Phần 1: GIẢI TÍCH
CHƯƠNG I: ỨNG DỤNG CỦA ĐẠO HÀM.
I. TÓM TẮT KIẾN THỨC:
1).Sự đơn điệu của hàm số:
* Định nghĩa:
=
( ) ( ) ( )
⇔ ∀ ∈ < ⇒ <
=
( ) ( ) ( )
⇔ ∀ ∈ < ⇒ >
* Định lí:
=
⇔
′
≥
∀ ∈
=
⇔
′
≤
∀ ∈
Chú ý !"#$%&'()* +
* Chú ý:
• ,& - !./01%23 #45!./01%23 67$8#
• 9)xeùt:23 ;(<3=
>./?
>.:
′
>./3;
′
@
>A67%
>BC4D1%05 6801%23
• 67$80$EF 03;
0G$%& !"#
2). Cực trị của hàm số:
a) Dấu hiệu 1 ,$H $
′
I J1=KL87%L
•
+ → −
$
5)<+
•
− → +
$
5)<)
→
A67%C4D1%05 6<;
b) Dấu hiệu 2
•
′
=
⇒
′′
>
$
5)<)
•
′
=
⇒
′′
<
$
5)<+
→
>.:
′
>./8)
+@+1M1N0G$8
>.:
′′
>.:
′′
DO 3 )05 6
5)<+&<)
Chú ý: $
5)<;
=
⇒
′
=
3).GTLN – GTNN của hàm số
=
trên D :
* Định nghĩa:
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP
YZ=[\5].AV;
=
?
( )
( )
∀ ∈ ≤
⇔
∃ ∈ =
Y=[\5].VV;
=
?
( )
( )
∀ ∈ ≥
⇔
∃ ∈ =
4).Các đường tiệm cận của đồ thị hàm số:
a) Tiệm cận đứng:
5
±
→
= ±∞ ⇒ =
5364;
./8)
53;^ =0G53;_
⇒ =
5364;
b) Tiệm cận ngang:
5
→±∞
= ⇒ =
536;
.:
5
→+∞
và
5
→−∞
.
>40G@36
>`E7a4
( )
( )
=
V 6
( )
≤
6
( )
@36
V 6
( )
>
6
( )
0G@36
5 ). Khảo sát hàm số:
./67$8;
.:+1&b/3;7=2/&b":8;+83
DL/=[
./8K++DG<8K+DG<D/36 @
A67%
./)N3D:$4;
cd
Chú ý:
!"@a$453;7=2/
′′
=
N3
@<+D<) /a$45 );)<+<)
!#$6e 5e$4
%&61)=f365a$4
II. CÁC DẠNG TOÁN ĐIỂN HÌNH:
SỰ ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
Dạng 1: Xét tính đơn điệu của một hàm số:567%
Dạng 2: Định giá trị của tham số m để hàm số đồng biến (nghịch biến) trên TXĐ:O5g
'7-04)/
V
( )
′
= + + ≠
/
'
′
≥ ∀ ∈
>
⇔
∆ ≤
'
′
≤ ∀ ∈
<
⇔
∆ ≤
CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ
Dạng 1: Tìm các điểm cực trị của một hàm số:OH &h1NH &h
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP
Dạng 2: Định giá trị của tham số m để hàm số đạt cực trị tại
:
X=2787
>./?
>.:
( )
′ ′
⇒
>A675 6+<<+
( )
′
⇒ =
→%/
>cKL8DL/=[OH &h1NH &h0)5+$J@i
F 03F0G
>,5 68iF 03
Dạng 3: Định giá trị của tham số m để hàm số luôn luôn có cực đại, cực tiểu:
X=2787
>./?
>.:
′
>.:
′
∆
>A675 65 G5 G@B9B.
′
⇔ =
@37a3DI
5-08 0H 3@
′
⇔ ∆ >
→%/
′
0G5
467%567%)jI 5-08 0H
3@
>,5 68DL/=[
Dạng 4: Chứng minh với mọi giá trị của tham số m hàm số luôn luôn có cực đại, cực tiểu:
X=2787
>./?
>.:
′
>.:
′
∆
>B4
′
∆ >
DI 5-08 0H 3@
⇒
5 G5 G@B9B.
GTLN – GTNN CỦA HÀM SỐ
=
TRÊN D :
Dạng 1: Tìm GTLN – GTNN của một hàm số trên khoảng
( )
:<3=
A67%
V %@< &5
• B<+
$
⇒ =
• B<)
(
⇒ =
Dạng 2: Tìm GTLN – GTNN của một hàm số trên đoạn
k l
:<3=
Cách 1:
.:
′
./8)$
11
′
=
1N
′
0G$8
.:
với
∈
→
1888
→
05 6
Cách 2:
A67%kl
→
05 6
CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN KHẢO SÁT HÀM SỐ:
Dạng 1: Sự tương giao giữa 2 đồ thị:
a)Bài toán 1:./1);=f
( )
( )
=
D
( )
( )
=
> A677=2/1(1);
( )
D
( )
( ) ( )
=
>Y3;7=2/1(1):51);=f
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPmPPPPPPP
b)Bài toán 2:?OB35 6J13;7=2/
<3=
>nI7=2/o1DF7=2/1(1)(D57=2
/;o@B(D57-p5+
>A675 6Y3;7=2/:51);BD
>?<D1/88%='1);BD→,
5 6
Dạng 2: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) của hàm số
( )
=
: Phương trình có
dạng:
′
− = −
a)Tại
b)n3@k;7 &_e
)
′
=
/$
→
/&
Chú ý:
q q
*
* ) )⇔ =
*
* ) )⊥ ⇔ = −
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG:
Bài 1:./801%23 ;8
= +
5
=
+
−
=
r r
− +
=
−
,&-.
Ba 9801% V801%
( ) ( )
−∞ − +∞
( ) ( )
−
( )
+
( )
+ +∞
( )
( ) ( )
−∞ +∞
( ) ( )
−∞ +∞
( ) ( )
Bài 2:B4&"
s −
01%
( )
m
D
01%
( )
m−
Bài 3:9)
( )
m
m t = − + + + +
67$8
,&-.
u u
u u
− ≤ ≤
( ) ( )
m
= − − + − −
67$8
,&-.0G@
m
m
m
= − + − +
67$8 ,&-.
≤ ≤
t
m
+ −
=
−
pJ8Javw01x$Oyp ,&-.
r
m
≤ −
Bài 4:9)
m
m = − + − +
+<) +
=
,&-.
=
Bài 5: 9)
m
m m m r = − + + +
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPrPPPPPPP
,G@< ,&-.≥
B@<+D<) ,&-.z
Bài 6:9)
r
− +
=
−
B@<+D<) ,&-.{m
9+<+
=
,&-."r
9+<) +
= −
,&-."|
Bài 7:n35 6J1<;
( )
r
= = − + − +
/ !
≤
@(<+
>
@<+D(<)
Bài 8:B4
( )
m
m s
m
= − − + +
5 G@<DK\8;
Bài 9:./].AV].VV;8
m
m = + −
Ja1+
−
,&-.
k l
r
−
= =
k l
−
= = −
t r = − + −
,&-.
k l
t
−
= = −
k l
|
−
= − = −
m
r
m
= −
1+kπl
,&-.
k l
m
r r m
π
π π
= = =
÷ ÷
( ) ( )
k l
π
π
= = =
r
= − + −
+
1+
[ ]
−
J
5
=
1+
+
,&-.
( )
k l
+
+
+
= =
( )
k l
+
+
= =
Bài 10:./8364D;
−
=
+
( )
− −
=
−
m
r
+
=
−
m
r m
−
=
− +
J
m
+
=
+
}
r
m
− +
=
−
,&-.
0 1 1 1 *1 +1 1
.364
= −
=
= ±
=
,G@
m =
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPtPPPPPPP
.36
=
=
=
=
= ±
,G@
Bài 11: B1
m
m = − −
,%18<DDdB;
c7=2/7 &;B+
( )
r
2
− −
,&-.
s r = +
m c 7=2 / 7 & ; B 7 & 1 1 DK =f ~
r s *= +
,& -.
r t r tu = + = −
r c 7=2 / 7 & ; B 7 & D G @ DK =f ~
s •
m
*= −
,&-.
m = − −
t c7=2/7 &;B+1);DKe
u ?<D1B35 6J13;7=2/
m
m u m − + − =
Bài 12: B1
m
u s = − +
,%18<DDd
( )
;
c7=2/7 &;B+)@1(53;7=2/
′′
=
,&-.
m € = − +
mcK81;=f~
= + −
H );1+
~)<+D<) ;
( )
,&-.
=
=
r.:3:/7~K+'Be•$D=f~
= =
,&-.
m
r
3 =
Bài 13B1
m
m = − −
,%18<DDdB;
9)Bh=f~
− − =
+)7a3
,&-.
m > −
m.:3:/7~K+'Be•$D=f~
= =
,&-.
s
r
3 =
r?<D1B35 6J103;7=2/
m
m )− − =
Bài 14 :B1&"$
m
>m$
>$>P@B
,%18<DDdB;0"m
]\‚51);BDe .:3:/7~K+'BD7
&;B+‚ ,&-.
|
r
3 =
m`8)Bhe1+)7a3
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPuPPPPPPP
,&-.
m <
Bài 15:B1B&"}$"$
r
P$
,%18<DDdB
?<D1B/0)
)∆ =
hB+)7a3
,&-.
)− < <
mc7=2/7 &;B
.+)@1(M
,&-.
r € = −
.+)@ (Mm ,&-.
m = ± ⇒
n7 &11DK
&"r$>s ,&-.
r r = −
r.:3:/7~K+'BDwe1
Bài 16B1
+
=
−
,%18<DdB;
B4iM=f~&"$>05 G5 GhB+) (808
m./85K8i;
[ ]
−
,&-.
k l
m
−
= − =
k l
−
= = −
rc7=2/7 &;B+1);BDKe
,&-.
= − −
tc7=2/7 &;B+1);BDKe1
uc7=2/7 &;B7 &D G@DK=f~
m − − =
,&-.
| = − − = − +
|.:3:/7~K+'BDe\(
€./%8)B@\(58 &
Bài 17B1
( )
( )
r r
− +
=
−
,%18<DdB;DK
r =
]\
( )
)
*
5=f~H
( )
4
D@3@0n35 6J101);
BD
( )
)
*
m]\5/7~K+'Be•$D=f~
= =
.:3
:
r.:):0p$1&0H &H e•$
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP|PPPPPPP
CHƯƠNG II: HÀM LUỸ THỪA, HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT
I. TÓM TẮT KIẾN THỨC:
1) Luỹ thừa:
* Các công thức cần nhớ:
−
= = =
* Tính chất của lũy thừa:
+
=
( )
=
=
÷
−
=
( )
=
* Quy tắc so sánh:
>cK{/
> ⇔ >
>cKzz/
> ⇔ <
2) Căn bậc n
=
=
( )
=
=
3) Lôgarit:
* Định nghĩa:B1
> ≠
51
α
α
= ⇔ =
* Tính chất:
51
51 51 51
α
α
= = = =
* Quy tắc so sánh:
>cK{/
51 51
> ⇔ >
>cKzz/
51 51
> ⇔ <
>
51 51
= ⇔ =
* Quy tắc tính:
( )
51 51 51
= +
51 51 51
= −
51 51
α
α
=
51 51
α
α
=
* Công thức đổi cơ số:
51
51
51
=
&
51 51 51
=
51
51
=
&
51 51
=
* Chú ý AG677a20:3 551$1N5$
AG2J0:3 55$
4) Bảng đạo hàm cần nhớ:
Đạo hàm của hàm số sơ cấp thường gặp Đạo hàm của hàm số hợp u = u(x)
( )
•
α α
α
−
=
( )
• •
α α
α
−
=
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP€PPPPPPP
= −
÷
•
•
= −
÷
( )
•
=
( )
•
•
=
( )
•
1 =
( )
•
•1 =
( )
•
1 = −
( )
•
1 • = −
( )
•
1
=
( )
•
•
1
=
( )
•
1
= −
( )
•
•
1
= −
( )
•
+ +=
( )
•
•
+ +=
( )
•
5
=
( )
•
• 5
=
( )
•
5
=
( )
•
•
5
=
( )
•
51
5
=
( )
•
•
51
5
=
t5ƒ&Lƒ51
HÀM SỐ LŨY THỪA HÀM SỐ MŨ HÀM SỐ LOGARIT
Dạng
α
=
α
O&g
=
< ≠
Chú ý:
> > ∀
51
=
< ≠
Điều kiện
của x để hs
có nghĩa:
>
„
5
α
+
∈
@…
DK\$
>
5
α
−
∈
@…
DK
≠
>
5
α
∉
@…
DK
>
@…
∀
@…DK
>
Đạo hàm
Sự biến thiên
α
>
α
<
>
< <
>
< <
+∞
+∞
?
?
?
?
Đồ thị
A GH )
( )
VM117:
e1D5 G
H )
4
D
6
VM117:7%
e D5 GH
)
4
D
6
6) Phương trình mũ, phương trình logarit:
PHƯƠNG TRÌNH MŨ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPsPPPPPPP
Dạng cơ
bản.
=
< ≠
O&g
51
=
< ≠
O&g
Cách giải
dạng cơ
bản.
+
≤
XDG3
>
>
X@
51
=
Chú ý`E
X5 G@
=
Cách giải
các dạng
pt đơn
giản.
>9=DFO287e
= ⇔ =
< ≠
>9N†7e
( )
( )
= >
>A1@D‡g%D
7%=2
>9=DFO287e
51 51
= ⇔ =
< ≠
D
>
1N
>
>9N†7e
( )
51
=
>Zƒ@D
Chú ý:9F 03$8;7=2
/
7) Bất phương trình mũ, bất phương trình logarit: 7=2787 =2<=7=2787
%7=2/ƒD51=-$E0_e7=2787ƒ@1N5G
@)$8F ;7=2/
Chú ý:
• ,%77=2/ƒ2%7%$E
• ,%77=2/51-NF 03$8;7=2/
II. CÁC DẠNG TOÁN ĐIỂN HÌNH VÀ BÀI TẬP ÁP DỤNG:
LUỸ THỪA
Dạng 1: Thu gọn một biểu thức
Bài 1: .:88) 4
|t
t
m
| t
u
4
−
= + −
÷
KQ:
4 =
( )
( )
r
m m m
€ ur € s6
− −
−
= − − − +
KQ:
m
u
6 =
t
m |
m m
r r
m t u t m
−
=
÷ ÷
KQ:
t
=
( )
m
r t
t t
r m r
−
−
= +
÷ ÷ ÷
KQ:
rs
=
J
t m m r
m
t t
€ t
7
− − −
+
=
−
KQ:
m7 =
}
m m
8
− −
=
KQ:
r
8
=
m
m
r
9
+
+
=
÷
KQ:
9 =
Bài 2:nI+5ƒ&LDKƒ* j
( )
m
€
r
4 = >
t
m
r
6 = >
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP
t
m
=
m
m
m
m m
=
J
m
m s | m7 =
KQ:
t
€
4 =
|
r
6 =
m
=
|
€
m
=
÷
s
€
m7 =
Dạng 2: So sánh hai lũy thừa
Bài 3Y18
q
( )
m
m
−
−
D
( )
m
r
m
−
−
q
π
−
÷
D
m
π
÷
q
r
m
−
÷
D
r
m
r
−
÷
q
m
D
m
LOGARIT
Dạng 1: Tính giá trị của một biểu thức có chứa logarit
Bài 4Tính logarit của một số
‚"51
r n"51
qr
r
t
51
t
=
?"51
|
s
r
r
51 €7 =
m
m
51 s8 =
m
t
r
51
€
9
=
÷
m
|
m m
51
m
=
÷
m
u
51 : =
t
51 r; =
m
51
, =
m
t
51
< =
KQ:
4 =
6 = −
= −
m
=
m
€
7 =
m
8 = −
€
t
9 =
|
€
= −
m
: =
; =
m
, =
u
t
< = −
Bài 5 : Tính luỹ thừa của logarit của một số
51 m
r4 =
s
51 m
|6 =
m
51
s =
m
51 t
m
=
÷
51
€7 =
51 |
8
+
=
€
m r51 m
9
−
=
m m
51 m51 t
s
+
=
( )
51
: = >
m m
51 m51 t
|;
−
=
s4 =
m m6 =
u =
t =
7 =
r8 =
m
€
m m
9 =
=
ut
r: =
€
stmt
; =
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP
Dạng 2: Rút gọn biểu thức
Bài 6:ˆ‡\) 4
r
m
51 €51 €4 =
t
m
51 t51 s6 =
m
t
51 51
t
=
m € u
51 u51 s51 =
m r t u €
51 51 m51 r51 t51 |7 =
r
51 m
51 m
8 =
s
m
m
51 | 51 rs 51 |9 = + −
s
t |
51 r
51 € 51
r
€ t rs
−
= +
÷
4 =
€6 = −
= −
m
=
u
51 |
m
7 =
8 =
m
u 51 |9 = − +
s =
HÀM SỐ LŨY THỪA - HÀM SỐ MŨ - HÀM SỐ LOGARIT
Dạng 1: Tìm tập xác định của hàm số
Bài 7:./67$8;8
( )
m
u €
−
= − +
( )
r m
π
= − +
( )
m
u
−
= + −
( )
m
r
m = − +
J
( )
5 t u
+
− + +
=
}
( )
51 m = + +
m
51
=
−
( )
m
51 = −
51
−
=
+
‰
t
m
51
−
=
−
0
51 r t = − + +
5
m
+ += + −
KQ:
{ }
Š r'
( )
m
r
−∞ − ∪ +∞
÷
( ) ( )
m −∞ − ∪ +∞
( ) ( )
∪ +∞
J
( )
u−
}
( ) ( )
−∞ − ∪ − +∞
( )
−∞
{ }
Š '
( )
−
‰
( ) { }
Š m+∞
0
( )
t−
5
[
)
+∞
Dạng 2: Tìm đạo hàm các hàm số
Bài 8.:+1;8
m
+ =
( )
m r
+= − −
+=
( )
1
+
− +
=
J
t
m
m
+
+ −
= +
}
r
−
=
KQ:
m m 1m
+ + +
( )
|
++ −
1
+ +
( )
( )
+ +
− + − +
− −
J
t t
5 m
m 5m m
m
+ +
+ − − +
− −
}
( )
5 r
r
− −
−
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP
Bài 9:./+1;8
5 =
5
= −
( )
5 = + +
( )
m
51 = −
J
( )
5 = −
}
5
=
KQ:
5 +
5
+
( )
5m
−
J
( )
r5
−
−
}
m
5
−
Dạng 3: Chứng minh một đẳng thức có chứa đạo hàm
Bài 10: B4 i34
+= +
i
+
′
− =
5
=
+
i
+
′
+ =
r
+ +
−
= +
i
m
′′′ ′
− − =
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Bài 11]%87=2/
r
m
r
−
=
t
u
u
− −
=
m m t
m s
− + −
=
€ m
r
− + −
=
J
t mt
+ −
− =
}
t |
| m
m €
r
+ +
− −
=
m m m
− − − −
+ + = − +
t
‹$
"
ur
+
s |
m € ur
=
÷ ÷
‰
m u m
− − +
=
KQ:
r
m
{ }
|−
m
− ±
{ }
m− −
J
{ }
}
st
m
{ }
{ }
t
{ }
m
‰
{ }
−
Bài 12]%87=2/
$>u
>
$>|
"|
m sm u
+
− + =
| | s
−
+ − =
s
+
− + =
Js
$>r
Prm
$>t
>|" }t
$>r
‹t
$>
‹|t"
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPmPPPPPPP
t €
t t
+
− + =
÷ ÷
m
t t
−
− =
( ) ( )
r t r t
− + + =
‰
(
)
(
)
t u t u
+ + − =
0
s mtu €r
− + =
*5
( )
s m t
+ − + − =
KQ:
{ }
m−
{ }
m
51
{ }
|
51
{ }
−
J
m
− −
}
{ }
{ }
−
{ }
r
{ }
‰
{ }
±
0
{ }
−
5
{ }
Bài 13]%87=2/
( )
51 51 + + =
( ) ( )
51 m 51 m − + − =
( ) ( ) ( )
51 51 51 m + − − = +
( ) ( )
r r r
51 51 51 u + − − =
J51
r
$>51
$>51
u
$"t }
( ) ( )
m m m
51 51 51 t + + − =
51
m
$"51
s
r$>t>
r
51 u51 r + =
( ) ( )
m
51 51 | − + − =
‰
( ) ( )
51 s | 51 m
− −
+ − = +
0
r 5 5
+ =
− +
5
51 m51 51 + + =
m m
m 51 51 m − =
51
m
m
$
‹€"‹$
1
( )
m
51 rm
− = +
7
[ ]
m m
51 t r51 + − =
KQ:
{ }
{ }
−
t
− +
∅
J
{ }
r
}
{ }
m
{ }
u t+
u
|
r
m
+
÷
‰
{ }
m
0
{ }
+ +
5
{ }
m€
{ }
1
{ }
−
7
{ }
r
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Bài 14]%87=2/
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPrPPPPPPP
r
u €
−
>
t
s
m
+
<
÷
u
s m
+
≤
u
r
− −
>
÷
J
r t r
m t
− +
+
>
÷
}
m | m
u m
+ + −
<
KQ:
s
r
+∞
÷
|
− +∞
÷
(
]
(
]
m −∞ − ∪ −
( )
m−
J
( )
}
( )
r−∞
Bài 15]%87=2/
t mt
+ ≥
m
t t m
− −
− >
u |
|
+ +
+ >
tr t |
+ ≤
J
r
u r t
−
− − >
}
r
r u 51 €
+
− <
m m €
−
− + >
r m
− −
≥ +
( )
t m t m
+ − −
− > −
‰
−
− +
≤
−
(
] [
)
5
;0 log 2;−∞ ∪ +∞
( )
+∞
( )
m− +∞
[ ]
J
( )
+∞
}
( ) ( )
r
51 m−∞ ∪ +∞
( )
+∞
( )
m+∞
‰
[
)
+∞
Bài 16]%87=2/
( ) ( )
r r
51 | 51 + > −
( )
51 r t r − − ≤
( ) ( )
51 t 51 m r + < − −
( )
m
51 51 ≤
J
( ) ( )
€ €
51 51 m
m
− − − >
}
m
m
51
−
≥ −
( )
m−
[
) (
]
m t|− − ∪
||
t
€
− −
÷
[
)
m+∞
J
( ) { }
m Š r+∞
}
m m
÷
Bài 17]%87=2/
m m
51 m51 + >
51 51
+ >
−
51 51 r r + − ≥
51 m51 m
51
− +
<
−
J
( )
t
51 t r
− > −
}
m
51 r
+
− ≥ −
( ) ( )
|∪ +∞
( )
[
)
r
∪ +∞
( )
J
( )
+∞
}
( )
−∞
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPtPPPPPPP
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPuPPPPPPP
CHƯƠNG III : NGUYÊN HÀM- TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
I. TÓM TẮT KIẾN THỨC :
A.Nguyên hàm
+ 9…B1}$$8,Œ$5 &;}$,
Œ
b
$"}$
,∀ ∈
>95:
* 8 = +
∫
>.:
•
* = +
∫
) * ) * = +
∫ ∫
0M08
[ ]
* * *± = ±
∫ ∫ ∫
+Bảng nguyên hàm các hàm số thường gặp thường dùng.
B1avO1•
( )
( )
( )
5
5
1
1
1
1
*
*
)* )
*
*
+ * +
*
*
*
*
*
α
α
α
α
+
=
= +
= +
= + ≠ −
+
= + ≠
= +
= + < ≠
= +
= − +
= +
= − +
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∫
5 1
1 5
*
*
= − +
= +
∫
∫
( )
( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
5
5
1
1
1
1
)
)
*
*
+ * +
*
)
*
*
*
*
α
α
α
+
± ±
±
±
±
± = +
+
= ± +
±
= +
= +
± = ± +
± = − ± +
= ± +
±
= − ± +
±
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∫
B. Tích phân:
+ 9…
* 8 8 8 = = −
∫
>.:
) * ) *=
∫ ∫
[ ]
* * *± = ±
∫ ∫ ∫
* * *= +
∫ ∫ ∫
zz
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP|PPPPPPP
C. Ứng dụng của tích phân trong hình học
+ .:3:/7~
>.:):D6)p$1&
II. CÁC DẠNG TOÁN ĐIỂN HÌNH :
NGUYÊN HÀM
Dạng 1 Tìm nguyên hàm của một hàm số bằng định nghĩa và tính chất.
..=f= &C1DF &;ID3 @D6
e% &=fO
⇒
0H %
Dạng 2: Tìm nguyên hàm bằng phương pháp đổi biến.
Th1:.:R"
k l • *
∫
>9N" $
• * *⇒ =
>R"
k l • * *
∫ ∫
=
Th2.:R"
*
∫
V 0G:=[J1=1:7a@4(
18) 4 /@)I=
−
−
/N$"
π π
−
∈
+
+
/N$"
π π
−
∈
÷
Dạng 3: Tìm nguyên hàm bằng phương pháp nguyên hàm từng phần:
*= = =*
∫ ∫
= −
Chú ý:
>?+@5$D4N "5$DD"a_p5+$
>?+@ƒq5=[8D4N "4DD"a_p5+$
>?+@ƒD5=[8NO&g
Dạng 4 Tìm nguyên hàm của một hàm số thoả điều kiện cho trước.
.
n./\ &;o1
n.&F 03o1D1\ &/=[B&D1\ &
⇒
&
-/
*Tích phân:
Dạng 1 Tính tích phân bằng định nghĩa và tính chất.
.
.=f=:7ao1DF:7a;ID3 @D6e% &
=fO
⇒
0H %
Dạng 2
+ Tính tích phân
}$$
∫
bằng phương pháp đổi biến dạng 1:
.
n9N$" F 031)$+&L
⇒
$"
′
n9I6
$"
⇒
"
⇒
"
α
$"
⇒
"
⇒
"
β
\
α
β
1%0N'
nm c
}$$
∫
DF:7aKJ1K6K::7a
Chú ý:
>9I/7%I6
>Bj87e0N7:7a) 4=K :7a@+
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP€PPPPPPP
−
−
/N$"
π π
−
∈
+
+
/N$"
π π
−
∈
÷
+ Tính tích phân
R" }k $l •$$
∫
bằng phương pháp đổi biến dạng 2.
.
n9N" $
⇒
"
• $
n9I6$"
⇒
" $"
⇒
"
nm: c:7aRDF:7aKJ1K6K::7a
Chú ýŽ7e18=f[7
>.:7a;5$9N"5$
>.:7a@C69N"C6
>.:7a;$D1$ƒ5•
Dạng 3 Tính tích phân bằng phương pháp tích phân từng phần:
BG4
*= = = *= −
∫ ∫
Chú ý:
>?+@5$D4N "5$DD"a_p5+$
>?+@ƒq5=[8D4N "4DD"a_p5+$
>?+@ƒD5=[8NO&g
Dạng 4 Tính tích phân hàm phân thức hữu tỉ
*
∫
>V 64_
≥
64=K^ /4
>V 64_z64=K^
• ?+^ @3O7=278731N=DF+:7a
*
α
∫
• ?+^ DG30)+1^ @M3_&0G•
>V @>?@AB>C&1
>V 0G/87eI+
Dạng 5: Tính tích phân của một số hàm lượng giác.
?+
1 1 1 * * *
β β β
α α α
∫ ∫ ∫
>?OG4I:I)8I1N3 8:7a
%
?+
1
* *
β β
α α
∫ ∫
>V ‘OG4+65•OG4I
?+
1 ' *
β
α
∫
>9N"$
?+
1 ' *
β
α
∫
>9N"1$
Dạng6: Tính tích phân chứa dấu giá trị tuyệt đối. (D
*
∫
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPsPPPPPPP
>./3;}$"
>V }$"DG31N@3=0G@31 (kl
1N@(3$"1N$"83p5+0G (kl/
*
∫
"
*
∫
>V }$"@3$"∈/
*
∫
"
* *
∫ ∫
+
*Chú ý>B@)$E )i8 &3
>V @F 23/I=2<G4
* Ứng dụng của tích phân
Dạng 1: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 1 đường cong và 3 đường thẳng.
Công thức:
B1&"}$5e1+kl0@3:/7~K+'=f1
B&"}$D8=f~$"$"&"5
3 *=
∫
Dạng 2: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2 đường và 2 đường thẳng.
Công thức:
B1&"}$@BD&"$@Bb5e1+kl,@3:
/ 7~ K + ' =f B Bb D 8 =f ~ $ " $ " 5
3 *= −
∫
Phương pháp giải toán:
nA677=2/1(1)*BDBb
n.:3:/7~-/
TH1:V 7=2/1(1)DG31,@3:/7~
-/5
k l
3 *= −
∫
TH2V 7=2/1(1)@35$
∈
,@3:/
7~-/5
k l k l
3 * * *
= − = − + −
∫ ∫ ∫
TH3V 71(1)@835$
$
∈
$
z$
,@3:/
7~-/5
[ ] [ ] [ ]
3 * * *= − + − + −
∫ ∫ ∫
Chú ý:
• V 71(1)@F 235=2<=f[7m
• ?+185=f[7N3;+180=f1$"
• V 181=fBDBb/6M8%7}$"$
• V 18H 874+7/@)Dd/)$8/7~1N:G
H I1N3 ;F /
• B@)/7=2/ (1);=f13:/7~
3 *= −
∫
Dạng 3:Thể tích của một vật thể t•òn xoay
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP
.):;D6)’p$1&0/7~K+'=f1B@7=2
/&"}$D8=f~$"$"&"H &$ H e1$5
E *= Π
∫
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG :
Bài 1: Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
( )
*+
∫
( )
m
s *−
∫
m
*
−
÷
∫
( )
( )
r m *− +
∫
5)
$ $
>m *
∫
( )
( )
m
u *+ +
∫
m
r t
|
*
+ −
∫
€
*
−
∫
9)
$
> $*
∫
10)
$5$
*
∫
11)
1$1u$*
∫
12)
$1$*
∫
9áp s:
1)
m
m
+ +
2)
r
s
r
− +
3)
m
m
+ +
4)
r m
m
r m
− − +
5)
m
5 5m
+ +
6)
t r m
t m
+ + + +
7)2x
2
+5x+
+
8)
5
+ +
9)
m
5 m
+
+
c
10)
5 5 +
11)
€ r
u €
+ +
12)-
1r
€
+
Bài 2: Tìm nguyên hàm của các hàm số sau bằng phương pháp đổi biến số
1)
u |
t
+ *
+
+
∫
( )
€
| m *−
∫
m m | m *−
∫
r *−
∫
m
r
t
*
+
∫
m
u 1 *
∫
( )
m
5 m
|
*
+
∫
m
€
m
*
−
∫
s
*
+
+ +
∫
10)
5
*
+
∫
*
+
∫
m
*+
∫
9áp s:
1)
u |
1t
t u
+
+
− + +
2)
( )
s
| m
|
−
−
+c
3)
m
| m
m
− − +
4)
m t
m t
− − + − +
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP
5)
r
5
r
+ +
6)
t m
1 1
t m
− +
7)
r
5 m
€
+ +
8)
t
m m
m m
u t
− − + − +
9)
5 + + +
10)
( )
m
5
m
+ +
11)
+ +
12)
( ) ( )
t m
t m
+ +
− +
Bài 3: Tìm nguyên hàm của các hàm số sau bằng phương pháp nguyên hàm từng phần:
+ *
∫
1 m *−
∫
m 5 *
∫
r $$*
∫
t $5$*
∫
u
+ *
∫
m
| 5 *
∫
8)
$
+ +
∫
9áp s:
1) e
x
(x-1) + c
2)
m 1 m
r
− + − +
3)x(lnx-1)+c 4) - xcosx +
sinx + c
5)
5
r
− +
6)
1
+ − +
7)
r r
5
r u
− +
8)
+ − +
Bài 4: a/Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=1+ sin3x biết
u
8
π
=
.
9s:
1m
m u
8
π
= − −
b/ Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=sin2x.cosx, biết giá trò của nguyên hàm bằng
m
€
−
khi x=
m
π
9s:
m
1 m m
m r
8
−
= − +
c/ Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) = e
1-2x
, biết F(
=
9s:
8 +
−
= − +
d/ Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) =
m
m m
+ + −
+ +
, biết F(
m
=
9s:
m
u
8
= + + −
+
Bài 5.:8:7a
m
m
*
−
+
∫
r
r
r
m
1
*
π
π
−
−
∫
m
*
−
−
∫
r
*−
∫
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP
t
*
+
+ +
∫
u
m *+
∫
|
*
−
∫
€
m
m
*
−
+ +
−
∫
s
( )
t
u
*
−
− −
∫
r r
*
+
− +
∫
m
*−
∫
r
m 1 *
π
∫
m
*
π
∫
r
m
1 *
π
∫
t
m
1 *
π
∫
987
r € mt
r
r
π
t5m u
€ m m
m
−
|
5m
+
€
m
t5
u
−
s5
u
|
t
5 r
−
m
r
m
r
π
r
m
t
t
Bài 6: .:8:7a
m r
*
−
−
∫
m *+
∫
m
1 *
π
+
∫
r
r 1
*
π
−
∫
t
5
+
*
∫
u
m
m
*
+
∫
|
5
+
*
+
∫
€
m
+ *
−
∫
s
t
*−
∫
m
1 *
π
∫
u
1
+ *
π
∫
m
m
*
+
∫
987
m
t
r
s
m
m
π
−
r
r
5
m
t
m
u5 |
m
−
€
s
+
−
s
€
m
r
JP
m
r
−
Bài 7.:8:7a
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPmPPPPPPP
1 *
π
−
∫
+ *+
∫
m
1 *
π
+
∫
r
1
+ *
π
∫
t
5 *−
∫
u
1: *
π
=
∫
|
*
π
∫
€
5
+
*
∫
s
+ *
∫
+ *
−
∫
987
m
π
−
m
r
π
−
r
+
π
−
t
5
−
u
r
π
−
|
π
€ s
t+
+
−
Bài 8:.:3:/7~K+';&"$1+k
π
lDe
1 9r
Bài 9:.:3:/7~K+'X
&"$
‹$DX
&"$
>D8=f
~$"P$" 9
m
Bài10:.:3:/7~K+'X&
"r$D=f~$>&Pr"
9s
Bài 11 .:3:/7~K+'
q&"5$
&"$"J 9
q&"$&"$>
$
π
≤ ≤
9
π
q&"J
$
&"D$" 95>JPr
Bài 12: .:):;D6)’p$1&'“/7~K+'8=f
0@H &$ H e•$&"$‹$
D&" 9
u
t
π
Bài 13:.:):;D6)’p$1&'“/7~K+'8=f
0@H &$ H e•$$"‹$"&"&"$
‹$ 9
€
t
π
Bài 14: .:):;D6)’p$1&'“/7~K+'8=f
0@H &$ H e•$
q&"1$&"$"$"
π
9
r
π
q&"5$&"$" 9
5 5
π
− +
q&"
+
&"$" 9
r
t
r
+
π
−
q&"
$&"$"$"
π
9
m
€
π
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPrPPPPPPP
PPPPPPPPPPPPP.QRARSTUV.WX.R.V.X.PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPtPPPPPPP