Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

bai 4. my friends b1,2,3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.21 MB, 11 trang )


WELLCOME TO
CLASS 3A
Muong muon PRIMARY SCHOOL
Teacher : Pham Thi Thanh

* – warm – up
* – warm – up


What is your name?
What is your name?


My name is Hai.
My name is Hai.
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011

Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011

Good morning, everyone.
Sit down, please.
Good morning,
Miss Chi.
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011

Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011


1
1
– New words
– New words
- Good morning :
- Good morning :
chào buổi sáng
chào buổi sáng
- Everyone :
- Everyone :
cả lớp
cả lớp
- Miss :
- Miss :


-
Please :
Please :
xin mời
xin mời
* check: Rub out and remember
* check: Rub out and remember

2 – structure
Sit down, please : mời ai đó ngồi xuống một cách
lịch sự
Stand up, please : mời ai đó đứng lên một cách lịch
sự
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011

Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011

3 – practise
Work in pairs
Sit down,
please :
S
t
a
n
d

u
p
,

p
l
e
a
s
e

:
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011





listen and number
listen and number
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011
2
3
1

1 – New words
1 – New words
- Good morning : chào buổi sáng
- Good morning : chào buổi sáng
- Everyone : cả lớp
- Everyone : cả lớp
- Miss : cô
- Miss : cô
Please : xin mời
Please : xin mời
2 – structure
Sit down, please : mời ai đó ngồi xuống một cách lịch sự
Stand up, please : mời ai đó đứng lên một cách lịch sự

HOMEWORK:
- Learn the new words by heart
- Do exercise 2 – 3 in work book
- Prepare Unit 4: Section B 4-5-6-7
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011
Thứ hai ngày 14 tháng 11 năm 2011

Chân thành cảm ơn quý

thầy cô và các em học
sinh !
Đã dự giờ bài giảng.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×