Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Danh sách phòng thi Khối 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.94 KB, 15 trang )

10A3
Phạm Nguyễn Thiên
An 10/04/1996 Nữ1 100001
10A1
Bùi Phương
Anh 12/02/1996 Nữ2 100002
10B5
Bùi Thị Vân
Anh 22/09/1995 Nữ3 100003
10B4
Cao Diệp
Anh 05/07/1996 Nam4 100004
10B4
Hoàng Thị Lan
Anh 13/09/1996 Nữ5 100005
10B2
Lê Hữu
Anh 28/12/1995 Nam6 100006
10B1
Ngô Thị Kiều
Anh 03/09/1996 Nữ7 100007
10B6
Nguyễn Thị Minh
Anh 06/11/1996 Nữ8 100008
10B5
Nguyễn Phương
Anh 02/05/1996 Nữ9 100009
10B4
Nguyễn Thị Hải
Anh 05/03/1996 Nữ10 100010
10B3


Nguyễn Thị Kim
Anh 01/05/1996 Nữ11 100011
10A2
Nguyễn Thị Lan
Anh 07/09/1996 Nữ12 100012
10A3
Phạm Ngọc
Anh 21/08/1996 Nữ13 100013
10B2
Phạm Thị Quỳnh
Anh 20/04/1996 Nữ14 100014
10B2
Phạm Thị Vân
Anh 01/12/1996 Nữ15 100015
10B6
Trịnh Thị Vân
Anh 01/10/1996 Nữ16 100016
10B5
Võ Thị Phương
Anh 10/03/1996 Nữ17 100017
10B2
Võ Thế
Anh 09/04/1996 Nam18 100018
10A1
Võ Thị Mỹ
Anh 28/07/1996 Nữ19 100019
10B4
La Thị Nhật
Ánh 02/08/1996 Nữ20 100020
10A2

Trịnh Thị Ngọc
Ánh 10/09/1996 Nữ21 100021
10A4
Vũ Thị
Bích 04/10/1996 Nữ22 100022
10A4
Nguyễn Hải
Bình 23/07/1996 Nữ23 100023
10B1
Trương Thanh
Bình 22/06/1996 Nam24 100024
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 01
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10A1
Nguyễn Thị
Châm 22/10/1996 Nữ1 100025
10A3
Nguyễn Thị Kim
Chi 04/02/1996 Nữ2 100026
10B1
Nguyễn Thị Vân
Chi 16/04/1996 Nữ3 100027
10B3

Nguyễn Minh
Chiến 12/12/1995 Nam4 100028
10A3
Trương
Chiến 11/06/1996 Nam5 100029
10A2
Đỗ Thị Việt
Chinh 29/10/1996 Nữ6 100030
10A3
Nguyễn Thị
Chinh 13/06/1996 Nữ7 100031
10B3
Nguyễn An
Chung 24/03/1996 Nam8 100032
10B1
Dương Mạnh
Cường 19/11/1996 Nam9 100033
10A2
Nguyễn Thị Lệ
Diễm 16/11/1996 Nữ10 100034
10B4
Hồ Ngọc
Diện 10/06/1996 Nam11 100035
10A1
Lê Thị Thùy
Dung 05/03/1996 Nữ12 100036
10B4
Lê Thị Thanh
Dung 20/01/1996 Nữ13 100037
10B2

Nguyễn Thị Thùy
Dung 29/11/1996 Nữ14 100038
10A1
Phan Thị Ngọc
Dung 11/11/1996 Nữ15 100039
10A2
Võ Trần Thùy
Dung 26/01/1996 Nữ16 100040
10B6
Hoàng Trường
Duy 07/03/1996 Nam17 100041
10B5
Ngô Ngọc
Duy 10/10/1996 Nam18 100042
10B4
Nguyễn Ngọc
Duy 17/07/1996 Nam19 100043
10A3
Nguyễn Trần
Duy 27/11/1996 Nam20 100044
10B6
Phan Bảo
Duy 06/01/1996 Nam21 100045
10B2
Phan Thế
Duy 13/09/1996 Nam22 100046
10B6
Nguyễn Ngọc
Duyên 21/01/1996 Nữ23 100047
10A4

Phan Đặng Kỳ
Duyên 18/10/1996 Nữ24 100048
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 02
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10B2
Trần Thị Mỹ
Duyên 27/06/1996 Nữ1 100049
10A3
Võ Kỳ
Duyên 20/03/1996 Nữ2 100050
10B1
Hà Minh
Dương 27/09/1996 Nam3 100051
10B5
Quản Bá
Dương 23/07/1996 Nam4 100052
10B4
Bùi Thành
Đạt 28/11/1996 Nam5 100053
10B2
Đào Minh
Đạt 01/04/1996 Nam6 100054
10A4

Lương Quốc
Đạt 07/11/1996 Nam7 100055
10A2
Nguyễn Tiến
Đạt 01/08/1996 Nam8 100056
10A2
Đặng Văn
Đức 20/08/1996 Nam9 100057
10B5
Kiều Đình
Đức 03/02/1996 Nam10 100058
10A4
Lương Minh Quan
Đức 02/04/1996 Nam11 100059
10B6
Phạm Công
Đức 12/03/1996 Nam12 100060
10B5
Vũ Minh
Đức 13/10/1996 Nam13 100061
10A1
Nguyễn Trường
Giang 09/12/1996 Nam14 100062
10A4
Phạm Thị
Giang 01/12/1996 Nữ15 100063
10B5
Lê Vũ Quỳnh
Giao 19/07/1996 Nữ16 100064
10A3

Bùi Thanh
Giàu 19/08/1996 Nam17 100065
10B2
Trần Thụy Khánh
Hà 07/09/1996 Nữ18 100066
10B2
Đoàn Thị Thu
Hà 07/05/1996 Nữ19 100067
10A4
Hoàng Thị
Hà 16/01/1996 Nữ20 100068
10A1
Nguyễn Bảo
Hà 30/01/1996 Nữ21 100069
10B6
Nguyễn Hải
Hà 25/07/1996 Nam22 100070
10A3
Dương Văn
Hải 06/09/1996 Nam23 100071
10B3
Nguyễn Hoàng Thanh
Hải 09/06/1996 Nam24 100072
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 03

Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10A4
Nguyễn Minh
Hải 10/07/1996 Nam1 100073
10A4
Trần Văn
Hải 20/01/1996 Nam2 100074
10B3
Cao Huỳnh Ngọc
Hạnh 15/12/1996 Nữ3 100075
10A4
Bùi Thị Hồng
Hạnh 08/05/1996 Nữ4 100076
10B4
Huỳnh Thị Mỹ
Hạnh 21/10/1996 Nữ5 100077
10A1
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh 04/04/1996 Nữ6 100078
10A1
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh 29/08/1996 Nữ7 100079
10B5
Phạm Thị
Hạnh 20/10/1996 Nữ8 100080
10B3
Châu Nguyễn Anh
Hào 26/06/1996 Nam9 100081
10B6

Nguyễn Hữu
Hào 09/08/1996 Nam10 100082
10B1
Nguyễn Thị
Hảo 11/04/1996 Nữ11 100083
10B6
Đặng Nguyễn Như
Hằng 14/04/1996 Nữ12 100084
10B3
Đặng Thị Mỹ
Hằng 05/10/1996 Nữ13 100085
10A1
Nguyễn Thụy Thanh
Hằng 10/05/1996 Nữ14 100086
10A2
Diệp Tuyết
Hân 14/01/1996 Nữ15 100087
10B6
Liêu Gia
Hân 24/01/1996 Nữ16 100088
10B5
Nguyễn Trung
Hậu 03/09/1996 Nam17 100089
10B5
Vũ Thị
Hậu 26/06/1996 Nữ18 100090
10A1
Nguyễn Thị
Hiền 08/01/1996 Nữ19 100091
10B5

Nguyễn Thị Thu
Hiền 04/10/1996 Nữ20 100092
10A2
Vũ Thúy
Hiền 18/02/1996 Nữ21 100093
10B6
Phạm Thế
Hiển 22/11/1996 Nam22 100094
10B1
Lã Trọng
Hiếu 01/09/1994 Nam23 100095
10B4
Nguyễn Minh
Hiếu 13/07/1996 Nam24 100096
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 04
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10A3
Nguyễn Thị Thanh
Hiếu 04/04/1996 Nữ1 100097
10B4
Võ Hoàng Trung
Hiếu 19/01/1996 Nam2 100098
10B4

Đinh Thị Phương
Hoa 15/10/1996 Nữ3 100099
10B5
Nguyễn Minh
Hòa 05/02/1996 Nữ4 100100
10A2
Nguyễn Thị
Hoa 10/07/1996 Nữ5 100101
10B1
Đỗ Thị Nhật
Hòa 01/01/1996 Nữ6 100102
10B6
Nguyễn Thái
Hòa 28/04/1996 Nam7 100103
10A1
Vũ Thị
Hòa 08/02/1996 Nữ8 100104
10A2
Nguyễn Tấn
Hoài 06/09/1996 Nam9 100105
10A1
Trần Nguyên
Hoàng 11/10/1996 Nam10 100106
10B3
Lê Thị
Hồng 30/11/1996 Nữ11 100107
10A4
Vũ Thanh
Hồng 22/09/1996 Nữ12 100108
10A1

Phùng Đình
Huấn 27/08/1996 Nam13 100109
10B4
Đỗ Quang
Huy 09/05/1996 Nam14 100110
10A2
Nguyễn Vũ
Huy 20/04/1996 Nam15 100111
10B3
Cao Thị Ngọc
Huyền 10/04/1996 Nữ16 100112
10B5
Nguyễn Thị
Huyền 07/07/1996 Nữ17 100113
10A2
Nguyễn Thị
Huyền 26/01/1996 Nữ18 100114
10B4
Phạm Thị Bích
Huyền 29/06/1996 Nữ19 100115
10B1
Lưu Danh
Huỳnh 08/02/1996 Nam20 100116
10B1
Đào Xuân
Hưng 01/04/1996 Nam21 100117
10B3
Bùi Mai
Hương 08/03/1996 Nữ22 100118
10B4

Lê Nguyễn Quỳnh
Hương 16/11/1996 Nữ23 100119
10B3
Lê Thị
Hương 01/10/1996 Nữ24 100120
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 05
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10A2
Nguyễn Mai
Hương 03/02/1996 Nữ1 100121
10A2
Nguyễn Thị
Hương 03/04/1996 Nữ2 100122
10B3
Nguyễn Thị Ngọc
Hương 05/08/1996 Nữ3 100123
10B1
Nguyễn Thị Thu
Hương 05/10/1996 Nữ4 100124
10A3
Phạm Thị Tuyết
Hương 08/10/1996 Nữ5 100125
10A4

Phạm Thúy
Hương 10/08/1996 Nữ6 100126
10A4
Trần Minh
Kha 06/04/1996 Nam7 100127
10B3
Hà Đình
Khôi 08/09/1996 Nam8 100128
10B2
Nguyễn Thành Lê
Khôi 29/06/1996 Nam9 100129
10B6
Nguyễn Minh
Kiên 26/12/1996 Nam10 100130
10B6
Nguyễn Tuấn
Kiệt 19/01/1996 Nam11 100131
10B3
Võ Thị Diễm
Kiều 13/04/1996 Nữ12 100132
10A3
Hồ Thị
Kiều 18/06/1996 Nữ13 100133
10A3
Nguyễn Hồ Hoàng
Kim 18/04/1996 Nữ14 100134
10B5
Lê Huỳnh Thiên
Lan 29/12/1996 Nữ15 100135
10B2

Nguyễn Thị
Lan 20/08/1996 Nữ16 100136
10A3
Vũ Thạnh
Lập 17/01/1996 Nam17 100137
10A3
Bùi Hữu Đức
Linh 03/07/1996 Nữ18 100138
10A2
Đinh Thanh
Linh 28/02/1996 Nữ19 100139
10B5
Đinh Thị Tuyết
Linh 27/06/1996 Nữ20 100140
10A3
Đỗ Thị Thùy
Linh 07/04/1996 Nữ21 100141
10B3
Nguyễn Thị Mai
Linh 18/10/1996 Nữ22 100142
10A2
Phạm Thùy
Linh 06/05/1996 Nữ23 100143
10A1
Trịnh Nguyễn Diệu
Linh 03/02/1996 Nữ24 100144
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN

Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 06
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10A2
Lưu Thị Kim
Loan 07/02/1996 Nữ1 100145
10B1
Trần Thị Mỹ
Loan 07/01/1996 Nữ2 100146
10B1
Trần Thị Phương
Loan 02/05/1996 Nữ3 100147
10B3
Nguyễn Ngọc Thành
Long 15/12/1996 Nam4 100148
10B3
Nguyễn Nhật
Long 22/04/1996 Nam5 100149
10A2
Nguyễn Văn
Long 27/09/1996 Nam6 100150
10B1
Trịnh Minh
Long 22/08/1996 Nam7 100151
10A1
Thái Văn
Lộc 02/09/1996 Nam8 100152
10A4

Nguyễn Thành
Luân 31/01/1996 Nam9 100153
10A2
Phạm Quang
Lự 25/06/1996 Nam10 100154
10B3
Nguyễn Thị
Lượt 17/07/1996 Nữ11 100155
10B3
Nguyễn Thị Mai
Ly 27/06/1996 Nữ12 100156
10B3
Nguyễn Thị Khánh
Ly 20/06/1996 Nữ13 100157
10A4
Bùi Phương
Mai 14/06/1996 Nữ14 100158
10A4
Nguyễn Phương
Mai 01/02/1996 Nữ15 100159
10B4
Nguyễn Doãn
Mạnh 25/05/1995 Nam16 100160
10A2
Hoàng Lê
Minh 11/08/1996 Nam17 100161
10A1
Phạm Thị Hồng
Minh 01/07/1996 Nữ18 100162
10A3

Lê Thị Kiều
My 28/06/1996 Nữ19 100163
10A3
Nguyễn Ngọc Thảo
My 29/12/1996 Nữ20 100164
10B2
Nguyễn Bảo Huỳnh
My 25/09/1996 Nữ21 100165
10B4
Nguyễn Hải
My 19/12/1996 Nữ22 100166
10B6
Nguyễn Thị Trà
My 29/10/1996 Nữ23 100167
10A4
Phan Thị Yến
My 26/02/1996 Nữ24 100168
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 07
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10B5
Trần Thị Diễm
My 29/05/1996 Nữ1 100169
10B4

Trần Thị Quý
My 12/11/1996 Nữ2 100170
10A1
Trịnh Thị Ngọc
Mỹ 15/06/1996 Nữ3 100171
10B2
Đinh Hoàng
Nam 01/09/1996 Nam4 100172
10A4
Phạm Quốc
Nam 08/05/1996 Nam5 100173
10A2
Hà Thị
Nga 15/10/1996 Nữ6 100174
10B6
Lê Thị Hằng
Nga 25/05/1996 Nữ7 100175
10A4
Nguyễn Thị Quỳnh
Nga 21/07/1996 Nữ8 100176
10B4
Phạm Hoàng
Nga 13/09/1996 Nữ9 100177
10B3
Chu Tố
Ngân 20/10/1996 Nữ10 100178
10A1
Đặng Kim
Ngân 10/08/1996 Nữ11 100179
10B3

Lâm Huỳnh Kim
Ngân 09/03/1996 Nữ12 100180
10B6
Nguyễn Ngọc Kim
Ngân 10/12/1996 Nữ13 100181
10A1
Sơn Kim
Ngân 24/10/1996 Nữ14 100182
10B6
Trần Thị Kim
Ngân 26/07/1996 Nữ15 100183
10A1
Nguyễn Hữu
Nghĩa 30/07/1996 Nam16 100184
10B6
Đặng Huỳnh Bảo
Ngọc 09/12/1996 Nữ17 100185
10B3
Thân Thị Bích
Ngọc 30/11/1996 Nữ18 100186
10A2
Đinh Nguyễn Kim
Ngọc 13/05/1996 Nữ19 100187
10A4
Hứa Minh
Ngọc 17/10/1996 Nữ20 100188
10B6
Nguyễn Danh
Ngọc 08/07/1996 Nam21 100189
10B6

Nguyễn Duy
Ngọc 12/05/1996 Nam22 100190
10A2
Nguyễn Thị
Ngọc 18/09/1996 Nữ23 100191
10B1
Nguyễn Thị Hồng
Ngọc 03/11/1996 Nữ24 100192
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 08
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10B1
Nguyễn Thiên
Ngọc 10/04/1996 Nữ1 100193
10A3
Phạm Thị Như
Ngọc 13/09/1996 Nữ2 100194
10B2
Võ Hy Thùy
Ngọc 19/08/1996 Nữ3 100195
10B4
Bùi Thị Thảo
Nguyên 27/11/1996 Nữ4 100196
10A4

Lê Đình Phương
Nguyên 18/10/1996 Nữ5 100197
10B4
Trần Minh
Nguyệt 10/06/1996 Nữ6 100198
10B4
Trương Thị Thanh
Nhàn 24/01/1996 Nữ7 100199
10A1
Lê Thị
Nhân 16/04/1996 Nữ8 100200
10A4
Nguyễn Thành
Nhẫn 26/02/1996 Nam9 100201
10B2
Lê Quỳnh
Nhất 16/10/1996 Nam10 100202
10A4
Lê Thị Tuyết
Nhi 05/07/1996 Nữ11 100203
10B6
Nguyễn Thiện Yến
Nhi 07/01/1996 Nữ12 100204
10B2
Hoàng Thị Tuyết
Nhung 05/07/1996 Nữ13 100205
10A4
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung 19/11/1996 Nữ14 100206
10B2

Nguyễn Thị Hồng
Nhung 31/07/1996 Nữ15 100207
10B5
Huỳnh Thị Quỳnh
Như 05/08/1996 Nữ16 100208
10A3
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Như 30/01/1996 Nữ17 100209
10B2
Trịnh Huỳnh
Như 22/10/1996 Nữ18 100210
10B2
Nguyễn Thị Trinh
Nữ 12/03/1996 Nữ19 100211
10A1
Lường Thị
Oanh 04/03/1996 Nữ20 100212
10B2
Đoàn Tấn
Phát 27/10/1996 Nam21 100213
10B6
Nguyễn Trọng
Phát 23/08/1996 Nam22 100214
10A3
Hồ Sỹ Vi
Phong 20/09/1996 Nam23 100215
10A4
Nguyễn Thị Y
Phụng 24/10/1996 Nữ24 100216
Số học sinh trong phòng thi: 24

Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 09
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10B5
Đinh Duy
Phương 10/01/1996 Nam1 100217
10B2
Lý Thị
Phương 07/09/1996 Nữ2 100218
10A1
Nguyễn Ngọc Mai
Phương 16/11/1996 Nữ3 100219
10A2
Nguyễn Thị Trúc
Phương 25/07/1996 Nữ4 100220
10B5
Phạm Bá
Phương 06/09/1996 Nam5 100221
10B3
Vi Thị Hà
Phương 30/09/1996 Nữ6 100222
10A3
Nguyễn Hồng
Phượng 17/12/1996 Nữ7 100223
10A2

Trần Thu
Phượng 26/01/1996 Nữ8 100224
10B6
Nguyễn Tiến
Quân 22/12/1995 Nam9 100225
10B5
Ao Ngọc
Quế 02/12/1996 Nữ10 100226
10A3
Hoàng Thị Ngọc
Quỳnh 04/09/1996 Nữ11 100227
10B2
Nguyễn Thị Lan
Quỳnh 08/03/1996 Nữ12 100228
10B1
Nguyễn Thị Như
Quỳnh 08/04/1996 Nữ13 100229
10A1
Phạm Lê Như
Quỳnh 22/02/1996 Nữ14 100230
10B1
Võ Thái
Sơn 07/04/1996 Nam15 100231
10B4
Nguyễn Trọng
Tài 19/06/1996 Nam16 100232
10B5
Trần Bảo
Tâm 07/11/1996 Nam17 100233
10A2

Vũ Thị
Tâm 27/04/1996 Nữ18 100234
10B6
Nguyễn Minh
Tân 09/08/1996 Nam19 100235
10A3
Nguyễn Ngọc Thùy
Thanh 07/08/1996 Nữ20 100236
10B1
Nguyễn Thị Thanh
Thanh 01/08/1996 Nữ21 100237
10A4
Phạm Duy
Thanh 20/07/1996 Nam22 100238
10A3
Khương Văn
Thành 05/05/1996 Nam23 100239
10A2
Tô Thuận
Thảo 07/04/1996 Nữ24 100240
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 10
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10B3

Hoàng Thị
Thảo 22/01/1996 Nữ1 100241
10B5
Hoàng Thị Phương
Thảo 06/10/1996 Nữ2 100242
10B6
Lê Quang
Thảo 08/11/1996 Nam3 100243
10A3
Lê Thanh
Thảo 28/10/1996 Nữ4 100244
10A1
Lê Thị
Thảo 12/04/1996 Nữ5 100245
10A3
Lê Thị Kim
Thảo 05/08/1996 Nữ6 100246
10B1
Mai Thanh
Thảo 11/08/1996 Nữ7 100247
10B2
Nguyễn Hoàng Phương
Thảo 09/09/1996 Nữ8 100248
10A1
Nguyễn Thị Phương
Thảo 30/09/1996 Nữ9 100249
10A2
Phùng Thị
Thảo 18/06/1996 Nữ10 100250
10B2

Nguyễn Văn
Thắng 13/02/1996 Nam11 100251
10B5
Nguyễn Trí
Thiên 08/09/1996 Nam12 100252
10A1
Võ Đắc
Thịnh 24/03/1996 Nam13 100253
10A4
Lê Thị
Thoa 20/07/1996 Nữ14 100254
10A1
Nguyễn Thị
Thoa 06/05/1996 Nữ15 100255
10B5
Chu Trí
Thông 01/10/1996 Nam16 100256
10B4
Lê Phạm Duy
Thông 02/02/1996 Nam17 100257
10B3
Hoàng Thị
Thơm 06/05/1996 Nữ18 100258
10B3
Bùi Thị
Thu 24/08/1996 Nữ19 100259
10A4
Nguyễn Thị
Thu 29/07/1996 Nữ20 100260
10B4

Nguyễn Thị Cẩm
Thu 30/04/1996 Nữ21 100261
10B1
Phùng Thị
Thu 20/09/1996 Nữ22 100262
10B2
Trần Thị
Thúy 10/11/1996 Nữ23 100263
10B5
Dương Thị Thanh
Thùy 06/12/1996 Nữ24 100264
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 11
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10B6
Phạm Thị
Thùy 17/03/1996 Nữ1 100265
10B1
Trần Thị Thanh
Thùy 11/01/1996 Nữ2 100266
10B4
Đặng Đình
Thủy 26/11/1995 Nam3 100267
10A2

Đoàn Thị
Thủy 13/04/1996 Nữ4 100268
10B1
Nguyễn Thị Bích
Thủy 16/08/1996 Nữ5 100269
10A3
Đinh Thị Thanh
Thúy 23/03/1996 Nữ6 100270
10A4
Trần Thị Thanh
Thúy 18/07/1996 Nữ7 100271
10B1
Từ Thụy Diễm
Thúy 05/11/1996 Nữ8 100272
10B4
Tào Thị Anh
Thư 09/11/1996 Nữ9 100273
10B2
Nguyễn Thị
Thương 05/09/1996 Nữ10 100274
10A1
Trần Thị Thanh
Thương 10/02/1996 Nữ11 100275
10A3
Trịnh Thị
Thương 01/08/1996 Nữ12 100276
10B1
Đặng Thị Bảo
Thy 16/10/1996 Nữ13 100277
10A3

Trần Hồng
Thy 03/10/1996 Nam14 100278
10B1
Lê Thủy
Tiên 23/09/1996 Nữ15 100279
10B2
Nguyễn Thị Cúc
Tiên 08/11/1996 Nữ16 100280
10B1
Nguyễn Thị Thủy
Tiên 11/12/1996 Nữ17 100281
10B2
Tống Bạch Lan
Tiên 29/09/1996 Nữ18 100282
10A2
Trần Huỳnh Thủy
Tiên 11/10/1996 Nữ19 100283
10A1
Nguyễn Thị Kim
Tiền 19/11/1996 Nữ20 100284
10A3
Đặng Quốc
Tiến 24/07/1996 Nam21 100285
10A2
Nguyễn Quyết
Tiến 01/10/1996 Nam22 100286
10B6
Vũ Đỗ Trung
Tiến 05/10/1996 Nam23 100287
10B3

Lê Quang
Toàn 25/01/1996 Nam24 100288
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 12
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10A1
Trần Đình
Toàn 21/09/1996 Nam1 100289
10B5
Huỳnh Xuân
Trà 23/08/1996 Nam2 100290
10B3
Lê Thị Thu
Trà 25/12/1996 Nữ3 100291
10B6
Lê Thị Thùy
Trang 25/01/1996 Nữ4 100292
10A2
Nguyễn Thanh
Trang 14/01/1996 Nữ5 100293
10A2
Nguyễn Thị
Trang 30/11/1996 Nữ6 100294
10B2

Nguyễn Thị Thùy
Trang 14/04/1996 Nữ7 100295
10B3
Thiều Thị
Trang 21/05/1996 Nữ8 100296
10A3
Trần Trịnh Thùy
Trang 12/02/1996 Nữ9 100297
10A4
Dương Ngọc Quỳnh
Trâm 26/8/1996 Nữ10 100298
10A1
Nguyễn Ngọc
Trâm 02/05/1996 Nữ11 100299
10A3
Nguyễn Thị Mỹ
Trâm 25/03/1996 Nữ12 100300
10A1
Nguyễn Thùy
Trâm 25/11/1996 Nữ13 100301
10B6
Phạm Thị Ngọc
Trầm 07/11/1996 Nữ14 100302
10B5
Bùi Duy
Trí 02/09/1996 Nam15 100303
10A1
Bùi Thị Tố
Trinh 15/01/1996 Nữ16 100304
10B6

Trịnh Thị Thanh
Trinh 29/11/1996 Nữ17 100305
10B1
Lê Thị Thủy
Trúc 09/05/1996 Nữ18 100306
10A3
Bùi Lê Đông
Trúc 11/09/1996 Nữ19 100307
10A4
Nguyễn Huỳnh Thanh
Trúc 08/02/1996 Nữ20 100308
10A1
Trần Thanh
Trúc 24/10/1996 Nữ21 100309
10B5
Đinh Ngọc
Trung 08/06/1995 Nam22 100310
10A4
Nguyễn Quang
Trung 06/05/1996 Nam23 100311
10B2
Nguyễn Thanh Nhật
Trung 17/01/1996 Nam24 100312
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 13

Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10A4
Lê Quốc Trung
Trực 10/10/1996 Nam1 100313
10B5
Nguyễn Công Miên
Trường 10/09/1996 Nam2 100314
10B4
Vũ Văn
Trường 05/02/1996 Nam3 100315
10B1
Nguyễn Thị Thanh
Tú 27/07/1996 Nữ4 100316
10B1
Nguyễn Minh
Tú 02/07/1996 Nam5 100317
10A1
Nguyễn Đình
Tuân 01/01/1996 Nam6 100318
10B4
Nguyễn Văn
Tuân 30/10/1996 Nam7 100319
10B4
Lê Sỹ
Tuấn 10/09/1996 Nam8 100320
10B3
Lê Văn
Tuấn 05/02/1996 Nam9 100321
10A4

Nguyễn Anh
Tuấn 01/10/1996 Nam10 100322
10B5
Nguyễn Cảnh
Tuấn 04/08/1996 Nam11 100323
10B5
Nguyễn Minh
Tuấn 21/04/1996 Nam12 100324
10B1
Hoàng Kim
Tùng 14/09/1996 Nam13 100325
10B4
Khuất Thanh
Tùng 08/02/1996 Nam14 100326
10A2
Lê Nguyễn Sơn
Tùng 09/02/1996 Nam15 100327
10A1
Võ Thanh
Tùng 01/05/1996 Nam16 100328
10B4
Ngô Thị Thanh
Tuyền 22/12/1996 Nữ17 100329
10A2
Nguyễn Thị Kim
Tuyền 16/08/1996 Nữ18 100330
10B5
Nguyễn Thị Thanh
Tuyền 23/04/1996 Nữ19 100331
10B4

Phan Thị Thu
Tuyền 27/08/1996 Nữ20 100332
10B1
Trần Thị Kim
Tuyền 01/10/1996 Nữ21 100333
10B1
Lê Thị Hồng
Tuyết 06/07/1996 Nữ22 100334
10A4
Ngô Mỹ
Uyên 03/03/1996 Nữ23 100335
10B4
Trần Thị
Ưng 01/01/1996 Nữ24 100336
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 14
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-
10B1
Nguyễn Thị Bích
Vân 08/06/1996 Nữ1 100337
10B3
Phạm Nguyễn Thùy
Vân 24/06/1996 Nữ2 100338
10A3

Huỳnh Thị Phương
Vi 10/03/1996 Nữ3 100339
10B3
Nguyễn Thúy
Vi 09/04/1996 Nữ4 100340
10B4
Nguyễn Khắc
Việt 31/03/1996 Nam5 100341
10B5
Đinh Hoàng
Vinh 18/07/1995 Nam6 100342
10B1
Lê Quang
Vinh 14/04/1996 Nam7 100343
10B2
Trần Hải
Vinh 26/12/1996 Nam8 100344
10B1
Phạm Tuấn
Vũ 27/02/1996 Nam9 100345
10A2
Đinh Quang
Vũ 08/04/1996 Nam10 100346
10A3
Trần Bá
Vương 23/09/1996 Nam11 100347
10B5
Ao Thanh
Vy 17/05/1996 Nữ12 100348
10B6

Lê Thị Tường
Vy 28/01/1996 Nữ13 100349
10B2
Lương Thị Thúy
Vy 26/09/1996 Nữ14 100350
10A3
Nguyễn Thị Thu
Vỹ 01/01/1996 Nữ15 100351
10B3
Nguyễn Lâm Vy
Vy 12/11/1996 Nữ16 100352
10B4
Trần Thị Kim
Xuyến 26/10/1995 Nữ17 100353
10B2
Huỳnh Công
Xứng 18/12/1996 Nam18 100354
10B6
Phan Văn
Ý 29/07/1996 Nam19 100355
10A2
Huỳnh Ngọc
Yến 16/01/1996 Nữ20 100356
10A4
Nguyễn Hải
Yến 31/08/1996 Nữ21 100357
10B2
Nguyễn Lê Hải
Yến 12/07/1996 Nữ22 100358
10A3

Nguyễn Phạm Hoàng
Yến 31/03/1996 Nữ23 100359
10B2
Nguyễn Thị Hồng
Yến 02/06/1996 Nữ24 100360
10B5
Phạm Thị Hải
Yến 28/03/1996 Nữ25 100361
10B3
Phạm Thị Hồng
Yến 22/03/1996 Nữ26 100362
Số học sinh trong phòng thi: 26
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 15
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10-

×