ ạ ủ
3

A. CH
3
COOCH
3
. B. HOCH
2
CHO. C. CH
3
COOH. D. CH
3
OCHO.
4
Câu 20: Nh ng ch t nào sau đây là đ ng phân hình h c c a nhau ?ữ ấ ồ ọ ủ
A. (I), (II). B. (I), (III). C. (II), (III). D. (I), (II), (III).
Câu 21: Cho các ch t sau : CHấ
2
=CHC≡CH (1) ; CH
2
=CHCl (2) ; CH
3
CH=C(CH
3
)
2
(3) ;
CH

3
CH=CHCH=CH
2
(4) ; CH
2
=CHCH=CH
2
(5) ; CH
3
CH=CHBr (6). Ch t nao sau đây co đôngấ ̀ ́ ̀
phân hinh hoc?̀ ̣
A. 2, 4, 5, 6. B. 4, 6. C. 2, 4, 6. D. 1, 3, 4.
Câu 22: H p ch t h u c nào sau đây ợ ấ ữ ơ không có đ ng phân ồ cis-trans ?
A. 1,2-đicloeten. B. 2-metyl pent-2-en. C. but-2-en. D. pent-2-en.
Câu 23: H p ch t (CHợ ấ
3
)
2
C=CHC(CH
3
)
2
CH=CHBr có danh pháp IUPAC là
A. 1-brom-3,5-trimetylhexa-1,4-đien. B. 3,3,5-trimetylhexa-1,4-đien-1-brom.
C. 2,4,4-trimetylhexa-2,5-đien-6-brom. D. 1-brom-3,3,5-trimetylhexa-1,4-đien.
Câu 24: H p ch t (CHợ ấ
3
)
2
C=CH-C(CH

3
)
3
có danh pháp IUPAC là:
A. 2,2,4- trimetylpent-3-en. B. 2,4-trimetylpent-2-en.
C. 2,4,4-trimetylpent-2-en. D. 2,4-trimetylpent-3-en.
Câu 25: H p ch t CHợ ấ
2
=CHC(CH
3
)
2
CH
2
CH(OH)CH
3
có danh pháp IUPAC là:
A. 1,3,3-trimetylpent-4-en-1-ol. B. 3,3,5-trimetylpent-1-en-5-ol.
C. 4,4-đimetylhex-5-en-2-ol. D. 3,3-đimetylhex-1-en-5-ol.
Câu 26: Cho công th c c u t o sau : CHứ ấ ạ
3
CH(OH)CH=C(Cl)CHO. S oxi hóa c a các nguyên tố ủ ử
cacbon tính t phái sang trái có giá tr l n l t là:ừ ị ầ ượ
A. +1 ; +1 ; -1 ; 0 ; -3. B. +1 ; -1 ; -1 ; 0 ; -3.
C. +1 ; +1 ; 0 ; -1 ; +3. D. +1 ; -1 ; 0 ; -1 ; +3.
Câu 27: Trong công th c Cứ
x
H
y
O

z
N
t
t ng s liên k t ổ ố ế π và vòng là:
A. (2x-y + t+2)/2. B. (2x-y + t+2). C. (2x-y - t+2)/2. D. (2x-y + z + t+2)/2.
Câu 28: a. Vitamin A công th c phân t Cứ ử
20
H
30
O, co ch a 1 vong 6 canh va không co ch a liêń ứ ̀ ̣ ̀ ́ ứ
kêt ba. Sô liên kêt đôi trong phân t vitamin A lá ́ ́ ử ̀
A. 7. B. 6. C. 5. D. 4.
b. Licopen, công th c phân t Cứ ử
40
H
56
la chât mau đo trong qua ca chua, chi ch a liên kêt đôi va liêǹ ́ ̀ ̉ ̉ ̀ ̉ ứ ́ ̀
kêt đ n trong phân t . Hiđro hoa hoan toan licopen đ c hiđrocacbon Ć ơ ử ́ ̀ ̀ ượ
40
H
82
. Vây licopen cọ ́
A. 1 vong; 12 nôi đôi.̀ ́ B. 1 vong; 5 nôi đôi. ̀ ́
C. 4 vong; 5 nôi đôi. ̀ ́ D. mach h ; 13 nôi đôi.̣ ở ́
Câu 29: Metol C
10
H
20
O va menton C̀
10

H
18
O chung đêu co trong tinh dâu bac ha. Biêt phân t metoĺ ̀ ́ ̀ ̣ ̀ ́ ử
không co nôi đôi, con phân t menton co 1 nôi đôi. Vây kêt luân nao sau đây la đung ?́ ́ ̀ ử ́ ́ ̣ ́ ̣ ̀ ̀ ́
A. Metol va menton đêu co câu tao vong. ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̀
B. Metol co câu tao vong, menton co câu tao mach h .́ ́ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ở
C. Metol va menton đêu co câu tao mach h . ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ở
D. Metol co câu tao mach h , menton co câu tao vong.́ ́ ̣ ̣ ở ́ ́ ̣ ̀
Câu 30: Trong h p ch t Cợ ấ
x
H
y
O
z
thì y luôn luôn ch n và y ẵ ≤ 2x+2 là do:
A. a ≥ 0 (a là t ng s liên k t ổ ố ế π và vòng trong phân t ).ử
B. z ≥ 0 (m i nguyên t oxi t o đ c 2 liên k t).ỗ ử ạ ượ ế
C. m i nguyên t cacbon ch t o đ c 4 liên k t.ỗ ử ỉ ạ ượ ế
D. cacbon và oxi đ u có hóa tr là nh ng s ch n.ề ị ữ ố ẵ
Câu 31: T ng s liên k t ổ ố ế π và vòng ng v i công th c Cứ ớ ứ
5
H
9
O
2
Cl là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 32: T ng s liên k t ổ ố ế π và vòng ng v i công th c Cứ ớ ứ
5
H

12
O
2
là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
5
Câu 33: Công th c t ng quát c a d n xu t điclo m ch h có ch a m t liên k t ba trong phân tứ ổ ủ ẫ ấ ạ ở ứ ộ ế ử

A. C
n
H
2n-2
Cl
2
. B. C
n
H
2n-4
Cl
2
. C. C
n
H
2n
Cl
2
. D. C
n
H
2n-6

Cl
2
.
Câu 34: Công th c t ng quát c a d n xu t đibrom không no m ch h ch a a liên k t ứ ổ ủ ẫ ấ ạ ở ứ ế π là
A. C
n
H
2n+2-2a
Br
2
. B. C
n
H
2n-2a
Br
2
. C. C
n
H
2n-2-2a
Br
2
. D. C
n
H
2n+2+2a
Br
2
.
Câu 35: H p ch t h u c có công th c t ng quát Cợ ấ ữ ơ ứ ổ

n
H
2n+2
O
2
thu c lo iộ ạ
A. ancol ho c ete no, m ch h , hai ch c.ặ ạ ở ứ B. anđehit ho c xeton no, m ch h , haiặ ạ ở
ch c.ứ
C. axit ho c este no, đ n ch c, m ch h .ặ ơ ứ ạ ở D. hiđroxicacbonyl no, m ch h .ạ ở
Câu 36: Ancol no m ch h có công th c t ng quát chính xác nh t làạ ở ứ ổ ấ
A. R(OH)
m
. B. C
n
H
2n+2
O
m
. C. C
n
H
2n+1
OH. D. C
n
H
2n+2-m
(OH)
m
.
Câu 37: Công th c t ng quát c a anđehit đ n ch c m ch h có 1 liên k t đôi C=C là:ứ ổ ủ ơ ứ ạ ở ế

A. C
n
H
2n+1
CHO. B. C
n
H
2n
CHO. C. C
n
H
2n-1
CHO. D. C
n
H
2n-3
CHO.
Câu 38: Anđehit m ch h có công th c t ng quát Cạ ở ứ ổ
n
H
2n-2
O thu c lo iộ ạ
A. anđehit đ n ch c no.ơ ứ
B. anđehit đ n ch c ch a m t liên k t đôi trong g c hiđrocacbon.ơ ứ ứ ộ ế ố
C. anđehit đ n ch c ch a hai liên k t ơ ứ ứ ế π trong g c hiđrocacbon.ố
D. anđehit đ n ch c ch a ba liên k t ơ ứ ứ ế π trong g c hiđrocacbon.ố
Câu 39: Công th c t ng quát c a ancol đ n ch c m ch h có 2 n i đôi trong g c hiđrocacbon làứ ổ ủ ơ ứ ạ ở ố ố
A. C
n
H

2n-4
O. B. C
n
H
2n-2
O. C. C
n
H
2n
O. D. C
n
H
2n+2
O.
Câu 40: Anđehit m ch h Cạ ở
n
H
2n – 4
O
2
có s l ng liên k t ố ượ ế π trong g c hiđrocacbon là:ố
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 41: Công th c phân t t ng quát c a axit hai ch c m ch h ch a m t liên k t đôi trong g cứ ử ổ ủ ứ ạ ở ứ ộ ế ố
hiđrocacbon là:
A. C
n
H
2n-4
O
4

. B. C
n
H
2n-2
O
4
. C. C
n
H
2n-6
O
4
. D. C
n
H
2n
O
4
.
Câu 42: Axit m ch h Cạ ở
n
H
2n – 4
O
2
có s l ng liên k t ố ượ ế π trong g c hiđrocacbon là:ố
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 43: T ng s liên k t ổ ố ế π và vòng trong phân t axit benzoic là: ử
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 44: S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử

6
H
14
A. 6. B. 7. C. 4. D. 5.
Câu 45: S l ng đ ng phân m ch h ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ạ ở ứ ớ ứ ử
5
H
10
là:
A. 2. B. 3. C. 6. D. 5.
Câu 46: S l ng đ ng phân c u t o ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ứ ớ ứ ử
5
H
10
là:
A. 7. B. 8. C. 9. D. 10.
Câu 47: S l ng đ ng phân m ch h ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ạ ở ứ ớ ứ ử
5
H
8
là:
A. 7. B. 8. C. 9. D. 10.
Câu 48: S l ng đ ng phân ch a vòng benzen ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ứ ớ ứ ử
9
H
12
là:
A. 7. B. 8. C. 9. D. 10.
Câu 49: S l ng đ ng phân ch a vòng benzen ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ứ ớ ứ ử
9

H
10
là:
A. 7. B. 8. C. 9. D. 6.
Câu 50: S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử
3
H
5
Br
3
là:
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 51: S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử
3
H
5
Cl là:
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 52: H p ch t Cợ ấ
4
H
10
O có s đ ng phân ancol và t ng s đ ng phân là:ố ồ ổ ố ồ
A. 7 và 4. B. 4 và 7. C. 8 và 8. D. 10 và 10.
Câu 53: S l ng đ ng phân m ch h ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ạ ở ứ ớ ứ ử
3
H
6
O là:
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.

Câu 54: S l ng đ ng phân m ch h ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ạ ở ứ ớ ứ ử
4
H
6
O
2
tác d ng đ c v iụ ượ ớ
NaHCO
3
là:
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
6
Câu 55: S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử
4
H
11
N là:
A. 7. B. 8. C. 9. D. 10.
Câu 56: M t h p ch t h u c X có kh i l ng phân t là 26. Đem đ t X ch thu đ c COộ ợ ấ ữ ơ ố ượ ử ố ỉ ượ
2

H
2
O. CTPT c a X là:ủ
A. C
2
H
6
. B. C
2

H
4
. C. C
2
H
2
. D. CH
2
O.
Câu 57: M t h p ch t h u c A có M = 74. Đ t cháy A b ng oxi thu đ c khí COộ ợ ấ ữ ơ ố ằ ượ
2
và H
2
O. Có
bao nhiêu công th c phân t phù h p v i A?ứ ử ợ ớ
A. 4. B. 2. C. 3. D. A.1.
Câu 58: M t h p ch t h u c A có t kh i so v i không khí b ng b ng 2. Đ t cháy hoàn toàn Aộ ợ ấ ữ ơ ỉ ố ớ ằ ằ ố
b ng khí Oằ
2
thu đ c COượ
2
và H
2
O. Có bao nhiêu công th c phân t phù h p v i A ?ứ ử ợ ớ
A. 2. B. A. 1. C. 3. D. 4.
Câu 59: H p ch t X có thành ph n % v kh i l ng : C (85,8%) và H (14,2%). H p ch t X làợ ấ ầ ề ố ượ ợ ấ
A. C
3
H
8

. B. C
4
H
10
. C. C
4
H
8
. D. k t qu khác.ế ả
Câu 60: H p ch t X có %C = 54,54% ; %H = 9,1%, còn l i là oxi. Kh i l ng phân t c a Xợ ấ ạ ố ượ ử ủ
b ng 88. CTPT c a X là:ằ ủ
A. C
4
H
10
O. B. C
5
H
12
O. C. C
4
H
10
O
2
. D. C
4
H
8
O

2
.
Câu 61: Phân tích h p ch t h u c X th y c 3 ph n kh i l ng cacbon l i có 1 ph n kh iợ ấ ữ ơ ấ ứ ầ ố ượ ạ ầ ố
l ng hiđro, 7 ph n kh i l ng nit và 8 ph n l u huỳnh. Trong CTPT c a X ch có 1 nguyên tượ ầ ố ượ ơ ầ ư ủ ỉ ử
S, v y CTPT c a X làậ ủ
A. CH
4
NS. B. C
2
H
2
N
2
S. C. C
2
H
6
NS. D. CH
4
N
2
S.
Câu 62: a. H p ch t X có CTĐGN là CHợ ấ
3
O. CTPT nào sau đây ng v i X ?ứ ớ
A. C
3
H
9
O

3
. B. C
2
H
6
O
2
. C. C
2
H
6
O. D. CH
3
O.
b. Công th c th c nghi m c a ch t h u c có d ng (CHứ ự ệ ủ ấ ữ ơ ạ
3
Cl)
n
thì công th c phân t c a h p ch tứ ử ủ ợ ấ

A. CH
3
Cl. B. C
2
H
6
Cl
2
. C. C
2

H
5
Cl. D. C
3
H
9
Cl
3
.
Câu 63: M t h p ch t h u c g m C, H, O ; trong đó cacbon chi m 61,22% v kh i l ng.ộ ợ ấ ữ ơ ồ ế ề ố ượ
Công th c phân t c a h p ch t là:ứ ử ủ ợ ấ
A. C
3
H
6
O
2
. B. C
2
H
2
O
3
. C. C
5
H
6
O
2
. D. C

4
H
10
O.
Câu 64: Ch t h u c X có M = 123 và kh i l ng C, H, O và N trong phân t theo th t t lấ ữ ơ ố ượ ử ứ ự ỉ ệ
v i ớ
72 : 5 : 32 : 14. CTPT c a X là:ủ
A. C
6
H
14
O
2
N. B. C
6
H
6
ON
2
. C. C
6
H
12
ON. D. C
6
H
5
O
2
N.

Câu 65: Đ t cháy hoàn toàn 0,6 gam h p ch t h u c X r i cho s n ph m cháy qua bình đ ngố ợ ấ ữ ơ ồ ả ẩ ự
dung d ch Ca(OH)ị
2
d th y có 2 gam k t t a và kh i l ng bình tăng thêm 1,24 gam. T kh i c aư ấ ế ủ ố ượ ỉ ố ủ
X so v i Hớ
2
b ng 15. CTPT c a X là:ằ ủ
A. C
2
H
6
O. B. CH
2
O. C. C
2
H
4
O. D. CH
2
O
2
.
Câu 66: Khi đ t 1 lít khí X c n 6 lít Oố ầ
2
thu đ c 4 lít COượ
2
và 5 lít h i Hơ
2
O (các th tích khí đo ể ở
cùng đi u ki n nhi t đ , áp su t). CTPT c a X là:ề ệ ệ ộ ấ ủ

A. C
4
H
10
O. B. C
4
H
8
O
2
. C. C4H10O2. D. C
3
H
8
O.
Câu 67: Đ t cháy hoàn toàn 3 gam h p ch t h u c X thu đ c 4,4 gam COố ợ ấ ữ ơ ượ
2
và 1,8 gam H
2
O.
Bi t t kh i c a X so v i He (Mế ỉ ố ủ ớ
He

= 4) là 7,5. CTPT c a X là:ủ
A. CH
2
O
2
. B. C
2

H
6
. C. C
2
H
4
O. D. CH
2
O.
Câu 68: Đ t cháy 1 lít h i hiđrocacbon v i m t th tích không khí (l ng d ). H n h p khí thuố ơ ớ ộ ể ượ ư ỗ ợ
đ c sau khi h i Hượ ơ
2
O ng ng t có th tích là 18,5 lít, cho qua dung d ch KOH d còn 16,5 lít, choư ụ ể ị ư
h n h p khí đi qua ng đ ng photpho d thì còn l i 16 lít. Xác đ nh CTPT c a h p ch t trên bi tỗ ợ ố ự ư ạ ị ủ ợ ấ ế
các th tích khí đo cùng đi u ki n nhi t đ , áp su t và Oể ở ề ệ ệ ộ ấ
2
chi m 1/5 không khí, còn l i là Nế ạ
2
.
A. C
2
H
6
. B. C
2
H
4
. C. C
3
H

8
. D. C
2
H
2
.
Câu 69: Đ t 0,15 mol m t h p ch t h u c thu đ c 6,72 lít COố ộ ợ ấ ữ ơ ượ
2
(đktc) và 5,4 gam H
2
O. M tặ
khác đ t 1 th tích h i ch t đó c n 2,5 th tích Oố ể ơ ấ ầ ể
2
. Các th tích đo cùng đi u ki n nhi t đ , ápể ở ề ệ ệ ộ
su t. CTPT c a h p ch t đó là:ấ ủ ợ ấ
A. C
2
H
6
O
2
. B. C
2
H
6
O. C. C
2
H
4
O

2
. D. C
2
H
4
O.
7
Câu 70: Đ t cháy hoàn toàn m t h p ch t h u c X (C, H, N) b ng l ng không khí v a đố ộ ợ ấ ữ ơ ằ ượ ừ ủ
(g m 1/5 th tích Oồ ể
2
, còn l i là Nạ
2
) đ c khí COượ
2
, H
2
O và N
2
. Cho toàn b s n ph m cháy quaộ ả ẩ
bình đ ng dung d ch Ba(OH)ự ị
2
d th y có 39,4 gam k t t a, kh i l ng dung d ch gi m đi 24,3ư ấ ế ủ ố ượ ị ả
gam. Khí thoát ra kh i bình có th tích 34,72 lít (đktc). Bi t ỏ ể ế
2
OX
d
< 2. CTPT c a X là:ủ
A. C
2
H

7
N. B. C
2
H
8
N. C. C
2
H
7
N
2
. D. C
2
H
4
N
2
.
Câu 71: Oxi hóa hoàn toàn 4,02 gam m t h p ch t h u c X ch thu đ c 3,18 gam Naộ ợ ấ ữ ơ ỉ ượ
2
CO
3

0,672 lít khí CO
2
. CTĐGN c a X là:ủ
A. CO
2
Na. B. CO
2

Na
2
. C. C
3
O
2
Na. D. C
2
O
2
Na.
Câu 72: Đ t cháy hoàn toàn m t hiđrocacbon trong 0,5 lít h n h p c a nó v i COố ộ ỗ ợ ủ ớ
2
b ng 2,5 lít Oằ
2
thu đ c 3,4 lít khí. H n h p này sau khi ng ng t h t h i n c còn 1,8 lít, ti p t c cho h n h pượ ỗ ợ ư ụ ế ơ ướ ế ụ ỗ ợ
khí còn l i qua dung d ch ki m d thì còn l i 0,5 lít khí. Các th tích đ c đo cùng đi u ki nạ ị ề ư ạ ể ượ ở ề ệ
nhi t đ , áp su t. CTPT c a hiđrocacbon là:ệ ộ ấ ủ
A. C
4
H
10
. B. C
3
H
8
. C. C
4
H
8

. D. C
3
H
6
.
Câu 73: Đ t cháy hoàn toàn 1,605 gam h p ch t h u c A thu đ c 4,62 gam COố ợ ấ ữ ơ ượ
2
; 1,215 gam
H
2
O và 168 ml N
2
(đktc). T kh i h i c a A so v i không khí không v t quá 4. Công th c phânỉ ố ơ ủ ớ ượ ứ
t c a A là:ử ủ
A. C
5
H
5
N. B. C
6
H
9
N. C. C
7
H
9
N. D. C
6
H
7

N.
Câu 74: Oxi hóa hoàn toàn 6,15 gam h p ch t h u c X thu đ c 2,25 gam Hợ ấ ữ ơ ượ
2
O ; 6,72 lít CO
2

0,56 lít N
2
(đkc). Ph n trăm kh i l ng c a C, H, N và O trong X l n l t là:ầ ố ượ ủ ầ ượ
A. 58,5% ; 4,1% ; 11,4% ; 26%. B. 48,9% ; 15,8% ; 35,3% ; 0%.
C. 49,5% ; 9,8% ; 15,5% ; 25,2%. D. 59,1 % ; 17,4% ; 23,5% ; 0%.
Câu 75: Phân tích 0,31gam h p ch t h u c X ch ch a C, H, N t o thành 0,44 gam COợ ấ ữ ơ ỉ ứ ạ
2
. M tặ
khác, n u phân tích 0,31 gam X đ toàn b N trong X chuy n thành NHế ể ộ ể
3
r i d n NHồ ẫ
3
v a t oừ ạ
thành vào 100 ml dung d ch Hị
2
SO
4
0,4M thì ph n axit d đ c trung hòa b i 50 ml dung d chầ ư ượ ở ị
NaOH 1,4M. Bi t 1 lít h i ch t X (đktc) n ng 1,38 gam. CTPT c a X là:ế ơ ấ ặ ủ
A. CH
5
N. B. C
2
H

5
N
2
. C. C
2
H
5
N. D. CH
6
N.
Câu 76: Đ t cháy 200 ml h i m t h p ch t h u c X ch a C, H, O trong 900 ml Oố ơ ộ ợ ấ ữ ơ ứ
2
, th tích h nể ỗ
h p khí thu đ c là 1,3 lít. Sau khi ng ng t h i n c ch còn 700 ml. Ti p theo cho qua dungợ ượ ư ụ ơ ướ ỉ ế
d ch KOH d ch còn 100 ml khí bay ra. Các th tích khí đo cùng đi u ki n nhi t đ , áp su t.ị ư ỉ ể ở ề ệ ệ ộ ấ
CTPT c a Y là:ủ
A. C
3
H
6
O. B. C
3
H
8
O
2
. C. C
3
H
8

O. D. C
3
H
6
O
2
.
Câu 77: Phân tích 1,5 gam ch t h u c X thu đ c 1,76 gam COấ ữ ơ ượ
2
; 0,9 gam H
2
O và 112 ml N
2
đo
0ở
o
C và 2 atm. N u hóa h i cũng 1,5 gam ch t Z 127ế ơ ấ ở
o
C và 1,64 atm ng i ta thu đ c 0,4 lítườ ượ
khí ch t Z. CTPT c a X là:ấ ủ
A. C
2
H
5
ON. B. C
6
H
5
ON
2

. C. C
2
H
5
O
2
N. D. C
2
H
6
O
2
N.
Câu 78: Đôt chay hoan toan môt thê tich h i h p chât h u c A cân 10 thê tich oxi (đo cung đi ú ́ ̀ ̀ ̣ ̉ ́ ơ ợ ́ ữ ơ ̀ ̉ ́ ̀ ề
ki n nhi t đ và áp su t), san phâm thu đ c chi gôm COệ ệ ộ ấ ̉ ̉ ượ ̉ ̀
2
va H̀
2
O v i mCOớ
2
: mH
2
O = 44 : 9.
Biêt Ḿ
A
< 150. A co công th c phân t la:́ ứ ử ̀
A. C
4
H
6

O. B. C
8
H
8
O. C. C
8
H
8
. D. C
2
H
2
.
Câu 79: Cho 400 ml m t h n h p g m nit và m t hiđrocacbon vào 900 ml oxi (d ) r i đ t. Thộ ỗ ợ ồ ơ ộ ư ồ ố ể
tích h n h p thu đ c sau khi đ t là 1,4 lít. Sau khi cho n c ng ng t còn 800 ml h n h p,ỗ ợ ượ ố ướ ư ụ ỗ ợ
ng i ta cho l i qua dung d ch KOH th y còn 400 ml khí. Các th tích khí đ u đo cùng đi uườ ộ ị ấ ể ề ở ề
ki n nhi t đ , áp su t. Công th c phân t c a ch t h u c là: ệ ệ ộ ấ ứ ử ủ ấ ữ ơ
A. C
3
H
8
. B. C
2
H
4
. C. C
2
H
2
. D. C

2
H
6
.
Câu 80: Đ t cháy 0,282 gam h p ch t h u c X, cho s n ph m đi qua các bình đ ng CaClố ợ ấ ữ ơ ả ẩ ự
2
khan
và KOH d . Th y bình đ ng CaClư ấ ự
2
tăng thêm 0,194 gam còn bình đ ng KOH tăng thêm 0,8 gam.ự
M t khác n u đ t cháy 0,186 gam ch t X thì thu đ c 22,4 ml khí Nặ ế ố ấ ượ
2
( đktc). Bi t r ng h pở ế ằ ợ
ch t X ch ch a m t nguyên t nit . Công th c phân t c a h p ch t X là: ấ ỉ ứ ộ ử ơ ứ ử ủ ợ ấ
A. C
6
H
6
N
2
. B. C
6
H
7
N. C. C
6
H
9
N. D. C
5

H
7
N.
Câu 81: Đ t cháy hoàn toàn h p ch t h u c ch a C, H, Cl sinh ra 0,22 gam COố ợ ấ ữ ơ ứ
2
, 0,09 gam H
2
O.
M t khác khi xác đ nh clo trong h p ch t đó b ng dung d ch AgNOặ ị ợ ấ ằ ị
3
ng i ta thu đ c 1,435 gamườ ượ
AgCl. T kh i h i c a h p ch t so v i hiđro b ng 42,5. Công th c phân t c a h p ch t là: ỉ ố ơ ủ ợ ấ ớ ằ ứ ử ủ ợ ấ
8
A. CH
3
Cl. B. C
2
H
5
Cl. C. CH
2
Cl
2
. D. C
2
H
4
Cl
2
.

Câu 82: Đ t cháy hoàn toàn 0,4524 gam h p ch t A sinh ra 0,3318 gam COố ợ ấ
2
và 0,2714 gam H
2
O.
Đun nóng 0,3682 gam ch t A v i vôi tôi xút đ chuy n t t c nit trong A thành amoniac, r iấ ớ ể ể ấ ả ơ ồ
d n khí NHẫ
3
vào 20 ml dung d ch Hị
2
SO
4
0,5 M. Đ trung hoà axit còn d sau khi tác d ng v iể ư ụ ớ
NH
3
c n dùng 7,7 ml dung d ch NaOH 1M. Bi t Mầ ị ế
A
= 60. Công th c phân t c a A là: ứ ử ủ
A. CH
4
ON
2
. B. C
2
H
7
N. C. C
3
H
9

N. D. CH
4
ON.
Câu 83*: Đ t cháy hoàn toàn 0,01 mol ch t h u c X c n v a đ 0,616 lít Oố ấ ữ ơ ầ ừ ủ
2
. Sau thí nghi mệ
thu đ c h n h p s n ph m Y g m : COượ ỗ ợ ả ẩ ồ
2
, N
2
và h i Hơ
2
O. Làm l nh đ ng ng t h i Hạ ể ư ụ ơ
2
O chỉ
còn 0,56 lít h n h p khí Z (có t kh i h i v i Hỗ ợ ỉ ố ơ ớ
2
là 20,4). Bi t th tích các khí đ u đo đktc.ế ể ề ở
Công th c phân t X là: ứ ử
A. C
2
H
5
ON. B. C
2
H
5
O
2
N. C. C

2
H
7
O
2
N. D. A ho c C.ặ
Câu 84: X la môt ancol no, mach h . Đê đôt chay 0,05 mol X cân 4 gam oxi. X co công th c là:̀ ̣ ̣ ở ̉ ́ ́ ̀ ́ ứ
A. C
3
H
5
(OH)
3
. B. C
3
H
6
(OH)
2
. C. C
2
H
4
(OH)
2
. D. C
4
H
8
(OH)

2
.
Câu 85: Khi đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X, thu đ c 16,80 lít khí COố ộ ơ ứ ượ
2
; 2,80 lít N
2
(các th tích đo đktc) và 20,25 gam Hể ở
2
O. CTPT c a X là: ủ
A. C
4
H
9
N. B. C
3
H
7
N. C. C
2
H
7
N. D. C
3
H
9
N.
Câu 86: Đ t cháy hoàn toàn m gam m t amin X b ng l ng không khí v a đ thuố ộ ằ ượ ừ ủ
đ c 17,6 gam COượ
2
, 12,6 gam H

2
O và 69,44 lít N
2
(đktc). Gi thi t không khí ch g mả ế ỉ ồ
N
2
và O
2
trong đó oxi chi m 20% th tích không khí. X có công th c là:ế ể ứ
A. C
2
H
5
NH
2
. B. C
3
H
7
NH
2
. C. CH
3
NH
2
. D. C
4
H
9
NH

2
.
Câu 87: Trong môt binh kin ch a h i este no đ n ch c h A va môt l ng Ọ ̀ ́ ứ ơ ơ ứ ở ̀ ̣ ượ
2
gâp đôi l ng Ó ượ
2
cân thiêt đê đôt chay hêt A nhiêt đô 140̀ ́ ̉ ́ ́ ́ ở ̣ ̣
o
C va ap suât 0,8 atm. Đôt chay hoan toan A rôi đ a về ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ư ̀
nhiêt đô ban đâu, ap suât trong binh luc nay la 0,95 atm. A co công th c phân t la:̣ ̣ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ứ ử ̀
A. C
2
H
4
O
2
. B. C
3
H
6
O
2
. C. C
4
H
8
O
2
. D. C
5

H
10
O
2
.
Câu 88: Đ t cháy hoàn toàn 0,12 mol ch t h u c X m ch h c n dùng 10,08 lít khí Oố ấ ữ ơ ạ ở ầ
2
(đktc).
D n toàn b s n ph m cháy (g m COẫ ộ ả ẩ ồ
2
, H
2
O và N
2
) qua bình đ ng dung d ch Ba(OH)ự ị
2
d , th yư ấ
kh i l ng bình tăng 23,4 gam và có 70,92 gam k t t a. Khí thoát ra kh i bình có th tích 1,344ố ượ ế ủ ỏ ể
lít (đktc). Công th c phân t c a X là:ứ ử ủ
A. C
2
H
5
O
2
N. B. C
3
H
5
O

2
N. C. C
3
H
7
O
2
N. D. C
2
H
7
O
2
N.
Câu 89: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol ch t X c n 6,16 lít khí Oố ấ ầ
2
(đktc), thu đ c 13,44 lít (đktc)ượ
h n h p COỗ ợ
2
, N
2
và h i n c. Sau khi ng ng t h t h i n c, còn l i 5,6 lít khí (đktc) có t kh iơ ướ ư ụ ế ơ ướ ạ ỉ ố
so v i hiđro là 20,4. Công th c phân t c a X là:ớ ứ ử ủ
A. C
2
H
7
O
2
N. B. C

3
H
7
O
2
N. C. C
3
H
9
O
2
N. D. C
4
H
9
N.
Câu 90: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol m t ancol m ch h ba l n ch a m t liên k t ba trong g cố ộ ạ ở ầ ứ ộ ế ố
hiđrocacbon thu đ c 0,6 mol COượ
2
. Công th c phân t c a ancol đó là:ứ ử ủ
A. C
6
H
14
O
3
. B. C
6
H
12

O
3
. C. C
6
H
10
O
3
. D. C
6
H
8
O
3
.
Câu 91: Đ t cháy hoàn toàn 1,18 gam ch t Y (Cố ấ
x
H
y
N) b ng m t l ng không khí v a đ . D nằ ộ ượ ừ ủ ẫ
toàn b h n h p khí sau ph n ng vào bình đ ng dung d ch Ca(OH)ộ ỗ ợ ả ứ ự ị
2
d , thu đ c 6 gam k t t aư ượ ế ủ
và có 9,632 lít khí (đktc) duy nh t thoát ra kh i bình. Bi t không khí ch a 20% oxi và 80% nitấ ỏ ế ứ ơ
v th tích. Công th c phân t c a Y là:ề ể ứ ử ủ
A. C
2
H
7
N. B. C

3
H
9
N. C. C
4
H
11
N. D. C
4
H
9
N.
Câu 92: Phân tích 1,47 gam ch t h u c Y (C, H, O) b ng CuO thì thu đ c 2,156 gam COấ ữ ơ ằ ượ
2

l ng CuO gi m 1,568 gam. CTĐGN c a Y làượ ả ủ :
A. CH
3
O. B. CH
2
O. C. C
2
H
3
O. D. C
2
H
3
O
2

.
Câu 93: Đ t cháy hoàn toàn m t h p ch t h u c đ n ch c X thu đ c s n ph m cháy ch g mố ộ ợ ấ ữ ơ ơ ứ ượ ả ẩ ỉ ồ
CO
2
và H
2
O v i t l kh i l ng t ng ng là 44 : 27. Công th c phân t c a X là:ớ ỷ ệ ố ượ ươ ứ ứ ử ủ
A. C
2
H
6
. B. C
2
H
6
O. C. C
2
H
6
O
2
. D. C
2
H
4
O.
Câu 94: M t h p ch t h u c Y khi đ t cháy thu đ c COộ ợ ấ ữ ơ ố ượ
2
và H
2

O có s mol b ng nhau vàố ằ
l ng oxi c n dùng b ng 4 l n s mol c a Y. Công th c phân t c a Y là:ượ ầ ằ ầ ố ủ ứ ử ủ
A. C
2
H
6
O. B. C
4
H
8
O. C. C
3
H
6
O. D. C
3
H
6
O
2
.
Câu 95: Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol m t axit cacboxylic no 2 l n thu đ c 1,2 mol COố ộ ầ ượ
2
. Công
th c phân t c a axit đó là:ứ ử ủ
9
A. C
6
H
14

O
4
. B. C
6
H
12
O
4
. C. C
6
H
10
O
4
. D. C
6
H
8
O
4
.
Câu 96: Đ t cháy hoàn toàn 5,8 gam m t h p ch t h u c đ n ch c X c n 8,96 lít khí Oố ộ ợ ấ ữ ơ ơ ứ ầ
2
(đktc),
thu đ c COượ
2
và H
2
O có s mol b ng nhau. ố ằ CTĐGN c a X là:ủ
A. C

2
H
4
O. B. C
3
H
6
O. C. C
4
H
8
O. D. C
5
H
10
O.
Câu 97: Đôt chay hoan toan 0,2 mol hiđrocacbon X. Hâp thu toan bô san phâm chay vao n c vôí ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ướ
trong đ c 20 gam kêt tua. Loc bo kêt tua rôi đun nong phân n c loc lai co 10 gam kêt tua n a.ượ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ ̀ ướ ̣ ̣ ́ ́ ̉ ữ
Vây X ̣ không thê la:̉ ̀
A. C
2
H
6
. B. C
2
H
4
. C. CH
4
. D. C

2
H
2
.
Câu 98: H n h p X g m m t s hiđrocacbon là đ ng đ ng k ti p. T ng kh i l ng phân tỗ ợ ồ ộ ố ồ ẳ ế ế ổ ố ượ ử
c a các hiđrocacbon trong A là 252, trong đó kh i l ng phân t c a hiđrocacbon n ng nh tủ ố ượ ử ủ ặ ấ
b ngằ 2 l n kh i l ng phân t c a hiđrocacbon nh nh t. Công th c phân t c a hiđrocacbonầ ố ượ ử ủ ẹ ấ ứ ử ủ
nh nh t và s l ng hiđrocacbon trong X là:ẹ ấ ố ượ
A. C
3
H
6
và 4. B. C
2
H
4
và 5. C. C
3
H
8
và 4. D. C
2
H
6
và 5.
Câu 99: Đ t cháy hoàn toàn 5,80 gam ch t X thu đ c 2,65 gam Naố ấ ượ
2
CO
3
; 2,26 gam H

2
O và 12,10
gam CO
2
. Công th c phân t c a X là:ứ ử ủ
A. C
6
H
5
O
2
Na. B. C
6
H
5
ONa. C. C
7
H
7
O
2
Na. D. C
7
H
7
ONa.
Câu 100: Đ t cháy hoàn toàn 1,88 gam h p ch t h u c Z (ch a C, H, O) c n 1,904 lít khí Oố ợ ấ ữ ơ ứ ầ
2
(đktc), thu đ c COượ
2

và H
2
O v i t l mol t ng ng là 4 : 3. Công th c phân t c a Z là:ớ ỷ ệ ươ ứ ứ ử ủ
A. C
4
H
6
O
2
. B. C
8
H
12
O
4
. C. C
4
H
6
O
3
. D. C
8
H
12
O
5
.
10
CHUYÊN Đ 2 :Ề HIĐROCACBON NO

Câu 1: H p ch t h u c X có tên g i là: 2 - clo - 3 - metylpentan. Công th c c u t o c a X là: ợ ấ ữ ơ ọ ứ ấ ạ ủ
A. CH
3
CH
2
CH(Cl)CH(CH
3
)
2
.
B. CH
3
CH(Cl)CH(CH
3
)CH
2
CH
3
.

C. CH
3
CH
2
CH(CH
3
)CH
2
CH
2

Cl. D. CH
3
CH(Cl)CH
3
CH(CH
3
)CH
3
.
Câu 2: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t Cồ ấ ạ ứ ử
5
H
12
?
A. 3 đ ng phân.ồ B. 4 đ ng phân.ồ C. 5 đ ng phân.ồ D. 6 đ ng phânồ
Câu 3: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t Cồ ấ ạ ứ ử
6
H
14
?
A. 3 đ ng phân.ồ B. 4 đ ng phân.ồ C. 5 đ ng phân.ồ D. 6 đ ng phânồ
Câu 4: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t Cồ ấ ạ ứ ử
4
H
9
Cl ?
A. 3 đ ng phân.ồ B. 4 đ ng phân.ồ C. 5 đ ng phân.ồ D. 6 đ ng phân.ồ
Câu 5: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t Cồ ấ ạ ứ ử
5
H

11
Cl ?
A. 6 đ ng phân.ồ B. 7 đ ng phân. ồ C. 5 đ ng phân.ồ D. 8 đ ng phân.ồ
Câu 6: Ph n trăm kh i l ng cacbon trong phân t ankan Y b ng 83,33%. Công th c phân tầ ố ượ ử ằ ứ ử
c a Y là: ủ
A. C
2
H
6
. B. C
3
H
8
. C. C
4
H
10
. D. C
5
H
12
.
Câu 7: Công th c đ n gi n nh t c a hiđrocacbon M là Cứ ơ ả ấ ủ
n
H
2n+1
. M thu c dãy đ ng đ ng nào ? ộ ồ ẳ
A. ankan. B. không đ d ki n đ xác đ nh. ủ ữ ệ ể ị
C. ankan ho c xicloankan.ặ D. xicloankan.
Câu 8: a. 2,2,3,3-tetrametylbutan có bao nhiêu nguyên t C và H trong phân t ?ử ử

A. 8C,16H. B. 8C,14H. C. 6C, 12H. D. 8C,18H.
b. Cho ankan có CTCT là: (CH
3
)
2
CHCH
2
C(CH
3
)
3
. Tên g i c a ankan ọ ủ là:
A. 2,2,4-trimetylpentan. B. 2,4-trimetylpetan.
C. 2,4,4-trimetylpentan. D. 2-đimetyl-4-metylpentan.
Câu 9: Ph n ng đ c tr ng c a hiđrocacbon no làả ứ ặ ư ủ
A. Ph n ng tách.ả ứ B. Ph n ng th .ả ứ ế C. Ph n ng c ng.ả ứ ộ D. C A, B và C.ả
Câu 10: Cho iso-pentan tác d ng v i Clụ ớ
2
theo t l s mol 1 : 1, s s n ph m monoclo t i đa thuỉ ệ ố ố ả ẩ ố
đ c là:ượ
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 11: Iso-hexan tac dung v i clo (co chiêu sang) co thê tao tôi đa bao nhiêu dân xuât monoclo ?́ ̣ ớ ́ ́ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̃ ́
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6
Câu 12: Khi cho 2-metylbutan tác d ng v i Clụ ớ
2
theo t l mol 1:1 thì t o ra s n ph m chính là:ỷ ệ ạ ả ẩ
A. 1-clo-2-metylbutan. B. 2-clo-2-metylbutan. C. 2-clo-3-metylbutan. D. 1-clo-3-metylbutan.
Câu 13: Khi clo hóa C
5
H

12
v i t l mol 1:1 thu đ c 3 s n ph m th monoclo. Danh phápớ ỷ ệ ượ ả ẩ ế
IUPAC c a ankan đó là:ủ
A. 2,2-đimetylpropan. B. 2-metylbutan. C. pentan. D. 2-đimetylpropan.
Câu 14: Khi clo hóa metan thu đ c m t s n ph m th ch a 89,12% clo v kh i l ng. Côngượ ộ ả ẩ ế ứ ề ố ượ
th c c a s n ph m là:ứ ủ ả ẩ
11
A. CH
3
Cl. B. CH
2
Cl
2
. C. CHCl
3
. D. CCl
4
.
Câu 15: Cho 4 ch t: metan, etan, propan và n-butan. S l ng ch t t o đ c m t s n ph m thấ ố ượ ấ ạ ượ ộ ả ẩ ế
monoclo duy nh t là:ấ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 16: khi clo hóa m t ankan có công th c phân t Cộ ứ ử
6
H
14
, ng i ta ch thu đ c 2 s n ph mườ ỉ ượ ả ẩ
th monoclo. Danh pháp IUPAC c a ankan đó là:ế ủ
A. 2,2-đimetylbutan. B. 2-metylpentan. C. n-hexan. D. 2,3-đimetylbutan.
Câu 17: Khi clo hóa h n h p 2 ankan, ng i ta ch thu đ c 3 s n ph m th monoclo. Tên g iỗ ợ ườ ỉ ượ ả ẩ ế ọ
c a 2 ankan đó là:ủ

A. etan và propan. B. propan và iso-butan.
C. iso-butan và n-pentan. D. neo-pentan và etan.
Câu 18: Khi brom hóa m t ankan ch thu đ c m t d n xu t monobrom duy nh t có t kh i h iộ ỉ ượ ộ ẫ ấ ấ ỉ ố ơ
đ i v i hiđro là 75,5. Tên c a ankan đó là: ố ớ ủ
A. 3,3-đimetylhecxan. C. isopentan.
B. 2,2-đimetylpropan. D. 2,2,3-trimetylpentan
Câu 19: Khi cho ankan X (trong phân t có ph n trăm kh i l ng cacbon b ng 83,72%) tác d ngử ầ ố ượ ằ ụ
v i clo theo t l s mol 1:1 (trong đi u ki n chi u sáng) ch thu đ c 2 d n xu t monoclo đ ngớ ỉ ệ ố ề ệ ế ỉ ượ ẫ ấ ồ
phân c a nhau. Tên c a X là: ủ ủ
A. 3-metylpentan. B. 2,3-đimetylbutan. C. 2-metylpropan. D. butan.
Câu 20: Hiđrocacbon m ch h X trong phân t ch ch a liên k t σ và có hai nguyên t cacbonạ ở ử ỉ ứ ế ử
b c ba trong m t phân t . Đ t cháy hoàn toàn 1 th tích X sinh ra 6 th tích COậ ộ ử ố ể ể
2
( cùng đi uở ề
ki n nhi t đ , áp su t). Khi cho X tác d ng v i Clệ ệ ộ ấ ụ ớ
2
(theo t l s mol 1 : 1), s d n xu t monocloỉ ệ ố ố ẫ ấ
t i đa sinh ra là: ố
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 21: Khi ti n hành ph n ng th gi a ankan X v i khí clo có chi u sáng ng i ta thu đ cế ả ứ ế ữ ớ ế ườ ượ
h n h p Y ch ch a hai ch t s n ph m. T kh i h i c a Y so v i hiđro là 35,75. Tên c a X làỗ ợ ỉ ứ ấ ả ẩ ỉ ố ơ ủ ớ ủ
A. 2,2-đimetylpropan. B. 2-metylbutan. C. pentan. D. etan.
Câu 22: Ankan nào sau đây ch cho 1 s n ph m th duy nh t khi tác d ng v i Clỉ ả ẩ ế ấ ụ ớ
2
(as) theo t lỉ ệ
mol (1 : 1): CH
3
CH
2
CH

3
(a), CH
4
(b), CH
3
C(CH
3
)
2
CH
3
(c), CH
3
CH
3
(d), CH
3
CH(CH
3
)CH
3
(e)
A. (a), (e), (d). B. (b), (c), (d). C. (c), (d), (e). D. (a), (b), (c), (e), (d)
Câu 23: Khi th monoclo m t ankan A ng i ta luôn thu đ c m t s n ph m duy nh t. V y Aế ộ ườ ượ ộ ả ẩ ấ ậ
là:
A. metan. B. etan
C. neo-pentan D. C A, B, C đ u đúng.ả ề
Câu 24: S n ph m c a ph n ng th clo (1:1, ánh sáng) vào 2,2- đimetyl propan là :ả ẩ ủ ả ứ ế
(1) CH
3

C(CH
3
)
2
CH
2
Cl; (2) CH
3
C(CH
2
Cl)
2
CH
3
; (3) CH
3
ClC(CH
3
)
3
A. (1); (2). B. (2); (3). C. (2). D. (1)
Câu 25: Có bao nhiêu ankan là ch t khí đi u ki n th ng khi ph n ng v i clo (có ánh sáng, tấ ở ề ệ ườ ả ứ ớ ỉ
l mol 1:1) t o ra 2 d n xu t monoclo ?ệ ạ ẫ ấ
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 26: Ankan Y ph n ng v i bả ứ ớ rom t o ra 2 d n xu t monobrom có t kh i h i so v i Hạ ẫ ấ ỷ ố ơ ớ
2
b ngằ
61,5. Tên c a Y là:ủ
A. butan. B. propan. C. Iso-butan. D. 2-metylbutan.
Câu 27: Đ t cháy m t h n h p g m nhi u hiđrocacbon trong cùng m t dãy đ ng đ ng n u taố ộ ỗ ợ ồ ề ộ ồ ẳ ế

thu đ c s mol Hượ ố
2
O > s mol COố
2
thì CTPT chung c a dãy là:ủ
A. C
n
H
n
, n ≥ 2. B. C
n
H
2n+2
, n ≥1 (các giá tr n đ u nguyên).ị ề
C. C
n
H
2n-2
, n≥ 2. D. T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 28: Đôt chay cac hiđrocacbon cua day đông đăng nao d i đây thi ti lê mol H́ ́ ́ ̉ ̃ ̀ ̉ ̀ ướ ̀ ̉ ̣
2
O : mol CO
2
giam khi sô cacbon tăng.̉ ́
A. ankan. B. anken. C. ankin. D. aren
12
Câu 29: Khi đ t cháy ankan thu đ c Hố ượ
2
O và CO
2

v i t l t ng ng bi n đ i nh sau:ớ ỷ ệ ươ ứ ế ổ ư
A. tăng t 2 đ n +ừ ế

. B. gi m t 2 đ n 1.ả ừ ế C. tăng t 1 đ n 2.ừ ế D. gi m t 1 đ n 0.ả ừ ế
Câu 30: Không th đi u ch CHể ề ế
4
b ng ph n ng nào ?ằ ả ứ
A. Nung mu i natri malonat v i vôi tôi xút.ố ớ
B. Canxicacbua tác d ng v i n c.ụ ớ ướ
C. Nung natri axetat v i vôi tôi xút.ớ
D. Đi n phân dung d ch natri axetat.ệ ị
Câu 31: Trong phòng thí nghi m có th đi u ch metan b ng cách nào sau đây ? ệ ể ề ế ằ
A. Nhi t phân natri axetat v i vôi tôi xút.ệ ớ B. Crackinh butan
C. T ph n ng c a nhôm cacbua v i n c.ừ ả ứ ủ ớ ướ D. A, C.
Câu 32: Thành ph n chính c a “khí thiên nhiên” là:ầ ủ
A. metan. B. etan. C. propan. D. n-butan.
Câu 33: Xicloankan (ch có m t vòng) A có t kh i so v i nit b ng 3. A tác d ng v i clo cóỉ ộ ỉ ố ớ ơ ằ ụ ớ
chi u sáng ch cho m t d n xu t monoclo duy nh t, xác đ nh công th c c u t o c a A ? ế ỉ ộ ẫ ấ ấ ị ứ ấ ạ ủ
A.
CH
3
. B. . C.
CH
3
CH
3
. D.
CH
3
CH

3
CH
3
.
Câu 34: Hai xicloankan M và N đ u có t kh i h i so v i metan b ng 5,25. Khi tham gia ph nề ỉ ố ơ ớ ằ ả
ng th clo (as, t l mol 1:1) M cho 4 s n ph m th còn N cho 1 s n ph m th . Tên g i c a cácứ ế ỉ ệ ả ẩ ế ả ẩ ế ọ ủ
xicloankan N và M là:
A. metyl xiclopentan và đimetyl xiclobutan. B. Xiclohexan và metyl xiclopentan.
C. Xiclohexan và n-propyl xiclopropan. D. C A, B, C đ u đúng.ả ề
Câu 35: (A) là ch t nào trong ph n ng sau đây ? ấ ả ứ
A + Br
2


Br-CH
2
-CH
2
-CH
2
-Br
A. propan. B. 1-brompropan. C. xiclopopan. D. A và B đ u đúng.ề
Câu 36: D n h n h p khí A g m propan và xiclopropan đi vào dung d ch brom s quan sát đ cẫ ỗ ợ ồ ị ẽ ượ
hi n t ng nào sau đây :ệ ượ
A. Màu c a dung d ch nh t d n, không có khí thoát ra. ủ ị ạ ầ
B. Màu c a dung d ch nh t d n, và có khí thoát ra.ủ ị ạ ầ
C. Màu c a dung d ch m t h n, không còn khí thoát ra. ủ ị ấ ẳ
D. Màu c a dung d ch không đ i.ủ ị ổ
Câu 37: Cho h n h p 2 ankan A và B th khí, có t l s mol trong h n h p: nỗ ợ ở ể ỉ ệ ố ỗ ợ
A

: n
B
= 1 : 4.
Kh i l ng phân t trung bình là 52,4. Công th c phân t c a hai ankan A và B l n l t là:ố ượ ử ứ ử ủ ầ ượ
A. C
2
H
6
và C
4
H
10
. B. C
5
H
12
và C
6
H
14
. C. C
2
H
6
và C
3
H
8
. D. C
4

H
10
và C
3
H
8
Câu 38: Khi ti n hành craking 22,4 lít khí Cế
4
H
10
(đktc) thu đ c h n h p A g m CHượ ỗ ợ ồ
4
, C
2
H
6
,
C
2
H
4
, C
3
H
6
, C
4
H
8
, H

2
và C
4
H
10
d . Đ t cháy hoàn toàn A thu đ c x gam COư ố ượ
2
và y gam H
2
O. Giá
tr c a x và y t ng ng làị ủ ươ ứ :
A. 176 và 180. B. 44 và 18. C. 44 và 72. D. 176 và 90.
Câu 39: Craking n-butan thu đ c 35 mol h n h p A g m Hượ ỗ ợ ồ
2
, CH
4
, C
2
H
4
, C
2
H
6
, C
3
H
6
, C
4

H
8

m t ph n butan ch a b craking. Gi s ch có các ph n ng t o ra các s n ph m trên. Cho Aộ ầ ư ị ả ử ỉ ả ứ ạ ả ẩ
qua bình n c brom d th y còn l i 20 mol khí. N u đ t cháy hoàn toàn A thì thu đ c x molướ ư ấ ạ ế ố ượ
CO
2
.
a. Hi u su t ph n ng t o h n h p A làệ ấ ả ứ ạ ỗ ợ :
A. 57,14%. B. 75,00%. C. 42,86%. D. 25,00%.
b. Giá tr c a x làị ủ :
A. 140. B. 70. C. 80. D. 40.
Câu 40: Khi crackinh hoàn toàn m t th tích ankan X thu đ c ba th tích h n h p Y (các thộ ể ượ ể ỗ ợ ể
tích khí đo cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t); t kh i c a Y so v i Hở ề ệ ệ ộ ấ ỉ ố ủ ớ
2

b ng 12. Công th cằ ứ
phân t c a X làử ủ :
A. C
6
H
14
. B. C
3
H
8
. C. C
4
H
10

. D. C
5
H
12
.
13
Câu 41: Khi crackinh hoàn toàn m t ankan X thu đ c h n h p Y (các th tích khí đo cùngộ ượ ỗ ợ ể ở
đi u ki n nhi t đ và áp su t); t kh i c a Y so v i Hề ệ ệ ộ ấ ỉ ố ủ ớ
2
b ng 29. Công th c phân t c a X là:ằ ứ ử ủ
A. C
6
H
14
. B. C
3
H
8
. C. C
4
H
10
. D. C
5
H
12
Câu 42: Craking 8,8 gam propan thu đ c h n h p A g m Hượ ỗ ợ ồ
2
, CH
4

, C
2
H
4
, C
3
H
6
và m t ph nộ ầ
propan ch a b craking. Bi t hi u su t ph n ng là 90%. Kh i l ng phân t trung bình c a Aư ị ế ệ ấ ả ứ ố ượ ử ủ
là:
A. 39,6. B. 23,16. C. 2,315. D. 3,96.
Câu 43: Craking 40 lit n-butan thu đ c 56 lit h n h p A g m H́ ượ ́ ỗ ợ ồ
2
, CH
4
, C
2
H
4
, C
2
H
6
, C
3
H
6
, C
4

H
8

m t ph n n-butan ch a b craking (các th tích khí đo cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t). Giộ ầ ư ị ể ở ề ệ ệ ộ ấ ả
s ch có các ph n ng t o ra các s n ph m trên. Hi u su t ph n ng t o h n h p A là:ử ỉ ả ứ ạ ả ẩ ệ ấ ả ứ ạ ỗ ợ
A. 40%. B. 20%. C. 80%. D. 20%.
Câu 44: Craking m gam n-butan thu đ c h p A g m Hượ ợ ồ
2
, CH
4
, C
2
H
4
, C
2
H
6
, C
3
H
6
, C
4
H
8
và m tộ
ph n butan ch a b craking. Đ t cháy hoàn toàn A thu đ c 9 gam Hầ ư ị ố ượ
2
O và 17,6 gam CO

2
. Giá trị
c a m làủ
A. 5,8. B. 11,6. C. 2,6. D. 23,2.
Câu 45: Đ t cháy hoàn toàn m t th tích khí thiên nhiên g m metan, etan, propan b ng oxi khôngố ộ ể ồ ằ
khí (trong không khí, oxi chi m 20% th tích), thu đ c 7,84 lít khí COế ể ượ
2
( đktc) và 9,9 gamở
n c. Th tích không khí ( đktc) nh nh t c n dùng đ đ t cháy hoàn toàn l ng khí thiênướ ể ở ỏ ấ ầ ể ố ượ
nhiên trên là
A. 70,0 lít. B. 78,4 lít. C. 84,0 lít. D. 56,0 lít.
Câu 46: Đ t cháy m t h n h p hiđrocacbon ta thu đ c 2,24 lít COố ộ ỗ ợ ượ
2
(đktc) và 2,7 gam H
2
O thì
th tích Oể
2
đã tham gia ph n ng cháy (đktc) là:ả ứ
A. 5,6 lít. B. 2,8 lít. C. 4,48 lít. D. 3,92 lít.
Câu 47: H n h p khí A g m etan và propan. Đ t cháy h n h p A thu đ c khí COỗ ợ ồ ố ỗ ợ ượ
2
và h i Hơ
2
O
theo t l th tích 11:15. Thành ph n % theo kh i l ng c a h n h p là:ỉ ệ ể ầ ố ượ ủ ỗ ợ
A. 18,52% ; 81,48%. B. 45% ; 55%.
C. 28,13% ; 71,87%. D. 25% ; 75%.
Câu 48: Đ t cháy hoàn toàn m t hiđrocacbon X thu đ c 0,11 mol COố ộ ượ
2


và 0,132 mol H
2
O. Khi X
tác d ng v i khí cloụ ớ thu đ c 4 s n ph m mượ ả ẩ onoclo. Tên g i c a X là:ọ ủ
A. 2-metylbutan. B. etan.
C. 2,2-đimetylpropan. D. 2-metylpropan.
Câu 49: M t h n h p 2 ankan liên ti p trong dãy đ ng đ ng có t kh i h i v i Hộ ỗ ợ ế ồ ẳ ỉ ố ơ ớ
2
là 24,8.
a. Công th c phân t c a 2 ankan là:ứ ử ủ
A. C
2
H
6
và C
3
H
8
. B. C
4
H
10
và C
5
H
12
. C. C
3
H

8
và C
4
H
10
. D. K t qu khácế ả
b. Thành ph n ph n trăm v th tích c a 2 ankan là:ầ ầ ề ể ủ
A. 30% và 70%. B. 35% và 65%. C. 60% và 40%. D. 50% và 50%
Câu 50: đi u ki n tiêu chu n có 1 h n h p khí g m 2 hiđrocacbon no A và B, t kh i h i c aỞ ề ệ ẩ ỗ ợ ồ ỉ ố ơ ủ
h n h p đ i v i Hỗ ợ ố ớ
2
là 12.
a. Kh i l ng COố ượ
2
và h i Hơ
2
O sinh ra khi đ t cháy 15,68 lít h n h p ( đktc).ố ỗ ợ ở
A. 24,2 gam và 16,2 gam. B. 48,4 gam và 32,4 gam.
C. 40 gam và 30 gam. D. K t qu khác.ế ả
b. Công th c phân t c a A và B là:ứ ử ủ
A. CH
4
và C
2
H
6
. B. CH
4
và C
3

H
8
. C. CH
4
và C
4
H
10
. D. C A, B và C.ả
Câu 51: Đ t 10 cmố
3
m t hiđrocacbon b ng 80 cmộ ằ
3
oxi (l y d ). S n ph m thu đ c sau khi choấ ư ả ẩ ượ
h i n c ng ng t còn 65 cmơ ướ ư ụ
3
trong đó có 25 cm
3
oxi d . Các th tích đó trong cùng đi u ki n.ư ể ề ệ
CTPT c a hiđrocacbon là:ủ
A. C
4
H
10
. B. C
4
H
6
. C. C
5

H
10
. D. C
3
H
8
Câu 52: Đôt chay hoan toan hôn h p X gôm hai ankan kê tiêp trong day đông đăng đ c 24,2 gaḿ ́ ̀ ̀ ̃ ợ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ̉ ượ
CO
2
va 12,6 gam H̀
2
O. Công th c phân t 2 ankan la:ứ ử ̀
A. CH
4
va C̀
2
H
6
. B. C
2
H
6
va C̀
3
H
8
. C. C
3
H
8

va C̀
4
H
10
. D. C
4
H
10
va C̀
5
H
12
Câu 53: X la hôn h p 2 ankan. Đê đôt chay hêt 10,2 gam X cân 25,76 lit Ò ̃ ợ ̉ ́ ́ ́ ̀ ́
2
(đktc). Hâp thu toan bố ̣ ̀ ̣
san phâm chay vao n c vôi trong d đ c m gam kêt tua. ̉ ̉ ́ ̀ ướ ư ượ ́ ̉
14
a. Giá tri m là:̣
A. 30,8 gam. B. 70 gam. C. 55 gam. D. 15 gam
b. Công th c phân t c a A và B là:ứ ử ủ
A. CH
4
và C
4
H
10
. B. C
2
H
6

và C
4
H
10
. C. C
3
H
8
và C
4
H
10
. D. C A, B và C.ả
Câu 54: Hiđrocacbon X chay cho thê tich h i n c gâp 1,2 lân thê tich CÓ ̉ ́ ơ ướ ́ ̀ ̉ ́
2
(đo cung đk). Khi tac̀ ́
dung v i clo tao môt dân xuât monoclo duy nhât. X co tên la:̣ ớ ̣ ̣ ̃ ́ ́ ́ ̀
A. isobutan. B. propan. C. etan. D. 2,2- đimetylpropan.
Câu 55: Đôt chay hoan toan hôn h p X gôm 2 hiđrocacbon la đông đăng liên tiêp, sau ph n nǵ ́ ̀ ̀ ̃ ợ ̀ ̀ ̀ ̉ ́ ả ứ
thu đ c VCOượ
2
:VH
2
O =1:1,6 (đo cung đk). X gôm:̀ ̀
A. CH
4
va C̀
2
H
6

. B. C
2
H
4
va C̀
3
H
6
. C. C
2
H
2
va C̀
3
H
6
. D. C
3
H
8
va C̀
4
H
10
.
Câu 56: Đôt chay hoan toan 0,2 mol hiđrocacbon X. Hâp thu toan bô san phâm chay vao n c vôí ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ướ
trong đ c 20 gam kêt tua. Loc bo kêt tua rôi đun nong phân n c loc lai co 10 gam kêt tua n a.ượ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ ̀ ướ ̣ ̣ ́ ́ ̉ ữ
Vây X ̣ không thê la:̉ ̀
A. C
2

H
6
. B. C
2
H
4
. C. CH
4
. D. C
2
H
2
Câu 57: Đê đ n gian ta xem xăng la hôn h p cac đông phân cua hexan va không khi gôm 80% N̉ ơ ̉ ̀ ̃ ợ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ̀
2
va 20% Ò
2
(theo thê tich). Ti lê thê tich xăng (h i) va không khi cân lây la bao nhiêu đê xăng đ c̉ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ơ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ượ
chay hoan toan trong cac đông c đôt trong ?́ ̀ ̀ ́ ̣ ơ ́
A. 1: 9,5. B. 1: 47,5. C. 1:48. D. 1:50
Câu 58: Đ t cháy hoàn toàn h n h p hai hiđrocacbon đ ng đ ng có kh i l ng phân t h n kémố ỗ ợ ồ ẳ ố ượ ử ơ
nhau 28 đvC, ta thu đ c 4,48 l COượ
2
(đktc) và 5,4 gam H
2
O. CTPT c a 2 hiđrocacbon trên là:ủ
A. C
2
H
4
và C

4
H
8
. B. C
2
H
2
và C
4
H
6
. C. C
3
H
4
và C
5
H
8
. D. CH
4
và C
3
H
8
.
Câu 59: Cho 224,00 lít metan (đktc) qua h quang đ c V lít h n h p A (đktc) ch a 12% Cồ ượ ỗ ợ ứ
2
H
2

;
10% CH
4
; 78%H
2
(v th tích). Gi s ch x y ra 2 ph n ng: ề ể ả ử ỉ ả ả ứ
2CH
4
→ C
2
H
2
+ 3H
2
(1)
CH
4
→ C + 2H
2
(2)
Giá tr c a V là:ị ủ
A. 407,27. B. 448,00. C. 520,18. D. 472,64.
Câu 60: Đ t cháy hoàn toàn 2,24 lít h n h p A (đktc) g m CHố ỗ ợ ồ
4
, C
2
H
6
và C
3

H
8
thu đ c V lít khíượ
CO
2
(đktc) và 7,2 gam H
2
O. Giá tr c a V là:ị ủ
A. 5,60. B. 6,72. C. 4,48. D. 2,24.
Câu 61: Đ t cháy hoàn toàn 6,72 lít h n h p A (đktc) g m CHố ỗ ợ ồ
4
, C
2
H
6
, C
3
H
8
, C
2
H
4
và C
3
H
6
, thu
đ c 11,2 lít khí COượ
2

(đktc) và 12,6 gam H
2
O. T ng th tích c a Cổ ể ủ
2
H
4
và C
3
H
6
(đktc) trong h nỗ
h p A là:ợ
A. 5,60. B. 3,36. C. 4,48. D. 2,24.
Câu 62: Đ t cháy hoàn toàn h n h p A g m CHố ỗ ợ ồ
4
, C
2
H
2
, C
3
H
4
, C
4
H
6
thu đ c x mol COượ
2
và 18x

gam H
2
O. Ph n trăm th tích c a CHầ ể ủ
4
trong A là:
A. 30%. B. 40%. C. 50%. D. 60%.
Câu 63: Đ t cháy hoàn toàn h n h p khí X g m 2 hiđrocacbon A và B là đ ng đ ng k ti p thuố ỗ ợ ồ ồ ẳ ế ế
đ c 96,8 gam COượ
2
và 57,6 gam H
2
O. Công th c phân t c a A và B là:ứ ử ủ
A. CH
4
và C
2
H
6
. B. C
2
H
6
và C
3
H
8
. C. C
3
H
8

và C
4
H
10
. D. C
4
H
10
và C
5
H
12
Câu 64: H n h p khí X g m 2 hiđrocacbon A và B là đ ng đ ng k ti p. Đ t cháy X v i 64 gamỗ ợ ồ ồ ẳ ế ế ố ớ
O
2
(d ) r i d n s n ph m thu đ c qua bình đ ng Ca(OH)ư ồ ẫ ả ẩ ượ ự
2
d thu đ c 100 gam k t t a. Khí raư ượ ế ủ
kh i bình có th tích 11,2 lít 0ỏ ể ở
o
C và 0,4 atm. Công th c phân t c a A và B là:ứ ử ủ
A. CH
4
và C
2
H
6
. B. C
2
H

6
và C
3
H
8
. C. C
3
H
8
và C
4
H
10
. D. C
4
H
10
và C
5
H
12
Câu 65: Khi đ t cháy hoàn toàn V lít h n h p khí g m CHố ỗ ợ ồ
4
, C
2
H
6
, C
3
H

8
(đktc) thu đ c 44 gamượ
CO
2
và 28,8 gam H
2
O. Giá tr c a V là:ị ủ
A. 8,96. B. 11,20. C. 13,44. D. 15,68.
Câu 66: Khi đ t cháy hoàn toàn 7,84 lít h n h p khí g m CHố ỗ ợ ồ
4
, C
2
H
6
, C
3
H
8
(đktc) thu đ c 16,8 lítượ
khí CO
2
(đktc) và x gam H
2
O. Giá tr c a x là:ị ủ
A. 6,3. B. 13,5. C. 18,0. D. 19,8.
Câu 67: Khi đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 ankan là đ ng đ ng k ti p thu đ c 7,84 lít khí COố ỗ ợ ồ ẳ ế ế ượ
2
(đktc) và 9,0 gam H
2
O. Công th c phân t c a 2 ankan là:ứ ử ủ

15
A. CH
4
và C
2
H
6
. B. C
2
H
6
và C
3
H
8
. C. C
3
H
8
và C
4
H
10
. D. C
4
H
10
và C
5
H

12
.
Câu 68: N p m t h n h p khí có 20% th tích ankan A và 80% th tích Oạ ộ ỗ ợ ể ể
2
(d ) vào khí nhiênư
k . Sau khi cho n r i cho h i n c ng ng t nhi t đ ban đ u thì áp su t trong khí nhiên kế ổ ồ ơ ướ ư ụ ở ệ ộ ầ ấ ế
gi m đi 2 l n. Thi t l p công th c phân t c a ankan A.ả ầ ế ậ ứ ử ủ
A. CH
4
. B. C
2
H
6
. C. C
3
H
8
. D.C
4
H
10
.
Câu 69: Đ t cháy m t s mol nh nhau cua 3 hiđrocacbon K, L, M ta thu đ c l ng COố ộ ố ư ượ ượ
2
như
nhau và t l s mol n c và COỉ ệ ố ướ
2
đ i v i s mol c a K, L, M t ng ng là 0,5 : 1 : 1,5. Xác đ nhố ớ ố ủ ươ ứ ị
CT K, L, M (vi t theo th t t ng ng):ế ứ ự ươ ứ
A. C

2
H
4
, C
2
H
6
, C
3
H
4
. B. C
3
H
8
, C
3
H
4
, C
2
H
4
.
C. C
3
H
4
, C
3

H
6
, C
3
H
8
. D. C
2
H
2
, C
2
H
4
, C
2
H
6
Câu 70: Nung m gam h n h p X g m 3 mu i natri c a 3 axit no đ n ch c v i NaOH d thu đ c ỗ ợ ồ ố ủ ơ ứ ớ ư ượ
ch t r n D và h n h p Y g m 3 ankan. T kh i c a Y so v i Hấ ắ ỗ ợ ồ ỷ ố ủ ớ
2
là 11,5. Cho D tác d ng v i Hụ ớ
2
SO
4

d thu đ c 17,92 lít COư ượ
2
(đktc).
a. Giá tr c a m là:ị ủ

A. 42,0. B. 84,8. C. 42,4. D. 71,2.
b. Tên g i c a 1 trong 3 ankan thu đ c là:ọ ủ ượ
A. metan. B. etan. C. propan. D. butan.
16
CHUYÊN Đ 3 :Ề HIĐROCACBON KHÔNG NO
BÀI T P V ANKENẬ Ề
Câu 1: Anken X có công th c c u t o: CHứ ấ ạ
3
–CH
2
–C(CH
3
)=CH–CH
3
.

Tên c a X làủ
A. isohexan. B. 3-metylpent-3-en. C. 3-metylpent-2-en. D. 2-etylbut-2-en.
Câu 2: S đ ng phân c a Cố ồ ủ
4
H
8

A. 7. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 3: H p ch t Cợ ấ
5
H
10
m ch h có bao nhiêu đ ng phân c u t o ?ạ ở ồ ấ ạ
A. 4. B. 5. C. 6. D. 10.

Câu 4: H p ch t Cợ ấ
5
H
10
có bao nhiêu đ ng phân anken ?ồ
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 5: H p ch t Cợ ấ
5
H
10
có bao nhiêu đ ng phân c u t o ?ồ ấ ạ
A. 4. B. 5. C. 6. D. 10.
Câu 6: Ba hiđrocacbon X, Y, Z là đ ng đ ng k ti p, kh i l ng phân t c a Z b ng 2 l n kh iồ ẳ ế ế ố ượ ử ủ ằ ầ ố
l ng phân t c a X. Các ch t X, Y, Z thu c dãy đ ng đ ngượ ử ủ ấ ộ ồ ẳ
A. ankin. B. ankan. C. ankađien. D. anken.
Câu 7: Anken X có đ c đi mặ ể : Trong phân t có 8 liên k t xích ma. CTPT c a X làử ế ủ
A. C
2
H
4
.

B. C
4
H
8
. C. C
3
H
6

. D. C
5
H
10
.
Câu 8: Vitamin A công th c phân t Cứ ử
20
H
30
O, co ch a 1 vong 6 canh va không co ch a liên kêt́ ứ ̀ ̣ ̀ ́ ứ ́
ba. Sô liên kêt đôi trong phân t vitamin A lá ́ ử ̀
A. 7. B. 6. C. 5. D. 4.
Câu 9: Licopen, công th c phân t Cứ ử
40
H
56
la chât mau đo trong qua ca chua, chi ch a liên kêt đôì ́ ̀ ̉ ̉ ̀ ̉ ứ ́
va liên kêt đ n trong phân t . Hiđro hoa hoan toan licopen đ c hiđrocacbon C̀ ́ ơ ử ́ ̀ ̀ ượ
40
H
82
. Vây licopeṇ
có
A. 1 vong; 12 nôi đôi.̀ ́ B. 1 vong; 5 nôi đôi.̀ ́
C. 4 vong; 5 nôi đôi.̀ ́ D. mach h ; 13 nôi đôi.̣ ở ́
Câu 10: Cho các ch t sau: 2-metylbut-1-en (1); 3,3-đimetylbut-1-en (2); 3-metylpent-1-en (3); ấ
3-metylpent-2-en (4); Nh ng ch t nào là đ ng phân c a nhau ?ữ ấ ồ ủ
A. (3) và (4). B. (1), (2) và (3). C. (1) và (2). D. (2), (3) và (4).
Câu 11: H p ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c ?ợ ấ ồ ọ
A. 2-metylbut-2-en. B. 2-clo-but-1-en.

C. 2,3- điclobut-2-en. D. 2,3- đimetylpent-2-en.
Câu 12: Nh ng h p ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c (cis-trans) ?ữ ợ ấ ồ ọ
CH
3
CH=CH
2
(I); CH
3
CH=CHCl (II); CH
3
CH=C(CH
3
)
2
(III); C
2
H
5
–C(CH
3
)=C(CH
3
)–C
2
H
5
(IV);
C
2
H

5
–C(CH
3
)=CCl–CH
3
(V).
A. (I), (IV), (V). B. (II), (IV), (V). C. (III), (IV). D. (II), III, (IV), (V).
Câu 13:
Cho các ch t sau: CHấ
2
=CHCH
2
CH
2
CH=CH
2
; CH
2
=CHCH=CHCH
2
CH
3
;

17
CH
3
C(CH
3
)=CHCH

2
; CH
2
=CHCH
2
CH=CH
2
; CH
3
CH
2
CH=CHCH
2
CH
3
; CH
3
C(CH
3
)=CHCH
2
CH
3
;
CH
3
CH
2
C(CH
3

)=C(C
2
H
5
)CH(CH
3
)
2
; CH
3
CH=CHCH
3
.
S ch t có đ ng phân hình h c là:ố ấ ồ ọ
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 14: Áp d ng quy t c Maccopnhicop vào tr ng h p nào sau đây ?ụ ắ ườ ợ
A. Ph n ng c ng c a Brả ứ ộ ủ
2
v i anken đ i x ng.ớ ố ứ
C. Ph n ng c ng c a HX vào anken đ i x ng.ả ứ ộ ủ ố ứ
B. Ph n ng trùng h p c a anken.ả ứ ợ ủ
D. Ph n ng c ng c a HX vào anken b t đ i x ng.ả ứ ộ ủ ấ ố ứ
Câu 15: Khi cho but-1-en tác d ng v i dung d ch HBr, theo qui t c Maccopnhicop s n ph m nàoụ ớ ị ắ ả ẩ
sau đây là s n ph m chính ?ả ẩ
A. CH
3
-CH
2
-CHBr-CH
2

Br. C. CH
3
-CH
2
-CHBr-CH
3
.
B. CH
2
Br-CH
2
-CH
2
-CH
2
Br . D. CH
3
-CH
2
-CH
2
-CH
2
Br.
Câu 16: Anken C
4
H
8
có bao nhiêu đ ng phân khi tác d ng v i dung d ch HCl ch cho m t s nồ ụ ớ ị ỉ ộ ả
ph m h u c duy nh t ?ẩ ữ ơ ấ

A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 17: Cho các ch t: xiclobutan, 2-metylpropen, but-1-en, cis-but-2-en, 2-metylbut-2-en. Dãyấ
g m các ch t sau khi ph n ng v i Hồ ấ ả ứ ớ
2
(d , xúc tác Ni, tư
o
), cho cùng m t s n ph m là:ộ ả ẩ
A. xiclobutan, cis-but-2-en và but-1-en. B. but-1-en, 2-metylpropen và cis-but-2-en.
C. xiclobutan, 2-metylbut-2-en và but-1-en. D. 2-metylpropen, cis -but-2-en và xiclobutan.
Câu 18: Cho h n h p t t c các đ ng phân m ch h c a Cỗ ợ ấ ả ồ ạ ở ủ
4
H
8
tác d ng v i Hụ ớ
2
O (H
+
,t
o
) thu đ cượ
t i đa bao nhiêu s n ph m c ng ? ố ả ẩ ộ
A. 2. B. 4. C. 6. D. 5
Câu 19: Có bao nhiêu anken th khí (đkt)ở ể mà khi cho m i anken đó ỗ tác d ng v i dung d ch HClụ ớ ị
ch cho m t s n ph m h u c duy nh t ?ỉ ộ ả ẩ ữ ơ ấ
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 20: Hiđrat hóa 2 anken ch t o thành 2 ancol (r u). ỉ ạ ượ Hai anken đó là
A. 2-metylpropen và but-1-en (ho c buten-1).ặ B. propen và but-2-en (ho c buten-2).ặ
C. eten và but-2-en (ho c buten-2).ặ D. eten và but-1-en (ho c buten-1).ặ
Câu 21: Anken thích h p đ đi u ch ợ ể ề ế ancol sau đây (CH
3

CH
2
)
3
C-OH là
A. 3-etylpent-2-en. B. 3-etylpent-3-en.
C. 3-etylpent-1-en. D. 3,3- đimetylpent-1-en.
Câu 22: Hiđrat hóa h n h p X g m 2 anken thu đ c ch thu đ c 2 ancol. X g mỗ ợ ồ ượ ỉ ượ ồ
A. CH
2
=CH
2
và CH
2
=CHCH
3
. B. CH
2
=CH
2
và CH
3
CH=CHCH
3
.
C. B ho c D.ặ D. CH
3
CH=CHCH
3
và CH

2
=CHCH
2
CH
3
.
Câu 23: S c p đ ng phân c u t o anken th khí (đkt) tho mãn đi u ki n: Khi hiđrat hoá t oố ặ ồ ấ ạ ở ể ả ề ệ ạ
thành h n h p g m ba ancol làỗ ợ ồ
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 24: S c p đ ng phân anken th khí (đkt) tho mãn đi u ki n: Khi hiđrat hoá t o thànhố ặ ồ ở ể ả ề ệ ạ
h n h p g m ba ancol là:ỗ ợ ồ
A. 6. B. 7. C. 5. D. 8.
Câu 25: H p ch t X có CTPT Cợ ấ
3
H
6
, X tác d ng v i ụ ớ dung d chị HBr thu đ c m t s n ph m h uượ ộ ả ẩ ữ
c duy nh t. V y X là:ơ ấ ậ
A. propen. B. propan. C. ispropen. D. xicloropan.
Câu 26: Hai ch t X, Y có CTPT Cấ
3
H
6


C
4
H
8
và đ u tác d ng đ c v i n c brom. X, Y làề ụ ượ ớ ướ

A. Hai anken ho c xicloankan vòng 3 c nh.ặ ạ C. Hai anken ho c xicloankan vòng 4 c nh.ặ ạ
B. Hai anken ho c hai ankan.ặ D. Hai anken đ ng đ ng c a nhau.ồ ẳ ủ
Câu 27: Có hai ng nghi m, m i ng ch a 1 ml ố ệ ỗ ố ứ dung d chị brom trong n c có màu vàng nh t.ướ ạ
Thêm vào ng th nh t 1 ml hexan và ng th hai 1 ml hex-1-en. L c đ u c hai ng nghi m,ố ứ ấ ố ứ ắ ề ả ố ệ
sau đó đ yên hai ng nghi m trong vài phút. Hi n t ng quan sát đ c là:ể ố ệ ệ ượ ượ
A. Có s tách l p các ch t l ng c hai ng nghi m.ự ớ ấ ỏ ở ả ố ệ
B. Màu vàng nh t v n không đ i ng nghi m th nh tạ ẫ ổ ở ố ệ ứ ấ
18
C. ng nghi m th hai c hai l p ch t l ng đ u không màu.Ở ố ệ ứ ả ớ ấ ỏ ề
D. A, B, C đ u đúng.ề
Câu 28: Trùng h p eten, s n ph m thu đ c có c u t o làợ ả ẩ ượ ấ ạ :
A. (-CH
2
=CH
2
-)
n
. B. (-CH
2
-CH
2
-)
n
.C. (-CH=CH-)
n
. D. (-CH
3
-CH
3
-)

n
.
Câu 29: Oxi hoá etilen b ng dung d ch KMnOằ ị
4
thu đ c s n ph m là:ượ ả ẩ
A. MnO
2
, C
2
H
4
(OH)
2
, KOH. C. K
2
CO
3
, H
2
O, MnO
2
.
B. C
2
H
5
OH, MnO
2
, KOH. D. C
2

H
4
(OH)
2
, K
2
CO
3
, MnO
2
.
Câu 30: X la hôn h p gôm 2 hiđrocacbon. Đôt chay X đ c nCÒ ̃ ợ ̀ ́ ́ ượ
2
= nH
2
O. X co thê gôḿ ̉ ̀
A. 1xicloankan + anken. B. 1ankan + 1ankin.
C. 2 anken. D. A ho c B ho c C.ặ ặ
Câu 31: Đi u ch etilen trong phòng thí nghi m t Cề ế ệ ừ
2
H
5
OH, (H
2
SO
4
đ c, 170ặ
o
C) th ng l n cácườ ẫ
oxit nh SOư

2
, CO
2
. Ch t dùng đ làm s ch etilen là:ấ ể ạ
A. dd brom d .ư B. dd NaOH d .ư
C. dd Na
2
CO
3
d .ư D. dd KMnO
4
loãng d .ư
Câu 32: S n ph m chính c a s đehiđrat hóa 2-metylả ẩ ủ ự butan-2-ol là ch t nào ?ấ
A. 3-Metylbut-1-en. B. 2-Metylbut-1en. C. 3-Metylbut-2-en. D. 2-Metylbut-2-en.
Câu 33: Khi tách n c t r u (ancol) 3-metylbutanol-1 (hay 3-metylbutan-1-ol), s n ph m chính ướ ừ ượ ả ẩ
thu đ c làượ :
A. 2-metylbuten-3 (hay 2-metylbut-3-en). B. 3-metylbuten-2 (hay 3-metylbut-2-en).
C. 3-metylbuten-1 (hay 3-metylbut-1-en). D. 2-metylbuten-2 (hay 2-metylbut-2-en).
Câu 34: H p ch t 2-metylbut-2-en là s n ph m chính c a ph n ng tách t ch t nào ? ợ ấ ả ẩ ủ ả ứ ừ ấ
A. 2-brom-2-metylbutan. B. 2-metylbutan -2- ol.
C. 3-metylbutan-2- ol. D. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Câu 35: Kh i l ng etilen thu đố ượ ư cợ khi đun nóng 230 gam r u etylic v i Hượ ớ
2
SO
4
đ m đ c, hi uậ ặ ệ
su t ph n ng đ t 40% làấ ả ứ ạ :
A. 56 gam. B. 84 gam. C. 196 gam. D. 350 gam.
Câu 36: Cho 3,36 lít h n h p etan và etilen (đktc) đi ch m qua qua dung d ch brom d . Sau ph nỗ ợ ậ ị ư ả
ng kh i l ng bình brom tăng thêm 2,8 gam. S mol etan và etilen trong h n h p l n l t là:ứ ố ượ ố ỗ ợ ầ ượ

A. 0,05 và 0,1. B. 0,1 và 0,05. C. 0,12 và 0,03. D. 0,03 và 0,12.
Câu 37: 2,8 gam anken A lam mât mau v a đu dung dich ch a 8 gam Br̀ ́ ̀ ừ ̉ ̣ ứ
2
. Hiđrat hoa A chi thú ̉
đ c môt ancol duy nhât. A co tên la:ượ ̣ ́ ́ ̀
A. etilen. B. but - 2-en.
C. hex- 2-en. D. 2,3-dimetylbut-2-en.
Câu 38: 0,05 mol hiđrocacbon X lam mât mau v a đu dung dich ch a 8 gam brom cho ra saǹ ́ ̀ ừ ̉ ̣ ứ ̉
phâm co ham l ng brom đat 69,56%. Công th c phân t cua X la:̉ ́ ̀ ượ ̣ ứ ử ̉ ̀
A. C
3
H
6.
B. C
4
H
8
. C. C
5
H
10
. D. C
5
H
8
.
Câu 39: D n t t 8,4 gam h n h p X g m but-1-en và but-2-en l i ch m qua bình đ ng dungẫ ừ ừ ỗ ợ ồ ộ ậ ự
d ch Brị
2
, khi k t thúc ph n ng th y có m gam brom ph n ng. m có giá tr làế ả ứ ấ ả ứ ị :

A. 12 gam. B. 24 gam. C. 36 gam. D. 48 gam.
Câu 40: D n 3,36 lít (đktc) h n h p X g m 2 anken là đ ng đ ng k ti p vào bình n c bromẫ ỗ ợ ồ ồ ẳ ế ế ướ
d , th y kh i l ng bình tăng thêm 7,7 gam. Thành ph n ph n % v th tích c a hai anken làư ấ ố ượ ầ ầ ề ể ủ :
A. 25% và 75%. B. 33,33% và 66,67%. C. 40% và 60%. D. 35% và 65%.
Câu 41: H n h p X g m 2 anken là đ ng đ ng liên ti p có th tích 4,48 lít ( đktc). N u choỗ ợ ồ ồ ẳ ế ể ở ế
h n h p X đi qua bình đ ng n c brom d , kh i l ng bình tăng lên 9,8 gam. % th tích c aỗ ợ ự ướ ư ố ượ ể ủ
m t trong 2 anken là:ộ
A. 50%. B. 40%. C. 70%. D. 80%.
Câu 42: D n 3,36 lít (đktc) h n h p X g m 2 anken là đ ng đ ng k ti p vào bình n c bromẫ ỗ ợ ồ ồ ẳ ế ế ướ
d , th y kh i l ng bình tăng thêm 7,7 gam. CTPT c a 2 anken làư ấ ố ượ ủ :
A. C
2
H
4
và C
3
H
6
. B. C
3
H
6
và C
4
H
8
. C. C
4
H
8

và C
5
H
10
. D. C
5
H
10
và C
6
H
12
.
19
Câu 43: M t h n h p X có th tích 11,2 lít (đktc), X g m 2 anken đ ng đ ng k ti p nhau. Khiộ ỗ ợ ể ồ ồ ẳ ế ế
cho X qua n c Brướ
2
d th y kh i l ng bình Brư ấ ố ượ
2
tăng 15,4 gam. Xác đ nh CTPT và s mol m iị ố ỗ
anken trong h n h p X.ỗ ợ
A. 0,2 mol C
2
H
4
và 0,3 mol C
3
H
6
. B. 0,2 mol C

3
H
6
và 0,2 mol C
4
H
8
.
C. 0,4 mol C
2
H
4
và 0,1 mol C
3
H
6
. D. 0,3 mol C
2
H
4
và 0,2 mol C
3
H
6
.
Câu 44: M t h n h p X g m ankan A và anken B, A có nhi u h n B m t nguyên t cacbon, Aộ ỗ ợ ồ ề ơ ộ ử
và B đ u th khí ( đktc). Khi cho 6,72 lít khí X (đktc) đi qua n c brom d , kh i l ng bìnhề ở ể ở ướ ư ố ượ
brom tăng lên 2,8 gam; th tích khí còn l i ch b ng 2/3 th tích h n h p X ban đ u. CTPT c aể ạ ỉ ằ ể ỗ ợ ầ ủ
A, B và kh i l ng c a h n h p X là:ố ượ ủ ỗ ợ
A. C

4
H
10
, C
3
H
6
; 5,8 gam. B. C
3
H
8
, C
2
H
4
; 5,8 gam.
C. C
4
H
10
, C
3
H
6
; 12,8 gam. D. C
3
H
8
, C
2

H
4
; 11,6 gam.
Câu 45: M t h n h p X g m ankan A và m t anken B có cùng s nguyên t C và đ u th khíộ ỗ ợ ồ ộ ố ử ề ở ể
đktc. Cho h n h p X đi qua n c Brở ỗ ợ ướ
2
d thì th tích khí Y còn l i b ng n a th tích X, cònư ể ạ ằ ử ể
kh i l ng Y b ng 15/29 kh i l ng X. CTPT A, B và thành ph n % theo th tích c a h n h pố ượ ằ ố ượ ầ ể ủ ỗ ợ
X là
A. 40% C
2
H
6
và 60% C
2
H
4
. B. 50% C
3
H
8
và 50% C
3
H
6
C. 50% C
4
H
10
và 50% C

4
H
8
. D. 50% C
2
H
6
và 50% C
2
H
4
Câu 46 : H n h p X g m metan và 1 olefin. Cho 10,8 lít h n h p X qua dung d ch brom d th yỗ ợ ồ ỗ ợ ị ư ấ
có 1 ch t khí bay ra, đ t cháy hoàn toàn khí này thu đ c 5,544 gam COấ ố ượ
2
. Thành ph n % v thầ ề ể
tích metan và olefin trong h n h p X làỗ ợ :
A. 26,13% và 73,87%. B. 36,5% và 63,5%.
C. 20% và 80%. D. 73,9% và 26,1%.
Câu 47: Cho 8960 ml (đktc) anken X qua dung d ch brom d . Sau ph n ng th y kh i l ng bìnhị ư ả ứ ấ ố ượ
brom tăng 22,4 gam. Bi t X có đ ng phân hình h c. CTCT c a X làế ồ ọ ủ :
A. CH
2
=CHCH
2
CH
3
. B. CH
3
CH=CHCH
3

.
C. CH
3
CH=CHCH
2
CH
3
. D. (CH
3
)
2
C=CH
2
.
Câu 48: a. Cho hiđrocacbon X ph n ng v i brom (trong dung d ch) theo t l mol 1 : 1, thu đ cả ứ ớ ị ỉ ệ ượ
ch t h u c Y (ch a 74,08% Br v kh i l ng). ấ ữ ơ ứ ề ố ượ Khi X ph n ng v i HBr thì thu đ c hai s nả ứ ớ ượ ả
ph m h u c khác nhau. ẩ ữ ơ Tên g i c a X làọ ủ :
A. but-1-en. B. but-2-en. C. Propilen. D. Xiclopropan.
b. Hiđrocacbon X công HCl theo ti lê mol 1:1 tao san phâm co ham l ng clo la 55,04%. X cọ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ượ ̀ ́
công th c phân t là:ứ ử
A. C
4
H
8
. B. C
2
H
4
. C. C
5

H
10
. D. C
3
H
6
.
Câu 49: H n h p X g m metan và anken, cho 5,6 lít X qua dung d ch brom d th y kh i l ngỗ ợ ồ ị ư ấ ố ượ
bình brom tăng 7,28 gam và có 2,688 lít khí bay ra (đktc). CTPT c a anken làủ :
A. C
4
H
8
. B. C
5
H
10
. C. C
3
H
6
. D. C
2
H
4
Câu 50: D n 3,36 lít (đktc) h n h p X g m 2 anken là vào bình n c brom d , th y kh i l ngẫ ỗ ợ ồ ướ ư ấ ố ượ
bình tăng thêm 7,7 gam. CTPT c a 2 anken làủ :
A. C
2
H

4
và C
4
H
8
. B. C
3
H
6
và C
4
H
8
. C. C
4
H
8
và C
5
H
10
. D. A ho c B.ặ
Câu 51: Cho 10 lít h n h p khí (54,6ỗ ợ
o
C; 0,8064 atm) g m 2 olefin l i qua bình dung d ch brom dồ ộ ị ư
th y kh i l ng bình brom tăng 16,8 gam.ấ ố ượ CTPT c a 2 anken là (Biủ t s C trong các anken khôngế ố
v t quá 5)ượ
A. C
2
H

4
và C
5
H
10
. B. C
3
H
6
và C
5
H
10
. C. C
4
H
8
và C
5
H
10
. D. A ho c B.ặ
Câu 52: M t hiđrocacbon X c ng h p v i axit HCl theo t l mol 1:1 t o s n ph m có thành ph nộ ộ ợ ớ ỉ ệ ạ ả ẩ ầ
kh i l ng clo là 45,223%. Công th c phân t c a X làố ượ ứ ử ủ :
A. C
3
H
6
. B. C
4

H
8
. C. C
2
H
4
. D. C
5
H
10
.
Câu 53: Cho h n h p X g m etilen và Hỗ ợ ồ
2
có t kh i so v i Hỉ ố ớ
2
b ng 4,25. D n X qua b t nikenằ ẫ ộ
nung nóng (hi u su t ph n ng 75%) thu đ c h n h p Y. T kh i c a Y so v i Hệ ấ ả ứ ượ ỗ ợ ỉ ố ủ ớ
2
(các th tíchể
đo cùng đi u ki n) là:ở ề ệ
A. 5,23. B. 3,25. C. 5,35. D. 10,46.
20
Câu 54: Cho H
2
và 1 olefin có th tích b ng nhau qua Niken đun nóng ta đ c h n h p A. Bi tể ằ ượ ỗ ợ ế
t kh i h i c a A đ i v i Hỉ ố ơ ủ ố ớ
2
là 23,2. Hi u su t ph n ng hiđro hoá là 75%. Công th c phân tệ ấ ả ứ ứ ử
olefin là
A. C

2
H
4
. B. C
3
H
6
. C. C
4
H
8
. D. C
5
H
10
.
Câu 55: H n h p khí X g m Hỗ ợ ồ
2
và m t anken có kh năng c ng HBr cho s n ph m h u c duyộ ả ộ ả ẩ ữ ơ
nh t. ấ T kh i c a X so v i Hỉ ố ủ ớ
2
b ng 9,1. Đun nóng X có xúc tác Ni, sau khi ph n ng x y ra hoànằ ả ứ ả
toàn, thu đ c h n h p khí Y không làm m t màu n c brom; t kh i c a Y so v i Hượ ỗ ợ ấ ướ ỉ ố ủ ớ
2
b ng 13.ằ
Công th c c u t o c a anken là:ứ ấ ạ ủ
A. CH
3
CH=CHCH
3

. B. CH
2
=CHCH
2
CH
3
. C. CH
2
=C(CH
3
)
2
.D. CH
2
=CH
2
.
Câu 56: Cho h n h p X g m anken và hiđro có t kh i so v i heli b ng 3,33. Cho X đi qua b tỗ ợ ồ ỉ ố ớ ằ ộ
niken nung nóng đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p Y có t kh i so v i heli làế ả ứ ả ượ ỗ ợ ỉ ố ớ
4. CTPT c a X là:ủ
A. C
2
H
4
. B. C
3
H
6
. C. C
4

H
8
. D. C
5
H
10
.
Câu 57: H n h p khí X g m Hỗ ợ ồ
2
và C
2
H
4
có t kh i so v i He là 3,75. D n X qua Ni nung nóng,ỉ ố ớ ẫ
thu đ c h n h p khí Y có t kh i so v i He là 5. Hi u su t c a ph n ng hiđro hoá là: ượ ỗ ợ ỉ ố ớ ệ ấ ủ ả ứ
A. 20%. B. 25%. C. 50%. D. 40%.
Câu 58: Đ t cháy hoàn toàn a gam h n h p eten, propen, but-2-en c n dùng v a đ b lít oxi (ố ỗ ợ ầ ừ ủ ở
đktc) thu đ c 2,4 mol COượ
2
và 2,4 mol n c. Giá tr c a b là:ướ ị ủ
A. 92,4 lít. B. 94,2 lít. C. 80,64 lít. D. 24,9 lít.
Câu 59: Đ t cháy hoàn toàn V lít (đktc) h n h p X g m CHố ỗ ợ ồ
4
, C
2
H
4
thu đ c 0,15 mol COượ
2
và 0,2

mol H
2
O. Giá tr c a V là:ị ủ
A. 2,24. B. 3,36. C. 4,48. D. 1,68.
Câu 60: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol h m h p g m CHố ỗ ợ ồ
4
, C
4
H
10
và C
2
H
4
thu đ c 0,14 mol COượ
2

0,23mol H
2
O. S mol c a ankan và anken trong h n h p l n l t là:ố ủ ỗ ợ ầ ượ
A. 0,09 và 0,01. B. 0,01 và 0,09. C. 0,08 và 0,02. D. 0,02 và 0,08.
Câu 61: M t h n h p khí g m 1 ankan và 1 anken có cùng s nguyên t C trong phân t và cóộ ỗ ợ ồ ố ử ử
cùng s mol. L y m gam h n h p này thì làm m t màu v a đ 80 gam ố ấ ỗ ợ ấ ừ ủ dung d ch ị 20% Br
2
trong
dung môi CCl
4
. Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p đó thu đ c 0,6 mol COố ỗ ợ ượ
2
. Ankan và anken đó

có công th c phân t là:ứ ử
A. C
2
H
6
và C
2
H
4
. B. C
4
H
10
và C
4
H
8
. C. C
3
H
8
và C
3
H
6
. D. C
5
H
12
và C

5
H
10
.
Câu 62: Đ t cháy hoàn toàn 10ml hiđrocacbon X c n v a đ 60 ml khí oxi, sau ph n ng thuố ầ ừ ủ ả ứ
đ c 40 ml khí cacbonic. Bi t X làm m t màu dung d ch brom và có m ch cacbon phân nhánh.ượ ế ấ ị ạ
CTCT c a Xủ
A. CH
2
=CHCH
2
CH
3
. B. CH
2
=C(CH
3
)
2
.
C. CH
2
=C(CH
2
)
2
CH
3
. D. (CH
3

)
2
C=CHCH
3
.
Câu 63: Cho 0,2 mol h n h p X g m etan, propan và propen qua dung d ch brom d , th y kh iỗ ợ ồ ị ư ấ ố
l ng bình brom tăng 4,2 gam. L ng khí còn l i đem đượ ượ ạ tố cháy hoàn toàn thu đ c 6,48 gamượ
n c. V y % th tích etan, propan và propen l n l t là:ướ ậ ể ầ ượ
A. 30%, 20%, 50%. B. 20%, 50%, 30%. C. 50%, 20%, 30%. D. 20%, 30%, 50%.
Câu 64: M t h n h p X g m 2 hiđrocacbon A, B có cùng s nguyên t cacbon. A, B ch có th làộ ỗ ợ ồ ố ử ỉ ể
ankan hay anken. Đ t cháy 4,48 lít (đkc) h n h p X thu đ c 26,4 gam COố ỗ ợ ượ
2
và 12,6 gam H
2
O.
Xác đ nh CTPT và s mol c a A, B trong h n h p X.ị ố ủ ỗ ợ
A. 0,1 mol C
3
H
8
và 0,1 mol C
3
H
6
. B. 0,2 mol C
2
H
6
và 0,2 mol C
2

H
4
.
C. 0,08 mol C
3
H
8
và 0,12 mol C
3
H
6
. D. 0,1 mol C
2
H
6
và 0,2 mol C
2
H
4
.
Câu 65: M t h n h p X g m 1 anken A và 1 ankin B, A và B có cùng s nguyên t cacbon. X cóộ ỗ ợ ồ ố ử
kh i l ng là 12,4 gam, có th tích là 6,72 lít. Các th tích khí đo đktc. CTPT và s mol A, Bố ượ ể ể ở ố
trong h n h p X làỗ ợ :
A. 0,2 mol C
2
H
4
và 0,1 mol C
2
H

2
. B. 0,1 mol C
3
H
6
và 0,1 mol C
3
H
4
.
C. 0,2 mol C
3
H
6
và 0,1 mol C
3
H
4
. D. 0,1 mol C
2
H
4
và 0,2 mol C
2
H
2
.
Câu 66: M t h n h p A g m 2 hiđrocacbon X, Y liên ti p nhau trong cùng dãy đ ng đ ng. Đ tộ ỗ ợ ồ ế ồ ẳ ố
cháy 11,2 lít h n h p X thu đ c 57,2 gam COỗ ợ ượ
2

và 23,4 gam CO
2
. CTPT X, Y và kh i l ng c aố ượ ủ
X, Y là:
21
A. 12,6 gam C
3
H
6
và 11,2 gam C
4
H
8
. B. 8,6 gam C
3
H
6
và 11,2 gam C
4
H
8
.
C. 5,6 gam C
2
H
4
và 12,6 gam C
3
H
6

. D. 2,8 gam C
2
H
4
và 16,8 gam C
3
H
6
.
Câu 67: Đ t cháy hoàn toàn 0,05 mol m t anken A thu đ c 4,48 lít COố ộ ượ
2
(đktc). Cho A tác d ngụ
v i dung d ch HBr ch cho m t s n ph m duy nh t. CTCT c a A là:ớ ị ỉ ộ ả ẩ ấ ủ
A. CH
2
=CH
2
. B. (CH
3
)
2
C=C(CH
3
)
2
. C. CH
2
=C(CH
3
)

2
.D. CH
3
CH=CHCH
3
.
Câu 68: H n h p X g m propen là đ ng đ ng theo t l th tích 1:1. Đ t 1 th tích h n h p Xỗ ợ ồ ồ ẳ ỉ ệ ể ố ể ỗ ợ
c n 3,75 th tích oxi (cùng đk). V y B làầ ể ậ :
A. eten. B. propan. C. buten. D. penten.
Câu 69: Đem đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol h n h p X g m 2 anken là đ ng đ ng k ti p nhauố ỗ ợ ồ ồ ẳ ế ế
thu đ c COượ
2
và n c có kh i l ng h n kém nhau 6,76 gam. CTPTướ ố ượ ơ c a 2 anken đó là:ủ
A. C
2
H
4
và C
3
H
6
. B. C
3
H
6
và C
4
H
8
.C. C

4
H
8
và C
5
H
10
. D. C
5
H
10
và C
6
H
12
.
Câu 70: X, Y, Z la 3 hiđrocacbon kê tiêp trong day đông đăng, trong đo M̀ ́ ́ ̃ ̀ ̉ ́
Z
= 2M
X
. Đôt chay hoań ́ ̀
toan 0,1 mol Y rôi hâp thu toan bô san phâm chay vao 2 lit dung dich Ba(OH)̀ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ̣
2
0,1M đ c môtượ ̣
l ng kêt tua la:ượ ́ ̉ ̀
A. 19,7 gam. B. 39,4 gam. C. 59,1 gam. D. 9,85 gam.
Câu 71: Chia h n h p g m Cỗ ợ ồ
3
H
6

, C
2
H
4
, C
2
H
2
thành hai ph n đ u nhau.ầ ề
Ph n 1: đ t cháy hoàn toàn thu đ c 2,24 lít COầ ố ượ
2
(đktc).
Ph n 2: Hiđro hoá r i đ t cháy h t thì th tích COầ ồ ố ế ể
2
thu đ c (đktc) là bao nhiêu ?ượ
A. 1,12 lít. B. 2,24 lít. C. 4,48 lít. D. 3,36 lít.
Câu 72: Đ t cháy hoàn toàn 20,0 ml hố n ỗ h p X g m Cợ ồ
3
H
6
, CH
4
, CO (th tích CO g p hai l n thể ấ ầ ể
tích
CH
4
), thu đ c 24,0 ml COượ
2
(các th tích khí đo cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t). Tể ở ề ệ ệ ộ ấ ỉ
kh i c a X ố ủ

so v i khí Hớ
2
là:
A. 12,9. B. 25,8. C. 22,2. D. 11,1
Câu 73: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol anken X thu đ c COố ượ
2
và h i n c. H p th hoàn toàn s nơ ướ ấ ụ ả
ph m b ng 100 gam dung d ch NaOH 21,62% thu đ c dung d ch m i trong đó n ng đ c aẩ ằ ị ượ ị ớ ồ ộ ủ
NaOH ch còn 5%. Cỉ ông th c phân t ứ ử đúng c a X là:ủ
A. C
2
H
4
. B. C
3
H
6
. C. C
4
H
8
. D. C
5
H
10
.
Câu 74: X la hôn h p gôm hiđrocacbon A va Ò ̃ ợ ̀ ̀
2
(ti lê mol t ng ng 1:10). Đôt chay hoan toan X̉ ̣ ươ ứ ́ ́ ̀ ̀
đ c hôn h p Y. Dân Y qua binh Hượ ̃ ợ ̃ ̀

2
SO
4
đăc d đ c hôn Z co ti khôi so v i hiđro la 19. A cọ ư ượ ̃ ́ ̉ ́ ớ ̀ ́
công th c phân t la:ứ ử ̀
A. C
2
H
6
. B. C
4
H
8
. C C
4
H
6
. D. C
3
H
6
.
Câu 75: m gam h n h p g m Cỗ ợ ồ
3
H
6
, C
2
H
4

và C
2
H
2
cháy hoàn toàn thu đ c 4,48 lít khí COượ
2
(đktc).
N u hiđro hoá hoàn toàn m gam h n h p trên r i đ t cháy h t h n h p thu đ c V lít COế ỗ ợ ồ ố ế ỗ ợ ượ
2
(đktc).
Giá tr c a V làị ủ :
A. 3,36. B. 2,24. C. 4,48. D. 1,12.
Câu 76: D n 1,68 lít h n h p khí X g m hai hiđrocacbon vào bình đ ng dung d ch brom (d ).ẫ ỗ ợ ồ ự ị ư
Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, có 4 gam brom đã ph n ng và còn l i 1,12 lít khí. N u đ tả ứ ả ả ứ ạ ế ố
cháy hoàn toàn 1,68 lít X thì sinh ra 2,8 lít khí CO
2
. Công th c phân t c a hai hiđrocacbon làứ ử ủ
(bi t các th tích khí đ u đo đktc)ế ể ề ở
A. CH
4
và C
2
H
4
. B. CH
4
và C
3
H
4

. C. CH
4
và C
3
H
6
. D. C
2
H
6
và C
3
H
6
.
Câu 77: Hôn h p X gôm C̃ ợ ̀
3
H
8
va C̀
3
H
6
co ti khôi so v i hiđro la 21,8. Đôt chay hêt 5,6 lit X (đktc)́ ̉ ́ ớ ̀ ́ ́ ́ ́
thi thu đ c bao nhiêu gam CÒ ượ
2
va bao nhiêu gam H̀
2
O ?
A. 33 gam va 17,1 gam.̀ B. 22 gam va 9,9 gam.̀

C. 13,2 gam va 7,2 gam.̀ D. 33 gam va 21,6 gam.̀
Câu 78: Hi n nay PVC đ c đi u ch theo s đ sau: ệ ượ ề ế ơ ồ
C
2
H
4


CH
2
Cl–CH
2
Cl

C
2
H
3
Cl

PVC.
N u hi u su t toàn b quá trình đ t 80% thì l ng Cế ệ ấ ộ ạ ượ
2
H
4
c n dùng đ s n xu t 5000 kg PVC làầ ể ả ấ :
A. 280 kg. B. 1792 kg. C. 2800 kg. D. 179,2 kg.
Câu 79: Th i 0,25 mol khí etilen qua 125 ml ổ dung d chị KMnO
4
1M trong môi tr ng trung tínhườ

(hi u su t 100%) kh i l ng etylen glicol thu đ c b ngệ ấ ố ượ ượ ằ
A. 11,625 gam. B. 23,25 gam. C. 15,5 gam. D. 31 gam.
22
Câu 80: Đ kh hoàn toàn 200 ml dung d ch KMnOể ử ị
4
0,2M t o thành ch t r n màu nâu đen c n Vạ ấ ắ ầ
lít khí C
2
H
4
( đktc). Giá tr t i thi u c a V làở ị ố ể ủ :
A. 2,240. B. 2,688. C. 4,480. D. 1,344.
Câu 81: Ba hiđrocacbon X, Y, Z k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng, trong đó kh i l ng phân tế ế ồ ẳ ố ượ ử
Z g p đôi kh i l ng phân t X. Đ t cháy 0,1 mol ch t Z, s n ph m khí h p th hoàn toàn vàoấ ố ượ ử ố ấ ả ẩ ấ ụ
dung d ch Ca(OH)ị
2

(d ), thu đ c s gam k t t a làư ượ ố ế ủ :
A. 20. B. 40. C. 30. D. 10.
Câu 82: H n h p X có t kh i so v i Hỗ ợ ỉ ố ớ
2

là 21,2 g m propan, propen và propin. Khi đ t cháy hoànồ ố
toàn 0,1 mol X, t ng kh i l ng c a COổ ố ượ ủ
2

và H
2
O thu đ c làượ :
A. 18,60 gam. B. 18,96 gam. C. 20,40 gam. D. 16,80 gam.

Câu 83: X la hôn h p C̀ ̃ ợ
4
H
8
va Ò
2
(ti lê mol t ng ng 1:10). Đôt chay hoan toan X đ c hôn h p̉ ̣ ươ ứ ́ ́ ̀ ̀ ượ ̃ ợ
Y. Dân Y qua binh H̃ ̀
2
SO
4
đăc d đ c hôn Z. Ti khôi c a Z so v i hiđro la ̣ ư ượ ̃ ̉ ́ ủ ớ ̀
A.18. B. 19. C. 20. D. 21.
Câu 84: H n h p X g m 2 anken khí ph n ng v a đ v i dung d ch ch a 48 gam brom. M tỗ ợ ồ ả ứ ừ ủ ớ ị ứ ặ
khác đ t cháy hoàn toàn h n h p X dùng h t 24,64 lít Oố ỗ ợ ế
2
(đktc). Công th c phân t c a 2 ankenứ ử ủ
là:
A. C
2
H
4
và C
3
H
6
.B. C
2
H
4

và C
4
H
8
. C. C
3
H
6
và C
4
H
8
.D. A và B đ u đúngề .
Câu 85: Đ t cháy m t s mol nh nhau c a 3 hiđrocacbon K, L, M ta thu đ c l ng COố ộ ố ư ủ ượ ượ
2
như
nhau và t l s mol n c và COỉ ệ ố ướ
2
đ i v i s mol c a K, L, M t ng ng là 0,5 ; 1 ; 1,5. CTPTố ớ ố ủ ươ ứ
c a K, L, M (vi t theo th t t ng ng) làủ ế ứ ự ươ ứ :
A. C
2
H
4
, C
2
H
6
, C
3

H
4
. B. C
3
H
8
, C
3
H
4
, C
2
H
4
. C. C
3
H
4
, C
3
H
6
, C
3
H
8
. D. C
2
H
2

, C
2
H
4
, C
2
H
6
.
BÀI T P V ANKAĐIEN -TECPEN - ANKINẬ Ề
Câu 1: S đ ng phân thu c lo i ankađien ng v i công th c phân t ố ồ ộ ạ ứ ớ ứ ử C
5
H
8

A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 2: C
5
H
8
có bao nhiêu đồng phân ankađien liên h p ?ợ
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 3: Trong các hiđrocacbon sau: propen, but-1-en, but-2-en, penta-1,4- đien, penta-1,3- đien
hiđrocacbon cho đ c hi n t ng đ ng phân cis - trans ?ượ ệ ượ ồ
A. propen, but-1-en. B. penta-1,4-dien, but-1-en.
C. propen, but-2-en. D. but-2-en, penta-1,3- đien.
Câu 4: Công th c phân t c a buta-1,3-đien (đivinyl) và isopren (2-metylbuta-1,3-đien) l n l tứ ử ủ ầ ượ

A. C
4

H
6
và C
5
H
10
. B. C
4
H
4
và C
5
H
8
. C. C
4
H
6
và C
5
H
8
. D. C
4
H
8
và C
5
H
10

.
Câu 5: H p ch t nào trong s các ch t sau có 9 liên k t xích ma và 2 liên k t π ?ợ ấ ố ấ ế ế
A. Buta-1,3-đien. B. Penta-1,3- đien. C. Stiren. D. Vinyl axetilen.
Câu 6: H p ch t nào trong s các ch t sau có 7 liên k t xích ma và 3 liên k t π ?ợ ấ ố ấ ế ế
A. Buta-1,3-đien. B. Tuloen. C. Stiren. D. Vinyl axetilen.
Câu 7: Cho ph n ng gi a buta-1,3-đien và HBr -80ả ứ ữ ở
o
C (t l mol 1:1), s n ph m chính c aỉ ệ ả ẩ ủ
ph n ng làả ứ
A. CH
3
CHBrCH=CH
2
. B. CH
3
CH=CHCH
2
Br.
C. CH
2
BrCH
2
CH=CH
2
. D. CH
3
CH=CBrCH
3
.
Câu 8: Cho ph n ng gi a buta-1,3-đien và HBr 40ả ứ ữ ở

o
C (t l mol 1:1), s n ph m chính c aỉ ệ ả ẩ ủ
ph n ng làả ứ
A. CH
3
CHBrCH=CH
2
. B. CH
3
CH=CHCH
2
Br.
C. CH
2
BrCH
2
CH=CH
2
. D. CH
3
CH=CBrCH
3
.
Câu 9: 1 mol buta-1,3-đien có th ph n ng t i đa v i bao nhiêu mol brom ?ể ả ứ ố ớ
A. 1 mol. B. 1,5 mol. C. 2 mol. D. 0,5 mol.
23
Câu 10: Isopren tham gia ph n ng v i dung d ch Brả ứ ớ ị
2
theo t l mol 1:1 t o ra t i đa bao nhiêuỉ ệ ạ ố
s n ph m ?ả ẩ

A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 11: Isopren tham gia ph n ng v i dung d ch HBr theo t l mol 1:1 t o ra t i đa bao nhiêuả ứ ớ ị ỉ ệ ạ ố
s n ph m c ng ? ả ẩ ộ
A. 8. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 12: Ch t nào sau đây không ph i là s n ph m c ng gi a dung d ch brom và isopren (theo tấ ả ả ẩ ộ ữ ị ỉ
l mol 1:1) ?ệ
A. CH
2
BrC(CH
3
)BrCH=CH
2
. B. CH
2
BrC(CH
3
)=CHCH
2
Br.
C. CH
2
BrCH=CHCH
2
CH
2
Br. D. CH
2
=C(CH
3
)CHBrCH

2
Br.
Câu 13: Ankađien A + brom (dd)

CH
3
C(CH
3
)BrCH=CHCH
2
Br. V y A làậ
A. 2-metylpenta-1,3-đien. B. 2-metylpenta-2,4-đien.
C. 4-metylpenta-1,3-đien. D. 2-metylbuta-1,3-đien.
Câu 14: Ankađien B + Cl
2


CH
2
ClC(CH
3
)=CH-CH
2
Cl-CH
3
. V y A làậ
A. 2-metylpenta-1,3-đien. B. 4-metylpenta-2,4-đien.
C. 2-metylpenta-1,4-đien. D. 4-metylpenta-2,3-đien.
Câu 15: Cho 1 Ankađien A + brom(dd)


1,4-đibrom-2-metylbut-2-en. V y A làậ
A. 2-metylbuta-1,3-đien. C. 3-metylbuta-1,3-đien.
B. 2-metylpenta-1,3-đien. D. 3-metylpenta-1,3-đien.
Câu 16: Trùng h p đivinyl t o ra cao su Buna có c u t o là ?ợ ạ ấ ạ
A. (-C
2
H-CH-CH-CH
2
-)
n
. B. (-CH
2
-CH=CH-CH
2
-)
n
.
C. (-CH
2
-CH-CH=CH
2
-)
n
. D. (-CH
2
-CH
2
-CH
2
-CH

2
-)
n
.
Câu 17: Đ ng trùng h p đivinyl và stiren thu đ c cao su buna-S có công th c c u t o làồ ợ ượ ứ ấ ạ
A. (-CH
2
-CH=CH-CH
2
-CH(C
6
H
5
)-CH
2
-)
n
. B. (-C
2
H-CH-CH-CH
2
-CH(C
6
H
5
)-CH
2
-)
n
.

C. (-CH
2
-CH-CH=CH
2
- CH(C
6
H
5
)-CH
2
-)
n
. D. (-CH
2
-CH
2
-CH
2
-CH
2
- CH(C
6
H
5
)-CH
2
-)
n
.
Câu 18: Đ ng trùng h p đivinyl và acrylonitrin (vinyl xianua) thu đ c cao su buna-N có côngồ ợ ượ

th c c u t o làứ ấ ạ
A. (-C
2
H-CH-CH-CH
2
-CH(CN)-CH
2
-)
n
. B. (-CH
2
-CH
2
-CH
2
-CH
2
- CH(CN)-CH
2
-)
n
.
C. (-CH
2
-CH-CH=CH
2
- CH(CN)-CH
2
-)
n

.D. (-CH
2
-CH=CH-CH
2
-CH(CN)-CH
2
-)
n
.
Câu 19: Trùng h p isợ opren t o ra cao suạ isopren có c u t o là ấ ạ
A. (-C
2
H-C(CH
3
)-CH-CH
2
-)
n
. C. (-CH
2
-C(CH
3
)-CH=CH
2
-)
n
.
B. (-CH
2
-C(CH

3
)=CH-CH
2
-)
n
. D. (-CH
2
-CH(CH
3
)-CH
2
-CH
2
-)
n
.
Câu 20: Tên g i c a nhóm hiđrocacbon không no có công th c chung là (Cọ ủ ứ
5
H
8
)
n
(n ≥ 2) là
A. ankađien. B. cao su. C. anlen. D. tecpen.
Câu 21: Caroten (licopen) là s c t màu đ c a cà r t và cà chua chín, công th c phân t c aắ ố ỏ ủ ố ứ ử ủ
caroten là
A. C
15
H
25

. B. C
40
H
56
. C. C
10
H
16
. D. C
30
H
50
.
Câu 22: Oximen có trong tinh d u lá húng qu , limonen có trong tinh d u chanh. Chúng có cùngầ ế ầ
công th c phân t làứ ử
A. C
15
H
25
. B. C
40
H
56
. C. C
10
H
16
. D. C
30
H

50
.
Câu 23: C
4
H
6
có bao nhiêu đ ng phân m ch h ? ồ ạ ở
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 24: Có bao nhiêu ankin ng v i công th c phân t Cứ ớ ứ ử
5
H
8
?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4
Câu 25: Ankin C
4
H
6
có bao nhiêu đ ng phân cho ph n ng th kim lo i (ph n ng v i dung d chồ ả ứ ế ạ ả ứ ớ ị
ch a AgNOứ
3
/NH
3
)
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 26: Có bao nhiêu đ ng phân ankin Cồ
5
H
8
tác d ng đ c v i dung d ch AgNOụ ượ ớ ị

3
/NH
3
t o k tạ ế
t aủ
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 27: Ankin C
6
H
10
có bao nhiêu đ ng phân ph n ng v i dung d ch AgNOồ ả ứ ớ ị
3
/NH
3
?
24
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 28: Trong phân tử ankin X, hiđro chi m 11,ế 111% kh i l ng. ố ượ Có bao nhiêu ankin phù h pợ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4
Câu 29: Cho ankin X có công th c c u t o sau :ứ ấ ạ
Tên c a X làủ
CH
3
C C CH CH
3
CH
3
A. 4-metylpent-2-in. B. 2-metylpent-3-in. C. 4-metylpent-3-in. D. 2-metylpent-4-in.
Câu 30: Cho ph n ng : Cả ứ
2

H
2
+ H
2
O

A
A là ch t nào d i đây ấ ướ
A. CH
2
=CHOH. B. CH
3
CHO. C. CH
3
COOH. D. C
2
H
5
OH.
Câu 31: Cho s đ ph n ng sau:ơ ồ ả ứ CH
3
-C≡CH + AgNO
3
/ NH
3


X + NH
4
NO

3

X có công th c c u t o là?ứ ấ ạ
A. CH
3
-CAg≡CAg. B. CH
3
-C≡CAg.
C. AgCH
2
-C≡CAg. D. A, B, C đ u có th đúng.ề ể
Câu 32: Trong s các hiđrocacbon m ch h sau: Cố ạ ở
4
H
10
, C
4
H
6
, C
4
H
8
, C
3
H
4
, nh ng hiđrocacbon nàoữ
có th t o k t t a v i dung d ch AgNOể ạ ế ủ ớ ị
3

/NH
3
?
A. C
4
H
10
,C
4
H
8
. B. C
4
H
6
, C
3
H
4
. C. Ch có Cỉ
4
H
6
. D. Ch có Cỉ
3
H
4
.
Câu 33: H n h p A g m hiđro và các hiđrocacbon no, ch a no. Cho A vào bình có niken xúc tác,ỗ ợ ồ ư
đun nóng bình m t th i gian ta thu đ c h n h p B. Phát bi u nào sau đây sai ?ộ ờ ượ ỗ ợ ể

A. Đ t cháy hoàn toàn h n h p A cho s mol COố ỗ ợ ố
2
và s mol n c luôn b ng s mol COố ướ ằ ố
2

s mol n c khi đ t cháy hoàn toàn h n h p B. ố ướ ố ỗ ợ
B. S mol oxi tiêu t n đ đ t hoàn toàn h n h p A luôn b ng s mol oxi tiêu t n khi đ tố ố ể ố ỗ ợ ằ ố ố ố
hoàn toàn h n h p B.ỗ ợ
C. S mol A - S mol B = S mol Hố ố ố
2
tham gia ph n ng.ả ứ
D. Kh i l ng phân t trung bình c a h n h p A b ng kh i l ng phân t trung bình c aố ượ ử ủ ỗ ợ ằ ố ượ ử ủ
h n h p B.ỗ ợ
Câu 34: Ch t nào trong 4 ch t d i đây có th tham gia c 4 ph n ng: Ph n ng cháy trongấ ấ ướ ể ả ả ứ ả ứ
oxi, ph n ng c ng brom, ph n ng c ng hiđro (xúc tác Ni, tả ứ ộ ả ứ ộ
o
), ph n ng th v i dd AgNOả ứ ế ớ
3
/NH
3
A. etan. B. etilen. C. axetilen. D. xiclopropan.
Câu 35: Câu nào sau đây sai ?
A. Ankin có s đ ng phân ít h n anken t ng ng.ố ồ ơ ươ ứ
B. Ankin t ng t anken đ u có đ ng phân hình h c.ươ ự ề ồ ọ
C. Hai ankin đ u dãy không có đ ng phân.ầ ồ
D. Butin có 2 đ ng phân v trí nhóm ch c.ồ ị ứ
Câu 36: Cho các ph n ng sau: ả ứ
CH
4
+ Cl

2
1 : 1
askt
(1)

(2) C
2
H
4
+ H
2


(3) 2 CH≡CH

(4) 3 CH≡CH

(5) C
2
H
2
+ Ag
2
O

(6) Propin + H
2
O

S ph n ng là ph n ng oxi hoá kh là:ố ả ứ ả ứ ử

A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 37: Cho dãy chuy n hoá sau: CHể
4


A

B

C

Cao su buna. Công th c phân tứ ử
c a B làủ
A. C
4
H
6
. B. C
2
H
5
OH. C. C
4
H
4
. D. C
4
H
10
.

Câu 38: Có chu i ph n ng sau:ỗ ả ứ
N + H
2

→
B
D
→
HCl
E (spc)
→
KOH
D
Xác đ nh N, B, D, E bi t r ng D là m t hidrocacbon m ch h , D ch có 1 đ ng phân.ị ế ằ ộ ạ ở ỉ ồ
A. N : C
2
H
2
; B : Pd ; D : C
2
H
4
; E : CH
3
CH
2
Cl.
B. N : C
4
H

6
; B : Pd ; D : C
4
H
8
; E : CH
2
ClCH
2
CH
2
CH
3
.
C. N : C
3
H
4
; B : Pd ; D : C
3
H
6
; E : CH
3
CHClCH
3
.
D. N : C
3
H

4
; B : Pd ; D : C
3
H
6
; E : CHCH
2
CH
2
Cl.
Câu 39: Ch t nào sau đây ấ không đi u ch tr c ti p đ c axetilen ?ề ế ự ế ượ
25

×