BÀI THI S 1Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 1:
Câu nào sau ây úng ? đ đ
(1) N u (a + b) ế m và b m thì a m.
(2) Ch có nh ng s có ch s t n cùng là 0 thì m i chia h t cho 5. ỉ ữ ố ữ ố ậ ớ ế
(3) H p s là s t nhiên có nhi u h n hai c s .ợ ố ố ự ề ơ ướ ố
(1)
(2)
(3)
C ba câu u úngả đề đ
Câu 2:
S 7314 chia h t cho s nào trong các s 3; 5; 9 ?ố ế ố ố
3
5
9
C ba s trênả ố
Câu 3:
B i chung nh nh t c a ba s 15; 25 và 45 làộ ỏ ấ ủ ố
90
225
550
275
Câu 4:
Cho i m C là i m thu c o n th ng AB ( i m C không trùng v i A và B). để để ộ đ ạ ẳ để ớ
Nh ng câu nào sau ây úng ?ữ đ đ
(1) i m C n m gi a hai i m A và B. Để ằ ữ để
(2) CA và CB là hai tia i nhau. đố
(3) AB + BC = AC.
(4) Hai i m C và B n m cùng phía i v i i m A.để ằ đố ớ để
(1), (2), (3), (4)
(1), (2), (4)
(1), (2), (3)
(1), (3), (4)
1
Câu 5:
K t qu phép tínhế ả là:
71
69
60
26
Câu 6:
Cho i m B thu c tia Ax sao cho BA = 2cm. Trên tia Ay là tia i c a tia Ax, đ ể ộ đố ủ
l y i m C sao cho BC = 4cm. Câu nào sau ây sai ?ấ đ ể đ
(1) AB + AC = CB.
(2) AC = 2cm.
(3) A là trung i m BC.đ ể
(1)
(2)
(3)
Không có câu nào sai
Câu 7:
Trên tia Ox, cho ba i m A, B, C bi t OA = 3cm; OB = 5cm; OC = 7cm. dàiđ ể ế Độ
o n th ng AC là:đ ạ ẳ
2cm
3cm
4cm
M t áp s khácộ đ ố
Câu 8:
Trong các s 16200; 9945; 715, s nào chia h t cho 5 nh ng không chia h t ố ố ế ư ế
cho 9 ?
16200
9945
715
C ba s trênả ố
Câu 9:
Tìm s a ố , bi t 200 ế 400 và khi chia a cho 12; cho 15 và cho 18
u d 5. K t qu là:đề ư ế ả
365
2
360
355
350
Câu 10:
M t l p h c có 24 nam và 18 n . Cô ch nhi m mu n chia u s nam và s ộ ớ ọ ữ ủ ệ ố đề ố ố
n vào các t . H i có bao nhiêu cách chia t nh v y ?ữ ổ ỏ ổ ư ậ
6 cách
2 cách
3 cách
4 cách
BÀI THI S 2Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
Trên tia Ox l y hai i m A, C sao cho OA = 7cm; OC = 5cm. Khi ó CA =ấ đ ể đ
cm.
Câu 2:
Tìm UCLN (555; 120). Kết quả là:
Câu 3:
BCNN(8, 30, 18) =
Câu 4:
Tìm s t nhiên ố ự nh nh t khác 0, bi t r ng ỏ ấ ế ằ và . K t qu là ế ả
Câu 5:
Cho o n th ng AB = 6cm. G i C là i m n m trên tia i c a tia BA sao cho đ ạ ẳ ọ đ ể ằ đố ủ
BC = 2cm và M, N theo th t là trung i m c a các o n th ng AC và BC. ứ ự đ ể ủ đ ạ ẳ
Khi ó MN = đ cm.
Câu 6:
Trên ng th ng xy, l n l t l y các i m A, B, C theo th t ó sao cho đườ ẳ ầ ượ ấ đ ể ứ ự đ
AB = 6cm; AC = 8cm. G i M là trung i m c a o n th ng AB. K t qua so ọ đ ể ủ đ ạ ẳ ế
sánh MC và AB là: MC AB.
Câu 7:
Trên tia Ox lấy hai điểm A, B. Trên tia Oy lấyhai điểm C, D sao cho OA = OC, OB =
OD. Sosánh AB và CD ta có kết quả là AB CD.
3
Câu 8:
Tìm s t nhiên n ố ự để là s nguyên t . K t qu là n b ng ố ố ế ả ằ
Câu 9:
Thêm hai chữ số vào bên phải của số 457 để một số có năm chữ số chia hết cho cả 2
và 9 nhưng chia cho 5 dư 1. Số sau khi thêm là
Câu 10:
Tìm s t nhiên có b n ch s d ng ố ự ố ữ ố ạ , bi t r ng s ó không chia h t ế ằ ố đ ế
cho 2, chia h t cho 5 và chia h t cho 9. K t qu là: ế ế ế ả
BÀI THI S 1Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 1:
Cho o n th ng AB = 2cm. L y i m C sao cho A là trung i m c a BC, l y đ ạ ẳ ấ đ ể đ ể ủ ấ
i m D sao cho B là trung i m c a AD. dài o n th ng CD là:đ ể đ ể ủ Độ đ ạ ẳ
3cm
4cm
5cm
6cm
Câu 2:
B i chung nh nh t c a ba s 15; 25 và 45 làộ ỏ ấ ủ ố
90
225
550
275
Câu 3:
BCNN (15; 20; 60) là:
120
60
180
240
Câu 4:
Cho i m C là i m thu c o n th ng AB ( i m C không trùng v i A và B). đ ể để ộ đ ạ ẳ đ ể ớ
Nh ng câu nào sau ây úng ?ữ đ đ
(1) i m C n m gi a hai i m A và B. Đ ể ằ ữ đ ể
4
(2) CA và CB là hai tia i nhau. đố
(3) AB + BC = AC.
(4) Hai i m C và B n m cùng phía i v i i m A.đ ể ằ đố ớ đ ể
(1), (2), (3), (4)
(1), (2), (4)
(1), (2), (3)
(1), (3), (4)
Câu 5:
Cho o n th ng AB = 4cm. Trên tia BA l y i m C sao cho BC = 6cm; trên tiađ ạ ẳ ấ đ ể
AB l y i m D sao cho AD = 2 cm. dài o n th ng CD là:ấ đ ể Độ đ ạ ẳ
2cm
3cm
4cm
5cm
Câu 6:
K t qu phép tínhế ả là:
71
69
60
26
Câu 7:
S t nhiên nh nh t mà khi chia s ó cho 120 và 140 u d 1 làố ự ỏ ấ ố đ đề ư
481
961
701
841
Câu 8:
Trên tia Ax, l y hai i m B và C sao cho AB = 6cm; AC = 10cm. G i I là trung ấ đ ể ọ
i m AB. dài o n th ng CI là:đ ể Độ đ ạ ẳ
7cm
8cm
9cm
M t áp án khácộ đ
5
Câu 9:
S ph n t c a t p h p: A = {x ố ầ ử ủ ậ ợ và x 2} là:
1
2
3
6
Câu 10:
Trên tia Ox, cho ba i m A, B, C bi t OA = 3cm; OB = 5cm; OC = 7cm. Câu đ ể ế
nào sau ây sai ?đ
OA + AB = OB
OA và OB là hai tia i nhauđố
B n m gi a A và Cằ ữ
Không có câu nào sai.
BÀI THI S 2Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
Trên tia Ox l y hai i m A, B sao cho OA = 7cm; OB = 3cm. Khi ó AB =ấ đ ể đ
cm.
Câu 2:
S b i chung nh h n 500 c a 30 và 45 là ố ộ ỏ ơ ủ
Câu 3:
Cho o n th ng AB = 12cm. L y các i m C và D trên o n th ng AB sao đ ạ ẳ ấ đ ể đ ạ ẳ
cho AC = 10cm; BD = 8cm. Khi ó CD = đ cm.
Câu 4:
Tìm UCLN (555; 120). Kết quả là:
Câu 5:
Cho o n th ng MN dài 8cm. G i R là trung i m c a MN. L y hai i m P, Q đ ạ ẳ ọ đ ể ủ ấ đ ể
trên o n th ng MN sao cho MP = NQ = 3cm. Khi ó PR = đ ạ ẳ đ cm.
Câu 6:
Cho o n th ng AB = 6cm. G i C là i m n m trên tia i c a tia BA sao cho đ ạ ẳ ọ đ ể ằ đố ủ
BC = 2cm và M, N theo th t là trung i m c a các o n th ng AC và BC. ứ ự đ ể ủ đ ạ ẳ
Khi ó MN = đ cm.
6
Câu 7:
Trên tia Ox lấy hai điểm A, B. Trên tia Oy lấyhai điểm C, D sao cho OA = OC, OB =
OD. Sosánh AB và CD ta có kết quả là AB CD.
Câu 8:
T p h p các c chung c a 555 và 120 là: {ậ ợ ướ ủ } (Nh p các ph n t ậ ầ ử
theo giá tr t ng d n, ng n cách b i d u ";")ị ă ầ ă ở ấ
Câu 9:
Tìm số tự nhiên thỏa mãn: . Kết quả là:
Câu 10:
T ng S = 1 + 2 + 3 + + 200 b ng ổ ằ
BÀI THI S 1Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 1:
Cho o n th ng AB = 4cm. Trên tia BA l y i m C sao cho BC = 6cm; trên tiađ ạ ẳ ấ đ ể
AB l y i m D sao cho AD = 2 cm. Nh ng câu nào sau ây sai ? ấ đ ể ữ đ
(1) AB + AC = BC.
(2) AB và AC là hai tia i nhau. đố
(3) A là trung i m CD.đ ể
(1)
(2)
(3)
Không có câu nào sai
Câu 2:
Câu nào sau ây úng ? đ đ
(1) N u (a + b) ế m và b m thì a m.
(2) Ch có nh ng s có ch s t n cùng là 0 thì m i chia h t cho 5. ỉ ữ ố ữ ố ậ ớ ế
(3) H p s là s t nhiên có nhi u h n hai c s .ợ ố ố ự ề ơ ướ ố
(1)
(2)
(3)
C ba câu u úngả đề đ
Câu 3:
S 7314 chia h t cho s nào trong các s 3; 5; 9 ?ố ế ố ố
7
3
5
9
C ba s trênả ố
Câu 4:
V i ba i m A, B, C không th ng hàng ta v c:ớ đ ể ẳ ẽ đượ
3 tia
4 tia
5 tia
6 tia
Câu 5:
Cho o n th ng AB = 4cm. Trên tia BA l y i m C sao cho BC = 6cm; trên tiađ ạ ẳ ấ đ ể
AB l y i m D sao cho AD = 2 cm. dài o n th ng CD là:ấ đ ể Độ đ ạ ẳ
2cm
3cm
4cm
5cm
Câu 6:
UCLN (20; 18; 28) là:
2
4
8
16
Câu 7:
Cho o n th ng AB = 6cm; C là i m n m gi a A và B. G i P là trung i m đ ạ ẳ đ ể ằ ữ ọ đ ể
AC và Q là trung i m CB. dài PQ là:đ ể Độ
1cm
2cm
3cm
4cm
Câu 8:
Cho i m B thu c tia Ax sao cho BA = 2cm. Trên tia Ay là tia i c a tia Ax, đ ể ộ đố ủ
l y i m C sao cho BC = 4cm. Câu nào sau ây sai ?ấ đ ể đ
(1) AB + AC = CB.
8
(2) AC = 2cm.
(3) A là trung i m BC.đ ể
(1)
(2)
(3)
Không có câu nào sai
Câu 9:
Cho n m i m trong ó không có ba i m nào th ng hàng. H i có bao nhiêu ă đ ể đ đ ể ẳ ỏ
ng th ng i qua các c p i m ?đườ ẳ đ ặ đ ể
5
8
10
12
Câu 10:
K t qu c a phép tính: ế ả ủ là:
100
1000
10 000
M t áp s khácộ đ ố
BÀI THI S 2Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
Cho o n th ng AB = 12cm. L y các i m C và D trên o n th ng AB sao đ ạ ẳ ấ đ ể đ ạ ẳ
cho AC = 10cm; BD = 8cm. Khi ó CD = đ cm.
Câu 2:
BCNN(10, 12, 15) =
Câu 3:
S b i chung nh h n 500 c a 30 và 45 là ố ộ ỏ ơ ủ
Câu 4:
BCNN(12, 16, 48) =
Câu 5:
S ph n t c a t p h p A = {ố ầ ử ủ ậ ợ | và } là
9
Câu 6:
Cho o n th ng AB = 6cm. G i C là i m n m trên tia i c a tia BA sao cho đ ạ ẳ ọ đ ể ằ đố ủ
BC = 2cm và M, N theo th t là trung i m c a các o n th ng AC và BC. ứ ự đ ể ủ đ ạ ẳ
Khi ó MN = đ cm.
Câu 7:
Tìm s t nhiên n ố ự để là s nguyên t . K t qu là n b ng ố ố ế ả ằ
Câu 8:
Cho o n th ng MN dài 8cm. G i R là trung i m c a MN. L y hai i m P, Q đ ạ ẳ ọ đ ể ủ ấ đ ể
trên o n th ng MN sao cho MP = NQ = 3cm. Khi ó PR = đ ạ ẳ đ cm.
Câu 9:
Bi t hai s t nhiên ế ố ự th a mãn: ỏ , CLN(Ư ) = 5 và BCNN( )
= 105. Khi ó t ng đ ổ
Câu 10:
Thêm hai chữ số vào bên phải của số 457 để một số có năm chữ số chia hết cho cả 2
và 9 nhưng chia cho 5 dư 1. Số sau khi thêm là
BÀI THI S 1Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 1:
B i chung nh nh t c a hai s 65 và 26 làộ ỏ ấ ủ ố
260
180
130
210
Câu 2:
Câu nào sau ây úng ? đ đ
(1) N u (a + b) ế m và b m thì a m.
(2) Ch có nh ng s có ch s t n cùng là 0 thì m i chia h t cho 5. ỉ ữ ố ữ ố ậ ớ ế
(3) H p s là s t nhiên có nhi u h n hai c s .ợ ố ố ự ề ơ ướ ố
(1)
(2)
(3)
C ba câu u úngả đề đ
10
Câu 3:
BCNN (15; 20; 60) là:
120
60
180
240
Câu 4:
B i chung nh nh t c a ba s 15; 25 và 45 làộ ỏ ấ ủ ố
90
225
550
275
Câu 5:
Cho o n th ng AB = 12cm. L y các i m C, D trên o n AB sao cho AC = đ ạ ẳ ấ đ ể đ ạ
3,5cm; BD = 9,7cm. dài o n CD là:Độ đ ạ
1cm
1,2cm
1,4cm
2,2cm
Câu 6:
T ng 70 + 49 + 2800 chia h t cho s nào trong các s sau:ổ ế ố ố
2
4
5
7
Câu 7:
Trong các s 16200; 9945; 715, s nào chia h t cho 5 nh ng không chia h t ố ố ế ư ế
cho 9 ?
16200
9945
715
C ba s trênả ố
11
Câu 8:
Cho o n th ng AB = 4cm. Trên tia BA l y i m C sao cho BC = 6cm; trên tiađ ạ ẳ ấ đ ể
AB l y i m D sao cho AD = 2 cm. dài o n th ng CD là:ấ đ ể Độ đ ạ ẳ
2cm
3cm
4cm
5cm
Câu 9:
Tìm s a ố , bi t 200 ế 400 và khi chia a cho 12; cho 15 và cho 18
u d 5. K t qu là:đề ư ế ả
365
360
355
350
Câu 10:
K t qu c a phép tính: ế ả ủ là:
100
1000
10 000
M t áp s khácộ đ ố
BÀI THI S 2Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
BCNN(10, 12, 15) =
Câu 2:
Trên tia Ox l y hai i m A, C sao cho OA = 7cm; OC = 5cm. Khi ó CA =ấ đ ể đ
cm.
Câu 3:
BCNN(12, 16, 48) =
Câu 4:
Phân tích s 210 ra th a s nguyên t ta c: 210 = ố ừ ố ố đượ (Nh p các ậ
th a s theo giá tr t ng d n, dùng d u "." bi u th phép nhân)ừ ố ị ă ầ ấ để ể ị
12
Câu 5:
Trên ng th ng xy, l n l t l y các i m A, B, C theo th t ó sao cho đườ ẳ ầ ượ ấ đ ể ứ ự đ
AB = 6cm; AC = 8cm. G i M là trung i m c a o n th ng AB. K t qua so ọ đ ể ủ đ ạ ẳ ế
sánh MC và AB là: MC AB.
Câu 6:
S ph n t c a t p h p A = {ố ầ ử ủ ậ ợ | và } là
Câu 7:
Trên tia Ox lấy hai điểm A, B. Trên tia Oy lấyhai điểm C, D sao cho OA = OC, OB =
OD. Sosánh AB và CD ta có kết quả là AB CD.
Câu 8:
Tìm s t nhiên n ố ự để là s nguyên t . K t qu là n b ng ố ố ế ả ằ
Câu 9:
Tìm s t nhiên có b n ch s d ng ố ự ố ữ ố ạ , bi t r ng s ó không chia h t ế ằ ố đ ế
cho 2, chia h t cho 5 và chia h t cho 9. K t qu là: ế ế ế ả
Câu 10:
Tìm số tự nhiên thỏa mãn: . Kết quả là:
Vong 13
BÀI THI S 2Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
CLN(30, 45) = Ư
Câu 2:
T p h p các c t nhiên c a 20 có s ph n t là ậ ợ ướ ự ủ ố ầ ử
Câu 3:
Cho m t s t nhiên. N u em nhân s ó v i 2, c ng thêm 50 vào tích, nhânộ ố ự ế đ ố đ ớ ộ
t ng v i 5, tr tích i 200, r i chia hi u cho 10 thì c 30. S ã cho làổ ớ ừ đ ồ ệ đượ ố đ
Câu 4:
BCNN(30, 45) =
13
Câu 5:
CLN c a hai s là 12, BCNN c a chúng l n g p 6 l n CLN. Bi t s th Ư ủ ố ủ ớ ấ ầ Ư ế ố ứ
nh t là 24 thì s th hai là ấ ố ứ
Câu 6:
S có d ng ố ạ chia h t cho 2, 5, 7 và 9 là ế
Câu 7:
Giá tr c a s t nhiên ị ủ ố ự th a mãn ỏ là s ố
Câu 8:
S nh nh t có d ng ố ỏ ấ ạ chia h t cho 5, 7 và 9 là ế
Câu 9:
N u ế là hai s t nhiên th a mãn ố ự ỏ và thì bi u ể
th c ứ có giá tr là ị
Câu 10:
M t s t nhiên khi chia cho 3 d 2; chia cho 4 d 1 thì khi chia cho 12 s có ộ ố ự ư ư ẽ
s d b ng ố ư ằ
BÀI THI S 3Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 1:
Cho ba i m A, B, C phân bi t th a mãn AB = AC + BC. Kh ng nh nào đ ể ệ ỏ ẳ đị
úng trong các kh ng nh sau ?đ ẳ đị
i m B n m gi a hai i m A và CĐ ể ằ ữ đ ể
i m C n m gi a hai i m A và BĐ ể ằ ữ đ ể
i m A n m gi a hai i m B và CĐ ể ằ ữ đ ể
3 i m A, B, C không th ng hàngđ ể ẳ
Câu 2:
Cho o n th ng AB = 6cm và M là m t i m thu c o n th ng AB. Bi t MA = đ ạ ẳ ộ đ ể ộ đ ạ ẳ ế
3cm. Kh ng nh nào sai trong các kh ng nh sau ?ẳ đị ẳ đị
MB = 9cm
i m M là trung i m c a o n ABĐ ể để ủ đ ạ
MB = 3cm
AB = 2MB
14
Câu 3:
S ố chia h t cho 2 và 9 thì ch s ế ữ ố là:
2
4
6
8
Câu 4:
M t s t nhiên thay i th nào n u ta c ng thêm 9 n v vào s ó r i l y ộ ố ự đổ ế ế ộ đơ ị ố đ ồ ấ
k t qu tr i 6 n v ?ế ả ừ đ đơ ị
t ng 15 n vă đơ ị
gi m 15 n vả đơ ị
t ng 3 n vă đơ ị
gi m 3 n vả đơ ị
Câu 5:
M t s t nhiên thay i th nào n u ta nhân s ó v i 18 r i l y k t qu chia ộ ố ự đổ ế ế ố đ ớ ồ ấ ế ả
cho 3 ?
t ng 15 l nă ầ
t ng 8 l nă ầ
t ng 15 n vă đơ ị
t ng 6 l nă ầ
Câu 6:
Cho o n th ng AB = 12cm và M là m t i m b t kì trên ng th ng AB (M đ ạ ẳ ộ đ ể ấ đườ ẳ
khác A và B). G i E, F l n l t là trung i m c a AM và BM. Khi ó dài EFọ ầ ượ để ủ đ độ
b ng:ằ
3cm
4cm
6cm
không tính cđượ
Câu 7:
V i b n ch s 0; 1; 2; 3 ta có th vi t c bao nhiêu s có b n ch s ớ ố ữ ố ể ế đượ ố ố ữ ố
khác nhau ?
24
18
16
15
64
Câu 8:
Bi t ế . Khi ó giá tr c a đ ị ủ b ng:ằ
0
1
2
m t áp s khácộ đ ố
Câu 9:
Cho s ố là s có sáu ch s khác nhau chia h t cho 5 và 9. Khi ó ố ữ ố ế đ
t ng ổ b ng:ằ
16
26
89
m t áp s khácộ đ ố
Câu 10:
Cho A = và A có t t c 30 c s . Khi ó giá tr c a ấ ả ướ ố đ ị ủ b ng:ằ
14
2
18
15
BÀI THI S 2Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
Cho m t s t nhiên. N u em nhân s ó v i 2, c ng thêm 50 vào tích, nhânộ ố ự ế đ ố đ ớ ộ
t ng v i 5, tr tích i 200, r i chia hi u cho 10 thì c 30. S ã cho làổ ớ ừ đ ồ ệ đượ ố đ
Câu 2:
M t s t nhiên khi chia cho 10 d 7 thì khi chia cho 5 s có s d làộ ố ự ư ẽ ố ư
Câu 3:
M t s t nhiên khi chia cho 4 d 3 thì khi chia cho 2 s có s d b ngộ ố ự ư ẽ ố ư ằ
Câu 4:
S t nhiên ố ự th a mãn ỏ là s ố
16
Câu 5:
BCNN c a 10 s t nhiên t 1 n 10 là ủ ố ự ừ đế
Câu 6:
CLN c a ba s 14; 18 và 20 b ng Ư ủ ố ằ
Câu 7:
Vi t thêm vào bên trái, bên ph i s 15 m i bên m t ch s c m t s ế ả ố ỗ ộ ữ ố đểđượ ộ ố
có b n ch s chia h t cho 15. S l n nh t vi t c là ố ữ ố ế ố ớ ấ ế đượ
Câu 8:
Giá tr c a s t nhiên ị ủ ố ự th a mãn ỏ là s ố
Câu 9:
K t qu c a phép tính 1 - 2 - 3 + 4 + 5 - 6 - 7 + 8 + 9 - - 99 + 100 b ngế ả ủ ằ
Câu 10:
N u ế là hai s t nhiên th a mãn ố ự ỏ và thì bi u ể
th c ứ có giá tr là ị
BÀI THI S 3Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 1:
T p h p các c chung c a 18 và 24 là:ậ ợ ướ ủ
{1; 2; 3; 6}
{2; 3; 4; 6}
{1; 2; 3; 4}
{2; 3; 6; 8}
Câu 2:
M t s t nhiên thay i th nào n u ta c ng thêm 9 n v vào s ó r i l y ộ ố ự đổ ế ế ộ đơ ị ố đ ồ ấ
k t qu tr i 6 n v ?ế ả ừ đ đơ ị
t ng 15 n vă đơ ị
gi m 15 n vả đơ ị
t ng 3 n vă đơ ị
gi m 3 n vả đơ ị
Câu 3:
Tìm , bi t: ế . K t qu là:ế ả
17
m t s khácộ ố
Câu 4:
Cho o n th ng AB = 6cm và M là m t i m thu c o n th ng AB. Bi t MA = đ ạ ẳ ộ đ ể ộ đ ạ ẳ ế
3cm. Kh ng nh nào sai trong các kh ng nh sau ?ẳ đị ẳ đị
MB = 9cm
i m M là trung i m c a o n ABĐ ể để ủ đ ạ
MB = 3cm
AB = 2MB
Câu 5:
Bi t ế . Khi ó giá tr c a đ ị ủ b ng:ằ
0
1
2
m t áp s khácộ đ ố
Câu 6:
Bi t ế . Khi ó đ có giá tr b ng:ị ằ
3
4
6
7
Câu 7:
Trong các b ba s sau, b ba s nào ôi m t nguyên t cùng nhau ?ộ ố ộ ố đ ộ ố
12; 17; 16
15; 19; 27
13; 40; 39
47; 26; 35
Câu 8:
S A chia h t cho các s 2; 3; 4; 6. Có th k t lu n A chia h t cho s nào ố ế ố ể ế ậ ế ố
trong các s 8; 18; 12; 24 ?ố
8
18
12
24
18
Câu 9:
T ng các ch s c a s có 10 ch s khác nhau b ng:ổ ữ ố ủ ố ữ ố ằ
10
45
90
không tính cđượ
Câu 10:
Cho s ố là s có sáu ch s khác nhau chia h t cho 5 và 9. Khi ó ố ữ ố ế đ
t ng ổ b ng:ằ
16
26
89
m t áp s khácộ đ ố
H ng d n làm bài:ướ ẫ + i n các s thích h p vào ch các Để đề ố ợ ỗ
em n chu t vào v trí r i dùng các s trên bàn phím ghi s ấ ộ ị ồ ố để ố
thích h p.ợ
+ i n d u >;<;= thích h p vào ch t ng t nh thao tácĐể đ ề ấ ợ ỗ ươ ự ư
i n s . Các em n chu t vào v trí r i ch n d u <; =; > trong bànđ ề ố ấ ộ ị ồ ọ ấ
phím i n cho thích h p (Chú ý: ch n d u >;< các em ph i n:đểđ ề ợ để ọ ấ ả ấ
Shift và d u ó).ấ đ
19
+ ch n ph ng án tr l i trong các bài toán tr c nghi m các emĐể ọ ươ ả ờ ắ ệ
ch c n kích chu t vào ỉ ầ ộ bên c nh câu ch n tr l i. ạ ọ ả ờ
BÀI THI S 2Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
T p h p các c t nhiên c a 20 có s ph n t là ậ ợ ướ ự ủ ố ầ ử
Câu 2:
BCNN c a 60 và 8 b ng ủ ằ
Câu 3:
M t s t nhiên khi chia cho 4 d 3 thì khi chia cho 2 s có s d b ngộ ố ự ư ẽ ố ư ằ
Câu 4:
K t qu c a phép tính ế ả ủ là
20
Câu 5:
CLN c a ba s 14; 18 và 20 b ng Ư ủ ố ằ
Câu 6:
CLN c a hai s là 12, BCNN c a chúng l n g p 6 l n CLN. Bi t s th Ư ủ ố ủ ớ ấ ầ Ư ế ố ứ
nh t là 24 thì s th hai là ấ ố ứ
Câu 7:
K t qu c a phép tính ế ả ủ là
Câu 8:
N u ế là hai s t nhiên th a mãn ố ự ỏ thì tích có giá tr b ngị ằ
Câu 9:
N u ế là hai s t nhiên th a mãn ố ự ỏ và thì bi u ể
th c ứ có giá tr là ị
Câu 10:
Trong các s 9; 14; 15 thì s 123456789 chia h t cho s ố ố ế ố
BÀI THI S 3Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 1:
M t s t nhiên thay i th nào n u ta c ng thêm 9 n v vào s ó r i l y ộ ố ự đổ ế ế ộ đơ ị ố đ ồ ấ
k t qu tr i 6 n v ?ế ả ừ đ đơ ị
t ng 15 n vă đơ ị
gi m 15 n vả đơ ị
t ng 3 n vă đơ ị
gi m 3 n vả đơ ị
Câu 2:
Cho . Khi ó giá tr c a đ ị ủ là:
2
4
14
1
Câu 3:
M t s t nhiên thay i th nào n u ta nhân s ó v i 5 r i l y k t qu nhân ộ ố ự đổ ế ế ố đ ớ ồ ấ ế ả
v i 3 ?ớ
21
t ng 15 l nă ầ
t ng 8 l nă ầ
t ng 15 n vă đơ ị
m t áp án khácộ đ
Câu 4:
T p h p các c chung c a 18 và 24 là:ậ ợ ướ ủ
{1; 2; 3; 6}
{2; 3; 4; 6}
{1; 2; 3; 4}
{2; 3; 6; 8}
Câu 5:
M t s t nhiên thay i th nào n u ta nhân s ó v i 18 r i l y k t qu chia ộ ố ự đổ ế ế ố đ ớ ồ ấ ế ả
cho 3 ?
t ng 15 l nă ầ
t ng 8 l nă ầ
t ng 15 n vă đơ ị
t ng 6 l nă ầ
Câu 6:
Trong các b ba s sau, b ba s nào ôi m t nguyên t cùng nhau ?ộ ố ộ ố đ ộ ố
12; 17; 16
15; 19; 27
13; 40; 39
47; 26; 35
Câu 7:
S ố chia h t cho 2; 5 và 9 thì s ế ố là:
35
40
60
80
Câu 8:
S A chia h t cho các s 2; 3; 4; 6. Có th k t lu n A chia h t cho s nào ố ế ố ể ế ậ ế ố
trong các s 8; 18; 12; 24 ?ố
8
18
22
12
24
Câu 9:
T ng các ch s c a s có 10 ch s khác nhau b ng:ổ ữ ố ủ ố ữ ố ằ
10
45
90
không tính cđượ
Câu 10:
Cho s ố là s có sáu ch s khác nhau chia h t cho 5 và 9. Khi ó ố ữ ố ế đ
t ng ổ b ng:ằ
16
26
89
m t áp s khácộ đ ố
BÀI THI S 2Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
CLN(30, 45) = Ư
Câu 2:
Cho m t s t nhiên. N u em nhân s ó v i 2, c ng thêm 50 vào tích, nhânộ ố ự ế đ ố đ ớ ộ
t ng v i 5, tr tích i 200, r i chia hi u cho 10 thì c 30. S ã cho làổ ớ ừ đ ồ ệ đượ ố đ
Câu 3:
M t s t nhiên khi chia cho 10 d 7 thì khi chia cho 5 s có s d làộ ố ự ư ẽ ố ư
Câu 4:
Cho m t s t nhiên. N u em s ó tr i 3, nhân hi u v i 6, tr tích i s ộ ố ự ế đ ố đ ừ đ ệ ớ ừ đ ố
t nhiên ó, c ng 48 vào hi u, r i chia t ng cho 3 thì c 75. S ã cho làự đ ộ ệ ồ ổ đượ ố đ
Câu 5:
BCNN c a 10 s t nhiên t 1 n 10 là ủ ố ự ừ đế
23
Câu 6:
K t qu c a phép tính ế ả ủ là
Câu 7:
N u ế là hai s t nhiên th a mãn ố ự ỏ thì tích có giá tr b ngị ằ
Câu 8:
CLN c a ba s 14; 18 và 20 b ng Ư ủ ố ằ
Câu 9:
A là s t nhiên nh nh t th a mãn hai i u ki n sau:ố ự ỏ ấ ỏ đ ề ệ
(1) Có b n ch s u ch n;ố ữ ố đề ẵ
(2) Có t ng các ch s b ng 10.ổ ữ ố ằ
S A là ố
Câu 10:
S nguyên t l n nh t có hai ch s là s ố ố ớ ấ ữ ố ố
H ng d n làm bài:ướ ẫ
+ i n các s thích h p vào ch các em n chu t vào v trí r i dùng các sĐể đ ề ố ợ ỗ ấ ộ ị ồ ố
trên bàn phím ghi s thích h p.để ố ợ
+ i n d u >;<;= thích h p vào ch t ng t nh thao tác i n s . Các em nĐể đ ề ấ ợ ỗ ươ ự ư đ ề ố ấ
chu t vào v trí r i ch n d u <; =; > trong bàn phím i n cho thích h p (Chú ý: ộ ị ồ ọ ấ để đ ề ợ để
ch n d u >;< các em ph i n: Shift và d u ó).ọ ấ ả ấ ấ đ
+ ch n ph ng án tr l i trong các bài toán tr c nghi m các em ch c n kích chu tĐể ọ ươ ả ờ ắ ệ ỉ ầ ộ
vào bên c nh câu ch n tr l i. ạ ọ ả ờ
BÀI THI S 3Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 1:
Bi t ế . Khi ó giá tr c a đ ị ủ b ng:ằ
2
3
4
24
6
Câu 2:
Cho ba i m không th ng hàng. S ng th ng i qua hai trong ba i m ó đ ể ẳ ố đườ ẳ đ đ ể đ
là:
0
1
2
3
Câu 3:
M t s t nhiên thay i th nào n u ta c ng thêm 9 n v vào s ó r i l y ộ ố ự đổ ế ế ộ đơ ị ố đ ồ ấ
k t qu tr i 6 n v ?ế ả ừ đ đơ ị
t ng 15 n vă đơ ị
gi m 15 n vả đơ ị
t ng 3 n vă đơ ị
gi m 3 n vả đơ ị
Câu 4:
Tìm , bi t: ế . K t qu là:ế ả
m t s khácộ ố
Câu 5:
Bi t ế . Khi ó đ có giá tr b ng:ị ằ
3
4
6
7
Câu 6:
M t s t nhiên thay i th nào n u ta nhân s ó v i 18 r i l y k t qu chia ộ ố ự đổ ế ế ố đ ớ ồ ấ ế ả
cho 3 ?
t ng 15 l nă ầ
t ng 8 l nă ầ
t ng 15 n vă đơ ị
t ng 6 l nă ầ
25