Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

Đồ án nền móng đại học xây dựng 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 30 trang )

trêng ®¹i häc x©y dùng
bé m«n c¬ häc ®Êt - nÒn mãng
 





®Ò ®å ¸n nÒn & mãng








n¨m häc 2013 - 2014


MỘT SỐ LƯU Ý
KHI LÀM ĐỒ ÁN NỀN & MÓNG
1. Phần thuyết minh tính toán:
 Có 02 tờ ra đề bài (01 của móng nông + 01 của móng cọc) cùng chữ ký người
hướng dẫn - chỉ photo 1 mặt.
 Mặt bằng công trình (cho phần móng nông) - chỉ photo 1 mặt.
 Nội dung tính toán cho tất cả các móng được thể hiện trong bản vẽ.
 Phải có tất cả các hình vẽ minh họa tương ứng trong thuyết minh tính toán.
 Các hình vẽ minh họa phải ghi đầy đủ kích thích, các nội dung cần thể hiện.
2. Bản vẽ:
2.1 Yêu cầu chung:


 Bản vẽ cần thống nhất về Font chữ, lưu ý phân biệt các nét vẽ (trục, nét khuất, cốt
thép…) và tuân thủ theo quy định chung về một bản vẽ kỹ thuật.
 Ký hiệu minh họa các lớp đất trong trụ địa chất phải theo tiêu chuẩn (sét, sét pha,
cát pha, bùn sét, cát, sạn sỏi…)
 Bố cục, tỷ lệ các chi tiết trong bản vẽ phải cân đối và hợp lý.
 Thống kê thép phải đúng và đầy đủ.
 Toàn bộ kích thước giữa thuyết minh và bản vẽ phải khớp nhau.
a. Phần móng nông:
o Chú ý mặt bằng công trình khác với mặt bằng móng. Các móng trong mặt bằng
móng phải vẽ đúng tỷ lệ. Chiều xoay của móng (cạnh dài – cạnh ngắn) phải đặt hợp
lý theo phương chịu lực.
o Cốt thép chịu lực bố trí phải phù hợp với kích thước, đúng phương và các quy định
chung về thép chịu lực.
b. Phần móng cọc:
o Lựa chọn phương án móng hợp lý và tính toán thiết kế theo phương án đã chọn.
Phương án thi công phải khả thi (Ví dụ: cọc không đi qua lớp đất cát trung quá dày…)
2.2 Trình tự đóng thuyết minh:
Bìa “Đồ án môn học Nền & Móng” + Kết quả thông qua đồ án + Tờ đồ án nền
móng (phần Móng Nông) + Mặt bằng công trình + Thuyết minh tính toán móng nông + Tờ
đồ án nền móng (phần Móng Cọc đài thấp) + Thuyết minh tính toán móng cọc + Bản vẽ
thiết kế móng nông + Bản vẽ thiết kế móng cọc.
3. Lưu ý:
o Không tự ý thay đổi số liệu đề bài, số liệu địa chất, số liệu tải trọng, mặt bằng công
trình , tuyệt đối không nhờ người đi thông qua hộ.
o Bản vẽ thầy đã sửa trong các lần thông qua trước phải mang theo khi đi bảo vệ.
o Khi đi bảo vệ đồ án phải mang thẻ sinh viên và chứng minh thư.


ĐỒ ÁN NỀN & MÓNG
- PHẦN MÓNG NÔNG -

Họ và tên : ……………………………………………………
Lớp quản lý : …………… Lớp môn học :… ….…
Mã số sinh viên : ……………… Đề số :………
I. SỐ LIỆU:
1. Công trình Mặt bằng:……………….
Cột C
1
tiết diện l
c
xb
c
= ; Tường T
3
dày b
t
= ;
2. Tải trọng tính toán tác dụng dưới chân công trình tại cốt mặt đất:
Cột C
1
: N
0
=.…… [T]; M
0
=…… … [Tm]; Q
0
= … … [T]
Tường T
3
: N
0

=…… [T/m]; M
0
=…… … [Tm/m]; Q
0
= [T/m]
2. Nền đất:


Chiều sâu mực nước ngầm: H
nn
= …… (m)
II. YÊU CẦU:
- Xử lý các số liệu địa chất, đánh giá điều kiện
xây dựng công trình;
- Đề xuất các phương án móng nông khả thi trên
nền đất tự nhiên hoặc gia cố và chọn một phương án để thiết kế;
- Thiết kế phương án móng đã chọn:
 Thuyết minh tính toán khổ A4 (viết bằng tay).
 Bản vẽ khổ giấy 297 x 840 và đóng vào quyển thuyết minh, trên đó thể hiện:
o Mặt bằng móng (tỷ lệ từ 1/100 đến 1/200).
o Trụ địa chất.
o Các chi tiết móng dưới cột C1 và dưới tường T3 (TL1/15-1/50) và giải pháp
gia cố nền nếu có.
o Các giải pháp cấu tạo móng (giằng, khe lún…)
o Thống kê cốt thép cho hai móng thiết kế.
o Các ghi chú cần thiết.
o Khung tên bản vẽ.
Ghi chú: Đồ án này phải được giáo viên hướng dẫn thông qua ít nhất 2 lần.

Giáo viên hướng dẫn

Lớp đất Số hiệu Chiều dày (m)
1
2
3
Q
0


ĐỒ ÁN NỀN & MÓNG
- PHẦN MÓNG CỌC ĐÀI THẤP -
Họ và tên : ……………………………………………………
Lớp quản lý : …………… Lớp môn học :… ….…
Mã số sinh viên : ……………… Đề số :………
I. SỐ LIỆU CÔNG TRÌNH:
1. Công trình
Kích thước cột l
c
xb
c
= ;
2.Tải trọng:
Tổ hợp tải trọng tính toán tại chân cột:
N
0
=…….……[T] ; M
0
=……… [Tm]. ; Q
0
= ….… [T]
3. Nền đất:





II. YÊU CẦU:
- Xử lý các số liệu địa chất; đánh giá điều kiện xây dựng công trình;
- Đề xuất phương án móng cọc đài thấp khả thi và chọn một phương án để thiết kế;
- Thiết kế phương án móng đã chọn:
 Thuyết minh tính toán khổ A4 (viết bằng tay).
 Bản vẽ khổ giấy 297 x 840 và đóng vào quyển thuyết minh, trên đó thể hiện:
o Trụ địa chất.
o Chi tiết cấu tạo cọc (tỷ lệ 1/20 – 1/10), chi tiết đài cọc (tỷ lệ từ 1/50 – 1/30).
Bảng thống kê cốt thép đài, thép cọc; các ghi chú cần thiết.

Ghi chú: Đồ án này phải được giáo viên hướng dẫn thông qua ít nhất 2 lần.

Giáo viên hướng dẫn



Lớp đất Số hiệu Chiều dày (m)
1
2
3
4

KẾT QUẢ THÔNG QUA ĐỒ ÁN
Họ và tên:………………………….….… MSSV:…… … …. Lớp quản lý:……………… … Lớp môn học:……………….

TT Ngày thông qua Phần thông qua Nội dung cần thông qua Điểm QT


Thầy hướng
dẫn
1
…………………

…………………





2
…………………

…………………





3
…………………

…………………






4
…………………

…………………






Lưu ý: Sinh viên không được làm mất tờ này. Phải đóng vào trong thuyết minh đồ án (theo trình tự đã quy định bên trên).











Số
hiệu
Dày
(m)
Số
hiệu
Dày
(m)

Số
hiệu
N
o
(T)
M
o
(Tm)
Q
o
(T)
N
o
(T/m)
M
o
(Tm/m)
Q
o
(T/m)
1 1
40 3.9 29 3.2 93 6.0 46.4 6.5 1.6 23.4 2.1 0.7 25x22 20
2 2
9 1.6 30 2.5 104 8.1 58.5 7.5 1.5 19.1 2.0 0.9 35x25 20
3 3
23 1.9 54 3.8 102 4.9 62.2 8.1 1.3 27.6 2.6 1.3 35x25 22
4 4
34 3.6 41 4.2 103 7.3 70.5 11.4 2.3 22.8 2.8 1.6 35x30 20
5 5
49 5.0 22 2.7 108 6.9 61.3 6.7 1.6 20.4 1.7 0.5 35x25 20

6 6
30 3.9 50 3.7 106
5.3 70.1 10.0 2.0 25.9 2.2 1.2 35x30 22
7 7
36 1.9 39 4.3 102 4.1 50.4 7.1 1.2 23.8 2.0 1.0 30x25 20
8 8
45 3.9 88 3.1 99 4.4 46.7 4.7 0.8 20.9 2.2 0.9 25x22 20
9 9
78 3.6 45 3.1 97 4.3 68.2 10.2 1.8 33.2 2.5 1.2 35x30 25
10 1
31 3.7 78 3.3 58 8.6 63.5 9.7 1.9 22.9 2.4 1.2 35x25 20
11 2
86 2.8 58 4.0 105 3.6 70.8 10.6 1.9 33.8 2.5 1.3 35x30 25
12 3
23 1.2 28 2.5 108 7.3 63.3 6.9 1.3 20.3 2.5 1.3 35x25 20
13 4
3 2.4 55 3.4 98 5.8 71.7 12.5 2.3 31.8 2.5 1.1 35x30 25
14 5
37 4.1 86 3.2 103 3.8 52.4 4.7 0.8 18.7 1.6 0.7 30x25 20
15 6
13 3.8 94 3.0 66
8.5 49.5 7.5 1.5 18.9 1.9 1.1 30x25 20
16 7
42 3.1 49 2.9 107 4.0 40.8 5.3 0.9 19.3 1.6 0.8 25x22 20
17 8
30 2.7 58 3.6 106
6.3 68.2 11.9 2.2 31.7 2.8 1.1 35x30 25
18 9
18 2.3 78 2.6 53 7.0 78.2 13.3 2.3 35.2 2.6 1.3 40x30 25
19 1

79 3.7 25 2.9 57 5.0 68.7 11.3 1.9 32.3 2.9 1.0 35x30 25
20 2
34 4.1 96 2.8 59 5.0 67.4 9.4 1.9 26.5 2.1 1.2 35x30 22
21 3
88 4.1 14 2.6 54 4.6 76.3 10.3 1.7 23.2 1.9 0.7 40x30 20
22 4
11 1.1 42 3.9 103 3.6 45.2 5.4 0.9 22.4 2.1 0.9 25x22 20
23 5
5 2.4 95 3.5 70 4.6 67.6 8.5 1.5 41.2 3.9 1.7 35x30 25
24 6
16 3.7 54 3.5 103
6.2 55.2 7.9 1.6 17.5 2.3 1.3 30x25 20
25 7
23 2.2 42 3.3 107 7.0 75.6 12.2 2.1 36 2.5 1.3 40x30 25
26 8
15 1.8 53 4.2 107 3.8 63.5 9.2 1.5 27.4 2.9 1.2 35x25 22
27 9
35 2.9 54 4.1 101 6.5 75.6 13.8 2.5 33.4 3.2 1.4 40x30 25
28 1
9 2.5 96 2.9 59 6.3 74.2 11.7 2.1 41.4 2.9 1.3 40x30 25
29 2
18 1.0 58 3.9 104 4.3 57.3 8.0 1.3 20.1 2.3 1.1 35x25 20
30 3
28 3.6 53 3.4 105 5.6 69.8 11.4 2.3 27.4 2.5 1.2 35x30 22
31 4
3 1.5 45 3.9 102 3.8 42.9 5.4 0.9 18.1 1.8 0.9 25x22 20
32 5
59 3.9 26 2.7 101 7.1 63.6 7.95 1.9 23.3 2.0 1.0 35x25 20
33 6
18 1.4 35 2.9 101 6.1 64.9 8.4 1.6 21.8 2.8 1.6 35x30 20

34 7
44 4.5 25 2.3 102 7.0 51.4 6.7 1.7 23.1 2.1 0.7 30x25 20
35 8
16 4.0 77 3.1 71
7.1 53.7 8.6 1.7 18.7 2.1 1.1 30x25 20
SỐ LIỆU ĐỒ ÁN NỀN MÓNG - PHẦN MÓNG NÔNG
Lớp 3
Số liệu địa chất của các lớp
MNN
(từ
mặt
đất)
(m)
Tải trọng tính toán dưới cột, tường
Mặt
bằng
Lớp 2 T3
Kích
thước
cột l
c
xb
c
(cm)
Bề
rộng
tường
b
t
(cm)

C1
Đề
số
Lớp 1
Bộ môn Cơ học đất - Nền móng Đồ án Nền Móng 2013 - 2014

Số
hiệu
Dày
(m)
Số
hiệu
Dày
(m)
Số
hiệu
N
o
(T)
M
o
(Tm)
Q
o
(T)
N
o
(T/m)
M
o

(Tm/m)
Q
o
(T/m)
SỐ LIỆU ĐỒ ÁN NỀN MÓNG - PHẦN MÓNG NÔNG
Lớp 3
Số liệu địa chất của các lớp
MNN
(từ
mặt
đất)
(m)
Tải trọng tính toán dưới cột, tường
Mặt
bằng
Lớp 2 T3
Kích
thước
cột l
c
xb
c
(cm)
Bề
rộng
tường
b
t
(cm)
C1

Đề
số
Lớp 1
36 9
39 3.7 30 3.0 97 7.3 48.2 6.3 1.6 22.8 2.2 0.7 30x25 20
37 1
55 4.4 14 2.0 104 6.3 59.1 7.1 1.7 23.5 2.1 0.7 35x25 20
38 2
35 3.9 56 3.7 63 6.0 65.6 9.7 2.0 27.6 2.2 1.2 35x30 22
39 3
11 2.9 52 2.5 107 6.8 72.7 11.6 2.1 37.3 3.0 1.3 40x30 25
40 4
86 3.9 30 2.3 59 5.4 72.2 9.0 1.5 34.6 3.5 1.3 40x30 25
41 5
14 1.7 33 3.1 99
6.8 65.4 12.4 2.4 23.6 2.2 1.2 35x30 20
42 6
12 1.4 38 3.6 99 4.1 51.3 6.7 1.1 21.8 2.1 1.1 30x25 20
43 7
35 4.1 80 2.6 62 6.1 76.5 11.7 2.4 23.4 1.9 1.0 40x30 20
44 8
26 1.6 59 4.0 101 4.0 57.4 6.9 1.1 24.1 2.7 1.3 35x25 20
45 9
30 3.5 95 2.3 70 8.1 64.2 8.3 1.7 20.1 2.5 1.2 35x30 20
46 1
56 4.7 13 2.2 100 7.3 57.2 7.4 1.8 24.3 1.9 0.6 35x25 20
47 2
31 3.7 87 3.5 70
7.2 72.5 10.2 2.1 28.7 2.4 1.3 40x30 22
48 3

87 3.0 38 3.3 69 3.5 69.5 11.5 2.0 32.1 2.4 1.2 35x30 25
49 4
2
2.7 59 3.5 102 6.7 74.9 12.4 2.3 33.7 2.7 1.2 40x30 25
50 5
37 3.2 77 4.0 67 4.0 44.9 5.6 1.0 22.4 1.9 0.9 25x22 20
51 6
11 1.5 31 2.8 101 7.7 60.7 8.1 1.6 18.9 1.7 0.8 35x25 20
52 7
43 3.3 94 3.4 72 3.7 43.5 6.1 1.1 20.6 1.9 0.9 25x22 20
53 8
19 1.5 49 3.2 100 5.4 67.8 9.5 1.5 36.7 3.3 1.4 35x30 25
54 9
79 3.8 42 2.8 64 2.7 67.4 10.4 1.8 30.4 2.3 1.1 35x30 25
55 1
7 2.8 39 3.0 95 5.8 73.9 8.9 1.6 37.5 3.6 1.5 40x30 25
56 2
19 3.0 46 3.8 100 5.8 73.3 11.7 2.0 33.9 2.4 1.2 40x30 25
57 3
14 1.6 57 3.4 101 3.1 59.9 9.0 1.4 22.3 2.6 1.2 35x25 20
58 4
29 1.7 95 3.4 62
2.9 75.3 12.4 2.0 38.1 2.9 1.4 40x30 25
59 5
25 3.8 86 2.5 69 6.9 70.1 12.2 2.5 24.2 2.2 1.1 35x30 20
60 6
47 3.1 50 3.6 100 4.1 45.1 6.1 1.1 22.2 2.0 1.0 25x22 20
61 7
4 1.8 41 4.1 98 4.0 44.7 5.8 1.0 18.8 1.9 0.9 25x22 20
62 8

59 3.6 31 2.6 107 7.2 62.3 6.2 1.5 23.6 2.0 1.0 35x25 20
63 9
26 2.6 57 4.1 105 5.6 73 9.7 1.8 32 3.5 1.5 40x30 25
64 1
79 4.1 32 3.4 59 7.1 67.6 8.8 1.5 34.6 4.2 1.4 35x30 25
65 2
22 1.1 31 2.4 105 6.4 67.2 9.6 1.8 19.6 2.1 1.1 35x30 20
66 3
14 2.9 77 3.4 71
6.4 68.5 11.9 2.0 33.8 3.4 1.7 35x30 25
67 4
19 1.6 26 3.4 97 5.5 60.2 7.3 1.4 22.3 3.1 1.1 35x25 20
68 5
52 4.9 17 2.0 96 7.4 68.8 9.6 2.3 23.5 1.9 0.5 35x30 20
69 6
31 2.3 49 3.9 102
5.3 82.4 13.7 2.5 32.9 3.0 1.3 40x30 25
70 7
43 4.3 26 2.1 106 8.2 46.2 5.5 1.4 23.8 2.0 0.8 25x22 20
Bộ môn Cơ học đất - Nền móng Đồ án Nền Móng 2013 - 2014

Số
hiệu
Dày
(m)
Số
hiệu
Dày
(m)
Số

hiệu
N
o
(T)
M
o
(Tm)
Q
o
(T)
N
o
(T/m)
M
o
(Tm/m)
Q
o
(T/m)
SỐ LIỆU ĐỒ ÁN NỀN MÓNG - PHẦN MÓNG NÔNG
Lớp 3
Số liệu địa chất của các lớp
MNN
(từ
mặt
đất)
(m)
Tải trọng tính toán dưới cột, tường
Mặt
bằng

Lớp 2 T3
Kích
thước
cột l
c
xb
c
(cm)
Bề
rộng
tường
b
t
(cm)
C1
Đề
số
Lớp 1
71 8
33 3.7 52 3.9 102 7.2 67 10.8 2.2 20.2 2.1 1.1 35x30 20
72 9
38 3.5 33 2.7 101 6.8 50.1 6.0 1.5 21.6 2.2 0.9 30x25 20
73 1
15 4.1 85 3.4 60
6.5 52.8 9.1 1.8 18 2.0 1.1 30x25 20
74 2
36 2.6 43 3.7 107 6.0 72.8 12.7 2.3 27.8 2.8 1.3 40x30 22
75 3
53 4.8 34 2.5 94 7.5 67.1 8.5 2.1 30.5 3.1 1.0 35x30 25
76 4

32 4.1 39 3.6 98 5.9 71.4 9.1 1.8 19.7 2.1 1.0 35x30 20
77 5
80 4.2 13 2.0 53 4.5 71.3 12.5 2.1 25.8 2.1 0.7 35x30 22
78 6
26 3.5 42 3.5 101 5.7 73.8 10.6 2.2 26.1 2.3 1.2 40x30 22
79 7
29 2.5 88 3.0 61
6.7 71.5 13.4 2.4 38.3 3.4 1.4 35x30 25
80 8
87 3.5 26 2.8 58 4.8 70.8 12.4 2.1 39.2 3.5 1.3 35x30 25
81 9
5 1.6 86 3.0 58 3.7 74.6 11.9 2.1 30.2 2.7 1.2 40x30 25
82 1
36 3.9 37 3.8 99 8.0 74.8 11.8 2.4 23.2 1.9 1.0 40x30 20
83 2
30 1.4 60 4.1 98
5.4 59.5 7.7 1.3 23.2 2.1 1.0 35x25 20
84 3
38 3.4 78 3.6 99 3.9 51.2 6.1 1.1 20.3 1.7 0.8 30x25 20
85 4
24 0.9 27 2.8 98 6.8 65.1 8.7 1.7 19.7 2.1 1.1 35x30 20
86 5
44 3.8 93 2.7 63 4.5 49.7 6.0 1.0 22 1.8 0.8 30x25 20
87 6
17 1.8 36 2.6 94 4.9 62.8 7.7 1.5 21.5 2.0 1.1 35x25 20
88 7
88 3.2 37 3.7 101 2.5 77.4 12.4 2.2 28.2 2.1 1.1 40x30 22
89 8
1 2.3 94 3.6 62 5.7 76.2 11.8 2.2 39.5 2.8 1.2 40x30 25
90 9

48 2.8 53 3.4 104 3.5 43.5 5.9 1.0 21.3 1.9 0.9 25x22 20
91 1
24 2.5 38 3.7 97 4.7 81.2 12.3 2.1 34.1 3.1 1.5 40x30 25
92 2
80 4.1 41 2.6 98 3.0 65.6 10.5 1.8 28.9 2.2 1.1 35x30 22
93 3
25 1.8 94 2.6 70 4.9 80.1 12.8 2.1 40.2 3.2 1.6 40x30 25
94 4
12 1.8 32 2.7 99 6.0 63.5 9.6 1.8 19.7 1.9 0.9 35x25 20
95 5
93 3.8 35 3.0 52 7.5 71.2 10.3 1.6 31.9 3.3 1.2 35x30 25
96 6
17 2.6 86 2.8 72 5.3 79.1 10.7 1.8 37.5 3.0 1.5 40x30 25
97 7
8 2.6 46 3.6 100 7.0 71.5 8.2 1.5 36.8 2.9 1.3 35x30 25
98 8
13 1.7 80 3.5 65 3.9 70.1 11.9 1.9 30.1 3.2 1.3 35x30 25
99 9
10 2.7 56 3.9 101 4.8 75.3 13.0 2.3 36.7 2.9 1.3 40x30 25
100 1
29 3.6 47 3.9 102
6.0 73.3 10.4 2.1 26.4 3.1 1.6 40x30 22
101 2
20 1.1 39 3.9 94 4.5 57.1 8.0 1.3 19.8 2.3 1.0 35x25 20
102 3
60 3.7 25 2.4 97 8.2 58.3 7.3 1.8 25.1 2.0 1.0 35x25 22
103 4
21 1.5 32 2.2 101 6.5 62 9.8 1.9 22.7 2.4 1.3 35x25 20
104 5
51 4.9 18 1.9 100 6.7 67.1 8.7 2.1 22 1.9 0.5 35x30 20

105 6
42 4.2 35 2.8 95 7.6 42.8 4.7 1.2 21 1.7 0.7 25x22 20
Bộ môn Cơ học đất - Nền móng Đồ án Nền Móng 2013 - 2014

Số
hiệu
Dày
(m)
Số
hiệu
Dày
(m)
Số
hiệu
N
o
(T)
M
o
(Tm)
Q
o
(T)
N
o
(T/m)
M
o
(Tm/m)
Q

o
(T/m)
SỐ LIỆU ĐỒ ÁN NỀN MÓNG - PHẦN MÓNG NÔNG
Lớp 3
Số liệu địa chất của các lớp
MNN
(từ
mặt
đất)
(m)
Tải trọng tính toán dưới cột, tường
Mặt
bằng
Lớp 2 T3
Kích
thước
cột l
c
xb
c
(cm)
Bề
rộng
tường
b
t
(cm)
C1
Đề
số

Lớp 1
106 7
37 3.3 34 2.5 105 6.5 56.5 6.2 1.6 20.7 2.2 0.9 35x25 20
107 8
13 1.0 34 3.2 100
6.1 61.9 8.0 1.5 19.7 1.9 1.0 35x25 20
108 9
60 4.0 15 1.9 67 6.9 57.1 5.4 1.3 21.9 1.8 0.9 35x25 20
109 1
31 3.9 79 3.2 61
5.8 76.9 9.5 1.9 23.8 2.0 1.1 40x30 20
110 2
77 4.5 33 3.3 50 5.5 70.1 9.5 1.6 34.5 4.1 1.4 35x30 25
111 3
6 1.7 78 3.2 49 3.1 62.3 8.4 1.5 34.5 3.1 1.4 35x25 25
112 4
6 2.3 77 2.9 69 5.1 76.5 10.7 1.9 40.6 3.9 1.7 40x30 25
113 5
12 2.5 39 3.2 103 5.6 70.4 10.6 1.9 34.2 3.1 1.3 35x30 25
114 6
20 2.7 37 3.4 104 4.8 70.9 10.6 1.8 37.6 2.6 1.3 35x30 25
115 7
17 1.3 88 3.3 69 6.5 70.5 12.0 1.9 35.5 3.2 1.3 35x30 25
116 8
4 1.3 36 2.7 94 6.3 64.2 10.7 2.1 19.9 1.6 0.7 35x30 20
117 9
27 4.1 57 3.7 101 5.6 65 9.7 2.0 30.6 2.8 1.4 35x30 25
118 1
31 1.0 51 3.9 98
5.2 68.2 8.9 1.5 35.6 2.7 1.3 35x30 25

119 2
34 1.3 56 3.2 99 4.0 60.5 8.5 1.4 25.4 2.2 1.1 35x25 22
120 3
35 3.7 61 3.6 100 6.8 64.7 8.9 1.8 23.5 2.4 1.2 35x30 20
121 4
39 3.5 78 4.5 99 5.2 45.8 5.5 1.0 21.2 1.8 0.8 25x22 20
122 5
32 2.9 39 3.6 98
5.5 78.9 12.0 2.2 36.8 3.2 1.3 40x30 25
123 6
8 2.2 40 3.8 106 6.1 78.3 11.4 2.1 33.5 2.7 1.2 40x30 25
124 7
14 3.9 60 3.9 105
8.8 46.8 8.2 1.6 17.1 1.9 1.0 25x22 20
125 8
42 2.9 93 3.6 63 3.4 43.6 5.2 0.9 21.2 1.7 0.8 25x22 20
126 9
33 3.5 51 3.2 103 6.3 66.4 9.1 1.8 22.1 2.5 1.3 35x30 20
127 1
47 4.5 96 3.6 104 5.0 40.8 5.1 0.9 20.8 1.9 0.7 25x22 20
128 2
5 1.3 26 2.2 103 7.8 58.4 7.8 1.5 19.2 1.8 0.8 35x25 20
129 3
16 1.4 47 4.3 93 3.5 43.1 5.6 0.9 19.8 2.3 1.0 25x22 20
130 4
20 1.3 25 3.3 106 6.2 66.5 11.0 2.1 19.1 2.3 1.3 35x30 20
131 5
85 4.4 34 2.7 51 5.7 74.5 10.4 1.8 40.1 4.2 1.6 40x30 25
132 6
24 1.7 43 4.3 108 5.0 47.1 6.1 1.0 19.8 2.3 1.1 25x22 20

133 7
27 4.0 78 3.0 65 6.2 75.6 11.4 2.3 27.5 2.5 1.2 40x30 22
134 8
95 3.4 27 2.9 55 5.8 69.9 11.5 2.0 37.5 3.4 1.2 35x30 25
135 9
13 2.8 85 3.6 52
4.5 72.4 13.0 2.2 36.7 2.4 1.2 40x30 25
136 1
50 4.6 21 2.5 104 5.8 64.7 7.8 1.9 21.2 1.7 0.5 35x30 20
137 2
2 2.9 41 3.1 107 6.1 71.7 9.7 1.8 39.9 3.2 1.4 35x30 25
138 3
55 3.8 26 2.8 65 6.3 58.4 8.5 2.1 26.2 2.6 0.8 35x25 22
139 4
25 2.7 80 2.7 54 6.0 76.1 14.2 2.6 41.2 3.5 1.5 40x30 25
140 5
41 4.0 36 3.0 99 5.6 43.5 4.4 1.1 20.4 1.5 0.6 25x22 20
Bộ môn Cơ học đất - Nền móng Đồ án Nền Móng 2013 - 2014

Số
hiệu
Dày
(m)
Số
hiệu
Dày
(m)
Số
hiệu
N

o
(T)
M
o
(Tm)
Q
o
(T)
N
o
(T/m)
M
o
(Tm/m)
Q
o
(T/m)
SỐ LIỆU ĐỒ ÁN NỀN MÓNG - PHẦN MÓNG NÔNG
Lớp 3
Số liệu địa chất của các lớp
MNN
(từ
mặt
đất)
(m)
Tải trọng tính toán dưới cột, tường
Mặt
bằng
Lớp 2 T3
Kích

thước
cột l
c
xb
c
(cm)
Bề
rộng
tường
b
t
(cm)
C1
Đề
số
Lớp 1
141 6
40 3.4 31 2.0 94 7.0 50.2 5.5 1.4 20.5 2.2 0.9 30x25 20
142 7
15 1.5 30 3.8 103
6.5 63.7 7.6 1.5 21.4 2.0 1.1 35x25 20
143 8
3 1.8 35 2.6 104 6.1 59.1 9.5 1.8 19.1 2.0 0.9 35x25 20
144 9
2 1.7 77 3.5 53 3.5 66.8 9.7 1.7 31.4 3.0 1.4 35x30 25
145 1
57 4.5 30 3.1 106 6.5 54.3 5.4 1.3 22.1 1.9 0.9 30x25 20
146 2
54 4.2 36 3.2 101 7.0 62.9 8.5 2.1 27.8 2.8 0.9 35x25 22
147 3

28 3.8 46 3.8 97 6.5 77.2 12.3 2.5 23.3 3.2 1.6 40x30 20
148 4
9 2.6 38 4.0 93 5.0 76.1 11.2 2.0 36.5 2.9 1.3 40x30 25
149 5
6 1.4 35 2.4 99 6.2 54.9 8.1 1.6 21.6 1.9 0.9 30x25 20
150 6
22 1.2 50 3.0 95 6.0 66.3 8.6 1.4 35.9 2.9 1.4 35x30 25
151 7
14 3.6 59 3.3 97
6.6 60.7 8.0 1.6 17.3 1.7 1.0 35x25 20
152 8
27 1.1 55 4.3 97 3.8 62.9 7.5 1.2 29.3 2.3 1.2 35x25 22
153 9
32 1.2 40 3.4 105
3.7 52.7 5.8 1.0 19.7 1.9 0.9 30x25 20
154 1
30 4.0 95 3.2 71
5.2 68.2 8.8 1.8 27.3 2.3 1.2 35x30 22
155 2
33 1.1 96 2.9 66 5.9 79.1 12.3 2.0 37.4 2.6 1.3 40x30 25
156 3
36 3.5 52 3.9 107 5.8 68.2 10.2 2.1 23.2 3.1 1.7 35x30 20
157 4
40 3.0 77 4.2 67 5.0 43.3 5.4 0.9 23.2 2.0 0.9 25x22 20
158 5
3 2.6 45 3.2 103 6.4 72.8 10.6 1.9 36.8 2.9 1.3 40x30 25
159 6
26 3.9 93 2.9 67 7.3 69.2 10.5 2.1 29.8 2.7 1.3 35x30 22
160 7
7 2.5 51 3.7 104 5.8 81.2 14.2 2.6 34.8 2.8 1.2 40x30 25

161 8
41 3.8 94 3.2 72 4.6 46.2 6.5 1.1 20.4 1.8 0.9 25x22 20
162 9
34 2.4 50 3.0 97 6.6 77 11.8 2.1 36.5 3.5 1.6 40x30 25
163 1
48 4.1 95 3.9 106 4.8 41.3 5.0 0.8 21.6 1.8 0.7 25x22 20
164 2
22 2.8 79 3.1 57 6.5 74.4 8.9 1.5 35.3 2.8 1.4 40x30 25
165 3
78 4.0 29 3.5 49 5.2 65.4 10.1 1.7 29.9 3.0 1.0 35x30 22
166 4
13 3.6 58 2.9 99 7.0 48.3 8.1 1.6 19.2 1.9 1.0
30x25 20
167 5
15 2.4 45 3.9 108
6.1 65.7 11.0 1.9 34.3 2.4 1.2 35x30 25
168 6
6 2.7 60 3.3 99 5.7 68.4 11.3 2.1 36.6 2.9 1.3 35x30 25
169 7
7 0.9 46 4.4 104 3.4 42.5 5.1 0.9 19.6 2.1 1.0 25x22 20
170 8
4 2.8 88 2.9 65 4.8 67.6 13.2 2.4 35.4 2.5 1.1 35x30 25
171 9
9 1.9 87 3.2 54 3.3 77.1 11.2 1.9 33.5 2.8 1.3 40x30 25
172 1
94 3.6 31 2.4 56 6.1 74.1 10.0 1.7 33.6 3.4 1.2 40x30 25
173 2
27 2.3 53 3.5 103 6.1 68.8 11.8 2.1 34.5 3.2 1.3 35x30 25
174 3
50 3.1 29 3.2 93 6.1 64.6 7.8 1.9 21.7 1.8 0.5 35x30 20

175 4
44 4.7 15 1.8 103 6.0 48.2 4.8 1.2 22.8 1.7 0.7 30x25 20
Bộ môn Cơ học đất - Nền móng Đồ án Nền Móng 2013 - 2014

Số
hiệu
Dày
(m)
Số
hiệu
Dày
(m)
Số
hiệu
N
o
(T)
M
o
(Tm)
Q
o
(T)
N
o
(T/m)
M
o
(Tm/m)
Q

o
(T/m)
SỐ LIỆU ĐỒ ÁN NỀN MÓNG - PHẦN MÓNG NÔNG
Lớp 3
Số liệu địa chất của các lớp
MNN
(từ
mặt
đất)
(m)
Tải trọng tính toán dưới cột, tường
Mặt
bằng
Lớp 2 T3
Kích
thước
cột l
c
xb
c
(cm)
Bề
rộng
tường
b
t
(cm)
C1
Đề
số

Lớp 1
176 5
37 3.8 33 2.4 98 6.7 46.2 5.1 1.3 19.9 2.1 0.8 25x22 20
177 6
2 1.6 29 2.3 105 6.9 57 8.3 1.6 20.5 1.9 0.9 35x25 20
178 7
33 2.8 93 3.5 68 6.5 80.2 13.9 2.5 37.9 4.2 1.9 40x30 25
179 8
1 1.3 85 3.3 57 5.5 69.3 9.0 1.6 38.7 3.7 1.7 35x30 25
180 9
16 2.5 41 3.2 96
5.5 66.8 10.5 1.8 36.2 2.5 1.3 35x30 25
181 1
58 4.2 29 2.9 105 6.7 56.2 5.3 1.3 20.8 1.7 0.8 35x25 20
182 2
7 1.6 27 2.8 96 7.0 53.8 7.8 1.5 19.8 2.0 0.9 30x25 20
183 3
77 3.6 27 3.1 54 5.8 64.2 7.1 1.2 28.1 3.4 1.1 35x30 22
184 4
8 1.0 37 3.8 106 3.6 53.4 6.1 1.1 18.2 1.7 0.9 30x25 20
185 5
29 3.5 58 4.1 102
6.1 64.2 9.4 1.9 28.6 3.9 2.0 35x30 22
186 6
10 2.4 42 3.5 102 5.6 73.6 11.8 2.1 38.1 2.7 1.2 40x30 25
187 7
32 3.8 38 3.8 98
6.7 78.4 10.9 2.2 20.1 2.3 1.2 40x30 20
188 8
28 2.8 47 3.2 99 5.6 67.6 11.4 2.1 36.4 3.5 1.4 35x30 25

189 9
96 4.5 15 2.5 60 5.5 66.7 7.7 1.3 26.4 3.3 1.2 35x30 22
190 1
10 1.3 25 2.6 94 6.3 60.2 6.7 1.3 20.2 1.6 0.7 35x25 20
191 2
10 1.2 79 2.9 50 3.1 68.4 10.6 1.8 24.8 2.1 1.0 35x30 20
192 3
25 3.7 96 3.1 62 9.3 62.7 8.2 1.6 23.4 2.5 1.2 35x25 20
193 4
35 1.5 52 3.3 106 3.7 67.8 9.5 1.6 39.2 2.7 1.4 35x30 25
194 5
46 4.3 87 3.3 95 4.9 42.9 4.9 0.9 19.1 1.9 0.6 25x22 20
195 6
33 3.8 88 3.5 56 5.8 69.8 11.7 2.4 28.7 2.3 1.3 35x30 22
196 7
77 3.4 46 3.5 68 3.9 73.0 10.6 1.9 34 2.6 1.3 40x30 25
197 8
85 3.3 58 3.6 61 4.0 72.6 9.8 1.7 36.6 2.7 1.4 40x30 25
198 9
4 2.5 44 3.0 103 7.0 66.5 12.3 2.3 30.6 2.4 1.1 35x30 25
199 1
21 2.4 87 3.0 58 5.2 69.7 11.8 2.0 38.7 3.4 1.7 35x30 25
200 2
38 3.7 85 2.4 71 4.1 50.3 5.3 0.9 19.8 1.7 0.9 30x25 20
201 3
41 3.2 57 2.1 93 3.5 49.5 6.4 1.1 23.6 2.0 1.0 30x25 20
202 4
21 1.4 93 2.7 61 5.2 73.6 11.8 1.9 39.4 3.2 1.6 40x30 25
203 5
16 0.8 29 3.3 93

5.0 64.8 9.1 1.7 20.8 2.0 1.1 35x30 20
204 6
1 1.1 34 2.1 96 7.2 61.3 8.3 1.6 20.9 2.0 0.9 35x25 20
205 7
28 1.5 44 4.6 96 3.5 47.1 6.4 1.0 21 2.1 1.1 25x22 20
206 8
8 1.7 28 2.5 105 6.6 57.6 7.8 1.5 20.4 1.9 0.9 35x25 20
207 9
54 4.6 33 2.4 108 5.6 62.3 6.9 1.7 29.2 2.8 0.9 35x25 22
208 1
15 3.5 55 3.8 101
7.5 53.1 8.0 1.6 18.6 1.9 1.0 30x25 20
209 2
42 4.3 34 2.3 107 6.2 50.1 5.0 1.3 22.1 1.7 0.7 30x25 20
210 3
52 3.0 35 3.6 102 6.3 68.1 7.5 1.8 21.4 1.7 0.5 35x30 20
Bộ môn Cơ học đất - Nền móng Đồ án Nền Móng 2013 - 2014

Lớp 4
Số
hiệu
Dày (m)
Số
hiệu
Dày (m)
Số
hiệu
Dày (m) Số hiệu
N
0

(T) M
0
(T.m) Q
0
(T)
1
25 5.6 88 6.5 41 4.1 69 121.3 12.7 2.3 45x30
2
33 5.0 30 4.8 77 6.8 108 142.4 18.8 3.8 45x30
3
10 4.3 81 4.5 42 4.4
107
288.1 44.7 8.1 60x40
4
23 5.7 40 3.3 86 6.7 67 170.6 19.6 3.8 50x35
5
3 5.0 19 5.2 77 4.6
106
291.5 46.6 8.5 60x40
6
18 6.0 27 4.5 79 4.9
111
312.1 42.8 7.6 70x45
7
22 5.3 87 4.0 26 5.7 67 179.2 24.2 5.0 50x35
8
83 4.6 80 4.7 44 3.8
61
263.8 33.2 5.8 60x40
9

1 5.3 45 3.3 79 5.2
68
220.1 27.1 4.7 55x40
10
14 6.6 85 4.0 55 6.1 105 146.3 23.1 4.7 45x30
11
15 4.8 32 5.6 86 3.9
102
258.7 37.5 7.1 60x40
12
84 4.6
32
6.7 39 3.6
107
350.8 49.8 8.4 70x45
13
3 7.1 79 6.0 40 4.3
112
302.6 40.9 6.9 70x45
14
13 5.4 29 6.1 78 6.4 72 128.0 16.0 3.0 45x30
15
35 4.9 80 4.0 54 5.7 108 151.6 20.3 3.8 50x35
16
82 3.8 32 5.2 40 4.5
69
215.9 37.8 7.6 55x40
17
13 4.7 29 4.6 77 3.9
100

240.4 34.9 6.6 55x40
18
74 4.2 18 6.0 45 4.3
63
224.9 33.3 6.7 55x40
19
16 6.9
77
5.7 44 4.0
110
345.1 44.2 7.5 70x45
20
18 6.2 38 3.5 78 4.2
69
229.4 26.6 4.7 55x40
21
9 4.5 25 5.4 94 3.3
66
205.7 31.9 6.4 55x40
22
2 4.7 85 3.9 31 4.6 72 176.3 29.6 5.7 50x35
23
76 4.8 41 4.5 26 4.0
97
219.1 30.2 6.4 55x40
24
16 5.7 85 3.9 59 6.4 66 124.7 15.3 3.1 45x30
25
19 4.3 34 7.1 96 6.8 107 151.4 27.6 5.1 50x35
26

6 6.8 15 4.9 87 4.2
71
189.5 32.6 6.5 55x40
27
83 3.9 35 5.6 38 4.5
98
268.1 32.7 6.2 60x40
28
2 6.4 41 3.0 77 4.4
72
217.2 22.8 4.0 55x40
29
33 5.4 80 4.6 50 6.5 108 164.5 23.7 4.5 50x35
30
28 5.2 31 5.6 101 5.3 69 173.4 26.0 5.2 50x35
31
34 5.1 32 4.3 85 6.1 106 150.1 20.3 4.1 50x35
32
81 4.1 34 5.1 42 3.5
62
228.3 29.7 5.9 55x40
33
2 6.6 23 4.5 86 4.2
67
201.5 34.3 6.9 55x40
34
75 6.1 14 5.6 88 7.6 69 134.6 14.1 2.6 45x30
35
26 6.5 87 7.5 33 4.8 97 123.5 14.2 2.7 45x30
SỐ LIỆU ĐỒ ÁN NỀN MÓNG - PHẦN MÓNG CỌC

Tải trọng tính toán dưới cột
Kích
thước
cột l
c
xb
c
(cm)
Đề
Số
SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT CỦA CÁC LỚP
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3
Bộ môn Cơ học đất - Nền móng Đồ án Nền Móng 2013 - 2014

Lớp 4
Số
hiệu
Dày (m)
Số
hiệu
Dày (m)
Số
hiệu
Dày (m) Số hiệu
N
0
(T) M
0
(T.m) Q
0

(T)
SỐ LIỆU ĐỒ ÁN NỀN MÓNG - PHẦN MÓNG CỌC
Tải trọng tính toán dưới cột
Kích
thước
cột l
c
xb
c
(cm)
Đề
Số
SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT CỦA CÁC LỚP
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3
36
29 7.3 86 7.2 25 5.0 98 124.6 13.1 2.4 45x30
37
21 6.9 26 5.7 78 9.0 68 140.3 17.4 3.2 45x30
38
30 6.3 87 3.9 51 5.7 107 163.7 31.1 6.3 50x35
39
75 4.9 48 3.4 85 6.9 63 171.9 22.0 4.6 50x35
40
9 8.2 73 5.2 38 3.7
108
286.8 36.4 6.6 60x40
41
23 5.7 78 4.3 54 6.4 100 147.3 18.4 3.5 45x30
42
26 5.0 43 4.0 86 3.7

72
233.5 36.2 6.3 55x40
43
19 7.3 33 4.8 37 3.8
107
315.5 39.4 6.7 70x45
44
20 7.3 85 4.5 46 4.4
109
351.0 46.7 7.9 70x45
45
82 4.5 30 5.7 46 4.0
61
231.5 35.2 7.0 55x40
46
10 6.5
37
3.5 87 4.0
67
226.9 27.0 4.7 55x40
47
16 5.2 36 5.2 43 4.3
101
261.2 32.7 6.2 60x40
48
1 5.0 35 4.6 78 4.6
68
197.2 26.6 5.3 55x40
49
10 5.0 79 4.4 25 4.3 68 176.1 22.2 4.3 50x35

50
81 4.0 16 6.6 44 3.7
70
212.1 35.0 7.0 55x40
51
14 5.0 33 4.4 41 4.0
99
245.9 33.0 6.2 55x40
52
14 6.4 77 4.0 32 4.4 71 178.2 31.2 6.5 50x35
53
32 6.3 88 4.1 57 6.5 63 126.5 21.1 4.3 45x30
54
22 5.1 31 5.0 39 3.8
103
255.5 42.7 8.1 60x40
55
13 6.2 41 3.7 80 6.7 69 156.8 22.4 4.3 50x35
56
75 5.7 88 3.8 48 4.1
62
260.4 40.6 7.1 60x40
57
27 4.5 29 6.3 93 6.4 71 150.9 18.9 3.8 50x35
58
20 4.4 36 6.2 104 5.6 62 177.2 30.7 5.7 50x35
59
4 8.4 23 3.5 43 5.4
105
293.6 34.6 6.3 60x40

60
84 4.3 17 4.2 79 6.6 63 125.3 16.4 3.3 45x30
61
83 5.1
27
6.2 42 3.4
108
346.3 42.6 7.2 70x45
62
76 4.3 18 6.2 87 6.7 61 138.7 18.7 3.7 45x30
63
4 8.4 87 4.6 48 4.5
111
308.4 38.9 6.6 70x45
64
73 5.0 22 5.0 41 4.1
64
218.1 35.3 7.1 55x40
65
21 6.7 15 5.5 87 3.6
110
317.5 47.9 8.6 70x45
66
10 6.4 14 6.1 102 2.7
65
209.4 30.2 6.0 55x40
67
17 7.6 24 5.3 40 4.5
112
309.2 38.7 6.9 70x45

68
73 4.7 15 5.7 96 6.5 67 142.5 23.5 4.4 45x30
69
30 5.4 85 7.0 45 5.3 61 127.4 13.4 2.6 45x30
70
15 6.8 47 3.7 96 5.8 67 167.8 25.0 4.8 50x35
Bộ môn Cơ học đất - Nền móng Đồ án Nền Móng 2013 - 2014

Lớp 4
Số
hiệu
Dày (m)
Số
hiệu
Dày (m)
Số
hiệu
Dày (m) Số hiệu
N
0
(T) M
0
(T.m) Q
0
(T)
SỐ LIỆU ĐỒ ÁN NỀN MÓNG - PHẦN MÓNG CỌC
Tải trọng tính toán dưới cột
Kích
thước
cột l

c
xb
c
(cm)
Đề
Số
SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT CỦA CÁC LỚP
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3
71
7 5.2 24 5.8 85 4.5
108
296.2 40.0 7.3 60x40
72
29 5.1 34 6.4 79 8.2 64 137.5 19.9 4.0 45x30
73
15 3.7 33 5.9 94 6.7 68 147.3 19.9 3.7 45x30
74
16 6.2 31 6.0 86 4.1
109
305.4 39.4 7.0 70x45
75
31 6.7 80 4.4 58 5.8 108 128.4 16.6 3.1 45x30
76
6 4.5 86 3.0 27 5.8 70 181.5 28.5 5.5 55x40
77
22 6.5 19 4.9 80 5.0
109
324.4 45.7 8.2 70x45
78
5 7.2

45
4.0 77 4.6
64
233.5 26.9 4.7 55x40
79
23 5.8 37 4.2 85 3.4
106
319.7 42.8 7.3 70x45
80
30 6.3 39 4.2 94 3.1
71
237.6 32.1 5.6 55x40
81
7 7.4 80 5.0 37 3.8
110
312.6 41.6 7.0 70x45
82
19 7.2 45 3.7 25 4.5
99
213.6 23.1 4.9 55x40
83
16 4.9 46 3.9 30 5.5
104
218.5 42.0 8.2 55x40
84
73 6.3 47 3.9 32 4.7
105
239.8 35.5 7.6 55x40
85
17 4.9 45 3.5 79 7.1 61 158.3 23.9 5.0 50x35

86
74 5.8 20 5.5 39 3.3
71
208.3 21.9 4.4 55x40
87
29 4.9 79 4.4 52 6.8 71 161.3 28.7 5.4 50x35
88
33 4.9 79 4.8 43 4.5
63
255.6 34.5 6.1 60x40
89
13 4.7 46 3.6 88 4.3
66
230.2 32.7 5.7 55x40
90
17 6.4 34 4.7 85 4.4
98
250.3 32.0 6.0 60x40
91
21 5.8 86 3.5 30 4.5 61 195.2 26.4 5.5 55x40
92
32 7.2 86 4.3 38 4.1
110
374.5 49.4 8.2 70x45
93
12 6.4 17 5.3 101 2.5
61
214.7 27.7 5.5 55x40
94
75 5.3 26 5.9 47 3.9

68
214.8 27.3 5.5 55x40
95
32 5.5 27 5.7 103 5.8 70 180.5 30.0 6.0 55x40
96
73 4.6 25 4.7 47 4.0
104
264.9 36.0 6.8 60x40
97
6 7.4 84 4.6 37 3.5
105
283.4 33.4 6.1 60x40
98
24 6.5 86 4.2 53 5.9 106 148.6 21.8 4.5 45x30
99
83 5.5 13 4.8 80 7.2 71 124.2 16.1 3.0 45x30
100
81 4.1 21 4.8 95 5.5 63 140.6 24.6 4.9 45x30
101
14 5.1 31 5.4 86 7.8 70 141.5 14.9 2.8 45x30
102
33 6.3 86 6.9 37 4.4 65 129.7 14.9 2.7 45x30
103
76 5.3
35
5.8 38 3.9
105
342.6 40.4 6.9 70x45
104
34 7.6 85 7.3 29 4.0 105 131.8 15.2 2.9 45x30

105
15 6.7
41
3.7 77 5.3
108
310.6 43.8 7.4 70x45
Bộ môn Cơ học đất - Nền móng Đồ án Nền Móng 2013 - 2014

Lớp 4
Số
hiệu
Dày (m)
Số
hiệu
Dày (m)
Số
hiệu
Dày (m) Số hiệu
N
0
(T) M
0
(T.m) Q
0
(T)
SỐ LIỆU ĐỒ ÁN NỀN MÓNG - PHẦN MÓNG CỌC
Tải trọng tính toán dưới cột
Kích
thước
cột l

c
xb
c
(cm)
Đề
Số
SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT CỦA CÁC LỚP
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3
106
29 4.8 87 4.0 47 3.1
64
252.3 35.6 6.2 60x40
107
22 5.0 38 3.4 80 5.3
65
234.5 32.0 5.6 55x40
108
81 5.0 40 3.7 96 3.2
69
246.7 28.1 4.9 55x40
109
35 5.2 26 6.5 93 6.4 108 156.8 21.6 4.3 50x35
110
14 6.5 42 3.2 93 3.2
70
225.1 23.6 4.1 55x40
111
22 6.8 86 4.5 49 6.0 106 159.2 24.8 5.1 50x35
112
9 5.2 78 4.6 29 5.3 62 193.6 27.5 5.3 55x40

113
74 5.3 33 6.1 44 4.5
103
267.6 34.5 6.5 60x40
114
26 5.3 35 5.8 85 7.0 65 143.1 19.3 3.9 45x30
115
5 7.0 76 5.0 46 4.6
106
281.7 39.7 7.2 60x40
116
18 5.9 78 3.8 28 4.4 69 184.7 19.4 4.0 55x40
117
15 6.4 77 3.6 33 5.1
100
207.4 23.2 4.6 55x40
118
28 6.5 87 3.5 59 7.0 107 128.9 15.0 3.1 45x30
119
73 5.5 28 6.1 43 4.3
72
204.7 23.5 4.7 55x40
120
18 5.7 25 4.3 45 3.8
97
254.6 46.1 8.7 60x40
121
25 5.0 79 4.9 56 5.8 107 149.3 21.6 4.1 45x30
122
19 6.6 48 3.5 95 5.6 63 168.6 26.3 5.5 50x35

123
75 5.7 31 6.0 46 4.3
106
338.7 35.6 6.0 70x45
124
8 8.2
88
4.3 45 4.6
109
321.9 41.5 7.0 70x45
125
36 5.5 28 4.0 101 6.3 67 187.4 34.1 6.8 55x40
126
20 5.3 85 4.1 34 5.0
103
223.9 41.4 8.8 55x40
127
21 7.0 86 3.7 28 6.2
106
234.5 30.3 5.9 55x40
128
8 4.5 13 7.0 47 3.9
107
299.3 45.8 8.3 60x40
129
15 6.8 23 5.0 78 4.4
110
298.6 40.3 7.2 60x40
130
7 5.4 33 4.9 77 4.4

64
201.2 33.0 6.6 55x40
131
84 4.6 26 5.0 48 3.5
65
227.9 33.7 6.7 55x40
132
21 5.1 37 3.9 78 7.5 105 160.3 31.3 6.0 50x35
133
21 5.5 28 4.9 78 4.7
104
252.4 29.0 5.5 60x40
134
9 6.3
41
3.9 85 3.8
63
238.1 30.7 5.4 55x40
135
17 5.0 77 4.6 52 6.3 97 153.2 27.7 5.2 50x35
136
74 4.9 19 7.0 104 5.6 65 161.6 22.9 4.2 50x35
137
18 4.5 27 5.9 88 6.5 105 142.3 20.2 3.7 45x30
138
27 6.5 96 6.2 42 6.2 106 131.0 13.8 2.5 45x30
139
28 7.3 95 6.0 46 7.1 66 134.5 16.1 3.1 45x30
140
17 6.6 25 5.5 80 6.9 107 135.7 12.9 2.4 45x30

Bộ môn Cơ học đất - Nền móng Đồ án Nền Móng 2013 - 2014

Lớp 4
Số
hiệu
Dày (m)
Số
hiệu
Dày (m)
Số
hiệu
Dày (m) Số hiệu
N
0
(T) M
0
(T.m) Q
0
(T)
SỐ LIỆU ĐỒ ÁN NỀN MÓNG - PHẦN MÓNG CỌC
Tải trọng tính toán dưới cột
Kích
thước
cột l
c
xb
c
(cm)
Đề
Số

SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT CỦA CÁC LỚP
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3
141
8 4.9 21 4.3 85 3.7
63
205.4 24.2 4.8 55x40
142
25 5.8 77 4.5 47 3.5
68
238.4 26.2 4.6 55x40
143
83 4.8 24 6.0 38 3.6
66
223.1 29.2 5.8 55x40
144
24 7.5 78 5.6 42 3.7
112
361.3 49.9 8.3 70x45
145
73 4.8 44 4.3 95 2.9
70
241.8 30.2 5.3 55x40
146
28 8.1 47 4.4 87 4.2
111
369.7 51.8 8.6 70x45
147
23 5.4 30 5.1 94 6.0 64 152.7 19.1 3.5 50x35
148
21 5.2 78 4.7 50 6.9 98 157.8 21.6 4.1 50x35

149
26 6.4 87 4.1 55 6.5 70 150.5 27.5 5.6 50x35
150
4 6.1 19 4.8 103 3.2
69
199.2 28.9 5.8 55x40
151
84 4.5 27 5.3 42 3.9
97
272.8 36.8 6.9 60x40
152
19 5.2 78 5.0 58 6.1 62 125.2 17.8 3.4 45x30
153
76 4.0 86 4.2 48 4.0
66
248.6 41.8 7.3 55x40
154
23 7.0 44 3.6 94 5.3 107 172.9 31.8 6.1 50x35
155
24 6.4 32 5.3 102 5.2 63 184.6 26.4 4.9 55x40
156
13 5.7 88 3.7 36 5.2 65 185.5 21.9 4.6 55x40
157
35 6.4 26 5.6 41 4.1
107
336.2 49.1 8.3 70x45
158
11 9.0 48 4.1 85 4.2
112
328.5 44.3 7.5 70x45

159
20 6.4 86 3.6 57 6.8 106 120.4 15.9 3.2 45x30
160
21 5.3 42 3.4 78 4.8
61
249.7 33.0 5.8 55x40
161
81 3.7 29 5.3 48 4.3
102
269.5 32.1 6.1 60x40
162
2 4.5 83 4.4 45 3.9
107
278.4 32.9 6.0 60x40
163
17 4.9 85 3.8 34 4.9 63 190.5 31.2 6.5 55x40
164
15 6.6 44 4.0 88 6.3 71 166.7 24.2 4.6 50x35
165
24 6.7 42 3.6 27 4.9
102
228.6 37.5 7.4 55x40
166
17 8.0 39 3.3 36 5.8
107
229.4 26.6 5.7 55x40
167
11 4.0 14 7.6 93 3.3
106
304.7 52.1 9.5 70x45

168
82 4.3 22 6.2 103 6.8 61 165.5 19.5 3.9 50x35
169
82 5.1 30 5.7 48 3.7
111
295.7 41.7 7.4 60x40
170
75 4.0 30 4.8 37 3.7
100
258.7 45.0 8.5 60x40
171
18 6.1 85 3.8 51 6.7 105 155.1 19.9 4.1 50x35
172
30 5.2 36 5.3 87 6.6 62 145.4 21.1 4.2 45x30
173
31 5.5 94 6.8 38 8.0 70 136.2 15.0 2.7 45x30
174
32 7.4 93 7.0 47 7.5 107 138.1 14.5 2.8 45x30
175
35 6.4 94 6.7 39 5.1 108 139.9 12.6 2.3 45x30
Bộ môn Cơ học đất - Nền móng Đồ án Nền Móng 2013 - 2014

×