Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

BÀI TẬP LŨY THỪA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.76 KB, 2 trang )

GV. Đinh Văn Trường 01677. 10. 19. 15
Trường THPT Nghèn 2011 - 2012
1

BÀI TẬP LŨY THỪA
1. Công thức lũy thừa:
Cùng cơ số: .
x y x y
a a a


x
x y
y
a
a
a






y x
x xy y
a a a
 
Cùng số mũ:
 
.
x


x x
a b ab

x
x
x
a a
b b
 

 
 

2. Căn bậc n:
m
n m
n
a a

3. Chú ý:
x y
a a x y
  

x y
a a x y
  
nếu
1
a



x y
a a x y
  
nếu
0 1
a
 


Bài 1. Rút gọn các biểu thức sau:
1/
9 2 6 4
7 7 5 5
(8 :8 ) 3 .3
 2/
2
1,5
3
(0,04) (0,125)


 3/
1 3
0,75
3 5
1 1
81 ( ) ( )
125 32

 

 
4/
5
0,75
2
1
( ) 0,25
16


 5/
2 3
5 4
5 4
(5 ) (0,2 )


 6/
3 1 3 4
3 2 0
2 .2 5 .5
(10 :10 ) 0,25
 
 



7/

1 2 2
2
3 3 3
0,001 ( 2) .64 8


  
8/
2 3 5 5
2 .8

9/
2
3
4
3.( 3 : 3)

10/
2 7
2 7 1 7
10
2 .5

 
11/


2
3
4

3. 3 : 3
12/
3 34 4
4 4
1 1
1 1
x x x
x x
x x
x x

  
 
 
  
  
 
  

13/
1 9 1 3
2
1 1
4 4 2 2
2 2
1 5 1 1
4 4 2 2
(1 2 ) :
b b a a b b
a b

a a
a a b b

 
 
 
 
 
 
   
 
 
 
 
 
 
 
 
14/
4 2
0,75 1,5
3 3
9 2 6 4
5 3
5 4
7 7 5 5
2 4
1 1
( ) ( ) . 0,04 0,125
16 8

8 :8 3 3 . (5 ) (0,2 )
 
 

 
   
 
   
   
 
 
 
 
 
 
 

15/
4 1 1 11
3 6 6
3 3 3 62
: : . :a a a a a a a a a
   
   

   
   
   
   
   

16/
1 1 1 1 1 1
2 2 2 2 2 2
2
1 1
2 2
3 3
.
2
x y x y x y
x y
x y
 
 
 
  

 

 
 

 
 
 
 

17/
1 1 1 1 3 1
2 2 2 2 2 2

1 1 1 1
2 2 2 2
2
.
x y x y x y y
x y x y
x y xy xy x y
 
 
 
 
 
 
 
 
 
18/
 
3 2 3 2
1
6 6 6
3 2 3 2 3 2 3 2
3
2
a b ab a b
a b a
a ab b a b

 
 

  
 
  
 
 

19/
 
3 5
3 2 1 2 4 2 2 1 2 2 2 1 2 2
3 5 1 5
6
4 .2 .2 : 25 5 .5
2 .3

      
 
 
 
 
 
 
20/
3 2 2 3 2 3 2
3 3
3
3 3
3 2
3
2

:
a a a b a b a b ab
a
a b
a ab
 
  

 


 
 



GV. Đinh Văn Trường 01677. 10. 19. 15
Trường THPT Nghèn 2011 - 2012
2

Bài 2. Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ:
1/
2
4
3
.
A x x
 2/
5
3

a b
B
b a
 3/
5
3
2 2 2
C 
4/
3
3
2 3 2
. .
3 2 3
D  5/
4
3 8
E a
 6/
2
5
3
b b
F
b b

Bài 3. Giải các phương trình sau:
1/
5
4 1024

x
 2/
1
5 2 8
.
2 5 125
x
 

 
 
3/
1 3
1
8
32
x

4/
 
2
2
1
3 3
9
x
x

 


 
 
5/
2 8 27
.
9 27 64
x x
   

   
   
6/
2
5 6
3
1
2
x x 
 

 
 

7/
2 8
1 0,25
.32
0.125
8
x

x


 

 
 
8/
0,2 0.008
x
 9/
3 7 7 3
9 7
49 3
x x
 
   

   
   

10/
5 .2 0,001
x x
 11/




1

12 . 3
6
x x

12/
1 1
1
7 .4
28
x x 

Bài 4. Giải các bất phương trình sau:
1/
0,1 100
x
 2/
3
1
0,04
5
x
 

 
 
3/
100
0,3
9
x


4/
2
1 1
. 9
3 27
x
 

 
 
5/
1
1
27 .3
3
x x

6/
3
1
2 1
64
x
 

 
 

Bài 5. Giải các phương trình sau:

1/
2
2 2 20
x x
 
2/
1
3 3 12
x x
 
3/
1
5 5 30
x x
 

4/
1 1
4 4 4 84
x x x 
  
5/
2
4 24.4 128 0
x x
  
6/
1 2 1
4 2 48
x x 

 

7/
3.9 2.9 5 0
x x
  
8/
1
4 2 24 0
x x
  

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×