Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

English 6. U5 C1-2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.66 MB, 16 trang )

Welcome teachers to class 6. 3
LE MINH XUAN JUNIOR HIGH SCHOOL
Teacher: Nguyen Thi Thanh Nhan
Check old lesson
* Answer the questions.
1.What time do you get up?
2.What time do you go to school?
3.What time do you have lunch?
4.What time do you go home?
5.What time do you go to bed?
WARM UP
* Prediction
English (1), Monday (2), Tuesday (3), history (4), geography (5), Saturday
(6), Sunday (7), literature (8), Wednesday (9), math (10), Thursday (11),
Friday (12)
Classes (A) Days of the week (B)
Put the words into a correct group (A or B)
English (1)
math (10)
literature (8)
history (4)
geography (5)
Tuesday (3)
Monday (2)
Wednesday (9)
Thursday (11)
Friday (12)
Saturday (6)
Sunday (7)
Monday, October, 24
th


2011
UNIT 5. THINGS I DO
C. CLASSES (C1-2)
I. Vocabulary
- English (n): moõn ti ng Anh
- math (n):
moõn toaựn
-
literature (n): moõn vaờn
- history (n):
moõn lũch sửỷ
- geography (n): moõn ủũa lyự
- timetable (n): thời khóa biểu
thứ
tiết
hai ba tư năm sáu bảy
1
Toán Lý Văn Toán AV Lý
2
Toán AV Đòa Toán Văn Lý
3
Văn Nhạc Sử AV Văn TD
4
Văn TD Sinh Văn SHL MT
5
SHDC CN CD
- Monday (n): thứ hai
- Tuesday (n): thứ ba
- Wednesday (n): thứ tư
- Thursday (n): thứ năm

- Friday (n): thứ sáu
- Saturday (n): thứ bảy
- Sunday (n):
chủ nhật
- timetable (n):
- English (n):
- math (n):
-
literature (n):
- history (n):
- geography (n):
- Monday (n):
- Tuesday (n):
- Wednesday (n):
- Thursday (n):
- Friday (n):
- Saturday (n):
- Sunday (n):
th i khóa bi uờ ể
môn ti ng Anh ế
môn toán
môn văn
môn lòch sử
môn đòa lý
thứ hai
thứ ba
thứ tư
thứ năm
thứ sáu
thứ bảy

chủ nhật
Ex: What do we have today?
It’s Monday. We have English from 7.00 to 7.45
* from … to … -> töø … ñeán …
II. Practice.
C1. Listen and repeat.
Listen to the tape and repeat.
C2. Listen and repeat.
Listen to the tape and repeat.
III. Further practice.

Work in pairs to practice asking and answering about your timetable.
Ex: What do we have today?
It’s (Tuesday). We have (math) from (7.50) to (8.35)
Watch a video clip
IV. Consolidation
days of the week
Sunday
Monday
Tuesday
Wednesday
Thursday
Friday
Saturday
cclasses
English
math
literature
history
geography

physics
art
music

Learning vocabulary by heart.

Writing your timetable into your notebook.

Preparing for the next lesson. (C3-4)
Thank you for your attention
GOOD BYE!

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×