Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

TTLTDH TRÍ MINH 0935336610

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (203.83 KB, 11 trang )

TR MINH 0935336610
2
THI TH I HC NM 2011
Mụn: TON;Khi A, B
Thi gian lm bi: 180 phỳt, khụng k thi gian phỏt
PHN CHUNG CHO TT C CC TH SINH (7 im)
Cõu I
( )

y f x mx mx m x= = +

!"#$%&
'"!""($!"#
y f x=
%)("*""$!
Cõu II
+, ($/0
( )
1 1
"
"

x x
x x
x
+
= +
+, ($/0
( ) ( )

1 2



( ( 1 ( 1x x x+ + = + +
Cõu III3/45, ($/6"*(4
( )


7 8 9
9
x x
x m x m
+
+ +





Cau IV(1 diem) Trong không gian với hệ tọa độ 0xyz cho hình hộp chữ nhật
ABCD.ABCD có A(0; 0; 0), B(2; 0; 0), D(0; 4; 0) và D(0; 4; 6). Gọi M, N, P lần
lợt là trung điểm của các cạnh AA, CD, BC và Q là một điểm thuộc đờng thẳng
BB sao cho thể tích tứ diện MNPQ bằng 3. Tính tỉ số
:;
: ;

.
Cõu IV (2 im)
1.3/5, ($/6"*(40

x m x m x+ + + +


) 3$("",<"=>?@6%40



i z
i
+
+ =


3/,<""*)6>5A5
BCDE3FCGE0Mi thớ sinh ch chn cõu Va hoc Vb
Cõu Va (3 imChng trỡnh c bn
 3$(H,I(JKLMN"BO-P(I("*, ($/

0   9d x y− + =


0   9d x y+ − =
Q, ($/-P(I(R6BS
A-P(I(
 
d v d
K(""T"*U("#
 
d v d

 3$(%)((A4JKLMN="-P(I(

  

0
  
x y z
− + −
∆ = =


  
0
  
x y z+ − −
∆ = =

H"V6W0M

XN

X=

X1MYNX8=XZ&9Q, (
$/H,I(,M["AH"V6W (P((A






Câu Vb. (3 điểm).Chương trình nâng cao
3$(%)((A4JKLMN="\OOY:9O9OO9O
3/JK"#]"]\


X]:

X]

S($!>5
 +5, ($/
 1
9Z  8
( 1( 1 (x x x+ ≤ −
3^S_`M"#
( )


  

f x
x
=

(5, ($/

9
8


a 

t
dt

f x
x
π
π
>
+

TRÍ MINH 0935336610
ĐỀ 3
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011
Môn: TOÁN;Khối A, B
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
bBCDECcE+CL]Gb3CdWbEC
Câu I (2 điểm)
 
   y x x m x= + + + +
"* !


  !%&
 3/e(($!"#-P(I(
y x= +
"f !

S,T4
\9O:""",6N"#

S:6)((*"A6
Câu II (2 điểm)
+4, ($/



x y
y x

+ =


+ =


+, ($/

"
M
M "
x
x
x

+ =

Cõu III (2 im)
3^^"g$hMN$%R6N/,I((ASi-P($h
TbO%^j&R6$k"
1 3$(%)(("\:"!KlS\:&m9\M:N
n-P(I(6)((*"A6"o(6)((*"A\:3$\M:N5N
]E"]E&AK"$-A"m
'"!T%^H"V6(S,<l4\:]E
'"!!$^"#]E"<l4\:]E"*^"A5

Cõu IV ( 1 diểm ): Tính tích phân:
( )
1

9
M " M
b lM
M " M

+
=
+

.
II. Phần tự chọn ( 3 điểm )
Thí sinh chỉ đợc chọn làm bài ở một phần, nếu làm cả 2 phần: Bài thi sẽ không đợc
chấm.
B. Phần đề thi theo chơng trình chuẩn
Câu Va (2điểm).
1. Lập phơng trình mặt cầu đi qua hai điểm A(2;6;0), B(4;0;8) và có tâm thuộc Ox
2. Giải bất phơng trình: 2log[(x 3)
Z
] > log(7 - x) + 1 .
Câu Vb (1điểm). Tìm hệ số của x
5
trong khai triển thành đa thức của: x(1-2x)
5
+
x
2

(1+3x)
10
.
B. Theo ch ơng trình Nâng cao.
Câu Vb (2điểm).
1.Trong không gian cho điểm A(0,1,1) và đờng thẳng (d) :





=
+=
+=
tz
ty
tx



.
Viết phơng trình mp(P) qua A và vuông góc với (d). Tìm toạ độ hình chiếu vuông góc của
điểm B(1,1,2) trên mp(P).
2. Chứng minh:
9


Z 8
Z Z Z
n n n

n n n n
n
C C C C

+ + + + =


Câu Vb (1điểm). Tìm các số thực a, b, c để ta có phân tích:
z
3
- (2 - 3i)z
2
+ (4 - 6i)z + 12i = (z- ai)(z
2
+ bz + c). Từ đó giải phơng trình:
z
3
- (2 - 3i)z
2
+ (4 - 6i)z + 12i = 0 trên tập số phức.Tìm môđun và acgumen của các nghiệm đó.
TRÍ MINH 0935336610
ĐỀ 4
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011
Môn: TOÁN;Khối A, B
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
Đề thi thử Đại học năm học 2010-2011
Môn thi: toán, Khối A
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu I (2,0 điểm)
Cho hệ phơng trình:


M N 1M 1N 7 9
M N 9

+ + =

+ =

Tìm m để hệ có nghiệm.
Khi hệ có hai nghiệm
( ) ( )

M O N M O N
(không nhất thiết khác nhau), tìm m để
biểu thức P=
( ) ( )


M M N N +
đạt giá trị lớn nhất.
Giải phơng trình:

M M 8 M M 9+ + + =
.
Câu II (2,0 điểm)
Giải phơng trình:
( )
( )

" M M

=
.
Giải phơng trình sau:
xx
x



((
1 =+
+
Câu II (2,0 điểm)
1. Viết phơng trình đờng tròn ngoại tiếp tam giác ABC, biết trực tâm H(3; 3), trung điểm
của cạnh BC là M( 5; 4) và chân đờng cao thuộc cạnh AB là C(3; 2).
2.Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có AB = BC = CD = DA = SA = SC. Chứng minh rằng:
Các mặt phẳng ABCD và SBD vuông góc với nhau.

W:p
là tam giác vuông.
Câu IV (2,0 điểm)
Cho hàm số f(x) =

M qM M 1
+
.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số f(x).
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) và trục hoành.
Câu V (2,0 điểm)








x
I dx
x x
+
=
+

2.Tìm hệ số của
8
M
trong khai triển của
9

M
M

+


TR MINH 0935336610
5
THI TH I HC NM 2011
Mụn: TON;Khi A, B
Thi gian lm bi: 180 phỳt, khụng k thi gian phỏt
Câu I (2,0 điểm)

Câu II (2,0 điểm)
1.Cho hm



x
y
x

=
+
"*
C
ca hm s v v th
C
2. Vit phng trỡnh tip tuyn ca th
C
bit tip tuyn to vi hai ng
tim cn ca
C
mt tam giỏc cú bỏn kớnh ng trũn ni tip ln nht.
1.Giải hệ phơng trình:


N M MN 8N 9
N M 2N M N M 9

+ + + =



+ + =


.
2.Giải phơng trình:
" M M
"(MY(M
M " M
=
Câu II (3,0 điểm)
1. Các số thực x
1
, x
2
, y
1
, y
2
, z
1
, z
2
thoả mãn điều kiện: x
1
,x
2
> 0; x
1
y
1

-z
1
2
> 0 ;
x
2
y
2
z
2
2
> 0. Chứng minh rằng; ( x
1
+ x
2
)(y
1
+ y
2
) ( z
1
+ z
2
)
2
> 0
2. Cho hỡnh lng tr
a a aABC A B C

aA ABC

l hỡnh chúp tam giỏc u,
AB a=

Gi

l gúc gia mt phng
a A BC
v mt phng
a a C B BC
Tớnh theo a th tớch
khi chúp
a a aA BCC B
bit



c =os

Câu IV (2,0 điểm)
1/r($k\:\`:``"*N\:("@6"Ss(
C/"66)((*""#\`M6(H,I(\:$6("#\:]H
\\``SANK(*"s(
9
1Z
3^^""#%r($kN
2.Tìm hệ số của
992
M
trong khai triển Newton của đa thức f(x) =
( )

( )
879
879

M M +
.
Câu V (1,0 điểm)
Cho x, y, z là các số dơng. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
P =
( ) ( ) ( )



1 M N 1 N = 1 = M
M N =
+ + + + + + + +
.
TR MINH 0935336610
9
THI TH I HC NM 2011
Mụn: TON;Khi A, B
Thi gian lm bi: 180 phỳt, khụng k thi gian phỏt
I. PHN CHUNG CHO TT C CC TH SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 2 điểm ): Cho hàm số
x
x
y

+
=



. Gọi đồ thị của hàm số là ( C ).
Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị ( C ) của hàm số.
Viết phơng trình tiếp tuyến của đồ thị (C), biết tiếp tuyến đó song song với đờng
thẳng
9
=
yx
đồng thời tạo với các trục toạ độ một tam giác có diện tích bằng
8

Câu II ( 2 điểm ):
1) Giải bất phơng trình sau:
xxx
2) Giải phơng trình lợng giác:
( )
9""


"

12
1
=+
xx
xx
Câu III ( 1 điểm ): Gọi a
1
, a

2
, , a
11
là các hệ số trong khai triển:

( ) ( )

q

9


9
axaxaxxx
++++=++
C?N/4
Z
t
Câu IV ( 1 điểm ):
/"*,("W\:"*N("6)(i:"SW\6)((*"AN
3u\%v""SI(\p6)((*"AW:\w6)((*"AW:$s(\:&
:&1W\&8
x3^^"%"*,W\pw
x3^%(""uwH,I(W\:
Câu V ( 1 điểm ):
( )
((
7
+= xx
II. Phần tự chọn ( 3 điểm )

Thí sinh chỉ đợc chọn làm bài ở một phần, nếu làm cả 2 phần: Bài thi sẽ không đợc
chấm.
a./ Phần đề thi theo chơng trình chuẩn
Câu VI.a ( 1 diểm ): 3$(%(A4SKLMN="-P(I(l0


+
= =
x y z

,0
9Z0 =++ zyx


90 =++ zyx

yg,, ($/H"V6Tb6K"
-P(I(l,M["A"H,I(
( ) ( )



Câu VII.a ( 2 điểm ): Cho s phc z tho món
7


z
z
z


+ =

Tớnh


z i
z i
+

b./ Phần đề thi theo chơng trình nâng cao
Câu VI.b ( 1 điểm ): Giải hệ phơng trình sau:
( )





=+

=+
(
8


xy
x
x
x
y
Câu VII.b ( 2 điểm ):

 
  
 
 
 

1 1
  
 
 
 
 
 
 
1 


 
  
   
8   
   
8 
  
2  
1 
7
 1 9
x y
x y xy x y

x y xy y x
x y y
x y x y
xy y x y
x y x y
x xy y
x x y y
x y
x y x y
x y
x y
x y x y
x x y

+ =


+ + = +



+ + + + =


= + +



+ = + +



= + + +



+ = −


− − =



− = −


+ =



+ = −


− =



− =


− − + =



− +
 
 
1   
 

  1
  1



1 

 
Z 8 8
9
1  
x y
x y x xy
x x y x y
x x y xy
x y y x
y x x xy
y x x xy
y x x x y

=



− + = −



+ + =


− + =



+ + = −


+ = − +



− = −


+ = + + + +


Cho tam gi¸c ABC vu«ng t¹i A, c¸c ®iÓm A, B thuéc trôc
hoµnh, ph¬ng tr×nh c¹nh BC lµ:
9
=−−
yx

. X¸c ®Þnh to¹ ®é trong t©m G cña tam
gi¸c, biÕt b¸n kÝnh ®êng trßn néi tiÕp tam gi¸c ABC b»ng 2.
( ) ( )
( ) ( )
 



 


 
 
  2 8 9
1  9
 1   9
 8  9
   8
    
   9
  9
2   Z 9
1  9
  1 8 9
1 1  

x y x y
x xy x y
x xy x y
x xy x y

x y x y
x y x y
x xy y x
xy y y
x x y xy
x y y
xy x y
x y x y
x

+ + + + =


+ + + + =



+ − − + =


+ − + =


+ + + − =



− + + + =




+ + + =


+ + + =



+ + + + =


+ + + =


+ + + =


+ + + =

 
 
 
 
 

Z   9
1   9 9
 1     9
  Z 9
 

 
xy y x y
x xy y x y
x xy y x y
x y
x y xy
x xy

+ + + + + =


+ + + + + =



+ + + + − =


− + =



− − =


+ =



( ) ( )

 
 
 
 

 
 
 
 9

9
8
Z 2 1 
Z
9 9 
89 29 19 9 
   9
8 q 1 Z 
x x y
y x y x y x
x y
x xy y x y
x y
x xy x y
x y xy x
x x y y

− − − =



+ + − =



+ =




+ − + + =



+ =


+ + + =



+ − − =


− + − + =


( ) ( )
   

 


 

 

   

 

 

1
9
Z

 8
 8 9

 7 Z q
 
 
x y x y
x y x
x y x y xy
xy
x y
x
x y
y
x xy y

x y xy
x y xy
x
x y
y
x xy y
x y xy
x xy x y
x y x y xy
x y xy xy

+ =


+ + =



+ + =


+ − =



+ + =



+ − =


− + =


+ + =


− + =



− − =


+ + =


+ = + −



+ + = +


− + = −


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×