Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Phiếu ôn Toán cuôi HKI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.52 KB, 3 trang )

Họ và tên: .
Lớp:
Phần I: (3 điểm) Khoanh vào chữ đứng trớc câu trả lời đúng.
Câu 1: 1kg bằng:
A . 1000g B. 100g C. 10000g D. 10g
Câu 2:
6
1
của 1 giờ bằng bao nhiêu phút?
A. 6 phút B. 10 phút C. 15 phút D. 20 phút
Câu 3: Số bé là 6, số lớn là 36. Số bé bằng một phần mấy số lớn:
A.
3
1
B.
4
1
C.
5
1
D.
6
1
Câu 4: Chu vi hình vuông có cạnh 5 cm là:
A. 5 cm B. 10 cm C. 20 cm D. 15 cm
Phần II. (7 điểm)
Câu 1: Đặt tính rồi tính.
54 x 3 309 x 2 574 x 2 263 + 372 384 + 593 934 - 372




75 : 5
845 : 7 372 : 6 294 : 9 385 : 8 438 :
5





Câu 2: Tính giá trị của biểu thức.
42 + 24 : 8 71 13 x 4 938 739 x 2
.


28 x 3 : 7 139 ( 45 + 25) 712- 374 + 12
.


Câu 3: Một hình chữ nhật có chiều rộng 8m và chiều dài gấp 3 lần chiều rộng . Tính chu vi của
hình chữ nhật đó.





Câu 4: Hình bên có bao nhêu tam giác, bao nhiêu tứ giác?
- Có tam giác.
- Có tứ giác.
- Cú gúc vuụng.
Câu 5: Ba rổ cam có số quả bằng nhau. Nếu bán 60 quả ở rổ một, bán 45 quả ở rổ hai và 75
quả ở rổ ba thì số cam còn lại nhiều hơn số cam đã bán là 30 quả. Hỏi lúc đầu mỗi rổ có bao

nhiêu quả cam?
Cõu 6: Nh An cú 55 con g. Nh An ó em bỏn i 5 con g. Hi s g ó bỏn bng mt
phn my s g ban u.
Cõu 7: Mai cú nhón 78 v. Mai cho H 6 nhón. Hi s nhón v Mai cho H bng mt phn
my s nhón v cũn li ca Mai?
Cõu 8: Mt ca hng cú 55 thựng sa ti v 46 thựng sa chua. Ngi ta ó bỏn c 5
thựng sa ti v 41 thựng sa chua. Sau khi ó bỏn, hi s thựng sa chua bng mt
phn my s thựng sa ti?
Cõu 9: Mt lp hc cú 36 bn, trong ú cú 9 bn n v 27 bn nam. Hi:
a. S bn nam gp my ln s bn n.
b. S bn n bng mt phn my tng s bn trong lp.
Cõu 10: Hoa cú 48 qu cam. Hoa mang biu b 8 qu. Hi:
a. S cam Hoa cú gp my ln s cam Hoa mang biu b.
b. S cam Hoa mang biu b bng mt phn my s cam cũn li ca Hoa.
Cõu 11: Ngi ta mun 132 lớt du vo cỏc can, mi can ng c 3 lớt. Sau ú xp
cỏc can vo thựng, mi thựng ng c 4 can. Hi cn bao nhiờu thựng ng ht s
du.
Cõu 12: Mt ca hng mun xp 612 qu cam vo cỏc hp, mi hp ng c 9 qu. Sau
ú xp cỏc hp vo thựng, mi thựng xp c 2 hp. Hi ca hng ú phi cn bao nhiờu
thựng xp s cam.
Cõu 13: Ngi ta mun 630 lớt du vo cỏc can, mi can ng c 5 lớt. Sau ú xp cỏc
can vo thựng, mi thựng ng c 3 can. Hi cn bao nhiờu thựng ng ht s du.
Cõu 15: Mt ca hng mun xp 980 qu cam vo cỏc hp, mi hp ng c 4 qu. Sau
ú xp cỏc hp vo thựng, mi thựng xp c 7 hp. Hi ca hng ú phi cn bao nhiờu
thựng xp s cam.
Cõu 16: Mt ca hng mun xp756 qu cam vo cỏc hp, mi hp ng c 7 qu. Sau
ú xp cỏc hp vo thựng, mi thựng xp c 9 hp. Hi ca hng ú phi cn bao nhiờu
thựng xp s cam.
Cõu 17: Mt hỡnh ch nht cú chiu rng l 12cm, chiu di gp 2 ln chiu rng. Tớnh chu
vi ca hỡnh ch nht.

Cõu 18: Mt hỡnh ch nht cú chiu rng l 34cm, chiu di gp 4 ln chiu rng. Tớnh chu
vi ca hỡnh ch nht.
Cõu 19: Mt hỡnh vuụng cú cnh di 9cm. Tớnh chu vi ca hỡnh vuụng ú.
Cõu 20: : Mt hỡnh ch nht cú chiu di l 56cm, chiu rng bng 1/8 chiu di. Tớnh chu
vi ca hỡnh ch nht ú.
Cõu 21 : Mt hỡnh ch nht cú chiu di l 27cm, chiu rng bng 1/3 chiu di. Tớnh chu vi
ca hỡnh ch nht ú.
Câu 22: Con hãy tự ra đề bài Tính giá trị biểu thức để tính.


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×