SINH LÝ B NH Đ I Ệ Ạ
SINH LÝ B NH Đ I Ệ Ạ
C NG CH C NĂNG ƯƠ Ứ
C NG CH C NĂNG ƯƠ Ứ
GAN
GAN
BS Tr nh Th H ng C aị ị ồ ủ
BS Tr nh Th H ng C aị ị ồ ủ
M C TIÊU:Ụ Sau khi h c xong ọ
bài này, sinh viên có kh ả
năng
1. Trình bày đ c ượ 05 r i lo n ch c ố ạ ứ
năng gan.
2. Gi i thích đ c ả ượ c chơ ế hình thành
d ch c ch ng trong x gan và tăng ị ổ ướ ơ
áp l c tĩnh m ch c a.ự ạ ử
3. Trình bày đ c ượ 03 gi thuy tả ế v c ề ơ
ch hôn mê gan.ế
Đ I C NGẠ ƯƠ
•
Gan đ ng v trí c a ngõ, n i li n ng ứ ị ử ố ề ố
tiêu hóa v i toàn b c thớ ộ ơ ể
•
Các ch c năng gan: tu n hoàn, chuy n ứ ầ ể
hoá, c u t o và bài ti t m t, kh đ c ấ ạ ế ậ ử ộ
, t o và đông máu.ạ
•
Các ch c năng gan có liên quan ch t ứ ặ
ch v i nhau.ẽ ớ
NGUYÊN NHÂN
•
Y u t ế ố bên ngoài: Nhi m khu n ễ ẩ
(E.Coli, amip…), nhi m virus (HBV, ễ
HCV ), nhi m đ c(chì, r u)…ễ ộ ượ
•
Y u t ế ố bên trong: m t(s i m t…), Ứ ậ ỏ ậ
tr tu n hoàn(t c tĩnh m ch trên ứ ệ ầ ắ ạ
gan…), RLCH(B nh di truy n gây r i ệ ề ố
lo n chuy n hóa s t…)ạ ể ắ
R I LO N CH C NĂNG Ố Ạ Ứ
C A GANỦ
•
R i lo n tu n hoàn ganố ạ ầ
•
R i lo n chuy n hóa:protid, lipid, glucidố ạ ể
•
R i lo n ch c năng ch ng đ c cho c ố ạ ứ ố ộ ơ
thể
•
R i lo n ch c năng c u t o và bài ti t ố ạ ứ ấ ạ ế
m tậ
•
R i lo n ch c năng t o máu và đông máuố ạ ứ ạ
R I LO N TU N Ố Ạ Ầ
HOÀN GAN
•
Gi m l u l ng tu n hoàn t i ganả ư ượ ầ ạ
- Nguyên nhân: Gi m l u l ng TH chung ả ư ượ
và c c bụ ộ
- H u quậ ả: Gan thi u oxy ế → VDM(Vaso-
Dilatator Material)
→ dãn m ch ạ → Gi m HAả
•
máu t i ganỨ ạ
- Nguyên nhân: C n tr dòng máu v tim ả ở ề
ph iả
H u quậ ả: Gan to đàn x p ế → gan to, r n, b ắ ờ
s c, không đau ắ
Tăng áp l c TMCự
•
Bình th ngườ : 6-10cm n cướ
•
Nguyên nhân: HA TM toàn thân tăng ho c ặ
do t c h th ng tĩnh m ch c a.ắ ệ ố ạ ử
•
H u quậ ả: T ch c x phát tri n, tu n hoàn ổ ứ ơ ể ầ
bên ngoài gan phát tri n nhể ư
Căng ph ng tĩnh m ch th c qu nồ ạ ự ả
Trĩ
Tu n hoàn bàng hầ ệ
D ch bángị
•
Tăng áp l c th y tĩnhự ủ
•
Tăng tính th m thành m chấ ạ
•
Gi m áp l c keoả ự
•
Không phân h y ADH,Aldosteronủ
•
C ng Aldosteron th phátườ ứ
Ch c d ch khi nh h ng đ n các ọ ị ả ưở ế
t ng khác, ch c ạ ọ t t , không quá 2 lít ừ ừ
d chị
R I LO N CHUY N Ố Ạ Ể
HÓA PROTID
•
Gi m t ng h p protidả ổ ợ : Albumin gi m, ả
t l A/G đ o ng c, Y u t II VII ỷ ệ ả ượ ế ố
IX X, prothrombin,fibrinogen…
•
Gi m phân h y Protidả ủ : nh t là protid ấ
t ng TH ừ ố → d ng…ị ứ
R I LO N CHUY N Ố Ạ Ể
HÓA LIPID
•
Thi u mu i m tế ố ậ → đ y b ng, khó tiêuầ ụ
•
T bào gan nhi m mế ễ ỡ: Do gi m s n ả ả
xu t appoprotein, l ng acid béo quá ấ ượ
l nớ
•
Triglycerid, lipoprotein gi mả
•
Gi m h p thu vitamin A,D,E,Kả ấ