Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Điểm 10C3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.77 KB, 1 trang )

1 Nguyễn Thị Thúy An 6,2 4,9 4,8 4,0 5,2 3,5 4,0 4,5 7,8 4,53,3 K 6,0 5,0 K Y 258 20
2 Thái Thị Ngọc Ánh 7,6 6,4 6,2 7,8 6,0 3,6 6,3 7,8 8,0 5,45,8 K 6,0 6,5 T TB 58 2
3 Trần Quốc Bảo 4,4 6,0 6,3 2,8 6,3 5,3 5,0 5,0 7,8 6,56,0 K 5,5 5,5 K Y 202 14
4 Dương Thị Biển 2,0 3,2 2,2 2,7 5,8 3,5 2,3 3,8 5,6 4,34,0 K 7,0 3,9 K Y 351 30
5 Nguyễn Quang Đại 7,6 4,7 5,7 3,3 5,0 4,3 4,7 5,0 7,0 6,37,7 K 6,0 5,7 K Y 188 13
6 Lý Ngân Giang 1,3 4,0 3,0 3,0 4,7 3,8 4,0 3,5 5,0 6,05,3 K 7,0 4,0 K Kém 382 34
7 Trương Đình Hà 4,5 6,0 5,3 2,3 3,8 3,0 3,3 4,5 7,0 5,54,3 K 5,0 4,5 K Y 325 27
8 Dương Chí Hải 3,0 5,3 5,8 5,7 4,8 4,5 5,0 4,2 7,5 7,34,7 K 6,0 5,1 K Y 246 19
9 Nguyễn Lợi Ngọc Hạnh 2,8 3,9 2,3 2,3 6,8 4,3 3,7 4,2 6,8 5,72,7 G 7,0 4,4 K Y 336 29
10 Bùi Châu Huỳnh 7,8 6,3 8,2 5,0 6,3 4,0 5,3 4,8 6,8 6,75,0 K 8,0 6,3 T TB 74 4
11 Nguyễn Duy Hưng 4,6 5,1 4,2 6,0 6,0 5,2 4,8 3,8 8,0 5,35,8 K 6,0 5,4 T TB 157 9
12 Nguyễn Minh Hưng 4,4 6,0 5,5 4,8 4,3 3,8 3,7 4,5 8,0 6,77,3 G 8,0 5,4 K Y 214 16
13 Lê Minh Keng 4,8 5,5 5,2 4,0 5,2 4,0 4,0 4,3 7,8 6,03,7 K 6,5 5,1 T TB 170 11
14 Nguyễn Thị Kim Khuyên 2,0 4,3 4,8 0,7 5,8 2,5 4,0 3,8 6,8 6,03,0 K 7,5 4,2 K Kém 370 31
15 Trần Thị Liễu 5,0 5,8 4,5 5,0 4,8 2,8 5,0 5,2 8,0 5,37,0 K 6,0 5,3 K Y 226 17
16 Nguyễn Văn Long 4,2 3,8 3,5 1,0 4,0 3,0 4,0 4,3 5,5 4,74,3 K 6,5 4,1 K Kém 376 32
17 Lê Thị Mùi 3,4 5,3 4,8 6,0 5,3 4,0 4,7 3,3 6,6 6,04,8 K 7,0 5,0 K Y 258 20
18 Nguyễn Thanh Nga 2,0 4,5 2,8 1,5 5,6 4,0 4,7 4,5 5,8 6,01,8 G 3,9 K Kém 390 35
19 Võ Hồng Nhung 3,0 4,7 4,7 2,3 5,7 4,4 4,0 3,8 7,0 5,07,0 G 8,0 4,9 K Y 273 23
20 Huỳnh Như 4,3 5,3 6,2 3,3 5,3 3,3 5,0 3,5 6,6 5,33,0 G 6,5 4,8 K Y 288 24
21 Lê Thị Kiều Phương 2,5 5,5 4,8 2,7 6,2 3,3 3,5 4,8 7,3 6,03,8 K 6,0 4,6 K Y 317 26
22 Nguyễn Thanh Quang 3,2 5,5 6,0 3,5 5,0 4,3 5,0 4,3 7,0 6,37,0 K 7,0 5,2 K Y 233 18
23 Võ Thành Quân 5,0 0,3 4,0 T
24 Nguyễn Văn Tân 4,4 6,0 5,5 4,0 5,6 4,3 4,3 3,5 6,5 6,05,8 K 6,0 5,1 T TB 170 11
25 Nguyễn Quốc Thái 5,2 6,9 8,3 5,0 5,3 5,0 5,8 5,8 8,5 7,05,5 K 7,0 6,1 T TB 90 5
26 Nguyễn Thị Thạch Thảo 3,8 4,5 4,5 3,3 5,0 3,0 3,7 4,5 8,5 6,03,8 G 6,0 4,7 K Y 308 25
27 Nguyễn Thị Thanh Thúy 5,0 5,9 8,2 5,8 5,8 4,0 5,5 5,0 8,0 6,76,5 G 7,0 6,0 T TB 102 7
28 Đoàn Huỳnh Hồng Thư 1,5 3,3 4,0 3,3 5,0 3,5 3,0 3,6 7,0 5,75,0 G 6,0 4,1 K Kém 376 32
29 Phan Hoài Thương 5,2 5,5 6,5 2,0 5,8 2,8 4,3 4,8 7,8 6,76,7 K 8,0 5,5 K Y 202 14
30 Đặng Trần Mỹ Tiên 5,4 5,5 5,3 3,7 5,5 4,5 4,3 5,5 6,5 6,76,0 K 8,0 5,6 T TB 143 8
31 Tạ Thanh Tình 5,6 4,2 4,8 3,3 4,4 4,0 4,0 5,0 8,0 5,34,3 K 6,5 5,0 K Y 258 20


32 Nguyễn Anh Tú Trinh 6,8 7,6 8,2 7,0 6,0 3,5 6,2 5,8 8,5 7,36,3 K 7,0 6,6 T TB 47 1
33 Vũ Nguyễn Kim Tuyền 4,4 5,3 4,3 5,3 5,3 4,5 4,3 4,8 7,8 7,35,7 G 7,5 5,4 T TB 157 9
34 Nguyễn Phương Tự 4,3 5,0 3,5 4,3 3,8 4,5 4,0 4,6 5,8 4,04,0 G 6,5 4,5 K Y 325 27
35 Lương Thị Huỳnh Văn 4,0 1,3 4,0 8,0 4,84,0 T
36 Trịnh Khánh Vi 5,6 6,7 7,2 6,7 7,7 4,3 5,7 5,6 7,6 6,37,3 K 6,5 6,5 T TB 58 2
37 Bùi Hoàng Yến 5,2 5,1 6,2 5,3 7,3 6,0 5,0 4,6 8,0 6,06,0 K 8,0 6,1 T TB 90 5
Học lực: - Giỏi: 0 - Khá: 0 - TB: 12 - Yếu: 18 - Kém: 5
Hạnh kiểm: - Tốt: 14 - Khá: 23 - TB: 0 - Yếu: 0
Thống kê:
Stt Họ và tên
TỔNG HỢP ÐIỂM THÁNG 11-HKI
TRƯỜNG THPT DÂU TIẾNG
Năm học 2011-2012
23/11/2011
Lớp: 10C3 - GVCN : Trần Minh Lục
Lưu ý: Giáo viên Chủ nhiệm kiểm tra chính xác điểm số chi tiết, điểm TbHK và xếp loại hạnh kiểm, học lực HS trước khi vào sổ điểm!

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×