Tải bản đầy đủ (.pdf) (49 trang)

từ điển Hàn Việt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (302.82 KB, 49 trang )


가게 Cửa hàng

가격 Giá cả

가공하다 Gia công

가구 Dụng cụ, đồ dùng trong
nhà

가급적 Như có thể

가깝다 Gần

가꾸다 Tỉa tót, trang điểm

가끔 Thỉnh thoảng

가족계획 Kế hoạch hóa gia đình

가죽 Da, bằng da

가지 Loại

가지 Cành cây

가지다 Mang, cầm, lấy

가짜 Giả ( không thật )

가축 Gia súc



가치 Giá trị

가하다 Thêm vào, cộng vào

가훈 Gia huấn, bài học trong
gia đình
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

각 Mối, mỗi một

각도 Góc độ

각부분 Các bộ phận

각서 Bản ghi nhớ, bản cam kết,
ghi chú

간 Gan

간단하다 Đơn giản

간데없다 Không có chỗ để đi,
không có chỗ dung thân

간병하다 Khám bệnh

간부 Cán bộ


간염 Viêm gan

간장 Nước tương, nước mắm

간장 Nội tạng

간접 Gián tiếp

간접적 Một cách gián tiếp

간조하다 Khô ( không khí, thời
tiết…)

간주하다 Coi là ( coi như là )

간첩 Giám điệp

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
간판 Tấm bảng, tấm biển

간호하다 Chăm sóc, trông nom,
giám hộ

간호사 Hộ lý

갇히다 Bị giam, bị nhốt

갈다 Thay ( thay nước cho
hoa…)


갈등 Mâu thuẫn, bất đồng

갈라지다 Bị nẻ, bị nứt

갈라지다 Tách ra, chia xa ra

갈비 Sườn

갈색 Màu xám

갈수록 Càng, ngày càng ( càng
ngày càng…)

갈증 Khát ( nước )

감 Quả hồng

감각 Cảm giác

감감하다 Tối đen, tối om

감격스럽다 C ảm kích, cảm động

감금하다 Giam cầm

감기 Cảm cúm
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.


감나무 Cây hồng

감다 Nhắm ( mắt )

감다 Gội, rửa ( gội đầu )

감당하다 Chịu đựng, gánh vác

감독 Đạo diễn

감독하다 Quản lý, giám sát

감동하다 Cảm động

감면하다 Giảm, miễn giảm

감사 Sự cảm ơn

감사하다 Cảm ơn

감사패 Tấm bia cảm ơn

감소하다 Giảm bớt, giảm ít đi

감속하다 Giảm tốc độ

감수하다 Cam chịu

감언 Lời nói ngọt ngào


감옥 Nhà tù

감자 Khoai tây

감전하다 Điện giật

감정 Tình cảm, tâm trạng
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

감추다 Giấu, che giấu

갑 Giáp, con giáp

갑자기 Đột nhiên, bỗng nhiên, đột
ngột

갑작스럽다 Có tính đột xuất

값 Giá cả

갑지다 Đáng giá, có giá trị

갓 Vừa mới

강 Dòng sông

강간하다 Hiếp dâm

강국 Cường quốc


강도 Cường độ

강도 Cướp giật

강력하다 Mạnh, mạnh mẽ

강바람 Gió mạnh

강변 Bờ sông

강사 Giáo viên, giảng viên

강산 Giang san, đất nước

강아지 con chó con

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
가요하다 cưỡng bức

강우량 lượng mưa

강의 bài giảng

강의하다 giảng bài

강점 điểm mạnh

강제하다 cưỡng chế


강제노동수용소 trại lao động cưỡng chế

강조하다 Nhấn mạnh

강진 .trận động đất mạnh

강철 sắt thép

강하다 mạnh, cứng, rắn

갖가지 nhiều thư, nhiều loại

갖다 mang, có, đem theo

같다 giống như

같이하다 cùng với, cùng làm

갚다 trả, trả lại

개 cái, chiếc ( chỉ số lượng )

개 con chó

개구리 con cóc

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
개념 khái niệm


개막 khai mạc

개미 con kiến

개발하다 phát triển, khai thác

개발도상국가 nư� ��c đang phát triển

개방하다 mở, sự mở cửa

개선하다 cải thiện cải tiến

개성 cá tính

개인 cá nhân

개최하다 tổ chức, chủ trì

개통하다 khai thông

객관 khách quan

객실 phòng khách

객석 ghế dành cho khách

객지 đất khách

거금 số tiền lớn


거기 đằng kia

거꾸로 ngược, ngược chiều

거래하다 làm ăn, có quan hệ buôn
bán
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

거리 con đường

거리 khoảng cách, cự ly

거부하다 từ chối

거북 con rùa

거북하다 khó chịu, khó xử, khó xử


거스름돈 tiền lẻ

거액 số tiền lớn

거울 cái gương

거위 con ngỗng

거의 gần như, hầu như


거인 người khổng lồ

거절하다 cự tuyệt

거주하다 cư trú

거지 ăn xin, ăn mày

거짓 giả dối, gian dối

거짓말 lời nói dối

거짓말쟁이 người hay nói dối

거칠다 gồ ghề, sần sùi, thô lỗ,
cộc cằn
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

거품 bong bóng

거행하다 cử hành

걱정하다 lo lắng

건강 sức khỏe

건강하다 khỏe mạnh


건강진단 kiểm tra sức khỏe, khám
sức khỏe

건너다 đi qua

건너가다 đi ngang qua, vượt qua
( vượt qua sông )

건너다보다 nhìn ngang qua, nhìn sang

건너편 phia bên kia

건드리다 khiêu chiến, khiêu khích,
động chạm vào

건림하다 thành lập

건망증 bệnh đãng trí

건물 nhà cửa,tòa nhà

건방지다 vênh váo

건배하다 cạn chén

거설하다 xây dựng, kiến thiết

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
건전하다 lành mạnh


건전지 pin, ắc quy

건조하다 khô ( thời tiết )

건축하다 kiến trúc, việc xây dựng

건축가 kiến trúc sư

걷다 đi bộ

걸다 treo, móc ( quần áo )

걸리다 bị treo, móc, mắc

걸음 bước chân

걸프전쟁 chiến tranh vùng vịnh

검도 kiếm đạo, môn kiếm đạo

검사하다 kiểm tra

검색하다 kiểm soát, lục soát

검열하다 kiểm duyệt

검정 kiểm định

검찰하다 kiểm sát ( sở kiểm sát,

viện kiểm sát )

검토하다 kiểm thảo

겁 sự sợ hãi

겉 bề ngoài
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

게 con cua

게다가 hơn nữa, thêm vào đó.

게시판 bảng thông báo ( để bên
ngoài )

게으르다 lười, làm biếng

게임 trò trơi

겨드량이 nách

겨울 mùa đông

격려하다 khích lệ, khuyến khích,
động viên

겪다 mắc phải


견고하다 kiên cố

견디다 chịu đựng

견본 hàng mẫu

결과 kết quả

결국 kết cục

결근하다 nghỉ làm, không đi làm

결단하다 đoàn kết

결론하다 kết luận

결승전 trận trung kết
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

결심하다 quyết tâm

결연하다 kết nghĩa

결정하다 quyết định

결합하다 kết hợp, hợp lại

결핵 bệnh suyễn


결혼하다 kết hôn

겸손하다 khiêm tốn

겸하다 kiêm, kiêm nhiệm

겹치다 trùng lặp

경각심 sự cảnh giác

경고하다 cảnh cáo

경공업 công nghiệp nhẹ

경과하다 trải qua, đi qua

경금속 kim loại nhẹ

경기 trận đấu, trận thi đấu

경도 kinh độ

경력 kinh nghiệm làm việc

경례하다 chào ( chào cờ )

경리하다 kế toán
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.


경마 đua ngựa

경매 bán đấu giá

경보 cảnh cáo

경복궁 cung kyong buk

경비 kinh phí, chi phí

경비 bảo vệ

경영 kinh doanh

경우 trường hợp, cảnh ngộ

경유 xăng

경쟁하다 cạnh tranh

경제 kinh tế

경찰 cảnh sát

경축하다 kính chúc

경치 cảnh quan

경향 khuynh hướng


경호하다 canh gác, bảo vệ.

곁에 bên cạnh

계급 cấp bậc

계급 giai cấp, tầng lớp
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

계단 bậc thang

계란 trứng

계량기 máy đo

계모 mẹ kế, mẹ ghẻ

계산하다 tính toán

계산기 máy tính

계속하다 tiếp tục

계약하다 hợp đồng

계엄령 lệnh giới nghiêm

계절 mùa


계좌 tài khoản

계획하다 kế hoạch

고객 khách

고구마 khoai lang

고급 cao cấp

고기 thịt ( động vật )

고난 khổ nạn, khó khăn

고뇌 khó xử, đau đầu

고대 cổ đại
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

고도 độ cao

도등 cấp 3 ( học tập )

고등어 cá thu

고래 cá voi

고르다 đều, đều đặn


고르다 chọn lựa

고리 cái vòng ( vòng tai, vòng
tay )

고립하다 cô lập

고맙다 cảm ơn

고모 cô ( em của ba )

고무 cao su

고문하다 tra tấn

고문 cố vân

고물 cổ vật, đồ cổ

고물 đồ cũ

고민하다 khó xử, đau đầu, phải suy
nghĩ

고발하다 tố cáo

고백하다 bày tỏ, giãi bày, thổ lộ
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.


고별하다 cáo biệt, từ biệt

고비 bước ngoặt, khó khăn

고상하다 cao thượng

고생하다 vất vả, khổ, cực nhọc

고소하다 tố cáo

고속 cao tốc

고슴도치 con nhím

고아 trẻ mồ côi

고양이 con mèo

고용하다 sử dụng, thuê ( lao động )

고용 sử dụng lao động

고의 cố ý

고장 sự hư hỏng, trục trặc

고적 di tích

고전 cổ điển


고정하다 cố định

고조 cao trào

고집하다 cố chấp, bướng bỉnh,
khăng khăng

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
고추 ớt

고치다 sửa, chữa,chữa trị

고통하다 đau, đau khổ

고행하다 khổ hạnh

고향 quê hương

고혈압 cao huyết áp

곡식 ngũ cốc

곤충 côn trùng

곧바로 trực tiếp, thẳng

곧장 thẳng, ngay tức khắc

골 Goal, bàn thắng


골다 ngáy ( khi ngủ )

곰 con gấu

곰팡이 mốc meo

곱다 ngọt ngào, đẹp

곳 nơi chỗ, địa điểm, vị trí

공 quả bóng ( trái banh )

공간 không gian

공감하다 thông cảm

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
공개하다 công khai

공고하다 thông báo, công bố

공구 công cụ, dụng cụ

공군 không quân

공급하다 công cấp

공기 không khí


공동 cộng đồng, chung, tập thể

공룡 khủng long

공리 công lý

공립 công lập

공무원 công chức nhà nước

공무서 công văn

공민 công dân

공병 công binh

공부하다 học tập

공사 công trình

공산 cộng sản

공산품 sản phẩm công nghiệp

공상 không tưởng, viễn tưởng.

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
공식 chính thức


공업 công nghiệp

공연하다 công diễn, biểu diễn

공예품 công nghệ phẩm

공원 công viên

공인하다 công nhận

공자 khổng tử

공작 con công

공장 nhà máy, xưởng, công
xưởng

공정 công đoạn

공정하다 công bằng

공제하다 trừ, bớt

공주 công chúa

공중 không trung, trên không

공중 công cộng


공짜 không công, không mất
tiền

공평하다 công bằng

공포 sợ hãi, rùng rợn

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
공향 sân bay

공화 cộng hòa

공휴일 ngày nghỉ ( theo luật lao
động )

과거 quá khứ

과다 quá

과하다 quá mức

과목 môn học

과부 quả phụ

과언하다 nói quá ra, quá thực tế

과연 quả nhiên


과외 ngoại khóa

과일 trái cây

과장하다 khoa trương

과장하다 trưởng một chuyền sản
xuất

과정 quá trình

과제 bài tập

과즙 nước trái cây

과학 khoa học

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
관 ông quan

관 cái ống

관 quan tài

관객 khán giả

관계 quan hệ

관광하다 du lịch


관람하다 tham quan

관련하다 liên quan

관리하다 quản lý

관세 thuế, thuế quan

관심 quan tâm

관찰하다 quan sát

광경 quang cảnh

광고하다 quảng cáo

광물 khoáng sản

광복절 ngày kỷ niệm giải phóng

광부 thợ mỏ

광장 quảng trường

괜찮다 không sao, không vấn đề

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.


괜히 vô dụng, vô tích sự

괴롭다 buồn

교과서 sách giáo khoa

교대 ca

교대하다 thay ca

교도소 nhà giam

교류하다 giao lưu

교만하다 kiêu căng, kiêu ngạo

교민 kiều dân, kiều bào

교사 giáo viên

교수 giáo sư

교실 lớp học

교외 ngoại ô

교육하다 giáo dục

교재 tài liệu giáo dục


교제하다 giao lưu, kết bạn

교주 giáo chủ

교통 giao thông

교포 kiều bào
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

교환하다 trao đổi

교황 giáo hoàng

교회 nhà thờ

교훈 bài học

구 quận

구걸하다 xin

구경하다 tham quan, ngắm cảnh

구급하다 cấp cứu

구두 bằng miệng, nói

구두 giày da


구두쇠 người bủn xỉn, keo kiệt

구렁이 con trăn

구름 mây

구멍 cái lỗ, cái hang

구분하다 phân biệt

구석 góc, xó

구석구석 mỗi góc, mỗi xó, mọi ngóc
ngách

구속하다 bắt

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
구슬 hòn bi

구애하다 ngỏ lời yêu

구역 khu vực

구월 tháng 9

구인하다 tìm người

구조하다 cứu trợ, cứu hộ


구직하다 tìm việc làm

구체 cụ thể

구하다 yêu cầu, cần

구하다 cứu, cấp cứu

구혼하다 cầu hôn

국 đất nước, quốc qua

국 canh, súp

국가 quốc gia, nhà nước

국가 quốc ca

국경 biên giới

국교 giao bang hai nước

국교 quốc giáo, quốc đạo

국군 quân đội nhân dân

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
국기 quốc kỳ, cờ


국난 quốc nạn

국내 quốc nội, trong nước

국도 quốc lộ

국립 quốc lập

국무 quốc vụ

국민 nhân dân

국방 quốc phòng

국법 pháp luật nhà nước

국사 quốc sự

국산 sản xuất trong nước

국수 phở

국어 quốc ngữ

국영 quốc doanh

국외 ngoài nước

국적 quốc tịch


국제 quốc tế

국제연합농업기구 tổ chức FAO, tổ chức lương
thực thế giới

국제연합회의 hội nghị liên hợp quốc
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×