Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
A 103 2 Mai Tuấn An Nam 25/04/88 06,75 04,00 08,25 19,00
A 103 12 Ngô Văn Bản Nam 09/10/92 03,00 04,50 06,00 13,50
A 103 61 Hồ Văn Dững Nam 10/12/82 02,00 04,50 05,75 12,50
A 103 69 Trần Hải Đăng Nam 01/08/87 05,50 03,50 06,00 15,00
A 103 84 Trương Trường Giang Nam 20/01/89 02,75 03,25 06,50 12,50
A 103 85 Võ Trường Giang Nam 16/03/87 02,50 03,50 05,25 11,50
A 103 99 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 04/04/84 05,00 02,50 05,75 13,50
A 103 138 Hoàng Đình Hùng Nam 10/05/82 04,75 02,25 05,00 12,00
A 103 171 Vũ Hoàng Kỳ Nam 18/12/86 01,50 04,50 06,00 12,00
A 103 192 Nguyễn Hồng Loan Nữ 10/09/89 02,75 03,50 05,50 12,00
A 103 204 Nguyễn Hữu Lợi Nam 09/02/92 05,50 04,00 07,75 17,50
A 103 289 Ngô Thanh Phong Nam 07/03/93 04,00 04,75 02,50 11,50
A 103 294 Nguyễn Thành Phương Nam 18/05/79 02,00 03,25 03,75 09,00
A 103 305 Trương Văn Quí Nam 30/01/76 04,25 04,25 07,50 16,00
A 103 310 Phạm Phú Quốc Nam 26/03/86 01,00 03,50 08,00 12,50
A 103 317 Nguyễn Văn Sĩ Nam 25/03/81 02,50 02,50 05,75 11,00
A 103 322 Phan Huỳnh Sơn Nam 28/09/91 06,00 04,50 04,75 15,50
A 103 326 Nguyễn Tấn Tài Nam 09/09/92 02,25 04,50 04,75 11,50
A 103 331 Thái Thanh Tâm Nam 18/08/92 01,50 05,00 06,00 12,50
A 103 337 Đỗ Văn Tấn Nam / /86 05,25 05,50 07,00 18,00
A 103 345 Trần Ngọc Thanh Nam 14/02/92 03,75 04,75 06,50 15,00
A 103 385 Thái Minh Thư Nam 22/01/92 06,75 04,50 05,50 17,00
A 103 425 Lý Thị Bích Trâm Nữ 08/09/90 03,00 03,75 04,75 11,50
A 103 433 Huỳnh Lê Trung Nam 19/09/91 06,50 04,50 02,75 14,00
A 103 446 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 13/10/90 01,25 03,50 06,50 11,50
A 103 482 Phan Hữu Vũ Nam 29/03/93 01,50 03,75 06,25 11,50
A 402 11 Huỳnh Ngọc ánh Nữ 19/03/84 00,50 04,75 07,00 12,50
A 402 17 Lâm Ngọc Bình Nữ 03/12/90 02,25 03,00 05,50 11,00
A 402 29 Phan Thị Ngọc Châu Nữ 23/10/87 03,50 03,25 05,50 12,50
A 402 32 Lê Thị Lan Chi Nữ 31/03/92 03,25 04,50 05,25 13,00
A 402 37 Phan Ngọc Cơ Nữ 12/10/89 05,00 04,50 07,00 16,50
A 402 55 Phan Thị Dung Nữ 29/02/90 04,00 02,75 07,25 14,00
A 402 62 Nguyễn Thị Trang Đài Nữ 25/03/89 03,25 02,75 07,25 13,50
A 402 63 Hồ Thị Trúc Đào Nữ / /89 04,75 02,75 08,25 16,00
A 402 71 Thái Ngọc Điệp Nữ 21/01/85 04,00 03,00 06,50 13,50
A 402 72 Nguyễn Thái Điền Nam 01/02/92 03,50 04,25 06,00 14,00
A 402 79 Võ Thiện Đức Nam 30/04/85 01,75 02,50 04,75 09,00
A 402 81 Phạm Thị Ngọc Giang Nữ 12/10/90 04,25 03,75 06,50 14,50
A 402 83 Huỳnh Thị Hồng Giang Nữ 01/08/93 08,75 04,50 06,75 20,00
A 402 87 Nguyễn Thái Giang Nam 25/04/85 07,25 04,50 08,50 20,50
A 402 95 Hồ Thị Hảo Nữ / /89 06,00 03,50 06,50 16,00
A 402 97 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 13/12/90 01,75 04,50 05,00 11,50
A 402 100 Lâm Thị Bích Hạnh Nữ 08/10/79 04,00 02,50 04,50 11,00
A 402 104 Lê Thị Minh Hằng Nữ 22/03/86 01,00 02,50 07,00 10,50
A 402 111 Trần Thị Diệu Hiền Nữ 09/04/88 05,25 04,50 05,50 15,50
Page 1 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
A 402 116 Lý Thị Kiều Hoanh Nữ 29/04/84 02,00 03,25 06,50 12,00
A 402 119 Võ Minh Hoàng Nam 09/01/90 01,50 06,00 05,00 12,50
A 402 120 Ngô Thiếu Hòa Nữ 13/09/83 02,50 03,25 08,50 14,50
A 402 122 Huỳnh Thị Kim Hòa Nữ 18/04/93 04,25 04,50 03,50 12,50
A 402 126 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 08/09/86 01,75 04,75 07,25 14,00
A 402 129 Trần Thị Hồng Nữ / /84 04,25 03,50 04,75 12,50
A 402 130 Nguyễn Thị Ngọc Hơn Nữ 08/08/92 03,25 04,00 04,50 12,00
A 402 131 Thái Thị Ngọc Huệ Nữ 12/12/89 08,25 02,75 05,00 16,00
A 402 134 Nguyễn Nông Huy Nam 23/02/92 04,50 05,50 06,50 16,50
A 402 136 Lê Thị ánh Huyền Nữ 23/07/91 02,25 03,50 06,00 12,00
A 402 137 Võ Thanh Huyền Nữ 04/10/85 01,50 03,50 05,25 10,50
A 402 140 Hà Thanh Hùng Nam 02/02/86 05,75 04,50 06,25 16,50
A 402 146 Phạm Quốc Hưng Nam 26/04/81 03,75 03,25 04,50 11,50
A 402 147 Nguyễn Thị Thùy Hương Nữ 25/08/84 03,25 03,75 05,75 13,00
A 402 149 Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ 11/02/90 03,50 04,00 02,75 10,50
A 402 150 Nguyễn Thị Hương Nữ 29/07/84 03,00 04,75 06,75 14,50
A 402 153 Thái Thị Hồng Kha Nữ 17/05/84 01,25 04,00 07,00 12,50
A 402 159 Lê Hồng Khánh Nam 02/10/90 03,25 05,00 09,00 17,50
A 402 160 Diệp Chí Khoa Nam / /90 03,00 05,50 08,50 17,00
A 402 161 Nguyễn Quang Đăng Khoa Nam 09/09/93 07,50 05,25 08,50 21,50
A 402 167 Nguyễn Thị Huỳnh Kiều Nữ 18/09/91 06,25 03,75 05,00 15,00
A 402 168 Sơn Mộng Kiều Nữ 10/04/93 02,75 03,25 03,50 09,50
A 402 172 Võ Kim Lan Nữ 03/06/85 04,75 03,00 04,75 12,50
A 402 174 Dương Thị Huế Lan Nữ / /92 07,00 06,75 07,75 21,50
A 402 178 Nguyễn Văn Lẫm Nam 20/12/86 06,00 05,25 06,50 18,00
A 402 183 Nguyễn Thị Phượng Linh Nữ 25/12/88 05,50 03,50 05,25 14,50
A 402 187 Lê Duy Linh Nam 28/03/90 02,00 05,25 08,25 15,50
A 402 188 Đặng Ngọc Trúc Linh Nữ 25/05/83 04,75 03,75 05,25 14,00
A 402 191 Trần Thị Cẩm Liền Nữ 20/04/92 02,50 05,00 05,25 13,00
A 402 197 Võ Kim Loan Nữ / /88 03,75 04,25 05,50 13,50
A 402 209 Châu Minh Lý Nam 10/08/88 04,00 05,00 03,25 12,50
A 402 213 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 29/01/87 04,00 03,75 08,50 16,50
A 402 221 Nguyễn Sơn Minh Nam 09/06/84 07,75 02,75 07,50 18,00
A 402 229 Nguyễn Thị ánh Nga Nữ 15/09/88 03,75 03,00 05,75 12,50
A 402 234 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 22/08/90 07,75 05,50 08,25 21,50
A 402 242 Phan Trọng Nghĩa Nam / /82 04,00 03,75 06,25 14,00
A 402 244 Nguyễn Thị Ngoan Nữ 20/10/86 02,75 04,75 05,75 13,50
A 402 245 Nguyễn Thanh Tuyết Ngọc Nữ 21/10/84 06,25 03,50 06,50 16,50
A 402 248 Võ Kim Nguyên Nữ 05/12/87 04,75 04,50 04,75 14,00
A 402 258 Phạm Thị Yến Nhi Nữ / /91 06,50 04,50 09,25 20,50
A 402 274 Nguyễn Thị Bạch Nhựt Nữ 31/03/82 05,50 03,75 05,00 14,50
A 402 279 Đỗ Thị Mộng Oanh Nữ 21/06/92 01,50 03,50 06,50 11,50
A 402 280 Đinh Thị Phương Oanh Nữ 27/03/92 06,25 05,50 04,50 16,50
A 402 295 Bùi Thị Kiều Phương Nữ 22/09/91 07,25 04,75 09,25 21,50
A 402 296 Trần Thị Kim Phương Nữ 06/08/92 02,00 06,00 07,75 16,00
Page 2 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
A 402 298 Huỳnh Lâm Ngọc Phượng Nữ 14/11/88 00,75 05,00 07,00 13,00
A 402 302 Nguyễn Hồng Quân Nữ 21/02/90 04,00 04,25 07,75 16,00
A 402 318 Nguyễn Văn Sơn Nam 15/06/90 09,25 05,50 08,50 23,50
A 402 334 Nguyễn Minh Tân Nam 08/09/93 06,00 04,75 03,50 14,50
A 402 342 Dương Thị Mỹ Thanh Nữ 09/01/89 04,25 03,50 08,75 16,50
A 402 349 Võ Bá Thành Nam 20/12/79 07,50 02,00 06,75 16,50
A 402 351 Trần Kim Thảo Nữ 27/04/93 08,75 05,50 04,75 19,00
A 402 354 Nguyễn Thị Hiếu Thảo Nữ 16/11/86 02,50 03,75 06,00 12,50
A 402 356 Lương Thị Thanh Thảo Nữ 10/10/90 04,75 03,00 06,00 14,00
A 402 358 Nguyễn Hồng Thập Nam 12/08/82 04,50 06,25 08,25 19,00
A 402 361 Nguyễn Huỳnh Thi Nữ 17/06/92 02,75 03,25 07,50 13,50
A 402 362 Nguyễn Nhựt Thi Nữ 18/12/91 08,00 04,25 07,75 20,00
A 402 368 Nguyễn Thị Mộng Thì Nữ 28/12/90 02,25 04,25 06,00 12,50
A 402 375 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ 23/02/81 02,25 04,50 08,50 15,50
A 402 384 Nguyễn Anh Thư Nữ 19/09/92 02,75 04,75 05,00 12,50
A 402 387 Ôn Thị Thương Nữ 10/08/81 00,50 05,00 05,50 11,00
A 402 389 Bùi Thị Diễm Tiên Nữ 24/04/87 04,50 04,25 08,75 17,50
A 402 390 Trần Thị Cẩm Tiên Nữ 20/09/89 06,25 04,00 06,75 17,00
A 402 397 Dương Kim Tiền Nữ 08/09/84 01,00 04,00 04,75 10,00
A 402 402 Lê Kim Toàn Nam 18/12/91 02,00 04,25 06,50 13,00
A 402 408 Võ Kim Tới Nữ 02/04/92 00,75 03,50 06,75 11,00
A 402 409 Huỳnh Thị Huyền Trang Nữ 04/12/85 00,50 04,00 06,50 11,00
A 402 412 Lê Thị Thùy Trang Nữ 04/05/86 05,50 04,75 06,50 17,00
A 402 422 Thái Thị Huỳnh Trang Nữ 10/10/89 07,00 05,50 08,25 21,00
A 402 427 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 18/07/88 02,50 02,75 07,25 12,50
A 402 429 Lê Thị Mai Trân Nữ 07/11/85 08,75 05,50 09,00 23,50
A 402 447 Trần Quốc Tuấn Nam 15/02/92 03,00 04,50 07,00 14,50
A 402 456 Trương Thị Bích Tuyền Nữ 02/01/89 06,25 03,50 04,50 14,50
A 402 464 Tạ Thanh Tùng Nam 05/07/80 08,00 05,00 06,50 19,50
A 402 466 Trương Lê Tố Uyên Nữ 08/09/88 07,25 04,50 05,50 17,50
A 402 469 Nguyễn Thị út Vàng Nữ 19/07/91 07,25 04,00 07,75 19,00
A 402 470 Lê Văn Vạn Nam 19/05/92 03,00 04,50 06,25 14,00
A 402 484 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 25/05/90 05,00 04,50 06,50 16,00
A 402 489 Lê Thị Kim Xinh Nữ 15/11/81 01,75 03,75 05,50 11,00
A 402 493 Trịnh Ngọc Xuyến Nữ 20/06/89 05,50 05,25 05,75 16,50
A 402 494 Huỳnh Thị Mỹ Yến Nữ 02/01/90 06,50 04,75 08,25 19,50
A 402 497 Lại Kim Hồng Yến Nữ 08/05/88 01,50 04,25 05,50 11,50
A 402 498 Lê Hoàng Yến Nữ 04/08/86 01,25 02,75 05,25 09,50
A 402 502 Phan Thị Hồng ý Nữ 09/12/89 04,00 03,00 06,50 13,50
A 407 4 Võ Đức Anh Nam 24/04/93 05,00 03,50 04,50 13,00
A 407 5 Trương Thúy Anh Nữ / /81 02,00 02,75 06,75 11,50
A 407 7 Lê Thị Tú Anh Nữ 16/02/91 07,75 03,50 05,25 16,50
A 407 19 Trần Văn Bình Nam 05/04/91 02,50 04,25 05,00 12,00
A 407 22 Trần Văn Cảnh Nam 14/06/89 05,75 04,75 08,50 19,00
A 407 25 Mai Thị Huế Chân Nữ 28/04/91 03,50 03,50 05,50 12,50
Page 3 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
A 407 26 Lương Bảo Châu Nữ 04/08/93 07,25 03,50 05,50 16,50
A 407 33 Lê Thiện Chiến Nam 16/11/88 03,25 03,75 07,50 14,50
A 407 36 Võ Trí Công Nam 12/09/87 02,50 03,75 05,00 11,50
A 407 40 Nguyễn Hoàng Cương Nam / /87 03,75 02,50 02,50 09,00
A 407 46 Phan Ngọc Diễm Nữ 06/04/92 04,00 04,50 06,50 15,00
A 407 50 Phan Thị Mỹ Dung Nữ 19/06/89 00,50 04,50 06,25 11,50
A 407 54 Huỳnh Thị Mỹ Dung Nữ 15/07/11 06,00 04,25 06,25 16,50
A 407 58 Võ Thị Thùy Duyên Nữ 26/05/90 05,50 03,50 06,00 15,00
A 407 59 Trần Thanh Dương Nam 09/02/84 04,50 03,75 09,00 17,50
A 407 66 Nguyễn Thành Đạt Nam 31/10/79 04,00 04,25 06,25 14,50
A 407 68 Nguyễn Văn Đạt Nam 06/02/84 01,00 02,50 06,50 10,00
A 407 70 Cao Hải Đăng Nam 12/06/88 03,00 04,50 06,75 14,50
A 407 101 Nguyễn Thúy Hân Nữ 23/01/89 06,75 06,50 08,50 22,00
A 407 108 Đỗ Trung Hiếu Nam 17/11/88 02,75 04,50 04,50 12,00
A 407 123 Nguyễn Thanh Hồng Nam 23/02/92 07,50 06,50 07,00 21,00
A 407 125 Nguyễn Thị Hồng Nữ 28/05/82 05,75 05,50 07,50 19,00
A 407 128 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ 07/03/85 01,75 03,50 06,50 12,00
A 407 143 Nguyễn Minh Hùng Nam 24/04/88 03,25 03,50 05,00 12,00
A 407 144 Lê Thanh Hùng Nam 01/01/82 05,50 03,25 03,50 12,50
A 407 152 Nguyễn Văn Hường Nam 27/10/84 02,00 02,50 06,50 11,00
A 407 158 Nguyễn Duy Khánh Nam 16/05/92 04,25 05,25 06,50 16,00
A 407 175 Vũ Vân Lâm Nam 31/10/85 04,50 02,50 06,00 13,00
A 407 176 Trịnh Phương Lâm Nam 05/07/87 04,50 02,75 04,75 12,00
A 407 181 Lê Huỳnh Thanh Liêm Nam 21/10/93 03,00 05,25 05,50 14,00
A 407 184 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ / /85 07,75 03,50 09,75 21,00
A 407 207 Nguyễn Ngọc Lý Nam 17/05/91 06,50 04,50 06,25 17,50
A 407 208 Nguyễn Thị Kim Lý Nữ 05/06/92 03,75 05,75 05,50 15,00
A 407 214 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 19/08/89 03,75 03,50 07,00 14,50
A 407 215 Trịnh Tố Mai Nữ 14/01/91 03,25 05,00 06,50 15,00
A 407 217 Phạm Thị Mai Nữ 26/08/80 07,00 02,75 06,50 16,50
A 407 219 Đoàn Thanh Mẫn Nam 01/12/85 04,00 03,50 06,50 14,00
A 407 222 Trần Văn Minh Nam 15/11/87 01,75 03,50 07,25 12,50
A 407 227 Trần Quốc Nam Nam 20/08/93 05,50 03,00 04,00 12,50
A 407 238 Lâm Khương Duy Nghiêm Nam 02/06/93 03,25 05,50 07,75 16,50
A 407 241 Nguyễn Ngọc Nghĩa Nam 05/10/86 06,25 05,00 03,50 15,00
A 407 243 Phạm Thị Bé Ngoan Nữ / /92 01,50 04,50 05,00 11,00
A 407 246 Lê Bích Ngọc Nữ 02/05/93 04,25 03,75 05,25 13,50
A 407 251 Hà Phước Nhàn Nam 06/01/92 04,00 04,00 06,50 14,50
A 407 260 Đỗ Hùng Nhi Nam 01/01/83 01,00 04,75 06,50 12,50
A 407 263 Lê Thị Tuyết Nhi Nữ 16/10/93 01,50 03,50 06,00 11,00
A 407 267 Hà Văn Nhí Nam 12/05/90 04,75 03,00 06,50 14,50
A 407 271 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 13/02/92 04,00 03,50 07,75 15,50
A 407 277 Nguyễn Minh Nhựt Nam 06/06/91 02,50 05,50 07,00 15,00
A 407 284 Văn Đức Phát Nam 07/10/88 02,25 03,75 05,25 11,50
A 407 288 Dương Thanh Phong Nam 07/02/88 06,00 04,50 07,25 18,00
Page 4 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
A 407 291 Nguyễn Hoàng Phong Nam 06/10/91 05,25 03,00 04,75 13,00
A 407 307 Ngô Tứ Quí Nam 28/04/93 02,75 05,50 03,00 11,50
A 407 309 Hồ Thiện Quí Nam 26/10/90 07,25 03,50 07,25 18,00
A 407 313 Đinh Thị Tuyết Sa Nữ 01/03/84 02,50 03,50 05,25 11,50
A 407 319 Nguyễn Thanh Sơn Nam / /80 03,25 02,00 05,50 11,00
A 407 320 Nguyễn Thành Sơn Nam 21/04/87 03,75 05,00 07,50 16,50
A 407 323 Lê Thái Sơn Nam 05/04/90 07,25 06,00 08,00 21,50
A 407 328 Huỳnh Văn Tại Nam 10/04/77 05,75 03,50 04,50 14,00
A 407 329 Nguyễn Thiện Tâm Nam / /83 01,00 03,50 04,00 08,50
A 407 335 Phan Ngọc Tân Nam 02/02/86 06,75 04,25 06,50 17,50
A 407 355 Văn Thị Phương Thảo Nữ 03/04/93 07,00 07,50 07,75 22,50
A 407 364 Lê Khánh Thiện Nam 24/11/89 02,50 04,50 05,00 12,00
A 407 369 Võ Thành Thịnh Nam 02/03/84 02,50 03,25 05,75 11,50
A 407 371 Phạm Văn Thọ Nam 20/03/85 04,75 03,75 07,50 16,00
A 407 378 Phạm Huỳnh Ngọc Thúy Nữ 30/10/93 03,75 05,00 05,00 14,00
A 407 381 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 21/10/92 07,25 04,50 05,00 17,00
A 407 382 Phan Vĩnh Thùy Nam 12/04/75 02,25 03,00 04,25 09,50
A 407 391 Khưu Thị Mỹ Tiến Nữ 08/11/89 04,25 03,00 08,75 16,00
A 407 401 Lê Văn To Nam 01/01/87 02,00 03,50 07,50 13,00
A 407 404 Nguyễn Bảo Toàn Nam 04/04/91 02,75 03,75 08,00 14,50
A 407 405 Trần Bảo Toàn Nam 19/07/89 07,00 06,75 07,50 21,50
A 407 407 Nguyễn Thanh Toàn Nam / /88 04,00 05,75 07,25 17,00
A 407 418 Mai Thùy Trang Nữ 27/07/82 01,00 04,00 07,00 12,00
A 407 421 Dương Thị Bích Trang Nữ 10/09/89 07,50 06,50 07,25 21,50
A 407 423 Phan Chiến Tranh Nam 11/07/89 06,50 02,25 05,00 14,00
A 407 428 Đặng Thị Huyền Trân Nữ 17/12/88 03,50 03,25 07,50 14,50
A 407 437 Bùi Văn Trung Nam 13/03/73 02,25 03,50 05,25 11,00
A 407 443 Phạm Văn Trường Nam 29/07/87 03,75 02,75 09,00 15,50
A 407 444 Trương Bá Anh Tuấn Nam 24/05/86 02,75 04,25 04,00 11,00
A 407 449 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 29/12/89 00,75 04,25 05,50 10,50
A 407 463 Nguyễn Bạch Tùng Nam 08/03/92 04,00 06,50 07,00 17,50
A 407 467 Nguyễn Văn Vang Nam 10/05/87 02,25 04,75 07,50 14,50
A 407 468 Nguyễn Văn Vàng Nam 23/08/84 01,25 03,25 05,50 10,00
A 407 472 Thái Nguyễn Thanh Vân Nữ / /86 04,25 02,50 02,50 09,50
A 407 474 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 02/05/88 03,25 03,50 04,75 11,50
A 407 481 Trương Anh Vũ Nam 07/12/79 07,25 05,75 08,00 21,00
A 407 486 Nguyễn Tuấn Vũ Nam 28/10/89 01,00 04,50 08,50 14,00
A 408 6 Đặng Thị Hoàng Anh Nữ 19/02/87 03,25 03,25 08,50 15,00
A 408 10 Lê Thị Kim Anh Nữ 22/02/90 02,50 03,00 06,50 12,00
A 408 18 Đinh Công Bình Nam 26/06/88 03,00 04,25 07,25 14,50
A 408 21 Trần Văn Canh Nam 28/03/86 04,25 05,50 08,50 18,50
A 408 30 Võ Thị Bảo Châu Nữ 08/02/90 06,75 02,00 05,50 14,50
A 408 39 Lê Văn Cương Nam 10/05/86 01,00 03,75 06,50 11,50
A 408 41 Nguyễn Văn Phúc Cường Nam 28/04/83 04,00 04,50 04,50 13,00
A 408 43 Nguyễn Quốc Cường Nam 02/03/88 02,25 03,50 06,00 12,00
Page 5 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
A 408 60 Lê Vương Kim Thùy Dương Nữ 06/06/86 00,50 04,25 07,25 12,00
A 408 65 Trần Thị Anh Đào Nữ 26/08/87 05,50 04,50 06,75 17,00
A 408 90 Tống Thị Huỳnh Giao Nữ 18/10/93 04,50 06,75 03,25 14,50
A 408 91 Trương Thị Kim Gọn Nữ 01/06/93 04,75 06,50 07,00 18,50
A 408 92 Đặng Việt Hải Nam 11/02/93 04,75 03,25 06,50 14,50
A 408 109 Huỳnh Trung Hiếu Nam 27/08/91 06,00 04,25 03,00 13,50
A 408 113 Võ Thị Kim Hiền Nữ 20/07/93 06,00 06,00 05,00 17,00
A 408 135 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 26/03/93 04,50 04,50 05,25 14,50
A 408 162 Lê Văn Khôn Nam / /87 04,75 03,75 06,25 15,00
A 408 163 Lê Kim Khuyên Nữ 27/02/86 02,50 03,50 05,50 11,50
A 408 173 Ngô Thị Lan Nữ / /89 05,00 04,50 06,00 15,50
A 408 179 Nguyễn Phan Huỳnh Lê Nữ 05/10/93 07,75 03,00 02,75 13,50
A 408 182 Võ Ngọc Liên Nữ 02/01/89 02,75 02,50 06,75 12,00
A 408 186 Nguyễn Văn Linh Nam 08/10/88 02,25 03,75 05,25 11,50
A 408 195 Nguyễn Thị Cẩm Loan Nữ 22/09/92 04,25 03,50 07,50 15,50
A 408 203 Võ Thanh Lộc Nam 26/11/90 03,50 04,00 04,50 12,00
A 408 216 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 19/12/84 02,50 04,75 06,00 13,50
A 408 231 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 19/08/88 03,00 03,75 06,25 13,00
A 408 233 Phạm Kim Ngân Nữ 16/12/85 03,25 03,25 05,75 12,50
A 408 235 Võ Nguyễn Thúy Ngân Nữ 21/08/93 04,25 05,50 07,25 17,00
A 408 237 Ngô Mỹ Kim Ngân Nữ 27/06/92 05,50 05,25 06,50 17,50
A 408 249 Huỳnh Thu Nguyệt Nữ 30/10/88 03,50 02,75 06,50 13,00
A 408 257 Lê Thị Tuyết Nhi Nữ 24/07/93 05,00 04,25 03,00 12,50
A 408 262 Nguyễn Thị Thiên Nhi Nữ 09/08/93 02,00 05,25 07,50 15,00
A 408 273 Nguyễn Thị ái Như Nữ 16/07/91 03,75 03,75 06,00 13,50
A 408 282 Bùi Thị Hoàng Oanh Nữ / /82 02,25 03,75 06,00 12,00
A 408 292 Đinh Công Phú Nam 06/08/83 04,00 02,75 07,00 14,00
A 408 303 Huỳnh Thanh Quí Nam 07/01/91 02,75 05,50 05,50 14,00
A 408 304 Nguyễn Hữu Quí Nam 25/12/90 05,75 04,25 02,25 12,50
A 408 306 Nguyễn Phú Quí Nam 25/02/92 06,00 08,25 07,25 21,50
A 408 321 Nguyễn Kim Sơn Nam 02/09/90 04,25 02,75 04,00 11,00
A 408 324 Huỳnh Thị Suối Nữ 03/04/88 05,00 03,75 08,50 17,50
A 408 327 Lê Tấn Tài Nam / /89 03,00 04,50 08,00 15,50
A 408 330 Lưu Thanh Tâm Nam 15/09/89 06,25 03,00 04,50 14,00
A 408 344 Võ Thị Mỹ Thanh Nữ 04/11/93 03,50 02,75 04,50 11,00
A 408 348 Sử Trí Thành Nam 13/04/90 03,75 05,50 07,50 17,00
A 408 352 Đinh Thị Thu Thảo Nữ 30/03/92 04,75 04,50 04,25 13,50
A 408 353 Nguyễn Thị Bé Thảo Nữ 12/09/90 03,50 03,00 06,00 12,50
A 408 360 Trương Quốc Thắng Nam 30/12/93 09,00 06,75 09,75 25,50
A 408 377 Bùi Thị Thúy Nữ 13/08/90 02,25 04,00 05,75 12,00
A 408 386 Đặng Anh Thư Nữ 30/08/93 05,25 06,50 06,75 18,50
A 408 393 Hoàng Minh Tiến Nam 12/10/92 03,25 03,50 07,50 14,50
A 408 395 Quách Thị Tiệp Nữ / /87 05,75 05,25 07,50 18,50
A 408 396 Thái Bình Tiền Nam 04/08/89 01,75 04,50 05,50 12,00
A 408 415 Huỳnh Tiêu Thị Thiên Trang Nữ 18/02/93 07,00 06,50 05,50 19,00
Page 6 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
A 408 420 Trần Thị Quyền Trang Nữ 17/07/90 02,00 05,25 09,00 16,50
A 408 426 Đoàn Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 25/06/89 02,75 02,75 07,50 13,00
A 408 431 Trần Thị Diễm Trinh Nữ 28/12/93 03,50 03,50 05,00 12,00
A 408 432 Trần Văn Tròn Nam 13/09/81 02,75 05,00 05,50 13,50
A 408 435 Nguyễn Quốc Trung Nam 20/06/90 05,25 02,50 04,75 12,50
A 408 441 Mai Phú Trường Nam 10/10/89 01,50 02,75 06,50 11,00
A 408 465 Nguyễn Thanh Tùng Nam 30/03/90 01,25 04,00 05,50 11,00
A 408 473 Huỳnh Thị Cẩm Vân Nữ 03/09/90 09,00 05,00 08,50 22,50
A 408 475 Trịnh Thới Văn Nam 13/08/93 03,00 04,50 06,00 13,50
A 408 478 Phạm Trung Việt Nam 27/05/84 02,50 03,00 04,00 09,50
A 408 480 Trương Thế Vinh Nam 17/03/84 01,25 02,25 07,50 11,00
A 408 483 Lê Hoàng Vũ Nam 09/10/91 06,00 04,25 07,00 17,50
A 408 490 Phạm Trần Mỹ Lệ Xuân Nữ 27/07/90 01,50 05,25 05,50 12,50
A 408 495 Võ Thị Kim Yến Nữ 17/03/90 08,50 03,25 06,50 18,50
B 305 507 Võ Thị Đông á Nữ 18/01/90 03,25 05,00 03,00 11,50
B 305 508 Lê Thị ánh Nữ 18/09/89 03,25 02,75 03,50 09,50
B 305 511 Trần Văn Bình Nam / /82 01,25 05,00 04,50 11,00
B 305 517 Lâm Việt Chiều Nam / /85 01,75 05,25 05,25 12,50
B 305 527 Võ Phúc Duy Nam 25/03/84 00,75 04,50 04,75 10,00
B 305 528 Lý Thị Ngọc Duyên Nữ 23/07/92 03,50 06,00 04,50 14,00
B 305 537 Lê Văn Giang Nam / /86 00,50 05,50 07,50 13,50
B 305 541 Ngô Thị Thanh Hằng Nữ 12/02/93 04,25 06,00 08,25 18,50
B 305 542 Lâm Chí Hiếu Nam 17/01/88 03,25 05,00 03,50 12,00
B 305 545 Đặng Mỹ Hón Nữ 03/12/90 00,50 04,25 05,00 10,00
B 305 547 Trình Thị Thu Hồng Nữ 12/07/86 04,50 03,50 04,50 12,50
B 305 552 La Thịnh Hưng Nam 26/03/92 03,00 04,50 03,75 11,50
B 305 558 Đào Duy Lập Nam 26/01/88 00,75 05,25 05,00 11,00
B 305 564 Võ Văn Lộ Nam / /83 01,00 05,75 06,50 13,50
B 305 568 Phạm Thế Mỹ Nam 22/09/87 08,00 07,50 08,50 24,00
B 305 570 Trần Thị Kim Ngân Nữ 21/12/92 06,50 04,50 06,50 17,50
B 305 572 Nguyễn Đức Nghĩa Nam 15/04/85 02,50 06,50 04,75 14,00
B 305 579 Néang Quanh Ny Nữ / /79 01,50 04,25 04,50 10,50
B 305 584 Trần Thanh Phong Nam 30/11/75 02,00 04,00 04,25 10,50
B 305 590 Lê Hồng Phước Nam 10/02/91 01,50 05,50 03,75 11,00
B 305 595 Trần Thanh Quan Nam 12/06/92 03,00 03,50 04,50 11,00
B 305 598 Mai Thị Kim Quyên Nữ / /89 01,50 04,75 04,25 10,50
B 305 599 Nguyễn Thái Quý Nam 19/05/85 00,75 02,50 07,75 11,00
B 305 610 Dương Công Tâm Nam 09/12/84 02,00 05,75 05,50 13,50
B 305 615 Nguyễn Duy Thành Nam / /85 04,75 06,50 08,50 20,00
B 305 618 Phan Ngọc Thảo Nam 26/02/83 01,00 05,50 06,50 13,00
B 305 622 Đặng Phước Thiện Nam 27/09/93 06,75 05,25 04,50 16,50
B 305 624 Lữ Thúy Nữ 02/08/82 01,25 04,75 04,75 11,00
B 305 626 Phan Thị Minh Thư Nữ 15/12/85 01,50 05,25 05,75 12,50
B 305 627 Cao Anh Thư Nữ 16/11/91 00,75 04,00 05,00 10,00
B 305 628 Trần Văn Thứ Nam 06/09/65 00,75 05,75 07,75 14,50
Page 7 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
B 305 630 Đỗ Thị Mỹ Tiên Nữ 18/08/91 03,75 06,25 05,50 15,50
B 305 631 Nguyễn Thanh Tiến Nam 26/06/93 06,25 06,25 07,75 20,50
B 305 639 Trần Bến Tre Nam / /84 01,25 05,00 05,25 11,50
B 305 645 Nguyễn Thành Chung Nam 21/04/89 04,75 05,50 03,50 14,00
B 305 650 Võ Thị Tuyền Nữ / /88 00,75 05,00 04,50 10,50
B 305 652 Đào Trí Tùng Nam 15/03/90 00,50 07,00 08,25 16,00
B 306 504 Trương Tuấn An Nam 06/01/84 03,50 05,50 08,25 17,50
B 306 509 Lương Thanh Bạch Nam 27/07/66 01,50 04,75 06,00 12,50
B 306 510 Trương Trần Công Bằng Nam 13/02/93 05,25 06,50 06,50 18,50
B 306 512 Lâm Bình Cang Nam 08/02/82 00,50 05,50 07,25 13,50
B 306 515 Lê Duy Cảnh Nam 23/10/88 01,50 05,25 05,75 12,50
B 306 518 Nguyễn Thị Kim Chung Nữ 27/04/93 06,25 08,00 07,50 22,00
B 306 519 Trần Minh Chuyến Nam / /90 04,00 03,50 04,50 12,00
B 306 520 Nguyễn Quốc Chương Nam 30/06/82 04,00 05,50 06,50 16,00
B 306 521 Nguyễn Tiến Công Nam 06/08/90 06,50 04,00 02,50 13,00
B 306 522 Nguyễn Văn Cường Nam 01/10/84 01,50 03,25 04,50 09,50
B 306 525 Nguyễn Thanh Danh Nam 20/12/90 01,00 03,00 06,25 10,50
B 306 526 Đoàn Thị Trang Diên Nữ 10/10/85 00,75 06,50 07,75 15,00
B 306 530 Trần Hải Dương Nam 20/02/93 03,25 05,75 06,00 15,00
B 306 531 Nguyễn Phương Đại Nam 11/04/81 01,00 05,50 06,50 13,00
B 306 532 Nguyễn Phú Đăng Nam 25/06/93 05,75 05,75 08,75 20,50
B 306 533 Nguyễn Phúc Điền Nam 03/12/84 01,00 05,75 05,25 12,00
B 306 536 Trần Minh Đức Nam / /65 02,25 05,25 05,25 13,00
B 306 538 Nguyễn Văn Hải Nam 16/04/81 04,50 05,75 06,00 16,50
B 306 539 Trần Văn Hải Nam / /90 03,00 05,00 06,00 14,00
B 306 543 Nguyễn Hữu Hiếu Nam 16/01/71 01,25 03,50 04,50 09,50
B 306 544 Võ Thành Hiệp Nam 25/04/93 07,75 06,50 07,00 21,50
B 306 549 Nguyễn Thái Hùng Nam 01/12/86 01,00 06,25 08,25 15,50
B 306 553 Bùi Trọng Hữu Nam 19/10/90 00,75 05,75 05,75 12,50
B 306 554 Chau Sóc Kha Nam 05/05/84 00,50 03,50 05,25 09,50
B 306 556 Võ Văn Kiệp Nam 08/02/92 02,25 04,50 03,50 10,50
B 306 560 Thái Vũ Linh Nam 12/07/90 00,50 04,25 05,00 10,00
B 306 562 Dương Nguyễn Thanh Lịch Nữ 13/05/90 03,75 04,25 03,75 12,00
B 306 563 Lê Thanh Long Nam / /88 01,00 05,00 05,00 11,00
B 306 566 Nguyễn Cang Lý Nam 24/08/85 01,25 05,50 05,00 12,00
B 306 567 Hồ Văn Nu Nam 11/04/89 02,50 05,50 03,50 11,50
B 306 571 Trương Hoàng Nghiêm Nam 29/09/92 02,25 04,00 03,75 10,00
B 306 576 Ngô Thị Yến Nhi Nữ 27/02/91 04,25 05,75 08,25 18,50
B 306 577 Võ Thành Nhiên Nam 03/10/86 02,00 02,50 04,00 08,50
B 306 581 Đỗ Thành Phát Nam 28/11/91 01,50 05,25 05,75 12,50
B 306 586 Trần Hữu Phúc Nam / /82 05,75 06,00 06,75 18,50
B 306 588 Nguyễn Hoài Phương Nam 21/09/88 00,50 03,25 04,75 08,50
B 306 592 Hà Thị Cẩm Phướng Nữ 06/03/84 02,50 03,75 03,50 10,00
B 306 596 Đỗ Văn Quang Nam 13/09/90 01,00 05,25 04,00 10,50
B 306 601 Trương Lực Sỉ Nam 20/11/89 07,75 08,00 09,00 25,00
Page 8 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
B 306 602 Trần Ngân Sơn Nam 20/05/79 00,25 04,25 06,25 11,00
B 306 603 Võ Hoàng Sơn Nam 14/04/87 00,75 04,50 05,00 10,50
B 306 605 Võ Tấn Tài Nam 25/09/92 04,25 05,50 04,50 14,50
B 306 606 Trương Tấn Tài Nam 08/04/82 02,00 04,50 04,25 11,00
B 306 609 Bùi Hữu Tâm Nam 11/09/93 01,50 05,00 04,50 11,00
B 306 611 Quách Thanh Tân Nam 10/03/79 01,25 02,25 06,50 10,00
B 306 612 Lê Minh Tân Nam 19/09/91 02,50 06,00 06,50 15,00
B 306 616 Quách Văn Thành Nam 15/01/82 02,25 03,50 04,75 10,50
B 306 617 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 19/04/90 03,50 04,00 04,50 12,00
B 306 620 Nguyễn Xuân Thắng Nam 24/10/90 09,75 06,25 07,00 23,00
B 306 621 Nguyễn Văn Thi Nam 10/07/83 02,50 06,00 07,50 16,00
B 306 634 Hồ Minh Tính Nam 07/05/93 04,00 07,50 06,50 18,00
B 306 636 Nguyễn Bảo Toàn Nam 15/04/87 01,50 05,00 05,50 12,00
B 306 637 Thái Minh Toàn Nam 06/04/83 00,50 02,50 04,25 07,50
B 306 638 Nguyễn Phước Tồn Nam 24/04/92 05,75 04,25 08,50 18,50
B 306 646 Văn Chí Trung Nam 20/06/78 01,50 04,00 05,25 11,00
B 306 658 Mai Hồng Vũ Nam 29/05/82 00,75 04,50 03,50 09,00
B 306 660 Phan Văn Xuyên Nam 25/07/86 03,50 05,50 07,50 16,50
D1 103 665 Trần Bình An Nam 01/05/79 01,25 03,50 03,50 08,50
D1 103 706 Trần Quốc Đạt Nam 05/06/86 03,75 06,00 05,50 15,50
D1 103 739 Tô Lộc Hưng Nam 22/05/90 03,50 05,00 03,75 12,50
D1 103 784 Neáng Nâu Nữ 12/01/90 01,50 05,00 03,75 10,50
D1 103 794 Lê Thị Kim Ngọc Nữ 16/07/84 02,75 05,00 05,75 13,50
D1 103 802 Trần Trọng Nhân Nam / /83 03,25 08,00 03,00 14,50
D1 103 829 Huỳnh Thị Thúy Quyên Nữ 15/04/89 04,50 08,00 05,50 18,00
D1 103 855 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 04/01/79 03,00 04,00 02,00 09,00
D1 103 901 Nguyễn Đỗ Chính Trung Nam 14/03/91 05,25 04,50 07,00 17,00
D1 103 915 Trương Bích Tuyền Nữ 01/12/85 03,00 05,50 07,00 15,50
D1 103 916 Huỳnh Võ Anh Tú Nam 16/01/81 04,00 07,00 02,25 13,50
D1 402 476 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 30/05/82 02,25 06,75 05,50 14,50
D1 402 670 Phùng Nguyệt Anh Nữ 06/12/93 02,50 06,00 07,00 15,50
D1 402 678 Võ Thị Ngọc Bích Nữ 08/12/83 05,00 06,50 04,50 16,00
D1 402 679 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 21/10/86 05,00 06,75 02,50 14,50
D1 402 688 Trần Thị Kim Diễm Nữ 13/10/87 04,50 05,50 04,50 14,50
D1 402 691 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 27/07/87 09,00 07,50 04,75 21,50
D1 402 694 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ 14/02/86 04,75 03,50 04,00 12,50
D1 402 695 Huỳnh Ngọc Duy Nam / /89 06,25 06,50 04,50 17,50
D1 402 696 Nguyễn Thị Thúy Duy Nữ 01/01/89 05,25 05,50 06,75 17,50
D1 402 702 La Thị Huỳnh Dương Nữ 22/01/86 01,75 08,50 04,00 14,50
D1 402 703 Phan Thị Thùy Dương Nữ 08/12/89 02,00 04,75 05,50 12,50
D1 402 711 Đặng Thị Kim Trang Em Nữ 22/08/85 01,00 06,25 02,75 10,00
D1 402 714 Huỳnh Quang Hải Nam 22/09/82 08,00 08,50 03,00 19,50
D1 402 716 Trương Võ Yến Hạ Nữ 20/06/89 06,00 06,50 08,25 21,00
D1 402 717 Phan Thị Mỹ Hạnh Nữ 16/05/90 02,25 07,50 05,25 15,00
D1 402 720 Trần Thúy Hằng Nữ 05/10/82 01,50 07,50 02,50 11,50
Page 9 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
D1 402 725 Trần Thị Hoàng Hoa Nữ 29/08/86 02,75 05,75 03,75 12,50
D1 402 726 Trình Thị Kim Hoa Nữ 02/11/92 02,50 05,25 06,00 14,00
D1 402 727 Đinh Thị Hoa Nữ 13/01/85 02,75 06,75 04,00 13,50
D1 402 728 Lý Tiểu Hoanh Nữ 12/08/84 04,00 03,50 02,50 10,00
D1 402 735 Lê Ngọc Huy Nam 26/08/77 01,25 06,00 03,00 10,50
D1 402 740 Ngô Quang Hưng Nam 19/11/93 05,50 04,00 05,00 14,50
D1 402 743 Huỳnh Thị Hưởng Nữ 06/07/89 01,50 07,25 03,50 12,50
D1 402 750 Nguyễn Thị Trúc Lan Nữ 08/03/85 04,00 05,50 03,00 12,50
D1 402 751 Bùi Thị Tuyết Lan Nữ 20/06/88 05,25 07,50 04,75 17,50
D1 402 752 Danh Thị Lang Nữ 15/06/83 00,25 06,00 04,00 10,50
D1 402 755 Hình Thị Mỹ Lệ Nữ 06/05/84 01,50 06,00 03,00 10,50
D1 402 756 Võ Thị Thùy Linh Nữ 21/08/89 04,50 06,75 03,25 14,50
D1 402 758 Võ Huỳnh Khánh Linh Nữ 10/10/92 01,25 05,75 07,75 15,00
D1 402 768 Huỳnh Hữu Lợi Nam 12/10/80 05,50 04,75 03,50 14,00
D1 402 770 Hồ Thị Lụa Nữ 08/04/87 03,50 04,25 05,00 13,00
D1 402 772 Nguyễn Thị Trúc Ly Nữ 26/06/86 02,25 06,25 04,00 12,50
D1 402 777 Nguyễn Nguyệt Minh Nữ 20/09/79 02,75 04,50 02,75 10,00
D1 402 778 Trần Ngọc Minh Nam 01/06/72 01,00 06,50 02,50 10,00
D1 402 785 Nguyễn Ngọc Nga Nữ 10/09/87 05,00 07,50 04,50 17,00
D1 402 788 Nguyễn Thị Thủy Ngân Nữ 09/02/81 07,75 05,50 09,00 22,50
D1 402 795 Nguyễn Võ Hồng Ngọc Nữ 03/05/92 03,50 04,00 06,50 14,00
D1 402 796 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 28/09/83 03,50 05,50 05,50 14,50
D1 402 798 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 18/05/90 07,00 06,00 04,00 17,00
D1 402 804 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 04/10/91 03,50 04,75 04,00 12,50
D1 402 805 Trần Thị Cẩm Nhung Nữ 09/07/93 03,50 06,75 04,50 15,00
D1 402 806 Huỳnh Thị Cẩm Nhung Nữ 19/09/87 02,50 04,25 03,00 10,00
D1 402 808 Đặng Thị Hoàng Oanh Nữ 01/04/84 02,25 06,00 02,50 11,00
D1 402 809 Nguyễn Tấn Phát Nam 06/02/87 03,50 07,75 03,00 14,50
D1 402 823 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 11/06/88 04,25 07,75 05,75 18,00
D1 402 825 Trần Thị Phương Nữ 02/08/88 02,00 06,50 04,00 12,50
D1 402 834 Trương Tấn Sang Nam 04/09/93 06,25 04,50 04,25 15,00
D1 402 840 Trần Ngọc Trúc Thanh Nữ 28/05/92 05,25 06,75 05,00 17,00
D1 402 843 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 26/03/92 04,75 05,25 04,50 14,50
D1 402 849 Trần Ngọc Thảo Nữ 08/12/80 06,50 06,75 05,25 18,50
D1 402 852 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/07/87 03,75 05,25 03,50 12,50
D1 402 860 Võ Thị Diễm Thúy Nữ 19/09/83 05,00 04,25 03,50 13,00
D1 402 861 Lý Thị Diễm Thúy Nữ 12/04/86 08,75 06,25 06,00 21,00
D1 402 863 Đoàn Thị Thanh Thúy Nữ 25/11/84 03,50 06,75 05,00 15,50
D1 402 872 Lê Thị Ti Nữ 28/08/88 05,50 04,50 03,00 13,00
D1 402 873 Huỳnh Thị Kiều Tiên Nữ 02/12/86 01,50 05,25 02,50 09,50
D1 402 875 Đặng Thị Kiều Tiên Nữ 15/11/86 03,00 06,50 02,50 12,00
D1 402 881 Nguyễn Thị Tính Nữ 20/03/87 04,50 06,75 03,00 14,50
D1 402 883 Nguyễn Thanh Toàn Nam 02/07/88 02,50 06,50 02,50 11,50
D1 402 890 Khưu Thị Thu Trang Nữ 29/07/82 01,25 06,00 04,00 11,50
D1 402 904 Nguyễn Trần Thanh Trúc Nữ 03/04/83 04,25 05,00 03,50 13,00
Page 10 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
D1 402 922 Nguyễn Vu Uyển Nữ 12/08/85 04,00 05,75 02,75 12,50
D1 402 924 Nguyễn Văn Vàng Nam 04/10/86 03,00 07,00 02,50 12,50
D1 402 926 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 19/10/90 04,25 07,75 03,25 15,50
D1 402 931 Lê Văn Vinh Nam 02/02/83 02,00 07,50 02,50 12,00
D1 402 935 Lâm Thị Hoàng Yến Nữ 16/09/85 04,00 05,75 06,00 16,00
D1 402 936 Võ Thị Yến Nữ 18/08/88 02,00 05,50 02,75 10,50
D1 402 937 Hồ Thị Kim Yến Nữ 11/02/90 02,25 05,50 04,50 12,50
D1 402 939 Vũ Hải Yến Nữ 20/11/93 02,00 05,50 04,50 12,00
D1 402 940 Lý Thị Hoàng Yến Nữ 10/07/91 02,00 05,75 07,00 15,00
D1 407 661 Trương Thị Bích An Nữ 13/05/92 04,25 06,25 04,25 15,00
D1 407 664 Đặng An Nam 10/02/11 01,25 04,75 04,50 10,50
D1 407 666 Thiều Văn An Nam / /87 01,25 04,25 03,00 08,50
D1 407 667 Phan Bá An Nam 20/11/89 05,25 04,75 04,25 14,50
D1 407 674 Hồ Ngọc ảnh Nữ 02/01/89 05,00 08,00 02,00 15,00
D1 407 677 Đặng Thị Bích Nữ 25/05/82 03,50 04,25 04,00 12,00
D1 407 683 Lê Thị Tuyết Cương Nữ 30/01/86 07,00 05,00 02,00 14,00
D1 407 684 Trần Thị Kim Cương Nữ 17/08/92 04,75 03,50 03,50 12,00
D1 407 686 Huỳnh Hữu Danh Nam 25/05/83 06,50 06,50 02,50 15,50
D1 407 690 Đỗ Thị Hồng Diễm Nữ 02/09/89 06,00 05,25 03,00 14,50
D1 407 692 Nguyễn Thị Diễm Nữ 20/03/82 05,00 08,25 02,50 16,00
D1 407 698 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 07/10/93 06,00 07,50 05,00 18,50
D1 407 701 Đinh Thị Ngọc Duyên Nữ 11/12/82 01,50 05,25 02,50 09,50
D1 407 708 Lê Thị Ngọc Điệp Nữ 25/11/93 01,75 05,75 03,50 11,00
D1 407 709 Vũ Công Định Nam 28/01/89 02,00 06,00 07,00 15,00
D1 407 723 Nguyễn Hữu Hiếu Nam 16/05/88 02,50 04,75 03,25 10,50
D1 407 729 Hồ Thanh Hoàng Nam 12/09/88 01,75 04,00 05,00 11,00
D1 407 745 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa Nữ 04/01/88 06,00 07,00 07,50 20,50
D1 407 761 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 24/06/89 00,75 05,75 05,00 11,50
D1 407 762 Nguyễn Thùy Linh Nữ 18/03/88 02,25 07,50 04,00 14,00
D1 407 765 Võ Thị Hồng Loan Nữ 16/06/84 09,00 06,75 05,00 21,00
D1 407 766 Trần Thị Cẩm Loan Nữ 25/12/86 08,00 08,00 04,00 20,00
D1 407 767 Dương Phước Lộc Nam 17/02/77 04,75 06,00 02,50 13,50
D1 407 774 Trần Thị Trúc Ly Nữ 10/04/84 03,50 06,75 02,50 13,00
D1 407 775 Trần Thị Sao Mai Nữ 09/02/87 03,25 08,00 03,50 15,00
D1 407 776 Tô Hùng Minh Nam 01/01/87 02,75 05,50 03,50 12,00
D1 407 781 Sa Ki Nah Nữ 18/03/89 03,75 06,50 04,75 15,00
D1 407 782 Đoàn Xuân Nam Nam 12/02/89 02,25 06,50 05,75 14,50
D1 407 790 Lê Kim Ngân Nữ 26/11/92 10,00 04,75 09,25 24,00
D1 407 799 Trần Thị ánh Nguyệt Nữ 02/01/92 05,00 07,50 05,50 18,00
D1 407 800 Trần Đức Nhâm Nam 14/09/92 07,75 06,75 08,75 23,50
D1 407 810 Nguyễn Thị Châu Phi Nữ 16/09/82 02,75 08,50 03,50 15,00
D1 407 819 Tô Kim Phụng Nữ 03/12/82 01,50 05,25 05,25 12,00
D1 407 821 Nguyễn Thị Ngọc Phương Nữ 07/03/93 05,00 05,75 06,50 17,50
D1 407 826 Nguyễn Thị Ngọc Phước Nữ / /82 03,75 04,75 02,75 11,50
D1 407 830 Lê Thị Lệ Quyên Nữ 19/02/89 01,50 06,50 03,00 11,00
Page 11 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
D1 407 837 Nguyễn Đức Tài Nam 29/01/92 05,75 05,25 02,50 13,50
D1 407 844 Phạm Nguyễn Kim Thánh Nữ 30/05/90 04,50 07,50 06,50 18,50
D1 407 850 Trương Ngọc Thảo Nữ 22/10/93 04,75 05,50 06,50 17,00
D1 407 854 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 07/02/87 05,00 07,25 03,25 15,50
D1 407 865 Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 18/10/89 03,75 06,75 03,50 14,00
D1 407 868 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 26/10/88 05,50 04,00 04,50 14,00
D1 407 870 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 04/08/88 05,75 05,25 05,00 16,00
D1 407 871 Huỳnh Thị Anh Thư Nữ 12/04/93 04,75 05,25 05,75 16,00
D1 407 876 Châu Thủy Tiên Nữ 13/09/93 02,75 05,50 03,50 12,00
D1 407 884 Nguyễn Sơn Tòng Nam 08/06/88 07,75 06,00 05,00 19,00
D1 407 887 Trần Thị Kim Trang Nữ 18/01/89 03,00 05,25 03,00 11,50
D1 407 894 Lê Đan Triết Nam 18/01/88 01,50 03,00 05,75 10,50
D1 407 896 Lý Tú Trinh Nữ 04/09/90 01,00 04,50 07,50 13,00
D1 407 897 Hồ Thị Tú Trinh Nữ 04/07/85 04,00 06,75 03,00 14,00
D1 407 900 Nguyễn Đức Trung Nam 27/01/91 03,00 05,00 04,00 12,00
D1 407 902 Trần Việt Trúc Nữ 13/01/89 03,50 07,00 07,00 17,50
D1 407 911 Lê Thị Bích Tuyền Nữ 23/12/91 05,00 07,50 03,00 15,50
D1 407 913 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền Nữ 10/06/89 03,50 06,75 05,00 15,50
D1 407 918 Nguyễn Thanh Tùng Nam 02/09/85 03,75 05,25 02,50 11,50
D1 407 921 Nguyễn Thị Duy Uyên Nữ 15/09/89 02,00 06,75 07,00 16,00
D1 408 682 Nguyễn Thị Hồng Cúc Nữ 11/07/86 04,00 05,00 03,00 12,00
D1 408 689 Hồ Ngọc Diễm Nữ 14/03/89 02,00 06,75 03,50 12,50
D1 408 693 Đặng Bảo Dung Nữ 07/12/93 04,25 06,50 05,00 16,00
D1 408 700 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 29/11/92 04,25 05,00 05,00 14,50
D1 408 705 Nguyễn Hạnh Đào Nữ 01/05/93 05,00 05,75 05,50 16,50
D1 408 715 Trần Nhật Hạ Nữ 31/08/90 03,50 05,50 07,00 16,00
D1 408 718 Võ Thị Mỹ Hạnh Nữ 06/07/90 02,50 04,50 03,50 10,50
D1 408 737 Mai Huyền Nữ 12/05/90 01,00 06,75 03,75 11,50
D1 408 741 Võ Thị Tuyết Hương Nữ 02/03/87 06,25 07,00 03,75 17,00
D1 408 742 Trần Thị Kim Hương Nữ 15/08/82 01,25 05,00 03,25 09,50
D1 408 746 Đỗ Thị Kim Khuê Nữ 09/11/85 05,75 04,75 05,00 15,50
D1 408 747 Trương Thị Kiều Nữ 04/07/88 03,75 04,75 03,75 12,50
D1 408 763 Trần Thị Hồng Loan Nữ 21/06/89 04,00 06,50 05,25 16,00
D1 408 769 Ngô Văn Lợi Nam 07/12/89 05,75 07,75 05,25 19,00
D1 408 783 Tăng Giang Nam Nam 05/11/77 04,50 06,75 03,25 14,50
D1 408 786 Huỳnh Kim Ngân Nữ 24/09/84 04,25 06,25 03,00 13,50
D1 408 787 Nguyễn Phan Kim Ngân Nữ 30/12/87 01,75 05,00 08,25 15,00
D1 408 789 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 14/11/92 01,50 05,50 04,00 11,00
D1 408 813 Trần Nhựt Phong Nam 21/08/88 04,75 05,50 03,50 14,00
D1 408 820 Hồ Kim Phụng Nữ 07/08/89 04,00 06,00 04,50 14,50
D1 408 824 Nguyễn Thị May Phương Nữ 27/12/89 04,75 06,75 05,00 16,50
D1 408 833 Đoàn Thanh Sang Nam 26/11/88 03,00 02,75 08,00 14,00
D1 408 838 Đoàn Thị Thanh Tâm Nữ 30/11/88 01,75 05,50 04,50 12,00
D1 408 839 Trịnh Quang Tân Nam 12/01/93 04,25 06,00 04,50 15,00
D1 408 841 Nguyễn Đoàn Thanh Thanh Nữ 29/10/92 05,25 04,50 02,50 12,50
Page 12 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
D1 408 846 Huỳnh Thị Kim Thảo Nữ 27/07/88 05,00 06,25 06,00 17,50
D1 408 847 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 22/07/89 06,50 07,75 03,75 18,00
D1 408 851 Huỳnh Phương Thảo Nữ 29/03/91 06,00 06,00 05,50 17,50
D1 408 853 Nguyễn Châu Phương Thảo Nữ 02/09/82 06,00 04,50 05,50 16,00
D1 408 858 Nguyễn Kim Thuận Nữ 20/09/86 04,75 06,00 04,00 15,00
D1 408 862 Phan Thị Ngọc Thúy Nữ 19/08/88 04,75 07,00 03,50 15,50
D1 408 877 Đinh Thị A Tiên Nữ 25/08/87 02,50 08,25 03,50 14,50
D1 408 878 Châu Ngọc Tiến Nam 15/03/88 03,75 04,25 02,50 10,50
D1 408 889 Trần Thị Thu Trang Nữ 06/07/90 05,00 04,50 03,50 13,00
D1 408 891 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 12/06/88 08,50 08,00 07,00 23,50
D1 408 903 Nguyễn Ngọc Trúc Nữ 17/01/89 03,25 08,00 06,00 17,50
D1 408 908 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 16/03/92 05,25 03,25 08,00 16,50
D1 408 910 Nguyễn Thị Thủy Tuyên Nữ 19/05/86 04,25 06,25 03,50 14,00
D1 408 917 Võ Thanh Tú Nam 01/10/91 04,25 06,25 06,00 16,50
D1 408 929 Đặng Thị Thảo Vân Nữ 09/08/89 03,50 07,50 04,00 15,00
D1 408 933 Đoàn Thị Mỹ Xuân Nữ 20/05/91 04,75 07,50 05,00 17,50
LL 102 941 Đỗ Thị ánh Nữ 07/03/88 05,75 05,50 11,50
LL 102 942 Đỗ Hoàng Ân Nam 16/11/85 05,00 06,00 11,00
LL 102 943 Nguyễn Thị Diễm Nữ 16/08/88 06,75 07,50 14,50
LL 102 944 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 21/09/88 06,50 07,75 14,50
LL 102 945 Nguyễn Văn Nhiều Em Nam / /89 05,50 06,00 11,50
LL 102 946 Cao Thị Ngọc Giàu Nữ 25/11/89 04,25 06,00 10,50
LL 102 947 Ngô Minh Hải Nam 16/01/87 04,25 02,50 07,00
LL 102 948 Nguyễn Ngọc Hạnh Nữ 12/06/87 05,50 06,25 12,00
LL 102 949 Lê Thị Cẩm Hiền Nữ 02/03/87 06,25 06,50 13,00
LL 102 950 Hầu Thị Huyền Hương Nữ 22/01/87 05,75 08,50 14,50
LL 102 951 Trần Thị Kim Hường Nữ 20/07/84 06,25 07,25 13,50
LL 102 952 Lưu Hồng Khánh Nam 18/07/84 05,00 04,50 09,50
LL 102 953 Đoàn Thanh Lil Nam 10/09/89 06,50 05,25 12,00
LL 102 954 Nguyễn Hoàng Lợi Nam / /89 05,75 06,25 12,00
LL 102 955 Trần Thị Bé Mai Nữ 15/09/89 05,25 06,50 12,00
LL 102 956 Nguyễn Văn Mạnh Nam 01/04/89 06,75 07,00 14,00
LL 102 957 Nguyễn Thành Nghé Nam / /89 05,25 07,50 13,00
LL 102 958 Trần Thanh Nghị Nam 07/01/87 07,00 08,50 15,50
LL 102 959 Lê Trung Nguyên Nam 29/09/87 05,00 04,50 09,50
LL 102 960 Nguyễn Minh Phát Nam 24/11/88 05,00 04,75 10,00
LL 102 961 Lê Văn Phú Nam 01/08/88 04,75 08,25 13,00
LL 102 962 Nguyễn Thị Mỹ Phụng Nữ 01/07/89 05,50 03,25 09,00
LL 102 963 Võ Thành Quốc Nam / /84 03,25 03,75 07,00
LL 102 964 Phan Thanh Sang Nam 12/04/88 06,75 06,75 13,50
LL 102 965 Lê Hoàng Sơn Nam 07/05/87 06,50 08,50 15,00
LL 102 966 Phạm Văn Thái Nam / /88 04,00 05,25 09,50
LL 102 967 Tô Hoàng Thám Nam 18/02/89 06,00 06,25 12,50
LL 102 968 Nguyễn Thị Thấy Nữ / /86 05,00 05,75 11,00
LL 102 970 Nguyễn Thị Trường Thọ Nữ 26/02/87 04,75 05,75 10,50
Page 13 of 14
Khối Ngành SBD Họ và tên Phái Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC
LL 102 971 Tào Văn Thọ Nam 10/03/89 06,00 06,00 12,00
LL 102 972 Châu Thị Nguyệt Thu Nữ 14/02/87 07,25 04,75 12,00
LL 102 973 Lưu Huỳnh Minh Thư Nữ 09/01/88 03,75 05,50 09,50
LL 102 974 Phạm Thị Mỹ Tiên Nữ 28/06/87 06,25 09,00 15,50
LL 102 975 Võ Thị Tiền Nữ 02/01/87 07,75 07,25 15,00
LL 102 977 La Trí Toàn Nam 27/08/88 07,75 07,25 15,00
LL 102 978 Lê Văn Tổng Nam 20/07/86 08,25 08,00 16,50
LL 102 979 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 24/10/87 07,00 04,75 12,00
LL 102 981 Nguyễn Công Triển Nam 20/05/88 05,75 07,25 13,00
LL 102 982 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ 05/06/89 06,00 08,00 14,00
LL 102 983 Nguyễn Thị Tuyến Nữ / /85 06,00 08,25 14,50
LL 102 985 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ 26/12/88 05,25 01,50 07,00
LL 102 986 Trần Thị Tươi Nữ / /87 06,25 05,50 12,00
LL 102 987 Trần Thị út Nữ 25/02/87 06,50 06,25 13,00
LL 102 988 Trần Quốc Vẽ Nam 24/04/83 04,00 01,50 05,50
LL 102 989 Đặng Xuân Vinh Nam 06/11/89 06,75 06,50 13,50
Page 14 of 14