TRÌNH BÀY: NGUY N Đ C THANHỄ Ứ
Thu thu nh p doanh nghi pế ậ ệ
T ng quanổ
Căn c pháp lýứ
Lu t s 14/2008/QH12 ngày 03/6/2008ậ ố
Ngh đ nh s 124/2008/NĐ-CP ngày 11/12/2008ị ị ố
Ngh đ nh s 122/2011/NĐ-CP ngày 27/12/2011ị ị ố
Thông t s 123/2012/TT-BTC ngày 27/7/2012ư ố
Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
T ch c ho t đ ng s n xu t kinh doanh hàng hóa, ổ ứ ạ ộ ả ấ
d ch v có thu nh p ch u thu (doanh nghi p)ị ụ ậ ị ế ệ
T ch c n c ngoài kinh doanh t i Vi t Nam không ổ ứ ướ ạ ệ
thành l p theo Lu t Đ u t , Lu t Doanh nghi p ậ ậ ầ ư ậ ệ
(nhà th u n c ngoài)ầ ướ
Ph ng pháp tính thuươ ế
Ph ng pháp kê khaiươ
Ph ng pháp t lươ ỷ ệ
T l thu TNDNỷ ệ ế
1%: kinh doanh hàng hóa (th ng m i)ươ ạ
5%: kinh doanh d ch vị ụ
2%: còn l i (bao g m y t , giáo d c, bi u di n ngh thu t)ạ ồ ế ụ ể ễ ệ ậ
Thu ế
TNDN
=
( Thu nh p tính thu - Qu ậ ế ỹ
KHCN)
x
Thu ế
su t ấ
Thu ế
TNDN
= Doanh thu tính thu ế x T l thu TNDNỷ ệ ế
Ph ng pháp tính thuươ ế
Kỳ tính thuế
Năm d ng l ch ho c năm tài chínhươ ị ặ
Kỳ tính thu năm đ u tiên và kỳ tính thu năm cu i cùngế ầ ế ố
Kỳ tính thu chuy n đ iế ể ổ
Không v t quá 12 thángượ
Doanh nghi p h ng u đãi thu TNDN:ệ ưở ư ế
Áp d ng u đãi trong kỳ tính thu chuy n đ iụ ư ế ể ổ
N p thu TNDN trong kỳ tính thu chuy n đ i và h ng u đãi ộ ế ế ể ổ ưở ư
thu TNDN vào năm ti p theoế ế
Căn c tính thuứ ế
Doanh thu
Chi phí đ c tr và không đ c trượ ừ ượ ừ
Thu nh p khácậ
Thu nh p mi n thuậ ễ ế
Xác đ nh l và chuy n lị ỗ ể ỗ
Trích l p Qu phát tri n khoa h c và công nghậ ỹ ể ọ ệ
Doanh thu
Doanh thu đ tính thu nh p ch u thuể ậ ị ế
Toàn b ti n bán hàng hoá, ti n gia công, ti n cung c p d ch ộ ề ề ề ấ ị
v bao g m c kho n tr giá, ph thu, ph tr i mà doanh ụ ồ ả ả ợ ụ ụ ộ
nghi p đ c h ng không phân bi t đã thu đ c ti n hay ệ ượ ưở ệ ượ ề
ch a thu đ c ti n.ư ượ ề
Doanh thu
Doanh thu
Hàng hóa, d ch v bán theo ph ng th c tra góp, tr ị ụ ươ ứ ả
ch mậ
Hàng hóa, d ch v dùng đ trao đ i; bi u, t ng, cho; ị ụ ể ổ ế ặ
tiêu dùng n i bộ ộ
Ho t đ ng gia côngạ ộ
Doanh thu
Ho t đ ng tín d ng, cho thuê tài chínhạ ộ ụ
Kinh doanh b o hi mả ể
Kinh doanh ch ng khoánứ
D ch v tài chính phái sinhị ụ
Doanh thu
Cho thuê tài s n:ả
Ti n thuê tài s n tr t ng kỳề ả ả ừ
Ti n thuê tài s n tr tr c cho nhi u nămề ả ả ướ ề
Toàn b sô ti n cho thuê tài s nộ ề ả
S ti n cho thuê tài s n c a t ng nămố ề ả ủ ừ
Doanh thu
Ho t đ ng xây d ngạ ộ ự
Bao th u nguyên v t li uầ ậ ệ
Không bao th u nguyên v t li uầ ậ ệ
Doanh thu
Ho t đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhạ ộ ợ ồ ợ
Phân chia k t qu kinh doanh b ng doanh thu bán hàngế ả ằ
Phân chia k t qu kinh doanh b ng s n ph mế ả ằ ả ẩ
Phân chia k t qu kinh doanh b ng l i nhu n tr c thuế ả ằ ợ ậ ướ ế
Phân chia k t qu kinh doanh b ng l i nhu n sau thuế ả ằ ợ ậ ế
Chi phí
Chi phí đ c tr - không đ c trượ ừ ượ ừ
Chi phí đ c trượ ừ
Tr các kho n không đ c tr theo quy đ nh, doanh nghi p ừ ả ượ ừ ị ệ
đ c tr m i kho n chi n u đ m b o đ đi u ki n:ượ ừ ọ ả ế ả ả ủ ề ệ
Kho n chi th c t phát sinh liên quan đ n ho t đ ng s n xu t ả ự ế ế ạ ộ ả ấ
kinh doanh c a doanh nghi pủ ệ
Kho n chi có đ hóa đ n ch ng t h p pháp theo quy đ nh c a ả ủ ơ ứ ừ ợ ị ủ
pháp lu tậ
Chi phí không đ c trượ ừ
31 kho n m c chi phí không đ c trả ụ ượ ừ
Chi phí không đ c trượ ừ
Chi phí không đáp ng đi u ki n chi phí đ c tr , ứ ề ệ ượ ừ
tr :ừ
T n th t do thiên tai, d ch b nh, h a ho n và tr ng h p b t ổ ấ ị ệ ỏ ạ ườ ợ ấ
kh kháng khác không đ c b i th ng;ả ượ ồ ườ
H h ng do h t h n s d ng, thay đ i quá trình sinh hóa t ư ỏ ế ạ ử ụ ổ ự
nhi n không đ c b i th ng.ệ ượ ồ ườ
Chi phí không đ c trượ ừ
Chi phí kh u hao tài s n c đ nh:ấ ả ố ị
Không s d ng cho SXKD, tr TSCĐ ph c v cho ng i lao ử ụ ừ ụ ụ ườ
đ ng, TSCĐ t m d ng do s n xu t theo th i v (d i 9 ộ ạ ừ ả ấ ờ ụ ướ
tháng), s a ch a, di d i đ a đi m kinh doanh (d i 12 ử ữ ờ ị ể ướ
tháng)
Không có gi y t ch ng minh quy n s h u, tr TSCĐ thuê ấ ờ ứ ề ở ữ ừ
tài chính
Không qu n lý, theo dõi, h ch toán trong s sách k toánả ạ ổ ế
V t m c quy đ nh c a B Tài chínhượ ứ ị ủ ộ
Xe ô tô d i 9 ch v t m c không ch , tr xe ô tô ph c v ướ ỗ ượ ứ ế ừ ụ ụ
cho du l ch, khách s n, v n t i hàng hóa, hành kháchị ạ ậ ả
H t giá trế ị
Chi phí không đ c trượ ừ
Kh u hao công trình trên đ t thuê, đ t m nấ ấ ấ ượ
H p đ ng thuê đ t, m n đ tợ ồ ấ ượ ấ
Hóa đ n, ch ng t h p pháp xác đ nh giá tr công trìnhơ ứ ừ ợ ị ị
Công trình đ c qu n lý, theo dõi và h ch toán theo quy đ nh ượ ả ạ ị
v qu n lý TSCĐề ả
Kh u hao quy n s d ng đ tấ ề ử ụ ấ
Quy n s d ng có th i h n, thu c quy n s d ng c a doanh ề ử ụ ờ ạ ộ ề ử ụ ủ
nghi p đ c phân b d n vào chi phí theo th i h n s d ngệ ượ ổ ầ ờ ạ ử ụ
Quy n s d ng đ t lau dài không đ c trích kh u hao ho c ề ử ụ ấ ượ ấ ặ
phân b vào chi phíổ
Chi phí không đ c trượ ừ
Chi phí nguyên li u, v t li u, nhiên li u, năng l ng ệ ậ ệ ệ ượ
hàng hóa ph n v t đ nh m c tiêu hao h p lýầ ượ ị ứ ợ
Đ nh m c tiêu hao h p lý do doanh nghi p xây d ng t đ u ị ứ ợ ệ ự ừ ầ
năm ho c đ u kỳ s n xu t và xu t trình khi c quan thu có ặ ầ ả ấ ấ ơ ế
yêu c uầ
Đ nh m c chính c a s n ph m ch y u đ c doanh nghi p ị ứ ủ ả ẩ ủ ế ượ ệ
thông báo cho c quan thu trong th i h n 03 tháng t đ u ơ ế ờ ạ ừ ầ
năm/khi đi vào s n xu t, tr ng h p không thông báo đúng ả ấ ườ ợ
h n, c quan thu n đ nh.ạ ơ ế ấ ị
Chi phí không đ c trượ ừ
Chi phí mua hàng hóa, d ch v không có hóa đ n, ị ụ ơ
đ c l p b ng kê nh ng không l p b ng kêượ ậ ả ư ậ ả
Mua tài s n c a h gia đình, cá nhân đã qua s d ng tr c ti p ả ủ ộ ử ụ ự ế
bán
M t s d ch v mua c a cá nhân không kinh doanhộ ố ị ụ ủ
Chi phí không đ c trượ ừ
Chi ti n l ng, ti n côngề ươ ề
Th c t không chi ho c không có ch ng t thanh toán theo ự ế ặ ứ ừ
quy đ nhị
Ti n th ng, mua b o hi m nhân th không ghi c th đi u ề ưở ả ể ọ ụ ể ề
ki n và m c đ c h ng trong h p đ ng lao đ ng, th a c ệ ứ ượ ưở ợ ồ ộ ỏ ướ
lao đ ng, quy ch th ng, quy ch tài chínhộ ế ưở ế
Đ n h t th i h n n p h s quy t toán thu TNDN th c t ế ế ờ ạ ộ ồ ơ ế ế ự ế
ch a chi tr tr ng h p doanh nghi p có trích l p qu d ư ừ ườ ợ ệ ậ ỹ ự
phòng đ b sung vào qu ti n l ng năm sau (không quá 17% ể ổ ỹ ề ươ
qu l ng th c hi n và đ m b o không b l )ỹ ươ ự ệ ả ả ị ỗ
Ch DNTN, ch công ty TNHH MTVủ ủ
Thù lao sáng l p viên, thành viên h i đ ng qu n tr , h i đ ng ậ ộ ồ ả ị ộ ồ
thành viên
Chi phí không đ c trượ ừ
Chi trang ph c b ng hi n v t/ti nụ ằ ệ ậ ề
V t quá 05 tri u đ ng/ng i/nămượ ệ ồ ườ
Chi b ng hi n v t không có hóa đ n ch ng tằ ệ ậ ơ ứ ừ
Chi ph c p công tácụ ấ
V t quá 02 l n m c quy đ nh đ i v i công ch c, viên ch c ượ ầ ứ ị ố ớ ứ ứ
nhà n c (trong n c: thông t s 97/2010/TT-BTC; n c ướ ướ ư ố ướ
ngoài: thông t s 102/2012/TT-BTC)ư ố
Chi phí không đ c trượ ừ
Chi phí tr lãi ti n vay v nả ề ố
Không ph i là t ch c tín d ng ho c t ch c kinh t v t quá ả ổ ứ ụ ặ ổ ứ ế ượ
150% m c lãi su t c b n do NHNN Vi t Nam quy đ nh t i ứ ấ ơ ả ệ ị ạ
th i đi m vayờ ể
Đ góp v n đi u l ho c v n đi u l còn thi u theo ti n đ ể ố ề ệ ặ ố ề ệ ế ế ộ
góp v nố
Chi phí qu ng cáo, khuy n mãi, ti p th ; môi gi i; ả ế ế ị ớ
khánh ti t, h i ngh ; h tr ti p th , chi phí; chi t ế ộ ị ỗ ợ ế ị ế
kh u thanh toánấ
V t quá 10% t ng chi phí đ c tr , không g m chi phí nàyượ ổ ượ ừ ồ
V t quá 15% t ng chi phí đ c tr , không g m chi phí này ượ ổ ượ ừ ồ
đ i v i doanh nghi p thành l p t 01/01/2009, trong 03 năm ố ớ ệ ậ ừ
đ u.ầ
Chi phí không đ c trượ ừ
Chi ti n đi n, ti n n c khi thuê đ a đi m kinh ề ệ ề ướ ị ể
doanh không có đ ch ng t (B ng kê 02/TNDN)ủ ứ ừ ả
Chi tài tr không đúng đ i t ng, không đ m b o ợ ố ượ ả ả
h s (Giáo d c – B ng kê 03/TNDN; Y t - B ng kê ồ ơ ụ ả ế ả
04/TNDN; Kh c ph c thiên tai – B ng kê ắ ụ ả
05/TNDN; Làm nhà tình nghĩa cho ng i nghèo – ườ
B ng kê 06/TNDN)ả