Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

DE KIEM TRA 1 TIET DAO DONG DIEU HOA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.77 KB, 4 trang )

KT CHƯƠNG 1- DAO ðỘNG CƠ HỌC Năm học 2011-2012
GV:
ðặng Nhật Long,TpHCM Trang 1/ 4 Tel: 0908315864


ðỀ KIỂM TRA 40 PHÚT-Lần 1-HK1
TỔ VẬT LÝ MÔN: VẬT LÝ 12
Năm học: 2011- 2012
( Học sinh ghi câu chọn ở bảng mặt sau)
Họ và tên:
Lớp:
Câu 1: Một chất ñiểm dao ñộng ñiều hòa với chu kì bằng 1,2s. Khoảng thời gian nhỏ nhất ñể vật ñi ñược
quang ñường bằng biên ñộ là:
A 0,4s B 0,3s C 0,2s D 0,1s
Câu 2: Một con lắc ñơn có chu kì dao ñộng 1s. Thời gian ñể con lắc ñi từ vị trí cân bằng ñến vị trí có li ñộ cực
ñại là:
A 1s B 0,75s C 0,25s D 0,5s
Câu 3: Một chất ñiểm dao ñộng ñiều hoà quãng ñường ñi ñược trong một chu kì là 16 cm. Biên ñộ dao ñộng
của chất ñiểm là
A 16cm. B 4cm. C 8cm. D - 4cm.
Câu 4: Một con lắc lò xo nằm ngang dao ñộng ñiều hòa xung quanh vị trí cân bằng theo phương
trình
s
x Aco t
ω
=
(trong ñ
ó t tính b

ng giây). Bi
ế


t r

ng c

sau nh

ng kho

ng th

i gian b

ng nhau và b

ng
20
1
(s) thì
ñộ
ng n
ă
ng l

i b

ng n

a c
ơ
n

ă
ng. S

dao
ñộ
ng toàn ph

n con l

c th

c hi

n trong m

i giây là
A 20. B 10. C 3. D 5.
Câu 5:
M

t v

t dao
ñộ
ng
ñ
i

u hòa, trong 1 phút th


c hi

n
ñượ
c 30 dao
ñộ
ng toàn ph

n. Quãng
ñườ
ng mà v

t
di chuy

n trong 8s là 64cm. Biên
ñộ
dao
ñộ
ng c

a v

t là
A 3cm B 2cm C 5cm D 4cm
Câu 6:
M

t v


t dao
ñộ
ng
ñ
i

u hoà v

i ph
ươ
ng trình x =Acos(
ω
t +
3
π
)cm. Bi
ế
t quãng
ñườ
ng v

t
ñ
i
ñượ
c trong
th

i gian 1s là 2A và trong 2/3 s
®Çu tiªn

là 9cm. giá tr

c

a A và
ω

A 12cm và
π
rad/s B 12 cm và 2
π
rad/s C 6cm và
π
rad/s D
ð
áp án khác
Câu 7:
M

t v

t dao
ñộ
ng
ñ
i

u hòa v

i biên

ñộ
A = 10 cm, t

n s

f = 2 Hz. Ch

n g

c th

i gian lúc nó

biên âm.
Ph
ươ
ng trình dao
ñộ
ng c

a v

t là
A x = 10cos(4
π
t +
2
π
)(cm). B x = 10cos(4
π

t -
2
π
)(cm).
C x = 10cos(4
π
t +
π
)(cm). D x = 10cos(4
π
t)(cm).
Câu 8:
M

t con l

c lò xo dao
ñộ
ng
ñ
i

u hòa, lò xo có
ñộ
c

ng k=40N/m. V

i m


c th
ế
n
ă
ng t

i v

trí cân b

ng
thì khi v

t có li
ñộ
là x=-2cm, th
ế
n
ă
ng c

a con l

c là:
A 0,008J B 0,016J C 80J D -0,016J
Câu 9:
T

i m


t n
ơ
i trên m

t
ñấ
t, con l

c
ñơ
n có chi

u dài l
ñ
ang dao
ñộ
ng
ñ
i

u hoa v

i chu kì 2s. Khi t
ă
ng
chi

u dài con l

c thêm 100cm thì chu kì dao

ñộ
ng
ñ
i

u hòa c

a nó là 3s. Chi

u dài l b

ng :
A 1,5m B 1,25m C 1m D 0,8m
Câu 10:
M

t con l

c lò xo g

m v

t nh

kh

i l
ượ
ng 400g, lò xo kh


i l
ượ
ng không
ñ
áng k

và có
ñộ
c

ng
100N/m. con l

c dao
ñộ
ng
ñ
i

u hòa theo ph
ươ
ng ngang. L

y
2
π
=10. Dao
ñộ
ng c


a con l

c có chu kì là:
A 0,2s B 0,6s C 0,4s D 0,8s
Câu 11:
M

t con l

c lò xo dao
ñộ
ng
ñ
i

u hòa v

i biên
ñộ
A, ch

n m

c th
ế
n
ă
ng

v


trí cân b

ng thì
ñộ
ng n
ă
ng
c

a v

t s

b

ng th
ế
n
ă
ng khi v

t

li
ñộ
:
A x=
A
2

±
B x=
A
4
±
C x=
A
2
±
D x=
A
2 2
±

Câu 12:
Ph
ươ
ng trình dao
ñộ
ng c

a ch

t
ñ
i

m có d

ng x = A cos(

ω
t -
3
π
)(cm). G

c th

i gian
ñ
ã
ñượ
c ch

n
vào lúc
A ch

t
ñ
i

m có li
ñộ
x =
2
A
+ B ch

t

ñ
i

m có li
ñộ
x =
2
A
− .
C ch

t
ñ
i

m có li
ñộ
x =
2
A
+ theo chi

u âm. D ch

t
ñ
i

m có li
ñộ

x =
2
A
+ theo chi

u d
ươ
ng
Mã ñề 112
KT CHƯƠNG 1- DAO ðỘNG CƠ HỌC Năm học 2011-2012
GV:
ðặng Nhật Long,TpHCM Trang 2/ 4 Tel: 0908315864

Câu 13: Khi g
ắn quả nặng có khối lượng m
1
vào một lò xo, thấy nó dao ñộng với chu kì T
1
. khi gắn quả nặng
có khối lượng m
2
vào lò xo ñó, nó dao ñộng với chu kì T
2
. Nếu gắn ñồng thời m
1
và m
2
vào cũng lò xo ñó, chu
kì dao ñộng nào của chúng là ñúng?
A T=T

1
+T
2
B T=
2
TT
21
+
C T=
2
2
2
1
TT + D T=
2
2
2
1
TT
+

Câu 14:
Phát bi

u nào sau
ñ
ây là sai? Gia t

c c


a v

t dao
ñộ
ng
ñ
i

u hòa:
A Là
ñạ
o hàm c

a v

n t

c theo th

i gian B Ng
ượ
c pha v

i li
ñộ
c

a dao
ñộ
ng

C B

ng không khi li
ñộ
b

ng không D B

ng không khi li
ñộ
x=
±
A
Câu 15:
V

t dao
ñộ
ng
ñ
i

u hòa v

i biên
ñộ
A. G

i t
1

là th

i gian ng

n nh

t v

t
ñ
i t

v

trí cân b

ng
ñế
n li
ñộ
x =
0,5 A và t
2
là th

i gian ng

n nh

t v


t
ñ
i t

v

trí li
ñộ
x = 0,5 A
ñế
n biên. Ta có
A t
1
= 0,5t
2
B t
1
= 3t
2 C
t
1
= t
2
D t
1
= 2t
2

Câu 16:

Tìm phát bi

u sai:
A Chu kì con l

c
ñơ
n dao
ñộ
ng nh

không ph

thu

c biên
ñộ
dao
ñộ
ng.
B Chu kì c

a con l

c
ñơ
n dao
ñộ
ng nh


t

l

v

i c
ă
n b

c hai chi

u dài c

a nó.
C T

n s

c

a con l

c
ñơ
n dao
ñộ
ng nh

t


l

v

i c
ă
n b

c hai c

a gia t

c tr

ng tr
ườ
ng.
D T

n s

con l

c
ñơ
n t

l


v

i c
ă
n b

c hai kh

i l
ượ
ng c

a nó.
Câu 17:
M

t con l

c lò xo có
ñộ
c

ng 100N/m, kh

i l
ượ
ng 0,25kg dao
ñộ
ng
ñ

i

u hòa v

i biên
ñộ
5cm. T

c
ñộ

con l

c khi qua v

trí có li
ñộ
4cm là:
A 20cm/s B 60cm/s C 180cm/s D 015cm/s
Câu 18:
M

t con l

c dao
ñộ
ng t

t d


n ch

m. Bi
ế
t r

ng c

sau m

t dao
ñộ
ng toàn ph

n n
ă
ng l
ượ
ng m

t
ñ
i
3,96%. Biên
ñộ
con l

c gi

m sau m


i chu kì là:
A 0,98% B 2% C 3% D 1%
Câu 19:
M

t ch

t
ñ
i

m dao
ñộ
ng
ñ
i

u hòa theo ph
ươ
ng trình x=4cos(
10
2
t
π
π
+
)(x tính b

ng cm, t tính b


ng
giây). T

n s

góc c

a dao
ñộ
ng là:
A
10
π
rad/s B
2
π
rad/s C
π
rad/s D 10rad/s
Câu 20:
M

t con l

c lò xo dao
ñộ
ng v

i biên

ñộ
5cm, lò xo có
ñộ
c

ng 100N/m. C
ơ
n
ă
ng c

a con l

c b

ng:
A 0,125J B 1250J C 0,25J D 12,5J
Câu 21:
M

t con l

c
ñơ
n dài 25cm, dao
ñộ
ng
ñ
i


u hòa t

i n
ơ
i có gia t

c tr

ng tr
ườ
ng g=9,86m/s
2
. S

dao
ñộ
ng
toàn ph

n con l

c th

c hi

n trong th

i gian 3 phuts là:
A 220 l


n B 180 l

n C 200 l

n D 160 l

n
Câu 22:
M

t v

t dao
ñộ
ng
ñ
i

u hòa có biên
ñộ
20 cm, t

n s

20 Hz. Ch

n g

c th


i gian là lúc v

t có li
ñộ
x =
10 3 cm theo chi

u âm. V

t có ph
ươ
ng trình dao
ñộ
ng là:
A x = 20cos(40
π
t +
6
π
) (cm) B x = 20cos(40
π
t +
3
π
) (cm).
C x = 20cos(40
π
t -
6
π

) (cm). D x = 20cos(40
π
t -
3
π
) (cm)
Câu 23:
M

t ch

t
ñ
i

m d
ướ
i d

ng hàm côsin v

i biên
ñộ
10cm và t

n s

f = 2 Hz, pha ban
ñầ
u b


ng
π
. Li
ñộ
c

a
v

t t

i th

i
ñ
i

m t = ½ s b

ng
A – 10 cm B – 5 cm. C 5cm. D 10 cm.
Câu 24:
Khi nói v

dao
ñộ
ng
ñ
i


u hòa c

a con l

c lò xo n

m ngang, phát bi

u nào sau
ñ
ây là sai:
A Khi

v

trí cân b

ng x=0 v

n t

c có
ñộ
l

n c

c
ñạ

i
B Gia t

c c

a v

t có
ñộ
l

n c

c
ñạ
i khi

v

trí biên
C L

c
ñ
àn h

i tác d

ng lên v


t dao
ñộ
ng luôn h
ướ
ng v

v

trí cân b

ng
D Gia t

c c

a v

t có
ñộ
l

n c

c
ñạ
i khi

v

trí cân b


ng
Câu 25:
N
ế
u
ñộ
c

ng c

a lò xo t
ă
ng lên 8 l

n, kh

i l
ượ
ng c

a lò xo gi

m
ñ
i 2 l

n thì t

n s


s


A t
ă
ng g

p 4 l

n. B t
ă
ng g

p 2 l

n. C gi

m g

p 2 l

n D không thay
ñổ
i.
Câu 26:
Trong dao
ñộ
ng
ñ

i

u hoà, gia t

c bi
ế
n
ñổ
i:
A Tr

pha
2
π
so v

i v

n t

c. B S

m pha
2
π
so v

i v

n t


c.
C Cùng pha v

i v

n t

c D Ng
ượ
c pha v

i v

n t

c.
Câu 27:
M

t con l

c lò xo g

m v

t có kh

i l
ượ

ng m và
ñộ
c

ng k, dao
ñộ
ng
ñ
i

u hòa. N
ế
u t
ă
ng
ñộ
c

ng c

a lò
xo lên g

p hai l

n và gi

m kh

i l

ượ
ng v

t n

ng m

t n

a thì t

n s

dao
ñộ
ng c

a v

t
KT CHƯƠNG 1- DAO ðỘNG CƠ HỌC Năm học 2011-2012
GV:
ðặng Nhật Long,TpHCM Trang 3/ 4 Tel: 0908315864

A giảm 4 lần. B tăng 2 lần. C tăng 4 lần. D giảm 2 lần.
Câu 28: Khi nói về con lắc lò xo dao ñộng ñiều hòa, phát biểu nào sau ñây không ñúng:
A Gia tốc của vật phụ thuộc vào khối lượng của vật B Lực kéo về phụ thuộc vào ñộ cứng của lò xo

C Tần số góc phụ thuộc vào khối lượng của vật D Lực kéo về phụ thuộc vào khối lượng của vật
Câu 29: Một vật nhỏ khối lượng 100g dao ñộng ñiều hòa trên một quỹ ñạo thẳng dài 20cm với tần số góc

6rad/s. Cơ năng của vật dao ñộng ñiều hòa này là:
A 0,036J B 0,018J C 0,144J D 0,072J
Câu 30: Một vật nhỏ dao ñộng ñiều hòa với phương trình li ñộ x=10cos(
6
t
π
π
+
)(x tính bằng cm, t tính bằng s).
Lấy
2
π
=10. Gia tốc của vật có ñộ lớn cực ñại là:
A 10
π
cm/s
2
B 100cm/s
2
C 100
π
cm/s
2
D 10cm/s
2

HẾT
(Học sinh ghi câu chọn vào khung)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15


16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30


Giáo Viên Ra ðề








ðặng Nhật Long

KT CHƯƠNG 1- DAO ðỘNG CƠ HỌC Năm học 2011-2012
GV:
ðặng Nhật Long,TpHCM Trang 4/ 4 Tel: 0908315864

ðáp án
1. C 2. C 3. B 4. D 5. D 6. C 7. C
8. A 9. D 10. C 11. C 12. D 13. C 14. D
15. A 16. D 17. B 18. B 19. A 20. A 21. B
22. A 23. A 24. D 25. A 26. B 27. B 28. D
29. B 30. B

×