Tải bản đầy đủ (.ppt) (40 trang)

chương 5 Chi phí sử dụng vốn, đòn bẩy sử dụng vốn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (272.52 KB, 40 trang )

11-1
Ch¬ng 5
Ch¬ng 5








11-2
Néi dung
Néi dung







 
!"
11-3
Chi phÝ sö dông vèn
Chi phÝ sö dông vèn






#$"%

&'"
(!)*!$(!
!"

+$,

11-4
Chi phÝ sö dông vèn
Chi phÝ sö dông vèn

-././0# 1 !
23.4-%5%62
789 172 1)!3
2:

!2 17.0
;6!.1%!"<3
= 1>?(1@.AB
73%3!!/"=
-C)D,3%:
11-5
Chi phí sử dụng vốn trong
Chi phí sử dụng vốn trong
kế toán và trong TCDN
kế toán và trong TCDN
E(!)*!$
E(!)*!$


Là các khoản chi phí
thực tế đợc sử dụng
trong hạch toán: Lãi vay
ngân hàng; lãi vay phát
hành trái phiếu; lãi vay
tín dụng thơng mại

Mục đích: Để xác
định kết quả kinh doanh
E(!
E(!

Là các khoản chi phí
cơ hội, không đợc sử
dụng trong hạch toán kế
toán: Chi phí sử dụng
vốn chủ sở hữu; lợi
nhuận giữ lại

Mục đích: Để đánh giá
và lựa chọn các dự án
đầu t.
11-6

1

F* 
@

F*

4G.1/C.=H

F*$
%I
X¸c ®Þnh chi phÝ sö dông
X¸c ®Þnh chi phÝ sö dông
vèn doanh nghiÖp
vèn doanh nghiÖp


11-7



1G
1G(

H
H.J.".1/
!"<= 1)1
:
K&!0L$(,"=)!3
KMN0EO.@(3!)!34)PN
K&N0L$(,(3)!34)P
N
KN0E4=)!3
Chi phÝ nî vay (
Chi phÝ nî vay (
r
r

d
d
)
)
Cost of Debt
Cost of Debt
P
0
=
I
j
+ P
j
(1 + r
d
)
j
Σ
n
j =1
11-8
r
at
= r
d
- r
d
.T




1*G
1*G(

H
H
 1
 1
 7 
 7 
    
    
Q R'
Q R'
  1 S$ , T 
  1 S$ , T 
1(>GKH)!3*)"%
1(>GKH)!3*)"%
>*G(
>*G(

:EH
:EH
Chi phÝ nî vay sau thuÕ
Chi phÝ nî vay sau thuÕ
r
at
=r
d
( 1 - T )

11-9
L3 * D  BW $  ($
*   I %" $ UVVV WX:
E4 =  ($ * . UV Y%: E($
* 1$I$Z[\:\]WX:E*
/!".]V^:
VÝ dô x¸c ®Þnh chi phÝ nî
VÝ dô x¸c ®Þnh chi phÝ nî
vay
vay
$385.54 =
$0 + $1,000
(1 + r
d
)
10
11-10
GU_(

H
UV
`aUVVVbaZ[\:\]
`c:\dZ[
GU_(

H `Gc:\dZ[H
GUbUVH
`U:U
(


`:UUV^
(

 `UV^GUK:]VH
(
(


 `
e^
e^
VÝ dô x¸c ®Þnh chi phÝ nî
VÝ dô x¸c ®Þnh chi phÝ nî
vay
vay
11-11
F* @G
F* @G(
H
H.
J ." .1 / < = 1 )!3
< %$FD @D
%!1:
(
&X
`
&X

b&
V

Chi phí sử dụng cổ phiếu u
Chi phí sử dụng cổ phiếu u
đãi
đãi
(
(
Cost of Preferred Stock)
Cost of Preferred Stock)
- Dps
: Cổ tức u đãi trả hàng năm
: Cổ tức u đãi trả hàng năm
- Po : Giá bán cổ phiếu u đãi hiện hành trên thị trờng
- Po : Giá bán cổ phiếu u đãi hiện hành trên thị trờng
IF* @%I$
&!`L$$ $
11-12
L3*Dfg2F* 4
. I%"$aUVVF6
(3Y%.ae:ZV$$,(
4".ahVbF*:
(

`ae:ZVbahV
(

`
d^
d^
VÝ dô 1 x¸c ®Þnh chi phÝ
VÝ dô 1 x¸c ®Þnh chi phÝ

sö dông vèn cæ phiÕu u
sö dông vèn cæ phiÕu u
®·i
®·i
11-13
L3*Dfg$F*
 4$(,( 4I$ahV
F 6 (3  Y% . ae:ZV:  
$F* 4%I.aZ:
(

`ae:ZVbGahVKaZH
(

`V:Vd]`d:]
^
^
VÝ dô 2 x¸c ®Þnh chi phÝ
VÝ dô 2 x¸c ®Þnh chi phÝ
sö dông vèn cæ phiÕu u
sö dông vèn cæ phiÕu u
®·i
®·i
11-14





.1/C.=

.1/C.=
 1
 1
!TJ.".1/<= 1
!TJ.".1/<= 1


F* 4
F* 4
D:
D:
Chi phÝ sö dông vèn cæ phiÕu
Chi phÝ sö dông vèn cæ phiÕu
thêng
thêng
(Common Stock)
(Common Stock)


.1
.1
/C.=
/C.=
`
`


F
F
* 4

* 4

Môc ®Ých: tr¸nh viÖc sö dông lîi nhuËn
Môc ®Ých: tr¸nh viÖc sö dông lîi nhuËn
gi÷ l¹i ®Ó mua l¹i cæ phiÕu cña c«ng ty.
gi÷ l¹i ®Ó mua l¹i cæ phiÕu cña c«ng ty.
11-15

;DQ*)F6
;DQ*)F6


Gi!;!i.H
Gi!;!i.H

;DQ,$3
;DQ,$3


Gj&;H
Gj&;H

;DQ.@($*5
;DQ.@($*5
%68((!
%68((!
Gf!ki..
Gf!ki..
l)&(i%%;!i.H
l)&(i%%;!i.H

C¸c m« h×nh x¸c ®Þnh chi phÝ
C¸c m« h×nh x¸c ®Þnh chi phÝ
sö dông vèn cæ phiÕu thêng
sö dông vèn cæ phiÕu thêng
11-16
M« h×nh chiÕt khÊu cæ
M« h×nh chiÕt khÊu cæ
tøc
tøc
F* 4G(iH.
J."*).%'T$(,"
=$)!3F6/ 1(!
 .I,( 4"=F
*G&!H:
D
1
D
2
D
(1+r
e
)
1
(1+r
e
)
2
(1+r
e
)

+ . . . ++
P
0
=


UcZ ::…  m 0 F 6 /  1 - )P 6
UcZ :*)P6… m:
11-17
Mô hình cổ tức tăng cố
Mô hình cổ tức tăng cố
định
định
L3*%6F6nY-J.",
Y%.F*
4(i0
&!
`
!SGU_
H

(i-
`

U
(iK

_

`lopGU

&(H
- Do: Cổ tức kỳ hiện tại
- D1: Cổ tức dự kiến kỳ tới
- ROE: Tỷ lệ lợi nhuận vốn chủ sở
hữu dự tính
- Pr:Tỷ lệ phải trả từ ROE dự tính
(i`


U
&!
11-18
L3*DBW 2F* 42$
, ( 4 " = . acU:V %6 F 6 Y%
"=.aU:VJ.".1/-C
Y%IA)*.Uc^$)!33(3>
.1 / - C . ]V^:
F*.0
`lopGUK&(H`:UcGU V:]H` V:Vhc!(h:c^
U`VSGU_H`aUSU:Vhc`aU:Vhc
(
i
i
`GU:VhcbcUH_:Vhc`
:UcZ
:UcZ
Uc:Z^
Uc:Z^
Ví dụ xác định chi phí sử dụng
Ví dụ xác định chi phí sử dụng

vốn cổ phiếu có tỷ lệ tăng cổ tức
vốn cổ phiếu có tỷ lệ tăng cổ tức
cố định
cố định


11-19
Cách xác định
Cách xác định
g
g
dựa vào tỷ lệ tăng
dựa vào tỷ lệ tăng
cổ tức bình quân của nhiều công
cổ tức bình quân của nhiều công
ty
ty


Year Dividend ($) +/- Dollar % Change
1995 1.10 - -
1996 1.20 0.10 9.09
1997 1.35 0.15 12.50
1998 1.40 0.05 3.70
1999 1.55 0.15 10.71
g
g
= (9.09 + 12.50 + 3.70 + 10.71)/4 = 9%
= (9.09 + 12.50 + 3.70 + 10.71)/4 = 9%
11-20

Mô hình cổ tức tăng tr
Mô hình cổ tức tăng tr
ởng không cố định
ởng không cố định
D
0
(1+g
1
)
t
D
a
(1+g
2
)
t-a
(1+r
e
)
t
(1+r
e
)
t
P
0
=
Giả sử mức tăng trởng cổ tức của cổ phiếu đợc dự tính
tăng ở 3 giai đoạn khác nhau a, b và b đến . Trong mỗi
giai đoạn, tỷ lệ cổ tức tăng dự tính là bằng nhau tơng

ứng là g1, g2, và g3. Công thức xác định re:
+
t=1
a
t=a+1
b
t=b+1

D
b
(1+g
3
)
t-b
(1+r
e
)
t
+

11-21
M« h×nh ®Þnh gi¸ tµi s¶n vèn
M« h×nh ®Þnh gi¸ tµi s¶n vèn
CAPM
CAPM
(Capital Asset Pricing Model)
(Capital Asset Pricing Model)

Bíc 1: +$ , J ."  .4  ( (!
G#(qH:


Bíc 2: I"i Gr!.
4%6((!F*H:

Bíc 3: IJ."< .4)PB
(s,( 4#(%:

Bíc 4: X  D 6 i! %D Q
j&;(i:
(
i
`#(q_G#(%K#(qH
11-22
L3*DBW S$, 1r
  F * D  . U:c\: #* R3
s6D !*J."
.4((!.]^J."< .4
)PB(s,( 4.UU:c^:+$,
:
(
i
 `#(q_G#(%K#(qH
`]^_GUU:c^K]^HU:c\

(
(
i
i

 `]^_d^`

UZ^
UZ^
VÝ dô x¸c ®Þnh chi phÝ sö
VÝ dô x¸c ®Þnh chi phÝ sö
dông vèn (CAPM)
dông vèn (CAPM)
11-23
M« h×nh l·i suÊt tr¸i phiÕu
M« h×nh l·i suÊt tr¸i phiÕu
céng møc bï rñi ro
céng møc bï rñi ro
     F* (
i
  1
S$,TF1
( I*%68((!l&Gl)
&(i%%H:;68((!.s.".1
/%!1CF* 4
1H:
(
i
`(

_l&t
t;68((!)$IJ.".4(
(!(!%DQj&;:
11-24
L3*DfgS$,1
( I*TI.@($*.
UV^%68((!.F*!I

1.Z^: 1
T0
(
i
 `(

_l&
`UV^_Z^
(
i
i

 `
UZ^
UZ^
VÝ dô x¸c ®Þnh chi phÝ sö
VÝ dô x¸c ®Þnh chi phÝ sö
dông vèn cæ phiÕu (r
dông vèn cæ phiÕu (r
d
d
+ RP)
+ RP)
11-25
Chi phí sử dụng vốn
Chi phí sử dụng vốn
phát hành cổ phiếu mới
phát hành cổ phiếu mới
Chi phí sử dụng cổ phiếu thờng mới phát hành
cao hơn chi phí sử dụng lợi nhuận giữ lại vì

phải mất chi phí phát hành (F). Ta có công thức
xác định:
+
g
F = Tỷ lệ chi phí phát hành trên giá bán cổ phiếu
= (Giá bán cổ phiếu Số vốn thực tế nhận đợc)/Giá bán
re =
D1
Po(1 - F)

×