Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

đề thi thử thpt quốc gia phần dao động cơ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (242.59 KB, 4 trang )

Luyn Thi THPT QUC GIA 2015


GV:ng Vn Thõn THPT B Ngha Hng Trang 1/4 - Mó thi 132

THI TH THPT QUC GIA 2015 S 1 LP 12A1
MễN VT Lí
40 CU TRC NGHIM
THI GIAN LM BI 75 PHT KHễNG K THI GIAN PHT

M 357
Cõu 1:
Cho con lc l xo treo thng ng. Mt hc sinh tin hnh hai ln kớch thớch dao ng. Ln th nht,
nõng vt lờn ri th nh thỡ thi gian ngn nht vt n v trớ lc n hi trit tiờu l x. Ln th hai, a vt lờn
trờn v trớ cõn bng mt khong ri th nh thỡ thi gian ngn nht n lỳc lc hi phc i chiu l y. T s
x/y=2/3. T sú gia tc ca vt v gia tc trng trng ngay khi th vt ln th nht l?
A.
1/5
B.
3
C.
3/2
D.
2

Cõu 2:

Hai cht im
21
,MM
cựng dao ng iu ho trờn trc Ox xung quang gc O vi cựng tn


s f, biờn dao ng ca
21
,MM
tng ng l 3cm., 4cm v dao ng ca
2
M
sm pha hn dao
ng ca
1
M
mt gúc
2/

. Khi khong cỏch gia hai vt l 5cm thỡ
1
M
v
2
M
cỏch gc to ln
lt bng :
A. 3,2cm v 1,8cm B. 2,86cm v 2,14cm C. 2,14cm v 2,86cm D. 1,8cm
v 3,2cm
Cõu 3: Ti thi im ban u, hai cht im cựng i qua gc O theo chiu dng,thc hin dao ng iu hũa
trờn cựng mt trc Ox cú cựng biờn nhng cú tn s gúc ln lt l
6/5

rad/s v

5,2

rad/s, khi chuyn
ng cỏc cht im khụng cn tr nhau. Tớnh c ln gp nhau u tiờn thi im ban u thỡ hai cht im ú
gp nhau ln th 2014 vo thi im
A. 1207,2s B. 1107,2s C. 603,9s D. 805,2s.
Cõu 4:
Ba con lc lũ xo 1,2,3 dao ng iu hũa quanh v trớ cn bng trờn ba trc nm ngang song song vi
nhau nm trong cựng mt mt phng v con lc lũ xo th 2 cỏch u hai lũ xo cũn li, v trớ cõn bng ca vt
cú cựng ta , trc ta cựng chiu dng. Bit k
1
=2k
2
=k
3
/2=100 N/m, khi lng cỏc vt nng mc vo lũ
xo cú khi lng ln lt m
1
=2m
2
=m
3
/2=100g. thi im ban u truyn cho vt m
1
vn tc v=30cm/s t v
trớ cõn bng theo chiu dng, cũn a vt m
2
lch khi v trớ cõn bng mt an nh cú ta 1,5cm th nh,
v kớch thớch con lc th 3 dao ng. Trong quỏ trỡnh dao ng c ba vt nng nm trờn mt ng thng. Vn
tc ban u ca vt nng th 3 l
A.
30cm/s

B.
302cm/s
C.
30cm/s
D.
302cm/s

Cõu 5:
Một vật dao động điều hòa dọc theo trục Ox, chọn gốc tọa độ trùng với vị trí cân bằng của vật. Biết
khoảng thời gian giữa hai lần liên tiếp vật đi qua VTCB là 1s. Lấy
10
2


. Tại thời điểm ban đầu t= 0 vật có
gia tốc a
0
= - 0,1m/s
2
và vận rốc v
0
=
3


cm/s. Phơng trình dao động của vật:
A.
x = 2cos








3


t
cm
B.
x = 2cos







6


t
cm

C.
x = 2cos








6
5


t
cm
D.
x = 4cos







3
2


t
cm

Cõu 6:
Để duy trì dao động cho một cơ hệ mà không làm thay đổi chu kì riêng của nó, ta phải
A.
tác dụng vào vật dao động một ngoại lực biến thiên tuần hoàn theo thời gian.


B.
làm nhẵn, bôi trơn để giảm ma sát.

C.
tác dụng vào vật dao động một ngoại lực không thay đổi theo thời gian.

D.
tác dụng ngoại lực vào vật dao động cùng chiều với chuyển động trong một phần của từng chu kì.

Cõu 7:
Mt CLLX t trờn mt phng ngang nhn, cỏch in gm vt nh khi lng 50g, tớch in q=20C
v lũ xo cú cng k=10N/m. Khi vt ang nm cõn bng thỡ b kớch thớch cho con lc DH bng cỏch to
mt in trng u E=10
5
V/m trong khụng gian bao quanh con lc, vộc t cng in trng cú hng
dc theo trc lũ xo, thi gian kớch thớch 0.01s, b qua dch chuyn ca vt trong khong thi gian ú. Ngay
sau khi con lc dao ng thỡ in trng c loi b tc thi. Biờn dao ng ca con lc
A.
2cm
B.
1cm
C.
22cm
D.
10cm

Cõu 8:
Mt vt dao ng iu ho theo mt hm s cụsin. Nhng i lng no di õy cú ln cc i
ti pha bng 15?

Luyn Thi THPT QUC GIA 2015


GV:ng Vn Thõn THPT B Ngha Hng Trang 2/4 - Mó thi 132
A.
Lc v vn tc.
B.
Li v vn tc.
C.
Gia tc v vn tc.
D.
Lc v li .

Cõu 9:
Cho ba cht im (1), (2) v (3) dao ng theo phng thng ng trong cựng mt h trc ta vi
phng trỡnh ca vt (1) v (2) tng ng l x1=4cos(5t2)cm v x2=2cos(5t+6)cm. Bit trong quỏ trỡnh
dao ng, cht im (2) luụn cỏch u hai cht im (1) v (3) v ba cht im luụn thng hng. Phng trỡnh
dao ng ca cht im th 3 l:
A.
x3=4cos(5t+/3)cm
B.
x3=43cos(5t+/3)cm

C.
x3=43cos(5t2/3)cm
D.
x3=4cos(5t2/3)cm

Cõu 10:
Mt con lc lũ xo khi lng 100g, cng 10 N/m, t trờn mt phng ngang cú h s ma sỏt trt

0,2. Kộo lũ xo dón 20cm ri buụng nh. Chn gc thi gian lỳc th vt. Tỡm thi im ln th hai lũ xo dón 5
cm
A.
13/60s
B.
/6s
C.
/60s
D.
15/60s

Cõu 11:
Một vật dao động điều hòa trên trục Ox, xung quanh vị trí cân bằng là gốc tọa độ. Gia tốc của vật phụ
thuộc vào li độ x theo phơng trình: a = - 400

2
x. số dao động toàn phần vật thực hiện đợc trong mỗi giây là
A.
40.
B.
20.
C.
10.
D.
5.

Cõu 12:
Mt con lc lũ xo c treo thng ng gm lũ xo cú cng k v vt nng khi lng 2m. T v trớ
cõn bng a vt ti v trớ lũ xo khụng b bin dng ri th nh cho vt dao ng. Khi vt xung di v trớ
thp nht thỡ khi lng ca vt t ngt gim xung cũn mt na. B qua mi ma sỏt v gia tc trng trng

l g. Biờn dao ng ca vt sau khi khi lng gim l
A.
3
2
mg
k
B.
2
mg
k
C.
mg
k
D.
3
mg
k

Cõu 13:
Mt lũ xo chiu di t nhiờn 20cm. u trờn c nh. u di treo mt vt 120g, lũ xo cú cng
k=40N/m. T v trớ cõn bng kộo vt thng ng, xung di ti khi lũ xo di 26,5cm ri buụng nh. Ly
g=10m/s
2
. ng nng ca vt lỳc lũ xo di 25cm l:
A.
J
3
10.5,16

.


B.
J
3
10.5,24

.

C.
J
3
10.22

.

D.
J
3
10.12

.

Cõu 14:
Mt con lc lũ xo ang nm yờn trờn mt phng nm ngang khụng ma sỏt nh hỡnh v. Cho vt m
0

chuyn ng thng u theo phng ngang vi vn tc
0
v
n va chm xuyờn tõm vi m, sau va chm chỳng

cú cựng vn tc v nộn l xo mt on
2l cm
. Bit lũ xo cú khi lng khụng ỏng k, cú k = 100N/m,
cỏc vt cú khi lng m = 250g, m
0
= 100g. Sau ú vt m dao
ng vi biờn no sau õy:
A.
1,43cm.
B.
A = 1,5cm.
C.
A = 2cm.
D.
A = 1,69cm.

Cõu 15:
Mt con lc lũ xo gm lũ xo nh v vt nh dao ng iu hũa theo phng ngang vi tn s gúc 10
rad/s. Bit rng khi ng nng v th nng (mc v trớ cõn bng ca vt) bng nhau thỡ vn tc ca vt cú
ln bng 0,6 m/s. Biờn dao ng ca con lc l
A.
12 cm.
B.
6 cm.
C.
6 cm.
D.
12 cm.

Cõu 16: Mt con lc lũ xo treo thng ng.Ti VTCB lũ xo gión 5cm . Kớch thớch cho vt dao ng

iu ho . Trong quỏ trỡnh dao ng lc n hi cc i gp 4 ln lc n hi cc tiu ca lũ xo .
Biờn dao ng l

A. 2 cm B. 3cm C. 2,5cm D. 4cm
Cõu 2: Mt lũ xo cú cng k = 20N/m treo thng ng. Treo vo lũ xo mt vt cú khi lng m
=100g. T VTCB a vt lờn mt on 5cm ri buụng nh. Chiu dng hng xung. Giỏ tr cc
i ca lc hi phc v lc n hi l:

A.
dh
2 , 5
hp
F N F N
B.
dh
2 , 3
hp
F N F N

C.
dh
1 , 3
hp
F N F N

D.
dh
0.4 , 2

hp

F N F N

Cõu 17:
Hai dao ng cựng phng ln lt cú phng trỡnh x
1
=
1
cos( )
6
A t



(cm) v x
2
=
6cos( )
2
t



(cm). Dao ng tng hp ca hai dao ng ny cú phng trỡnh
cos( )
x A t


(cm). Thay
i A
1

cho n khi biờn A t giỏ tr cc tiu thỡ
A.
.rad


B.
.
6
rad



C.
.
3
rad



D.
0 .rad



Luyn Thi THPT QUC GIA 2015


GV:ng Vn Thõn THPT B Ngha Hng Trang 3/4 - Mó thi 132
Cõu 19:
Vt nng khi lng m thc hin dao ng iu hũa vi phng trỡnh x1=A1cos(t+/3)cm thỡ c

nng l W1, khi thc hin dao ng iu hũa vi phng trỡnh x2=A2cos(t)cm thỡ c nng l W2=4W1. Khi
vt thc hin dao ng tng hp ca hai dao ng trờn thỡ c nng l W. H thc ỳng l
A.
W=5W2
B.
W=3W1
C.
W=7W1
D.
W=2,5W1

Cõu 20:

Mt vt dao ng tt dn, bit rng sau mi chu k, biờn ca vt gim 5% so vi biờn
cui chu k trc ú. sau 10 dao ng c nng ca nú gim bao nhiờu phn trm so vi c nng
ban u.
A. 40,12% B. 59,87% C. 64,15% D. 50%
Cõu 21:
Mt con lc lũ xo treo thng ng ti mt ni cú gia tc ri t do g=10m/s
2
, cú cng ca lũ xo
k=50N/m. Khi vt dao ng thỡ lc kộo cc i v lc nộn cc i ca lũ xo lờn giỏ treo ln lt l 4N v 2N.
Vn tc cc i ca vt l:
A.
30
5
cm/s
B.
60
5

cm/s
C.
40
5
cm/s
D.
50
5
cm/s

Cõu 22:
Một lò xo có khối lợng không đáng kể, độ cứng k = 100N/m. Một đầu treo vào điểm cố định, đầu còn
lại treo một vật khối lợng 500g. Từ vị trí cân bằng kéo vật xuống dới theo phơng thẳng đứng một đọan 10cm
rồi buông cho vật dao động điều hòa. Lấy g = 10m/s
2
. Khoảng thời gian mà lò xo bị nén trong một chu kỳ là:
A.
5 2

s.
B.
15 2

s.
C.
3 2

s.
D.
6 2


s.

Cõu 23:
Mt con lc lũ xo treo thng ng dao ng iu ho. Bit lc n hi cc tiu bng 1/3 ln trng
lng P ca vt. Lc n hi cc i ca lũ xo bng
A.
4
3
P
.
B.
5
3
P
.
C.
2
3
P
.
D.
P.

Cõu 24:
Mt lũ xo cng k treo thng ng vo im c nh, u di treo mt vt m = 100g. Vt dao
ng iu ho vi tn s
Hzf 5

, c nng l

JW 08,0

. Ly g=10m/s
2
. T s ng nng v th nng ti li
2cm l:
A.
4
B.
1/3
C.
3
D.
1/2

Cõu 25:
Mt con lc lũ xo cú cng k = 40N/m u trờn c gi c nh cũn phớa di gn vt m. Nõng m
lờn n v trớ lũ xo khụng bin dng ri th nh vt dao ng iu hũa theo phng thng ng vi biờn
2,5cm. Ly g = 10m/s
2
. Trong quỏ trỡnh dao ng, trng lc ca m cú cụng sut tc thi cc i bng
A.
0,5W
B.
0,32W
C.
0,64W
D.
0,41W


Cõu 26:
Mt vt dao ụng theo phng trỡnh x=20cos(5t/3/6) . K t lỳc t=0 n lỳc vt i qua v tr
x=10 ln th 2013 theo chiu õm thỡ lc hi phc sinh cụng õm trong thi gian
A.
2013,08s
B.
1207,88s
C.
1207,4s
D.
2415,8s

Cõu 27:
Mt vt thc hin ng thi hai dao ng iu ho cựng phng cựng tn s f= 5Hz, cú biờn
thnh phn 5cm v 10cm. Bit tc trung bỡnh ca dao ng tng hp trong mt chu kỡ l 100cm/s. Hai dao
ng thnh phn ú
A.
lch pha nhau
2
3

.
B.
cựng pha vi nhau.
C.
ngc pha vi nhau
D.
vuụng pha vi nhau.

Cõu 28:

Mt cht im dao ng iu hũa vi chu kỡ T = 0,6 s v biờn 10 cm. Trong khong thi gian
ngn nht khi i t v trớ cõn bng n v trớ x = 5 cm theo chiu õm. ln vn tc trung bỡnh ca cht im
l
A.
20 cm/s
B.
60 cm/s
C.
75 cm/s
D.
25 cm/s

Cõu 29:
Mt vt dao ng iu hũa theo mt trc c nh (mc th nng v trớ cõn bng) thỡ
A.
khi vt i t v trớ cõn bng ra biờn, vn tc v gia tc ca vt luụn cựng du.

B.
th nng ca vt cc i khi vt v trớ biờn.

C.
ng nng ca vt cc i khi gia tc ca vt cú ln cc i.

D.
khi v trớ cõn bng, th nng ca vt bng c nng.

Cõu 30:
Mt CLLX nm ngang gm lũ xo cú cng k = 20N/m va vt nng m = 100g .T VTCB kộo vt ra
1 on 6cm ri truyn cho vt vn tc 20
14

cm/s hng v VTCB .Bit rng h s ma sỏt gia vt v mt
phng ngang l 0.4 ,ly g = 10m/s
2
. Tc cc i ca vt sau khi truyn vn tc bng :
A.
20 cm/s
B.
80 cm/s
C.
20 cm/s
D.
40 cm/s

Cõu 31:
Khi núi v dao ng cng bc, phỏt biu no sau õy l ỳng?
Luyn Thi THPT QUC GIA 2015


GV:ng Vn Thõn THPT B Ngha Hng Trang 4/4 - Mó thi 132
A.
Dao ng cng bc cú biờn khụng i v cú tn s bng tn s ca lc cng bc.

B.
Dao ng ca con lc ng h l dao ng cng bc.

C.
Dao ng cng bc cú tn s nh hn tn s ca lc cng bc.

D.
Biờn ca dao ng cng bc l biờn ca lc cng bc.


Cõu 32:
Cho hai dao ng iu ho cựng phng : x
1
= 2 cos (4t +
1

)cm v x
2
= 2 cos( 4t +
2

)cm. Vi
0


12
. Bit phng trỡnh dao ng tng hp x = 2 cos ( 4t +
6

)cm. Pha ban u
1

l :
A.
2

B.
-
3


C.
6

D.
-
6


Cõu 33:
Mt vt cú khi lng khụng i, thc hin ng thi hai dao ng iu hũa cú phng trỡnh dao
ng ln lt l x
1
= 10cos(
2

t + ) cm v x
2
= A
2
cos(
2

t
2


) cm thỡ dao ng tng hp l x =
Acos(
2


t
3


) cm. Khi nng lng dao ng ca vt cc i thỡ biờn dao ng A
2
cú giỏ tr l:
A.
20cm
B.
10 / 3
cm
C.
20 / 3
cm
D.
10 3
cm

Cõu 34:
Mt vt dao ng iu hũa cú chu k T = 0,6 s, sau khi thi gian 1,7 s, quóng ng vt i c l
20 2 3

cm, lỳc ú lc kộo v ngc chiu dng. Trong quỏ trỡnh vt dao ng, quóng ng ln nht vt
i c trong khong thi gian 1,7s l
20 2 3

cm. Phng trỡnh dao ng ca vt l:
A.

x = 2cos(10/3.t + /6) cm
B.
x = 2 cos(10/3.t - 5/3) cm

C.
x = 4 cos(10/3.t +5 /6) cm
D.
x = 4 cos(10/3.t + /6) cm

Cõu 35:
Con lắc lò xo đặt nằm ngang, gồm vật nặng có khối lợng 500 g và một lò xo nhẹ có độ cứng 100
N/m, dao động điều hòa. Trong quá trình dao động chiều dài của lò xo biến thiên từ 22 cm đến 30 cm.Cơ năng
của con lắc là:
A.
80 J.
B.
0,08 J.
C.
0,4 J.
D.
0,16 J.

Cõu 36:
Dao ng tng hp ca hai dao ng iu hũa cựng phng, cựng tn s cú biờn bng trung bỡnh
cng ca hai biờn thnh phn; cú gúc lch pha so vi dao ng thnh phn th nht l 90
0
. Gúc lch pha ca
hai dao ng thnh phn ú l :
A.
120

0
.
B.
126,9
0
.
C.
105
0
.
D.
143,1
0
.

Cõu 37: Con lc lũ xo gm lũ xo k v vt m, dao ng iu hũa vi chu kỡ T=1s. Mun tn s dao
ng ca con lc l f

=0,5Hz thỡ khi lng ca vt m phi l

A. m

=5m B. m

=3m C. m

=4m D. m

=2m
Cõu 38:

Một chất điểm dao động điều hòa với phơng trình x = 6cos






t.
3
20

( x tính bằng cm, t tính bằng s)
Vật đi qua vị trí có li độ x = 3 cm lần thứ 2003 vào thời điểm:
A.
3000,35 s
B.
300,3375 s
C.
300,6375 s
D.
300,65 s

Cõu 39:
Trong dao ng iu ho, ln ca gia tc
A.
tng khi ln vn tc tng
B.
tng khi vt i t biờn v v trớ cõn bng.

C.

gim khi ln vn tc tng
D.
khụng i

Cõu 40:
Mt con lc lũ xo c t trờn mt phng nm ngang gm vt nh khi lng 200 g v lũ xo cú
cng 20 N/m. H s ma sỏt trt gia vt v mt phng ngang l 0,2. Ban u kộo vt ra mt on 10 cm ri
th nh cho vt dao ng tt dn. Ly g = 10 m/s
2
. Quóng ng tng cng vt i c t lỳc th cho ti khi
dng li l
A.
24 cm
B.
20 cm
C.
25 cm
D.
16 cm




HT



×