Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

thảo luận tài chính doanh nghiệp báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 22 trang )

Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ
Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ

Ch đ :ủ ề

L p BCLCTTậ

Bình lu n BCLCTTậ
Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ
Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ

B ng CĐKTả

BCKQHĐKD

Thuy t minh BCTCế

BCLCTT k tr cỳ ướ

Các tài li u k tóan khác nh : s k tóan ệ ế ư ổ ế
t ng h p, s k toán chi ti t ti n m t, ti n ổ ợ ổ ế ế ề ặ ề
đang chuy n.ể
Dòng ti n c a DNề ủ
Dòng ti n c a DNề ủ

Dòng ti n h at đ ngề ọ ộ

Dòng ti n đ u t .ề ầ ư

Dòng ti n tài chính.ề


B¸o c¸o l u chuyÓn tiÒn tÖ
B¸o c¸o l u chuyÓn tiÒn tÖ
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ QUÝ 1/N
(Phương pháp gián tiếp)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao tài sản cố định
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
10/31/14 5
B¸o c¸o l u chuyÓn tiÒn tÖ
B¸o c¸o l u chuyÓn tiÒn tÖ
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
10/31/14 6
7
Bỏo cỏo LCTT
Bỏo cỏo LCTT
Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh

Phng pháp gián tiếp Phng pháp trực tiếp
Lợi nhuận ròng sau thuế
Thu từ bán hàng
+ Cộng vào: Khoản điều chỉnh:
khấu hao, dự phòng
+Cộng vào các khoản Nợ đã thu
- Trừ đi các khoản Nợ đã trả
-Trừ đi: Giảm của Phải Trả, Tăng
lên của Phải Thu, Tăng của Dự
trữ
-
Trừ đi Các khoản Trả Cho công
nhân, nhà cung cấp
-
- Trừ đi Lãi vay, thuế đã trả
+ Cộng vào: Tăng của Phải trả,
Giảm của Phải Thu, giảm của dự
trữ
8
Bỏo cỏo LCTT
Bỏo cỏo LCTT
Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu t
-
Trừ đi: mua sắm Tài sản cố định
-
góp vốn liên doanh, liên kết
+ Cộng vào Thu đ ợc do thanh lý, nhng bán TSCĐ
+ Lãi thu đ ợc do đầu t cổ phiếu,trái phiếu
+ Tiền thu đ ợc do thu hồi vốn góp vào doanh nghiệp khác
Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính

+ Cộng vào Tiền vay, tăng vốn góp
+ Cộng vào Tiền thu do phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của doanh
nghiệp khác
-
Trừ đi các khoản đi vay đã trả ( gốc)
-
Trừ đi Lãi cổ phần ( cổ tức) đã trả
-
Trừ đi chi mua CP, TP của doanh nghiệp khác,mua lại CP đã phát hành
Ngu n ( Source) và s d ng( Uses) c a DN ồ ử ụ ủ
Ngu n ( Source) và s d ng( Uses) c a DN ồ ử ụ ủ
The Source and Uses of Cash
Source Uses
Gi m b t k TSả ở ấ ỳ Tăng b t k TSở ấ ỳ
Tăng b t k ngu n nở ấ ỳ ồ ợ Gi m b t k ngu n nả ở ấ ỳ ồ ợ
LNST Lỗ
Kh u hao và các kh an CP ấ ỏ
noncash
Tr c t cả ổ ứ
Bán ch ng khoánứ Mua l i c phi uạ ổ ế
Các b c xây d ng BCLCTTướ ự
Các b c xây d ng BCLCTTướ ự

B c 1-3 chu n b cho ngu n và s d ng ướ ẩ ị ồ ử ụ
c a ti nủ ề

B c 4 l c d li u t BCKQKDướ ọ ữ ệ ừ

B c 5 phân lo i d li u quan tr ng t ướ ạ ữ ệ ọ ừ
b c 1-4ướ

=> BCLCTT

B c 1 ướ : Tính s thay đ i c a TS, n và ự ổ ủ ợ
VCSH trên BCĐKT trong th i k xem xét.ờ ỳ

B c 2 ướ : Phân lo i ngu n và s d ng.ạ ồ ử ụ

B c 3 ướ : K t h p b c 1 & 2. Chú ý t ng ế ợ ướ ổ
ngu n t o = t ng s d ng.ồ ạ ổ ử ụ
Các b c xây d ng BCLCTTướ ự
Các b c xây d ng BCLCTTướ ự
Báo cáo KQKD ngày 31.12.2000
Báo cáo KQKD ngày 31.12.2000
Doanh thu 1700
Gía vốn hàng bán 1000
Lãi gộp 700
CP bán hàng 80
CP qlý DN 150
CP khấu hao 100
Tổng CP hđ 330
LN hoạt động 370
CP lãi vay 70
LN trước thuế 300
Thuế phải nộp 120
LNST 180
Cổ tức CPƯĐ 10
LN có thể CĐ thường 170
EPS 1.7
B ng CĐKTả
B ng CĐKTả

TS 1999 2000 NV 1999 2000
Tiền 300 400 Phải trả NCC 500 700
Ckhoán NH 200 600
Phải trả giấy
nợ 700 600
Phải thu 500 400 Phải trả khác 200 100
HTK 900 600 Nợ NH 1400 1400
TSNH 1900 2000 Nợ DH 400 600
BĐS 1050 1200 Tổng nợ 1800 2000
Máy móc & t.bị 800 850 CPƯĐ 100 100
TSCĐ khác 350 450 CP thường 120 120
TSCĐ 2200 2500 Thặng dư 380 380
KHTSCĐ 1200 1300 LN giữ lại 500 600
TSCĐ ròng 1000 1200 Tổng VCSH 1100 1200
Tổng TS 2900 3200 Tổng NV 2900 3200

2000 1999Thay đổi Phân loại

(2) (3)(2)-(3) Nguồn Sử dụng
Tài sản

Tiền
400 300 100 100
C.khóan ngắn hạn
600 200 400 400
Phải thu
400 500 -100 100
Hàng tồn kho
600 900 -300 300
TSCĐ

2500 2200 300 300
KH lũy kế
1300 1200 100 100
Nợ

Phải trả NCC
700 500 200 200
Phải trả giấy nợ
600 700 -100 100
Phải trả khác
100 200 -100 100
Nợ DH
600 400 200 200
Vốn CSH

CPƯĐ
100 100 0 0
CP thường
120 120 0 0
Thặng dư vốn CP
380 380 0 0
Lợi nhuận giữ lại
600 500 100 100

Tổng 1000 1000

B c 4 ướ : l c d li u t BCKQKDọ ữ ệ ừ

Bao g m : LNST ; kh u hao và các CP không ồ ấ
ph i ti n; ti n tr c t c cho c c đông ả ề ề ả ổ ứ ả ổ

th ng và ng i n m gi c phi u u đãi.ườ ườ ắ ữ ổ ế ư

C t c = LNST – thay đ i LNGL.ổ ứ ổ

B4 : LNST 180.000 , KH 100

Ti n tr c t c : = 180 – 100 =80 ( nghìn)ề ả ổ ứ
Phân lo i và mô t d li u ( B c 5)ạ ả ữ ệ ướ
Phân lo i và mô t d li u ( B c 5)ạ ả ữ ệ ướ

Các d li u đ c phân thành 3 dòng ti n ữ ệ ượ ề
( CFO;CFI;CFF) và đ c bi t đ c ch rõ l y ặ ệ ượ ỉ ấ
t ngu n nào. ừ ồ
I/S :Income statement
I/S :Income statement
S/U : Statement of sources and uses of cash
S/U : Statement of sources and uses of cash



Nguồn dữ liệu
Dòng tiền họat động

LNST
I/S
KH và các CP không phải tiền
I/S
Thay đổi TSNH ngoài tiền và ckhóan NH
S/U
Thay đổi Nợ NH ngoài phải trả giấy nợ

S/U
Dòng tiền từ hđ đầu tư

Thay đổi TSCĐ
S/U
Thay đổi Trả gốc
S/U
Dòng tiền từ hđ tài chính

Thay đổi phải trả giấy nợ
S/U
Thay đổi nợ DH
S/U
Thay đổi VCSH ngoài LNGL
S/U
Dòng tiền từ hđộng
LNST 180
KH 100
Giảm khỏan Pthu 100
Giảm HTK 300
Tăng các khỏan Ptrả 200
Giảm các khỏan Ptrả khác -100
Tiền từ hoạt động 780
Dòng tiền từ đtư
Tăng TSCĐ (300)
Thay đổi Trả gốc 0
Tiền từ hđộng đầu tư (300)
Dòng tiền tài chính
Giảm khỏan Ptrả ($100)
Tăng nợ DH 200

Thay đổi VCSH 0
Trả cổ tức (80)
Tiền từ hđộng tài chính $20
Tiền và chứng khóan NH $500
Moz illa Firefox.ln k
Phân tích khả năng tạo tiền
Phân tích khả năng tạo tiền
10/31/14 20
Tỷ trọng dòng tiền thu
vào của từng hoạt động
Tỷ trọng dòng tiền thu
vào của từng hoạt động
Tổng tiền thu vào trong kỳ
=
Ph©n tÝch kh¶ n¨ng chi tr¶ thùc tÕ
Ph©n tÝch kh¶ n¨ng chi tr¶ thùc tÕ
10/31/14 21
HÖ sè kh¶ n¨ng tr¶ nî ng¾n h¹n=
L îng tiÒn thuÇn tõ h®kd
Tæng nî ng¾n h¹n
Báo cáo k t qu kinh doanhế ả
Báo cáo k t qu kinh doanhế ả
Chi phí Kh u hao 1600; L i nhu n sau thu 1400 ấ ợ ậ ế
Chi phí Kh u hao 1600; L i nhu n sau thu 1400 ấ ợ ậ ế
Tài sản 2000 1999 Nguồn vốn 2000 1999
Tiền 1500 1000 Phải trả 1600 1500
C. khoán ngắn hạn 1800 1200 Phải trả giấy nợ 2800 2200
Phải thu 2000 1800 Phải trả khác 200 300
HTK 2900 2800 Tổng nợ NH 4600 4000
TSNH 8200 6800 Nợ dài hạn 5000 5000

TSCĐ 29500 28100 Cổ phiếu thường 10000 10000
KH lũy kế 14700 13100 Lợi nhuận giữ lại 3400 2800
TSCĐ ròng 14800 15000 Vốn chủ sở hữu 13400 12800
Tổng TS 23000 21800 Tổng NV 23000 21800

×