Tải bản đầy đủ (.ppt) (45 trang)

Bài giảng về ngạt do chẹn cổ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.63 MB, 45 trang )


NG T DO CH N CẠ Ẹ Ổ
NG T DO CH N CẠ Ẹ Ổ
Ths. Nguy n Văn Luânễ
Ths. Nguy n Văn Luânễ


Là hình th c ng t c h c do m ch máu, th n ứ ạ ơ ọ ạ ầ
Là hình th c ng t c h c do m ch máu, th n ứ ạ ơ ọ ạ ầ
kinh và đ ng d n khí vùng c b chèn ép t ườ ẫ ổ ị ừ
kinh và đ ng d n khí vùng c b chèn ép t ườ ẫ ổ ị ừ
bên ngoài, trong giám đ nh y pháp th ng g p ị ườ ặ
bên ngoài, trong giám đ nh y pháp th ng g p ị ườ ặ
trong các tr ng h p:ườ ợ
trong các tr ng h p:ườ ợ

Treo c (Hanging).ổ
Treo c (Hanging).ổ

Ch n c b ng dây (Ligature strangulation).ẹ ổ ằ
Ch n c b ng dây (Ligature strangulation).ẹ ổ ằ

Ch n c b ng tay (Manual strangulation).ẹ ổ ằ
Ch n c b ng tay (Manual strangulation).ẹ ổ ằ

Treo cổ
Treo cổ

Gi i thi u ớ ệ
Gi i thi u ớ ệ


M hàng năm, có kho ng 3.500 ng i treo Ở ỹ ả ườ
M hàng năm, có kho ng 3.500 ng i treo Ở ỹ ả ườ
c t v n. ổ ự ẫ
c t v n. ổ ự ẫ

Nguyên nhân đ ng th 3 trong các nn t t .ứ ứ ự ử
Nguyên nhân đ ng th 3 trong các nn t t .ứ ứ ự ử

Treo c là hình th c t t đ c ch n nhi u ổ ứ ự ử ượ ọ ề
Treo c là hình th c t t đ c ch n nhi u ổ ứ ự ử ượ ọ ề
nh t trong 10 năm g n đây Đài Loan.ấ ầ ở
nh t trong 10 năm g n đây Đài Loan.ấ ầ ở

Các hình th c treo cứ ổ
Các hình th c treo cứ ổ

T hình và dân sử ự
T hình và dân sử ự

T t , b gi t, và tai n n.ự ử ị ế ạ
T t , b gi t, và tai n n.ự ử ị ế ạ
T t : hay g p nh t , nam/n = 3:1ự ử ặ ấ ữ
T t : hay g p nh t , nam/n = 3:1ự ử ặ ấ ữ

B gi t: hi mị ế ế
B gi t: hi mị ế ế

Tai n n: hay g p tr em. ạ ặ ở ẻ
Tai n n: hay g p tr em. ạ ặ ở ẻ


Hoàn toàn và không hoàn toàn
Hoàn toàn và không hoàn toàn

Đi n hình và không đi n hìnhể ể
Đi n hình và không đi n hìnhể ể


Đ nh nghĩaị
Đ nh nghĩaị
Treo c là lo i ng t hình c h c do c n n nhân b chèn ép trong ổ ạ ạ ơ ọ ổ ạ ị
Treo c là lo i ng t hình c h c do c n n nhân b chèn ép trong ổ ạ ạ ơ ọ ổ ạ ị
vòng dây v i l c tác đ ng là s c n ng c a toàn b hay m t ớ ự ộ ứ ặ ủ ộ ộ
vòng dây v i l c tác đ ng là s c n ng c a toàn b hay m t ớ ự ộ ứ ặ ủ ộ ộ
ph n tr ng l ng c th n n nhân.ầ ọ ượ ơ ể ạ
ph n tr ng l ng c th n n nhân.ầ ọ ượ ơ ể ạ
Đa s các tr ng h p là treo c t t , nh ng đã có nhi u ố ườ ợ ổ ự ử ư ề
Đa s các tr ng h p là treo c t t , nh ng đã có nhi u ố ườ ợ ổ ự ử ư ề
tr ng h p r t ph c t p do v y giám đ nh y pháp nh m m c ườ ợ ấ ứ ạ ậ ị ằ ụ
tr ng h p r t ph c t p do v y giám đ nh y pháp nh m m c ườ ợ ấ ứ ạ ậ ị ằ ụ
đích gi i đáp nh ng v n đ :ả ữ ấ ề
đích gi i đáp nh ng v n đ :ả ữ ấ ề
Ch t treo hay treo xác ch t.ế ế
Ch t treo hay treo xác ch t.ế ế
Đ c đi m c a dây treo có phù h p v i d u v t vùng c n n ặ ể ủ ợ ớ ấ ế ổ ạ
Đ c đi m c a dây treo có phù h p v i d u v t vùng c n n ặ ể ủ ợ ớ ấ ế ổ ạ
nhân?
nhân?
V trí c a nút bu c và t th n n nhân?ị ủ ộ ư ế ạ
V trí c a nút bu c và t th n n nhân?ị ủ ộ ư ế ạ
Có th ng tích hay không? N u có do v t gì gây ra? m c đ t n ươ ế ậ ứ ộ ổ

Có th ng tích hay không? N u có do v t gì gây ra? m c đ t n ươ ế ậ ứ ộ ổ
th ng?ươ
th ng?ươ
D u hi u c a b nh lý, ch t đ c, r u ho c ch t kích thích?ấ ệ ủ ệ ấ ộ ượ ặ ấ
D u hi u c a b nh lý, ch t đ c, r u ho c ch t kích thích?ấ ệ ủ ệ ấ ộ ượ ặ ấ
Th i gian t vong?ờ ử
Th i gian t vong?ờ ử

Sinh lý b nhệ
Sinh lý b nhệ
Quá trình ch t do treo c tr i qua 3 giai đo n sau:ế ổ ả ạ
Quá trình ch t do treo c tr i qua 3 giai đo n sau:ế ổ ả ạ
- Giai đo n kích thích: m t n n nhân đ , ù tai, n y ạ ặ ạ ỏ ả
- Giai đo n kích thích: m t n n nhân đ , ù tai, n y ạ ặ ạ ỏ ả
đom đóm m t, nh c đ u, đau m t bên c r i đi ắ ứ ầ ở ộ ổ ồ
đom đóm m t, nh c đ u, đau m t bên c r i đi ắ ứ ầ ở ộ ổ ồ
đ n b t t nh r t nhanh.ế ấ ỉ ấ
đ n b t t nh r t nhanh.ế ấ ỉ ấ
- Giai đo n co gi t: ngay sau khi b t t nh, xu t hi n ạ ậ ấ ỉ ấ ệ
- Giai đo n co gi t: ngay sau khi b t t nh, xu t hi n ạ ậ ấ ỉ ấ ệ
co gi t m t, chân tay. Hi n t ng này có th gây ra ậ ở ặ ệ ượ ể
co gi t m t, chân tay. Hi n t ng này có th gây ra ậ ở ặ ệ ượ ể
nh ng th ng tích nh chân tay ho c ph n l i ữ ươ ẹ ở ặ ở ầ ồ
nh ng th ng tích nh chân tay ho c ph n l i ữ ươ ẹ ở ặ ở ầ ồ
c a c th do va qu t v i các v t xung quanh, đôi ủ ơ ể ệ ớ ậ ở
c a c th do va qu t v i các v t xung quanh, đôi ủ ơ ể ệ ớ ậ ở
khi có th làm đ t dây treo.ể ứ
khi có th làm đ t dây treo.ể ứ

- Giai đo n cu i cùng: n n nhân ng ng th r i ạ ố ạ ừ ở ồ

- Giai đo n cu i cùng: n n nhân ng ng th r i ạ ố ạ ừ ở ồ
ng ng tim, tr c đó có th th y xu t tinh, có ừ ướ ể ấ ấ
ng ng tim, tr c đó có th th y xu t tinh, có ừ ướ ể ấ ấ
phân h u môn do r i lo n c tròn.ở ậ ố ạ ơ
phân h u môn do r i lo n c tròn.ở ậ ố ạ ơ

L u ýư
L u ýư
Th i gian h i s c đ i v i m t tr ng h p treo c ờ ồ ứ ố ớ ộ ườ ợ ổ
Th i gian h i s c đ i v i m t tr ng h p treo c ờ ồ ứ ố ớ ộ ườ ợ ổ
c n kéo dài đ n 15 phút ho c có th lâu h n. Nh ng ầ ế ặ ể ơ ữ
c n kéo dài đ n 15 phút ho c có th lâu h n. Nh ng ầ ế ặ ể ơ ữ
tr ng h p đ c c u ch a có th g p nh ng di ườ ợ ượ ứ ữ ể ặ ữ
tr ng h p đ c c u ch a có th g p nh ng di ườ ợ ượ ứ ữ ể ặ ữ
ch ng sau đây:ứ
ch ng sau đây:ứ
- R i lo n th n kinh: li t, khàn ti ng, m t ti ng, ố ạ ầ ệ ế ấ ế
- R i lo n th n kinh: li t, khàn ti ng, m t ti ng, ố ạ ầ ệ ế ấ ế
gi m trí nh , li t c vòng.ả ớ ệ ơ
gi m trí nh , li t c vòng.ả ớ ệ ơ
- Đau vùng c , có th g p các bi n ch ng nh ho, ở ổ ể ặ ế ứ ư
- Đau vùng c , có th g p các bi n ch ng nh ho, ở ổ ể ặ ế ứ ư
kh c ra máu, viêm ph i.ạ ổ
kh c ra máu, viêm ph i.ạ ổ
- V t h n màu tr ng vùng c sát d i c m, t n t i ế ằ ắ ở ổ ướ ằ ồ ạ
- V t h n màu tr ng vùng c sát d i c m, t n t i ế ằ ắ ở ổ ướ ằ ồ ạ
t m t vài tu n đ n vài tháng.ừ ộ ầ ế
t m t vài tu n đ n vài tháng.ừ ộ ầ ế



C ch ch t do treo cơ ế ế ổ
C ch ch t do treo cơ ế ế ổ
Năm 1250 t i Trung Qu c đã có tài li u v ch t treo ạ ố ệ ề ế
Năm 1250 t i Trung Qu c đã có tài li u v ch t treo ạ ố ệ ề ế
c , sau này r t nhi u nhà khoa h c đi sâu nghiên c u ổ ấ ề ọ ứ
c , sau này r t nhi u nhà khoa h c đi sâu nghiên c u ổ ấ ề ọ ứ
b n ch t c a ch t treo, n i b t nh t là Ambroise ả ấ ủ ế ổ ậ ấ
b n ch t c a ch t treo, n i b t nh t là Ambroise ả ấ ủ ế ổ ậ ấ
Tardieu, Paul Brouazdel, Lacassague (1843 – 1924) đ c ặ
Tardieu, Paul Brouazdel, Lacassague (1843 – 1924) đ c ặ
bi t các nhà khoa h c Mina Minovic (1858 – 1933) và ệ ọ
bi t các nhà khoa h c Mina Minovic (1858 – 1933) và ệ ọ
sau này là Fleichmann là nh ng ng i đã t treo c ữ ườ ự ổ
sau này là Fleichmann là nh ng ng i đã t treo c ữ ườ ự ổ
đ ghi l i nh ng c m giác trong giai đo n đ u. V ể ạ ữ ả ạ ầ ề
đ ghi l i nh ng c m giác trong giai đo n đ u. V ể ạ ữ ả ạ ầ ề
c ch ch t do treo c , ng i ta th y có m t s y u ơ ế ế ổ ườ ấ ộ ố ế
c ch ch t do treo c , ng i ta th y có m t s y u ơ ế ế ổ ườ ấ ộ ố ế
t sau:ố
t sau:ố

1. Chèn ép m ch máu vùng cạ ổ
1. Chèn ép m ch máu vùng cạ ổ
S c ép c a vòng dây vào c s ngăn c n s l u thông ứ ủ ổ ẽ ả ự ư
S c ép c a vòng dây vào c s ngăn c n s l u thông ứ ủ ổ ẽ ả ự ư
c a máu lên não, th c nghi m c a Hoffman và ủ ự ệ ủ
c a máu lên não, th c nghi m c a Hoffman và ủ ự ệ ủ
Brouardel cho th y:ấ
Brouardel cho th y:ấ
- S c ép kho ng 2 kg làm l p t c tĩnh m ch c nh.ứ ả ấ ắ ạ ả

- S c ép kho ng 2 kg làm l p t c tĩnh m ch c nh.ứ ả ấ ắ ạ ả
- 3,5kg làm l p t c đ ng m ch c nh.ấ ắ ộ ạ ả
- 3,5kg làm l p t c đ ng m ch c nh.ấ ắ ộ ạ ả
- 15kg: l p t c khí ph qu n.ấ ắ ế ả
- 15kg: l p t c khí ph qu n.ấ ắ ế ả
- 30kg l p t c đ ng m ch c t s ng.ấ ắ ộ ạ ộ ố
- 30kg l p t c đ ng m ch c t s ng.ấ ắ ộ ạ ộ ố

2. Chèn ép đ ng thườ ở
2. Chèn ép đ ng thườ ở

Không ph i là y u t quy t đ nh gây t vong cho n n ả ế ố ế ị ử ạ
Không ph i là y u t quy t đ nh gây t vong cho n n ả ế ố ế ị ử ạ
nhân. Gây ra nh ng r i lo n não, h tu n hoàn và ữ ố ạ ở ệ ầ
nhân. Gây ra nh ng r i lo n não, h tu n hoàn và ữ ố ạ ở ệ ầ
hô h p. ấ
hô h p. ấ

Ví d minh h a cho gi thi t này đã đ c nhi u tài ụ ọ ả ế ượ ề
Ví d minh h a cho gi thi t này đã đ c nhi u tài ụ ọ ả ế ượ ề
li u y pháp nêu ra t th k 19 v m t n n nhân có ệ ừ ế ỷ ề ộ ạ
li u y pháp nêu ra t th k 19 v m t n n nhân có ệ ừ ế ỷ ề ộ ạ
kh i u thanh qu n đã đ c m khí qu n, b nh nhân ố ả ượ ở ả ệ
kh i u thanh qu n đã đ c m khí qu n, b nh nhân ố ả ượ ở ả ệ
treo c t t nh ng vòng dây th t l i phía trên ch ổ ự ử ư ắ ạ ở ỗ
treo c t t nh ng vòng dây th t l i phía trên ch ổ ự ử ư ắ ạ ở ỗ
m khí qu n, đ ng th không b l p t c nh ng n n ở ả ườ ở ị ấ ắ ư ạ
m khí qu n, đ ng th không b l p t c nh ng n n ở ả ườ ở ị ấ ắ ư ạ
nhân v n b ch t.ẫ ị ế
nhân v n b ch t.ẫ ị ế


3. Ph n x c chả ạ ứ ế
3. Ph n x c chả ạ ứ ế
S c ép c a dây treo vào vùng c gây kích thích xoang ứ ủ ổ
S c ép c a dây treo vào vùng c gây kích thích xoang ứ ủ ổ
c nh ho c dây th n kinh ph v làm ch m nh p tim ả ặ ầ ế ị ậ ị
c nh ho c dây th n kinh ph v làm ch m nh p tim ả ặ ầ ế ị ậ ị
và gi m huy t áp, k t h p v i s chèn ép các m ch ả ế ế ợ ớ ự ạ
và gi m huy t áp, k t h p v i s chèn ép các m ch ả ế ế ợ ớ ự ạ
máu vùng c làm cho l u l ng máu lên não càng ít đi ổ ư ượ
máu vùng c làm cho l u l ng máu lên não càng ít đi ổ ư ượ
làm n n nhân t vong nhanh h n. ạ ử ơ
làm n n nhân t vong nhanh h n. ạ ử ơ
Khi s kích thích v t quá gi i h n ho c tr ng h p ự ượ ớ ạ ặ ườ ợ
Khi s kích thích v t quá gi i h n ho c tr ng h p ự ượ ớ ạ ặ ườ ợ
c th có b nh lý tim m ch, h hô h p, tình tr ng ơ ể ệ ạ ệ ấ ạ
c th có b nh lý tim m ch, h hô h p, tình tr ng ơ ể ệ ạ ệ ấ ạ
say r u, ho c tr ng thái h ng ph n s là nh ng ượ ặ ạ ư ấ ẽ ữ
say r u, ho c tr ng thái h ng ph n s là nh ng ượ ặ ạ ư ấ ẽ ữ
y u t thu n l i gây ng ng tim đ t ng t. ế ố ậ ợ ừ ộ ộ
y u t thu n l i gây ng ng tim đ t ng t. ế ố ậ ợ ừ ộ ộ

Khám nghi m hi n tr ngệ ệ ườ
Khám nghi m hi n tr ngệ ệ ườ
Giám đ nh viên y pháp tham gia khám nghi m ị ệ
Giám đ nh viên y pháp tham gia khám nghi m ị ệ
hi n tr ng nh m m c đích:ệ ườ ằ ụ
hi n tr ng nh m m c đích:ệ ườ ằ ụ
Ch p nh v trí, t th n n nhân: ụ ả ị ư ế ạ
Ch p nh v trí, t th n n nhân: ụ ả ị ư ế ạ

ch p ụ
ch p ụ
nh v trí, t th n n nhân (n u xác còn trên ả ị ư ế ạ ế
nh v trí, t th n n nhân (n u xác còn trên ả ị ư ế ạ ế
đây) đ ng th i quan sát, mô t nh ng đ v t ồ ờ ả ữ ồ ậ
đây) đ ng th i quan sát, mô t nh ng đ v t ồ ờ ả ữ ồ ậ
xung quanh n n nhân, tìm tài li u liên quan ạ ệ
xung quanh n n nhân, tìm tài li u liên quan ạ ệ
đ n s c kh e c a n n nhân, thu gi m u sinh ế ứ ỏ ủ ạ ữ ẫ
đ n s c kh e c a n n nhân, thu gi m u sinh ế ứ ỏ ủ ạ ữ ẫ
ph m c a n n nhân t i hi n tr ng.ẩ ủ ạ ạ ệ ườ
ph m c a n n nhân t i hi n tr ng.ẩ ủ ạ ạ ệ ườ

Ki m tra dây treoể
Ki m tra dây treoể

Ki m tra dây treo, ể
Ki m tra dây treo, ể

nút bu c, ộ
nút bu c, ộ

đo đ dài, ộ
đo đ dài, ộ

đ ng kính,ườ
đ ng kính,ườ




mô t b m t dây treo, ả ề ặ
mô t b m t dây treo, ả ề ặ

c u trúc đ c bi t vòng dây treo.ấ ặ ệ ở
c u trúc đ c bi t vòng dây treo.ấ ặ ệ ở


Ki m tra nút bu cể ộ
Ki m tra nút bu cể ộ

Nút bu c đa d ng nh ng hay g p nh t là nút bu c ộ ạ ư ặ ấ ộ
Nút bu c đa d ng nh ng hay g p nh t là nút bu c ộ ạ ư ặ ấ ộ
ki u thòng l ng (nút bu c di đ ng) và nút bu c c ể ọ ộ ộ ộ ố
ki u thòng l ng (nút bu c di đ ng) và nút bu c c ể ọ ộ ộ ộ ố
đ nh. ị
đ nh. ị

Khi tháo vòng dây kh i c n n nhân ph i gi nguyên ỏ ổ ạ ả ữ
Khi tháo vòng dây kh i c n n nhân ph i gi nguyên ỏ ổ ạ ả ữ
nút bu c b ng cách c t dây m t v trí khác sau đó ộ ằ ắ ở ộ ị
nút bu c b ng cách c t dây m t v trí khác sau đó ộ ằ ắ ở ộ ị
dùng dây ho c ch n i hai đ u đã c t l i v i nhau đ ặ ỉ ố ầ ắ ạ ớ ể
dùng dây ho c ch n i hai đ u đã c t l i v i nhau đ ặ ỉ ố ầ ắ ạ ớ ể
g i đi giám đ nh tang v t. ử ị ậ
g i đi giám đ nh tang v t. ử ị ậ

C n ch p nh hi n tr ng ban đ u c a t thi nh ầ ụ ả ệ ạ ầ ủ ử ư
C n ch p nh hi n tr ng ban đ u c a t thi nh ầ ụ ả ệ ạ ầ ủ ử ư
v t h n vùng c , v trí v t hoen t thi, d u v t ch m ế ằ ổ ị ế ử ấ ế ấ
v t h n vùng c , v trí v t hoen t thi, d u v t ch m ế ằ ổ ị ế ử ấ ế ấ

ch y máu vùng m t, v t n c dãi ả ặ ế ướ
ch y máu vùng m t, v t n c dãi ả ặ ế ướ

T th n n nhânư ế ạ
T th n n nhânư ế ạ
Trong m t tr ng h p ch t treo c , t th c a n n ộ ườ ợ ế ổ ư ế ủ ạ
Trong m t tr ng h p ch t treo c , t th c a n n ộ ườ ợ ế ổ ư ế ủ ạ
nhân đ c quy t đ nh b i hai y u t : v trí nút bu c ượ ế ị ở ế ố ị ộ
nhân đ c quy t đ nh b i hai y u t : v trí nút bu c ượ ế ị ở ế ố ị ộ
và đ cao c a dây treo.ộ ủ
và đ cao c a dây treo.ộ ủ
V trí nút bu c:ị ộ
V trí nút bu c:ị ộ
t ng ng v i n i v t h n m nh t trên ươ ứ ớ ơ ế ằ ờ ấ
t ng ng v i n i v t h n m nh t trên ươ ứ ớ ơ ế ằ ờ ấ
vùng c n n nhân.ổ ạ
vùng c n n nhân.ổ ạ
N u nút bu c tr c c , đ u s ng a ra phía sau, có ế ộ ở ướ ổ ầ ẽ ử
N u nút bu c tr c c , đ u s ng a ra phía sau, có ế ộ ở ướ ổ ầ ẽ ử
th th y m t vài v t sây sát da sát d i c m c a ể ấ ộ ế ở ướ ằ ủ
th th y m t vài v t sây sát da sát d i c m c a ể ấ ộ ế ở ướ ằ ủ
n n nhân t ng ng v i v trí c a nút bu c.ạ ươ ứ ớ ị ủ ộ
n n nhân t ng ng v i v trí c a nút bu c.ạ ươ ứ ớ ị ủ ộ
Nút bu c gáy, đ u n n nhân s cúi g p ra tr c.ộ ở ầ ạ ẽ ậ ướ
Nút bu c gáy, đ u n n nhân s cúi g p ra tr c.ộ ở ầ ạ ẽ ậ ướ
Nút bu c m t bên c : đ u n n nhân s ng v bên ộ ở ộ ổ ầ ạ ẽ ả ề
Nút bu c m t bên c : đ u n n nhân s ng v bên ộ ở ộ ổ ầ ạ ẽ ả ề
đ i di n.ố ệ
đ i di n.ố ệ


T th n n nhân:ư ế ạ
T th n n nhân:ư ế ạ
Đ cao c a dây treo:ộ ủ
Đ cao c a dây treo:ộ ủ
tùy thu c kho ng cách gi a vòng ộ ả ữ
tùy thu c kho ng cách gi a vòng ộ ả ữ
dây treo v i m t đ t và chi u cao c a n n nhân hình ớ ặ ấ ề ủ ạ
dây treo v i m t đ t và chi u cao c a n n nhân hình ớ ặ ấ ề ủ ạ
thành nên m t trong s nh ng ki u treo sau:ộ ố ữ ể
thành nên m t trong s nh ng ki u treo sau:ộ ố ữ ể
Treo hoàn toàn: chân n n nhân không ch m đ t.ạ ạ ấ
Treo hoàn toàn: chân n n nhân không ch m đ t.ạ ạ ấ
Treo không hoàn toàn: chân ho c m t ph n thân th ặ ộ ầ ể
Treo không hoàn toàn: chân ho c m t ph n thân th ặ ộ ầ ể
c a n n nhân ch m đ t và t o ra nh ng ki u treo ủ ạ ạ ấ ạ ữ ể
c a n n nhân ch m đ t và t o ra nh ng ki u treo ủ ạ ạ ấ ạ ữ ể
đ ng, quỳ, ng i. Cũng có nh ng tr ng h p n n nhân ứ ồ ữ ườ ợ ạ
đ ng, quỳ, ng i. Cũng có nh ng tr ng h p n n nhân ứ ồ ữ ườ ợ ạ
treo c t th n m, đ u nâng cao lên vài ch c cm.ổ ở ư ế ằ ầ ụ
treo c t th n m, đ u nâng cao lên vài ch c cm.ổ ở ư ế ằ ầ ụ

Khám nghi m t thiệ ử
Khám nghi m t thiệ ử

V t h n vùng cế ằ ổ
V t h n vùng cế ằ ổ
V trí:ị
V trí:ị
v t h n th ng ph n cao nh t c a c , có ế ằ ườ ở ầ ấ ủ ổ
v t h n th ng ph n cao nh t c a c , có ế ằ ườ ở ầ ấ ủ ổ

khi sát góc hàm d i, tr ng h p treo t th n m ở ướ ườ ợ ư ế ằ
khi sát góc hàm d i, tr ng h p treo t th n m ở ướ ườ ợ ư ế ằ
v t h n có th ph n gi a ho c ph n th p c a c ế ằ ể ở ầ ữ ặ ầ ấ ủ ổ
v t h n có th ph n gi a ho c ph n th p c a c ế ằ ể ở ầ ữ ặ ầ ấ ủ ổ
nh ng r t hi m g p.ư ấ ế ặ
nh ng r t hi m g p.ư ấ ế ặ
Hình dáng:
Hình dáng:
hay g p nh t là v t h n có hình ch V ặ ấ ế ằ ữ
hay g p nh t là v t h n có hình ch V ặ ấ ế ằ ữ
ho c hình v t, đi m th p nh t là n i v t h n rõ và ặ ợ ể ấ ấ ơ ế ằ
ho c hình v t, đi m th p nh t là n i v t h n rõ và ặ ợ ể ấ ấ ơ ế ằ
sâu nh t. Cũng có th v t h n có hình ch U ho c ấ ể ế ằ ữ ặ
sâu nh t. Cũng có th v t h n có hình ch U ho c ấ ể ế ằ ữ ặ
không có hình dáng rõ ràng n u n n nhân dùng dây ế ạ
không có hình dáng rõ ràng n u n n nhân dùng dây ế ạ
treo to b n, m m.ả ề
treo to b n, m m.ả ề

V t h n vùng cế ằ ổ
V t h n vùng cế ằ ổ


Chi u h ng:ề ướ
Chi u h ng:ề ướ
t đi m th p nh t, v t h n ừ ể ấ ấ ế ằ
t đi m th p nh t, v t h n ừ ể ấ ấ ế ằ
ch y theo h ng ch ch lên trên, m d n ho c ạ ướ ế ờ ầ ặ
ch y theo h ng ch ch lên trên, m d n ho c ạ ướ ế ờ ầ ặ
m t h n đi m cao nh t. R t hi m khi v t ấ ẳ ở ể ấ ấ ế ế

m t h n đi m cao nh t. R t hi m khi v t ấ ẳ ở ể ấ ấ ế ế
h n t o thành vòng tròn khép kín xung quanh ằ ạ
h n t o thành vòng tròn khép kín xung quanh ằ ạ
c mà th ng có ph n h , n i đó t ng ng ổ ườ ầ ở ơ ươ ứ
c mà th ng có ph n h , n i đó t ng ng ổ ườ ầ ở ơ ươ ứ
v i v trí nút bu c.ớ ị ộ
v i v trí nút bu c.ớ ị ộ

×