Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bảng tra động từ bất quy tắc cơ bản THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.94 KB, 2 trang )

MỘTSỐĐỘNGTỪBẤTQUYTẮCTHƯỜNGGẶP
HuỳnhHoàngKhaTrang
1
Độngtừnguyênmẫu
(inf)
Độngtừdạng
quákhứ
(SimplePast)
Độngtừdạng
quákhứphân
từ(Perfect)
Nghĩacủatừ
1.Be
2.Become
3.Begin
4.Break
5.Bring
6.Build
7.Buy
8.Catch
9.Choose
10.Come
11.Cut
12.Do
13.Drink
14.Eat
15.Fall
16.Feel
17.Find
18.Fly
19.Get


20.Give
21.Go
22.Grow
23.Have
24.Hear
25.Hit
26.Hold
27.Hurt
28.Keep
29.Know
30.Lay
31.Lend
32.Lie
33.Lose
34.Make
35.Mean
36.Meet
Was/were
Became
Began
Broke
Brought
Built
Bought
Caught
Chose
Came
Cut
Did
Drank

Ate
Fell
Felt
Found
Flew
Got
Gave
Went
Grew
Had
Heard
Hit
Held
Hurt
Kept
Knew
Laid
Lent
Lay
Lost
Made
Meant
Met
Been
Become
Begun
Broken
Brought
Built
Bought

Caught
Chosen
Come
Cut
Done
Drunk
Eaten
Fallen
Felt
Found
Flown
Got
Given
Gone
Grown
Had
Heard
Hit
Held
Hurt
Kept
Known
Laid
Lent
Lain
Lost
Made
Meant
Met
Thì/là/ở

Trởthành
Bắtđầu
Bẻgãy
Mang
Xâydựng
Mua
Bắt
Chọn
Đến
Cắt
Làm
Uống
Ăn
Rơi/ngã
Cảmthấy
Tìmthấy
Bay
Được
Cho
Đi
Lớnlên

Nghe
Đánh
Cầm/nắm/giữ
Làmđau
Nắm/giữ
Biết
Nằm
Chomượn

Nằm
Mất
Làm
Cónghĩalà
Gặp
MỘTSỐĐỘNGTỪBẤTQUYTẮCTHƯỜNGGẶP
HuỳnhHoàngKhaTrang
2
37.Put
38.Read
39.Ride
40.Ring
41.Rise
42.Run
43.Say
44.See
45.Sell
46.Send
47.Set
48.Shine
49.Shoot
50.Shut
51.Sing
52.Sit
53.Sleep
54.Speak
55.Spend
56.Stand
57.Steal
58.Sweep

59.Take
60.Teach
61.Tell
62.Think
63.Throw
64.Understand
65.Write
66.Forget
67.Lie(*1)
68.Shone(*2)
Put
Read
Rode
Rang
Rose
Ran
Said
Saw
Sold
Sent
Set
Shone
Shot
Shut
Sang
Sat
Slept
Spoke/spake
Spent
Stood

Stole
Swept
Took
Taught
Told
Thought
Threw
Understood
Wrote/writ
Forgot
Lied
Shined
Put
Read
Ridden
Rung
Risen
Run
Said
Seen
Sold
Sent
Set
Shone
Shot
Shut
Sung
Sat
Slept
Spoken

Spent
Stood
Stolen
Swept
Taken
Taught
Told
Thought
Thrown
Understood
Written/writ
Forgotten
Lied
Shined
Bỏvào
Đọc
Láixe
Rung
Mọc
Chạy
Nói
Nhìn
Bán
Gửi
Đặt
Chiếusáng
Bắn
Đónglại
Hát
Ngồi

Ngủ
Nói
Bỏragìđó
Đứng
Ăntrộm
Quét(nhà)
Cầmnắm
Dạy
Nói
Nghĩ
Némđi
Hiểu
Viết
Quên
Nóidối
Đánhbóng
Chúý:(*1)Từ
lie
ởsố32cónghĩalà
nằm
còntừ
lie
ởsố67có
nghĩalà
nóidối
nêncáchchiatheoquákhứvàquákhứphântừkhácnhau.
(*2)Từởsố48cónghĩalà
chiếusáng
còntừởsố68có
nghĩalà

đánhbóng
nêncócáchchiatheoquákhứvàquákhứphântừkhác
nhau.
=>Căncứvàongữcảnhmàxácđịnhnghĩacủamỗitừchođúng.

×