Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

ôn tập chương I đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.06 MB, 14 trang )


Ngờithựchiện:NguyễnHoàngQuân
Phòng GD & ĐT Quận Long
Biên
TrờngTHCSLongBiên
Tổ Toán
Chào Mừng Quý Thầy cô
đến dự tiết học của lớp 9B

Ôn tập ch ơng i ( Tiết 2)
Câu1:Thựchiệnphéptính

3
45 20
2
Tađợckếtquảlà:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
1.Bàitậptrắcnghiệm
Câu2:Giátrịcủabiểuthức
Chọnđápánđúng?
Câu3:Khửmẫubiểuthức
2a
3
Tađợckếtquảlà:
với a0
Câu4:Giátrịcủabiểuthức
Cáccôngthứcbiếnđổicănthức
(Với A0;B0)
(Với A0;B>0)
(Với B0)
(Với A0;B0)


(VớiA<0;B0)
(VớiB>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5, A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(VớiA.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A -B
A B
C C( A B)
9, =

A -B
A B
(VớiA0;AB
2
)
(Với A0;A B)
2
1, A = A
6
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
bằng
;
bằng
1 1
-
2 + 3 2 - 3
A. 4; B. - 2 3 C.0
6a - 3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6

Ôn tập ch ơng i ( Tiết 2)
Câu1:Thựchiệnphéptính

3
45 20

2
Tađợckếtquảlà:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
1.Bàitậptrắcnghiệm
Chọnđápánđúng
Câu2:Giátrịcủabiểuthức
Câu3:Khửmẫubiểuthức
2a
3
Tađợckếtquảlà:
với a0
Câu4:Giátrịcủabiểuthức
Cáccôngthứcbiếnđổicănthức
(Với A0;B0)
(Với A0;B>0)
(V i B 0)
(V i A 0;B0)
(V i A <0;B0)
(VớiB>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B

A A B
7, =
B
B
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A -B
A B
C C( A B)
9, =
A -B
A B
(Với A0;AB
2
)
(Với A0;A B)
2
1, A = A
VớiB0)
(VớiA0;B0)
(VớiA<0;B0)
2
2

2
4, A B = A B
5, A B = A B
A B =- A B
6
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
bằng
6a - 3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
;
bằng
1 1
-
2 + 3 2 - 3
A. 4; B. - 2 3 C.0

Ôn tập ch ơng i ( Tiết 2)
Câu1:Thựchiệnphéptính

3
45 20
2
Tađợckếtquảlà:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
1.Bàitậptrắcnghiệm

Chọnđápánđúng
Câu2:Giátrịcủabiểuthức
Câu3:Khửmẫubiểuthức
2a
3
Tađợckếtquảlà:
với a0
Câu4:Giátrịcủabiểuthức
Cáccôngthứcbiếnđổicănthức
(VớiA0;B0)
(Với A0;B>0)
(Với B0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
(V i B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B

(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A -B
A B
C C( A B)
9, =
A -B
A B
(VớiA0;AB
2
)
(VớiA0;A B)
2
1, A = A
(Với B>0)
A A B
7, =
B
B
6
2 3
1
A. 3; B. 3; C.

3
bằng
6a - 3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
;
1 1
- bằng
2 + 3 2 - 3
A. 4; B. - 2 3 C.0

Ôn tập ch ơng i ( Tiết 2)
Câu1:Thựchiệnphéptính

3
45 20
2
Tađợckếtquảlà:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
1.Bàitậptrắcnghiệm
Chọnđáoánđúng
Câu2:Giátrịcủabiểuthức
Câu3:Khửmẫubiểuthức
2a
3
Tađợckếtquảlà:
với a0
Câu4:Giátrịcủabiểuthức
Cáccôngthứcbiếnđổicănthức

(Với A0;B0)
(Với A0;B>0)
(VớiB0)
(Với A0;B0)
(VớiA<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(V i A.B 0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =

A -B
A B
C C( A B)
9, =
A -B
A B
(Với A0;AB
2
)
(Với A0;A B)
2
1, A = A
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
6
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
bằng
;
bằng
1 1
-
2 + 3 2 - 3
A. 4; B. - 2 3 C.0
6a - 3a - 6a
A. ; B. ; C.

3 3
6

Ôn tập ch ơng i ( Tiết 2)
Câu1:Thựchiệnphéptính

3
45 20
2
Tađợckếtquảlà:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
1.Bàitậptrắcnghiệm
Chọnđáoánđúng
Câu2:Giátrịcủabiểuthức
Câu3:Khửmẫubiểuthức
2a
3
Tađợckếtquảlà:
với a0
Câu4:Giátrịcủabiểuthức
Cáccôngthứcbiếnđổicănthức
(Với A0;B0)
(Với A0;B>0)
(VớiB0)
(Với A0;B0)
(VớiA<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =

B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
(VớI A0;AB
2
)
(V i A 0;A B)
2
1, A = A
(VớI A0;AB
2
)
(Với A0;A B)
m
m
2
C C( A B)

8, =
A - B
A B
C C( A B)
9, =
A - B
A B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A - B
A B
C C( A B)
9, =
A - B
A B
6
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
bằng
6a - 3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
;
bằng

1 1
-
2 + 3 2 - 3
A. 4; B. - 2 3 C.0

Ôn tập ch ơng i ( Tiết 2)
Bàitập2:Rútgọnrồitínhgiátrịcủabiểuthức
sau
Lờigiải
Cáccôngthứcbiếnđổicănthức
(Với A0;B0)
(Với A0;B>0)
(VớiB0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B

B
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A -B
A B
C C( A B)
9, =
A -B
A B
(VớiA0;AB
2
)
(VớiA0;A B)
2
1, A = A
Nêuyêucầucủabàitoán?
-
Rútgọn.
-
Tínhgiátrịcủabiểuthứcrútgọn.
Yêucầucủacácnhóm
-Nhóm1và2:Làmcâua
-Nhóm3và4:Làmcâub

-Nhóm5và6:Làmcâuc
Thờigianlàmcủamỗinhómlà2phút.
2
1
) 2 tạix 2
3
1
2 .
3
1
tacóA =2-
3
1 1
tacóA = 2- .( ) 2
3 3
1
2 nếux 0
3
VậyA =
1
2 nếux < 0
3
Vớix = 2 > 0th ìgiátrịcủabiểuthức

Nếux 0th ì
Nếu


1
A = 2- .2

x < 0th ì
3

a A x
A x
x
x x
x
x x
x
x x
= =
=
= +






+


=
=
2 4
2
3 3
= =
( )

2
2
1
) 2 tạix 2
3
1
) 9 1 tạiy = 4
2
c)C = tạim = 1,5
a A x
b B y
= =
= +
2
3m
1+ m - 4m+ 4
m- 2

Ôn tập ch ơng i ( Tiết 2)
Bàitập2:Rútgọnrồitínhgiátrịcủabiểuthức
sau
Lờigiải
Cáccôngthứcbiếnđổicănthức
(Với A0;B0)
(Với A0;B>0)
(VớiB0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B

A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A -B
A B
C C( A B)
9, =
A -B
A B
(VớiA0;AB

2
)
(VớiA0;A B)
2
1, A = A
( )
( )
( )
( )
( )
2
Nếuy -1 0 y 1th ì 1 1
Nếuy -1< 0 y
1
) 9 1 tạiy = 4
2
1
3 1
2
1 1 5
tacóB =3 1 3 3 3
2 2 2
1 1 7
tacóB =-3 1 3 3 3
2 2 2
5
3 nếuy 1
2
VậyB =
7

3 nếuy
< 1th ì 1 1
< 1
2
Vớ
b B y
B y
y y
y y
y y
y
y y y
y
y
=
=
= +
= +
+ = + =
+ = + + = +






+


iy = 4 > 1th ìgiátrịcủabiểuth

5 5 19
B = 3.4 - 12
2
ức

2 2
= =
( )
2
2
1
) 2 tạix 2
3
1
) 9 1 tạiy = 4
2
c)C = tạim = 1,5
a A x
b B y
= =
= +
2
3m
1+ m - 4m+ 4
m- 2

Ôn tập ch ơng i ( Tiết 2)
Bàitập2:Rútgọnrồitínhgiátrịcủabiểuthức
sau
Lờigiải

Cáccôngthứcbiếnđổicănthức
(Với A0;B0)
(Với A0;B>0)
(VớiB0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)

8, =
A -B
A B
C C( A B)
9, =
A -B
A B
(VớiA0;AB
2
)
(VớiA0;A B)
2
1, A = A
( )
( )
( )
( )
( )
2
2
3m
c)C =1+ m - 4m + 4 tạim = 1,5
m - 2
3m
C =1+ 2 đk :m 2
m - 2
3m
C =1+ . 2
m - 2
3m

ta
Nếum - 2 0 2th ì 2 2
Nếum - 2 < 0 < 2
cóC =1+ . 2 1 3
m - 2
3m
tacó
th ì 2
C =1+ . 2 1 3
m - 2
1 3 nếum
Vậ
2
yC =
m
m m m
m
m m
m m
m m m
m
=
=


= +

=



+ 2
1 3 nếum < 2
Vớim = 1,5 < 2th ìgiátrịcủabiểuthức
C =1-3.1,5 = 1- 4,5 = -3, 5
m





( )
2
2
1
) 2 tạix 2
3
1
) 9 1 tạiy = 4
2
c)C = tạim = 1,5
a A x
b B y
= =
= +
2
3m
1+ m - 4m+ 4
m- 2

Ôn tập ch ơng i ( Tiết 2)

Cácbớcgiảibàitoánrútgọnrồi
tínhgiátrị?
+Bớc1:Tìmđiềukiệnxácđịnhcủa
cácbiểuthức.
+Bớc2:Sửdụngcáckiếnthứcđãhọc
nh:phépbiếnđổibiểuthứcchứacăn
bậchai;cáchằngđẳngthứcđángnhớ;
giátrịtuyệtđối.v.v.đểrútgọn.
+Bớc3:Tínhgiátrịcủabiểuthứcrút
gọntạicácgiátrịchotrớccủabiến.
Cáccôngthứcbiếnđổicănthức
(Với A0;B0)
(Với A0;B>0)
(VớiB0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =

B
B
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A -B
A B
C C( A B)
9, =
A -B
A B
(VớiA0;AB
2
)
(Với A0;A B)
2
1, A = A
( )
2
2
1
) 2 tạix 2
3
1

) 9 1 tạiy = 4
2
c)C = tạim = 1,5
a A x
b B y
= =
= +
2
3m
1+ m - 4m+ 4
m- 2
Bàitập2:Rútgọnrồitínhgiátrịcủabiểuthức
sau

Ôn tập ch ơng i ( Tiết 2)
Cáccôngthứcbiếnđổicănthức
(VớiA0;B0)
(Với A0;B>0)
(Với B0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2

4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A -B
A B
C C( A B)
9, =
A -B
A B
(VớiA0;AB
2
)
(VớiA0;A B)
2
1, A = A
Bàitập3:(Bài73b;c;dtrang40.SGK)
Chứngminhcácđẳngthứcsau:

CountDo wn.exe
Hoạt động nhóm
Ainhanhhơn,aigiỏihơn
Yêucầu:
-Nhóm1và2làmcâua.
-Nhóm3và4làmcâub.
-Nhóm5và6làmcâuc.
+Thờigiantốiđachocácnhómlà
2phút.
+Mỗicâuchỉlấy1nhómđại
diện.
-Nhómnàolàmnhanhnhấtđúng
nhấtvàtrìnhbầyđẹpnhấtsẽlàng
ờithắngcuộc
14 10 1
) : 2
2 7 5
)
, 0
)
1
vớia > 0;a 1
a
b
với a b vàa b
c
+
=

>



ữ ữ
ữ ữ



a b + b a 1
: = a - b
ab a - b
a + a a - a
1+ 1+ = 1- a
a +1 a

Ôn tập ch ơng i ( Tiết 2)
kết quả hoạt động nhóm
b)Biếnđổivếtráitacó
a b + b a 1
VT = :
ab a - b
ab( a + b)
= a - b)
ab
=( a + b).( a - b) =a - b= VP
Vậyđẳngthứcđ ợcchứngminh.
.(
( ) ( )
( ) ( )
c)Biếnđổivếtráitacó
Vậyđẳngthứcđ ợcchứngminh.


ữ ữ
ữ ữ


ữ ữ
ữ ữ

a + a a- a
VT = 1+ . 1-
a +1 a -1
a a +1 a a -1
= 1+ . 1-
a +1 a -1
= 1+ a 1- a = 1- a = VP
Cácbớcgiảibàitoánchứngminh
đẳngthức?
+Bớc1:Dùngcácphépbiếnđổicăn
thứcbậchai;cáchằngđẳngthứcđểbiến
vếtráithànhvếphảihoặcngợclại.
+Bớc2:Kếtluận.
( )
( ) ( )
14 10 1
:
2 7 5
7. 2 5. 2 1
:
2 7 5
2 7 5

1
:
2 7 5
7 5 . 7 5 7 5 2
VT =
=
=
=
a)Biếnđổivếtráitacó :
Vậyđẳngthứcđ ợcchứngminh.
VP
+

+

+

+ = = =

Hớngdẫnvềnhà
-
Ônlạitheokiếnthứccủachơng.
-
Bàitậpvềnhà:
+Làmcácbàitập74;75;76/SGk40-41
+Xemlạitấtcảcáckiếnthứcđãhọc,cácdạng
bàitập.
-Tiếtsau(tiết18)kiểmtra1tiết.



Chócc¸cthÇyc«gi¸o1ngµytèt
lµnh!

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×