Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Danh sách phòng thi Khối 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.99 KB, 17 trang )

11B4
Nguyễn Thị Ngọc
Ái 24/07/1995 Nữ1 110001
11B6
Nguyễn Thùy
An 13/12/1995 Nữ2 110002
11B4
Bùi Thị Hoàng
Anh 07/11/1995 Nữ3 110003
11B2
Dương Thị Kiều
Anh 03/10/1995 Nữ4 110004
11B5
Hoàng Tuấn
Anh 16/01/1995 Nam5 110005
11A1
Kiều
Anh 12/08/1995 Nữ6 110006
11A1
Lê Thị Việt
Anh 09/09/1995 Nữ7 110007
11B4
Nguyễn Hoàng
Anh 19/03/1995 Nam8 110008
11B3
Nguyễn Thị Lan
Anh 08/07/1995 Nữ9 110009
11B2
Nguyễn Thị Phương
Anh 27/10/1995 Nữ10 110010
11A1


Tôn Thất
Anh 13/08/1995 Nam11 110011
11B4
Võ Hoàng Tuấn
Anh 20/08/1995 Nam12 110012
11A3
Phan Nguyễn Nhật
Ánh 08/01/1995 Nữ13 110013
11B4
Nguyễn Quốc
Ân 21/06/1995 Nam14 110014
11B5
Huỳnh Minh
Bảo 11/10/1995 Nam15 110015
11B4
Nguyễn Quang Vũ
Bảo 29/05/1995 Nam16 110016
11B6
Đặng Thị
Bé 15/08/1995 Nữ17 110017
11A2
Nguyễn Thị Ngọc
Bích 04/02/1995 Nữ18 110018
11B1
Tống Đại
Bình 03/09/1995 Nam19 110019
11A4
Lê Minh
Chí 19/06/1995 Nam20 110020
11A1

Vũ Đình Văn
Chương 10/01/1995 Nam21 110021
11B4
Nguyễn Hoàng
Cúc 14/01/1995 Nữ22 110022
11B5
Nguyễn Hữu
Cường 18/04/1995 Nam23 110023
11B4
Nguyễn Kim
Cường 13/04/1995 Nam24 110024
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 01
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11A2
Nguyễn Trí
Cường 17/10/1995 Nam1 110025
11A1
Dương Thị Thùy
Dung 06/08/1995 Nữ2 110026
11A3
Lê Thị Thùy
Dung 19/06/1995 Nữ3 110027
11A4

Võ Hoàng Phương
Dung 17/07/1995 Nữ4 110028
11A1
Vũ Hồng
Dung 22/10/1995 Nữ5 110029
11A3
Hoàng Tiến
Dũng 05/04/1995 Nam6 110030
11A1
Trần Tiến
Dũng 26/07/1995 Nam7 110031
11B5
Hồ Hoàng Khánh
Duy 17/05/1995 Nam8 110032
11A1
Huỳnh Phúc
Duy 28/10/1995 Nam9 110033
11B4
Lâm Đăng
Duy 16/08/1995 Nam10 110034
11A4
Phạm Nhất
Duy 16/02/1995 Nam11 110035
11B3
Phan Đinh Mỹ
Duyên 07/07/1995 Nữ12 110036
11B5
Phan Thị Mỹ
Duyên 23/06/1995 Nữ13 110037
11A2

Đinh Thế
Duyệt 20/06/1995 Nam14 110038
11B5
Lê Ánh
Dương 08/03/1994 Nam15 110039
11A4
Lê Đình
Dương 10/03/1995 Nam16 110040
11A4
Lê Nguyễn Thùy
Dương 28/07/1995 Nữ17 110041
11B4
Ngô Văn
Đại 11/05/1995 Nam18 110042
11A3
Phạm Nguyễn Linh
Đan 21/08/1995 Nữ19 110043
11B1
Mai Thị Anh
Đào 24/07/1994 Nữ20 110044
11B6
Lê Tiến
Đạt 19/12/1995 Nam21 110045
11B1
Nguyễn Tấn
Đạt 30/01/1995 Nam22 110046
11B4
Trần Thái
Đạt 24/09/1994 Nam23 110047
11B5

Trần Tiến
Đạt 22/07/1995 Nam24 110048
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 02
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11B5
Trương Hoàng Tấn
Đạt 04/11/1995 Nam1 110049
11A3
Nguyễn Văn
Đình 26/10/1995 Nam2 110050
11B1
Nguyễn Văn
Định 1994 Nam3 110051
11A2
Lương Xuân
Đông 29/03/1995 Nam4 110052
11B6
Nguyễn Minh
Đức 18/09/1995 Nam5 110053
11B1
Phan Ngọc
Đức 26/02/1995 Nam6 110054
11B2

Tăng Thị
Được 21/03/1995 Nữ7 110055
11B6
Hà Thị
Giang 02/10/1995 Nữ8 110056
11A3
Phùng Hoàng
Giang 15/05/1995 Nam9 110057
11B3
Trần Thị Hương
Giang 30/03/1995 Nữ10 110058
11A2
Trần Thị Linh
Giang 16/12/1995 Nữ11 110059
11B3
Võ Đông
Giang 10/11/1995 Nam12 110060
11B3
Châu Thị Ngọc
Giàu 07/04/1995 Nữ13 110061
11B4
Đỗ Thị Thu
Hà 01/12/1995 Nữ14 110062
11A4
Lê Trung
Hà 12/06/1995 Nam15 110063
11B6
Lý Thị Thu
Hà 02/08/1995 Nữ16 110064
11A2

Nguyễn Dương Phương
Hà 13/11/1995 Nữ17 110065
11A4
Nguyễn Thị Kim
Hà 01/08/1995 Nữ18 110066
11B2
Nguyễn Thị Thu
Hà 18/09/1995 Nữ19 110067
11B4
Nguyễn Vũ
Hà 24/09/1995 Nam20 110068
11B1
Quản Thị Thu
Hà 30/09/1995 Nữ21 110069
11A4
Trương Thị
Hà 04/04/1995 Nữ22 110070
11B6
Nguyễn Phạm Minh
Hải 05/03/1995 Nam23 110071
11B3
Lê Thị
Hằng 22/04/1995 Nữ24 110072
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 03

Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11A2
Phạm Thị Phương
Hằng 21/09/1995 Nữ1 110073
11A1
Nguyễn
Hậu 08/03/1995 Nam2 110074
11B5
Nguyễn Trung
Hậu 12/02/1995 Nam3 110075
11A3
Trịnh Minh
Hậu 10/10/1995 Nam4 110076
11A4
Đặng Thị Mỹ
Hiền 08/10/1995 Nữ5 110077
11B1
Đoàn Thị Thu
Hiền 15/04/1995 Nữ6 110078
11A1
Đỗ Thị Thu
Hiền 24/05/1995 Nữ7 110079
11B5
Nguyễn Thị Thanh
Hiền 22/03/1995 Nữ8 110080
11B6
Vũ Thị
Hiền 19/11/1995 Nữ9 110081
11B6

Nguyễn Mạnh
Hiếu 14/03/1995 Nam10 110082
11A3
Đoàn Thị Quỳnh
Hoa 17/07/1995 Nữ11 110083
11B2
Nguyễn Thị
Hoa 05/06/1995 Nữ12 110084
11A4
Hồ Thị Khánh
Hòa 01/06/1995 Nữ13 110085
11B2
Mai Thị
Hòa 25/04/1995 Nữ14 110086
11B6
Phạm Thị
Hoài 09/02/1995 Nữ15 110087
11A2
Nguyễn Duy
Hoàng 26/09/1995 Nam16 110088
11B2
Nguyễn Văn
Hoàng 26/02/1994 Nam17 110089
11A4
Phan Minh
Hoàng 03/11/1995 Nam18 110090
11B4
Tô Thị Nữ
Hoàng 25/06/1995 Nữ19 110091
11A2

Đào Thị
Hồng 12/01/1995 Nữ20 110092
11B5
Đặng Kim
Hồng 11/07/1995 Nữ21 110093
11B2
Lê Thị
Hồng 30/03/1995 Nữ22 110094
11B3
Lê Thị
Hồng 06/05/1995 Nữ23 110095
11B5
Trần Bùi Quỳnh Như
Hồng 06/12/1995 Nữ24 110096
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 04
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11A4
Nguyễn Chí
Huân 03/02/1995 Nam1 110097
11B6
Lâm Thanh Kim
Huệ 10/09/1995 Nữ2 110098
11B4

Nguyễn Thị
Huệ 27/06/1995 Nữ3 110099
11B2
Nguyễn Thị
Huệ 12/01/1995 Nữ4 110100
11B2
Nguyễn Thị
Huệ 05/06/1995 Nữ5 110101
11B6
Nguyễn Thị Thanh
Huệ 11/04/1995 Nữ6 110102
11B4
Dương Đức
Hùng 12/06/1995 Nam7 110103
11A4
Phan Danh
Huy 11/03/1995 Nam8 110104
11B2
Trịnh Lê Đình
Huy 17/05/1995 Nam9 110105
11A2
Võ Quang
Huy 01/01/1995 Nam10 110106
11B1
Lê Thị Hương
Huyền 23/09/1995 Nữ11 110107
11B3
Nguyễn Thị
Huyền 06/12/1995 Nữ12 110108
11B2

Nguyễn Thị Ngọc
Huyền 24/03/1995 Nữ13 110109
11B3
Trần Đức
Hưng 13/08/1995 Nam14 110110
11B4
Cao Phạm Thanh
Hương 26/02/1995 Nữ15 110111
11B6
Hoàng Thị Thu
Hương 11/04/1994 Nữ16 110112
11B5
Lê Thị Trầm
Hương 20/01/1995 Nữ17 110113
11B4
Nguyễn Thị Lan
Hương Nữ18 110114
11B2
Nguyễn Thanh
Hương 05/07/1995 Nữ19 110115
11A3
Nguyễn Thị Diễm
Hương 24/02/1995 Nữ20 110116
11A4
Vũ Hoàng Thu
Hương 24/12/1995 Nữ21 110117
11A2
Vũ Thị Mai
Hương 10/11/1995 Nữ22 110118
11A3

Võ Cảnh Anh Linh
Khanh 28/05/1995 Nam23 110119
11A1
Nguyễn Vân
Khánh 02/08/1995 Nữ24 110120
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 05
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11B3
Ng. Hoàng Đỗ Trọng
Đăng
Khoa 08/07/1995 Nam1 110121
11A4
Trần Minh Đăng
Khoa 08/11/1995 Nam2 110122
11A2
Trần Trọng
Khoa 26/10/1995 Nam3 110123
11A1
Trần Đinh Đăng
Khuê 26/02/1995 Nam4 110124
11B3
Vũ Văn
Khương 19/02/1994 Nam5 110125

11B1
Lưu Trung
Kiên 27/09/1995 Nam6 110126
11B3
Đặng Thị
Kim 15/03/1995 Nữ7 110127
11A3
Nguyễn Phúc
Kim 18/03/1995 Nam8 110128
11B5
Lê Thị Hương
Lan 23/06/1995 Nữ9 110129
11B6
Lê Thị
Lành 08/03/1995 Nữ10 110130
11B1
Thái Văn
Lâm 05/03/1995 Nam11 110131
11B2
Huỳnh Tường
Li 18/02/1995 Nữ12 110132
11B5
Trương Thị
Liên 20/11/1995 Nữ13 110133
11A1
Đặng Thị Cẩm
Linh 17/05/1995 Nữ14 110134
11B1
Huỳnh Nguyễn Tuyết
Linh 04/11/1995 Nữ15 110135

11A3
Lương Thị Khánh
Linh 28/07/1995 Nữ16 110136
11A3
Nguyễn Ngọc
Linh 07/07/1995 Nữ17 110137
11B4
Nguyễn Thị Phương
Linh 20/01/1995 Nữ18 110138
11B3
Nguyễn Thị Thùy
Linh 19/08/1995 Nữ19 110139
11B3
Nguyễn Thị Thùy
Linh 05/08/1995 Nữ20 110140
11B6
Nguyễn Trân Ngọc
Khánh
Linh 24/01/1995 Nữ21 110141
11B4
Phạm Thị Mỹ
Linh 25/12/1994 Nữ22 110142
11A2
Trần Phúc Hoàng
Linh 14/05/1995 Nam23 110143
11A2
Trần Thị Thùy
Linh 03/02/1995 Nữ24 110144
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính

Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 06
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11A4
Võ Nguyễn Thùy
Linh 10/06/1995 Nữ1 110145
11A3
Vương Thụy Hoài
Linh 10/05/1995 Nữ2 110146
11A3
Nguyễn Thị
Lĩnh 24/05/1995 Nữ3 110147
11B2
Đặng Thị Hồng
Loan 14/09/1995 Nữ4 110148
11B4
Nguyễn Kiều
Loan 25/12/1994 Nữ5 110149
11A3
Lâm Hoàng
Long 29/10/1995 Nam6 110150
11A1
Lê Hoàng
Long 29/05/1995 Nam7 110151
11A3
Nguyễn Xuân

Long 06/04/1995 Nam8 110152
11B5
Phạm Minh
Lộc 05/06/1995 Nam9 110153
11B6
Trần Hồng
Lộc 17/02/1995 Nam10 110154
11A4
Nguyễn Hoàng
Luân 28/04/1995 Nam11 110155
11B1
Nguyễn Thành
Luân 20/10/1995 Nam12 110156
11B4
Nguyễn Thành
Luân 27/11/1995 Nam13 110157
11B1
Hứa Lê Khánh
Lyn 18/06/1995 Nữ14 110158
11A3
Huỳnh Thị Phương
Mai 11/10/1995 Nữ15 110159
11B6
Lê Hoàng Trúc
Mai 29/07/1995 Nữ16 110160
11A4
Nguyễn Ngọc Tuyết
Mai 09/11/1995 Nữ17 110161
11A2
Nguyễn Thị Tuyết

Mai 10/07/1995 Nữ18 110162
11B3
Nguyễn Võ Thành
Mai 02/11/1995 Nữ19 110163
11B2
Phạm Thị
Mai 08/06/1995 Nữ20 110164
11B2
Phan Thị Nam
Mai 23/11/1995 Nữ21 110165
11A2
Trần Ngọc
Mai 09/11/1994 Nữ22 110166
11B6
Hoàng Hữu
Minh 12/12/1995 Nam23 110167
11B5
Lê Đức
Minh 15/08/1995 Nam24 110168
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 07
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11B1
Nguyễn Đình Nhật

Minh 15/12/1995 Nam1 110169
11B3
Nguyễn Hoàng
Minh 02/03/1995 Nam2 110170
11A2
Nguyễn Quang
Minh 23/01/1995 Nam3 110171
11B3
Phạm Nhật
Minh 03/04/1995 Nam4 110172
11B3
Trần Thị Trà
My 28/09/1995 Nữ5 110173
11A2
Ao Hồng Thanh
Mỹ 17/08/1995 Nữ6 110174
11B2
Bùi Duy
Nam 23/03/1995 Nam7 110175
11A1
Bùi Nguyễn Thành
Nam 19/04/1995 Nam8 110176
11B5
Bùi Tiến
Nam 19/12/1995 Nam9 110177
11B2
Dương Xuân
Nam 28/08/1995 Nam10 110178
11B5
Đỗ Huy Hoài

Nam 29/10/1995 Nam11 110179
11B5
Hà Văn
Nam 22/04/1994 Nam12 110180
11B3
Nguyễn Hiền
Nam 26/05/1995 Nam13 110181
11A1
Nguyễn Hoàng
Nam 25/12/1995 Nam14 110182
11B3
Nguyễn Thành
Nam 16/10/1995 Nam15 110183
11A1
Bùi Vũ Quỳnh
Nga 16/06/1995 Nữ16 110184
11B5
Hà Hoàng Xuân
Nga 26/04/1995 Nam17 110185
11B2
Nguyễn Quỳnh
Nga 17/09/1995 Nữ18 110186
11B3
Nguyễn Thị
Nga 05/05/1995 Nữ19 110187
11A1
Phạm Thị Thanh
Nga 15/05/1995 Nữ20 110188
11B2
Đào Thu

Ngân 12/05/1995 Nữ21 110189
11A4
Đoàn Nam Lê
Ngân 01/01/1995 Nam22 110190
11B5
Giang Linh
Ngân 14/09/1995 Nữ23 110191
11B4
Lê Đặng Huỳnh
Ngân 21/07/1995 Nữ24 110192
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 08
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11A4
Lê Ngọc Kim
Ngân 06/11/1995 Nữ1 110193
11A4
Ngô Thị Kim
Ngân 13/09/1995 Nữ2 110194
11B4
Nguyễn Châu Tuyết
Ngân 23/02/1995 Nữ3 110195
11A3
Nguyễn Kim

Ngân 16/08/1995 Nữ4 110196
11B3
Nguyễn Thị Kim
Ngân 18/03/1995 Nữ5 110197
11B5
Nguyễn Thu
Ngân 18/01/1995 Nữ6 110198
11B1
Ngô Trọng
Nghĩa 22/11/1995 Nam7 110199
11B4
Đặng Thị Bích
Ngọc 10/04/1995 Nữ8 110200
11A3
Đặng Võ Bảo
Ngọc 08/02/1995 Nữ9 110201
11B6
Lê Kim
Ngọc 26/10/1995 Nữ10 110202
11A3
Lê Nguyễn Minh
Ngọc 04/10/1994 Nam11 110203
11A1
Nguyễn Hải
Ngọc 14/01/1995 Nữ12 110204
11B4
Nguyễn Kim
Ngọc 23/11/1995 Nữ13 110205
11A1
Nguyễn Thị Mỹ

Ngọc 22/12/1995 Nữ14 110206
11B1
Nguyễn Văn
Ngọc 18/09/1995 Nam15 110207
11B5
Nguyễn Văn
Ngọc 10/05/1995 Nam16 110208
11A2
Trần Hồng
Ngọc 15/03/1995 Nữ17 110209
11B2
Văn Thị
Ngọc 01/01/1995 Nữ18 110210
11A3
Lê Hiền
Nguyên 03/09/1995 Nữ19 110211
11B4
Trần Bảo
Nguyên 01/01/1995 Nam20 110212
11A1
Ngô Thị Minh
Nguyệt 08/02/1995 Nữ21 110213
11A1
Trịnh Thị
Nguyệt 20/01/1995 Nữ22 110214
11B6
Nguyễn Trịnh Minh
Nhã 06/05/1995 Nữ23 110215
11A2
Trần Xuân

Nhã 02/04/1995 Nam24 110216
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 09
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11B4
Nguyễn Trọng
Nhân 05/01/1995 Nam1 110217
11A4
Dương Ngọc Đông
Nhi 15/03/1995 Nữ2 110218
11B6
Đặng Nguyễn Ái
Nhi 11/11/1995 Nữ3 110219
11B6
Lê Mẫn
Nhi 17/10/1995 Nữ4 110220
11A4
Mạc Thị Yến
Nhi 10/01/1995 Nữ5 110221
11B2
Đặng Ngọc
Nhung 11/09/1995 Nữ6 110222
11A4
Lê Thị

Nhung 25/10/1995 Nữ7 110223
11B1
Lê Thị Hồng
Nhung 28/09/1995 Nữ8 110224
11B1
Lưu Hồng
Nhung 16/06/1995 Nữ9 110225
11B5
Mai Thị Hồng
Nhung 23/11/1995 Nữ10 110226
11B4
Nguyễn Thị
Nhung 25/02/1995 Nữ11 110227
11A4
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung 06/09/1995 Nữ12 110228
11B5
Phan Thị Hồng
Nhung 24/11/1995 Nữ13 110229
11B2
Đào Huỳnh
Như 29/04/1995 Nữ14 110230
11A2
Huỳnh Nguyễn Ngọc
Như 25/12/1995 Nữ15 110231
11B4
Ngô Quỳnh
Như 08/04/1995 Nữ16 110232
11A3
Nguyễn Thị Quỳnh

Như 11/04/1995 Nữ17 110233
11B2
Phan Nguyễn Quỳnh
Như 29/03/1995 Nữ18 110234
11B5
Trần Yến
Oanh 16/10/1995 Nữ19 110235
11B6
Trịnh Thị
Oanh 06/05/1995 Nữ20 110236
11B6
Trương Thị Kim
Oanh 23/12/1995 Nữ21 110237
11A2
Hoàng Đặng Tấn
Phát 10/06/1995 Nam22 110238
11B3
Lâm Tấn
Phát 30/06/1995 Nam23 110239
11B4
Lê Mai Nhựt
Phát 21/08/1995 Nam24 110240
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 10
Số BD

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11B1
Nguyễn Hồng
Phát 06/11/1995 Nam1 110241
11B1
Nguyễn Hoài
Phong 12/09/1995 Nam2 110242
11B3
Chu Thiên
Phú 14/03/1995 Nam3 110243
11B6
Nguyễn Hữu
Phúc 07/02/1995 Nam4 110244
11B3
Li Hương
Phụng 30/01/1995 Nữ5 110245
11B5
Nguyễn Thị
Phước 13/08/1994 Nữ6 110246
11B5
Đặng Thị Bích
Phương 05/11/1995 Nữ7 110247
11A1
Nguyễn Hà
Phương 22/04/1995 Nữ8 110248
11B3
Nguyễn Hà Lê
Phương 28/10/1995 Nữ9 110249
11A1
Nguyễn Kim

Phương 15/03/1995 Nữ10 110250
11A3
Nguyễn Thái
Phương 14/11/1995 Nam11 110251
11B4
Nguyễn Thị Hà
Phương 14/10/1995 Nữ12 110252
11B2
Nguyễn Ánh
Phượng 25/12/1994 Nữ13 110253
11B6
Phan Thị Bích
Phượng 17/03/1995 Nữ14 110254
11A1
Từ Thị
Phượng 10/04/1995 Nữ15 110255
11B6
Lê Hồng
Quang 28/10/1994 Nam16 110256
11B6
Lê Nguyễn Hoàng
Quân 31/01/1995 Nam17 110257
11B6
Hoàng Văn
Quốc 16/01/1995 Nam18 110258
11A1
Võ Minh
Quốc 02/05/1995 Nam19 110259
11A4
Nguyễn Thị Lệ

Quyên 20/06/1995 Nữ20 110260
11A3
Phạm Thị
Quyên 12/02/1995 Nữ21 110261
11B6
Trần Thị Hồng
Quyên 05/06/1994 Nữ22 110262
11A2
Bùi Như
Quỳnh 04/02/1995 Nữ23 110263
11B1
Lê Thị
Quỳnh 02/01/1995 Nữ24 110264
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 11
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11A3
Ngô Thị Như
Quỳnh 28/07/1995 Nữ1 110265
11A1
Trần Thị Như
Quỳnh 10/07/1995 Nữ2 110266
11A1
Võ Như

Quỳnh 29/10/1995 Nữ3 110267
11B1
Dương Minh
Sang 07/06/1995 Nam4 110268
11B1
Nguyễn Tuấn
Sang 07/08/1995 Nam5 110269
11B1
Vũ Quang
Sang 21/03/1995 Nam6 110270
11B2
Trần Thị Thanh
Son 29/04/1995 Nữ7 110271
11B1
Lê Ngọc
Sơn 26/12/1994 Nam8 110272
11B4
Tô Hải
Sơn 06/09/1995 Nam9 110273
11B2
Đinh Trần Thu
Sương 11/11/1995 Nữ10 110274
11B2
Lê Thị
Sương 07/11/1995 Nữ11 110275
11B5
Dương Đức
Tài 21/08/1995 Nam12 110276
11A2
Đồng Ngọc

Tài 26/08/1995 Nam13 110277
11B1
Lê Thái
Tài 22/09/1995 Nam14 110278
11B4
Lê Thị Thanh
Tâm 14/01/1994 Nữ15 110279
11B2
Nguyễn Phạm Nhật
Tân 02/07/1995 Nữ16 110280
11B1
Dương Văn
Thạch 28/11/1995 Nam17 110281
11A2
Lê Thành
Thái 15/02/1995 Nam18 110282
11B3
Vương Quốc
Thái 16/10/1995 Nam19 110283
11A3
Lê Phạm Phương
Thanh 24/12/1995 Nam20 110284
11B4
Hà Đình
Thành 25/05/1995 Nam21 110285
11B4
Nguyễn Đức
Thành 24/10/1995 Nam22 110286
11A2
Vũ Thị Hương

Thảo 30/12/1995 Nữ23 110287
11B6
Lê Thị Thu
Thảo 18/04/1995 Nữ24 110288
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 12
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11A1
Nguyễn Huỳnh Phương
Thảo 16/03/1995 Nữ1 110289
11B5
Nguyễn Quang
Thảo 30/10/1995 Nam2 110290
11B6
Nguyễn Thị Thu
Thảo 05/09/1995 Nữ3 110291
11B5
Nguyễn Trần Phương
Thảo 31/03/1995 Nữ4 110292
11B2
Phan Thị
Thảo 26/01/1994 Nữ5 110293
11B3
Trần Thị Hiền

Thảo 21/04/1995 Nữ6 110294
11B5
Võ Thị Kim
Thảo 07/03/1995 Nữ7 110295
11A1
Nguyễn Thị Hồng
Thắm 16/07/1995 Nữ8 110296
11B2
Đoàn Thành
Thắng 24/10/1995 Nam9 110297
11A2
Lê Đức
Thắng 26/08/1995 Nam10 110298
11B5
Bùi Quang
Thịnh 26/09/1995 Nam11 110299
11B3
Nguyễn Phú
Thịnh 21/10/1995 Nam12 110300
11B2
Cao Hoài
Thu 21/02/1995 Nữ13 110301
11A1
Đoàn Thị Thanh
Thu 01/01/1995 Nữ14 110302
11B1
Đỗ Thị
Thu 05/07/1995 Nữ15 110303
11B1
Nguyễn Hoài

Thu 24/02/1995 Nữ16 110304
11B6
Nguyễn Thị
Thùy 04/08/1995 Nữ17 110305
11B3
Tô Ngọc Đan
Thùy 01/08/1995 Nữ18 110306
11B1
Hà Văn
Thủy 10/03/1994 Nam19 110307
11A3
Nghiêm Thị
Thủy 02/04/1995 Nữ20 110308
11A2
Nguyễn Huỳnh Bích
Thủy 28/08/1995 Nữ21 110309
11B3
Nguyễn Thị
Thủy 28/08/1995 Nữ22 110310
11A1
Nguyễn Thị Ngọc
Thủy 03/02/1995 Nữ23 110311
11A2
Phạm Thị
Thủy 19/06/1995 Nữ24 110312
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012

15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 13
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11A3
Trần Thị Thu
Thủy 04/04/1995 Nữ1 110313
11A4
Nguyễn Thanh
Thúy 02/01/1995 Nữ2 110314
11B2
Phan Thi Thanh
Thúy 21/01/1995 Nữ3 110315
11B3
Trịnh Thị
Thúy 30/10/1995 Nữ4 110316
11A4
Bùi Thị Anh
Thư 20/12/1995 Nữ5 110317
11A1
Lê Nguyễn Anh
Thư 13/08/1995 Nữ6 110318
11A3
Nguyễn Đỗ Anh
Thư 20/10/1995 Nữ7 110319
11A2
Đinh Thị
Thương 04/10/1995 Nữ8 110320
11A4
Khương Nguyễn Hoài

Thương 19/12/1995 Nữ9 110321
11A3
Lê Huỳnh Anh
Thương 14/12/1995 Nam10 110322
11B3
Phan Hoài
Thương 14/05/1995 Nữ11 110323
11A4
Võ Mai
Thy 22/03/1995 Nữ12 110324
11B2
Bùi Thị Thủy
Tiên 12/02/1995 Nữ13 110325
11A3
Phạm Võ Thủy
Tiên 15/08/1995 Nữ14 110326
11A3
Trần Thanh
Tiền 20/04/1995 Nữ15 110327
11A2
Trần Văn
Tiến 28/01/1995 Nam16 110328
11A4
Phạm Đức
Toàn 26/05/1994 Nam17 110329
11A1
Hồ Thị Kim
Trang 10/10/1995 Nữ18 110330
11B2
Nguyễn Thị Huyền

Trang 16/09/1995 Nữ19 110331
11B5
Nguyễn Thị Thùy
Trang 10/01/1995 Nữ20 110332
11B4
Nguyễn Thị Thùy
Trang 01/01/1995 Nữ21 110333
11A2
Phạm Huyền
Trang 15/05/1995 Nữ22 110334
11B2
Phạm Thị Thu
Trang 30/09/1995 Nữ23 110335
11B6
Phạm Thị Thùy
Trang 01/01/1995 Nữ24 110336
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 14
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11A4
Trần Thị Thu
Trang 26/06/1995 Nữ1 110337
11A4
Vũ Thị Mai

Trang 11/09/1995 Nữ2 110338
11B4
Vũ Thị Thảo
Trang 10/02/1995 Nữ3 110339
11B2
Doãn Thị
Trâm 20/02/1995 Nữ4 110340
11B6
Đinh Dương Ngọc Hoa
Trâm 02/04/1995 Nữ5 110341
11B4
Phan Thị Mỹ
Trâm 27/08/1995 Nữ6 110342
11B6
Tô Thị Phượng
Trâm 24/08/1995 Nữ7 110343
11B3
Nguyễn Đình Bảo
Trân 09/03/1995 Nữ8 110344
11A4
Trần Ngọc Bảo
Trân 30/10/1995 Nữ9 110345
11A3
Nguyễn Tấn
Triều 04/02/1995 Nam10 110346
11A2
Nguyễn Trần Thị Mỹ
Trinh 17/11/1995 Nữ11 110347
11B3
Phan Thị Ngọc

Trinh 12/08/1995 Nữ12 110348
11B1
Phạm Tiến
Trọng 30/06/1995 Nam13 110349
11A3
Thái Bá
Trọng 07/04/1995 Nam14 110350
11B1
Nguyễn Tiểu
Trúc 15/07/1995 Nữ15 110351
11B2
Phạm Trần Khánh
Trúc 16/03/1995 Nữ16 110352
11A4
Phạm Tường Thuyên
Trúc 26/04/1995 Nữ17 110353
11A2
Trần Nguyễn Thanh
Trúc 14/08/1995 Nữ18 110354
11B1
Trần Thủy
Trúc 24/05/1995 Nữ19 110355
11A2
Lê Minh
Trung 23/05/1995 Nam20 110356
11B1
Lê Tấn
Trung 10/05/1995 Nam21 110357
11B3
Lương Chí

Trung 08/02/1995 Nam22 110358
11A4
Tăng Đình
Trung 08/12/1995 Nam23 110359
11B1
Hồ Đắc
Trường 10/06/1995 Nam24 110360
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 15
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11B4
Lê Nhật
Trường 20/11/1995 Nam1 110361
11B4
Phan Văn
Trưởng 11/02/1995 Nam2 110362
11B6
Phạm Thị Cẩm
Tú 16/12/1995 Nữ3 110363
11A1
Trần Thanh
Tú 08/04/1995 Nữ4 110364
11B1
Nguyễn Trí

Tuân 03/03/1995 Nam5 110365
11A2
Nguyễn Đình
Tuấn 20/08/1995 Nam6 110366
11B6
Nguyễn Minh
Tuấn 01/09/1995 Nam7 110367
11A4
Vũ Mạnh
Tuấn 02/12/1995 Nam8 110368
11B3
Dương Thanh
Tùng 28/03/1995 Nam9 110369
11A3
Hoàng Thanh
Tùng 09/03/1995 Nam10 110370
11B3
Lê Văn
Tùng 19/07/1995 Nam11 110371
11A2
Nguyễn Đức
Tùng 20/10/1995 Nam12 110372
11B3
Nguyễn Thùy Thủy
Tuyên 26/10/1995 Nữ13 110373
11B1
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền 02/02/1995 Nữ14 110374
11B5
Lê Thị Thanh

Tuyền 06/08/1994 Nữ15 110375
11A2
Nguyễn Phương
Tuyền 19/10/1995 Nữ16 110376
11B6
Tô Thị Minh
Tuyền 08/01/1995 Nữ17 110377
11B5
Lê Thị Kim
Tuyến 19/09/1995 Nữ18 110378
11A4
Nguyễn Quang
Tuyến 04/06/1995 Nam19 110379
11A4
Nguyễn Thị
Tuyết 13/08/1995 Nữ20 110380
11A2
Phạm Ngọc Ánh
Tuyết 05/06/1995 Nữ21 110381
11A2
Phạm Thị
Tuyết 24/08/1995 Nữ22 110382
11B3
Vũ Thị
Tươi 07/10/1994 Nữ23 110383
11B3
Dương Thu
Uyên 09/12/1995 Nữ24 110384
Số học sinh trong phòng thi: 24
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính

Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 16
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-
11A3
Hoàng Diệu
Uyên 02/10/1995 Nữ1 110385
11B2
Hồ Thị
Văn 16/05/1995 Nữ2 110386
11B6
Nguyễn Đoàn Phi
Vân 26/11/1995 Nữ3 110387
11B3
Nguyễn Phạm Tường
Vân 23/08/1995 Nam4 110388
11B6
Nguyễn Thảo
Vân 12/10/1995 Nữ5 110389
11A3
Huỳnh Nguyễn Thảo
Vi 16/11/1995 Nữ6 110390
11B1
Nguyễn Triều
Vĩ 30/06/1995 Nam7 110391
11A4
Đinh Hoàng Quốc

Việt 10/10/1995 Nam8 110392
11A4
Huỳnh Nguyễn Nhật
Vy 02/03/1995 Nữ9 110393
11B1
Lê Nguyễn Thúy
Vy 21/11/1995 Nữ10 110394
11A3
Nguyễn Đức Hạ
Vy 10/07/1995 Nữ11 110395
11B5
Thân Thị Tường
Vy 21/05/1995 Nữ12 110396
11B5
Lê Hồng
Xuân 31/08/1995 Nữ13 110397
11A3
Lê Vân Hoài
Xuân 01/01/1995 Nữ14 110398
11B1
Nguyễn Thị
Xuân 01/10/1995 Nữ15 110399
11A4
Đặng Hoàng Lê Phi
Yến 26/04/1995 Nữ16 110400
11B5
Lương Vũ Hải
Yến 01/02/1995 Nữ17 110401
11A1
Nguyễn Thị Hải

Yến 16/06/1995 Nữ18 110402
11A2
Nguyễn Thị Minh
Yến 23/10/1995 Nữ19 110403
11B2
Phạm Thị
Yến 05/03/1995 Nữ20 110404
11A3
Trần Thị Hoàng
Yến 19/03/1995 Nữ21 110405
Số học sinh trong phòng thi: 21
Stt Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính
Chữ ký học sinh
TRƯỜNG THPT DĨ AN
Năm học 2011-2012
15/12/2011
Thi HKI - Môn _____________-Phòng thi: 17
Số BD
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-

×