Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

PHÒNG THI KHỐI 6 HỌC KỲ 1 NH 11 - 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.39 KB, 21 trang )

Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 1 - Khối 6
Ghi chú
1 Huỳnh Nguyển Quốc An Nam 1/5/2000 6A10 1
2 Nguyễn Hoài An Nam 16/6/2000 6A2 2
3 Nguyễn Trường An Nam 10/10/2000 6A2 3
4 Trần Quốc An Nam 10/11/2000 6A1 4
5 Huỳnh Thị Quế Anh Nữ 20/3/2000 6A9 5
6 Trần Mai Quế Anh Nữ 11/5/2000 6A9 6
7 Trần Thị Mai Anh Nữ 16/9/2000 6A8 7
8 Võ Ngọc Quỳnh Anh Nữ 24/2/2000 6A11 8
9 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 16/9/2000 6A1 9
10 Nguyễn Văn Ân Nam 2/1/2000 6A9 10
11 Âu quốc Bảo Nam 3/9/2000 6A3 11
12 Dương Hoài Bảo Nam 24/1/1999 6A10 12
13 Huỳnh Gia Bảo Nam 15/9/2000 6A7 13
14 Nguyễn Gia Bảo Nam 20/11/2000 6A12 14
15 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo Nam 18/1/2000 6A2 15
16 Nguyễn Trịnh Gia Bảo Nam 17/10/2000 6A12 16
17 Phan Chí Bảo Nam 13/6/2000 6A1 17
18 Phạm Chí Bảo Nam 13/8/2000 6A11 18
19 Phạm Trần Gia Bảo Nam 17/8/2000 6A1 19
20 Thái Gia Bảo Nam 8/5/2000 6A10 20
21 Tô Quốc Bảo Nam 21/5/2000 6A5 21
22 Trần Gia Bảo Nam 15/6/2000 6A8 22
23 Trần Tấn Bảo Nam 12/5/1999 6A2 23


24 Vi Thế Bảo Nam 06/10/2000 6A11 24
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 2 - Khối 6
Ghi chú
1 Võ Đình Bảo Nam 28/1/ 2000 6A12 25
2 Cao Phạm Băng Băng Nữ 6/7/2000 6A8 26
3 Nguyễn Trọng Bằng Nam 17/2/200 6A9 27
4 Hồ Ngọc Hoàn Châu Nữ 2/8/2000 6A8 28
5 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 10/10/2000 6A1 29
6 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 28/11/2000 6A3 30
7 Phạm Thị Trân Châu Nữ 12/6/2000 6A1 31
8 Ngô Minh Chi Nam 25/1/2000 6A10 32
9 Nguyễn Thị Ngọc Chinh Nữ 24/4/2000 6A7 33
10 Đặng Minh Công Nam 20/6/1999 6A3 34
11 Lê Minh Công Nữ 9/8/2000 6A6 35
12 Lê Minh Công Nam 9/8/2000 6A7 36
13 Lê Thành Công Nam 17/10/1999 6A5 37
14 Trần Thành Công Nam 6A9 38
15
Nguyễn Thị Phương Kim Cương
Nữ 22/2/2000 6A2 39
16 Nguyễn Cao Cường Nam 1/4/2000 6A12 40
17 Lê Công Danh Nam 5/12/2000 6A9 41

18 Hồ Thị Ngọc Diễm Nữ 9/9/2000 6A9 42
19 Lâm Trần Thuý Diễm Nữ 1/1/2000 6A12 43
20 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 1/1/2000 6A12 44
21 Trần Ngọc Diễm Nữ 8/1/2000 6A9 45
22 Võ Thị Kiều Diễm Nữ 7/2/2000 6A9 46
23 Lê Hữu Dinh Nam 27/4/2000 6A1 47
24 Nguyễn Phương Dung Nữ 2/10/1998 6A11 48
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 3 - Khối 6
Ghi chú
1 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 17/8/2000 6A3 49
2 Đoàn Đức Duy Nam 10/1/2000 6A2 50
3 Hồ Nguyễn Minh Duy Nam 25/10/2000 6A11 51
4 Huỳnh Chí Duy Nam 10/2/2000 6A12 52
5 Huỳnh Thúy Duy Nữ 14/10/2000 6A2 53
6 Lê Nguyễn Phước Duy Nam 3/7/2000 6A11 54
7 Ngô Văn Duy Nam 27/5/2000 6A6 55
8 Nguyễn Hoàng Duy Nam 25/4/2000 6A11 56
9 Nguyễn Hoàng Thanh Duy Nam 6/8/2000 6A8 57
10 Nguyễn Hữu Duy Nam 10/6/2000 6A7 58
11 Nguyễn Quốc Duy Nam 30/11/2000 6A4 59
12 Nguyễn Tấn Duy Nam 25/10/2000 6A10 60
13 Nguyễn Thị Thúy Duy Nữ 16/6/2000 6A6 61

14 Phạm Đăng Duy Nam 11/11/1999 6A1 62
15 Phạm Minh Duy Nam 13/8/2000 6A10 63
16 Trần Thanh Duy Nam 14/12/2000 6A9 64
17 Trương Minh Duy Nam 3/9/2000 6A6 65
18 Võ Lâm Trường Duy Nam 7/11/2000 6A5 66
19 Huỳnh Ngọc Duyên Nữ 6/9/2000 6A11 67
20 Huỳnh Ngọc Thảo Duyên Nữ 10/11/2000 6A10 68
21 Cao Triều Dương Nam 5/7/2000 6A1 69
22 Đặng Chí Dương Nam 15/9/2000 6A3 70
23 Đỗ Thị Thuỳ Dương Nữ 13/2/2000 6A1 71
24 Châu Văn Tiến Dược Nam 14/10/2000 6A4 72
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 4 - Khối 6
Ghi chú
1 Nguyễn Quang Dự Nam 11/12/99 6A4 73
2 Hứa Nguyễn Hồng Đào Nữ 21/1/1999 6A4 74
3 Mai Xuân Đào Nữ 11/10/2000 6A6 75
4 Phan Thụy Trúc Đào Nữ 24/5/2000 6A2 76
5 Hồ Thành Đạt Nam 15/07/2000 6A5 77
6 Nguyễn Tuấn Đạt Nam 3/1/2000 6A8 78
7 Trần Công Đạt Nam 20/2/ 2000 6A12 79
8 Trần Lưu Minh Đạt Nam 27/6/2000 6A7 80
9 Trương Thành Đạt Nam 12/9/2000 6A12 81

10 Nguyễn Phúc Hải Đăng Nam 7/4/2000 6A12 82
11 Phạm Thị Ngọc Đầy Nữ 9/01/2000 6A5 83
12 Trần Đoàn Bảo Định Nam 20/11/2000 6A12 84
13 Lê Thị Kim Đồng Nữ 8/10/2000 6A6 85
14 Nguyễn Đinh Tấn Được Nam 6/3/2000 6A8 86
15 Nguyễn Anh Đức Nam 18/3/2000 6A9 87
16 Lê Trường Giang Nam 15/2/1999 6A7 88
17 Phan Trường Giang Nam 29/9/2000 6A1 89
18 Nguyễn Thị Phương Giao Nữ 18/11/2000 6A12 90
19 Lê Ngọc Giàu Nữ 11/7/2000 6A4 91
20 Hồ Cẩm Khánh Hà Nữ 01/01/2000 6A3 92
21 Lê Chí Hào Nam 01/06/2000 6A5 93
22 Thái Ngọc Hải Nam 17/7/1999 6A8 94
23 Lê Nguyễn Như Hảo Nữ 21/1/2000 6A1 95
24 Nguyễn Hồng Hạc Nữ 26/7/2000 6A9 96
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 5 - Khối 6
Ghi chú
1 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 1/7/2000 6A4 97
2 Chiêm Thị Ngọc Hân Nữ 22/4/2000 6A8 98
3 Nguyễn Mai Hân Nữ 6/7/2000 6A4 99
4 Phạm Trúc Hậu Nữ 17/5/2000 6A10 100
5 Trần Công Hậu Nam 10/05/2000 6A5 101

6 Huỳnh Thị Mỹ Hiền Nữ 10/3/2000 6A10 102
7 Huỳnh Thị Trúc Hiền Nữ 2/12/2000 6A8 103
8 Mai Diệu Hiền Nữ 9/7/2000 6A2 104
9 Nguyễn Thị Kim Hiền Nữ 6/7/2000 6A8 105
10 Dương Trọng Hiếu Nam 7/4/2000 6A11 106
11 Nguyễn Minh Hiếu Nam 10/1/2000 6A7 107
12 Nguyễn Thị Bạch Hiếu Nữ 1/4/1998 6A12 108
13 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 16/6/2000 6A1 109
14 Nguyễn Trần Minh Hiếu Nam 23/2/2000 6A10 110
15 Trần Chí Hiếu Nam 4/6/2000 6A11 111
16 Trần Minh Hiếu Nam 17/5/2000 6A4 112
17 Nguyễn Thanh Hoài Nam 15/9/2000 6A11 113
18 Trần Huy Hoàng Nam 19/3/2000 6A3 114
19 Nguyễn Văn Hòa Nam 16/1/2000 6A2 115
20 Phan Thị Kim Hồng Nam 01/01/1998 6A3 116
21 Trương Thị Thanh Hồng Nữ 30/9/2000 6A12 117
22 Cai Thị Huệ Nữ 28/3/2000 6A9 118
23 Đào Thanh Huy Nam 31/1/2000 6A5 119
24 Hồ Lê Huy Nam 23/6/2000 6A4 120
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 6 - Khối 6
Ghi chú
1 Lê Khang Huy Nam 1/7/2000 6A12 121

2 Lê Thanh Huy Nam 28/2/2000 6A11 122
3 Nguyễn Quang Huy Nam 3/9/2000 6A3 123
4 Nguyễn Tấn Huy Nam 22/5/2000 6A8 124
5 Võ Thành Huy Nam 404/02/99 6A4 125
6 Lưu Thị Mỹ Huyền Nữ 6/8/2000 6A11 126
7 Lê Quốc Hưng Nam 1/11/2000 6A12 127
8 Nguyễn Gia Hưng Nam 10/11/2000 6A9 128
9 Đặng Quỳnh Hương Nữ 29/8/2000 6A1 129
10 Lê Thị Thu Hương Nữ 18/3/2000 6A8 130
11 Nguyễn Thị Hương Nữ 3/4/2000 6A3 131
12 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 20/9/2000 6A12 132
13 Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ 23/1/2000 6A4 133
14 Phan Ngọc Hương Nữ 14/4/2000 6A7 134
15 Phan Thị Diễm Hương Nữ 19/12/2000 6A9 135
16 Nguyễn Anh Kha Nam 25/9/2000 6A4 136
17 Nguyễn Quốc Kha Nam 27/8/2000 6A1 137
18 Phạm Văn Kha Nam 9/8/2000 6A1 138
19 Đoàn Nhĩ Khang Nam 2/3/2000 6A11 139
20 Mai Vĩ Khang Nam 17/1/2000 6A2 140
21 Nguyễn Lê Tuấn Khang Nam 27/8/2000 6A5 141
22 Nguyễn Ngọc Khang Nam 25/10/1999 6A3 142
23 Nguyễn Phúc Khang Nam 17/11/2000 6A4 143
24 Phan Duy Khang Nam 10/8/2000 6A10 144
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 7 - Khối 6
Ghi chú
1 Trương Minh Khang Nam 26/8/2000 6A11 145
2 Văng Vĩnh Khang Nam 2/6/2000 6A9 146
3 Tăng Dương Bảo Khanh Nam 7/1/2000 6A12 147
4 Chiêm Thiện Khải Nam 17/11/2000 6A11 148
5 Phan Văn Khải Nam 7/1/2000 6A8 149
6 Nguyễn Thiên Khánh Nam 19/10/2000 6A12 150
7 Phan Nhựt Khánh Nam 16/11/2000 6A11 151
8 Huỳnh Tuấn Khoa Nam 14/11/1999 6A6 152
9 Nguyễn Đăng Khoa Nam 18/10/1999 6A7 153
10 Phạm Đặng Minh Khuông Nam 3/10/2000 6A6 154
11 Nguyễn Lê Lam Khuyên Nữ 5/12/2000 6A7 155
12 Châu Thị Thúy Kiều Nữ 20/11/1999 6A2 156
13 Phan Huỳnh Tuấn Kiệt Nam 26/8/2000 6A5 157
14 Nguyễn Ngọc Trúc Lam Nữ 09/06/2000 6A5 158
15 Phan Nhựt Lam Nam 6A10 159
16 Mã Thành Lâm Nam 14/02/2000 6A5 160
17 Trần Thị Diễm Lệ Nữ 25/11/2000 6A12 161
18 Bùi Thanh Liêm Nam 08/01/2000 6A4 162
19 Trần Ngọc Liêm Nam 20/4/2000 6A1 163
20 Trần Thị Phương Liên Nữ 6/12//2000 6A6 164
21 Nguyễn Thanh Liền Nam 1/6/2000 6A1 165
22 Trần Thị Thuý Liễu Nữ 8/10/2000 6A4 166
23 Đoàn Dương Gia Linh Nam 10/6/2000 6A1 167
24 Ngô Hoài Linh Nam 25/9/2000 6A4 168
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố

Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 8 - Khối 6
Ghi chú
1 Ngô Thị Linh Nữ 20/12/2000 6A12 169
2 Nguyễn Huỳnh Khánh Linh Nữ 2/6/2000 6A6 170
3 Nguyễn Huỳnh Thị Mỹ Linh Nữ 10/11/2000 6A4 171
4 Nguyễn Nhật Linh Nam 30/9/2000 6A2 172
5 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 16/11/2000 6A6 173
6 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ 27/6/2000 6A5 174
7 Trần Văn Quang Linh Nam 29/3/2000 6A10 175
8 Đặng Ngọc Loan Nữ 15/2/2000 6A6 176
9 Huỳnh Phi Long Nam 6/9/2000 6A9 177
10 Nguyễn Thanh Long Nam 11/3/2000 6A10 178
11 Nguyễn Mai Quốc Lộc Nam 11/11/2000 6A7 179
12 Nguyễn Thành Lộc Nam 8/4/2000 6A12 180
13 Trịnh Thái Lộc Nam 9/3/2000 6A11 181
14 Huỳnh Ngô Thành Luân Nam 18/12/2000 6A4 182
15 Nguyễn Duy Luân Nam 24/12/2000 6A10 183
16 Nguyễn Hoàng Luân Nam 13/01/2000 6A5 184
17 Nguyễn Thành Luân Nam 20/4/2000 6A11 185
18 Võ Văn Luân Nam 11/10/1999 6A6 186
19 Trần Phước Luận Nam 24/9/2000 6A10 187
20 Lê Thị Ngọc Lưỡng Nữ 17/10/2000 6A2 188
21 Hồ Phúc Lượng Nam 2000 6A5 189
22 Lê Thị Trúc Ly Nữ 22/11/2000 6A6 190
23 Nguyễn Thị Trúc Ly Nữ 08/09/2000 6A5 191

24 Phan Thị Huỳnh Mai Nữ 8/12/2000 6A1 192
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 9 - Khối 6
Ghi chú
1 Phạm Nguyễn Xuân Mai Nữ 17/3/2000 6A7 193
2 Đỗ Minh Mẩn Nam 28/03/2000 6A5 194
3 Tống Quang Minh Nam 17/9/2000 6A12 195
4 Nguyễn Thanh Mộng Nam 22/5/1999 6A6 196
5 Nguyễn Thị Ngọc Muội Nữ 21/7/2000 6A2 197
6 Nguyễn Thị Aùi My Nữ 01/05/2000 6A5 198
7 Nguyễn Thị Tuyết My Nữ 27/6/2000 6A7 199
8 Tăng Tú My Nữ 17/4/2000 6A6 200
9 Trần Lê Diễm My Nữ 21/9/2000 6A4 201
10 Phan Thị Trúc Mỵ Nữ 28/3/1998 6A8 202
11 Châu Phương Nam Nam 23/8/2000 6A7 203
12 Mai Thiện Nam Nam 14/3/2000 6A2 204
13 Nguyễn Hoài Nam Nam 13/8/2000 6A6 205
14 Nguyễn Khoa Nam Nam 27/5/2000 6A1 206
15 Võ Hoàng Nam Nam 19/11/2000 6A9 207
16 Hồ Thị Kim Ngân Nữ 18/9/2000 6A12 208
17 Lê Thanh Ngân Nữ 20/10/2000 6A8 209
18 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 15/9/2000 6A2 210
19 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 23/3/2000 6A4 211

20 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân Nữ 13/8/2000 6A2 212
21 Phạm Thanh Ngân Nữ 15/12/2000 6A5 213
22 Phạm Thị Tuyết Ngân Nữ 10/1/2000 6A7 214
23 Trần Thị Mỹ Ngân Nữ 8/7/2000 6A3 215
24 Vi Bùi Thị Kim Ngân Nữ 13/1/2000 6A7 216
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 10 - Khối 6
Ghi chú
1 Nguyễn Thị Bảo Nghi Nam 7/9/2000 6A9 217
2 Lê Trung Nghĩa Nam 14/7/2000 6A1 218
3 Nguyễn Hồ Chí Nghĩa Nam 20/3/2000 6A11 219
4 Nguyễn Nhân Nghĩa Nam 4/8/2000 6A6 220
5 Trần Hiếu Nghĩa Nam 13/4/2000 6A7 221
6 Huỳnh Thế Ngọc Nam 20/6/1998 6A1 222
7 Lâm Bảo Ngọc Nữ 22/1/2000 6A7 223
8 Nguyễn Thị Tú Ngọc Nữ 27/3/2000 6A9 224
9 Lê Trung Nguyên Nam 13/11/1999 6A11 225
10 Lương Trần Thảo Nguyên Nữ 15/1/2000 6A12 226
11 Nguyễn Thanh Nguyên Nam 29/11/2000 6A9 227
12 Lê Thị Huệ Nhàn Nữ 21/1/2000 6A3 228
13 Trần Hoàng Nhân Nam 31/7/2000 6A7 229
14 Trần Văn Chí Nhân Nam 30/9/2000 6A3 230
15 Trương Hữu Nhân Nam 21/3/2000 6A7 231

16 Trần Minh Nhật Nam 10/3/2000 6A10 232
17 Trương Minh Nhật Nam 22/2/2000 6A7 233
18 Bùi Thị Trúc Nhi Nữ 14/8/2000 6A9 234
19 Đỗ Minh Nhi Nam 3/8/2000 6A2 235
20 Huỳnh Yến Nhi Nữ 17/7/2000 6A7 236
21 Lê Hoàng Yến Nhi Nữ 23/11/2000 6A10 237
22 Lê Phạm Kiều Nhi Nữ 2/4/2000 6A8 238
23 Lê Thị Thảo Nhi Nữ 23/1/2000 6A11 239
24 Lê Thị Yến Nhi Nữ 23/10/2000 6A9 240
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 11 - Khối 6
Ghi chú
1 Lê Xuân Nhi Nữ 7/11/2000 6A11 241
2 Ngô Vân Nhi Nữ 24/5/2000 6A7 242
3 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 9/12/2000 6A11 243
4 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 6/7/2000 6A6 244
5 Nguyễn ThịTuyết Nhi Nữ 23/11/2000 6A6 245
6 Phan Nguyễn Nhi Nữ 14/2/2000 6A8 246
7 Trần Thị Lan Nhi Nữ 19/11/2000 6A8 247
8 Trần Thị Yến Nhi Nữ 25/9/2000 6A6 248
9 Trần Yến Nhi Nữ 7/5//2000 6A6 249
10 Trương Thị Ngọc Nhi Nữ 22/9/2000 6A11 250
11 Trương Thị Thiên Nhi Nữ 27/10/2000 6A9 251

12 Từ Vũ Nhi Nữ 23/03/2000 6A5 252
13 Võ Ngọc Yến Nhi Nữ 5/1/2000 6A12 253
14 Từ Cẩm Nhung Nữ 16/6/2000 6A7 254
15 Bùi Thuỵ Ngọc Như Nữ 7/1/2000 6A3 255
16 Đoàn Thị Huỳnh Như Nữ 24/12/1999 6A4 256
17 Huỳnh Thị Quỳnh Như Nữ 28/3/2000 6A9 257
18 Lâm Quỳnh Như Nữ 22/081997 6A5 258
19 Lê Huỳnh Như Nữ 13/5/2000 6A2 259
20 Lê Thị Yến Như Nữ 5/5/2000 6A6 260
21 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 26/11/2000 6A5 261
22 Nguyễn Minh Nhựt Nam 2/9/2000 6A1 262
23 Phan Minh Nhựt Nam 31/7/2000 6A8 263
24 Võ Văn Nhựt Nam 12/9/2000 6A7 264
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 12 - Khối 6
Ghi chú
1 Triệu Thị Kim Oanh Nữ 09/09/2000 6A5 265
2 Mai Hồng Phát Nam 29/1/1998 6A6 266
3 Ngô Tấn Phát Nam 29/8/1999 6A2 267
4 Nguyễn Tấn Phát Nam 15/3/2000 6A4 268
5 Phạm Duy Phát Nam 28/9/2000 6A6 269
6 Phùng Quốc Phát Nam 10/9/2000 6A11 270
7 Võ Bạch Anh Phi Nam 4/9/2000 6A2 271

8 Cao Hoài Phong Nam 11/11/2000 6A8 272
9 Đỗ Hoàng Phong Nam 29/10/2000 6A6 273
10 Huỳnh Hồng Phong Nam 16/12/2000 6A5 274
11 Lý Đình Thái Phong Nam 27/1/2000 6A4 275
12 Phạm Thanh Phong Nam 23/4/2000 6A10 276
13 Nguyễn Lê Duy Phú Nam 19/4/2000 6A2 277
14 Nguyễn Thanh Phú Nam 11/11/2000 6A3 278
15 Phạm Hoàng Phú Nam 28/08/2000 6A5 279
16 Bùi Lê Hoài Phúc Nam 29/6/2000 6A4 280
17 Đặng Hoàng Phúc Nam 21/9/2000 6A7 281
18 Huỳnh Tài Phúc Nam 1/8/2000 6A10 282
19 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 23/8/2000 6A12 283
20 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 5/3/2000 6A3 284
21 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ 26/6/2000 6A1 285
22 Phan Thị Mỹ Phụng Nữ 9/9/2000 6A3 286
23 Nguyễn Lam Phương Nữ 13/7/2000 6A9 287
24 Trần Mai Diễm Phương Nữ 21/12/2000 6A10 288
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 13 - Khối 6
Ghi chú
1 Trần Minh Phương Nam 15/05/2000 6A5 289
2 Trần Thanh Phương Nam 23/6/2000 6A8 290
3 Võ Duy Phương Nam 15/8/2000 6A2 291

4 Trần Thị Bích Phượng Nữ 24/3/2000 6A8 292
5 Đặng Minh Quang Nam 27/4/2000 6A10 293
6 Nguyễn Hoàng Quân Nam 4/11/2000 6A11 294
7 Hồ Thị Thu Quế Nữ 16/7/2000 6A10 295
8 Huỳnh Phú Quí Nam 17/2/2000 6A12 296
9 Đổ Trung Quốc Nam 23/3/2000 6A1 297
10 Tăng Ái Quốc Nam 1/8/2000 6A11 298
11 Đỗ Thị Phương Quyên Nữ 8/9/2000 6A8 299
12 Mai Kim Quyên Nữ 16/2/2000 6A3 300
13 Nguyễn Thị Quyên Nữ 6/3/2000 6A7 301
14 Nguyễn Thị Anh Quyên Nữ 21/05/2000 6A5 302
15 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ 14/3/2000 6A10 303
16 Võ Kim Quyên Nữ 18/12/2000 6A5 304
17 Lê Thúy Quỳnh Nữ 18/12/2000 6A5 305
18 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh Nữ 25/12/2000 6A6 306
19 Nguyễn Trần Như Quỳnh Nữ 1/9/2000 6A8 307
20 Võ Trần Như Quỳnh Nữ 27/4/2000 6A12 308
21 Lê Ngọc Quý Nam 13/9/2000 6A4 309
22 Mai Phú Quý Nam 27/8/2000 6A6 310
23 Trần Quý Nam 20/10/2000 6A3 311
24 Nguyễn Duy Sang Nam 04/09/2000 6A5 312
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 14 - Khối 6

Ghi chú
1 Lê Trần Công Sơn Nam 11/1/2000 6A10 313
2 Nguyễn Ngọc Hồng Sơn Nam 11/6/2000 6A10 314
3 Văn Lê Hồng Sơn Nam 25/9/1999 6A12 315
4 Hà Quang Sữ Nam 16/8/2000 6A1 316
5 Phan Thanh Sỹ Nam 8/4/2000 6A11 317
6 Đặng Bửu Tài Nam 12/3/2000 6A3 318
7 Nguyễn Huỳnh Tài Nam 19/6/2000 6A7 319
8 Nguyễn Tấn Tài Nam 17/7/2000 6A2 320
9 Nguyễn Tấn Tài Nam 13/8/2000 6A4 321
10 Nguyễn Thanh Tài Nam 13/11/2000 6A5 322
11 Lưu Phước Tâm Nam 4/10/2000 6A8 323
12 Nguyễn Hoàng Tâm Nam 17/10/2000 6A10 324
13 Nguyễn Thanh Tâm Nam 4/8/1998 6A3 325
14 Trương Trọng Tâm Nam 20/5/2000 6A7 326
15 Huỳnh Hải Tân Nam 24/2/2000 6A11 327
16 Huỳnh Thiên Thanh Nữ 06/04/2000 6A5 328
17 Nguyễn Duy Thanh Nam 15/10/2000 6A6 329
18 Nguyễn Đoan Thanh Nữ 14/11/2000 6A4 330
19 Nguyễn Ngọc Đoan Thanh Nữ 25/8/1999 6A10 331
20 Lê Phú Thành Nam 17/9/2000 6A1 332
21 Nguyễn Tấn Thành Nam 7/9/2000 6A11 333
22 Trần Võ Minh Thành Nam 24/9/2000 6A9 334
23 Đặng Thị Thu Thảo Nữ 19/11/2000 6A3 335
24 Lê Nguyễn Thạch Thảo Nữ 4/9/2000 6A2 336
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 15 - Khối 6
Ghi chú
1 Nguyễn Thị Thảo Nữ 27/6/2000 6A6 337
2 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 26/5/2000 6A11 338
3 Phạm Thị Xuân Thảo Nữ 1/2/2000 6A2 339
4 Phạm Thụy Dã Thảo Nữ 16/3/2000 6A4 340
5 Trần Thị Thu Thảo Nữ 25/2/2000 6A1 341
6 Trương Ngọc Thảo Nữ 25/5/2000 6A2 342
7 Đặng Trần Quốc Thái Nam 2/1/2000 6A12 343
8 Đồng Thanh Thái Nam 5/11/2000 6A3 344
9 Lê Vĩ Thái Nam 17/1/2000 6A8 345
10 Huỳnh Ngọc Thắm Nữ 27/10/2000 6A3 346
11 Trần Thị Hồng Thắm Nữ 17/5/2000 6A9 347
12 Nguyễn Thị Ngọc Thể Nữ 17/10/2000 6A10 348
13 Nguyễn Thị Minh Thi Nữ 3/11/2000 6A2 349
14 Võ Ngọc Thi Nữ 24/7/2000 6A1 350
15 Huỳnh Gia Thịnh Nam 10/06/2000 6A5 351
16 Lương Thị Phùng Thịnh Nữ 26/2/2000 6A12 352
17 Nguyễn Thanh Thịnh Nam 17/11/2000 6A1 353
18 Phan Nguyễn Hữu Thịnh Nam 8/12/2000 6A6 354
19 Phan Trường Thịnh Nam 3/1/2000 6A7 355
20 Phạm Đặng Gia Thịnh Nam 19/11/2000 6A10 356
21 Trà Phúc Thịnh Nam 20/6/2000 6A2 357
22 Trần Quang Thịnh Nữ 5/3/2000 6A3 358
23 Cao Thị Tho Nữ 12/6/1999 6A11 359
24 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 10/2/2000 6A8 360
Chủ tịch hội đồng thi

Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 16 - Khối 6
Ghi chú
1 Võ Quốc Anh Thoại Nam 29/8/2000 6A12 361
2 Nguyễn Ngọc Thọ Nam 21/4/2000 6A12 362
3 Lê Bạch Thông Nam 31/1/2000 6A1 363
4 Nguyễn Trần Lan Thu Nữ 27/2/2000 6A8 364
5 Trần Hoài Thu Nữ 28/4/2000 6A9 365
6 Châu Minh Thuận Nam 19/9/2000 6A9 366
7 Huỳnh Thị Bích Thuyền Nữ 26/9/2000 6A3 367
8 Huỳnh Anh Thư Nữ 21/3/2000 6A3 368
9 Lê Ngọc Anh Thư Nữ 26/9/2000 6A10 369
10 Nguyễn Anh Thư Nữ 17/11/2000 6A2 370
11 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ 23/9/2000 6A4 371
12 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 29/7/2000 6A1 372
13 Trần Thị Anh Thư Nữ 14/4/2000 6A3 373
14 Trần Thị Anh Thư Nữ 29/11/2000 6A5 374
15 Trần Nguyễn Minh Thy Nữ 29/6/2000 6A9 375
16 Đỗ Lim Mỹ Tiên Nữ 31/8/2000 6A7 376
17 Hà Mỹ Tiên Nữ 16/6/2000 6A7 377
18 La Huệ Ngọc Tiên Nữ 24/7/2000 6A7 378
19 Lê Thái Cẩm Tiên Nữ 05/09/2000 6A5 379
20 Lê Thị Cẩm Tiên Nữ 27/12/2000 6A3 380
21 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 6/6/2000 6A6 381

22 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 6/5/2000 6A11 382
23 Phạm Lê Hạnh Tiên Nữ 1/11/2000 6A11 383
24 Lê Minh Tiến Nam 26/3/2000 6A6 384
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 17 - Khối 6
Ghi chú
1 Lê Thanh Tiến Nam 14/3/2000 6A6 385
2 Nguyễn Hữu Tiến Nam 14/5/2000 6A10 386
3 Nguyễn Minh Tiến Nam 2/1/2000 6A8 387
4 Phạm Minh Tiến Nam 6/1/2000 6A6 388
5 Lê Trọng Tín Nam 31/1/2000 6A1 389
6 Nguyễn Văn Tín Nam 8/7/2000 6A8 390
7 Trần Đỗ Chánh Tín Nam 23/11/2000 6A9 391
8 Nguyễn Hữu Tính Nam 31/12/1999 6A1 392
9 Phạm Đức Tính Nam 18/4/1999 6A8 393
10 Lê Thị Thanh Toàn Nam 19/10/1998 6A11 394
11 Trần Văn Toàn Nam 30/10/2000 6A2 395
12 Trương Ngọc Toàn Nam 27/2/2000 6A2 396
13 Huỳnh Thị Thùy Trang Nữ 21/11/2000 6A3 397
14 Nguyễn Ngọc Diễm Trang Nữ 25/6/2000 6A10 398
15 Trần Thanh Trà Nam 15/9/2000 6A7 399
16 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 19/10/2000 6A6 400
17 Võ Thị Bích Trâm Nữ 22/10/1999 6A5 401

18 Dương Thị Huyền Trân Nữ 18/3/2000 6A7 402
19 Nguyễn Thị Diễm Trân Nữ 10/6/2000 6A8 403
20 Nguyễn Thị Hồng Trân Nữ 23/2/2000 6A7 404
21 Phạm Thị Quế Trân Nữ 19/2/2000 6A2 405
22 Thái Lê Huyền Trân Nữ 30/6/2000 6A4 406
23 Võ Ngọc Trân Nữ 25/9/2000 6A9 407
24 Nguyễn Hải Triều Nam 30/9/2000 6A2 408
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 18 - Khối 6
Ghi chú
1 Đoàn Tú Trinh Nữ 12/10/2000 6A7 409
2 Lê Ngọc Phương Trinh Nữ 19/12/2000 6A12 410
3 Nguyễn Mai Trinh Nữ 15/4/2000 6A3 411
4 Nguyễn Thị Mộng Trinh Nữ 4/4/2000 6A3 412
5 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 15/5/2000 6A12 413
6 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ 2/10/2000 6A12 414
7 Trần Diễm Trinh Nữ 30/6/2000 6A9 415
8 Lâm Minh Trí Nam 25/2/2000 6A10 416
9 Nguyễn Minh Trí Nam 28/2/2000 6A8 417
10 Trần Trọng Trí Nam 19/8/2000 6A3 418
11 Lê Quốc Trung Nam 6A4 419
12 Nguyễn Thành Trung Nam 13/10/2000 6A4 420
13 Nguyễn Thành Trung Nam 1/1/2000 6A9 421

14 Phan Duy Trung Nam 26/10/2000 6A3 422
15 Lê Nhã Trúc Nữ 25/06/2000 6A5 423
16 Ngô Thanh Trúc Nữ 18/7/2000 6A6 424
17 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 23/02/2000 6A5 425
18 Trần Trang Trúc Nữ 5/1/2000 6A3 426
19 Hồ Viết Trường Nam 10/10/2000 6A9 427
20 Nguyễn Đình Trường Nam 6/12/2000 6A1 428
21 Nguyễn Lâm Trường Nam 9/6/2000 6A5 429
22 Nguyễn Thị Lan Trường Nữ 17/5/2000 6A3 430
23 Nguyễn Triển Phi Trường Nam 9/10/2000 6A8 431
24 Võ Đan Trường Nam 12/2/2000 6A12 432
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 19 - Khối 6
Ghi chú
1 Nguyễn Hồ Anh Tuấn Nam 16/6/2000 6A8 433
2 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 23/6/2000 6A7 434
3 Võ Thị Cẩm Tuyên Nữ 24/4/2000 6A5 435
4 Bùi Nguyễn Diễm Tuyền Nữ 27/3/2000 6A6 436
5 Lê Thị Mộng Tuyền Nữ 6A4 437
6 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ 6A4 438
7 Nguyễn Lâm Tuyền Nữ 30/3/2000 6A6 439
8 Trần Thị Bích Tuyền Nữ 13/11/2000 6A5 440
9 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 24/6/2000 6A9 441

10 Cao Trần Thanh Tùng Nam 26/9/2000 6A3 442
11 Nguyễn Minh Tú Nam 20/12/2000 6A7 443
12 Phan Thị Tươi Nữ 6/5/1999 6A9 444
13 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 8/12/2000 6A7 445
14 Phạm Ngọc Nhã Uyên Nữ 26/7/2000 6A12 446
15 Nguyễn Hoàng Huỳnh Vân Nữ 6A4 447
16 Trần Thúy Vi Nữ 20/2/2000 6A11 448
17 Nguyễn Hữu Vinh Nam 22/8/2000 6A4 449
18 Huỳnh Trung Vĩnh Nam 1/5/2000 6A8 450
19 Trần Văn Vở Nam 4/9/1999 6A1 451
20 Dương Nguyễn Ngọc Vy Nữ 23/10/2000 6A12 452
21 Huỳnh Thị Thúy Vy Nữ 2/10/2000 6A10 453
22 Lê Hải Tường Vy Nữ 26/9/2000 6A7 454
23 Lê Minh Hoàng Vy Nữ 23/8/2000 6A2 455
24 Lê Thị Tường Vy Nữ 29/5/2000 6A8 456
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 20 - Khối 6
Ghi chú
1 Lưu Ngọc Phương Vy Nữ 15/11/2000 6A4 457
2 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Nữ 28/2/2000 6A6 458
3 Nguyễn Tăng Thanh Vy Nữ 10/4/2000 6A10 459
4 Nguyễn Thị Khánh Vy Nữ 22/2/2000 6A3 460
5 Nguyễn Thị Trúc Vy Nữ 3/9/2000 6A3 461

6 Nguyễn Tô Ánh Vy Nữ 14/11/2000 6A12 462
7 Thái Ngọc Thảo Vy Nữ 18/6/2000 6A10 463
8 Tô Huỳnh Nhật Vy Nữ 8/12/2000 6A7 464
9 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 14/10/1999 6A9 465
10 Nguyễn Thị Vũ Yên Nữ 6/4/2000 6A12 466
11 Lê Ngọc Yến Nữ 6A4 467
12 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nam 6A10 468
13 Lương Thị Thanh Ý Nữ 7/9/2000 6A11 469
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

×