Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Bài 15- Các ngày lễ trong tuần

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.79 MB, 8 trang )




T NH NÍ HẨM
65 5 = – …
70 30 = – …
60
40


Toán
Các ngày trong tuần lễ
16
16
THÁNG TƯ
THỨ TƯ
14
14
THÁNG TƯ
THỨ HAI
13
13
THÁNG TƯ
CHỦ NHẬTt
17
17
THÁNG TƯ
THỨ NĂM
18
18
THÁNG TƯ


THỨ SÁU
19
19
THÁNG TƯ
THỨ BẢY
15
15
THÁNG TƯ
THỨ BA
Một tuần lễ có 7 ngày là:
Chủ nhật, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm,
thứ sáu, thứ bảy



Toán
Các ngày trong tuần lễ
1.Trong m i tu n l :ỗ ầ ễ
.
a)Em đi học vào các ngày :
Th hai, th ba, th t , th n m, ứ ứ ứ ư ứ ă
th ứ saú.
b) Em được nghỉ các ngày:
Thứ bảy,chủ nhật.


Toán
Các ngày trong tuần lễ
.
2. Đọc tờ lịch của ngày hôm nay rồi viết lần

lượt tên ngày trong tuần ngày trong
tháng,tên tháng:
a)Hôm nay là…… ngày… tháng…
b)Ngày mai là…… . ngày…. .tháng….
Thứ ba 21
4
Thứ tư 22 4




Bài 3.
Bài 3.

Đọc thời khoá biểu của lớp em.
Đọc thời khoá biểu của lớp em.




TRÒ CHƠI
TRÒ CHƠI



Ai nhanh.ai đúng.
Ai nhanh.ai đúng.




- Thứ ba ngày 8 tháng 5.
- Thứ ba ngày 8 tháng 5.



- Thứ tư ngày…. tháng….
- Thứ tư ngày…. tháng….



- Thứ năm ngày….tháng….
- Thứ năm ngày….tháng….



- Thứ …. ngày 11 tháng….
- Thứ …. ngày 11 tháng….



9
5
10
5
sáu 5

×