Tải bản đầy đủ (.doc) (23 trang)

báo cáo phân tích tài chính công ty cổ phần giấy hải phòng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.83 KB, 23 trang )

Bạo cạo phán têch ti chênh Nhọm 7
I/ KHẠI QUẠT CHUNG VÃƯ CÄNG TY CÄØ PHÁƯN GIÁÚY HI PHNG
Tiãưn thán ca Cäng ty cäø pháưn giáúy Hi Phng ngy nay l Xê nghiãûp giáúy bça
Âäưng Tiãún, âỉåüc thnh láûp ngy 14/09/1960 trãn cå såí xỉåíng giáúy nh âỉåüc cäng tỉ
håüp doanh thnh doanh nghiãûp Nh nỉåïc.
Cäng ty giáúy cäø pháưn Hi Phng âỉåüc thnh láûp ngy 28/10/1999 l sỉû håüp nháút
giỉỵa hai Cäng ty: Cäng ty giáúy Hi Phng v Cäng ty cäø pháưn Hi Áu våïi väún âiãưu lãû
ban âáưu l 20.080.000.000 (VND) .Cäng ty giáúy Hi Phng cọ tãn giao dëch âäúi ngoải
l Hai Phong Paper Joint Stock Company, viãút tàõ l HAPACO, trủ såí âọng tải 441A
âải läü Tän Âỉïc Thàõng, Hi Phng l mäüt trong säú 21 Cäng ty âỉåüc niãm út trãn thë
trỉåìng chỉïng khoạn Viãût Nam.
Cäng ty cäø pháưn giáúy Hi Phng chun sn xút v gia cäng cạc loải sn pháøm
giáúy tiãu dng trong nỉåïc v xút kháøu, sn pháøm ca Cäng ty âỉåüc chãú biãún tỉì lám
sn bao gäưm sn pháøm bao bç, nhỉûa, gäù, vi gi da, khung cỉía nhäm kênh tràõng, mu.
Ngoi ra, Cäng ty cn xút nháûp kháøu cạc sn pháøm v mạy mọc, váût tỉ, ngun liãûu.
II/ PHÁN TÊCH CÁÚU TRỤC V CÁN BÀỊNG TI CHÊNH CA CÄNG
TY
1.Phán têch cáúu trục ti sn:
Chè tiãu 1998 1999 2000 2001
01.Giạ trë cn lải ca TSCÂ 1.080.006.144 4.156.833.311 7.629.408.484 15.750.740.307
02.Giạ trë cạc khon phi thu 1.259.991.953 4.451.516.465 9.301.357.942 9.767.809.969
03.Giạ trë hng täưn kho 951.981.411 2.761.033.820 2.636.432.036 11.248.438.387
04.Giạ trë cạc khon ÂTTC 0 1.945.962.677 2.976.200.426 2.019.518.626
05.Täøng ti sn 6.056.174.025 19.566.020.526 29.717.918.703 39.721.947.082
06.Tè trng TSCÂ(%) 17,83 21,25 25,67 39,65
07.Tè trng khon phi thu(%) 20,81 22,75 31,30 24,59
08.Tè trng hng täưn kho(%) 15,72 14,11 8,87 28,32
09.Tè trng cạc khon ÂTTC(%) 0,00 9,95 10,01 5,08
Nháûn xẹt
:
Qua bng phán têch trãn ta tháúy qui mä ca cäng ty liãn tủc tàng qua 4 nàm. Giạ


trë ti sn nàm sau cao hån nàm trỉåïc, sỉû gia tàng ny gàõn liãưn våïi sỉû gia tàng âáưu tỉ
cå såí váût cháút cng nhỉ ti sn lỉu âäüng ca cäng ty. Âãø tháúy r hån sỉû biãún âäüng ny
ta phán têch cạc chè tiãu sau :
Trang 1
Bạo cạo phán têch ti chênh Nhọm 7
L doanh nghiãûp sn xút nhỉng ti sn cäú âënh chiãúm tè trng khäng låïn làõm
trong täøng giạ trë ti sn ca doanh nghiãûp. Tuy nhiãn qua bäún nàm tè trng ti sn cäú
âënh tàng lãn r rãût, vo cúi nàm 1998 l 17,83% tàng lãn âãún 21,25% vo cúi nàm
1999, 25,67% vo cúi nàm 2000 v 39,65% vo cúi nàm 2001. Âiãưu ny chỉïng t
doanh nghiãûp â cọ nhiãưu näø lỉûc trong viãûc âáưu tỉ ti sn cäú âënh nhàòm náng cao nàng
lỉûc sn xút.
Tè trng khon phi thu tàng liãn tủc qua 3 nàm v chiãúm tè trng khạ cao trong
täøng giạ trë ti sn ca doanh nghiãûp ( tỉì 20,81% vo cúi nàm 1998 tàng lãn 22,75%
vo cúi nàm 1999 v 31,30% vo cúi nàm 2000) thãø hiãûn säú väún ca cäng ty bë cạc
täø chỉïc v cạ nhán khạc tảm thåìi chiãúm dủng ngy cng tàng, nh hỉåíng âãún hiãûu sút
sỉí dủng väún ca doanh nghiãûp. Tuy nhiãn, âiãưu ny chỉa thãø nọi lãn tçnh hçnh ca
doanh nghiãûp l xáúu âi båíi vç cọ thãø âọ l do mún ch quan ca doanh nghiãûp mún
måí räüng chênh sạch tên dủng âãø thu hụt khạch hng nhàòm âáøy mảnh cäng tạc tiãu thủ ,
náng cao doanh thu bạn hng. Sang nàm 2001, tè trng khon phi thu gim cn
24,59%.
Tè trng hng täưn kho trong täøng giạ trë ti sn gim qua 3 nàm : nàm 1998 l
15,72% xúng cn 14,11% vo cúi nàm 1999 v 8,87% vo cúi nàm 2000. Cọ thãø
doanh nghiãûp â ạp dủng chênh sạch tên dủng nhỉ trãn nãn â gii phọng âỉåüc hng
täưn kho. Sang nàm 2001, tè trng hng täưn kho tàng mảnh (hån 3 láưn so våïi nàm 2000),
âiãưu ny cọ thãø do nhiãưu ngun nhán: cọ thãø l do kãú hoảch dỉû trỉỵ ca doanh nghiãûp
hồûc do cäng tạc tiãu thủ gàûp khọ khàn
Ton bäü ti sn ca cäng ty ch úu sỉí dủng cho quạ trçnh ln chuøn väún,
pháưn âáưu tỉ ra bãn ngoi l khäng låïn làõm ( chàóng hản nàm 1998 cäng ty khäng âáưu tỉ
ra bãn ngoi). Tuy nhiãn sang nàm 1999 tè trng cạc khon âáưu tỉ ti chênh tàng lãn
âạng kãø (9,95%) chỉïng t cäng ty cọ xu hỉåïng mún thỉûc hiãûn chênh sạch liãn kãút våïi

bãn ngoi nhàòm sỉí dủng cọ hiãûu qu cạc khon väún nhn räùi. Âãún nàm 2001 tè trng
ny cọ sỉû gim sụt.
2.Phán têch cáúu trục ngưn väún
2.1.Tênh tỉû ch vãư ti chênh:
Chè tiãu 1998 1999 2000 2001
1.Ngưn väún ch såí hỉỵu 2.354.854.138 12.837.084.142 20.623.055.606 24.497.386.295
2.Nåü phi tr 3.701.319.887 6.728.936.384 9.094.863.097 15.224.560.787
3.Täøng ti sn 6.056.174.025 19.566.020.526 29.717.918.703 39.721.947.082
4.Tè sút tỉû ti tråü(%) 38,88 65,61 69,40 61,67
5.Tè sút nåü(%) 61,12 34,39 30,60 38,33
Trang 2
Bạo cạo phán têch ti chênh Nhọm 7
6.Tè sút nåü phi tra í/ VCSH(%) 157,18 52,42 44,10 62,15
Nháûn xẹt:
Qua bng säú liãûu trãn ta tháúy tè sút tỉû ti tråü tàng qua cạc nàm ( ngoải trỉì nàm
2001 gim), âàûc biãût l tỉì nàm 1998 qua nàm 1999. Nãúu nhỉ trong nàm 1998 ti sn
ca doanh nghiãûp âỉåüc ti tråü tỉì 38,88% bàòng ngưn väún ch såí hỉỵu v 61,12% tỉì
ngưn väún vay thç trong nàm 1999 ti tråü tỉì ngưn väún ch såí hỉỵu l 65,61% v tỉì
ngưn väún vay l 34,39%. Âiãưu ny thãø hiãûn tênh tỉû ch vãư ti chênh ca doanh nghiãûp
l cao, väún sỉí dủng cho hoảt âäüng kinh doanh êt phủ thüc vo bãn ngoi, do âọ êt bë
rng büc hồûc bë sỉïc ẹp ca cạc khon nåü vay. Nàm 2001 tè sút tỉû ti tråü gim khäng
phi do ngưn väún ch såí hỉỵu gim m l do doanh nghiãûp tàng khon väún vay. Nàm
2001,do nhu cáưu måí räüng qui mä, âáưu tỉ vo ti sn nãn phi tàng ngưn väún ch såí
hỉỵu däưng thåìi tàng c ngưn väún vay, nhỉng täúc däü tàng ngưn väún ch såí hỉỵu tháúp
hån täúc âäü tàng ngưn väún vay (thãø hiãûn qua tè sút nå phi tr/ VCSH nàm 2000 v
2001), vç váûy tè sút tỉû ti tråü gim v tè sút nåü tàng so våïi nàm 2000.
2.2.Tênh äøn âënh ca ngưn ti tråü:
Chè tiãu 1998 1999 2000 2001
01.Ngưn väún ch såí hỉỵu 2.354.854.138 12.837.084.142 20.623.055.606 24.497.386.295
02.Nåü di hản 0 1.276.667.820 934.829.708 0

03.Ngưn väún thỉåìng xun 2.354.854.138 14.113.751.962 21.557.885.314 24.497.386.295
04.Täøng ngưn väún 6.056.174.025 19.566.020.526 29.717.918.703 39.721.947.082
05.Tè sút NVTX(%) 38,88 72,13 72,54 61,67
06.Vay ngàõn hản 0 125.000.000 125.000.000 0
07.Nåü di hản âãún hản tr 0 0 0 0
08.Phi tr ngỉåìi bạn 2.186.821.236 2.538.072.453 3.469.963.288 11.862.828.493
09.Khạch hng ỉïng trỉåïc 0 0 0 0
10.Cạc khon phi tr khạc 1.514.498.651 2.789.196.111 4.565.070.101 3.361.732.294
11.Ngưn väún tảm thåìi 3.701.319.887 5.452.268.564 8.160.033.389 15.224.560.787
12.Tè sút NVTT(%) 64,31 19,76 21,18 13,72
13.Tè sút NVCSH/NVTX 100,00 90,95 95,66 100,00
Nháûn xẹt:
Cng våïi tè sút tỉû ti tråü låïn, tè sút ngưn väún thỉåìng xun tàng tỉì nàm 1998
âãún nàm 2000 v duy trç åí mỉïc cao, âàûc biãût l tỉì nàm 1998 âãún nàm 1999 tè sút
Trang 3
Bạo cạo phán têch ti chênh Nhọm 7
ngưn väún thỉåìng xun tàng gáưn gáúp âäi l do sỉû bäø sung âạng kãø ca ngưn väún ch
såí hỉỵu. Âiãưu ny thãø hiãûn tênh äøn âënh trong ti tråü cao, doanh nghiãûp êt chëu ạp lỉûc
trong thanh toạn nåü ngàõn hản.
Trong nàm 1998 nãúu ngưn väún thỉåìng xun âỉåüc ti tråü ton bäü bàòng ngưn
väún ch såí hỉỵu thç trong nàm 1999 ngưn väún thỉåìng xun âỉåüc ti tråü pháưn låïn tỉì
ngưn väún ch såí hỉỵu (90,95%) v mäüt pháưn tỉì nåü (9,05%).
3.Phán têch cán bàòng ti chênh
Chè tiãu 1998 1999 2000 2001
01.Ngưn väún thỉåìng xun 2.354.854.138 14.113.751.962 21.557.885.314 24.497.386.295
02.Ngun giạ TSCÂ 1.463.361.000 5.781.780.395 10.145.231.984 19.495.073.957
03.Giạ trë cạc khon ÂTDH 0 1.945.962.677 2.976.200.426 2.819.518.626
04.Väún lỉu âäüng rng 891.493.138 6.386.008.890 8.436.452.904 2.182.793.712
05.Giạ trë hng täưn kho 951.981.411 2.761.033.820 2.636.432.036 11.248.438.387
06.Giạ trë cạc khon phi thu 1.259.991.953 4.451.516.465 9.301.357.942 9.767.809.969

07.GT cạc khon phi tr (trỉì vay) 3.701.319.887 6.603.936.384 8.969.863.097 15.224.560.787
08.Nhu cáưu väún lỉu âäüng rng -
1.489.346.523
608.613.901 2.967.926.881 5.791.687.569
09.Ngán qu rng 2.380.839.661 5.777.394.989 5.468.526.023 -3.608.893.857
Nháûn xẹt:
Qua bng phán têch trãn ta tháúy väún lỉu âäüng rng dỉång v tàng qua cạc nàm
chỉïng t ngưn väún thỉåìng xun khäng nhỉỵng ti tråü â cho TSCÂ v âáưu tỉ di hản
m cn ti tråü mäüt pháưn cho TSLÂ v âáưu tỉ ngàõn hản ,âiãưu ny cho tháúy cäng ty âảt
trảng thại cán bàòng vãư ti chênh . Trong nàm 2001,väún lỉu âäüng rng gim l do cäng
ty cọ chênh sạch âáu tỉ mua sàõm måïi TSCÂ nhỉng cán bàòng ti chênh váùn khäng bë
phạ våỵ.
Nhu cá väún lỉu âäüng rng liãn tủc tàng qua cạc nàm ,âàûc biãût nàm 1998, do
cäng ty d chiãúm dủng âỉåüc mäüt säú väún låïn (mäüt cạch håüp phạp) ,säú väún âọ â b âàõp
âỉåüc giạ trë hng täưn kho v giạ trë cạc khon phi thu ,vç váûy cäng ty khäng cáưn vay
thãm väún âãø âáưu tỉ vo hoảt âäüng sn xút kinh doanh, âiãưu ny cho tháúy trong nàm
1998 cäng ty âảt hiãûu qu ti chênh cao.Trong cạc nàm tiãúp theo, säú väún chiãúm dủng
âỉåüc tàng v låïn hån c säú väún bë chiãúm dủng nhỉng do cọ thãø cäng ty â dỉû trỉỵ mäüt
lỉåüng låïn hng täưn kho âãø âạp ỉng nhu cáưu bạn ra hồûc do tçnh hçnh tiãu thu gàûp khọ
khàn nãn lỉåüng hng täưn kho låïn lm cho nhu cáưu väún lỉu âäüng rng dỉång ,nãn cäng
ty huy âäüng thãm ngưn väún vay âãø náng cao hoảt âäüng sn xút kinh doanh,hiãûu qu
kinh doanh ca cäng ty liãn tủc tàng.
Trang 4
Bạo cạo phán têch ti chênh Nhọm 7
Ngán q rng trong 3 nàm âáưu dỉång v åí mỉïc cao cho tháúy cán bàòng ti chênh
l an ton , nàm 1999 ngán q rng tàng gáúp âäi so våïi nàm 1998 v åí mỉïc cao nháút
trong 4 nàm nãn nàm ny âỉåüc âạnh giạ an ton nháút vãư cán bàòng ti chênh, nhỉng âãún
nàm 2000 ngán q rng cọ xu hỉåïng gim v âãún nàm 2001 ngán q rng ám ,cäng
ty råi vo trảng thại máút cán bàòng vãư ti chênh ,âiãưu ny âỉåüc lê gii l do cäng ty â
quạ chụ trng âãún viãûc dỉû trỉỵ hng họa âãø âạp ỉïng cho nhu cáưu tiãu thủ dáùn âãún viãûc

phi dng ngưn väún vay quạ låïn âãø ti tråü cho cäng tạc bạn hng trong tỉång lai , cho
nãn cäng ty â råi vo tçnh trảng máút cán bàòng vãư ti chênh.
III/ PHÁN TÊCH HIÃÛU QU HOẢT ÂÄÜNG CA CÄNG TY
1.Phán têch hiãûu qu kinh doanh
1.1.Hiãûu sút sỉí dủng ti sn:
Gi sỉí ton bäü väún lỉu âäüng âãưu ti tråü cho ti sn lỉu âäüng thç ta tênh âỉåüc chè
tiãu väún lỉu âäüng bçnh qn nhỉ sau:
Chè tiãu 1998 1999 2000 2001
01.Täøng doanh thu thưn 17.070.976.895 57.092.000.000 72.540.949.897 83.318.741.929
02.DTT hoảt âäüng SXKD 17.056.881.895 57.092.000.000 71.556.681.997 81.582.894.479
03.Täøng ti sn 6.056.174.025 19.566.020.526 29.717.918.703 39.721.947.082
04.Hiãûu sút sỉí dủng TS(%) 282 292 244 210
05.Ngun giạ TSCÂ bçnh qn 1.463.361.000 5.781.780.395 10.145.231.984 19.495.073.957
06.Hiãûu sút sỉí dủng TSCÂ(%) 1.165,60 987,45 705,32 418,48
07.Väún lỉu âäüng bçnh qn 4.976.167.881 13.403.716.232 14.211.253.926 21.832.209.359
08.Hiãûu sút sd VLÂ (vng)
3,43 4,26 5,04 3,74
09.Säú ngy / vng quay VLÂ 105,03 84,52 71,50 96,34
10.Säú VLÂ tiãút kiãûm (lng phê)
-16.521.960.013 -25.883.933 56.297.361
11.Giạ trë HTK bçnh qn 951.981.411 2.761.033.820 2.636.432.036 11.248.438.387
12.Giạ väún hng bạn 14.270.798.802 46.418.000.000 59.185.969.609 70.814.188.076
13.Säú vng quay HTK (vng) 14,99 16,81 22,45 6,30
14.Säú ngy mäüt vng quay HTK 24,02 21,41 16,04 57,18
15.Giạ trë khon phi thu bq 1.259.991.953 4.451.516.456 9.301.357.942 9.767.809.969
16.Säú vng quay khon phi thu 13,54 12,83 7,69 8,35
17.Säú ngy/ vng quay phi thu 26,59 28,07 46,79 43,10
Trang 5
Bạo cạo phán têch ti chênh Nhọm 7
Nháûn xẹt :

Hiãûu sút sỉí dủng ti sn nàm 1999 cao hån so våïi nàm 1998. Nãu nhỉ trong
nàm 1998, 100 âäưng ti sn tảo ra 282 âäưng doanh thu thç trong nàm 1999 l 292 âäưng
doanh thu. Nhỉng tỉì nàm 2000 tråí âi hiãûu sút sỉí dủng ti sn cọ xu hỉåïng gim
( nàm 2000 gim cn 244% v nàm 2001 cn 210%).
Nãúu xem xẹt ké säú liãûu ta tháúy trong bäún nàm qua doanh nghiãûp â cọ nhiãưu âáưu
tỉ måïi vãư thiãút bë nh xỉåíng, gọp pháưn gia tàng nàng lỉûc sn xút, tảo tiãưn âãư gia tàng
doanh thu nhỉng pháưn gia tàng doanh thu thưn váùn nh hån pháưn gia tàng vãư âáưu tỉ
TSCÂ nãn hiãûu sút sỉí dủng TSCÂ cọ gim sụt.
Säú vng quay väún lỉu âäüng tàng tỉì 3,43 vng ( nàm 1998) lãn 4,26 vng (nàm
1999) chỉïng t väún lỉu âäüng quay vng cng nhanh. Nãúu nhỉ trong nàm 1998 , 1 âäưng
väún lỉu âäüng âm nhiãûm 3,43 âäưng doanh thu thưn thç trong nàm 1999 l 4,26 âäưng
doanh thu thưn. Âọ l kãút qu ca viãûc qun lê väún håüp lê trong cạc kháu dỉû trỉỵ, tiãu
thủ v thanh toạn, tảo tiãưn âãư cho tçnh hçnh ti chênh lnh mảnh.

Cạc nhán täú nh hỉåíng âãún säú vng quay väún lỉu âäüng ( nàm 1999)
Âäúi tỉåüng phán têch :
VLD
H∆
= H
1
VLD
- H
0
VLD

= 4,26 - 3,43 = 0,83
nh hỉåíng ca nhán täú doanh thu :
0
1
VLD

S
-
0
0
VLD
S
=
881.167.976.4
000.000.092.57
-
881.167.976.4
895.881.056.17
= 8,04
nh hỉåíng ca nhán täú väún lỉu âäüng :

1
1
VLD
S
-
0
1
VLD
S
=
232.716.403.13
000.000.092.57
-
881.167.976.4
000.000.092.57

= -7,21
Täøng håüp lải : 8,04 + (-7,21) = 0,83 =
VLD
H∆
Nhỉ váûy säú vng quay väún lỉu âäüng nàm 1999 tàng so våïi nàm 1998 l 0,83
(vng) do nh hỉåíng ca hai nhán täú sau :
- Do doanh thu nàm 1999 tàng so våïi nàm 1998 â lm cho säú vng quay väún
lỉu âäüng nàm 1999 tàng lãn 8,04 vng so våïi nàm 1998.
- Do väún lỉu âäüng bçnh qn nàm 1999 tàng lãn so våïi nàm 1998 â lm cho säú
vng quay väún lỉu âäüng nàm 1999 gim 7,21 vng so våïi nàm 1998 giụp doanh
nghiãûp tiãút kiãûm âỉåüc 16.521.960.013 âäưng.
Sang nàm 2001 säú vng quay väún lỉu âäüng gim âi cn 3,74 vng. Chụng ta
hy phán têch ngun nhán ca sỉû sủt gim ny .

Cạc nhán täú nh hỉåíng âãún säú vng quay väún lỉu âäüng ( nàm 2001)
Trang 6
Baùo caùo phỏn tờch taỡi chờnh Nhoùm 7
ọỳi tổồỹng phỏn tờch :
VLD
H
= H
1
VLD
- H
0
VLD

= 3,74 - 5,04 = -1,3
Aớnh hổồớng cuớa nhỏn tọỳ doanh thu :
0

1
VLD
S
-
0
0
VLD
S
=
926.253.211.14
479.894.582.81
-
926.253.211.14
997.681.556.71
= 0,7
Aớnh hổồớng cuớa nhỏn tọỳ vọỳn lổu õọỹng :

1
1
VLD
S
-
0
1
VLD
S
=
359.209.832.21
479.894.582.81
-

926.253.211.14
479.894.582.81
= -2,0
Tọứng hồỹp laỷi : 0,7 + (-2,0) = -1,3 =
VLD
H
Nhổ vỏỷy sọỳ voỡng quay vọỳn lổu õọỹng nm 2001 giaớm so vồùi nm 2000 laỡ 1,3
(voỡng) do aớnh hổồớng cuớa hai nhỏn tọỳ sau :
- Do doanh thu nm 2001 tng so vồùi nm 2000 õaợ laỡm cho sọỳ voỡng quay vọỳn
lổu õọỹng nm 2001 tng lón 0,7 voỡng so vồùi nm 2000.
- Do vọỳn lổu õọỹng bỗnh quỏn nm 2001 tng lón so vồùi nm 2000 õaợ laỡm cho sọỳ
voỡng quay vọỳn lổu õọỹng nm 2001 giaớm 2 voỡng so vồùi nm 2000 . ióửu naỡy cho thỏỳy
vióỷc quaớn lờ vọỳn keùm hióỷu quaớ õaợ laỡm cho vọỳn lổu õọỹng quay chỏỷm 1,3 voỡng dỏựn õóỳn
laợng phờ mọỹt sọỳ vọỳn lổu õọỹng laỡ 56.297.361 õọửng.
Nhổ vỏỷy vọỳn lổu õọỹng nm 2001 lổu chuyóứn chỏỷm hồn nm 2000 chuớ yóỳu laỡ do
cọng taùc quaớn lờ vọỳn lổu õọỹng .Cọng ty cỏửn xem xeùt cacù vỏỳn õóử vóử tọửn õoỹng nồỹ phaới thu
khaùch haỡng, vóử dổỷ trổợ tọửn kho hồỹp lờ khọng õóứ coù nhổợng bióỷn phaùp thờch hồỹp goùp phỏửn
õỏứy nhanh tọỳc õọỹ lổu chuyóứn vọỳn vaỡ tióỳt kióỷm vọỳn.
Do hióỷu suỏỳt sổớ duỷng caớ taỡi saớn cọỳ õởnh vaỡ vọỳn lổu õọỹng keùm hồn nm trổồùc nón
hióỷu suỏỳt sổớ duỷng toaỡn bọỹ taỡi saớn cuợng keùm hồn nm trổồùc.ióửu naỡy õoỡi hoới doanh
ngióỷp cỏửn coù caùc giaới phaùp kởp thồỡi õóứ khừc phuỷc tỗnh traỷng naỡy.
1.2.Khaớ nng sinh lồỡi tổỡ doanh thu:
Chố tióu 1998 1999 2000 2001
01.Tọứng doanh thu thuỏửn 17.070.976.895 57.092.000.000 72.540.949.897 83.318.741.929
02.Lồỹi nhuỏỷn trổồùc thuóỳ 1.329.241.827 8.204.000.000 9.137.148.165 8.570.050.882
03.Tố suỏỳt LN / DT(%) 7,79 14,37 12,60 10,29
04.DTT tổỡ hoaỷt õọỹng SXKD 17.056.881.895 57.092.000.000 71.556.681.997 81.582.894.479
05.LN trổồùc thuóỳ tổỡ H SXKD 425.352.020 5.419.000.000 6.004.578.865 4.688.798.560
06.Tố suỏỳt LN / DTT (SXKD)
(%)

2,49 9,49 8,39 5,75
Trang 7
Baùo caùo phỏn tờch taỡi chờnh Nhoùm 7
Nhỏỷn xeùt:
Tố suỏỳt lồỹi nhuỏỷn trón doanh thu nm 1999 tng gỏửn gỏỳp õọi so vồùi nm 1998
(tổỡ 7,79% lón õóỳn 14,37%) . Nóỳu nhổ trong nm 1998, 100 õọửng doanh thu taỷo ra 7,79
õọửng lồỹi nhuỏỷn thỗ trong nm 1999 õaợ laỡ 14,37 õọửng. ỏy laỡ dỏỳu hióỷu laỷc quan thóứ hióỷn
nhổợng nọứ lổỷc cuớa cọng ty trong vióỷc gia tng doanh thu, tióỳt kióỷm chi phờ. Nhổng sang
nm 2000 tố suỏỳt naỡy õaợ giaớm coỡn 12,60% , nguyón nhỏn cuớa sổỷ suỷt giaớm naỡy khọng
phaới laỡ do lồỹi nhuỏỷn giaớm õi maỡ laỡ do tọỳc õọỹ tng lồỹi nhuỏỷn nhoớ hồn tọỳc õọỹ tng doanh
thu thuỏửn. Coỡn sang nm 2001 lồỹi nhuỏỷn cuớa cọng ty giaớm õi trong khi doanh thu vỏựn
tng laỡm cho tố suỏỳt naỡy giaớm coỡn 10,29%. Tuy nhión trong chố tióu naỡy lồỹi nhuỏỷn bao
gọửm lồỹi nhuỏỷn cuớa caớ ba hoaỷt õọỹng trong õoù lồỹi nhuỏỷn khaùc khọng õaớm baớo cho sổỷ tờch
luyợ ọứn õởnh, do vỏỷy õóứ õaùnh giaù hióỷu quaớ kinh doanh mọỹt caùch õỏửy õuớ hồn ta cỏửn xeùt
rióng caùc chố tióu phaớn aùnh trổỷc tióỳp hoaỷt õọỹng saớn xuỏỳt kinh doanh cuớa cọng ty.
Tố suỏỳt lồỹi nhuỏỷn trón doanh thu hoaỷt õọỹng saớn xuỏỳt kinh doanh nm 1999 tng
vổồỹt bỏỷc so vồùi nm 1998 ( tng 3,8 lỏửn). Nóỳu trong nm 1998, 100 õọửng doanh thu
hoaỷt õọỹng saớn xuỏỳt kinh doanh taỷo ra 2,49 õọửng lồỹi nhuỏỷn thỗ trong nm 1999 taỷo ra
õổồỹc 9,49 õọửng lồỹi nhuỏỷn. ióửu naỡy cho thỏỳy khaớ nng sinh lồỡi tổỡ hoaỷt õọỹng saớn xuỏỳt
kinh doanh coù nhióửu tióỳn bọỹ roợ róỷt, thóứ hióỷn tờnh hióỷu quaớ cuớa caùc chờnh saùch phaùt trióứn
kinh doanh cuớa cọng ty. Tố suỏỳt naỡy giaớm coỡn 8,39% trong nm 2000 vaỡ 5,75% trong
nm 2001 trong õoù nm 2000 giaớm laỡ do tọỳc õọỹ tng cuớa lồỹi nhuỏỷn nhoớ hồn tọỳc õọỹ tng
cuớa doanh thu hoaỷt õọỹng saớn xuỏỳt kinh doanh vaỡ nm 2001 giaớm laỡ do lồỹi nhuỏỷn giaớm
trong khi doanh thu hoaỷt õọỹng saớn xuỏỳt kinh doanh tng.
1.3.Khaớ nng sinh lồỡi cuớa taỡi saớn:
Giaớ sổớ toaỡn bọỹ chi phờ taỡi chờnh cuớa cọng ty chố bao gọửm chi phờ laợi vay thỗ ta
tờnh õổỷồc chố tióu tố suỏỳt sinh lồỡi kinh tóỳ taỡi saớn nhổ sau:
Chố tióu 1998 1999 2000 2001
01.Lồỹi nhuỏỷn trổồùc thuóỳ 1.329.241.827 8.204.000.000 9.137.148.165 8.570.050.882
02.Tọứng taỡi saớn bỗnh quỏn 6.056.174.025 19.566.020.526 29.717.918.703 39.721.947.082

03.Tố suỏỳt sinh lồỹi TS (ROA)(%) 21,95 41,93 30,75 21,58
04.Chi phờ laợi vay 38.000.000 146.865.929 183.301.047
05.Tố suỏỳt sinh lồỡi KT cuớa
TS(RE)
21,95 42,12 31,24 22,04
Nhỏỷn xeùt :
Khaớ nng sinh lồỡi taỡi saớn nm 1999 tng õaùng kóứ so vồùi nm 1998. Nóỳu nhổ
trong nm 1998, 100 õọửng taỡi saớn õỏửu tổ taỷi cọng ty chố taỷo ra 21,95 õọửng lồỹi nhuỏỷn
trổồùc thuóỳ thỗ trong nm 1999 mổùc lồỹi nhuỏỷn trổồùc thuóỳ taỷo ra laỡ 41,93 õọửng. ỏy laỡ
Trang 8
Baùo caùo phỏn tờch taỡi chờnh Nhoùm 7
mọỹt dỏỳu hióỷu tọỳt õọỳi vồùi cọng ty, thóứ hióỷn tờnh hióỷu quaớ cao trong vióỷc sổớ duỷng taỡi saớn
cuớa õồn vở.

Caùc nhỏn tọỳ aớnh hổồớng õóỳn tố suỏỳt sinh lồỹi cuớa taỡi saớn:(nm 1999)
ọỳi tổồỹng phỏn tờch :

ROA

= ROA
1
- ROA
0
= 41,43% -21,95% = 19,98%
Aớnh hổồớng cuớa nhỏn tọỳ tố suỏỳt lồỹi nhuỏỷn trón doanh thu:
H
1
TS
x (H
1

/ DTLN
- H
0
/ DTLN
) = 292% x (14,37% -7,79%) = 19,21%
Aớnh hổồớng cuớa nhỏn tọỳ hióỷu suỏỳt sổớ duỷng taỡi saớn:
H
1/ DTLN
x (H
1
TS
- H
0
TS
) = 7,79% x ( 292% -282%) = 0,779%
Tọứng hồỹp laỷi : 19,21% + 0,779% = 19,989%


ROA

Nhổ vỏỷy tố suỏỳt sinh lồỹi taỡi saớn nm 1999 tng so vồùi nm 1998 laỡ 19,98% laỡ do
aớnh hổồớng cuớa hai nhỏn tọỳ :
- Do tố suỏỳt lồỹi nhuỏỷn trón doanh thu nm 1999 tng so vồùi nm 1998 laỡm cho tố
suỏỳt sinh lồỹi taỡi saớn nm 1999 tng 19,21% so vồùi nm 1998. Thổỷc chỏỳt õỏy laỡ aớnh
hổồớng cuớa hióỷu quaớ kinh doanh cuớa doanh nghióỷp sau khi õaợ trổỡ õi caùc chi phờ.
- Do hióỷu suỏỳt sổớ duỷng taỡi saớn nm 1999 tng so vồùi nm 1998 laỡm cho tố suỏỳt
sinh lồỡi taỡi saớn nm 1999 tng 0,779% so vồùi nm 1998. Thổỷc chỏỳt õỏy chờnh laỡ hióỷu
quớa cuớa quaù trỗnh quaớn lờ vaỡ saớn xuỏỳt cuớa doanh nghióỷp. Doanh nghióỷp õaợ tọứ chổùc tọỳt
vióỷc saớn xuỏỳt, khai thaùc coù hióỷu quaớ nng lổỷc TSC hióỷn coù vaỡ tióỳt kióỷm vọỳn dỏựn õóỳn
sọỳ voỡng quay vọỳn tng vaợ hióỷu quaớ naỡy tng lón.

Tuy nhión sang nm 2000 tố suỏỳt naỡy giaớm coỡn 30,75% vaỡ nm 2001 laỡ 21,58%.
Chuùng ta haợy phỏn tờch nguyón nhỏn cuớa sổỷ giaớm suùt naỡy :

Caùc nhỏn tọỳ aớnh hổồớng õóỳn tố suỏỳt sinh lồỹi cuớa taỡi saớn:(nm 2000)
ọỳi tổồỹng phỏn tờch :

ROA


= ROA
1
- ROA
0
= 30,75% - 41,43% = -10,68%
Aớnh hổồớng cuớa nhỏn tọỳ tố suỏỳt lồỹi nhuỏỷn trón doanh thu:
H
1
TS
x (H
1
/ DTLN
- H
0
/ DTLN
) = 244% x (12,6% - 14,37%) = -4,32%
Aớnh hổồớng cuớa nhỏn tọỳ hióỷu suỏỳt sổớ duỷng taỡi saớn:
H
1
/ DTLN
x (H

1
TS
- H
0
TS
) = 12,6% x (244% - 292%) = -6,05%
Tọứng hồỹp laỷi : -4,32% + (-6,05%) = -10,37%


ROA
Trang 9
Bạo cạo phán têch ti chênh Nhọm 7
Nhỉ váûy tè sút sinh låüi ti sn nàm 2000 gim so våïi nàm 1999 l 10,37% l do
nh hỉåíng ca hai nhán täú :
- Do tè sút låüi nhûn trãn doanh thu nàm 2000 gim so våïi nàm 1999 lm cho tè
sút sinh låüi ti sn nàm 1999 gim 4,32% so våïi nàm 1998.
- Do hiãûu sút sỉí dủng ti sn nàm 2000 gim so våïi nàm 1999 lm cho tè sút
sinh låìi ti sn nàm 2000 gim 6,05% so våïi nàm 1999.
Nhỉỵng phán têch trãn âáy vãư kh nàng sinh låìi ca ti sn cn chëu tạc âäüng båíi
cáúu trục ngưn väún. Nãúu loải trỉì cáúu trục ngưn väún thç cọ thãø tháúy kh nàng sinh låìi
kinh tãú ca ti sn trong nàm 1999 täút hån so våïi nàm 1998 (tàng tỉì 21,95% lãn
42,12%) nhỉng sau âọ cọ sỉû sủt gim trong nàm 2000 (31,24%) v 2001 (22,04%).
Thäng qua viãûc phán têch v tênh toạn nhỉ váûy doanh nghiãûp cọ thãø xạc âënh
âỉåüc cạc nhán täú ch úu dáùn âãún sỉû tàng gim hiãûu qu sn xút kinh daonh ca
doanh nghiãûp, tỉì âọ cọ phỉång hỉåïng âãø âãư ra cạc gii phạp tàng hiãûu qu ca doanh
nghiãûp.
2.Phán têch hiãûu qu ti chênh
Chè tiãu 1998 1999 2000 2001
01.Låüi nhûn sau thú 1.056.036.595 6.983.000.000 8.416.103.985 8.004.946.247
02.NVCSH bçnh qn 2.354.854.138 12.837.084.142 20.623.055.606 24.497.386.295

03.Tè sút LN / VCSH(ROE)
(%)
44,85 54,40 40,81 32,68
04.Nåü phi tr 3.701.319.887 6.728.936.384 9.094.863.097 15.224.560.787
Nháûn xẹt :
Bng säú liãûu trãn cho tháúy kh nàng sinh låìi väún ch såí hỉỵu nàm 1999 tàng so
våïi nàm 1998. Nãúu trong nàm 1998, cỉï 100 âäưng väún ch såí hỉỵu chè tảo ra 44,85 âäưng
låüi nhûn sau thú thç con säú ny âãún nàm 1999 l 54,40 âäưng.
Cạc nhán täú â nh hỉåíng âãún tè sút låüi nhûn trãn väún ch såí hỉỵu :
- Hiãûu qu kinh doanh : tàng thãø hiãûn qua chè tiãu t sút sinh låìi ti sn (ROA)
(tỉì 21.95% lãn 41.93%) lm cho t sút sinh låìi trãn NVCSH (ROE) tàng.
- Cå cáúu ti tråü ca doanh nghiãûp : tàng tỉì 38.88% lãn 65.61% lm cho t sút
sinh låìi trãn NVCSH (ROE) gim.
Tuy nhiãn ROE tàng chỉïng t mỉïc âäü nh hỉåíng ca ROA låïn hån mỉïc
nh hỉåíng ca t sút tỉû ti tråü.
Tuy nhiãn tỉì nàm 2000-2001 ROE cọ xu hỉåïng gim củ thãø nàm 2000:
40.81%, nàm 2001: 32.68% , trong âọ nàm 2000 t sút tỉû ti tråü tàng (69.40%),
Trang 10
Bạo cạo phán têch ti chênh Nhọm 7
ROA gim ( 30.75%) do âọ lm ROE gim, nàm 2001 mỉïc âäü gim ca ROA
cọ nh hỉåíng låïn hån so våïi mỉïc âäü gim ca t sút tỉû ti tråü khiãún cho ROE
gim âi.
IV/PHÁN TÊCH TÇNH HÇNH THANH TOẠN CA CÄNG TY
Chè tiãu 1998 1999 2000 2001
01.Ti sn lỉu âäüng 4.976.167.881 13.403.716.232 14.211.253.926 21.832.209.359
02.Giạ trë cạc khon ÂTNH 0 0 0 0
03.Nåü ngàõn hản 2.843.631.887 4.513.689.564 7.141.594.007 15.055.771.129
04.KN thanh toạn hiãûn hnh (%) 174,99 296,96 198,99 145,01
05.Giạ trë hng täưn kho 951.981.411 2.761.033.820 2.636.432.036 11.248.438.387
06.KN thanh toạn nhanh (%) 142 236 162 70

07.Tiãưn 2.448.988.565 5.651.765.285 757.286.266 119.884.584
08.KN thanh toạn tỉïc thåìi (%) 86,12 125,21 10,60 0,80
Nháûn xẹt :
Kh nàng thanh toạn hiãûn hnh nàm 1999 tàng mảnh so våïi nàm 1998. Nãúu nhỉ
trong nàm 1998, 100 âäưng nåü ngàõn hản âỉåüc âm bo båíi 174,99 âäưng ti sn lỉu
âäüng thç con säú ny vo nàm 1999 l 296,96 âäưng. Âiãưu ny chỉïng t kh nàng thanh
toạn ngàõn hản ca doanh nghiãûp cng cao, ri ro phạ sn ca doanh nghiãûp cng tháúp.
Tuy nhiãn, chè tiãu ny quạ låïn cng chỉa hàón täút vç nọ cho tháúy sỉû däưi do ca doanh
nghiãûp trong viãûc thanh toạn v cọ thãø dáùn âãún hiãûu qu sỉí dủng ti sn khäng täút ( chè
tiãu ny khong bàòng 2 l täút nháút).
Sau nàm 1999, kh nàng thanh toạn hiãûn hnh cọ sỉû gim sụt ( cn 198,99%
trong nàm 2000 v 145,01% trong nàm 2001) nhỉng khäng nh hỉåíng låïn âãún viãûc
thanh toạn nåü ngàõn hản ca doanh nghiãûp.
Tuy nhiãn kh nàng thanh toạn hiãûn hnh cn phủ thüc vo nhiãưu nhán täú nhỉ bn
cháút kinh doanh, cå cáúu TSLÂ, hãû säú quay vng ca mäüt säú TSLÂ. Do váûy, viãûc phán têch
tè säú ny chỉa thãø rụt ra kãút lûn chênh xạc vãư tçnh hçnh thanh toạn ca doanh nghiãûp.
Âäúi våïi kh nàng thanh toạn nhanh v kh nàng thanh toạn tỉïc thåìi cng âãưu cọ
xu hỉåïng tàng tỉång tỉû, cäng ty êt bë sỉïc ẹp låïn trong thanh toạn ngàõn hản
V/ PHÁN TÊCH RI RO TI CHÊNH V RI RO KINH DOANH
1.Tênh cạc chè tiãu phán têch:
(Xem bng säú liãûu trang sau)
Trang 11
Baïo caïo phán têch taìi chênh Nhoïm 7
 5Trang ngang
Trang 12
Baùo caùo phỏn tờch taỡi chờnh Nhoùm 7
Sọỳ lióỷu tờnh toaùn trón coù thóứ õổồỹc toùm từt trong baớng sau :
Chố tióu Phổồng aùn 1 Phổồng aùn 2 Phổồng aùn 3
RE
1.RE bq 8% 8% 8%

2.Var (RE) 0,0008 0,0008 0,0008
3.

(RE) 0,0283 0,0283 0,0283
4.cv( RE) 0,35 0,35 0,35
ROA
5.ROA bq 8% 4% 2%
6.Var (ROA) 0,0008 0,0008 0,0008
7.

(ROA) 0,0283 0,0283 0,0283
8.cv (ROA) 0,35 0,71 1,77
LN trổồùc
thuóỳ
9.LN
tt
bq
3.177.755.766,56 3.177.755.766,56 3.177.755.766,56
10.Var (LN
tt
)
1.262.266.463.988.170.000 1.262.266.463.988.170.000 1.262.266.463.988.170.000
11.

(LN
tt
)
1.123.506.325,74 1.123.506.325,74 1.123.506.325,74
12.cv (LN
tt

)
0,35 0,35 0,35
ROE
13.ROE bq 5,76% 5,76% 5,76%
14.Var (ROE) 0,0415 0,1659 1,2623
15.

(ROE) 0,0204 0,0407 0,1124
16.cv (ROE) 0,35 0,71 1,95
LN sau thuóỳ
17.LN
st
bq
1.287.984.151,92 1.143.992.075,96 395.312.817,36
18.Var (LN
st
)
654.358.934.931.466.000 654.358.934.931.466.000 797.451.884.840.775.000
19.

( LN
st
)
808.924.554,54 808.924.554,54 893.001.615,25
20.cv (LN
st
)
0,63 0,71 2,26
Trang 13
Baùo caùo phỏn tờch taỡi chờnh Nhoùm 7

2.Phỏn tờch ruới ro kinh doanh vaỡ ruới ro taỡi chờnh cuớa doanh nghióỷp:
Qua baớng sọỳ lióỷu trón ta thỏỳy õọỹ bióỳn thión cuớa ROE cuợng nhổ õọỹ bióỳn thión loỹi
nhuỏỷn sau thuóỳ cuớa phổồng aùn 3 laỡ cao nhỏỳt nón ruới ro taỡi chờnh cuớa phổồng aùn 3 laỡ cao
nhỏỳt, coỡn phổồng aùn 1 coù õọỹ bióỳn thión ROE cuợng nhổ õọỹ bióỳn thión lồỹi nhuỏỷn laỡ thỏỳp
nhỏỳt nón coù ruới ro taỡi chờnh thỏỳp nhỏỳt.
ọỳi vồùi ruới ro kinh doanh vỗ õọỹ bióỳn thión cuớa ROA cuớa phổồng aùn 3 laỡ cao nhỏỳt
nón ruới ro kinh doanh cuớa phổồng aùn 3 laỡ cao nhỏỳt, coỡn phổồng aùn 1 coù õọỹ bióỳn thión
ROA laỡ thỏỳp nhỏỳt nón coù ruới ro kinh doanh thỏỳp nhỏỳt.
VI/ AẽNH GIAẽ TIN TRIỉN LặU CHUYỉN TIệN CUA DOANH
NGHIP QUA CAẽC NM
Tióỳn trióứn lổu chuyóứn tióửn qua caùc nm õổồỹc tờnh toaùn nhổ sau:
Chố tióu 1999
Tióửn tổỡ hoaỷt õọỹng SXKD
I.Doỡng tióửn vaỡo 9.999.185.928
1.Lồỹi nhuỏỷn sau thuóỳ 6.983.252.444
2.Khỏỳu hao TSC 1.241.592.228
3.Traớ trổồùc cho ngổồỡi baùn 207.108.579
4.Dổỷ phoỡng phaới thu khoù õoỡi 22.175.000
5.Phaới traớ cho ngổồỡi baùn 351.251.217
6.Thuóỳ vaỡ caùc khoaớn phaới nọỹp Nhaỡ nổồùc 645.601.191
7.Phaới traớ cho CNV 296.771.640
8.Phaới traớ, phaới nọỹp khaùc 251.433.629
II.Doỡng tióửn ra 5.454.055.210
1.Phaới thu khaùch haỡng 2.207.056.070
2.Phaới thu khaùc 1.213.752.021
3.Nguyón lióỷu, vỏỷt lióỷu 563.945.386
4.Cọng cuỷ duỷng cuỷ 78.168.865
5.Chi phờ SXKD dồớ dang 524.765.366
6.Thaỡnh phỏứm 642.172.792
7.TSL khaùc 224.194.710

III.Doỡng tióửn roỡng 4.545.130.718
Tố troỹng doỡng tióửn ra so vồùi doỡng tióửn vaỡo( %) 54,54
Trang 14
Baùo caùo phỏn tờch taỡi chờnh Nhoùm 7
Tióửn tổỡ hoaỷt õọỹng õỏửu tổ
I.Doỡng tióửn vaỡo 0
II.Doỡng tióửn ra 6.323.890.378
1.TSC hổợu hỗnh 4.318.419.395
2.ỏửu tổ daỡi haỷn 2.005.470.983
III.Doỡng tióửn roỡng -6.323.890.378
Tióửn tổỡ hoaỷt õọỹng taỡi chờnh
I.Doỡng tióửn vaỡo 11.653.819.739
1.Vay ngừn haỷn 125.000.000
2.Vay daỡi haỷn 934.829.708
3.Nồỹ daỡi haỷn 341.838.112
4.Nồỹ khaùc 80.891.000
5.Nguọửn vọỳn kinh doanh 7.265.930.323
6.Caùc quyợ dổỷ trổợ 2.905.330.596
II.Doỡng tióửn ra 6.672.283.359
1.Cọứ tổùc chi traớ 6.672.283.359
III.Doỡng tióửn roỡng 4.981.536.380
Tố troỹng doỡng tióửn ra so vồùi doỡng tióửn vaỡo(%)
0,57
Tọứng cọỹng doỡng tióửn roỡng trong nm 3.202.776.720
Tố troỹng doỡng tióửn ra so vồùi doỡng tióửn vaỡo trong nm
(%)
0,85
Trang 15
Baùo caùo phỏn tờch taỡi chờnh Nhoùm 7
Chố tióu 2000

Tióửn tổỡ hoaỷt õọỹng SXKD
I.Doỡng tióửn vaỡo 14.169.905.860
1.Lồỹi nhuỏỷn sau thuóỳ 8.416.103.985
2.Khỏỳu hao TSC 890.876.416
3.Phaới thu khaùc 918.949.502
4.Nguyón lióỷu vỏỷt lióỷu 500.200.937
5.Thaỡnh phỏứm 327.259.488
6.Phaới traớ cho ngổồỡi baùn 931.890.835
7.Phaới traớ phaới nọỹp khaùc 2.184.624.697
II.Doỡng tióửn ra 7.937.037.729
1.Phaới thu cuớa khaùch haỡng 4.978.888.514
2.Traớ trổồùc cho ngổồỡi baùn 767.727.465
3.Dổỷ phoỡng phaới thu khoù õoỡi 22.175.000
4.Cọng cuỷ, duỷng cuỷ 14.360.610
5.Chi phờ SXKD dồớ dang 688.498.031
6.TSL khaùc 976.777.020
7.Thuóỳ vaỡ caùc khoaớn phaới nọỹp Nhaỡ nổồùc 320.708.549
8.Phaới traớ cho CNV 167.902.540
III.Doỡng tióửn roỡng 6.232.868.131
Tố troỹng doỡng tióửn ra so vồùi doỡng tióửn vaỡo(%) 56,01
Tióửn tổỡ hoaỷt õọỹng õỏửu tổ
I.Doỡng tióửn vaỡo 0
II.Doỡng tióửn ra 10.235.236.909
1.TSC hổợu hỗnh 4.363.451.599
2.ỏửu tổ daỡi haỷn 5.871.785.310
III.Doỡng tióửn roỡng -10.235.236.909
Trang 16
Baùo caùo phỏn tờch taỡi chờnh Nhoùm 7
Tố troỹng doỡng tióửn ra so vồùi doỡng tióửn vaỡo


Tióửn tổỡ hoaỷt õọỹng taỡi chờnh
I.Doỡng tióửn vaỡo 8.336.155.069
1.Nồỹ khaùc 79.860.382
2.Nguọửn vọỳn kinh doanh 7.511.988.259
3.Caùc quyợ dổỷ trổợ 744.306.428
II.Doỡng tióửn ra 9.228.265.320
1.Nồỹ daỡi haỷn 341.838.112
2.Cọứ tổùc chi traớ 8.886.427.208
III.Doỡng tióửn roỡng -892.110.251
Tố troỹng doỡng tióửn ra so vồùi doỡng tióửn vaỡo(%) 110,70
Tọứng cọỹng doỡng tióửn roỡng trong nm -4.894.479.029
Tố troỹng doỡng tióửn ra so vồùi doỡng tióửn vaỡo trong nm
(%) 121,75
Chố tióu 2001
Tióửn tổỡ hoaỷt õọỹng SXKD
I.Doỡng tióửn vaỡo 21.380.823.015
1.Lồỹi nhuỏỷn sau thuóỳ 8.004.946.247
2.Khỏỳu hao TSC 1.228.510.150
3.Phaới thu cuớa khaùch haỡng 2.067.037.021
4.Traớ trổồùc cho ngổồỡi baùn 833.884.273
5.Cọng cuỷ, duỷng cuỷ 18.185.115
6.TSL khaùc 820.101.263
7.Phaới traớ cho ngổồỡi baùn 8.392.865.205
8.Phaới traớ, phaới nọỹp khaùc 15.293.741
Trang 17
Baùo caùo phỏn tờch taỡi chờnh Nhoùm 7
II.Doỡng tióửn ra 12.366.546.613
1.Phaới thu khaùc 3.367.373.321
2.Nguyón lióỷu vỏỷt lióỷu 6.452.507.429
3.Chi phờ SXKD dồớ dang 51.776.699

4.Thaỡnh phỏứm 1.409.749.704
5.Tọửn kho khaùc 716.157.634
6.Thuóỳ vaỡ caùc khoaớn phaới nọỹp Nhaỡ nổồùc 105.856.226
7.Phaới traớ cho CNV 263.125.600
III.Doỡng tióửn roỡng 9.014.276.402
Tố troỹng doỡng tióửn ra so vồùi doỡng tióửn vaỡo(%) 57,84
Tióửn tổỡ hoaỷt õọỹng õỏửu tổ
I.Doỡng tióửn vaỡo 5.738.258.877
1.ỏửu tổ daỡi haỷn 5.738.258.877
II.Doỡng tióửn ra 9.349.841.973
1.TSC hổợu hỗnh 9.349.841.973
III.Doỡng tióửn roỡng -3.611.583.096
Tố troỹng doỡng tióửn ra so vồùi doỡng tióửn vaỡo(%)
162,94
Tióửn tổỡ hoaỷt õọỹng taỡi chờnh
I.Doỡng tióửn vaỡo 2.130.404.560
1.Nguọửn vọỳn kinh doanh 2.130.404.560
II.Doỡng tióửn ra 8.170.499.568
1.Vay ngừn haỷn 125.000.000
2.Vay daỡi haỷn 934.829.708
3.Nồỹ khaùc 849.649.722
4.Cọứ tổùc chi traớ 4.659.330.050
5.Caùc quyợ dổỷ trổợ 1.601.690.088
III.Doỡng tióửn roỡng -6.040.095.008
Tố troỹng doỡng tióửn ra so vồùi doỡng tióửn vaỡo(%) 383,52
Trang 18
Bạo cạo phán têch ti chênh Nhọm 7
Täøng cäüng dng tiãưn rng trong nàm -637.401.702
Tè trng dng tiãưn ra so våïi dng tiãưn vo trong nàm
(%) 102,18

Chè tiãu 1999 2000 2001
1.Dng tiãưn rng hoảt âäüng SXKD 4.545.130.718 6.232.868.131 9.014.276.402
2.Dng tiãưn ra/dng tiãưn vo hâ SXKD (%) 54,54 56,01 57,84
3.Dng tiãưn rng tỉì hoảt âäüng âáưu tỉ -6.323.890.378-10.235.236.909 -3.611.583.096
4.Dng tiãưn ra/dng tiãưn vo hoảt âäüng âáưu tỉ _ _ 162,94
5.Dng tiãưn rng tỉì hoảt âäüng ti chênh 4.981.536.380 -892.110.251 -6.040.095.008
6.Dng tiãưn ra/dng tiãưn vo HÂ ti chênh 0,57 110,70 383,52
7.Täøng dng tiãưn rng trong nàm
3.202.776.72
0
-
4.894.479.02
9 -637.401.702
8.Dng tiãưn ra/dng tiãưn vo trong
nàm 0,85 121,75 102,18
Nháûn xẹt :
Qua bng phán têch trãn ta tháúy lỉåüng tiãưn ca cäng ty táûp trung nhiãưu vo hoảt
âäüng SXKD v hoảt âäüng ti chênh.Dng tiãưn rng hoảt âäüng SXKD dỉång v tàng
qua cạc nàm cho tháúy viãûc sỉí dủng hiãûu qu ca lỉåüng tiãưn åí hoảt âäüng ny .Dng tiãưn
rng hoảt âäüng ti chênh cọ xu hỉåïng gim qua cạc nàm ,âàût biãût l nàm 2000 dng
tiãưn rng åí mỉïc tháúp nháút ,âiãưu ny thãø hiãûn viãûc sỉí dủng mäüt lỉåüng tiãưn låïn tỉì bãn
ngoi âãø ti tråü cho nhu cáưu måí räüng tiãu thủ .Cn âäúi våïi hoảt âäüng âáưu tỉ cọ thãø
trong 3 nàm qua cäng ty âang chụ trng âáưu tỉ vo TSCÂ,måí räüng qui mä nãn dng
tiãưn ra låïn v âãún nàm 2001 dng tiãưn vo tàng chỉïng t cäng ty bàõt âáưu gàût hại âỉåüc
kãút qu tỉì viãûc âáưu tỉ åí cạc nàm trỉåïc.
VII/ NH HỈÅÍNG CA SỈÛ THAY ÂÄØI KHÁÚU HAO ÂÃÚN LÅÜI
NHÛN SAU THÚ, DNG TIÃƯN RNG, GIẠ CÄØ PHIÃÚU V
KH NÀNG VAY TIÃƯN CA CÄNG
1.Trỉåìng håüp kháúu hao tàng lãn gáúp âäi:
Chè tiãu 1999 2000 2001

Kháúu hao TSCÂ 1241592228 890876416 1228510150
Kháúu hao TSCÂ tàng gáúp âäi 2483184456 1781752832 2457020300
Chãnh lãûch kháúu hao TSCÂ
1241592228 890876416 1228510150
LN trỉåïc thú 8204000000 9137148165 8570050882
Trang 19
Baùo caùo phỏn tờch taỡi chờnh Nhoùm 7
LN trổồùc thuóỳ khi tng khỏỳu hao 6962407772 8246271749 7341540732
Thuóỳ TNDN 1036006276 651455468 484541688,3
LN sau thuóỳ khi tng khỏỳu hao 5926401496 7594816281 6856999044
LN sau thuóỳ 6983252444 8416103985 8004946247
Chónh lóỷch lồỹi nhuỏỷn sau thuóỳ
-1056850948 -821287704 -1147947203
Chónh lóỷch doỡng tióửn roỡng
184741280 69588711,8 80562946,69
Qua baớng phỏn tờch trón ta thỏỳy khi tng chi phờ khỏỳu hao lón gỏỳp õọi thỗ lồỹi
nhuỏỷn sau thuóỳ giaớm, vaỡ mổùc tng cuớa chi phờ khỏỳu hao lồùn hồn mổùc giaớm cuớa lồỹi
nhuỏỷn sau thuóỳ (tổùc doỡng tióửn ra lồùn hồn doỡng tióửn vaỡo) cho nón doỡng tióửn roỡng giaớm .
Khi lồỹi nhuỏỷn sau thuóỳ giaớm thỗ thu nhỏỷp trón mọựi cọứ phỏửn giaớm vỗ vỏỷy giaù trở
DN tng dỏựn õóỳn giaù cọứ phióỳu trón thở trổồỡng seợ giaớm (giaù trở doanh nghióỷp = giaù cọứ
phóỳu x sọỳ lổồỹng cọứ phióỳu) ,khi õoù cọng ty huy õọỹng õổồỹc nguọửn vọỳn tổỡ thở trổồỡng taỡi
chờnh thỏỳp ,giaù trở cọứ phỏửn giaớm xuọỳng nón nguọửn vọỳn chuớ sồớ hổợu giaớm xuọỳng ,khi õoù
khaớ nng vay tióửn tổỡ ngỏn haỡng giaớm xuọỳng.
2.Trổồỡng hồỹp khỏỳu hao giaớm 50% so vồùi mổùc hióỷn taỷi:
Chố tióu 1999 2000 2001
Khỏỳu hao TSC 1241592228 890876416 1228510150
Khỏỳu hao TSC giaớm 50% 620796114 445438208 614255075
Chónh lóỷch khỏỳu hao TSC
-620796114 -445438208 -614255075
LN trổồùc thuóỳ 8204000000 9137148165 8570050882

LN trổồùc thuóỳ khi KH giaớm 50% 8824796114 9582586373 9184305957
Thuóỳ TNDN 1313129662 757024323,5 606164193,2
LN sau thuóỳ khi khỏỳu hao giaớm 50% 7511666452 8825562050 8578141764
LN sau thuóỳ 6983252444 8416103985 8004946247
Chónh lóỷch lồỹi nhuỏỷn sau thuóỳ
528414008 409458064,5 573195516,8
Chónh lóỷch doỡng tióửn roỡng
-92382105,8 -35980143,47 -41059558,2
Nóỳu cọng ty phaới cừt giaớm 50%chi phờ khỏỳu hao so vồùi mổùc hióỷn taỷi thỗ lồỹi
nhuỏỷn sau thuóỳ seợ tng vaỡ mổùc giaớm cuớa chi phờ khỏỳu hao lồùn hồn mổùc tng cuớa lồỹi
nhuỏỷn sau thuóỳ (doỡng tióửn ra lồùn hồn doỡng tióửn vaỡo) nón doỡng tióửn roỡng giaớm .
Khi lồỹi nhuỏỷn sau thuóỳ tng thỗ thu nhỏỷp trón mọựi cọứ phỏửn tng vỗ vỏỷy giaù trở DN
tng dỏựn õóỳn giaù cọứ phióỳu trón thở trổồỡng seợ tng ,khi õoù cọng ty huy õọỹng õổồỹc nguọửn
vọỳn tổỡ thở trổồỡng taỡi chờnh lồùn,giaù trở cọứ phỏửn tng lón nón nguọửn vọỳn chuớ sồớ hổợu tng
lón ,khi õoù khaớ nng vay tióửn tổỡ ngỏn haỡng tng lón
Trang 20
Bạo cạo phán têch ti chênh Nhọm 7
Tuy nhiãn, viãûc lỉûa chn phỉång ạn no l täúi ỉu âäúi våïi doanh nghiãûp cn phủ
thüc vo nhiãưu úu täú . Khi tàng kháúu hao s lm gim låüi nhûn, gim khon thú
thu nháûp phi näüp, giạ cäø phiãúu cọ xu hỉåïng gim nhỉ váûy êt nhiãưu s cọ nh hỉåíng
âãún uy tên ca doanh nghiãûp. Cn khi gim kháúu hao thç låüi nhûn tàng, khon thú
thu nháûp phi näüp tàng, giạ cäø phiãúu tàng gọp pháưn náng cao uy tên ca doanh nghiãûp
trãn thỉång trỉåìng. Vç váûy, tỷ thüc vo chiãún lỉåüc kinh doanh ca mçnh m doanh
nghiãûp cáưn cán nhàõc âãún tạc âäüng ca hai phỉång ạn âãø cọ sỉû lỉûa chn ph håüp.
VIII/ KIÃÚN ÂÃƯ XÚT NHÀỊM GỌP PHÁƯN NÁNG CAO HIÃÛU QU
HOẢT ÂÄÜNG CA CÄNG TY
Qua phán têch tçnh hçnh cäng ty cäø pháưn giáúy Hi Phng trãn âáy ta tháúy nhçn
chung cọ sỉû phạt triãøn r rãût tỉì nàm 1998 sang nàm 1999, cạc chè tiãu âãưu biãún âäüng
theo chiãưu hỉåïng têch cỉûc, thãø hiãûn nhỉỵng näø lỉûc ca cäng ty trong viãûc náng cao hiãûu
qu hoảt âäüng ca mçnh, khàóng âënh giạ trë ca doanh nghiãûp.

Tuy nhiãn tỉì nàm 2000 tråí âi lải cọ sỉû suy gim trong ton bäü hoảt âäüng ca
cäng ty.
Väún lỉu âäüng nàm 2001 lỉu chuøn cháûm hån nàm 2000 ch úu l do cäng tạc
qun lê väún lỉu âäüng . Do váûy, cäng ty cáưn xem xẹt cạc váún âãư vãư täưn âng nåü phi thu
khạch hng, vãư dỉû trỉỵ täưn kho håüp lê âãø cọ nhỉỵng biãûn phạp thêch håüp gọp pháưn âáøy
nhanh täúc âäü lỉu chuøn väún v tiãút kiãûm väún.
Hiãu sút sỉí dủng ton bäü ti sn nàm 2001 cng kẹm hån nàm trỉåïc. Cho nãn
våïi nàng lỉûc âáưu tỉ måïi, cäng ty cáưn cọ nhỉỵng gii phạp nhàòm táûn dủng nàng lỉûc
TSCÂ, tçm kiãúm v måí räüng thë trỉåìng gọp pháưn âáøy mảnh doanh säú, âäưng thåìi cọ
chênh sạch dỉû trỉỵ hng täưn kho håüp lê âãø náng cao hiãûu sút sỉí dủng ti sn ton
doanh nghiãûp.
Khon phi thu khạch hng chiãúm tè trng tỉång âäúi låïn thãø hiãûn säú väún bë
khạch hng chiãúm dủng låïn, âọ cọ thãø l do sỉû måí räüng chênh sạch tên dủng âãø náng
cao doanh säú , tuy nhiãn doanh nghiãûp cáưn cán nhàõc âãø trạnh viãûc khäng thu häưi âỉåüc
nåü.
Hng täưn kho tàng âäüt biãún vo nàm 2001 cọ thãø l do viãûc âáưu cå ca doanh
nghiãûp gọp pháưn tảo âiãưu kiãûn thûn låüi cho hoảt âäüng kinh doanh ca doanh nghiãûp
sau ny nhỉng hiãûn tải viãûc tàng ny s lm tàng ri ro phạ sn ca doanh nghiãûp. Vç
váûy, cäng ty cáưn cọ chênh sạch dỉû trỉỵ hng täưn kho håüp lê âãø trạnh ri ro phạ sn trong
tỉång lai.
Hiãûu qu kinh doanh doanh nghiãûp gim ,âiãưu nạy l do tè sút sỉí dủng ti sn v
tè sút låüi nhûn trỉåïc thú trãn doanh thu âãưu gim, âãø náng cao hiãûu qu kinh doanh
tronh tiãng lai cäng ty cáưn qun lê chàût ch hån nỉỵa chi phê b ra âãø náng cao âỉåüc låüi
nhûn trãn doanh thu âảt âỉåüc.
Trang 21
Baïo caïo phán têch taìi chênh Nhoïm 7
Trang 22
Bạo cạo phán têch ti chênh Nhọm 7
Mủc lủc
Trang

I/ KHẠI QUẠT CHUNG VÃƯ CÄNG TY CÄØ PHÁƯN GIÁÚY HI PHNG 01
II/ PHÁN TÊCH CÁÚU TRỤC V CÁN BÀỊNG TI CHÊNH CA CÄNG TY 01
1.Phán têch cáúu trục ti sn 01
2.Phán têch cáúu trục ngưn väún 02
a.Tênh tỉû ch vãư ti chênh 02
b.Tênh äøn âënh vãư ngưn ti tråü
3.Phán têch cán bàòng ti chênh
III/PHÁN TÊCH HIÃÛU QU HOẢT ÂÄÜNG CA CÄNG TY
1.Phán têch hiãûu qu kinh doanh
2.Phán têch hiãûu qu ti chênh
IV/PHÁN TÊCH TÇNH HÇNH THANH TOẠN CA CÄNG TY
V/ PHÁN TÊCH RI RO KINH DOANH V RI RO TI CHÊNH CA
CÄNG TY
VI/TIÃÚN TRIÃØN LỈU CHUØN TIÃƯN CA CÄNG TY
VII/NH HỈÅÍNG CA SỈÛ THAY ÂÄØI KHÁÚU HAO ÂÃÚN LÅÜI NHÛN
SAU THÚ, DNG TIÃƯN RNG, GIẠ CÄØ PHIÃÚU V KH NÀNG VAY
TIÃƯN CA CÄNG TY
1.Trỉåìng håüp tàng kháúu hao lãn gáúp âäi so våïi mỉïc hiãûn tải
2.Trỉåìng håüp càõt gim 50% chi phê kháúu hao so våïi mỉïc hiãûn tải
VIII/ KIÃÚN ÂÃƯ XÚT NHÀỊM GỌP PHÁƯN NÁNG CAO HIÃÛU QU HOẢT
ÂÄÜNG CA CÄNG TY
Trang 23

×