Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

KIỂM TR 1 TIẾT ĐS -C.I-CÓ ĐÁP ÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.6 KB, 3 trang )

KIỂM TRA 1 tiết-Đại số Chương I Đề lẻ


Bài 1: (2 điểm)
Phủ định các mệnh đề sau :
a/
2
A :" x / x 1"
  

b/
B:" n ,n(n 1)
  

không phải là số chính phương”

Bài 2: (6 điểm)
a/Cho 2 tập hợp


2 2
A x / (x x 6)(x 5) 0
     




2 2
B x / (2x 7x 3)(x 8) 0
     


.
Tìm
A B,A B,A \ B
 
.Vẽ biểu đồ Ven.
b/Cho 2 tập hợp sau :


C x / x 3
  




D x / x 2
  

.Tìm
C (C D),C (C D)
 
 
.

Bài 3: (1 điểm) Chứng minh rằng :”Nếu
5n 4

lẻ thì n là số lẻ ,
n





Bài 4: (1 điểm) Cho 2 tập hợp sau :


A x / 5 x 17
    

;


B m 3;10
 
.
Xác định m để


A B 5;17
  
.


KIỂM TRA 1 tiết-Đại số Chương I Đề chẵn


Bài 1: (2 điểm)
Phủ định các mệnh đề sau :
a/
2
A :" x / (x 1) 0"

   

b/
2
B:" n ,n 1
  

chia hết cho 4”

Bài 2: (6 điểm)
a/Cho 2 tập hợp


2 2
A x / (x 3x 10)(x 7) 0
     




2 2
B x / (2x 13x 15)(x 8) 0
     

.
Tìm
A B,A B,A \ B
 
.Vẽ biểu đồ Ven.
b/Cho 2 tập hợp sau :



C x / x 5
  




D x / x 2
  

.Tìm
C (C D),C (C D)
 
 
.

Bài 3: (1 điểm) Chứng minh rằng :”Nếu
3n 4

chẵn thì n là số chẵn ,
n




Bài 4: (1 điểm) Cho 2 tập hợp sau :


A x / 2 x 12

    

;


B m 4;6
 
.
Xác định m để


A B 2;12
  
.



KIỂM TRA 1 tiết-Đại số Chương I
Đề lẻ

Bài 1: (2 điểm)
Phủ định các mệnh đề sau :
a/
2
A :" x / x 1"
  

b/
B:" n ,n(n 1)
  


không phải là số chính phương”

Bài 2: (6 điểm)
a/Cho 2 tập hợp


2 2
A x / (x x 6)(x 5) 0
     




2 2
B x / (2x 7x 3)(x 8) 0
     

.
Tìm
A B,A B,A \ B
 
.Vẽ biểu đồ Ven.
b/Cho 2 tập hợp sau :


C x / x 3
  





D x / x 2
  

.Tìm
C (C D),C (C D)
 
 
.

Bài 3: (1 điểm) Chứng minh rằng :”Nếu
5n 4

lẻ thì n là số lẻ ,
n




Bài 4: (1 điểm) Cho 2 tập hợp sau :


A x / 5 x 17
    

;


B m 3;10

 
.
Xác định m để


A B 5;17
  
.



KIỂM TRA 1 TIẾT -ĐẠI SỐ CHƯƠNG I/LỚP 10NC Đề lẻ


Bài 1: (2 điểm)
Phủ định các mệnh đề sau :
a/
2
A :" x / x 1"
  

b/
B:" n ,n(n 1)
  

không phải là số chính phương”

Bài 2: (6 điểm)
a/Cho 2 tập hợp



2 2
A x / (x x 6)(x 5) 0
     




2 2
B x / (2x 7x 3)(x 8) 0
     

.
Tìm
A B,A B,A \ B
 
.Vẽ biểu đồ Ven.
b/Cho 2 tập hợp sau :


C x / x 3
  




D x / x 2
  

.Tìm

C (C D),C (C D)
 
 
.

Bài 3: (1 điểm) Chứng minh rằng :”Nếu
5n 4

lẻ thì n là số lẻ ,
n




Bài 4: (1 điểm) Cho 2 tập hợp sau :


A x / 5 x 17
    

;


B m 3;10
 
.
Xác định m để


A B 5;17

  
.










KIỂM TRA 1 TIẾT -ĐẠI SỐ CHƯƠNG I/LỚP 10NC
Đề chẵn


Bài 1: (2 điểm)
Phủ định các mệnh đề sau :
a/
2
A :" x / (x 1) 0"
   

b/
2
B:" n ,n 1
  

chia hết cho 4”


Bài 2: (6 điểm)
a/Cho 2 tập hợp


2 2
A x / (x 3x 10)(x 7) 0
     




2 2
B x / (2x 13x 15)(x 8) 0
     

.
Tìm
A B,A B,A \ B
 
.Vẽ biểu đồ Ven.
b/Cho 2 tập hợp sau :


C x / x 5
  




D x / x 2

  

.Tìm
C (C D),C (C D)
 
 
.

Bài 3: (1 điểm) Chứng minh rằng :”Nếu
3n 4

chẵn thì n là số chẵn ,
n




Bài 4: (1 điểm) Cho 2 tập hợp sau :


A x / 2 x 12
    

;


B m 4;6
 
.
Xác định m để



A B 2;12
  
.








ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM + Đề lẻ



Bài 1: (2 điểm)
a/
2
A :" x / x 1"
  

b/
B:" n ,n(n 1)
  

là số chính phương”



Bài 2: (6 điểm)
a/(3 điểm )


A 2;3
 
;


B 3








A B 3 ;A B 2;3 A \ B 2
      

b/(3 điểm )






C (C D) ; 3 2;2 3;
C (C D)

       
  





Bài 3: (1 điểm) Gỉ sử n chẵn

n =2k,
k


5n 4 5(2k) 4 2(5k 2)
     
là số chẵn


Mâu thuẫn gt

đpcm


Bài 4: (1 điểm) : Ycbt thỏa mãn khi
5 m 3 10 8 m 7
       


*TƯƠNG TỰ VỚI ĐỀ CHẴN

×