1
SGD_DTTHIBèNH Kthithihcnm2011
TrngTHPTTõy ThyAnh. MụnToỏn: Thiigianlmbi180phỳt.
A /phần chung cho tất cả thí sinh.(8im)
CõuI:(2im).
Chohmsy=x
3
+(1 2m)x
2
+(2 m)x+m+2.(C
m
)
1.Khosỏtsbinthiờnvvthhmskhim=2.
2.Tỡmm thhms(C
m
)cúcctrngthihonhcctiunhhn 1.
CõuII:(2im).
1. Giiphngtrỡnh:
sin 2 2 2(sinx+cosx)=5x -
.
2. Tỡmm phngtrỡnhsaucúnghimduynht:
2
2 3 .x mx x + = -
CõuIII:(2im).
1.Tớnhtớchphõnsau:
2
2
3
1
1
.
x
I dx
x x
-
=
+
ũ
2.Chohphngtrỡnh:
3 3
( )
1
x y m x y
x y
ỡ
- = -
ớ
+ = -
ợ
Tỡmm hcú3nghimphõnbit(x
1
y
1
)(x
2
y
2
)(x
3
y
3
)saochox
1
x
2
x
3
lpthnhcpscng
( )
0d ạ
.ngthicúhaisx
i
thamón
i
x
>1
CõuIV: (2im).
Trongkhụnggianoxyzchohaingthngd
1
:
1 1 2
x y z
= =
d
2
1 2
1
x t
y t
z t
= - -
ỡ
ù
=
ớ
ù
= +
ợ
vimM(123).
1.VitphngtrỡnhmtphngchaMvd
1
TỡmM
ixngviMquad
2
.
2.Tỡm
1 2
A d B d ẻ ẻ
saochoABngnnht.
B.PHNTCHN:(2im).
(Thớsinhchclm1trong2cõuV
a
hocV
b
sauõy.)
CõuV
a
.
1.Trongmtphngoxycho ABC D cúA(21).ngcaoquanhBcúphngtrỡnhx3y 7=0
.ngtrungtuynquanhCcúphngtrỡnh
x+y+1=0.XỏcnhtaBvC.Tớnhdintớch
ABC D
.
2.Tỡmhsx
6
trongkhaitrin
3
1
n
x
x
ổ ử
+
ỗ ữ
ố ứ
bittngcỏchskhaitrin
bng1024.
CõuV
b
.
1. Giibtphngtrỡnh:
2 2
1 1
5 5
x x + -
-
>24.
2.CholngtrABC.A
B
C
ỏyABCltamgiỏcucnha..A
cỏchucỏcimA,B,C.Cnhbờn
AA
toviỏygúc60
0
.Tớnhthtớchkhilngtr.
______________Ht____________
www.laisac.page.tl
2
SỞGD_DTTHÁIBÌNH KỳthithửĐạihọcnăm2011
TrườngTHPTTâyThụyAnh. MônToán: Thờiigianlàmbài180phút.
ĐÁPÁN
Câ
u
Ý Nộidung Điể
m
I
.
200
1
.Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịhàmsốkhim=2.
1,00
Vớim=2tađượcy=x
3
–3x
2
+4
a;Tậpxácđịnh:D=R.
0,25
b;Sựbiếnthiên.
Tínhđơnđiệu……
Nhánhvôcực……
j
o
4
+
¥
¥
+
+
0
0
2
0
+
¥
¥
y
y'
x
0,25
c;Đồthị:
+Lấythêmđiểm.
+Vẽđúnghướnglõmvàvẽbằngmựccùngmàumựcvớiphầntrìnhbầy
0,25
3
8
6
4
2
2
4
6
8
15
10
5 5
10
15
0,25
2
.Tỡmmthhms(C
m
)cúcctrngthihonhcctiunh
hn1.
1,00
Hmscúcctrtheoyờucuubikhivchkhithamón2
Ksau:
+y
=0cú2nghimpbitx
1
<x
2
' 2
4 5 0m m D = - - f
m<1hocm>
5
4
0,25
0,25
+ x
1
<x
2
<1(Vỡhscax
2
cay
mangdudng)
.
'
4 2m D - p
21
15
m p
0,25
Kthp2Ktrờntacỏps
( )
1m ẻ -Ơ -
5 7
4 5
ổ ử
ẩ
ỗ ữ
ố ứ
0,25
II 2,00
1
1.Giiphngtrỡnh:
sin 2 2 2(sinx+cosx)=5x -
.(I)
1,00
tsinx+cosx=t( 2t Ê ). ịsin2x=t
2
1 ị (I)
0,25
2
2 2 6 0t t - - = 2t = -
)
0,25
+Giicphngtrỡnhsinx+cosx=
2 -
os( ) 1
4
c x
p
- = -
+Lynghim
0,25
Ktlun:
5
2
4
x k
p
p
= + (k
ẻZ
)hocdidngỳngkhỏc.
0,25
2
Tỡmmphngtrỡnhsaucúnghimduynht:
2
2 3 .x mx x + = -
1,00
4
h
2 2
2x x 9 6x
3
m x
x
ỡ
+ = + -
ớ
Ê
ợ
cúnghimduynht
0,25
ị x
2
+6x9=mx(1)
+Tathyx=0khụngphilnghim.
0,25
+Vix ạ 0(1)
2
6x 9x
m
x
+ -
= - .Xộthms:
f(x)=
2
6x 9x
x
+ -
trờn
(
]
{ }
3 \ 0 -Ơ cúf
(x)=
2
2
9x
x
+
>0 0x " ạ
0,25
+,x=3
ị
f(3)=6,cúnghimduynhtkhim>6
m< 6 0,25
III 2,00
1
1.Tớnhtớchphõnsau:
2
2
3
1
1
.
x
I dx
x x
-
=
+
ũ
2
2
3
1
1
.
x
I dx
x x
-
=
+
ũ
=
2
2
1
1
1
x
1
x
d
x
x
-
+
ũ
=
2
1
1
( )
1
d x
x
x
x
+
-
+
ũ
=
1
2
1
ln( )x
x
+
=
.=
4
ln
5
(Hoc
2
2
3
1
1
.
x
I dx
x x
-
=
+
ũ
=
2
2
1
1 2x
x
1
d
x x
ổ ử
-
ỗ ữ
+
ố ứ
ũ
=)
1,00
0,25
0,50
0,25
2
2.Chohphngtrỡnh:
3 3
( )
1
x y m x y
x y
ỡ
- = -
ớ
+ = -
ợ
Tỡmmhcú3nghimphõnbit(x
1
y
1
)(x
2
y
2
)(x
3
y
3
)saochox
1
x
2
x
3
lpthnhcpscng
( )
0d ạ
.ngthicúhaisx
i
thamón
i
x >1
3 3
( )
1
x y m x y
x y
ỡ
- = -
ớ
+ = -
ợ
2 2
( )( ) 0
1
x y x y xy m
x y
ỡ
- + + - =
ớ
+ = -
ợ
2
1
2
1
( ) 1 0
x y
y x
x x x m
j
ộ
= = -
ờ
ờ
= - -
ỡ
ờ
ớ
ờ
= + + - =
ợ
ở
Trcht ( )x
j
phicú2nghimpbitx
1
x
2
3
4 3 0
4
m m D = - f f
1,00
0,25
5
Cóthểxảyrabatrườnghợpsauđâytheothứtựlậpthànhcấpsốcộng.
+Trườnghợp1:
1
2
-
;x
1
;x
2
+Trườnghợp2:x
1
;x
2
;
1
2
-
+Trườnghợp3:x
1
;
1
2
- ;x
2
0,25
XétthấyTrườnghợp1;2khôngthỏamãn.Trườnghợp3tacó
1 2
1 2
1
1
x x
x x m
+ == -
ì
í
= -
î
đúngvớimọim>
3
4
Đồngthờicóhaisốx
i
thỏamãn
i
x
>1tacầncóthêmđiềukiệnsau
2
1 4 3
1 4 3 3 3
2
m
x m m
- + -
= Û - Û f f f Đápsố:m>3
0,25
Trongkhônggianoxyzchohaiđườngthẳngd
1
:
1 1 2
x y z
= =
;d
2
1 2
1
x t
y t
z t
= - -
ì
ï
=
í
ï
= +
î
vàđiểmM(1;2;3).
1.ViếtphươngtrìnhmặtphẳngchứaMvàd
1
;TìmM
’
đốixứngvớiMqua
d
2
.
.
+PhươngtrìnhmặtphẳngchứaMvàd
1
…. Là(P)x+y –z=0
+Mp(Q) quaMvàvuônggócvớid
2
cópt2x–y z+3=0
2,00
0,25
0,25
+Tìmđượcgiaocủad
2
vớimp(Q)làH(1;0;1)
…
Þ
ĐiểmđốixứngM
’
củaMquad
2
làM
’
(3;2;1)
0,25
0,25
2.Tìm
1 2
;A d B d Î Î
saochoABngắnnhất.
GọiA(t;t;2t)vàB(12t
1
;t
1
;1+t
1
)ABngắnnhấtkhinólàđoạnvuônggóc
chungcủahaiđườngthẳngd
1
vàd
2
.
0,50
IV
Þ
1
2
. 0
. 0
AB v
AB v
ì
=
ï
í
=
ï
î
uuur ur
uuur uur
…….Þ tọađộcủa
3 3 6
; ;
35 35 35
A
æ ö
ç ÷
è ø
và
1 17 18
; ;
35 35 35
B
- -
æ ö
ç ÷
è ø
0,50
Va 2,00
1
1.Trongmặtphẳngoxycho ABC D cóA(2;1).ĐườngcaoquađỉnhB
cóphươngtrìnhx 3y 7=0.ĐườngtrungtuyếnquađỉnhCcóphương
trình
x+y+1=0.XácđịnhtọađộBvàC.
6
M
C
B
H
A
+ACquaAvàvuônggócvớiBHdođócóVTPTlà
(3;1)n =
r
ACcó
phươngtrình 3x+y 7=0
+TọađộClànghiệmcủahệ
AC
CM
ì
í
î
……
Þ
C(4;5)
+
2 1
;
2 2
B B
M M
x y
x y
+ +
= = ;MthuộcCMtađược
2 1
1 0
2 2
B B
x y + +
+ + =
+Giảihệ
2 1
1 0
2 2
3 7 0
B B
B B
x y
x y
+ +
ì
+ + =
ï
í
ï
- - =
î
tađượcB(2;3)
0,25
0,25
Tínhdiệntích
ABC D
.
+TọađộHlànghiệmcủahệ
14
3 7 0
5
3x 7 0 7
5
x
x y
y
y
ì
=
ï
- - =
ì
ï
Û
í í
+ - =
î
ï
= -
ï
î
….Tínhđược BH=
8 10
5
;AC=2 10
DiệntíchS=
1 1 8 10
. .2 10. 16
2 2 5
AC BH = = (đvdt)
0,25
0,25
2.Tìmhệsốx
6
trongkhaitriển
3
1
n
x
x
æ ö
+
ç ÷
è ø
biếttổngcáchệsốkhaitriển
bằng1024.
+;
0 1
1024
n
n n n
C C C + + + =
Û
( )
1 1 1024
n
+ = Û 2
n
=1024 Û n=10
0,25
0,25
2
+;
( )
10 10
10
3 3
10
1 1
.
k
k
k
k o
x C x
x x
-
=
æ ö æ ö
+ =
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
å
;…….
Hạngtửchứax
6
ứngvớik=4vàhệsốcầntìmbằng210.
0,25
0,25
V
b
2,00
1
1. Giảibấtphươngtrình:
2 2
1 1
5 5
x x + -
-
>24.(2)
1,00
7
(2)
Û
( ) ( )
2 2
2
5 5 24 5 5 0
x x
- - f
Û
2
5 5
x
f Û
x
2
>1
Û
1
1
x
x
é
ê
-
ë
f
p
0,5
0,5
8
2
2.CholăngtrụABC.A
’
B
’
C
’
đáyABClàtamgiácđềucạnha..A
’
cách
đềucácđiểmA,B,C.CạnhbênAA
’
tạovớiđáygóc60
0
.Tínhthểtíchkhối
lăngtrụ.
G
N
M
C
B
A
B'
C'
A'
TừgiảthiếttađượcchopA
’
.ABClàchoptamgiácđều.
·
'
A AG làgócgiữa
cạnhbênvàđáy.
Þ
·
'
A AG
=60
0
,… AG=
3
3
a
;
Đườngcao A
’
G củachopA
’
.ABCcũnglàđườngcaocủalăngtrụ.Vậy
A
’
G=
3
3
a
.tan60
0
=
3
3
a
. 3 =a.
…… VậyThểtíchkhốilăngtrụđãcholàV=
3
1 3 3
. . .
2 2 4
a a
a a =
1,00
0,25
0,25
0,25
0,25
Ghichú :+Mọiphươngphápgiảiđúngkhácđềuđượccôngnhậnvàchođiểmnhư
nhau.
+Điểmcủabàithilàtổngcácđiểmthànhphầnvàlàmtròn(lên)đến0,5điểm.
9
ĐỀTHITHỬĐẠIHỌCLẦN2 NĂMHỌC 2011
Môn:TOÁN
Thờigianlàmbài:180phút,khôngkểthờigianphátđề
PHẦNCHUNGCHOTẤTCẢCÁCTHÍSINH
CâuI(2điểm) Chohàmsố
2x 3
y
x 2
-
=
-
có đồthị(C).
1. Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịcủahàmsố(C)
2. Tìmtrên(C)nhữngđiểmMsaochotiếptuyếntạiMcủa(C)cắthaitiệmcậncủa(C)tạiA,B
saochoABngắnnhất.
CâuII(2điểm)
1. Giảiphươngtrình: 2(tanx –sinx )+3(cotx –cosx)+5=0
2. Giảiphươngtrình: x
2
– 4x 3= x 5 +
CâuIII(1điểm)
Tínhtíchphân:
1
2
1
dx
1 x 1 x
-
+ + +
ò
CâuIV(1điểm)
KhốichóptamgiácSABCcóđáyABClàtamgiácvuôngcânđỉnhCvàSAvuônggócvớimặt
phẳng(ABC),SC=a.Hãytìmgócgiữahaimặtphẳng(SCB)và(ABC)đểthểtíchkhốichóplớnnhất.
CâuV(1 điểm)
Chox,y,zlàcácsốdươngthỏamãn
1 1 1
4
x y z
+ + = .CMR:
1 1 1
1
2 2 2x y z x y z x y z
+ + £
+ + + + + +
PHẦNTỰCHỌN:ThísinhchọnmộttronghaiphầnAhoặcB
A.TheochươngtrìnhChuẩn
CâuVI.a.(2điểm)
1.TamgiáccânABCcóđáyBCnằmtrênđườngthẳng:2x–5y+1=0,cạnhbênABnằmtrên
đường thẳng :12x –y –23=0.Viếtphươngtrình đường thẳng ACbiếtrằng nóđiqua điểm(3;1)
2.Trongkhônggianvớihệtọa độĐêcácvuônggócOxyzchomp(P):
x –2y+z – 2=0vàhai đườngthẳng:
(d)
x 1 3 y z 2
1 1 2
+ - +
= =
-
và(d’)
x 1 2t
y 2 t
z 1 t
= +
ì
ï
= +
í
ï
= +
î
Viếtphươngtrình tham số củađường thẳng(
D
) nằm trongmặtphẳng(P) vàcắt cả haiđường
thẳng(d)và(d’).CMR(d)và(d’)chéonhauvàtínhkhoảngcáchgiữachúng.
CâuVIIa .(1điểm)
Tínhtổng:
0 5 1 4 2 3 3 2 4 1 5 0
5 7 5 7 5 7 5 7 5 7 5 7
S C C C C C C C C C C C C = + + + + +
B.TheochươngtrìnhNângcao
CâuVI.b.(2điểm)
1.Viếtphươngtrìnhtiếptuyếnchungcủahaiđườngtròn:
(C
1
):(x 5)
2
+(y+12)
2
=225và(C
2
):(x –1)
2
+(y –2)
2
=25
2.Trongkhônggianvớihệtọa độĐêcácvuônggócOxyzchohai đườngthẳng:
10
(d)
x t
y 1 2t
z 4 5t
=
ỡ
ù
= +
ớ
ù
= +
ợ
v(d)
x t
y 1 2t
z 3t
=
ỡ
ù
= - -
ớ
ù
= -
ợ
a.CMRhaingthng(d)v(d)ctnhau.
b.Vitphngtrỡnhchớnhtccacp ngthngphõngiỏccagúctobi (d)v(d).
CõuVIIb.(1 im)
Gii phngtrỡnh :
( )
5
log x 3
2 x
+
=
Ht
Cỏnbcoithikhụnggiithớchgỡthờm.
đáp án đề thi thử đại học lần 2 năm học 2009 - 2010
Mônthi: toán
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề
Cõu Nidung iờm
11
1
1.25
đ
Hàm số y =
2x 3
x 2
-
-
có :
- TXĐ: D = R\ {2}
- Sự biến thiên:
+ ) Giới hạn :
x
Lim y 2
đƠ
=
. Do đó ĐTHS nhận đờng thẳng y = 2 làm TCN
,
x 2 x 2
lim y limy
- +
đ đ
= -Ơ = +Ơ . Do đó ĐTHS nhận đờng thẳng x = 2 làm TCĐ
+) Bảng biến thiên:
Ta có : y =
( )
2
1
x 2
-
-
< 0 x D " ẻ
Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
( )
-Ơ;2
và hàm số không có cực trị
- Đồ thị
+ Giao điểm với trục tung : (0 ;
3
2
)
+ Giao điểm với trục hoành :
A(3/2; 0)
- ĐTHS nhận điểm (2; 2)
làm tâm đối xứng
0,25
0,25
0,25
0,5
I
2.0đ
2
0,75
Lyim
1
M m 2
m 2
ổ ử
+
ỗ ữ
-
ố ứ
( )
C ẻ .Tacú:
( )
( )
2
1
y' m
m 2
= -
-
.
Tiptuyn(d)tiMcúphngtrỡnh:
( )
( )
2
1 1
y x m 2
m 2
m 2
= - - + +
-
-
Giaoimca(d)vitimcnngl:
2
A 22
m 2
ổ ử
+
ỗ ữ
-
ố ứ
Giaoimca(d)vitimcnngangl:B(2m 22)
Tacú:
( )
( )
2
2
2
1
AB 4 m 2 8
m 2
ộ ự
= - +
ờ ỳ
-
ờ ỳ
ở ỷ
.Du=xyrakhim=2
VyimMcntỡmcútal:(22)
0,25
0,25
0,25
II
1
Phng trỡnh óchotng ngvi:
8
6
4
2
2
4
5 5 10
y
y
x
+Ơ -Ơ
+Ơ
-Ơ
2
22
2
12
1,0đ 2(tanx +1 sinx)+3(cotx +1cosx)=0
( ) ( )
sin x cosx
2 1 sin x 1 cosx 0
cosx sin x
2 sin x cosx cosx.sin x 3 sin x cosx cosx.sin x
0
cosx sin x
ổ ử ổ ử
+ - + + - =
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
+ - + -
+ =
( )
2 3
cosx sin x cosx.sin x 0
cosx sin x
ổ ử
+ + - =
ỗ ữ
ố ứ
ã Xột
2 3 3
0 tan x tan x
cosx sin x 2
-
+ = = = a = a + p k
ã Xột:sinx +cosx sinx.cosx=0. tt=sinx +cosx
vi
t 2 2
ộ ự
ẻ -
ở ỷ
.Khi ú phngtrỡnh trthnh:
2
2
t 1
t 0 t 2t 1 0 t 1 2
2
-
- = - - = = -
Suyra:
1 2
2cos x 1 2 cos x cos
4 4
2
p p -
ổ ử ổ ử
- = - - = = b
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
x 2
4
p
= b + p k
0,25
0,25
0,5
2,0đ
2
1,0đ
x
2
4x+3=
x 5 +
(1)
TXĐ:D =
[
5 ) - +Ơ
( ) ( )
2
1 x 2 7 x 5 - - = +
đặty 2= x 5 + ,
( )
2
y 2 y 2 x 5 ị - = +
Tacóhệ:
( )
( )
( )
( )( )
2
2
2
x 2 y 5
x 2 y 5
y 2 x 5 x y x y 3 0
y 2 y 2
ỡ
- = + ỡ
- = +
ù
ù
ù ù
- = + - + + =
ớ ớ
ù ù
ù
ù
ợ
ợ
( )
( )
2
2
x 2 y 5
x y 0
5 29
x
2
x 2 y 5
x 1
x y 3 0
y 2
ỡ
ộ
ỡ
- = +
ù
ù
ờ
ớ
ù
- =
ờ
ù
ộ
ợ
+
ù
=
ờ
ờ
ớ ỡ
- = +
ờ
ù
ờ
ù
ớ
ờ
= -
ờ
ở
+ + =
ù
ù
ợ
ở
ù
ợ
0,25
0,25
0,5
III
1.0đ
1đ
Tacú:
1
2
1
dx
1 x 1 x
-
+ + +
ũ
=
( )
( )
1 1
2 2
2
2
1 1
1 x 1 x 1 x 1 x
dx dx
2x
1 x 1 x
- -
+ - + + - +
= =
+ - +
ũ ũ
1 1
2
1 1
1 1 1 x
1 dx dx
2 x 2x
- -
+
ổ ử
= + -
ỗ ữ
ố ứ
ũ ũ
ã
1
1
1 1
1
1 1 1
I 1 dx ln x x | 1
2 x 2
-
-
ổ ử
= + = ộ + ự =
ỗ ữ
ở ỷ
ố ứ
ũ
ã
1
2
2
1
1 x
I dx
2x
-
+
=
ũ
. t
2 2 2
t 1 x t 1 x 2tdt 2xdx = + ị = + ị =
i cn :
x 1 t 2
x 1
t 2
ộ
= =
ộ
ị
ờ
ờ
= -
=
ở
ờ
ở
0,5
0,5
13
Vy I
2
=
( )
2
2
2
2
t dt
0
2 t 1
=
-
ũ
NờnI=1
IV
2đ 1.0đ
Gi j lgúcgiahaimp(SCB)v(ABC).
Tacú:
ã
SCA j =
BC=AC =a.cos j SA=a.sinj
Vy
( )
3 2 3 2
SABC ABC
1 1 1 1
V .S .SA .AC.BC.SA a sin .cos a sin 1 sin
3 6 6 6
= = = j j = j - j
Xộthms:f(x)=x x
3
trờnkhong(01)
Tacú:f(x)=1 3x
2
.
( )
1
f ' x 0 x
3
= =
Tútathytrờnkhong(01)hms
f(x)liờntcvcúmt imcctrlim
cci,nờntiúhms tGTLN
hay
( )
( )
x 01
1 2
Max f x f
3 3 3
ẻ
ổ ử
= =
ỗ ữ
ố ứ
VyMaxV
SABC
=
3
a
9 3
, t ckhi
sinj =
1
3
hay
1
arcsin
3
j =
(vi 0<
2
p
j < )
0,25
0,5
V
1.0đ
+Tacú:
1 1 1 1
2 4 2
.( )
x y z x y z
Ê +
+ + +
1 1 1 1
2 4 2
( )
x y z y x z
Ê +
+ + +
1 1 1 1
2 4 2
( )
x y z z y x
Ê +
+ + +
+Licú :
1 1 1 1
( )
x y 4 x y
Ê +
+
1 1 1 1
( )
y z 4 y z
Ê +
+
1 1 1 1
( )
x z 4 x z
Ê +
+
cngcỏcBTnytacpcm.
1đ
VIa
2đ
1
1đ
ngthngACiqua im(3 1)nờncúphngtrỡnh :
a(x 3)+b(y 1)=0(a
2
+b
2
ạ
0).GúccanútoviBCbnggúcca
ABtoviBCnờn :
2 2 2 2 2 2 2 2
2a 5b 2.12 5.1
2 5 . a b 2 5 . 12 1
- +
=
+ + + +
2 2
2a 5b
29
5
a b
-
=
+
( )
( )
2
2 2
5 2a 5b 29 a b - = +
9a
2
+100ab 96b
2
=0
a 12b
8
a b
9
= -
ộ
ờ
ị
ờ
=
ở
Nghima=12bchota ng thng songsongvi AB(vỡim(31)
khụngthucAB)nờnkhụngphi lcnh tamgiỏc.
Vy cũn li:9a=8bhaya=8v b=9
Phngtrỡnh cn tỡml:8x+9y 33=0
0,25
0,25
0,25
0,25
A
B
C
S
j
14
2
1đ
Mtphng (P)ct(d)ti imA(101420)vct(d)ti imB(9 65)
ng thng cn tỡmiquaA,Bnờncúphngtrỡnh :
x 9 t
y 6 8t
z 5 15t
= -
ỡ
ù
= -
ớ
ù
= -
ợ
+ng thng (d) iquaM(132)vcúVTCP
( )
u 112
v
+ng thng (d)iquaM(1 2 1)vcúVTCP
( )
u ' 211
uur
Tacú:
ã
( )
MM' 2 13 = -
uuuuur
ã
( )
( )
1 2 2 1 1 1
1 1 1 2 2 1
MM ' u,u ' 2 13 8 0
ộ ự
= - = - ạ
ở ỷ
uuuuur r uur
Doú(d)v(d)chộonhau.(pcm)
Khiú:
( ) ( )
( )
MM ' u, u '
8
d d , d'
11
u, u '
ộ ự
ở ỷ
= =
ộ ự
ở ỷ
uuuuur r uur
r uur
0,25
0,25
0,25
0,25
VIIa 1
Chnkhaitrin :
( )
5
0 1 2 2 5 5
5 5 5 5
x 1 C C x C x C x + = + + + + L
( )
7
0 1 2 2 7 7 0 1 2 2 5 5
7 7 7 7 7 7 7 7
x 1 C C x C x C x C C x C x C x + = + + + + = + + + + + L L L
Hscax
5
trongkhaitrin ca(x+1)
5
.(x+1)
7
l:
0 5 1 4 2 3 3 2 4 1 5 0
5 7 5 7 5 7 5 7 5 7 5 7
C C C C C C C C C C C C + + + + +
Mtkhỏc:(x+1)
5
.(x+1)
7
=(x+1)
12
vhscax
5
trongkhaitrin ca
(x+1)
12
l:
5
12
C
Tútacú:
0 5 1 4 2 3 3 2 4 1 5 0
5 7 5 7 5 7 5 7 5 7 5 7
C C C C C C C C C C C C + + + + + =
5
12
C =792
.0,25
0,25
0,25
0,25
VIb
2
1
1
ng trũn (C
1
)cútõmI
1
(512)bỏn kớnh R
1
=15, ng trũn (C
2
)cú
tõmI
2
(12)bỏn kớnh R
1
=5.Nu ng thng Ax +By+C=0
(A
2
+B
2
ạ 0)ltiptuyn chungca(C
1
)v(C
2
)thỡkhong cỏch tI
1
vI
2
n ng thng úln ltbng R
1
vR
2
,tcl:
( )
( )
2 2
2 2
5A 12B C
15 1
A B
A 2B C
5 2
A B
ỡ - +
=
ù
ù +
ớ
+ +
ù
=
ù
+
ợ
T(1)v(2)tasuyra:|5A 12B+C|=3|A+2B+C|
Hay5A 12B+C=
3(A+2B+C)
TH1:5A 12B+C=3(A+2B+C)
ị
C=A 9Bthayvo(2):
|2A 7B|=5
2 2
A B +
2 2
21A 28AB 24B 0 ị + - =
14 10 7
A B
21
-
ị =
Nutachn B=21thỡs c A= 14 10 7 ,C= 203 10 7 -
Vy cúhaitiptuyn :
( 14 10 7 )x+21y 203 10 7 - =0
TH2:5A 12B+C=3(A+2B+C)
4A 3B
C
2
- +
ị = ,thayvo(2) ta
c :96A
2
+28AB+51B
2
=0 .Phngtrỡnh ny vụnghim.
0,25
0,25
0,25
0,25
2
1đ
a)+ ng thng (d) iquaM(0 1 4)vcúVTCP
( )
u 125
v
+ng thng (d)iquaM(0 1 0)vcúVTCP
( )
u ' 1 2 3 - -
uur
Nhn thy (d)v(d)cúmt imchungl
1 3
I 0
2 2
ổ ử
-
ỗ ữ
ố ứ
hay(d)v(d)ct
nhau.(PCM)
b)Taly
u
15 15 15
v .u ' 2 3
7 7 7
u '
ổ ử
= = - -
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
r
r uur
uur
.
Ta t:
15 15 15
a u v 1 2 2 5 3
7 7 7
ổ ử
= + = + - -
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
r r r
15
15 15 15
b u v 1 ; 2 2 ;5 3
7 7 7
æ ö
= - = - + +
ç ÷
ç ÷
è ø
r r r
Khiđó,haiđường phângiáccần tìmlàhaiđường thẳng điquaIvàlần lượt
nhận haivéctơ
a, b
r r
làmVTCPvàchúng cóphươngtrình là:
1 15
x 1 t
2 7
15
y 2 2 t
7
3 15
z 5 3 t
2 7
ì
æ ö
= - + +
ï
ç ÷
ç ÷
ï
è ø
ï
æ ö
ï
= -
ç ÷
í
ç ÷
è ø ï
ï
æ ö
ï
= + -
ç ÷
ç ÷
ï
è ø
î
và
1 15
x 1 t
2 7
15
y 2 2 t
7
3 15
z 5 3 t
2 7
ì
æ ö
= - + -
ï
ç ÷
ç ÷
ï
è ø
ï
æ ö
ï
= +
ç ÷
í
ç ÷
è ø ï
ï
æ ö
ï
= + +
ç ÷
ç ÷
ï
è ø
î
VIIb 1®
ĐK:x>0
PTđãchotươngđươngvới:log
5
(x+3)=log
2
x (1)
Đặtt=log
2
x,suyrax=2
t
( )
( )
t t t
5
2 log 2 3 t 2 3 5 Û + = Û + =
t t
2 1
3 1
3 5
æ ö æ ö
Û + =
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
(2)
Xéthàmsố:f(t)=
t t
2 1
3
3 5
æ ö æ ö
+
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
f'(t)=
t t
2 1
ln 0,4 3 ln 0,2 0, t
3 5
æ ö æ ö
+ < " Î
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
R
Suyraf(t)nghịchbiếntrênR
Lạicó:f(1)=1nênPT(2)cónghiệmduy nhấtt=1haylog
2
x=1hayx=2
VậynghiệmcủaPT đãcholà:x=2
0,25
0,25
0,25
0,25
16
ĐỀTHITHỬĐẠI HỌCNĂM2010
Môn:Toán,khốiD
(Thờigian180khôngkểphátđề)
PHẦNCHUNGCHOTẤTCẢTHÍSINH(7,0 điểm)
CâuI(2điểm)Chohàmsốy=x
3
–3x
2
+2(1)
1.Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịcủahàmsố(1).
2.TìmđiểmMthuộcđườngthẳngy=3x2saotổngkhoảngcáchtừMtớihaiđiểmcựctrị
nhỏnhất.
CâuII(2điểm)
1.Giảiphươngtrình
cos2x 2sin x 1 2sin xcos 2x 0 + - - =
2.Giảibấtphươngtrình
( )
2
4x 3 x 3x 4 8x 6 - - + ³ -
CâuIII(1điểm)Tínhtíchphân
3
6
cotx
I dx
sinx.sin x
4
p
p
=
p
æ ö
+
ç ÷
è ø
ò
CâuIV(1điểm)
ChohìnhchópS.ABCcómặtđáy(ABC)làtamgiácđềucạnha.Chânđườngvuônggóchạ
từSxuốngmặtphẳng(ABC)làmộtđiểmthuộcBC.Tínhkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng
BCvàSAbiếtSA=avàSAtạovớimặtphẳngđáymộtgócbằng30
0
.
CâuV (1điểm)Choa,b,cdươngvàa
2
+b
2
+c
2
=3.Tìmgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
3 3 3
2 2 2
3 3 3
a b c
P
b c a
= + +
+ + +
PHẦNRIÊNG (3điểm)
A.Theochươngtrìnhchuẩn
CâuVI.a.(2điểm)
1.Trongmặtphẳng vớihệtoạđộOxy,chođường tròn(C):
2 2
x y 2x 8y 8 0 + + - - = .Viết
phươngtrìnhđườngthẳngsongsongvớiđườngthẳngd:3x+y2=0vàcắtđườngtròntheo
mộtdâycungcóđộdàibằng6.
2.ChobađiểmA(1;5;4),B(0;1;1),C(1;2;1).TìmtọađộđiểmDthuộcđườngthẳngABsao
chođộdàiđoạnthẳngCDnhỏnhất.
CâuVII.a(1điểm)
Tìmsốphứczthoảmãn:
z 2 i 2 - + =
.Biếtphầnảonhỏhơnphầnthực3đơnvị.
B.Theochươngtrìnhnângcao
CâuVI.b(2điểm)
1. Tínhgiátrịbiểuthức:
2 4 6 100
100 100 100 100
4 8 12 200A C C C C = + + + + .
2. Chohaiđườngthẳngcóphươngtrình:
1
2 3
: 1
3 2
x z
d y
- +
= + =
2
3
: 7 2
1
x t
d y t
z t
= +
ì
ï
= -
í
ï
= -
î
Viếtphươngtrìnhđườngthẳngcắtd
1
vàd
2
đồngthờiđiquađiểmM(3;10;1).
CâuVII.b(1điểm)
Giảiphươngtrìnhsautrêntậpphức:z
2
+3(1+i)z613i=0
Hết
17
PNTHITHIHCLNII, năm 2010
PHNCHUNGCHOTTCTHSINH(7,0 im)
Cõu Nidung im
1
Tpxỏcnh:D=R
( ) ( )
3 2 3 2
lim 3 2 lim 3 2
x x
x x x x
đ-Ơ đ+Ơ
- + = -Ơ - + = +Ơ
y=3x
2
6x=0
0
2
x
x
=
ộ
ờ
=
ở
Bngbinthiờn:
x Ơ 02+ Ơ
y+0 0 +
2+ Ơ
y
Ơ 2
Hmsngbintrờnkhong:
(Ơ0)v(2+ Ơ)
Hm s nghch bin trờn
khong(02)
f
C
=f(0)=2f
CT
=f(2)=2
y=6x6=0<=>x=1
khix=1=>y=0
x=3=>y=2
x=1=>y=2
thhmsnhnimI(10)ltõmixng.
0,25
0,25
0,5
I
2
GitaimccilA(02),imcctiuB(22)
XộtbiuthcP=3xy2
ThaytaimA(02)=>P=4<0,thaytaimB(22)=>P=6>0
Vy 2 im cc i v cc tiu nm v hai phớa ca ng thng
y=3x2,MA+MBnhnht=>3imA,M,Bthnghng
Phngtrỡnh ngthngAB:y=2x+2
TaimMlnghimcah:
4
3 2
5
2 2 2
5
x
y x
y x
y
ỡ
=
ù
= -
ỡ
ù
ớ ớ
= - +
ợ
ù
=
ù
ợ
=>
4 2
5 5
M
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
0,25
0,25
0,25
0,25
1
Giiphngtrỡnh:
cos2x 2sin x 1 2sin xcos 2x 0 + - - =
(1)
( ) ( ) ( )
( )( )
1 os2 1 2sin 1 2sin 0
os2 1 1 2sin 0
c x x x
c x x
- - - =
- - =
Khicos2x=1<=> x k
p
= , k Z ẻ
Khi
1
sinx
2
=
2
6
x k
p
p
= + hoc
5
2
6
x k
p
p
= + , k Z ẻ
0,5
0,5
II
2
Giibtphngtrỡnh:
( )
2
4x 3 x 3x 4 8x 6 - - + - (1)
(1)
( )
( )
2
4 3 3 4 2 0x x x - - + -
0,25
18
Tacú:4x3=0<=>x=3/4
2
3 4 2x x - + - =0<=>x=0x=3
Bngxộtdu:
x Ơ 0ắ2 + Ơ
4x3 0++
2
3 4 2x x - + -
+0 0+
Vtrỏi 0 +0 0+
Vybtphngtrỡnhcúnghim:
[
)
3
0 3
4
x
ộ ự
ẻ ẩ +Ơ
ờ ỳ
ở ỷ
0,25
0,25
0,25
III
Tớnh
( )
( )
3 3
6 6
3
2
6
cot cot
2
sinx sinx cos
sin x sin
4
cot
2
sin x 1 cot
x x
I dx dx
x
x
x
dx
x
p p
p p
p
p
p
= =
+
ổ ử
+
ỗ ữ
ố ứ
=
+
ũ ũ
ũ
t1+cotx=t
2
1
sin
dx dt
x
ị = -
Khi
3 1
1 3
6 3
3
x t x t
p p
+
= = + = =
Vy
( )
3 1
3 1
3 1
3
3 1
3
1 2
2 2 ln 2 ln 3
3
t
I dt t t
t
+
+
+
+
-
ổ ử
= = - = -
ỗ ữ
ố ứ
ũ
0,25
0,25
0,25
0,25
IV
GichõnngvuụnggúchtSxungBClH.
Xột DSHA(vuụngtiH)
0
3
cos30
2
a
AH SA = =
M DABC u cnh a, m cnh
3
2
a
AH =
=>HltrungimcacnhBC
=> AH ^ BC, m SH ^ BC =>
BC^(SAH)
THhngvuụnggúcxungSAti
K
=>HKlkhongcỏchgiaBCvSA
=>
0
3
AHsin 30
2 4
AH a
HK = = =
VykhongcỏchgiahaingthngBCvSAbng
3
4
a
0,25
0,25
0,25
0,25
V
Tacú:
H
A
C
B
S
K
19
3 3 2 6 2
3
2 2
3 3
3
16 64 4
2 3 2 3
a a b a a
b b
+
+ + =
+ +
(1)
3 3 2 6 2
3
2 2
3 3
3
16 64 4
2 3 2 3
b b c c c
c c
+
+ + =
+ +
(2)
3 3 2 6 2
3
2 2
3 3
3
16 64 4
2 3 2 3
c c a c c
a a
+
+ + =
+ +
(3)
Ly(1)+(2)+(3)tac:
( )
2 2 2
2 2 2
9 3
16 4
a b c
P a b c
+ + +
+ + + (4)
Vỡa
2
+b
2
+c
2
=3
T(4)
3
2
P
vygiỏtrnhnht
3
2
P =
khia=b=c=1.
0,5
0,25
0,25
PHNRIấNG (3im)
A.Theochngtrỡnhchun
1
ngtrũn(C)cútõmI(14),bỏnkớnhR=5
Giphngtrỡnhngthngcntỡml D,
=> D: 3x+y+c=0,c2(vỡ//vingthng3x+y2=0)
Vỡngthngctngtrũntheomtdõycungcúdibng6=>
khongcỏchttõmIn D bng
2 2
5 3 4 - =
( )
2
4 10 1
3 4
, 4
3 1 4 10 1
c
c
d I
c
ộ
= -
- + +
ị D = =
ờ
+ = - -
ờ
ở
(thamónc2)
Vy phng trỡnh ng trũn cn tỡm l:
3 4 10 1 0x y + + - =
hoc
3 4 10 1 0x y + - - =
.
0,25
0,25
0,25
0,25
VI.a
2
Tacú
( )
1 4 3AB = - - -
uuur
PhngtrỡnhngthngAB:
1
5 4
4 3
x t
y t
z t
= -
ỡ
ù
= -
ớ
ù
= -
ợ
dionCDngnnht=>DlhỡnhchiuvuụnggúccaCtrờn
cnhAB,gitaimD(1a54a43a) ( 4 33 3)DC a a a ị = - -
uuur
Vỡ AB DC ^
uuur uuur
=>a16a+129a+9=0<=>
21
26
a =
Taim
5 49 41
26 26 26
D
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
0,25
0,25
0,25
0,25
VII.a
Gisphcz=a+bi
Theobiratacú:
( )
( ) ( )
2 2
2 1 2
2 1 4
3
2
a b i
a b
b a
b a
ỡ
ỡ
- + + =
- + + =
ù ù
ớ ớ
= -
= -
ù
ù
ợ
ợ
2 2
1 2
2 2
1 2
a
b
a
b
ộ
ỡ
= -
ù
ờ
ớ
ờ
= - -
ù
ợ
ờ
ỡ
= +
ờ
ù
ớ
ờ
= - +
ù
ờ
ợ
ở
Vysphccntỡml:z=
2 2 -
+(
1 2 - -
)iz=z=
2 2 +
+(
1 2 - +
)i.
0,25
0,25
0,25
20
0,25đ
A.Theochươngtrìnhnângcao
1
Tacó:
( )
100
0 1 2 2 100 100
100 100 100 100
1 x C C x C x C x + = + + + + (1)
( )
100
0 1 2 2 3 3 100 100
100 100 100 100 100
1 x C C x C x C x C x - = - + - + + (2)
Lấy(1)+(2)tađược:
( ) ( )
100 100
0 2 2 4 4 100 100
100 100 100 100
1 1 2 2 2 2x x C C x C x C x + + - = + + + +
Lấyđạohàmhaivếtheoẩnxtađược
( ) ( )
99 99
2 4 3 100 99
100 100 100
100 1 100 1 4 8 200x x C x C x C x + - - = + + +
Thayx=1vào
=>
99 2 4 100
100 100 100
100.2 4 8 200A C C C = = + + +
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
VI.b
2
Gọiđườngthẳngcầntìmlàdvàđườngthẳngdcắthaiđườngthẳng
d
1
vàd
2
lầnlượttạiđiểmA(2+3a;1+a;3+2a)vàB(3+b;72b;1b).
DođườngthẳngdđiquaM(3;10;1)=>
MA kMB =
uuur uuur
( ) ( )
3 1; 11; 4 2 , ; 2 3;MA a a a MB b b b = - - - + = - - -
uuur uuur
3 1 3 1 1
11 2 3 3 2 11 2
4 2 2 4 1
a kb a kb a
a kb k a k kb k
a kb a kb b
- = - = =
ì ì ì
ï ï ï
Þ - = - - Û + + = Û =
í í í
ï ï ï
- + = - + = =
î î î
=>
( )
2; 10; 2MA = - -
uuur
PhươngtrìnhđườngthẳngABlà:
3 2
10 10
1 2
x t
y t
z t
= +
ì
ï
= -
í
ï
= -
î
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
VII.b
D=24+70i,
7 5i D = +
hoặc
7 5i D = - -
2
5 4
z i
z i
= +
é
=>
ê
= - -
ë
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Bàilàmvẫnđượcđiểmnếuthísinhlàmđúngtheocáchkhác!
21
trờng thpt hậu lộc 2
THITHIHCLN2 NMHC2010
Mụn:TON(Thigian:180phỳt)
PHNCHUNGCHOTTCCCTHSINH
CõuI(2im):
1).Khosỏtsbinthiờnvvth(C)cahms:
3x 4
y
x 2
-
=
-
.Tỡmimthuc(C)cỏch
u2ngtimcn.
2).Tỡmcỏcgiỏtrcamphngtrỡnhsaucú2nghimtrờnon
2
0
3
p
ộ ự
ờ ỳ
ở ỷ
.
sin
6
x+cos
6
x=m(sin
4
x+cos
4
x)
CõuII(2im):
1).Tỡmcỏcnghimtrờn
( )
02p
caphngtrỡnh:
sin 3x sin x
sin 2x cos2x
1 cos2x
-
= +
-
2).Giiphngtrỡnh:
3 3
x 34 x 3 1 + - - =
CõuIII(1im): ChochúpS.ABCcúỏyABCltamgiỏcvuụngtiC,AC=2,BC=4.Cnh
bờnSA=5vuụnggúcviỏy.GiDltrungimcnhAB.
1).TớnhgúcgiaACvSD 2).TớnhkhongcỏchgiaBCvSD.
CõuIV(2im):
1).Tớnhtớchphõn: I=
2
0
sin x cosx 1
dx
sin x 2cosx 3
p
- +
+ +
ũ
2).a.GiiphngtrỡnhsautrờntpsphcC:|z| iz=1 2i
b.Hóyxỏcnhtphpcỏc imtrongmtphngphcbiudincỏcsphczthomón:
1<|z 1|<2
PHNTCHN:Thớ sinhchncõuV.ahoccõuV.b
CõuV.a.(2im)TheochngtrỡnhChun
1).VitphngtrỡnhcỏccnhcatamgiỏcABCbitB(21),ngcaovngphõngiỏc
trongquanhA,Clnltl:(d
1
):3x 4y+27=0v(d
2
):x+2y 5=0
2).TrongkhụnggianvihtaOxyz,chocỏcngthng:
( )
1
x 1
d : y 4 2t
z 3 t
=
ỡ
ù
= - +
ớ
ù
= +
ợ
v
( )
2
x 3u
d : y 3 2u
z 2
= -
ỡ
ù
= +
ớ
ù
= -
ợ
a. Chngminhrng(d
1
)v(d
2
)chộonhau.
b. Vitphngtrỡnhmtcu(S)cúngkớnhlonvuụnggúcchungca(d
1
)v(d
2
).
3).Mthpcha30bitrng,7biv15bixanh.Mthpkhỏccha10bitrng,6biv9
bixanh.Lyngunhiờntmihpbimtviờnbi.Tỡmxỏcsut2bilyracựngmu.
CõuV.b.(2im)TheochngtrỡnhNõngcao
1).TrongmtphngvihtacỏcvuụnggúcOxy,xộttamgiỏcABCvuụngtiA,phng
trỡnhngthngBCl: 3 xy 3 =0,cỏcnhAvBthuctrchonhvbỏnkớnhng
trũnnitiptamgiỏcABCbng2.TỡmtatrngtõmGcatamgiỏcABC.
2).Chongthng(d):
x t
y 1
z t
=
ỡ
ù
= -
ớ
ù
= -
ợ
v2mp(P):x+2y+2z+3=0v(Q):x+2y+2z+7=0
22
a.Vitphngtrỡnhhỡnhchiuca(d)trờn(P)
b.Lpph.trỡnhmtcucútõmIthucngthng(d)vtipxỳcvihaimtphng(P)v
(Q)
3).Chnngunhiờn5conbitrongbtỳl kh.Tớnhxỏcsutsaochotrong5quõnbiúcú
ỳng3quõnbithuc1b(vớd3conK)
Ht
Cỏnbcoithikhụnggiithớchgỡthờm.
trờng thpt hậu lộc 2 đáp án đề thi thử đại học lần 1 năm học 2009-2010
Mụnthi: toán
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề
Câu
Nội dung Điểm
I
2.0đ
1
1,25đ
ã Khảo sát và vẽ ĐTHS
- TXĐ: D = R\ {2}
- Sự biến thiên:
+ ) Giới hạn :
x x
Lim y Lim y 3
đ-Ơ đ+Ơ
= =
nên đờng thẳng y = 3 là tiêm cận
ngang của đồ thị hàm số
+)
x 2 x 2
Lim y Lim y
- +
đ đ
= -Ơ = +Ơ
. Do đó đờng thẳng x = 2 là tiệm cận đứng
của đồ thị hàm số
+) Bảng biến thiên:
Ta có : y =
( )
2
2
2x
-
-
< 0 , x D " ẻ
Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
( )
-Ơ;2 và
- Đồ thị
+ Giao điểm với trục tung : (0 ;2)
+ Giao điểm với trục hoành : ( 4/3 ; 0)
+ ĐTHS nhận giao điểm I(2 ;3) của hai đờng tiệm cận làm tâm đối xứng
ã Gọi M(x;y) ẻ(C) và cách đều 2 tiệm cận x = 2 và y = 3
0,25
0,25
0,25
0.5
y
y
x
+Ơ -Ơ
+Ơ
-Ơ
2
3
3
6
4
2
5 5
x
O
y
23
| x 2 | = | y 3 |
3x 4 x
x 2 2 x 2
x 2 x 2
-
- = - - =
- -
( )
x 1
x
x 2
x 4
x 2
=
ộ
= -
ờ
=
-
ở
Vậy có 2 điểm thoả mãn đề bài là : M
1
( 1; 1) và M
2
(4; 6)
2
0.75đ
Xét phơng trình : sin
6
x + cos
6
x = m ( sin
4
x + cos
4
x ) (2)
2 2
3 1
1 sin 2x m 1 sin 2x
4 2
ổ ử
- = -
ỗ ữ
ố ứ
(1)
Đặt t = sin
2
2x . Với
2
x 0
3
p
ộ ự
ẻ
ờ ỳ
ở ỷ
thì
[ ]
t 01 ẻ . Khi đó (1) trở thành :
2m =
3t 4
t 2
-
-
với
[ ]
t 01 ẻ
Nhận xét : với mỗi
[ ]
t 01 ẻ
ta có :
sin 2x t
sin 2x t
sin 2x t
ộ
= -
=
ờ
=
ờ
ở
Để (2) có 2 nghiệm thuộc đoạn
2
0
3
p
ộ ự
ờ ỳ
ở ỷ
thì
) )
3 3
t 1 t 1
2 4
ộ
ộ
ẻ ị ẻ
ờ
ờ
ở
ở
Da vào đồ thị (C) ta có : y(1)< 2m y(3/4)
7
1 2m
5
< Ê
Vậy các giá trị cần tìm của m là :
1 7
2 10
ổ
ự
ỗ
ỳ
ỷ
ố
0,25
0,5
II
2,0đ
1
1,0đ
sin 3x sin x
sin 2x cos2x
1 cos2x
-
= +
-
(1)
2cos2x.sin x
2cos 2x
4
2 sin x
p
ổ ử
= -
ỗ ữ
ố ứ
ĐK : sinx 0
x ạ p k
ã Khi
( )
x 0 ẻ p
thì sinx > 0 nên :
(1)
2
cos2x =
2
cos 2x
4
p
ổ ử
-
ỗ ữ
ố ứ
x
16 2
p p
= +
k
Do
( )
x 0 ẻ p
nên
9
x hay x
16 16
p p
= =
ã Khi
( )
x 2 ẻ p p
thì sinx < 0 nên :
(1)
2 - p
cos2x =
2
cos 2x
4
p
ổ ử
-
ỗ ữ
ố ứ
( )
cos 2x =cos 2x
4
p
ổ ử
p
ỗ ữ
ố ứ
5
x
16 2
p p
= +
k
Do
( )
x 2 ẻ p p
nên
21 29
x hay x
16 16
p p
= =
0,5
0,5
24
2
1,0đ
Đặt
3 3
u x 34, v x 3 = + = -
. Ta có :
( )
( )
2 2
3 3
u v 1
u v 1
u v u v uv 37
u v 37
- =
ỡ
- =
ỡ
ù
ớ ớ
- + + =
- =
ợ
ù
ợ
( )
2
u v 1
u v 1
uv 12
u v 3uv 37
- =
ỡ
- =
ỡ
ù
ớ ớ
=
- + =
ợ
ù
ợ
u 3
v 4
u 4
v 3
ộ = -
ỡ
ớ
ờ
= -
ợ
ờ
ờ
=
ỡ
ờ
ớ
=
ờ
ợ
ở
Với u = -3 , v = - 4 ta có : x = - 61
Với u = 4, v = 3 ta có : x = 30
Vậy Pt đã cho có 2 nghiệm : x = -61 và x = 30
0,25
0,5
0.25
III
1.0đ
1đ
a)Ta có : AB =
2 5
,
Gọi M là trung điểm của BC ,
ta có : DM = 1
SD =
2 2
SA AD 30 + = ,
SC =
2 2
SA AC 29 + =
SM =
2 2
SC CM 33 + =
Ta có :
2 2 2
SD MD SM 30 1 33 1
cos SDM
2SD.MD
2 30 30
+ - + -
é = = = - (*)
Góc j giữa hai đờng thẳng AC và SD là góc giữa hai đờng thẳng DM và
SD hay j bù với góc éSDM . Do đó : cosj =
1
30
b) Kẻ DN // BC và N thuộc AC . Ta có : BC // ( SND) . Do đó :
d(BC, SD) = d( BC/(SND)) = d(c/(SND))
Kẻ CK và AH vuông góc với SN , H và K thuộc đờng thẳng SN
Ta có : DN // BC
( )
DN AC 1 ị ^
Và
( ) ( )
SA ABC SA DN 2 ^ ị ^
Từ (1) và (2) suy ra : DN ^ ( SAC)
( )
DN KC 3 ị ^
Do cách dựng và (3) ta có : CK ^ (SND) hay CK là khoảng cách từ C đến
mp(SND)
Mặt khác : ANH =CNK nên AH = CK
Mà trong tam giác vuông SAN lại có :
2 2 2
1 1 1 1 5
1 AH
AH SA AN 25
26
= + = + ị =
Vậy khoảng cách giữa BC và SD là : CK =
5
26
0.5
0,5
IV
2đ
1
1.0đ
Ta có : sinx cosx + 1 = A(sinx + 2cosx + 3) + B(cosx sinx) + C
= (A 2B) sinx + ( 2A + B) cosx + 3A + C
1
A
5
A 2B 1
3
2A B 1 B
5
3A C 1
8
C
5
ỡ
= -
ù
- =
ỡ
ù
ù ù
+ = - = -
ớ ớ
ù ù
+ =
ợ
ù
=
ù
ợ
0,25
N
M
D
S
A
B
C
K
25
Vậy I =
( )
2 2 2
0 0 0
d sin x 2cosx 3
1 3 8 dx
dx
5 5 sin x 2cosx 3 5 sin x 2cosx 3
p p p
+ +
- - +
+ + + +
ũ ũ ũ
I =
( )
2
2
0
0
1 3 8
x ln sin x 2cosx 3 J
5 5 5
p
p
- - + + + ộ ự
ở ỷ
I =
( )
3 8
ln 4 ln5 J
10 5 5
p
- - - +
Tính J =
2
0
dx
sin x 2cosx 3
p
+ +
ũ
.
Đặt t = tan
x
2
2
2
1 x 2tdt
dt tan 1 dx
2 2 t 1
ổ ử
ị = + ị =
ỗ ữ
+
ố ứ
Đổi cận : Khi x =
2
p
thì t = 1
Khi x = 0 thì t = 0
Vậy
( )
1 1 1
2
2 2
2
2
0 0 0
2 2
2dt
dt dt
t 1
J 2 2
2t 1 t
t 2t 5
t 1 2
2 3
t 1 t 1
+
= = =
-
+ +
+ +
+ +
+ +
ũ ũ ũ
Lại đặt t = 1 = 2 tan u . suy ra dt = 2 ( tan
2
u + 1)du
Đổi cận khi t = 1 thì u =
4
p
Khi t = 0 thì u = a với tan
1
2
a =
( )
( )
2
4
4
2
2 tan u 1 du
J u
4
4 tan u 1
p
p
a
a
+
p
= = = -a
+
ũ
Do đó : I =
3 3 5 8
ln
10 5 4 5
p
+ - a
0,25
0.5
2a
0.5đ
G/s số phức z có dạng : z = x + iy với x,y ẻ R , | z | =
2 2
x y +
Ta có : | z | = 1 + ( z 2 ) i
2 2
x y + = ( 1 y ) + ( x 2 ) i
( )
2
2 2
x 2 0
x 2
1 y 0
3
y
2
x y 1 y
ỡ
- =
=
ỡ
ù
ù ù
-
ớ ớ
= -
ù ù
ợ
+ = -
ù
ợ
2b
0.5
G/s số phức z có dạng : z = x + iy với x,y ẻ R ,
Ta có : | z - i | = | x + ( y - 1)i | =
( )
2
2
x y 1 + -
Do đó : 1 < | z - i | < 2 1 < | z - i |
2
< 4
( )
2
2
1 x y 1 4 < + - <
Gọi (C
1
) , (C
2
) là hai đờng tròn đồng tâm I( 0 ; 1) và có bán kính lần lợt
là : R
1
=1 , R
2
= 2 . Vậy tập hợp các điểm cần tìm là phần nằm giữa hai đờng
tròn (C
1
) và (C
2
)
0,5
0.5