Tải bản đầy đủ (.pdf) (80 trang)

730 câu hỏi ôn tập Sinh học lớp 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (378.89 KB, 80 trang )


Các b n vào đây đ t i các môn khác:ạ ể ả
Gi Ctrl + Click chu t:ữ ộ
/>p?206
DI TRUY N H CỀ Ọ
Ch ng 1: C CH DI TRUY N VÀ BI N Dươ Ơ Ế Ề Ế Ị
1. C s v t ch t c a hi n t ng di truy n c p đ phân t làơ ở ậ ấ ủ ệ ượ ề ở ấ ộ ử
a. prôtêin. b. ARN c. axit nuclêic. d. ADN
2. Trong t bào sinh d ng c a c th l ng b i gen th ng t n t i thành t ng c pế ưỡ ủ ơ ể ưỡ ộ ườ ồ ạ ừ ặ
alen. Nguyên nhân vì
a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa )ọ ế ồ ạ ặ
b. t bào sinh d ng, NST th ng t n t i theo t ng c p t ng đ ng.ở ế ưỡ ườ ồ ạ ừ ặ ươ ồ
c. t n t i theo c p alen giúp các gen ho t đ ng t t h n.ồ ạ ặ ạ ộ ố ơ
d. các gen luôn đ c s p x p theo t ng c p .ượ ắ ế ừ ặ
3. Ng i ta d a vào đ c đi m nào sau đây đ chia 3 lo i ARN là mARN, tARN,ườ ự ặ ể ể ạ
rARN?
a. c u hình không gian ấ b. s lo i đ n phânố ạ ơ
c. kh i k ng và kích th cố ượ ướ d. ch c năng c a m i lo i.ứ ủ ỗ ạ
4. Nh ng mô t nào sau đây v NST gi i tính là ữ ả ề ớ đúng ?
a. đa s đ ng v t, NST gi i tính g m có 1 c p, khác nhau 2 gi i.Ở ố ộ ậ ớ ồ ặ ở ớ
b. NST gi i tính ch g m 1 c p NST đ ng d ng, khác nhau 2 gi i.ớ ỉ ồ ặ ồ ạ ở ớ
c. đ ng v t, con cái mang c p NST gi i tính XX, con đ c mang c p NSTỞ ộ ậ ặ ớ ự ặ
gi i tính XY.ớ
d. NST gi i tính ch có trong các t bào sinh d c.ớ ỉ ế ụ
5. Ôpêron là
a. m t nhóm gen trên 1 đo n ADN có liên quan v ch c năng, có chung m tộ ở ạ ề ứ ộ
c ch đi u hoà.ơ ế ề
b. m t đo n phân t AND có m t ch c năng nh t đ nh trong quá trình đi u hoà.ộ ạ ử ộ ứ ấ ị ề
c. m t đo n phân t axit nuclêic có ch c năng đi u hoà ho t đ ng c a gen c uộ ạ ử ứ ề ạ ộ ủ ấ
trúc.
d. m t t p h p g m các gen c u trúc và gen đi u hoà n m c nh nhau.ộ ậ ợ ồ ấ ề ằ ạ


6. Gi s m t gen c a vi khu n có s nuclêôtit là 3000. H i s axit amin trong phân tả ử ộ ủ ẩ ố ỏ ố ử
prôtêin có c u trúc b c 1 đ c t ng h p t gen trên là bao nhiêu?ấ ậ ượ ổ ợ ừ
a. 500 b. 499 c. 498 d. 750
7. Quá trình ho t hoá aa có vai tròạ
a. g n aa vào tARN t ng ng nh enzim đ c hi u. b. g n aa vào tARN nhắ ươ ứ ờ ặ ệ ắ ờ
enzim n i ligaza.ố
c. kích ho t aa và g n nó vào tARN.ạ ắ d. s d ng năng l ng ATP đ kíchử ụ ượ ể
ho t aa.ạ
8. Lo i ARN nào mang b ba đ i mã?ạ ộ ố
a. mARN b. tARN c. rARN d. ARN c a viủ
1

rút
9. Đi u nào không đúng v i u đi m c a th đa b i v i th l ng b i?ề ớ ư ể ủ ể ộ ớ ể ưỡ ộ
a. c quan sinh d ng l n h nơ ưỡ ớ ơ b. đ h u th l n h nộ ữ ụ ớ ơ
c. phát tri n kho h nể ẻ ơ d. có s c ch ng ch uứ ố ị
t t h nố ơ
10. Đi m khác nhau c b n gi a gen c u trúc và gen đi u hoà làể ơ ả ữ ấ ề
a. v c u trúc genề ấ b. v ch c năng c a Prôtêin do gen t ngề ứ ủ ổ
h pợ
c. v kh năng phiên mã c a genề ả ủ d. v v trí phân b c a genề ị ố ủ
11. opêron Lac, khi có đ ng lactôz thì quá trình phiên mã di n ra vì lactôz g nỞ ườ ơ ễ ơ ắ
v iớ
a. ch t c ch làm cho nó b b t ho tấ ứ ế ị ấ ạ
b. vùng v n hành, kích ho t vùng v n hành.ậ ạ ậ
c. enzim ARN pôlimêraza làm kích ho t enzim này.ạ
d. prôtêin đi u hoà làm kích ho t t ng h p prôtêin.ề ạ ổ ợ
12. M i Nuclêôxôm đ c m t đo n ADN dài qu n quanh bao nhiêu vòng?ỗ ượ ộ ạ ấ
a. qu n quanh ấ
4

1
1
vòng b. qu n quanh 2 vòng ấ
c. qu n quanh ấ
2
1
1
vòng d. qu n quanh ấ
4
3
1
vòng
13. Nguyên t c bán b o t n trong c ch nhân đôi c a ADN làắ ả ồ ơ ế ủ
a. hai ADN m i đ c hình thành sau khi nhân đôi, có m t ADN gi ng v i ADNớ ượ ộ ố ớ
m còn ADN kia đã có c u trúc thay đ i ẹ ấ ổ
b. hai ADN m i đ c hình thành sau khi nhân đôi hoàn toàn gi ng nhau vàớ ượ ố
gi ng v i ADN m ban đ uố ớ ẹ ầ
c. s nhân đôi x y ra trên hai m ch c a ADN theo hai chi u ng c nhauự ả ạ ủ ề ượ
d. trong hai ADN m i hình thành m i ADN g m có m t m ch cũ và m t m chớ ỗ ồ ộ ạ ộ ạ
m i t ng h pớ ổ ợ
14. Đ n v c u t o c b n c a NST làơ ị ấ ạ ơ ả ủ
a. nuclêôtit b. ribônuclêotit c. axit amin. d.
nuclêôxôm
15. Quá trình t ng h p chu i polipeptit s d ng l i khi ribôxômổ ợ ỗ ẽ ừ ạ
a. g p b ba k t thúcặ ộ ế b. g p b ba đa nghĩa.ặ ộ
c. tr t h t phân t mARNượ ế ử d. t bào h t axít aminế ế
16. Ph ng th c gây đ t bi n nào sau đây ươ ứ ộ ế không ph i c a đ t bi n gen?ả ủ ộ ế
a. Thay 1 c p nuclêôtit này b ng 1 c p nuclêôtit khác.ặ ằ ặ
b. Đ o v trí 1 c p nuclêôtit d c theo gen.ả ị ặ ọ
c. Chuy n 1 c p nuclêotit t NST này sang NST khác.ể ặ ừ

d. Thêm 1 c p nuclêotit vào gen.ặ
17. Đ t bi n gen làộ ế
a. nh ng bi n đ i v t ch t di truy n x y ra trong c u trúc phân t c a NST.ữ ế ổ ậ ấ ề ả ấ ử ủ
b. nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen, liên quan đ n 1 hay m t s c p Nuữ ế ổ ấ ủ ế ộ ố ặ
trong gen.
c. lo i đ t bi n x y ra trên phân t ADN.ạ ộ ế ả ử
d. lo i đ t bi n làm thay đ i s l ng NST.ạ ộ ế ổ ố ượ
18. Th đ t bi n làể ộ ế
2

a. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ch ki u hình tr iể ộ ế ể ệ ỉ ở ể ộ
b. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ki u hình trung gian ể ộ ế ể ệ ở ể
c. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ch ki u hình l nể ộ ế ể ệ ỉ ở ể ặ
d. cá th mang đ t bi n đã bi u hi n ki u hìnhể ộ ế ể ệ ở ể
19. Tr ng h p đ t bi n gen nào gây h u qu l n nh t?ườ ợ ộ ế ậ ả ớ ấ
a. M t c p nuclêotit đ u tiên.ấ ặ ầ b. Thêm 3 c p nuclêotitặ
tr c mã k t thúc.ướ ế
c. Thay th 1 c p nuclêotit đo n gi a.ế ặ ở ạ ữ d. M t 3 c p nuclêotit tr c mã k tấ ặ ướ ế
thúc.
20. S x y ra đ t bi n ph thu c vàoự ả ộ ế ụ ộ
a. lo i tác nhân đ t bi n và th i đi m x y ra đ t bi n.ạ ộ ế ờ ể ả ộ ế
b. c ng đ . li u l ng c a tác nhân đ t bi n.ườ ộ ề ượ ủ ộ ế
c. b n ch t c a gen hay NST b tác đ ng.ả ấ ủ ị ộ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
21. m t loài, có s l ng NST l ng b i 2n = 20. S l ng NST th 1 nhi m làỞ ộ ố ượ ưỡ ộ ố ượ ở ể ễ
a. 2n -1 = 19 b. 2n +1 = 21 c. n = 10 d. 2n + 2 = 22
22. Trong t bào sinh d ng c a m t ng i th y có 47 NST đó làế ưỡ ủ ộ ườ ấ
a. th h i ch ng Đao.ể ộ ứ b. th h i ch ng Ternerể ộ ứ c. th h i ch ng Klaiphent .ể ộ ứ ơ
d. th d b iể ị ộ
23. sinh v t nhân th c, b ba m đ u quá trình d ch mã làỞ ậ ự ộ ở ầ ị

a. GUA b. AUG c.GAU d.
UUG
24. Phát bi u ể không đúng v đ t bi n gen làề ộ ế
a. đ t bi n gen làm thay đ i v trí c a gen trên NST.ộ ế ổ ị ủ
b. đ t bi n gen làm bi n đ i đ t ng t m t ho c m t s tính tr ng nào đó trênộ ế ế ổ ộ ộ ộ ặ ộ ố ạ
c th sinh v t.ơ ể ậ
c. đ t bi n gen là phát sinh các alen m i trong qu n th .ộ ế ớ ầ ể
d. đ t bi n gen là bi n đ i m t ho c m t s c p nuclêotit trong c u trúc c aộ ế ế ổ ộ ặ ộ ố ặ ấ ủ
gen.
25. C th sinh v t có b NST tăng thêm 1 chi c 1 c p nào đó đ c g i làơ ể ậ ộ ế ở ặ ượ ọ
a. th tam nhi mể ễ b. th 1 nhi m.ể ễ c. th đa b i.ể ộ d. thể
tam b i.ộ
26. Vi c l ai kh i NST nh ng gen không mong mu n trong công tác ch n gi ng đ cệ ọ ỏ ữ ố ọ ố ượ
ng d ng t d ng đ t bi nứ ụ ừ ạ ộ ế
a. l p đo n NSTặ ạ b. đ o đo n NSTả ạ c. m t đo n nh .ấ ạ ỏ d. chuy nể
đo n NST.ạ
27. M t ng i đàn ông có nhóm máu O l y m t ng i v có nhóm máu A sinh ra m tộ ườ ấ ộ ườ ợ ộ
đ a con có nhóm máu A và m t đ a có nhóm máu O. Câu nào sau đây là sai?ứ ộ ứ
a. B có ki u gen Iố ể
o
I
o
b. M có ki u gen Iẹ ể
A
I
A
.
c. Đ a tr th nh t có ki u gen Iứ ẻ ứ ấ ể
A
I

o
d. Đ a tr th hai có ki u gen Iứ ẻ ứ ể
o
I
o
28. Đ t bi n m t đo n NST s 21 ng i gây b nhộ ế ấ ạ ố ở ườ ệ
a. ung th máu.ư b. mù màu c. ti ng khóc nh mèo.ế ư d.
b ch t ng.ạ ạ
29. Ch n trình t thích h p c a các nuclêôtit trên ARN đ c t ng h p t m t đo nọ ự ợ ủ ượ ổ ợ ừ ộ ạ
m ch khuôn là: AGXTTAGXAạ
a. AGXUUAGXA b. UXGAAUXGU c. AGXTTAGXA d.
3

TXGAATXGT
30. D ng đ t bi n phát sinh do không hình thành thoi vô s c trong quá trình phân bào làạ ộ ế ắ
đ t bi nộ ế
a. t đa b i .ự ộ b. chuy n đo n NSTể ạ c. l ch b iệ ộ d. l pặ
đo n NST.ạ
31. M t đo n NST th ng gây nên h u quấ ạ ườ ậ ả
a. gây ch t ho c gi m s c s ng.ế ặ ả ứ ố b. có th ch t khi còn là h pể ế ợ
t .ử
c. không nh h ng gì t i s c s ng c a sinh v t. d. c th ch m t đi m t sả ưở ớ ứ ố ủ ậ ơ ể ỉ ấ ộ ố
tính tr ng nào đó.ạ
32. Trong quá trình nhân đôi ADN, m ch đ n m i đ c t ng h p liên t c trên m chạ ơ ớ ượ ổ ợ ụ ạ
khuôn
a. 3’

5’ b. 5’

3’ c. c 2 m ch c a ADNả ạ ủ d. không có

chi u nh t đ nhề ấ ị
33. Trong quá trình nhân đôi ADN, m ch đ n m i đ c t ng h p không liên t c trênạ ơ ớ ượ ổ ợ ụ
m ch khuônạ
a. 3’

5’ b. 5’

3’ c. c 2 m ch c a ADNả ạ ủ d. không có
chi u nh t đ nhề ấ ị
34. D ng đ t bi n nào d i đây cây tr ng có th t o ra nh ng cây có c quan sinhạ ộ ế ướ ở ồ ể ạ ữ ơ
d ng to, phát tri n kho , ch ng ch u t t?ưỡ ể ẻ ố ị ố
a. Đ t bi n genộ ế b. Đ t bi n.ộ ế c. Đ t bi n l ch b i.ộ ế ệ ộ d. Đ t bi n đaộ ế
b i th .ộ ể
35. Câu có n i dung sai làộ
a. Đ t bi n gen khi phát sinh s đ c tái b n qua c ch t nhân đôi c a ADN.ộ ế ẽ ượ ả ơ ế ự ủ
b. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i x y ra trên phân t ADN.ộ ế ữ ế ổ ả ử
c. T t c đ t bi n gen khi phát sinh đ u th hi n b ng ki u hình c a c th .ấ ả ộ ế ề ể ệ ằ ể ủ ơ ể
d. Đ t bi n gen có kh năng di truy n cho th h sau.ộ ế ả ề ế ệ
36. M t đo n m ch g c c a gen sao mã ra mARN có trình t các nu nh sau: ộ ạ ạ ố ủ ự ư
TGG GXA XGT AGX TTT
2 3 4 5 6
Đ t bi n x y ra làm G c a b ba th 5 m ch g c c a gen b thay b i T s làm cho ộ ế ả ủ ộ ứ ở ạ ố ủ ị ở ẽ
a. trình t axit amin t v trí mã th 5 tr đi s thay đ i.ự ừ ị ứ ở ẽ ổ
b. ch có axit amin v trí mã th 5 là thay đ i.ỉ ở ị ứ ổ
c. quá trình t ng h p prôtêin s b t đ u v trí mã th 5.ổ ợ ẽ ắ ầ ở ị ứ
d. quá trình d ch mã s d ng l i v trí mã th 5.ị ẽ ừ ạ ở ị ứ
37. M t đo n m ch g c c a gen sao mã ra mARN có trình t các nu nh sau: ộ ạ ạ ố ủ ự ư
TGG GXA XGT AGX TTT
2 3 4 5 6
Đ t bi n x y ra làm G c a b ba th 5 m ch g c c a gen b thay b i A s làm cho ộ ế ả ủ ộ ứ ở ạ ố ủ ị ở ẽ

a. trình t axit amin t v trí mã th 5 tr đi s thay đ i.ự ừ ị ứ ở ẽ ổ
b. ch có axit amin v trí mã th 5 là thay đ i.ỉ ở ị ứ ổ
c. quá trình t ng h p prôtêin s b t đ u v trí mã th 5.ổ ợ ẽ ắ ầ ở ị ứ
d. quá trình d ch mã s d ng l i v trí mã th 5.ị ẽ ừ ạ ở ị ứ
38. D ng đ t bi n gen gây bi n đ i ít nh t trong c u trúc c a chu i polipeptit t ngạ ộ ế ế ổ ấ ấ ủ ỗ ươ
ng do gen đó t ng h p làứ ổ ợ
a. thêm 1 c p nuclêôtit.ặ b. m t 1 c p nuclêôtit.ấ ặ
4

c. thay th 1 c p nuclêôtit.ế ặ d. thay th 2 c p nuclêôtit.ế ặ
39. N u đ t bi n x y ra làm gen thêm 1 c p nuclêôtit thì s liên k t hidrô c a gen sế ộ ế ả ặ ố ế ủ ẽ
a. tăng thêm 1 liên k t hidrô.ế b. tăng 2 liên k t hidrô.ế
c. tăng 3 liên k t hidrô.ế d. b và c đúng.
40. Trong t nhiên, th đa b i ít g p đ ng v t vì ự ể ộ ặ ở ộ ậ
a. đ ng v t khó t o th đa b i vì có v t ch t di truy n n đ nh h n.ộ ậ ạ ể ộ ậ ấ ề ổ ị ơ
b. đa b i th d phát sinh nguyên phân mà th c v t sinh s n vô tính nhi uộ ể ễ ở ự ậ ả ề
h n đ ng v t.ơ ộ ậ
c. th c v t có nhi u loài đ n tính mà đa b i d phát sinh c th đ n tính.ự ậ ề ơ ộ ễ ở ơ ể ơ
d. c ch xác đ nh gi i tính đ ng v t b r i lo n gây c n tr trong quá trìnhơ ế ị ớ ở ộ ậ ị ố ạ ả ở
sinh s n.ả
41. H i ch ng Đao x y ra doộ ứ ả
a. r i lo n phân li c a c p NST th 21.ố ạ ủ ặ ứ b. ng i m sinh con tu iườ ẹ ở ổ
quá cao .
c. s k t h p c a giao t bình th ng v i giao t có 2 NST s 21.ự ế ợ ủ ử ườ ớ ử ố d. cả
3 câu đ u đúng.ề
42. sinh v t nhân s , aa m đ u cho vi c t ng h p chu i pôlipeptit làỞ ậ ơ ở ầ ệ ổ ợ ỗ
a. phêninalanin b. mêtionin c. foocmin mêtiônin d.
glutamin
43. Gen là m t đo n ADN ộ ạ
a. mang thông tin c u trúc c a phân t prôtêin.ấ ủ ử

b. mang thông tin di truy n.ề
c. mang thông tin mã hoá cho m t s n ph m xác đ nh ( chu i pôlipeptit hay phânộ ả ẩ ị ỗ
t ARN )ử
d. ch a các b 3 mã hoá các axit amin.ứ ộ
44. M i gen mã hoá prôtêin đi n hình ( gen c u trúc ) g m vùngỗ ể ấ ồ
a. đi u hoà, mã hoá, k t thúc.ề ế b. kh i đ ng, mã hoá, k tở ộ ế
thúc.
c. đi u hoà, v n hành, k t thúc.ề ậ ế d. đi u hoà, v n hành, mã hoá.ề ậ
45. sinh v t nhân th cỞ ậ ự
a. các gen có vùng mã hoá liên t c ( gen không phân m nh).ụ ả
b. các gen không có vùng mã hoá liên t c.ụ
c. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c (gen phân m nh) .ầ ớ ụ ả
d. ph n l n các gen không có vùng mã hoá liên t c.ầ ớ ụ
46. sinh v t nhân sỞ ậ ơ
a. các gen có vùng mã hoá liên t c ( gen không phân m nh).ụ ả
b. các gen có vùng mã hoá không liên t c.ụ
c. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c (gen phân m nh) .ầ ớ ụ ả
d.ph n l n các gen không có vùng mã hoá liên tuc.ầ ớ
47. B n ch t c a mã di truy n là ả ấ ủ ề
a. m t b 3 mã hoá cho 1 axit amin.ộ ộ
b. 3 nuclêotit li n k cùng lo i hay khác lo i đ u mã hoá cho 1 axit amin.ề ề ạ ạ ề
c. trình t s p x p các nuclêôtit trong gen qui đ nh trình t s p x p các axitự ắ ế ị ự ắ ế
amin trong prôtêin.
d. các axit amin đ c mã hoá trong gen.ượ
48. Mã di truy n có tính thoái hoá vìề
5

a. có nhi u b 3 khác nhau cùng mã hoá cho m t axit amin.ề ộ ộ
b. có nhi u axit amin đ c mã hoá b i 1 b ba.ề ượ ở ộ
c. có nhi u b ba mã hoá đ ng th i nhi u axit amin.ề ộ ồ ờ ề

d. m t b ba mã hoá m t axit amin.ộ ộ ộ
49. Mã di truy n ph n ánh tính th ng nh t c a sinh gi i vìề ả ố ấ ủ ớ
a. ph bi n cho m i sinh v t – đó là mã b 3, đ c đ c t 1 chi u liên t c tổ ế ọ ậ ộ ượ ọ ừ ề ụ ừ
5’ 3’, có mã m đ u, mã k t thúc, mã có tính đ c hi u, có tính ph bi n.ở ầ ế ặ ệ ổ ế
b. đ c đ c t m t chi u liên t c t 5’ 3’, có mã m đ u, mã k t thúc, mãượ ọ ừ ộ ề ụ ừ ở ầ ế
có tính đ c hi u.ặ ệ c. ph bi n cho m i sinh v t - đó là mã b ba, có tính đ c hi u,ổ ế ọ ậ ộ ặ ệ
có tính ph bi n.ổ ế
d. có mã m đ u, mã k t thúc, ph bi n cho m i sinh v t – đó là mã b ba.ở ầ ế ổ ế ọ ậ ộ
50. Mã di truy n ph n ánh tính đa d ng c a sinh gi i vìề ả ạ ủ ớ
a. có 61 b ba, có th mã hoá cho kho ng 20 lo i axit amin, s s p x p theoộ ể ả ạ ự ắ ế
m t trình t nghiêm ng t các b ba đã t o ra b n m t mã thông tin di truy n đ c tr ngộ ự ặ ộ ạ ả ậ ề ặ ư
cho loài.
b. s s p x p theo m t trình t nghiêm ng t các b ba đã t o ra b n m t mãự ắ ế ộ ự ặ ộ ạ ả ậ
thông tin di truy n đ c tr ng cho loài.ề ặ ư
c. s s p x p theo nhi u cách khác nhau c a các b ba đã t o ra nhi u b n m tự ắ ế ề ủ ộ ạ ề ả ậ
mã thông tin di truy n khác nhau.ề
d. v i 4 lo i nuclêotit t o 64 b mã, có th mã hoá cho 20 lo i axit amin.ớ ạ ạ ộ ể ạ
51. Quá trình nhân đôi ADN di n ra theo nguyên t cễ ắ
a. b sung, bán b o t n.ổ ả ồ
b. trong phân t ADN con có m t m ch c a m , m t m ch m i đ c t ngử ộ ạ ủ ẹ ộ ạ ớ ượ ổ
h p.ợ
c. m ch m i t ng h p theo m ch khuôn c a m .ạ ớ ổ ợ ạ ủ ẹ
d. m t m ch t ng h p liên t c, m t m ch t ng h p gián đo n.ộ ạ ổ ợ ụ ộ ạ ổ ợ ạ
52. c p đ phân t , nguyên t c b sung th hi n trong c chỞ ấ ộ ử ắ ổ ể ệ ơ ế
a. nhân đôi, phiên mã, d ch mã.ị b. t ng h p ADN, ARN.ổ ợ
c. t ng h p ADN, d ch mã.ổ ợ ị d. nhân đôi ADN, t ng h p ARN.ổ ợ
53. Quá trình phiên mã có ở
a. virut, vi khu n.ẩ b. sinh v t nhân th c, vi khu nậ ự ẩ
c. vi rut, vi khu n, sinh v t nhân th c.ẩ ậ ự d. sinh v t nhân th c, vi rut.ậ ự
54. Lo i ARN có ch c năng truy n đ t thông tin di truy n làạ ứ ề ạ ề

a. ARN thông tin b. ARN v n chuy nậ ể c. ARN ribôxôm d. c a và c.ả
55. Quá trình nhân đôi ADN ch có 1 m ch đ c t ng h p liên t c, m ch còn l i t ngỉ ạ ượ ổ ợ ụ ạ ạ ổ
h p gián đo n vìợ ạ
a. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 3’ c aủ ỉ ắ ầ ủ
polinucleotit ADN m và m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 5’ 3’ẹ ạ ứ ề
b. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 3’ c aủ ỉ ắ ầ ủ
polinucleotit ADN m và m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 3’ 5’ ẹ ạ ứ ề
c. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 5’ c aủ ỉ ắ ầ ủ
polinucleotit ADN m và m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 3’ 5’ẹ ạ ứ ề
d. hai m ch c a phân t ADN ng c chi u nhau và có kh năng nhân đôi theoạ ủ ử ượ ề ả
nguyên t c b sung.ắ ổ
56. Trong quá trình nhân đôi c a ADN, enzim ADN polimeraza có vai tròủ
a. tháo xo n phân t ADN b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADN, l p rápắ ử ẻ ế ữ ạ ắ
6

các nucleotit t do theo nguyên t c b sung.ự ắ ổ
b. b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADNẻ ế ữ ạ
c. du i xo n phân t ADN, l p ráp các nucleotit t do theo nguyên t c b sungỗ ắ ử ắ ự ắ ổ
d. b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADN, cung c p năng l ng cho quáẻ ế ữ ạ ấ ượ
trình nhân đôi.
57. Đi m m u ch t trong quá trình nhân đôi ADN làm cho 2 ADN con gi ng v i ADNể ấ ố ố ớ
m là doẹ
a. nguyên t c b sung, bán b o t nắ ổ ả ồ b. nguyên t c bán b o t nắ ả ồ
c. s l p ráp tu n t các nucleotitự ắ ầ ự d. m t baz bé bù v i m t bazộ ơ ớ ộ ơ
l n.ớ
58. Các protein đ c t ng h p trong t bào nhân th c đ u ượ ổ ợ ế ự ề
a. b t đ u b ng axit amin Met (Met – tARN)ắ ầ ằ b. b t đ u b ng axitắ ầ ằ
foocmin – Met
c. k t thúc b ng Metế ằ d. b t đ u t m t ph c h p aa –ắ ầ ừ ộ ứ ợ
tARN.

59. Theo quan đi m v opêron, các gen đi u hoà gi vai trò quan tr ng trong ể ề ề ữ ọ
a. t ng h p ch t c chổ ợ ấ ứ ế
b. c ch s t ng h p protein vào lúc c n thi tứ ế ự ổ ợ ầ ế
c. cân b ng gi a s c n t ng h p và không c n t ng h p proteinằ ữ ự ầ ổ ợ ầ ổ ợ
d. vi c c ch và c m ng các gen c u trúc đ t ng h p protein theo nhu c uệ ứ ế ả ứ ấ ể ổ ợ ầ
c a t bào.ủ ế
60. Ho t đ ng c a gen ch u s ki m soát b iạ ộ ủ ị ự ể ở
a. gen đi u hoàề b. c ch đi u hoà c chơ ế ề ứ ế
c. c ch đi u hoà c m ngơ ế ề ả ứ d. c ch đi u hoà.ơ ế ề
61. Ho t đ ng đi u hoà c a gen E. coli ch u s ki m soát b iạ ộ ề ủ ở ị ự ể ở
a. gen đi u hoàề
b. c ch đi u hoà c chơ ế ề ứ ế
c. c ch đi u hoà c m ngơ ế ề ả ứ
d. c ch đi u hoà theo c ch và c m ng.ơ ế ề ứ ế ả ứ
62.M t trong nh ng đ c đi m c a quá trình tái b n AND sinh v t nhân th tộ ữ ặ ể ủ ả ở ậ ậ
( eucaryôte) là
a. x y ra vào kì đ u c a quá trình nguyên phân.ả ầ ủ
b. x y ra ngay tr c khi t bào b c vào giai đo n phân chia t bào.ả ướ ế ướ ạ ế
c. quá trình tái b n và d ch mã có th di n ra đ ng th i trong nhân.ả ị ể ễ ồ ờ
d. x y ra trong t bào ch t.ả ế ấ
63. S đi u hoà ho t đ ng c a gen nh mự ề ạ ộ ủ ằ
a. t ng h p ra protein c n thi tổ ợ ầ ế
b. c ch s t ng h p protein vào lúc c n thi tứ ế ự ổ ợ ầ ế
c. cân b ng gi a s c n t ng h p và không c n t ng h p proteinằ ữ ự ầ ổ ợ ầ ổ ợ
d. đ m b o cho ho t đ ng s ng c a t bào tr nên hài hoà.ả ả ạ ộ ố ủ ế ở
64. sinh v t nhân s , s đi u hoà các opêron ch y u di n ra trong giai đo nỞ ậ ơ ự ề ở ủ ế ễ ạ
a. tr c phiên mãướ b. phiên mã. c. d ch mãị d. sau
d h mã.ị
65. Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hoàơ ế ề ạ ộ ở ậ ơ ủ ề


a. n i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mã.ơ ắ ủ ứ ế ể ả ở ạ ộ ủ
7

b. mang thông tin cho vi c t ng h p 1 prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh iệ ổ ợ ứ ế ộ ở
đ u.ầ
c. mang thông tin cho vi c t ng h p 1 prôtêin c ch tác đ ng lên vùng v nệ ổ ợ ứ ế ộ ậ
hành.
d. mang thông tin cho vi c t ng h p prôtêin.ệ ổ ợ
66. sinh v t nhân th c, s đi u hoà ho t đ ng c a gen di n ra giai đo nỞ ậ ự ự ề ạ ộ ủ ễ ở ạ
a. tr c phiên mã.ướ b. phiên mã. c. d ch mã.ị d. tr c phiên mã đ n sauướ ế
d ch mã.ị
67. Th đ t bi n là nh ng c th mang đ t bi n ể ộ ế ữ ơ ể ộ ế
a. đã bi u hi n ra ki u hìnhể ệ ể b. NST c. gen tr i.ộ d. gen hay đ t bi nộ ế
NST
68. S phát sinh đ t bi n gen ph thu c vào ự ộ ế ụ ộ
a. c ng đ , li u l ng, lo i tác nhân gây đ t bi n và c u trúc gen.ườ ộ ề ượ ạ ộ ế ấ
b. m i quan h gi a ki u gen, môi tr ng và ki u hình.ố ệ ữ ể ườ ể
c. s c đ kháng c a t ng c th .ứ ề ủ ừ ơ ể
d. đi u ki n s ng c a sinh v t.ề ệ ố ủ ậ
69. Đ t bi n đi m có các d ngộ ế ể ạ
a. m t, thêm, thay th 1 c p nuclêotit.ấ ế ặ b. m t, thêm 1 ho c vài c pấ ặ ặ
nuclêôtit.
c. m t, thay th 1 ho c vài c p nuclêôtit.ấ ế ặ ặ d. thêm, thay th 1 ho c vài c pế ặ ặ
nuclêôtit.
70. Đ t bi n trong c u trúc c a gen ộ ế ấ ủ
a. đòi h i m t s đi u ki n m i bi u hi n trên ki u hình.ỏ ộ ố ề ệ ớ ể ệ ể
b. đ c bi u hi n ngay ra ki u hình.ượ ể ệ ể
c. bi u hi n ngay c th mang đ t bi n.ể ệ ở ơ ể ộ ế
d. bi u hi n khi tr ng thái đ ng h p t .ể ệ ở ạ ồ ợ ử
71. Đ t bi n thành gen l n bi u hi nộ ế ặ ể ệ

a. ki u hình khi tr ng thái d h p t và đ ng h p t .ể ở ạ ị ợ ử ồ ợ ử b. ph n l nở ầ ớ
c th .ơ ể
c. ki u hình khi tr ng thái đ ng h p t .ể ở ạ ồ ợ ử d. ngay c thở ơ ể
mang đ t bi n.ộ ế
72. D ng đ t bi n gen gây h u qu l n nh t v m c c u trúc c a gen làạ ộ ế ậ ả ớ ấ ề ặ ấ ủ
a. m t 1 c p nuclêôtit đ u tiên.ấ ặ ầ b. m t 3 c p nuclêôtit tr cấ ặ ướ
mã k t thúc.ế
c.thay th 1 nuclêôtit này b ng 1 c p nuclêôtit khác.ế ằ ặ d. t t c đ u sai.ấ ả ề
73. Guanin d ng hi m k t c p v i timin trong nhân đôi ADN t o nênạ ế ế ặ ớ ạ
a. 2 phân t timin trên cùng đo n m ch ADN.ử ạ ạ b. đ t bi n A – T ộ ế

G –
X.
c. đ t bi n G – X ộ ế

A – T. d. s sai h ng ng u nhiên.ự ỏ ẫ
74. Tác nhân hoá h c nh 5 – Brôm uraxin là ch t đ ng đ ng c a timin gây đ t bi nọ ư ấ ồ ẳ ủ ộ ế
a. thêm nu lo i Aạ b. m t nu lo i A.ấ ạ
c. t o 2 phân t timin cùng m ch ADN.ạ ử ạ d. A –T

G – X.
75. Tác đ ng c a tia t ngo i ( UV) là t o raộ ủ ử ạ ạ
a. đ t bi n thêm nu lo i Aộ ế ạ b. đ t m t nu lo i Aộ ấ ạ
c. đimêtimin ( 2 phân t timin trên cùng m t đo n m ch ADN g n n i v iử ộ ạ ạ ắ ố ớ
nhau)
8

d. đ t bi n A – T ộ ế

G - X

76. Tr ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p A –T b ng 1 c p G – X thì sườ ợ ấ ị ộ ế ế ặ ằ ặ ố
liên k t hidrô sế ẽ
a. tăng 1 b. tăng 2 c. gi m 1 ả d. gi m 2ả
77. Tr ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p G – X b ng 1 c p A – T thì sườ ợ ấ ị ộ ế ế ặ ằ ặ ố
liên k t hydrô sế ẽ
a. tăng 1 b. tăng 2 c. gi m 1ả d. gi m 2.ả
78. Chu i pôlipeptit do gen đ t bi n t ng h p so v i chu i pôlipeptit do gen bìnhỗ ộ ế ổ ợ ớ ỗ
th ng t ng h p có s axit amin b ng nhau nh ng khác nhau v axit amin th 80. Genườ ổ ợ ố ằ ư ề ứ
c u trúc đã b đ t bi n d ngấ ị ộ ế ạ
a. thay th 1 c p nu này b ng 1 căp nu khác b 3 th 80.ế ặ ằ ở ộ ứ
b. m t c p nu v trí 80ấ ặ ở ị
c. thêm 1 c p nu vào v trí 80.ặ ị
d. thêm 1 c p nu vào v trí b 3 th 80.ặ ị ộ ứ
79. M t prôtêin bình th ng có 398 axit amin. Prôtêin đó b bi n đ i do axit amin thộ ườ ị ế ổ ứ
15 b thay th b ng 1 aa m i. D ng đ t bi n gen có th sinh ra prôtêin bi n đ i trên làị ế ằ ớ ạ ộ ế ể ế ổ
a. thêm nu b 3 mã hoá axit amin th 15.ở ộ ứ b. m t nu b 3 mã hoá aa th 15.ấ ở ộ ứ
c. thay th nu b 3 mã hoá aa th 15.ế ở ộ ứ d. thêm ho c thay th nu b 3 mãặ ế ở ộ
hoá th 15.ứ
80. Đ t bi n gen th ng gây h i cho c th mang đ t bi n vìộ ế ườ ạ ơ ể ộ ế
a. làm bi n đ i c u trúc gen d n t i sinh v t không ki m soát đ c quá trìnhế ổ ấ ẫ ớ ậ ể ượ
nhân đôi ADN.
b. làm sai l ch thông tin di truy n d n t i làm r i lo n quá trình sinh t ng h pệ ề ẫ ớ ố ạ ổ ợ
prôtêin.
c. làm ng ng tr quá trình phiên mã, không t ng h p đ c prôtêin.ừ ệ ổ ợ ượ
d. gen b bi n đ i d n t i không k t c v t ch t di truy n qua các th h .ị ế ổ ẫ ớ ế ụ ậ ấ ề ế ệ
81. Nguyên nhân gây đ t bi n doộ ế
a. s b t c p không đúng, sai h ng ng u nhiên trong nhân đôi AND do tác nhânự ắ ặ ỏ ẫ
v t lí, hoá h c, sinh h c c a môi tr ng.ậ ọ ọ ủ ườ
b. sai h ng ng u nhiên trong nhân đôi AND, do tác nhân hoá h c, sinh h c c aỏ ẫ ọ ọ ủ
môi tr ng.ườ

c. s b t c p không đúng do tác nhân v t lí c a môi tr ng, tác nhân sinh h cự ắ ặ ậ ủ ườ ọ
c a môi tr ng.ủ ườ
d. tác nhân v t lí, hoá h c.ậ ọ
82. Đi u không đúng v đ t bi n gen làề ề ộ ế
a. gây h u qu di truy n l n các sinh v t vì làm bi n đ i c u trúc gen.ậ ả ề ớ ở ậ ế ổ ấ
b. có th có l i có h i ho c trung tính.ể ợ ạ ặ
c. có th làm cho sinh v t ngày càng đa d ng phong phú.ể ậ ạ
d. là ngu n nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hoá.ồ ệ ọ ố ế
83. Đ t bi n gen có ý nghĩa đ i v i ti n hoá vìộ ế ố ớ ế
a. làm xu t hi n các alen m i, t ng đ t bi n trong qu n th có s l ng đấ ệ ớ ổ ộ ế ầ ể ố ượ ủ
l n.ớ
b. t ng đ t bi n trong qu n th có s l ng l n nh t.ổ ộ ế ầ ể ố ượ ớ ấ
c. đ t bi n gen không gây h u qu nghiêm tr ng.ộ ế ậ ả ọ
d. đ t bi n gen là nh ng đ t bi n nh .ộ ế ữ ộ ế ỏ
84. C u trúc NST sinh v t nhân sấ ở ậ ơ
9

a. ch là phân t ADN, m ch kép, d ng vòng, không liên k t v i prôtêin.ỉ ử ạ ạ ế ớ
b. phân t ADN d ng vòng.ử ạ
c. phân t ADN liên k t v i prôtêin.ử ế ớ
d. phân t ARN.ử
85. Thành ph n hoá h c chính c a NST sinh v t nhân th c làầ ọ ủ ở ậ ự
a. ADN và prôtêin d ng histôn.ạ b. ADN và prôtêin d ng phi hisôn.ạ
c. ADN và các enzim nhân đôi. d. ADN và prôtêin d ng histôn vàạ
phi histôn.
86. Hình thái NST trong kì đ u c a quá trình phân bào d ngầ ủ ở ạ
a. s i m nh và b t đ u đóng xo n.ợ ả ắ ầ ắ b. đóng xo n và co ng n c c đ i.ắ ắ ự ạ
c. s i mãnh và b t đ u dãn xo n.ợ ắ ầ ắ d. dãn xo n nhi u.ắ ề
87. Hình thái NST trong kì gi a và kì sau c a quá trình phân bào d ngữ ủ ở ạ
a. s i m nh và b t đ u đóng xo n.ợ ả ắ ầ ắ b. đóng xo n và co ng n c c đ i.ắ ắ ự ạ

c. s i mãnh và b t đ u dãn xo n.ợ ắ ầ ắ d. dãn xo n nhi u.ắ ề
88. Câu nào sau đây là đúng v i quá trình d ch mã?ớ ị
a. trong quá trình d ch mã, mARN th ng g n v i t ng ribôxôm riêng r .ị ườ ắ ớ ừ ẽ
b. trong quá trình d ch mã, mARN th ng g n v i m t nhóm ribôxôm t o thànhị ườ ắ ớ ộ ạ
pôliribôxôm (pôlixôm), giúp tăng hi u su t t ng h p prôtêin.ệ ấ ổ ợ
c. khi ribôxôm ti p xúc v i mã m đ u thì quá trình d ch mã s hoàn t t.ế ớ ở ầ ị ẽ ấ
d. không có câu nào đúng.
89. Hình thái NST trong kì cu i c a quá trình phân bào d ngố ủ ở ạ
a. s i m nh và b t đ u đóng xo n.ợ ả ắ ầ ắ b. đóng xo n và co ng n c c đ i.ắ ắ ự ạ
c. s i mãnh và b t đ u dãn xo n.ợ ắ ầ ắ d. dãn xo n nhi uắ ề
90. M i NST ch a m t phân t ADN dài g p hàng nghìn l n so v i đ ng kính c aỗ ứ ộ ử ấ ầ ớ ườ ủ
nhân t bào doế
a. ADN có kh năng đóng xo nả ắ b. s gói b c ADN theo các m cự ọ ứ
xo n khác nhau.ắ
c. ADN cùng v i prôtêin histôn t o nên các nuclêôxôm.ớ ạ d. có th d ng c cể ở ạ ự
m nh.ả
91. S thu g n c u trúc không gian c a NSTự ọ ấ ủ
a. thu n l i cho s phân li các NST trong quá trình phân bàoậ ợ ự
b. thu n l i cho s t h p các NST trong quá trình phân bào.ậ ợ ự ổ ợ
c. thu n l i cho s phân li, s t h p các NST trong quá trình phân bào.ậ ợ ự ự ổ ợ
d. giúp t bào ch a đ c nhi u NST.ế ứ ượ ề
92. M t nuclêôxôm g m ộ ồ
a. m t đo n phân t ADN qu n ¼ vòng quanh kh i c u g m 8 phân t histôn.ộ ạ ử ấ ố ầ ồ ử
b. phân t ADN qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t histôn.ử ấ ố ầ ồ ử
c. phân t histôn đ c qu n quanh b i 1 đo n ADN dài 146 c p nuclêôtit.ử ượ ấ ở ạ ặ
d. 8 phân t histôn đ c qu n quanh b i 7/4 vòng xo n ADN dài 146 c pử ượ ấ ở ắ ặ
nuclêotit.
93. M c xo n 1 c a NST là ứ ắ ủ
a. s i c b n, đ ng kính 11nmợ ơ ả ườ b. s i ch t nhi m s c, đ ng kínhợ ấ ễ ắ ườ
30nm.

c. siêu xo n, đ ng kính 300nm.ắ ườ d. crômatic, đ ng kính 700nm.ườ
94. M c xo n 2 c a NST là ứ ắ ủ
a. s i c b n, đ ng kính 11nmợ ơ ả ườ b. s i ch t nhi m s c, đ ng kínhợ ấ ễ ắ ườ
10

30nm.
c. siêu xo n, đ ng kính 300nm.ắ ườ d. crômatic, đ ng kính 700nm.ườ
95. M c xo n 3 c a NST là ứ ắ ủ
a. s i c b n, đ ng kính 11nmợ ơ ả ườ b. s i ch t nhi m s c, đ ng kínhợ ấ ễ ắ ườ
30nm.
c. siêu xo n, đ ng kính 300nm.ắ ườ d. crômatic, đ ng kính 700nm.ườ
96. C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t tấ ủ ở ậ ự ứ ắ ậ ự
a. phân t ADN ử

đ n v c b n ( nuclêôxôm) ơ ị ơ ả

s i c b nợ ơ ả

s i nhi mợ ễ
s c ắ

crômatic.
b. phân t ADNử

s i c b n ợ ơ ả

đ n v c b n ( nuclêôxôm) ơ ị ơ ả

s i nhi mợ ễ
s c ắ


crômatic
c. phân t ADN ử

đ n v c b n ( nuclêôxôm) ơ ị ơ ả

s i nhi m s cợ ễ ắ

s i c b nợ ơ ả

crômatic
d. phân t ADNử

s i c b n ợ ơ ả

s i nhi m s c ợ ễ ắ

đ n v c b n ơ ị ơ ả


nuclêôxôm

crômatic.
97. M i loài sinh v t có b NST đ c tr ng b iỗ ậ ộ ặ ư ở
a. s l ng, hình thái NST.ố ượ b. s l ng, c u trúc NST.ố ượ ấ
c. s l ng không đ i.ố ượ ổ d. s l ng, hình d ng, c uố ượ ạ ấ
trúc NST.
98. Đ t bi n NST là nh ng bi n đ i v c u trúc và s l ng ộ ế ữ ế ổ ề ấ ố ượ
a. ADN b. NST c. gen d. các
nuclêotit

99. Nguyên nhân phát sinh đ t bi n c u trúc NST là do tác đ ng c aộ ế ấ ộ ủ
a. tác nhân sinh h c, v t lí, hoá h c, bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào.ọ ậ ọ ế ổ ộ
b. tác nhân v t lí, hoá h c, sinh h c.ậ ọ ọ
c. bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào, tác nhân sinh h c.ế ổ ộ ọ
d. tác nhân v t lí, hoá h c, bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào.ậ ọ ế ổ ộ
100. C ch phát sinh đ t bi n c u trúc NST làơ ế ộ ế ấ
a. làm đ t, gãy NST, làm nh h ng t i quá trình nhân đôi ADN, ti p h p ho cứ ả ưở ớ ế ợ ặ
trao đ i chéo không đ u gi a các crômatic.ổ ề ữ
b. làm đ t, gãy NST, làm nh h ng t i quá trình nhân đôi ADN.ứ ả ưở ớ
c. ti p h p ho c trao đ i chéo không đ u gi a các crômatic.ế ợ ặ ổ ề ữ
d. làm đ t gãy NST d n đ n r i l an trao đ i chéo.ứ ẫ ế ố ọ ổ
101. Đ t bi n m t đo n NST làộ ế ấ ạ
a. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượ
b. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trênộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ượ
NST.
c. m t đo n NST đ t ra r i đ o ng c 180ộ ạ ứ ồ ả ượ
o
và n i l i làm thay đ i trình tố ạ ổ ự
phân b gen trên NST.ố
d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k tự ổ ạ ươ ồ ổ ế
trên NST.
102. Đ t bi n l p đo n NST làộ ế ặ ạ
a. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượ
b. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trênộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ượ
NST.
c. m t đo n NST đ t ra,đ o ng c 180ộ ạ ứ ả ượ
o
và n i l i làm thay đ i trình t phânố ạ ổ ự
11


b gen trên NST.ố
d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k tự ổ ạ ươ ồ ổ ế
trên NST.
103. Đ t bi n đ o đo n NST làộ ế ả ạ
a. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượ
b. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trênộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ượ
NST.
c. m t đo n NST đ t ra, đ o ng c 180ộ ạ ứ ả ượ
o
và n i l i làm thay đ i trình t phânố ạ ổ ự
b gen trên NST.ố
d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k tự ổ ạ ươ ồ ổ ế
trên NST.
104. Đ t bi n chuy nộ ế ể đo n NST làạ
a. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượ
b. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trênộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ượ
NST.
c. m t đo n NST đ t ra, đ o ng c 180ộ ạ ứ ả ượ
o
và n i l i làm thay đ i trình t phânố ạ ổ ự
b gen trên NST.ố
d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k tự ổ ạ ươ ồ ổ ế
trên NST.
105. Lo i đ t bi n c u trúc NST có th làm gi m s l ng gen trên NST làạ ộ ế ấ ể ả ố ượ
a. l p đo n, chuy n đo nặ ạ ể ạ b. đ o đo n, chuy n đo n.ả ạ ể ạ
c. m t đo n, chuy n đo n.ấ ạ ể ạ d. l p đo n, đ o đo n.ặ ạ ả ạ
106. Lo i đ t bi n c u trúc NST có th làm tăng s l ng gen trên NST làạ ộ ế ấ ể ố ượ
a. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ b. đ o đo n, chuy n đo n.ả ạ ể ạ
c. m t đo n, chuy n đo n.ấ ạ ể ạ d. l p đo n, đ o đo n.ặ ạ ả ạ
107. D ng đ t bi n c u trúc NST th ng gây h u qu l n nh t làạ ộ ế ấ ườ ậ ả ớ ấ

a. m t đo n, đ o đo nấ ạ ả ạ b. đ o đo n, l p đo n.ả ạ ặ ạ
c. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ d. m t đo n, chuy n đo n l n.ấ ạ ể ạ ớ
108. Đ t bi n c u trúc NST ch c ch n d n đ n làm tăng s l ng gen trên NST thu cộ ế ấ ắ ắ ẫ ế ố ượ ộ
th đ t bi n.ể ộ ế
a. m t đo nấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy nể
đo n.ạ
109. Đ t bi n c u trúc NST th ng gây ch t ho c gi m s c s ng c a sinh v t thu cộ ế ấ ườ ế ặ ả ứ ố ủ ậ ộ
đ t bi nộ ế
a. m t đo n ấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo n.ặ ạ d. chuy nể
đo n.ạ
110. Đ t bi n c u trúc NST th ng gây ch t ho c m t kh năng sinh s n c a sinh v tộ ế ấ ườ ế ặ ấ ả ả ủ ậ
thu c đ t bi nộ ộ ế
a. m t đo n nhấ ạ ỏ b. đ o đo n.ả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy nể
đo n l n.ạ ớ
111. Lo i đ t bi n c u trúc NST th ng ít nh h ng đ n s c s ng c a sinh v t làạ ộ ế ấ ườ ả ưở ế ứ ố ủ ậ
a. m t đo nấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy n đo n.ể ạ
112. Lo i đ t bi n c u trúc NST làm tăng c ng hay gi m b t s bi u hi n tính tr ngạ ộ ế ấ ườ ả ớ ự ể ệ ạ
sinh v t làở ậ
a. m t đo n ấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy nể
đo nạ
12

113. Trên m t cánh c a 1 NST m t loài th c v t g m các đo n có kí hi u nh sau:ộ ủ ở ộ ự ậ ồ ạ ệ ư
ABCDEFGH. Do đ t bi n, ng i ta nh n th y NST b đ t bi n có trình t các đo nộ ế ườ ậ ấ ị ộ ế ự ạ
nh sau: ABCDEDEFGH, d ng đ t bi n đó làư ạ ộ ế
a. l p đo nặ ạ b. đ o đo nả ạ c. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo nể ạ
không t ng h .ươ ỗ
114. M t đo n NST bình th ng có trình t các gen nh sau: ABCDEFGH, m t đ tộ ạ ườ ự ư ộ ộ
bi n x y ra làm NST có trình t các gen: ADCBEFGH, NST trên đã b đ t bi nế ả ự ị ộ ế
a. l p đo nặ ạ b. đ o đo nả ạ c. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo nể ạ

không t ng h .ươ ỗ
115. M t đo n NST bình th ng có trình t các gen nh sau: ABCDE*FGH ( d u *ộ ạ ườ ự ư ấ
bi u hi n cho tâm đ ng), m t đ t bi n x y ra làm NST có trình t các gen:ể ệ ộ ộ ộ ế ả ự
ABCF*EDGH, d ng đ t bi n đã x y ra làạ ộ ế ả
a. đ o đo n ngoài tâm đ ngả ạ ộ b. đ o đo n có ch a tâm đ ngả ạ ứ ộ
c. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ
116. M t đo n NST bình th ng có trình t các gen nh sau: ABCDE*FGH ( d u *ộ ạ ườ ự ư ấ
bi u hi n cho tâm đ ng), m t đ t bi n x y ra làm NST có trình t các gen:ể ệ ộ ộ ộ ế ả ự
ABCD*EHGF, d ng đ t bi n đã x y ra làạ ộ ế ả
a. đ o đo n ngoài tâm đ ngả ạ ộ b. đ o đo n có ch a tâm đ ngả ạ ứ ộ
c. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ
117. D ng đ t bi n c u trúc NST d n đ n m t s gen c a nhóm liên k t này chuy nạ ộ ế ấ ẫ ế ộ ố ủ ế ể
sang nhóm liên k t khácế
a. chuy n đo n.ể ạ b. l p đo nặ ạ c. m t đo nấ ạ d. đ o đo n.ả ạ
118. Ch t côxisin th ng đ c dùng đ gây đ t bi n th t đa b i vì nó có k năng ấ ườ ượ ể ộ ế ể ự ộ ả
a. kích thích c quan sinh d ng phát tri n nên các b ph n b đ t bi n th ngơ ưỡ ể ộ ậ ị ộ ế ườ
có kích th c l n.ướ ớ
b. tăng c ng s trao đ i ch t t bào, tăng s c ch u đ ng sinh v t.ườ ự ổ ấ ở ế ứ ị ự ở ậ
c. tăng c ng quá trình sinh t ng h p các ch t h u c .ườ ổ ợ ấ ữ ơ
d. c n tr s hình thành thoi phân bào, làm cho NST không phân li.ả ở ự
119. C ch phát sinh đ t bi n s l ng NST làơ ế ộ ế ố ượ
a. quá trình ti p h p và trao đ i chéo c a NST b r i lo n.ế ợ ổ ủ ị ố ạ
b. quá trình nhân đôi c a NST b r i lo n.ủ ị ố ạ
c. s phân li b t th ng c a 1 hay nhi u c p NST t i kì sau c a quá trình phânự ấ ườ ủ ề ặ ạ ủ
bào
d. thoi phân bào không hình thành trong quá trình phân bào.
120. Đ t bi n l ch b i là s bi n đ i s l ng NST liên quan t i ộ ế ệ ộ ự ế ổ ố ượ ớ
a. m t ho c m t s c p NSTộ ặ ộ ố ặ b. m t s c p NSTộ ố ặ
c. m t s ho c toàn b NSTộ ố ặ ộ d. m t ho c m t s ho c toàn b NST.ộ ặ ộ ố ặ ộ
121. Tr ng h p c th sinh v t trong b NST g m có b 2 NST c a 2 loài khác nhauườ ợ ơ ể ậ ộ ồ ộ ủ


a. th l ch b i.ể ệ ộ b. th đa b i ch nể ộ ẳ c. th d đa b iể ị ộ
d. th l ng b i.ể ưỡ ộ
122. Tr ng h p c th sinh v t có 1 c p NST tăng thêm 1 chi c là thườ ợ ơ ể ậ ặ ế ể
a. ba nhi mễ b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. tam nhi mễ
kép.
123. Tr ng h p c th sinh v t b m t h n 1 c p NST là thườ ợ ơ ể ậ ị ấ ẳ ặ ể
a không nhi mễ b. m t nhi mộ ễ c. đ n nhi m.ơ ễ d. đa b i l ch.ộ ệ
13

124. T ng s NST l ng b i bình th ng c a 1 loài có s l ng là 22, trong t bào cáổ ố ưỡ ộ ườ ủ ố ượ ế
th A c p th 5 , 6 đ u ch a 4 chi c, cá th đó là th ể ở ặ ứ ề ứ ế ể ể
a. t b iứ ộ b. th b n képể ố c. đa b i ch nộ ẳ d. th tamể
nhi m kép( th 3 kép).ễ ể
125. M t loài có 2n = 22 NST, trong t bào cá th B có s NST c p th 2 có 3 chi c,ộ ế ể ố ở ặ ứ ế
cá th đó là thể ể
a. ba b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. đ n b i l chơ ộ ệ
126. B NST l ng b i bình th ng c a m t loài có 12 NST, trong t bào cá th B chộ ưỡ ộ ườ ủ ộ ế ể ỉ
có 1 NST c p th 4, cá th đó là thở ặ ứ ể ể
a. m t ộ b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. đ n b i l ch.ơ ộ ệ
127. S l ng NST l ng b i c a 1 loài 2n = 8. S NST có th d đoán th 3 kép làố ượ ưỡ ộ ủ ố ể ự ở ể
a. 18 b. 10 c. 7 d. 12
128. M t loài có b NST 2n = 24, s NST d đoán th 3 nhi m kép làộ ộ ố ự ở ể ễ
a. 26 b. 27 c. 25 d. 23.
129. M t ph n có 47 NST trong đó có 3 NST X. Ng i đó thu c th ộ ụ ữ ườ ộ ể
a. ba b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. đ n b iơ ộ
l ch.ệ
130. S tăng m t s nguyên l n s NST đ n b i c a m t loài là hi n t ngự ộ ố ầ ố ơ ộ ủ ộ ệ ượ
a. t đa b iự ộ b. tam b iộ c. t b iứ ộ d. d đaị
b i.ộ

131. S th tinh gi a 2 giao t ( n + 1) s t o nênự ụ ữ ử ẽ ạ
a. th b n ho c th ba képể ố ặ ể b. th baể c. th m tể ộ d. thể
không.
132. ng i tri u ch ng: c ng n, m t m t mí, khe m t x ch, l i dài và dày, ngónỞ ườ ệ ứ ổ ắ ắ ộ ắ ế ưỡ
tay ng n, ch m phát tri n, si đ n và th ng vô sinh là h u qu c a đ t bi nắ ậ ể ầ ườ ậ ả ủ ộ ế
a. l ch b i c p NST s 21ệ ộ ở ặ ố b. m t đo n NST s 21ấ ạ ố
c. d b i th c p NST gi i tínhị ộ ể ở ặ ớ d. chuyên đo n nh NSTạ ỏ ở
s 21.ố
133. Th đ n b i dùng đ ch c th sinh v t có b NST trong nhân t bào mang đ cể ơ ộ ể ỉ ơ ể ậ ộ ế ặ
đi mể
a. m t 1 NST trong 1 c pấ ặ b. m t h n 1 c p NSTấ ẳ ặ
c. m i c p NST ch còn l i m t chi cỗ ặ ỉ ạ ộ ế d. m t 1 NST trongấ
c p NST gi i tính.ặ ớ
134. M t loài có 2n = 14, m t cá th trong loài có 21 NST, cá th đó thu c thộ ộ ể ể ộ ể
a. d b iị ộ b. tam nhi m.ễ c. tam b iộ d. đa b i l ch.ộ ệ
135. M t loài có b NST 2n = 24. M t cá th c a loài trong t bào có 48 NST, cá thộ ộ ộ ể ủ ế ể
đó thu c thộ ể
a. t b iứ ộ b. b n nhi mố ễ c. d b iị ộ d. l ch b i.ệ ộ
136. D đa b i là hi n t ng trong t bào ch a b NSTị ộ ệ ượ ế ứ ộ
a. l ng b i c a loàiưỡ ộ ủ b. l ng b i c a 2 loàiưỡ ộ ủ c. l n h n 2n.ớ ơ d. đ n b iơ ộ
c a 2 loài.ủ
137. Trong t nhiên , đa b i th th ng g p ph bi n ự ộ ể ườ ặ ổ ế ở
a. vi khu n.ẩ b. các loài sinh s n h u tínhả ữ c. th c v t. ự ậ
d. n m.ấ
138. Đ i v i th đa b i đ c đi m không đúng làố ớ ể ộ ặ ể
a. t bào có s l ng ADN tăng g p đôiế ố ượ ấ
14

b. sinh t ng h p các ch t di n ra m nh m .ổ ợ ấ ễ ạ ẽ
c. t bào to, c quan sinh d ng l n, ch ng ch u t t.ế ơ ưỡ ớ ố ị ố

d. không có kh năng sinh s n ả ả
139. sinh v t, các b ba quy đ nh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã làỞ ậ ộ ị ệ ế ị
a. UAA, UAG, UGA b. UAU, UUG, UGX
c. UAU,UUX, UGG d. AAA, UUG, GGA
140. C u trúc siêu hi n vi c a NST sinh v t nhân th c, d ng s i có chi u ngangấ ể ủ ở ậ ự ạ ợ ề
11nm đ c g i làượ ọ
a. s i nhi m s c.ợ ễ ắ b. s i c b nợ ơ ả c. vùng x p cu nế ộ d.
crômatic.
141. Gi s m t phân t mARN g m 2 lo i nu là A và U thì s lo i côđôn trongả ử ộ ử ồ ạ ố ạ
mARN t i đa có th làố ể
a. 6 lo iạ b. 8 lo iạ c. 4 lo iạ
d. 3 lo iạ
142. M t gen b đ t bi n nh ng thành ph n và s l ng nu c a gen không thay đ i.ộ ị ộ ế ư ầ ố ượ ủ ổ
D ng đ t bi n có th x y ra đ i v i gen trên làạ ố ế ể ả ố ớ
a. thay th 1 c p A –T b ng m t c p T – A.ế ặ ằ ộ ặ b. thay th 1 c p A –ế ặ
T b ng m t c p G –Xằ ộ ặ
c. m t m t c p T –A.ấ ộ ặ d. thêm m t c p T –A.ộ ặ
143. Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v đ t bi n NST?ể ề ộ ế
a. Đa b i là d ng đ t bi n s l ng NST trong đó t bào đ t bi n ch a nhi uộ ạ ộ ế ố ượ ế ộ ế ứ ề
h n 2 l n s b NST đ n b i ( 3n, 4n, )ơ ầ ố ộ ơ ộ
b. L ch b i là nh ng bi n đ i v s l ng NST x y ra m t hay m t s c pệ ộ ữ ế ổ ề ố ươ ả ở ộ ộ ố ặ
nào đó ( 2n +1, 2n-1, ).
c. Đ t bi n c u trúc NST là nh ng bi n đ i trogn c u trúc c a t ng NST.ộ ế ấ ữ ế ổ ấ ủ ừ
d. Đ t bi n đa b i ch y u g p nh ng loài đ ng v t b c cao.ộ ế ộ ủ ế ặ ở ữ ộ ậ ậ
144. Dùng côxisin tác đ ng vào l n nguyên phân đ u tiên c a h p t 2n có th t o raộ ầ ầ ủ ợ ử ể ạ
a. th l ch b iể ệ ộ b. th b n.ể ố c. th d đa b i.ể ị ộ
d. th t đa b i.ể ự ộ
145. B ba đ i mã ( anticôđôn) có phân tộ ố ở ử
a. ADN b. mARN c. rARN d.
tARN.

146. Vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính làươ ồ ớ
A. vùng ch a lôcut gen khác nhauứ B. vùng không ch a các gen.ứ
C. vùng ch a các gen qui đ nh gi i tínhứ ị ớ D. vùng ch a các lôcut gen gi ngứ ố
nhau.
147. gà, v t nhi m s c th xác đ nh gi i tính làỞ ị ễ ắ ể ị ớ
A. con cái: XX , con đ c: XYự B. con đ c: XO, con cáo XXự
C. con cái XY, con đ c XXự C. con cái XO, con đ c XXư
148. ngô có 2n = 20, s nhóm gen liên k t làỞ ố ế
A. 20 B. 15 C 10 D.5
149. Vùng t ng đ ng trên NST gi i tính làươ ồ ớ
A. vùng ch a lôcut gen khác nhauứ B. vùng không ch a các gen.ứ
C. vùng ch a các gen qui đ nh gi i tínhứ ị ớ D. vùng ch a các lôcut gen gi ngứ ố
nhau.
150. Ch c năng c a ARN v n chuy n làứ ủ ậ ể
15

a. mang thông tin mã hoá cho chu i pôlipeptitỗ b. c u t o nên ribôxômấ ạ
c. v n chuy n aa t i ribôxôm đ t ng h p prôtêinậ ể ớ ể ổ ợ
d. v n chuy n nu t i ribôxôm t ng h p ADN.ậ ể ớ ổ ợ
151. loài ng a có 64 nhi m s c th trong b l ng b i, s nhóm gen liên k t loàiỜ ự ễ ắ ể ộ ưỡ ộ ố ế ở
này là
A. 64 B 32 C. 23 D. 46
152. Phiên mã là quá trình
A. t ng h p prôtêin.ổ ợ B. t ng h p axit amin.ổ ợ C. t ng h p ADN.ổ ợ
D. t ng h p mARN.ổ ợ
153. Hi n t ng di truy n nào làm tăng tính đa d ng c a sinh gi i do làm tăng bi n dệ ượ ề ạ ủ ớ ế ị
t h p?ổ ợ
A. hoán v genị B. t ng tác gen.ươ C.tác đ ng đa hi u c a gen.ộ ệ ủ D.
liên k t gen.ế
154. Ở m t loàiộ có s nhi m s c th trong b nhi m s c th l ng b i là 26 , số ễ ắ ể ộ ễ ắ ể ưỡ ộ ố

nhóm gen liên k t làế
A. 26 B. 15 C 13 D.10
155. m t loài có 2n = 48, s nhóm gen liên k t làỞ ộ ố ế
A. 24 B. 48 C 42 D.20
156. Đ c đi m nào sau đây là sai khi nói v mã di truy n?ặ ể ề ề
A. Mã di truy n có tính đ c hi u, t c là nhi u b ba khác nhau cùng xác đ nh1ề ặ ệ ứ ề ộ ị
lo i axit amin.ạ
B. Mã di truy n đ c đ c t 1 đi m xác đ nh theo t ng b ba nuclêôtit màề ượ ọ ừ ể ị ừ ộ
không g i lên nhau.ố
C. Mã di truy n mang tính ph bi n, t c là t t c các loài đ u có chung 1 bề ổ ế ứ ấ ả ề ộ
mã di truy n.ề
D. Mã di truy n có tính thoái hoá, t c là nhi u b ba khác nhau cùng xác đ nh 1ề ứ ề ộ ị
lo i axit amin.ạ
157. Quá trình nhân đôi ADN có s tham gia c a enzim nào sau đây?ự ủ
A. ADN polimêraza. B. ARN polimêrraza. C. ADN Amilaza. D.
ADN Prôtêaza.
158.Trên ARN v n chuy n có mangậ ể
A. b ba đ i mã.ộ ố B. b ba mã sao.ộ C. b ba mã g c. D. bộ ố ộ
ba vô nghĩa.
159. Khác nhau trong quá trình phiên mã sinh v t nhân s và sinh v t nhân th c làở ậ ơ ậ ự
A. t bào nhân s mARN sau khi đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đ t ngở ế ơ ượ ổ ợ ự ế ể ổ
h p prôtêin, sinh v t nhân th c mARN đ c lo i b các intrôn và n i các exôn l iợ ở ậ ự ượ ạ ỏ ố ạ
v i nhau.ớ
B. t bào nhân th c mARN sau khi đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đở ế ự ượ ổ ợ ự ế ể
t ng h p prôtêin, sinh vât nhân s mARN đ c lo i b các intrôn và n i các exôn l iổ ợ ở ơ ượ ạ ỏ ố ạ
v i nhau.ớ
C. t bào nhân s ADN sau khi đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đ t ngở ế ơ ượ ổ ợ ự ế ể ổ
h p prôtêin, sinh v t nhân th c ADN đ c lo i b các intrôn và n i các exôn v iợ ở ậ ự ượ ạ ỏ ố ớ
nhau.
D. t bào nhân th c sau khi ADN đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đ t ngở ế ự ượ ổ ợ ự ế ể ổ

h p prôtêin, sinh v t nhân s ADN đ c lo i b cá intrôn và n i các exôn v i nhau.ợ ở ậ ơ ượ ạ ỏ ố ớ
160. D ch mã là quá trình ị
16

A. t ng h p prôtêin.ổ ợ B. t ng h p axit amin.ổ ợ C. t ng h p ADN.ổ ợ
D. t ng h p ARN.ổ ợ
161. Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hoàơ ế ề ạ ộ ở ậ ơ ủ ề

A. mang thông tin qui đ nh prôtêin đi u hoà.ị ề
B. n i ti p xúc v i enzim ARN pôlimeraza.ơ ế ớ
C. mang thông tin qui đ nh enzim ARN pôlimeraza.ị
D. n i liên k t v i prôtêin đi u hoà.ơ ế ớ ề
162. Nguyên nhân nào không ph iả là nguyên nhân gây ra đ t bi n gen?ộ ế
A. Cho các cá th cùng loài lai v i nhau.ể ớ B. S k t c p không đúngự ế ặ
trong ADN.
C. Tác đ ng c a các tác nhân lí hoá.ộ ủ D. Tác đ ng c a các tácộ ủ
nhân sinh h c.ọ
163. Câu nào sau đây là sai khi nói v đ t bi n gen?ề ộ ế
A. Trong các d ng đ t bi n gen thì đ t bi n thêm ho c m t ít nh h ng h nạ ộ ế ộ ế ặ ấ ả ưở ơ
đ t bi n thay th 1 c p nuclêôtit.ộ ế ế ặ
B. Đ t bi n gen có th có l i, có h i, ho c trung tính.ộ ế ể ợ ạ ặ
C. Đ t bi n gen làm xu t hi n các alen m i cung c p nguyên li u ch y u choộ ế ấ ệ ớ ấ ệ ủ ế
quá trình ti n hoá.ế
D. Đ t bi n gen cũng có ý nghĩa cung c p nguyên li u cho ch n gi ng.ộ ế ấ ệ ọ ố
164. Nhi m s c th trong t bào sinh d ngễ ắ ể ế ưỡ
A. t n t i thành t ng c p t ng đ ng gi ng nhau v hình thái, kích th c vàồ ạ ừ ặ ươ ồ ố ề ướ
trình t các gen t o thành b nhi m s c th 2n.ự ạ ộ ễ ắ ể
B. t n t i thành t ng c p t ng đ ng gi ng nhau v hình thái, kích th c vàồ ạ ừ ặ ươ ồ ố ề ướ
trình t các gen t o thành b nhi m s c th n.ự ạ ộ ễ ắ ể
C. t n t i thành t ng chi c t ng đ ng gi ng nhau v hình thái, kích th c vàồ ạ ừ ế ươ ồ ố ề ướ

trình t các gen t o thành b nhi m s c th 2n.ự ạ ộ ễ ắ ể
D. t n t i thành t ng c p t ng đ ng khác nhau v hình thái, kích th c vàồ ạ ừ ặ ươ ồ ề ướ
trình t các gen t o thành b nhi m s c th 2n.ự ạ ộ ễ ắ ể
165. Đ t bi n nhi m s c th g m các d ngộ ế ễ ắ ể ồ ạ
A. đ t bi n c u trúc và đ t bi n s l ng nhi m s c thộ ế ấ ộ ế ố ượ ễ ắ ể C. l ch b i và đaệ ộ
b i.ộ
B. thêm đo n và đ o đo n nhi m s c th .ạ ả ạ ễ ắ ể D. đa b i ch n và đaộ ẳ
b i l .ộ ẻ
166. S không phân li c a1 c p nhi m s c th t ng đ ng t bào sinh d ng làmự ủ ặ ễ ắ ể ươ ồ ở ế ưỡ
xu t hi n đi u gì?ấ ệ ề
A. Trong c th s có 2 dòng t bào: dòng t bào bình th ng và dòng mangơ ể ẽ ế ế ườ
đ t bi n.ộ ế
B. T t c các t bào c a c th mang đ t bi n.ấ ả ế ủ ơ ể ộ ế
C. Ch c quan sinh d c mang t bào đ t bi n.ỉ ơ ụ ế ộ ế
D. T t c các t bào sinh d ng đ u mang đ t bi n, còn t bào sinh d c thìấ ả ế ưỡ ề ộ ế ế ụ
không mang đ t bi n.ộ ế
167. T bào th tam nhi m có s nhi m s c th làế ể ễ ố ễ ắ ể
A. 2n + 1 B. 2n – 1 C. 2n + 2 D. 2n
-2
168. Cho 1 m ch ADN có trình t 5’ AGG GGT TXX TTX 3’. Trình t trên m ch bạ ự ự ạ ổ
17

sung là
A. 3’ TXX XXA AGG AAG 5’ B. 5’ TXX XXA AGG AAG
3’
C. 3’ TXX GGA AGG AAG 5’ D. 5’ TXX GGA AGG AAG
3’
169. Cho m ch mã g c c a gen có trinh t 3’ AGG GGT TXX TTX AAA 5’. Trình tạ ố ủ ự ự
các nuclêôtit trên mARN là
A. 5’ UXX XXA AGG AAG UUU 3’ B. 3’ UXX XXA AGG AAG

UUU 5’
C. 5’ TXX XXA AGG AAG TTT 3’ D. 3’ TXX XXA AGG AAG
TTT 5’
170. Các t bào có b nhi m s c th nào sau đây là đa b i l ?ế ộ ễ ắ ể ộ ẻ
A. 5n, 7n, 9n, 11n. B. 3n, 5n, 6n, 9n, 11n.
C. 4n, 6n, 8n, 10n. D. 3n, 6n, 8n, 11n.
171. M t cá th có ki u gen: AABBDd, gi m phân bình th ng t o ra các giao tộ ể ể ả ườ ạ ử
A. ABD, ABd, B. ABD, Abd C. ABd, BDd D.
ABD, AbD
172. Cho các cá th có ki u gen AaBBDdEe t th ph n, th h sau có t l ki u hìnhể ể ự ụ ấ ế ệ ỉ ệ ể
A-BBD-E- là
A. 9/16 B. ¾ C. 9/8 D. 27/64
173. Đi m sáng t o trong ph ng pháp nghiên c u c a Menđen so v i các nhà nghiênể ạ ươ ứ ủ ớ
c u di truy n h c tr c là gì?ứ ề ọ ướ
A. S d ng ph ng pháp nghiên c u th c nghi m và đ nh l ng d a trên xácử ụ ươ ứ ự ệ ị ượ ự
su t th ng kê và kh o sát trên t ng tính tr ng riêng l .ấ ố ả ừ ạ ẻ
B. Nghiên c u t bào đ xác đ nh s phân li và t h p các nhi m s c th .ứ ế ể ị ự ổ ợ ễ ắ ể
C. Làm thu n ch ng các cá th đ u dòng và nghiên c u cùng lúc nhi u tínhầ ủ ể ầ ứ ề
tr ng.ạ
D. Ch n cây đ u Hà Lan làm đ i t ng nghiên c u.ọ ậ ố ượ ứ
174. M t đo n phân t AND mang thông tin mã hoá m t chu i pôlipeptit hay m t phânộ ạ ử ộ ỗ ộ
t ARN đ c g i làử ượ ọ
A. mã di truy nề B. b ba mã hoá( côđôn) C .genộ D. b 3 đ iộ ố
mã( anticôđôn)
175. Vùng đi u hoà ( vùng kh i đ u)ề ở ầ
A. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mãệ ở ộ ể
B. mang thông tin mã hoá các axít amin
C. mang tín hi u k t thúc phiên mã.ệ ế
D. Quy đ nh trình t s p x p các axit amin trong phân t prôtêin.ị ự ắ ế ử
176. Vùng mã hoá

A. mang tin hi u k t thúc quá trình phiên mãệ ế
B. mang thông tin mã hoá các axit amin.
C. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phi n mã.ệ ở ộ ể ễ
D. mang b ba m đ u, các b ba mã hoá và b ba mã k t thúcộ ở ầ ộ ộ ế
177. Vùng k t thúcế
A. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mã.ệ ở ộ ể
B. quy đ nh trình t s p x p các aa trong phân t prôtêinị ự ắ ế ử
C. mang tín hi u k t thúc phiên mã.ệ ế
18

D. mang thông tin mã hoá các axít amin.
178. Mã di truy n có đ c đi mề ặ ể
A. có tính ph bi nổ ế B. có tính đ c hi uặ ệ C. có tính thoái hoá D. cả
3 câu đúng.
179. Mã di truy n mang tính ph bi n t c làề ổ ế ứ
A. t t c các loài đ u dùng chung nhi u mã di truy n.ấ ả ề ề ề
B. m t b ba mã di truy n ch mã hoá cho m t axít amin.ộ ộ ề ỉ ộ
C. t t c các loài đ u dùng chung m t b ba mã di truy n, tr m t vài ngo i l .ấ ả ề ộ ộ ề ừ ộ ạ ệ
D. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axít amin.ề ộ ị ộ
180. Mã di truy n có tính đ c hi u t c làề ặ ệ ứ
A. m t b ba mã hoá ch mã hoá cho m t lo i aa.ộ ộ ỉ ộ ạ
B. t t c các loài đ u dùng chung m t b ba mã di truy n.ấ ả ề ộ ộ ề
C. nhi u b ba cùng xác đ nh m t aa.ề ộ ị ộ
D. c B và C.ả
181. Mã di truy n mang tính thoái hoá t c làề ứ
A. t t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n.ấ ả ề ộ ộ ề
B. nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i aa.ề ộ ộ ạ
C. m t b ba mã di truy n ch mã hoá cho m t aa.ộ ộ ề ỉ ộ
D. t t c các loài đ u dùng chung nhi u b ba mã di truy n.ấ ả ề ề ộ ề
182. Vai trò c a enzim ADN pôlimêraza trong quá trình nhân đôi ADN ủ

A. tháo xo n phân t ADN.ắ ử B. b gãy cá liên k t hidrô gi a 2ẻ ế ữ
m ch ADN.ạ
C. l p ráp các nu t do theo nguyên t c b sung v i m i m ch khuôn c a phânắ ự ắ ổ ớ ỗ ạ ủ
t ADN.ử
D. c 3 câu đ u đúng.ả ề
183. Trong quá trình nhân đôi ADN, các đo n Okazaki đ c n i l i v i nhau nhạ ượ ố ạ ớ ờ
enzim n i làố
A. hêlicaza B. ADN giraza C. ADN ligaza D. ADN
pôlimêraza.
184. Phiên mã là quá trình t ng h p nên ổ ợ
A. ADN B.mARN C.prôtêin D. ADN và
ARN
185. Giai đo n ho t hoá aa c a quá trình d ch mã di n ra ạ ạ ủ ị ễ ở
A. t bào ch tế ấ B. nhân C. màng nhân D. nhân con.
186. ARN đ c t ng h p t m ch nào c a gen?ượ ổ ợ ừ ạ ủ
A. t c 2 m ch.ừ ả ạ B. khi thì t m ch 1, khi thì t m ch 2.ừ ạ ừ ạ
C. t m ch có chi u 5’ -3’.ừ ạ ề D. t m ch mang mã g c.ừ ạ ố
187. Hai nhà khoa h c pháp đã phát hi n ra c ch đi u hoà qua Ôpêron vi khu nọ ệ ơ ế ề ở ẩ
đ ng ru t (E.côli) và đã nh n gi i th ng Noben v công trình này làườ ộ ậ ả ưở ề
A. Jacôp và Paxtơ B. Jacôp và Mônô C. Mônô và paxtơ D. Paxt vàơ
Linnê
CH NG II: ƯƠ TÍNH QUI LU T C A HI N T NG DI TRUY NẬ Ủ Ệ ƯỢ Ề
1. Tính tr ng là nh ng đ c đi mạ ữ ặ ể
19

a. v hình thái,c u t o riêng bi t c a c th sinh v t.ề ấ ạ ệ ủ ơ ể ậ
b. và đ c tính c a sinh v tặ ủ ậ
c. khác bi t v ki u hình gi a các cá th sinh v t.ệ ề ể ữ ể ậ
d. v sinh lí, sinh hoá, di truy n c a sinh v t.ề ề ủ ậ
2. Ki u gen là t h p các genể ổ ợ

a. trong t bào c a c th sinh v t.ế ủ ơ ể ậ b. trên NST c a t bào sinh d ng.ủ ế ưỡ
c. trên NST th ng c a t bào sinh d ngườ ủ ế ưỡ d. trên NST gi i tính c a t bào sinhớ ủ ế
d ng.ưỡ
3. Ki u hình làể
a. t h p toàn b các tính tr ng và đ c tính c a c th .ổ ợ ộ ạ ặ ủ ơ ể
b. do ki u gen qui đ nh, không ch u nh h ng c a các y u t môi tr ng.ể ị ị ả ưở ủ ế ố ườ
c. k t qu c a s tác đ ng qua l i gi a ki u gen và môi tr ng.ế ả ủ ự ộ ạ ữ ể ườ
d. s bi u hi n ra bên ngoài c a ki u gen.ự ể ệ ủ ể
4. Th d ng h p là c th mangể ồ ợ ơ ể
a. 2 alen gi ng nhau c a cùng m t gen b. 2 ho c nhi u alen gi ng nhau c aố ủ ộ ặ ề ố ủ
cùng m t gen.ộ
c. nhi u alen gi ng nhau c a cùng m t gen d. 2 ho c nhi u alen khác nhau c aề ố ủ ộ ặ ề ủ
cùng m t gen.ộ
5. Th d h p là c th mangể ị ợ ơ ể
a. 2 alen gi ng nhau c a cùng m t gen. b. 2 ho c nhi u alen gi ng nhau c aố ủ ộ ặ ề ố ủ
cùng m t genộ
c. nhi u alen gi ng nhau c a cùng m t gen. d. 2 ho c nhi u alen khác nhau c aề ố ủ ộ ặ ề ủ
cùng m t gen.ộ
6. Khi lai b m khác nhau v 1 c p tính tr ng thu n ch ng t ng ph n thì th hố ẹ ề ặ ạ ầ ủ ươ ả ở ế ệ
th haiứ
a. có s phân l theo t l 3 tr i : 1 l nự ỉ ệ ộ ặ b. đ u có ki u hình gi ng bề ể ố ố
m .ẹ
c. có s phân li theo t l 1 tr i : 1 l nự ỉ ệ ộ ặ d. đ u có ki u hình khác bề ể ố
m .ẹ
7. Đi u ề không thu c b n ch t c a qui lu t phân li c a Menđen làộ ả ấ ủ ậ ủ
a. m i tính tr ng c a c th do nhi u c p gen quy đ nh.ỗ ạ ủ ơ ể ề ặ ị
b. m i tính tr ng c a c th do m t c p nhân t di truy n qui đ nh.ỗ ạ ủ ơ ể ộ ặ ố ề ị
c. do s phân li đ ng đ u c a c p nhân t di truy n nên m i giao t ch ch a 1ự ồ ề ủ ặ ố ề ỗ ử ỉ ứ
nhân t c a c pố ủ ặ
d. các giao t là thu n khi t.ử ầ ế

8. Quy lu t phân li ậ không nghi m đúng trong đi u ki n ệ ề ệ
a. b m thu n ch ng v c p tính tr ng đem laiố ẹ ầ ủ ề ặ ạ
b. s l ng cá th thu đ c c a phép lai ph i đ l n.ố ượ ể ượ ủ ả ủ ớ
c. tính tr ng do m t gen quy đ nh và ch u nh h ng c a môi tr ng.ạ ộ ị ị ả ưở ủ ườ
d. tính tr ng do m t gen quy đ nh trong đó gen tr i át hoàn toàn gen l n.ạ ộ ị ộ ặ
9. cà chua, qu đ tr i hoàn toàn so v i qu vàng. Khi lai 2 gi ng cà chua thu nỞ ả ỏ ộ ớ ả ố ầ
ch ng qu đ v i qu vàng, đ i lai Fủ ả ỏ ớ ả ờ
2
thu đ cượ
a. 3 qu đ : 1 qu vàngả ỏ ả b. đ u qu đề ả ỏ
c. 1 qu đ : 1 q a vàngả ỏ ủ d. 9 qu đ : 7 qu vàng.ả ỏ ả
10. cà chua, qu đ tr i hoàn toàn so v i qu vàng. Khi lai 2 gi ng cà chua qu đỞ ả ỏ ộ ớ ả ố ả ỏ
d h pị ợ v i qu vàng, t l phân tínhớ ả ỉ ệ đ i lai làờ
20

a. 3 qu đ : 1 qu vàngả ỏ ả b. đ u qu đề ả ỏ
c. 1 qu đ : 1 q a vàngả ỏ ủ d. 9 qu đ : 7 qu vàng.ả ỏ ả
11. Khi lai gà lông đen v i gà lông tr ng đ u thu n ch ng đ c Fớ ắ ề ầ ủ ượ
1
có màu lông đ m.ố
Ti p t c cho gà Fế ụ
1
giao ph i v i nhau thu đ c Fố ớ ượ
2
có t l 1 lông đen : 2 lông đ m : 1ỉ ệ ố
lông tr ng. Tính tr ng màu lông gà đã di truy n theo quy lu tắ ạ ề ậ
a. phân li b. tr i không hoàn toàn.ộ c. tác đ ng c ng g p.ộ ộ ộ d. tác
đ ng b sung.ộ ổ
12. Đ bi t ki u gen có ki u hình tr i có th căn c vào k t qu c a ph ng phápể ế ể ể ộ ể ứ ế ả ủ ươ
a. lai thu n ngh chậ ị b. t th ph n th c v t.ự ụ ấ ở ự ậ c. lai phân tích

d. lai g n.ầ
13. Khi ki u gen c th mang tính tr ng tr i đ c xác đ nh là d h p, phép lai phân tíchể ơ ể ạ ộ ượ ị ị ợ
s có k t quẽ ế ả
a. đ ng tính, các cá th con mang ki u hình l n.ồ ể ể ặ
b. đ ng tính các cá th con mang ki u hình tr i.ồ ể ể ộ
c. đ ng tính, các cá th con mang ki u hình trung gian.ồ ể ể
d. phân tính, các cá th con mang ki u hình tr i và l n v i t l b ng nhau.ể ể ộ ặ ớ ỉ ệ ằ
14. C s t bào h c c a quy lu t phân li đ c l p làơ ở ế ọ ủ ậ ộ ậ
a. s nhân đôi, phân li c a NST trong c p NST t ng đ ng.ự ủ ặ ươ ồ
b. s nhân đôi, phân li đ c l p, t h p t do c a các NST.ự ộ ậ ổ ợ ự ủ
c. các gen n m trên các NST.ằ
d. do có s ti p h p và trao đ i chéo.ự ế ợ ổ
15. V i n c p gen d h p t di truy n đ c l p thì s lo i giao t Fớ ặ ị ợ ử ề ộ ậ ố ạ ử
1

a. 2
n
b. 3
n
c . 4
n
d.
n






2

1
16. V i 4 c p gen d h p di truy n đ c l p thì s l ng các lo i ki u gen đ i lai làớ ặ ị ợ ề ộ ậ ố ượ ạ ể ở ờ
a. 8 b. 16 c. 64 d. 81
17. Không th tìm th y đ c 2 ng i có cùng ki u gen gi ng h t nhau trên trái đ t,ể ấ ượ ườ ể ố ệ ấ
ngo i tr tr ng h p sinh đôi cùng tr ng vì trong quá trình sinh s n h u tínhạ ừ ườ ợ ứ ả ữ
a. t o ra m t s l ng l n bi n d t h pạ ộ ố ượ ớ ế ị ổ ợ b. d t o ra các bi n d diễ ạ ế ị
truy nề
c. các gen t ng tác v i nhau.ươ ớ d. ch u nh h ngị ả ưở
c a môi tr ng.ủ ườ
18. Trong tr ng h p tr i hoàn toàn, t l phân tính 1: 1 s xu t hi n trong k t qu c aườ ợ ộ ỉ ệ ẽ ấ ệ ế ả ủ
phép lai
a. Aa x Aa b. Aa x aa c. AA x Aa d. b và c đúng.
19. V i n c p gen d h p phân li đ c l p qui đ nh n tính tr ng, thì s lo i ki u hình t iớ ặ ị ợ ộ ậ ị ạ ố ạ ể ố
đa th h Fở ế ệ
n
có th làể
a. 2
n
b. 3
n
c. 4
n
d. n
3
20. Qui lu t phân li đ c l p góp ph n gi i thích hi n t ngậ ộ ậ ầ ả ệ ượ
a. các gen phân li ng u nhiên trong gi m phân và t h p t do trong th tinh.ẫ ả ổ ợ ự ụ
b. bi n d t h p vô cùng phong phú loài giao ph i.ế ị ổ ợ ở ố
c. hoán v gen.ị
d. đ t bi n gen.ộ ế
21. Tr ng h p di truy n liên k t x y ra khiườ ợ ề ế ả

a. b m thu n ch ng khác nhau v 2 c p tính tr ng t ng ph n.ố ẹ ầ ủ ề ặ ạ ươ ả
21

b. các gen chi ph i các tính tr ng ph i tr i hoàn toàn.ố ạ ả ộ
c. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng n m trên cùng m t c p NST t ngặ ị ặ ạ ằ ộ ặ ươ
đ ng.ồ
d. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p NST t ng đ ngặ ị ặ ạ ằ ặ ươ ồ
khác nhau.
22. Trong qui lu t phân li đ c l p, n u P thu n ch ng khác nhau b i n c p tính tr ngậ ộ ậ ế ầ ủ ở ặ ạ
t ng ph n. T l ki u hình Fươ ả ỉ ệ ể ở
n
a. 9 : 3 : 3 : 1 b. 2
n
c. 3
n
d. (3 : 1)
n
23. Hi n t ng di truy n liên k t v i tính là hi n t ngệ ượ ề ế ớ ệ ượ
a. gen quy đ nh các tính tr ng gi i tính n m trên các NST.ị ạ ớ ằ
b. gen quy đ nh các tính tr ng th ng n m trên NST gi i tính.ị ạ ườ ằ ớ
c. gen quy đ nh các tính tr ng th ng n m trên NST Y.ị ạ ườ ằ
d. gen quy đ nh các tính tr ng th ng n m trên NST Xị ạ ườ ằ
24. Menđen s d ng phép lai phân tích trong các thí nghi m c a mình đử ụ ệ ủ ể
a. xác đ nh các cá th thu n ch ng.ị ể ầ ủ
b. xác đ nh tính tr ng nào là tr i, tính tr ng nào là l n.ị ạ ộ ạ ặ
c. ki m tra c th có ki u hình tr i mang c p nhân t di truy n đ ng h p tể ơ ể ể ộ ặ ố ề ồ ợ ử
hay d h p t .ị ợ ử
d. xác đ nh t n s hoán v gen.ị ầ ố ị
25. Ki u gen nào đ c vi t d i đây là không đúng?ể ượ ế ướ
a.

ab
AB
b.
aB
Ab
c.
bb
Aa
d.
ab
Ab
26. Trong tr ng h p gen tr i hoàn toàn, khi lai gi a 2 b m thu n ch ng, khác nhauườ ợ ộ ữ ố ẹ ầ ủ
2 c p tính tr ng t ng ph n, sau đó cho Fặ ạ ươ ả
1
t th ph n, t l ki u hình c a Fự ụ ấ ỉ ệ ể ủ
2
s làẽ
a. 9 : 3 : 3 : 1 - g m 4 ki u hình, 9 ki u gen.ồ ể ể b. 9 : 6 : 1 - g m 3ồ
ki u hình, 9 ki u genể ể
c. 1 : 1: 1: 1 - g m 4 ki u hình, 4 ki u gen.ồ ể ể d. 3 : 1 - g m 2 ki u hình, 3ồ ể
ki u gen.ể
27. D a vào phân tích k t qu thí nghi m, Menden cho r ng màu s c và hình d ng h tự ế ả ệ ằ ắ ạ ạ
đ u di truy n đ c l p vìậ ề ộ ậ
a. t l phân ly t ng c p tính tr ng đ u 3 tr i : 1 l n.ỉ ệ ừ ặ ạ ề ộ ặ
b. F
2
xu t hi n các bi n d t h p.ấ ệ ế ị ổ ợ
c. F
2
có 4 ki u hình.ể

d. T l m i ki u hình Fỉ ệ ỗ ể ở
2
b ng tích xác su t c a các tính tr ng h p thành nó.ằ ấ ủ ạ ợ
28. Ý nghĩa th c ti n c a quy lu t phân li đ c l p là gì?ự ễ ủ ậ ộ ậ
a. T o ra ngu n bi n d t h p phong phú cung c p cho ch n gi ng.ạ ồ ế ị ổ ợ ấ ọ ố
b. Gi i thích nguyên nhân c a s đa d ng c a nh ng loài sinh s n theo l i giaoả ủ ự ạ ủ ữ ả ố
ph i.ố
c. Cho th y sinh s n h u tính là b c ti n hoá quan tr ng c a sinh gi i.ấ ả ữ ướ ế ọ ủ ớ
d. Ch ra s lai t o trong ch n gi ng là c n thi t.ỉ ự ạ ọ ố ầ ế
29. Theo quan ni m c a Menđen, m i tính tr ng c a c th doệ ủ ỗ ạ ủ ơ ể
a. hai c p nhân t di truy n quy đ nh .ặ ố ề ị b. hai nhân t di truy n khác lo iố ề ạ
quy đ nh.ị
c. m t nhân t di truy n quy đ nh.ộ ố ề ị d. m t c p nhân t di truy n quyộ ặ ố ề
đ nh .ị
30. Đi u nào sau đây ề không đúng v i m c ph n ng?ớ ứ ả ứ
22

a. M c ph n ng không đ c di truy n ứ ả ứ ượ ề
b. M c ph n ng là t p h p các ki u hình c a m t ki u gen t ng ng v iứ ả ứ ậ ợ ể ủ ộ ể ươ ứ ớ
nh ng đi u ki n môi tr ng khác nhauữ ề ệ ườ
c. Tính tr ng s l ng có m c ph n ng r ng ạ ố ượ ứ ả ứ ộ
d. Tính tr ng ch t l ng có m c ph n ng h pạ ấ ượ ứ ả ứ ẹ
31. B n đ di truy n có vai trò gì trong công tác gi ng?ả ồ ề ố
a. D đoán đ c t n s các t h p gen m i trong các phép laiự ượ ầ ố ổ ợ ớ
b. Xác đ nh đ c v trí các gen quy đ nh các tính tr ng có giá tr kinh t ị ượ ị ị ạ ị ế
c. Xác đ nh đ c v trí các gen quy đ nh các tính tr ng không có giá tr kinh t ị ượ ị ị ạ ị ế
d. Xác đ nh đ c v trí các gen quy đ nh các tính tr ng c n lo i bị ượ ị ị ạ ầ ạ ỏ
32. Tác đ ng đa hi u c a gen làộ ệ ủ
a. m t gen tác đ ng c ng g p v i gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ngộ ộ ộ ộ ớ ể ị ề ạ
b. m t gen tác đ ng b tr v i gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ngộ ộ ổ ợ ớ ể ị ề ạ

c. m t gen tác đ ng át ch gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ngộ ộ ế ể ị ề ạ
d. m t gen quy đ nh nhi u tính tr ngộ ị ề ạ
33. Màu da c a ng i do ít nh t m y gen qui đ nh theo ki u tác đ ng c ng g p?ủ ườ ấ ấ ị ể ộ ộ ộ
a. hai gen b. ba gen c. 4 gen d. 5
gen
39. Màu lông đen th Himalaya đ c hình thành ph thu c vào y u t nào?ở ỏ ượ ụ ộ ế ố
a. ch đ ánh sáng c a môi tr ng ế ộ ủ ườ b. nhi t đ ệ ộ c. đ m ộ ẩ d. ch đ dinhế ộ
d ng.ưỡ
40. Tr ng h p các gen không alen khi cùng hi n di n trong m t ki u gen s t o ki uườ ợ ệ ệ ộ ể ẽ ạ ể
hình riêng bi t là ki u t ng tácệ ể ươ
a. b sungổ b. át chế c. c ng g pộ ộ d. đ ng tr i.ồ ộ
41. Tr ng h p m i gen cùng lo i ( tr i ho c l n c a các gen không alen ) đ u gópườ ợ ỗ ạ ộ ặ ặ ủ ề
ph n nh nhau vào s bi u hi n tính tr ng là t ng tácầ ư ự ể ệ ạ ươ
a. b sung.ổ B. át chế c. c ng g pộ ộ d. đ ng tr i.ồ ộ
42. Khi cho giao ph n 2 th đ u th m thu n ch ng hoa đ th m và hoa tr ng v iấ ứ ậ ơ ầ ủ ỏ ẩ ắ ớ
nhau, F
1
thu đ c hoàn toàn đ u đ th m, Fượ ậ ỏ ẳ
2
thu đ c 9/16 đ th m : 7/ 16 tr ng. Bi tượ ỏ ẳ ắ ế
r ng các gen qui đ nh tính tr ng n m trên NST th ng. Tính tr ng trên ch u s chiằ ị ạ ằ ườ ạ ị ự
ph i c a quy lu t t ng tác gen ki uố ủ ậ ươ ể
a. c ng g pộ ộ b. b sungổ c. gen đa hi u ệ d. át chế
43. Khi m t gen đa hi u b đ t bi n s d n t i s bi n dộ ệ ị ộ ế ẽ ẫ ớ ự ế ị
a. 1 tính trn gạ b. 1 trong s tính tr ng mà nó chiố ạ
ph iố
c. 1 lo t tính tr ng mà nó chi ph iở ạ ạ ố d. toàn b ki u hình.ở ộ ể
44. Tr ng h p d n t i s di truy n liên k t làườ ợ ẫ ớ ự ề ế
a. các tính tr ng khi phân li làm thành m t nhóm tính tr ng liên k tạ ộ ạ ế
b. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p NST khác nhauặ ị ặ ạ ằ ặ

c. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng đang xét cùng n m trên 1 c p NST.ặ ị ặ ạ ằ ặ
d. t t c các gen n mt rên cùng 1 NST ph i luôn di truy n cùng nhau.ấ ả ằ ả ề
45. S di truy n liên k t không hoàn toàn làmự ề ế
a. khôi ph c l i ki u hình gi ng b m .ụ ạ ể ố ố ẹ b. h n ch xu t hi n bi n dạ ế ấ ệ ế ị
t h pổ ợ
c. hình thành các tính tr ng ch a có b m .ạ ư ở ố ẹ d. t o ra nhi u bi n d tạ ề ế ị ổ
h p.ợ
23

46. S nhóm gen liên k t m i loài b ng số ế ở ỗ ằ ố
a. tính tr ng c a loài.ạ ủ b. NST l ng b i c a loài.ưỡ ộ ủ
c. NST trong b đ n b i n c a loài. ộ ơ ộ ủ d. giao t c a loài.ử ủ
47. C s t bào h c c a hi n t ng hoán v gen làơ ở ế ọ ủ ệ ượ ị
a. trao đ i đo n t ng ng gi a 2 crômatic cùng ngu n g c kì đ u I c aổ ạ ươ ứ ữ ồ ố ở ầ ủ
gi m phân.ả
b. trao đ i chéo giũa 2 crômatic khác ngu n g c trong c p NST t ng đ ng kìổ ồ ố ặ ươ ồ ở
đ u I c a gi m phân.ầ ủ ả
c. ti p h p gi a các NST t ng đ ng t i kì đ u c a gi m phân.ế ợ ữ ươ ồ ạ ầ ủ ả
d. ti p h p gi a 2 crômatic cùng ngu n g c kì đ u I a gi m phân.ế ợ ữ ồ ố ở ầ ủ ả
48. B n đ di truy n làả ồ ề
a. trình t s p x p và v trí t ng đ i c a các gen trên NST c a m t loài.ự ắ ế ị ươ ố ủ ủ ộ
b. trình t s p x p và kho ng cách v t lý gi a các gen trên NST c a 1 loài .ự ắ ế ả ậ ữ ủ
c. v trí các gen trên NST c a 1 loài.ị ủ
d. s l ng các gen trên NST c a 1 loài.ố ượ ủ
49. Đi u không đúng v NST gi i tính ng i làề ề ớ ở ườ
a. ch có trong t bào sinh d c.ỉ ế ụ
b. t n t i c p t ng đ ng XX ho c không t ng đ ng hoàn toàn XY.ồ ạ ở ặ ươ ồ ặ ươ ồ
c. s c p NST b ng 1ố ặ ằ
d. ngoài các gen quy đ nh gi i tính còn có các gen quy đ nh tính tr ng th ngị ớ ị ạ ườ
khác.

50. Trong c p NST gi i tính XY, vùng không t ng đ ng ch a các genặ ớ ươ ồ ứ
a. alen b. t n t i thành t ng c pồ ạ ừ ặ
t ng đ ng.ươ ồ
c. di truy n t ng t nh các gen trên NST th ngề ươ ự ư ườ d. đ c tr ngặ ư
cho t ng NST.ừ
51. Trong gi i d giao XY, tính tr ng do cá gen đo n không t ng đ ng c a X quiớ ị ạ ở ạ ươ ồ ủ
đ nh di truy nị ề
a. gi ng các gen trên NST th ngố ườ b. th ng ( b cho con trai.ặ ố
c. chéo ( m cho con trai, b cho con gái)ẹ ố d. theo dòng mẹ
52. Trong gi i di giao XY, tính tr ng do các gen đo n không t ng đ ng c a Y quyớ ạ ở ạ ươ ồ ủ
đ nh di truy nị ề
a. gi ng các gen n m trên NST th ngố ằ ườ b. th ng ( b cho con trai )ẳ ố
c. chéo ( m cho con trai, b cho con gái)ẹ ố d. theo dòng m .ẹ
53. B NST c a ng i nam bình th ng làộ ủ ườ ườ
a. 44A, 2X b. 44A, 1X, 1Y c. 46A, 2Y d. 46A,
1X, 1Y.
54. B nh mù màu, máu khó đông ng i di truy nệ ở ườ ề
a. gi ng các gen n m trên NST th ngố ằ ườ b. th ng ( b cho con trai )ẳ ố
c. chéo ( m cho con trai, b cho con gái)ẹ ố d. theo dòng m .ẹ
55. châu ch u, c p NST gi i tính làỞ ấ ặ ớ
a. con cái: XX, con đ c XYự b. con cái XY, con đ c XX.ự
c. con cái: XO, con đ c: XYự d. caíXX, con đ c XO.ự
56. chim, b m, c p NST gi i tính làỞ ướ ặ ớ
a. con cái XX, con đ c XYự b. con cái XY, con đ c XXự
c. con cái XO, con đ c XXự d. con cái XY, con đ c XOự
24

57. ng i b nh mù nàu (đ và l c) là do đ t bi n l n n m trên NST gi i tính X gâyỞ ườ ệ ỏ ụ ộ ế ặ ằ ớ
nên ( X
m

), trên tr i M t ng ng quy đ nh m t bình th ng. M t c p v ch ng sinhộ ươ ứ ị ắ ườ ộ ặ ợ ồ
đ c m t con trai bình th ng và m t con gái mù màu. Ki u gen c a c p v ch ngượ ộ ườ ộ ể ủ ặ ợ ồ
này là
a. X
M
X
M
và X
m
Y b. X
M
X
m
và X
M
Y c. X
M
X
m
và X
m
Y d. X
M
X
M
và X
M
Y
58. B nh mù màu do gen l n gây nên, th ng th y nam, ít th y n vì nam gi i ệ ặ ườ ấ ở ấ ở ữ ớ
a. ch c n 1 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n.ỉ ầ ệ ể ệ ữ ầ ặ ớ ể ệ

b. c n mang 2 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 1 gen l n và gen tr iầ ệ ể ệ ữ ầ ặ ộ
m i bi u hi n.ớ ể ệ
c. ch c n 1 gen đã bi u hi n, n c n 1 gen l n m i bi u hi n.ỉ ầ ể ệ ữ ầ ặ ớ ể ệ
d. c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n.ầ ể ệ ữ ầ ặ ớ ể ệ
59. ADN ngoài nhân có nh ng bào quanở ữ
a. Plasmit, l p th , ti thạ ể ể b. nhân con, trung thể
c. ribôxôm, l i n i ch t. ướ ộ ấ d. l i ngo i ch t, lizôxômướ ạ ấ
60. Khi nghiên c u di truy n qua t bào ch t, k t lu n rút ra t k t qu khác nhau gi aứ ề ế ấ ế ậ ừ ế ả ữ
lai thu n và lai ngh ch làậ ị
a. nhân t bào có vai trò quan tr ng nh t trong s di truy n.ế ọ ấ ự ề
b. c th m có vai trò quy t đ nh các tính tr ng c a c th con.ơ ể ẹ ế ị ạ ủ ơ ể
c. phát hi n đ c tính tr ng đó do gen trong nhân hay do gen trong t bàoệ ượ ạ ở ế
ch t qui đ nhấ ị
d. t bào ch t có vai trò nh t đ nh trong di truy n.ế ấ ấ ị ề
61. Lai thu n ngh ch đã đ c s d ng đ phát hi n ra qui lu t di truy nậ ị ượ ử ụ ể ệ ậ ề
a. t ng tác gen, tr i l n không hoàn toàn.ươ ộ ặ
b. t ng tác gen, phân li đ c l p.ươ ộ ậ
c. liên k t gen trên NST th ng và trên NST gi i tính, di truy n qua t bào ch tế ườ ớ ề ế ấ
d. tr i, l n hoàn toàn, phân li đ c l pộ ặ ộ ậ
62. K t qu c a phép lai thu n ngh ch khác nhau theo ki u đ i con luôn có ki u hìnhế ả ủ ậ ị ể ờ ể
gi ng m thì gen qui đ nh tính tr ng đóố ẹ ị ạ
a. n m trên NST th ng.ằ ườ b. n m ngoài nhân.ằ
c. có th n m trên NST th ng ho c gi i tínhể ằ ườ ặ ớ d. n m trên NST gi i tính.ằ ớ
63. Ki u hình c a c th là k t qu c a ể ủ ơ ể ế ả ủ
a. s t ng tác gi a ki u gen v i môi tr ngự ươ ữ ể ớ ừơ b. quá trình phát sinh
đ t bi nộ ế
c. s truy n đ t nh ng tính tr ng c a b m cho con cái.ự ề ạ ữ ạ ủ ố ẹ d. s phát sinh cácự
bi n d t h pế ị ổ ợ
64. M c ph n ng làứ ả ứ
a. kh năng sinh v t có th ph n ng tr c nh ng đi u ki n b t l i c a môiả ậ ể ả ứ ướ ữ ề ệ ấ ợ ủ

tr ng.ườ
b. m c đ bi u hi n ki u hình tr c nh ng đi u ki n môi tr ng khác nhau.ứ ộ ể ệ ể ướ ữ ề ệ ườ
c. t p h p các ki u hình c a cùng m t ki u gen t ng ng v i các môi tr ngậ ợ ể ủ ộ ể ươ ứ ớ ườ
khac nhau.
d. kh năng bi n đ i c a sinh v t tr c s thay đ i c a môi tr ng.ả ế ổ ủ ậ ướ ự ổ ủ ườ
65. Y u t qui đ nh m c ph n ng c a c th làế ố ị ứ ả ứ ủ ơ ể
a. đi u ki n môi tr ngề ệ ườ b. th i kì sinh tr ngờ ưở
c. ki u gen c a c thể ủ ơ ể d. th i kì phát tri n.ờ ể
25

×