Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.28 KB, 1 trang )
TB Y
T % K % TB % Y % G % K % TB % Y %
1 51 10A1 5 0 11 24 47.1 24 47.1 3 5.9 0 0 15 0 0 23 45.1 26 51 2 3.9 16 16
2 49 10A2 6 0 12 27 55.1 14 28.6 5 10 2 6.12 14 2 4.08 15 30.61 28 57.1 3 6.1 11 13
3 45 10A3 3 3 14 29 64.4 12 26.7 2 4.4 0 0 13 2 4.44 21 46.67 17 37.8 3 6.7 9 12
4 48 10A4 3 0 8 36 75 11 22.9 1 2.1 0 0 11 1 2.08 12 25 34 70.8 1 2.1 15 11
5 45 10A5 0 0 3 34 75.6 11 24.4 0 0 0 0 8 1 2.22 36 80 8 17.8 0 0 12 8 TTTT
6 43 11A1 16 2 16 18 41.9 19 44.2 6 14 0 0 16 3 6.98 14 32.56 21 48.8 5 12 7 14
7 42 11A2 4 0 9 32 76.2 10 23.8 0 0 0 0 7 5 11.9 30 71.43 7 16.7 0 0 2 6 TTTT
8 47 11A3 1 0 5 41 87.2 5 10.6 1 2.1 0 -0 4 2 4.26 17 36.17 28 59.6 0 0 10 7 TTTT
9 48 11A4 2 0 6 45 93.8 3 6.25 0 0 0 0 1 5 10.4 35 72.92 8 16.7 0 0 4 3 TTXS
10 49 11A5 7 0 13 37 75.5 12 24.5 0 0 0 0 10 5 10.2 28 57.14 16 32.7 0 0 5 9 KĐ
11 39 12A1 1 0 1 34 87.2 4 10.3 0 0 1 2.56 5 14 35.9 25 64.1 0 0 0 0 1 1 KĐ
12 45 12A2 1 1 9 34 75.6 11 24.4 0 0 0 0 8 1 2.22 35 77.78 9 20 0 0 13 10
13 46 12A3 3 0 6 42 91.3 4 8.7 0 0 0 0 3 3 6.52 31 67.39 12 26.1 0 0 8 5 TTXS
14 40 12A4 0 0 2 37 92.5 3 7.5 0 0 0 0 2 3 7.5 28 70 9 22.5 0 0 6 2 TTXS
15 43 12A5 1 0 4 37 86 6 14 0 0 0 -0 6 5 11.6 31 72.09 7 16.3 0 0 3 4 TTXS
16 48 12A6 8 0 15 32 66.7 15 31.3 0 0 1 0 12 1 2.08 25 52.08 22 45.8 0 0 14 15
HẠNH KIỂM
lỚP
S
S
Ghi chú : Những lớp có học sinh vi phạm Đánh nhau, vi phạm pháp luật không xét thi đua( KXTĐ)
X.L.
chung
X.loại
N.Nếp
Kết quả
Ban thi đua
BẢNG TỔNG HỢP THI ĐUA KHỐI LỚP CHỌN HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2011 - 2012