Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

silic va hop chat silic (11 nang cao)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.82 MB, 12 trang )



nhãm: HãAnhãm: HãA
HãA


KiÓm tra bµi cò


A) C + 2H
2
→ CH
4

B) C + CO
2
→ 2CO
C) 3C + 4Al → Al
4
C
3
 !"#

 



t
o
t
o


t
o


Bµi: 12
Bµi
22
Silic vµ Hîp chÊt cña silic
Silic vµ Hîp chÊt cña silic

 
!"#$
%&'(&)*+,-
./
!*$*0*12*
32*4*$*2*"56,7*
4*$*
89:&;*<*=
>?@AB
• Có cấu trúc tương tự kim cương,
t
o
nóng chảy và t
o
sôi cao, màu xám,
có ánh kim.
• Có tính bán dẫn: ở t
o
thường độ
dẫn điện thấp, nhưng khi tăng t

0
thì
độ dẫn điện tăng.
- Silic tinh thể:
- Silic vô định hình: là chất bột
màu nâu.

Bµi: 12
Bµi
22
Silic vµ Hîp chÊt cña silic
Silic vµ Hîp chÊt cña silic

 
!"#$
%&'(&)*+,-
./
!*$*0*12*
32*4*$*2*"56,7*
4*$*
C;0D4712*E*91&;FG
4,H
89:&;*<*=
$% &$% '%
'% $
()*+,-'%.&.$.$%

SiO
2
, H

2
SiO
3,
Si, SiH
4
, Ca
2
Si, SiO
/-
- Tác dụng với phi kim
)$0

(
)$1

(
- Tác dụng với hợp chất
)$213$3

1(
)0
%
(Silic tetraflorua)
)1

(Silic đioxit)
2

)1
4

$3


0 0 +4 -1
0 0 +4 -2
0 +1 +1 +4 0


25,6-

Trong các phản ứng, số oxi hoá của Si tăng từ 0 → +4

Bµi: 12
Bµi
22
Silic vµ Hîp chÊt cña silic
Silic vµ Hîp chÊt cña silic

 
!"#$
%&'(&)*+,-
./
!*$*0*12*
32*4*$*2*"56,7*
4*$*
89:&;*<*=
/-
/,*-
789":;+<=>>
?@(Ca, Mg, Zn )><+=,/

)$A
)$ 
A

)(magie silixua)


)(canxi silixua)


25,6-
Trong các phản ứng, số oxi hoá của Si giảm từ 0→-4
Tính phi kim của silic yếu hơn cacbon
BC=5-
Trong các phản ứng oxi hoá - khử, Si thể hiện tính
khử hoặc oxi hoá.( silic vô định hình hoạt động
hơn silic tinh thể)

Bµi: 12
Bµi
22
Silic vµ Hîp chÊt cña silic
Silic vµ Hîp chÊt cña silic

 
!"#$
%&'(&)*+,-
./
!*$*0*12*
32*4*$*2*"56,7*

4*$*
89:&;*<*=
-
)=DE+FC
,.C<GH.IJ
+=KL"MNO/
'PEQ*=
>P8.<7R
8>LO.K
• Thạch anh: )1

• Cát: )1

là chủ yếu (lẫn tạp chất)
• Cao lanh: !=

1
4
/)1

/3

1

Fenspat: 

I3$

I
8

J*I


Đá xà vân …

Bµi: 12
Bµi
22
Silic vµ Hîp chÊt cña silic
Silic vµ Hîp chÊt cña silic

 
!"#$
%&'(&)*+,-
./
!*$*0*12*
32*4*$*2*"56,7*
4*$*
89:&;*<*=
/S89
T)=EC=<
-K51L,&0*=
M

NO,-0:*
P
M
Q$R,
*6S
M

9T*
Silic được dùng trong kĩ thuật vô tuyến điện và điện tử, để
chế tạo:
K;'U
/NUC
Trong phòng TN
Nguyên tắc: VO<>WA.!=. X
)1

?@


)1

$A()$A1
Trong công nghiệp
)1

$ ()$ 1
t
0
t
0

Bµi: 12
Bµi
22
Silic vµ Hîp chÊt cña silic
Silic vµ Hîp chÊt cña silic


 
!"#$
%&'(&)*+,-
./
!*$*0*12*
32*4*$*2*"56,7*
4*$*
89:&;*<*=
V5W':&*XY



Z![!8

\P&91&
R]
91&<*=RT&&^G*I


W':&O1;&"#:"5
;
:
;
V*I

$512*2*H
*I

I_


*I
8


I
*I



I
8
_

*I
8
I






V*I

91&2*`
*I

`_*`




I
⇒ab&0RF'c&0X
Ode9=Ef*
Khắc hoa văn lên thuỷ tinh

Bµi: 12
Bµi
22
Silic vµ Hîp chÊt cña silic
Silic vµ Hîp chÊt cña silic

 
!"#$
%&'(&)*+,-
./
!*$*0*12*
32*4*$*2*"56,7*
4*$*
89:&;*<*=
32*4*$*2*g

*I
8
h
V?:&Oi1YOP&
91&R]


*I

8
→*I



I


f
OP
*$*&i
*$*&i
V

*I
8
$52*9f-,gf-,
j

I
8
h


*I
8
I




I_

*I
8


I
8

Kk,7*4*$*gQ6,7*EO*6$1:*O*+6h
V,l*$m&g

*I
8
"5\

*I
8
h
Vk

*I
8


IkI

*I
8
gk$5O*6$1:*O*+6h


Bµi: 12
Bµi
22
Silic vµ Hîp chÊt cña silic
Silic vµ Hîp chÊt cña silic
n
5*! Silic pư với tất cả
các chất trong dãy nào
sau đây?
?

*I
8
Y
8
I

Y$
3,I

Y*I

Y

I

g$h
`


YY\I
$Y''`igI
8
h

Y
8
II
5* Cho các pư sau:
Si + F
2
(1); Si + O
2
(2);
Si+Ca (3); Si+NaOH (4);

SiO
2
+ KOH (5)
Tính khử của Si thể hiện
ở những pư nào?
3g!hYghYg8hYgh g!hYghYghYgoh
g8hYghYgoh
?g!hYghYgh

YZ2 [A\2
]^_3`a b
NcNd2e/

×