Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

PHÒNG THI KHỐI 8 HỌC KỲ 1 NH 11 - 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.15 KB, 13 trang )

Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 1 - Khối 8
Ghi chú
1 Châu Thị Thuý An Nữ 23/4/1998 8A4 1
2 Lục Thành An Nam 10/10/1998 8A2 2
3 Nguyễn Mai Quốc An Nam 27/2/1998 8A1 3
4 Nguyễn Vũ Trường An Nam 29/9/1997 8A4 4
5 Phan Thành An Nam 16/2/1998 8A1 5
6 Thái Hoàng An Nam 17/12/1998 8A3 6
7 Nguyễn Quốc Anh Nam 8/7/1998 8A4 7
8 Nguyễn Thị Huỳnh Anh Nữ 1/5/1998 8A5 8
9 Hồ Thị Thuý Ái Nữ 31/10/1998 8A5 9
10 Nguyễn Nhựt Ánh Nam 17/12/1998 8A7 10
11 Lưu Gia Bảo Nam 22/4/1998 8A3 11
12 Võ Xuân Bách Nam 8/11/1998 8A6 12
13 Nguyễn Ngọc Bằng Nam 29/8/1998 8A1 13
14 Nguyễn Liêu Bảo Châu Nữ 7/11/1998 8A1 14
15 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 13/5/1998 8A3 15
16 Nguyễn Trần Khánh Chi Nữ 8/10/1998 8A5 16
17 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ 17/7/1998 8A3 17
18 Phạm Lê Quốc Cường Nam 16/5/1998 8A3 18
19 Phạm Minh Cường Nam 27/9/1998 8A5 19
20 Đỗ Đăng Danh Nam 20/6/1998 8A1 20
21 Phan Hữu Danh Nam 15/4/1998 8A1 21
22 Nguyễn Thị Ngọc Diểm Nữ 16/8/1998 8A5 22
23 Tăng Thị Ngọc Diệp Nữ 17/12/1998 8A7 23


24 La Thị Mỹ Dung Nữ 23/10/1996 8A3 24
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 2 - Khối 8
Ghi chú
1 Lê Ngọc Phương Dung Nữ 29/1/1998 8A4 25
2 Bùi Ngọc Duy Nữ 21/2/1998 8A4 26
3 Đoàn Hoàng Duy Nam 25/5/1998 8A2 27
4 Huỳnh Khánh Duy Nam 27/1/1998 8A1 28
5 Huỳnh Nguyễn Phúc Duy Nam 16/6/1998 8A5 29
6 Lê Nguyễn Minh Duy Nam 27/3/1998 8A4 30
7 Nguyễn Minh Duy Nam 10/11/1998 8A7 31
8 Nguyễn Nhật Duy Nam 12/7/1997 8A1 32
9 Nguyễn Nhật Duy Nam 19/1/1998 8A4 33
10 Phạm Lê Quốc Duy Nam 16/11/1998 8A4 34
11 Nguyễn Hửu Duyên Nam 21/6/1998 8A4 35
12 Trần Thị Hữu Duyên Nữ 17/6/1998 8A2 36
13 Huỳnh Quốc Dũng Nam 16/6/1998 8A5 37
14 Mai Thị Thuỳ Dương Nữ 30/12/1998 8A4 38
15 Nguyễn Hải Dương Nam 29/11/1998 8A2 39
16 Lê Phát Đạt Nam 3/7/1998 8A4 40
17 Phạm Tiến Đạt Nam 21/9/1998 8A4 41
18 Lê Minh Điền Nam 14/1/1998 8A3 42
19 Nguyễn Minh Điền Nam 1/12/1998 8A2 43

20 Nguyễn Minh Điền Nam 5/1/1998 8A6 44
21 Tăng Mai Đình Nữ 23/1/1998 8A3 45
22 Dương Nguyễn Thục Đoan Nữ 7/12/1998 8A5 46
23 Võ Thị Trúc Đoan Nữ 28/3/1998 8A1 47
24 Nguyễn Văn Đời Nam 19/5/1997 8A5 48
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 3 - Khối 8
Ghi chú
1 Nguyễn Trường Giang Nam 16/6/1998 8A5 49
2 Trần Thị Lợi Giàu Nữ 6/9/98 8A4 50
3 Võ Quốc Giàu Nam 16/5/1998 8A2 51
4 Nguyễn Quốc Hào Nam 16/10/1998 8A5 52
5 Trần Sỹ Hào Nam 8/3/1998 8A5 53
6 Nguyễn Hoài Xuân Hải Nam 12/12/1998 8A3 54
7 Lê Thị Như Hảo Nữ 23/10/1998 8A5 55
8 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ 18/10/1998 8A1 56
9 Huỳnh Ngọc Hân Nữ 16/5/1998 8A4 57
10 Lê Ngọc Hân Nữ 6/5/1998 8A4 58
11 Nguyễn Thị Thảo Hân Nữ 9/9/1998 8A3 59
12 Phan Thị Ngọc Hân Nữ 27/7/1998 8A5 60
13 Trần Hoài Hận Nam 8/6/1996 8A2 61
14 Nguyễn Công Hậu Nam 5/11/1998 8A1 62
15 Phạm Trung Hậu Nam 12/10/1998 8A3 63

16 Lương Thị Thu Hiền Nữ 01/01/1997 8A3 64
17 Lê Thị Hiếu Nữ 27/8/1998 8A2 65
18 Lê Trung Hiếu Nam 11/4/1998 8A5 66
19 Phạm Minh Hiếu Nam 1/6/1998 8A5 67
20 Nguyễn Thành Hiệp Nam 16/5/1998 8A3 68
21 Đặng Thị Thúy Hoa Nữ 11/6/1998 8A3 69
22 Đỗ Nguyễn Ngọc Hoa Nữ 22/11/1998 8A1 70
23 Trương Minh Hoài Nam 12/4/1998 8A2 71
24 Phan Quốc Hoàng Nam 15/4/1998 8A7 72
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 4 - Khối 8
Ghi chú
1 Đỗ Văn Hòa Nam 8/1/1998 8A2 73
2 Lê Mỹ Kim Hồng Nữ 31/8/1998 8A6 74
3 Lê Anh Huy Nam 4/5/1998 8A2 75
4 Nguyễn Thanh Huy Nam 7/5/1998 8A1 76
5 Phạm Trần Quốc Huy Nam 20/12/1998 8A1 77
6 Trần Quang Huy Nam 15/3/1998 8A1 78
7 Ung Gia Huy Nam 27/7/1998 8A4 79
8 Phạm Như Huyên Nữ 10/7/1998 8A5 80
9 Huỳnh Thị Cẩm Huyền Nữ 21/1/1998 8A3 81
10 Đinh Thiên Nhật Huỳnh Nữ 30/3/1998 8A4 82
11 Tăng Quốc Hưng Nam 10/3/1998 8A5 83

12 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 15/8/1998 8A2 84
13 Đào Thị Cẩm Hường Nữ 2/8/1998 8A6 85
14 Huỳnh Thị Hường Nữ 28/5/1998 8A4 86
15 Phạm Duy Khánh Nam 29/6/1998 8A3 87
16 Trần Huy Khánh Nam 21/2/1998 8A2 88
17 Bùi Đăng Khoa Nam 26/11/1998 8A2 89
18 Phạm Anh Khoa Nam 19/12/1998 8A1 90
19 Phạm Trần Đăng Khoa Nam 5/8/1998 8A7 91
20 Võ Nguyễn Anh Khoa Nam 20/11/1998 8A3 92
21 Trần Duy Khôi Nam 16/8/1998 8A5 93
22 Lê Thanh Khuyến Nam 16/3/1998 8A5 94
23 Lê Tuấn Kiệt Nam 2/3/1998 8A3 95
24 Lê Nguyễn Huỳnh Lam Nữ 21/9/1998 8A2 96
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 5 - Khối 8
Ghi chú
1 Phan Thị Ngọc Lan Nữ 6/6/1997 8A7 97
2 Triệu Thị Kim Liên Nữ 21/2/1998 8A3 98
3 Võ Ngọc Liên Nữ 30/10/1996 8A1 99
4 Phan Nguyễn Duy Linh Nam 23/1/1998 8A6 100
5 Mã Thị Kim Loan Nữ 21/1/1998 8A7 101
6 Đỗ Phi Long Nam 9/8/1997 8A1 102
7 Nguyễn Mai Bảo Long Nam 17/5/1998 8A4 103

8 Lai Hữu Lộc Nam 24/4/1998 8A3 104
9 Nguyễn Thanh Lộc Nam 28/2/1997 8A3 105
10 Lê Thuận Lợi Nam 25/7/1998 8A7 106
11 Phạm Hữu Lợi Nam 19/5/1998 8A4 107
12 Lê Quang Lực Nam 29/4/1998 8A4 108
13 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 13/6/1998 8A6 109
14 Huỳnh Văn Nhựt Minh Nam 11/6/1998 8A3 110
15 Nguyễn Văn Minh Nam 26/12/1997 8A4 111
16 Truyện Hải Minh Nam 6/9/1997 8A5 112
17 Võ Nguyễn Bão Minh Nam 3/2/1998 8A1 113
18 Hồ Thị Diểm My Nữ 25/10/1998 8A3 114
19 Lê Thị Trà My Nữ 12/12/1998 8A2 115
20 Phan Thị Diễm My Nữ 1/9/1998 8A6 116
21 Nguyễn Sĩ Mỹ Nam 7/11/1997 8A2 117
22 Lê Văn Nam Nam 18/7/1998 8A6 118
23 Nguyễn Hoài Nam Nam 13/2/1997 8A6 119
24 Nguyễn Ngọc Ngân Nữ 22/8/1998 8A1 120
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 6 - Khối 8
Ghi chú
1 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 8/1/1998 8A3 121
2 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 17/9/1998 8A5 122
3 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 30/8/1998 8A2 123

4 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 14/8/1998 8A3 124
5 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 3/4/1998 8A7 125
6 Phạm Ngọc Ngân Nữ 11/8/1998 8A2 126
7 Trần Thị Kim Ngân Nữ 3/5/1998 8A2 127
8 Võ Kim Ngân Nữ 23/5/1998 8A1 128
9 Đặng Thị Duy Ngọc Nữ 20/2/1998 8A5 129
10 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 3/1/998 8A7 130
11 Nguyễn Thị Ngọc Nhàn Nữ 15/2/1998 8A7 131
12 Bùi Quang Nhật Nam 1/2/1998 8A2 132
13 Nguyễn Văn Nhật Nam 9/3/1998 8A2 133
14 Đặng Ý Nhi Nữ 11/3/1998 8A4 134
15 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 23/6/1998 8A3 135
16 Nguyễn Thị Thuý Nhi Nữ 6/11/1998 8A5 136
17 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 17/6/1998 8A4 137
18 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 7/6/1998 8A7 138
19 Nguyễn Trần Thiên Nhi Nữ 9/10/1998 8A3 139
20 Trần Thị Yến Nhi Nữ 25/6/1998 8A6 140
21 Trương Phạm Quốc Nhi Nam 25/4/1998 8A1 141
22 Huỳnh Thị Mỹ Nhiên Nữ 6/9/1998 8A4 142
23 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 22/4/1997 8A4 143
24 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 8/11/1998 8A4 144
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 7 - Khối 8

Ghi chú
1 Trương Thị Huỳnh Như Nữ 8/4/1998 8A2 145
2 Huỳnh Lê Nhựt Nam 9/9/1998 8A3 146
3 Nguyễn Minh Nhựt Nam 2/4/1998 8A1 147
4 Mai Thị Hoài Ni Nữ 8/3/1998 8A2 148
5 Đào Trần Trúc Oanh Nữ 2/1/1998 8A2 149
6 Đặng Tấn Phát Nam 1/3/1998 8A7 150
7 Ngô Tấn Phát Nam 26/6/1998 8A6 151
8 Nguyễn Minh Phát Nam 26/4/1998 8A3 152
9 Nguyễn Hoàng Phi Nam 27/2/1998 8A1 153
10 Nguyễn Ngọc Phiêu Nam 24/7/1998 8A4 154
11 Đặng Hoài Phong Nam 28/2/1998 8A4 155
12 Huỳnh Tuấn Phong Nam 7/9/1997 8A6 156
13 Nguyễn Chế Phong Nam 3/2/1998 8A6 157
14 Võ Tấn Phong Nam 28/6/1998 8A5 158
15 Lê Quang Phú Nam 28/5/1998 8A4 159
16 Võ Dương Thanh Phú Nam 25/7/1998 8A6 160
17 Ngô Minh Phúc Nam 21/5/1998 8A4 161
18 Phan Hoàng Phúc Nam 8/51998 8A7 162
19 Bùi Kim Phụng Nữ 16/2/1998 8A5 163
20 Bùi Thị Tuyết Phương Nữ 19/7/1998 8A1 164
21 Nguyễn Phạm Trúc Phương Nữ 27/4/1998 8A3 165
22 Nguyễn Thanh Thủy Phương Nữ 2/2/1998 8A6 166
23 Trần Mỹ Phượng Nữ 4/11/1996 8A1 167
24 Đinh Lê Nhật Quang Nam 1/11/1998 8A1 168
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 8 - Khối 8
Ghi chú
1 Đinh Minh Quang Nam 1/1/1998 8A6 169
2 Nguyễn Đức Quang Nam 10/6/1998 8A7 170
3 Nguyễn Minh Quân Nam 16/1/1998 8A3 171
4 Nguyễn Văn Quốc Nam 24/2/1998 8A6 172
5 Nguyễn Lê Phương Quyên Nữ 21/5/1998 8A6 173
6 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ 16/4/1998 8A6 174
7 Trịnh Thị Thuý Quyên Nữ 13/12/1998 8A5 175
8 Trương Hoàng Quyên Nữ 25/5/1998 8A5 176
9 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 19/12/1998 8A1 177
10 Nguyễn Phước Quý Nam 19/3/1998 8A6 178
11 Lê Bạch Trung Sang Nam 29/3/1998 8A7 179
12 Nguyễn Hoàng Sang Nam 29/3/1997 8A5 180
13 Phạm Văn Sang Nam 12/5/1998 8A3 181
14 Đoàn Hồng Sơn Nam 20/11/1998 8A1 182
15 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 24/6/1998 8A7 183
16 Huỳnh Diễm Sương Nữ 20/8/1998 8A6 184
17 Dương Cao Tài Nam 20/7/1998 8A3 185
18 Đặng Tấn Tài Nam 1/3/1998 8A7 186
19 Nguyễn Hữu Tài Nam 21/6/1998 8A4 187
20 Trương Trọng Tài Nam 26/3/1998 8A3 188
21 Huỳnh Thu Tâm Nữ 25/12/1998 8A3 189
22 Lê Thiện Tâm Nam 31/12/1998 8A6 190
23 Nguyễn Thành Tâm Nam 2/1/1998 8A3 191
24 Nguyễn Duy Tân Nam 26/8/1998 8A2 192
Chủ tịch hội đồng thi

Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 9 - Khối 8
Ghi chú
1 Nguyễn Duy Tân Nam 5/5/1998 8A6 193
2 Nguyễn Thành Tân Nam 19/2/1998 8A5 194
3 Phạm Thanh Tân Nam 23/7/1998 8A6 195
4 Trần Thiện Tân Nam 28/1/1997 8A5 196
5 Ngô Văn Thanh Nam 3/11/1998 8A4 197
6 Phạm Nguyễn Cẩm Thanh Nữ 12/5/1998 8A1 198
7 Trương Việt Thanh Nam 31/5/1998 8A6 199
8 Nguyễn Việt Thành Nam 16/3/1998 8A2 200
9 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 17/1/1998 8A5 201
10 Trần Thị Phương Thảo Nữ 27/8/1998 8A7 202
11 Hồ Văn Thái Nam 1/10/1997 8A5 203
12 Nguyễn Dương Quốc Thái Nam 13/3/1998 8A1 204
13 Nguyễn Quốc Thái Nam 22/11/1998 8A6 205
14 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Nữ 24/6/1998 8A7 206
15 Đặng Quang Thắng Nam 23/2/1998 8A2 207
16 Lê Minh Thắng Nam 17/5/1998 8A7 208
17
Trần Nguyễn Minh Nhật Thắng
Nam 20/12/1997 8A6 209
18 Huỳnh Thị Mai Thi Nữ 24/9/1998 8A3 210
19 Huỳnh Văn Thịnh Nam 14/5/1998 8A6 211

20 Lê Trường Thịnh Nam 17/6/1998 8A5 212
21 Lương Thiện Đức Thịnh Nam 7/5/1996 8A7 213
22 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 4/9/1998 8A2 214
23 Lê Vũ Thuấn Nam 21/1/1998 8A1 215
24 Hứa Huỳnh Minh Thuận Nam 23/8/1997 8A4 216
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 10 - Khối 8
Ghi chú
1 Nguyễn Minh Thuận Nam 31/8/1998 8A3 217
2 Nguyễn Vĩnh Thuận Nam 7/10/1998 8A7 218
3 Lê Thanh Thuý Nữ 7/7/1998 8A5 219
4 Thái Thị Cẩm Thuý Nữ 30/3/1997 8A4 220
5 Phan Thị Thúy Nữ 11/3/1998 8A6 221
6 Huỳnh Anh Thư Nữ 2/4/1998 8A1 222
7 Lê Thị Anh Thư Nữ 13/11/1998 8A7 223
8 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 5/1/1998 8A7 224
9 Phạm Anh Thư Nữ 1/1/1998 8A6 225
10 Võ Minh Thư Nữ 7/7/1998 8A4 226
11 Đàm Văn Thường Nam 14/8/1998 8A5 227
12 Đỗ Ngọc Phương Thy Nữ 16/1/1998 8A6 228
13 Trần Thị Cẩm Tiên Nữ 3/6/1997 8A7 229
14 Trần Thị Mỹ Tiên Nữ 7/10/1998 8A1 230
15 Đặng Minh Tiến Nam 11/9/1998 8A7 231

16 Nguyễn Lê Hữu Tiến Nam 16/6/1998 8A1 232
17 Trần Anh Tính Nam 25/3/1998 8A6 233
18 Lê Quốc Toàn Nam 12/10/1998 8A2 234
19 Huỳnh Thị Ngọc Trang Nữ 21/9/1998 8A7 235
20 Huỳnh Thị Thanh Trang Nữ 7/9/1998 8A5 236
21 Huỳnh Thu Trang Nữ 25/12/1998 8A6 237
22 Nguyễn Phương Trang Nữ 18/6/1998 8A2 238
23 Trương Lê Kiều Trang Nữ 4/5/1998 8A6 239
24 Trần Thị Bích Trâm Nữ 4/10/1998 8A6 240
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 11 - Khối 8
Ghi chú
1 Lê Ngọc Trân Nữ 24/4/1998 8A2 241
2 Trương Ngọc Trân Nữ 7/5/1998 8A4 242
3
Nguyễn Phạm Thị Hoàng Trinh
Nữ 24/12/1998 8A6 243
4 Trương Thị Thu Trinh Nữ 17/1/1998 8A6 244
5 Võ Thị Ngọc Trinh Nữ 11/2//1998 8A7 245
6 Ngô Minh Trí Nam 9/5/1998 8A7 246
7 Châu Thành Trung Nam 15/10/1998 8A1 247
8 Lê Trung Nam 26/1/1998 8A2 248
9 Nguyễn Minh Trung Nam 3/7/1996 8A6 249

10 Trần Quốc Trung Nam 23/01/1997 8A2 250
11 Hồ Thị Cẩm Trúc Nữ 6/2/998 8A7 251
12 Nguyễn Thị Anh Trúc Nữ 8/3/1998 8A2 252
13 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 18/5/1998 8A7 253
14 Trương Thị Phương Trúc Nữ 14/1/1998 8A5 254
15 Nguyễn Minh Trường Nam 23/8/1998 8A2 255
16 Nguyễn Minh Trường Nam 7/6/1998 8A4 256
17 Phạm Nhật Trường Nam 5/6/1998 8A2 257
18 Lê Trực Nam 26/1/1998 8A2 258
19 Nguyễn Văn Trực Nam 11/5/1998 8A1 259
20 Trần Lê Anh Tuấn Nam 23/1/1998 8A7 260
21 Huỳnh Bảo Tuyên Nữ 28/5/1998 8A1 261
22 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 13/8/1998 8A5 262
23 Ngô Sơn Tùng Nam 1/2/1998 8A4 263
24 Phan Thanh Tú Nam 15/12/1998 8A6 264
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 12 - Khối 8
Ghi chú
1 Trần Anh Tú Nam 6/8/1998 8A7 265
2 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 28/2/1998 8A6 266
3 Phạm Thị Hồng Vân Nữ 12/9/1998 8A7 267
4 Trần Thúy Vi Nữ 26/7/1998 8A3 268
5 Lê Văn Vũ Nam 24/2/1998 8A7 269

6 Nguyễn Thái Vũ Nam 4/12/1998 8A3 270
7 Vương Hoàng Vũ Nam 21/5/1998 8A1 271
8 Diệp Thị Mẫn Vy Nữ 20/7/1998 8A7 272
9 Dương Ngọc Tường Vy Nữ 19/4/1998 8A5 273
10 Lê Nguyễn Thảo Vy Nữ 17/7/1998 8A2 274
11 Đặng Nguyễn Thanh Xuân Nữ 25/9/1998 8A1 275
12 Phạm Hoàng Xuyên Nam 31/3/1998 8A2 276
Chủ tịch hội đồng thi
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI HK1 NĂM HỌC 2011-2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

×