CHUYÊN ĐỀ
THỰC TẬP CHUYÊN NGÀNH
“Hoàn thiện kế toán bán hàng tại Công ty Cổ Phần
Xây Dựng và Thương Mại Đông Bắc”
!"#$%&!'()
'*+,$ /0!1%2/32/4/05
6("#!7*)89GVHD Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
:;2/<2
LỜI MỞ ĐẦU………………………………………………………………
CHƯƠNG 1: ĐẶC ĐIỂM VÀ TỔ CHỨC QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BÁN
HÀNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG
BẮC……………………………………………………………………………
1.1. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG BÁN HÀNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY
DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG BĂC HÀ NỘI………………………….
1.1.1. Danh mục hàng bán của Công ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Đông
Bắc……………………………………………………………………………….
1.1.2. Thị trường của Công ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Đông
Bắc……………………………………………………………………………….
1.1.3. Phương thức bán hàng của Công ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại
Đông Bắc…………………………………………………………
1.2. TỔ CHỨC QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BÁN HÀNG CỦA CÔNG TY CỔ
PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG BẮC…
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG BẮC………………
2.1. KẾ TOÁN DOANH THU……………………………………………………
2.1.1. Chứng từ và thủ tục kế toán…………………………………………………….
2.1.2. Kế toán chi tiết Doanh thu……………………………………………………….
2.1.3. Kế toán tổng hợp Doanh thu…………………………………………
2.2. KẾ TOÁN GIÁ VỐN HÀNG BÁN……………………………………………….
2.2.1. Chứng từ và thủ tục kế toán…………………………………………………….
2.2.2. Kế toán chi tiết giá vốn…………………………………………………………
2.3. KẾ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG…………………………………………………
CHƯƠNG 3: HOÀN THIỆN KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG BẮC……………………………………….
3.1. ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG
BẮC……………………
3.1.1. Ưu điểm……………………………………………………………………………
=%)
1
3
3
3
4
5
6
9
9
9
11
26
36
36
36
45
50
57
57
57
3.1.2. Nhượcđiểm………………………………………………………………………
3.1.2.1. Về tổ chức quản lý………………………………………………………………
3.1.2.2. Về tổ chức bộ máy kế toán……………………………………………………
3.1.2.3. Về hệ thống sổ sách kế toán……………………………………………………
3.1.2.4. Về tình hình công nợ……………………………………………………………
3.1.3. Phương hướng hoàn thiện kế toán bán hàng tại Công ty Cổ Phần XâyDựng
và Thương Mại Đông Bắc………………………………………………
3.2. CÁC GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI CÔNG TY
CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG BẮC…………………………
3.2.1. Về tổ chức quản lý bán hàng…………………………………………………….
3.2.2. Về tổ chức bộ máy kế toán………………………………………………
3.2.3. Về chứng từ và luân chuyển chứng từ…………………………………
3.2.4. Về các khoản nợ khó đòi…………………………………………………………
3.2.5. Điều kiện thực hiện giải pháp……………………………………………………
KẾT LUẬN…………………………………………………………………
59
59
59
59
60
60
62
62
63
64
67
69
DANH MỤC BẢNG BIỂU
Biểu 1.1: Danh mục một số mặt hàng hoá chính của Công ty……………………
Biểu 2.1: Hoá Đơn GTGT………………………………………………………….
Biểu 2.2: Thẻ kho…………………………………………………………
Biểu số 2.3:Thẻ kho………………………………………………………
Biểu số 2.4:Thẻ kho…………………………………………………………………
Biểu số 2.5:Thẻ kho…………………………………………………………………
Biểu số 2.6: Giấy báo có…………………………………………………………….
Biểu số 2.7: Sổ chi tiết bán hàng……………………………………………………
Biểu số 2.8: Sổ chi tiết bán hàng……………………………………………………
Biểu số 2.9: Sổ chi tiết bán hàng……………………………………………………
Biểu số 2.10: Sổ chi tiết bán hàng………………………………………………….
Biểu số 2.11: Sổ tổng hợp chi tiết bán hàng
Trang
4
11
13
14
15
16
17
18
20
22
23
24
Biểu số 2.12: Sổ chi tiết TK521…………………………………………………….
Biểu số 2.13: Chứng từ ghi sổ………………………………………………………
Biểu số 2.14: Chứng từ ghi sổ………………………………………………………
Biểu số 2.15: Chứng từ ghi sổ………………………………………………………
Biểu số 2.16: Sổ Đăng ký chứng từ ghi sổ………………………………………….
Biểu số 2.17: Sổ Cái TK521……………………………………………
Biểu số 2.18: Sổ Cái TK511……………………………………………
Biểu số 2.19: Phiếu Xuất kho……………………………………………………….
Biểu số 2.20: Sổ chi tiết TK632…………………………………………
Biểu số 2.21:Sổ chi tiết TK632……………………………………………………
Biểu số 2.22: Sổ chi tiết TK632…………………………………………………….
Biểu số 2.23: Sổ chi tiết TK632……………………………………………………
Biểu số 2.24: Sổ Tổng hợp giá vốn…………………………………………………
Biểu số 2.25: Bảng tổng hợp nhập - xuất - tồn hàng hoá…………………………
Biểu số 2.26: Chứng từ ghi sổ………………………………………………………
Biểu số 2.27: Chứng từ ghi sổ………………………………………………………
Biểu số 2.28: Sổ Đăng ký chứng từ ghi sổ…………………………………………
Biểu số 2.29: Sổ Cái TK632………………………………………………………
Biểu số 2.30: Bảng tính và phân bổ tiền lương và các khoản trích theo
lương…………………………………………………………………………………
Biểu số 2.31: Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ…………………
Biểu số 2.32: Chứng từ ghi sổ………………………………………………………
Biểu số 2.33: Sổ Cái TK 641……………………………………………………….
26
27
29
31
32
33
34
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
52
53
54
55
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT
KÝ HIỆU DIỄN GIẢI
CTGS
CCDC
CKTM
DN
ĐVT
ĐKCTGS
GTGT
HĐ
KT
PC
TK
TSCĐ
UNC
Chứng từ ghi sổ
Công cụ dụng cụ
Chiết khấu thương mại
Doanh nghiệp
Đơn vị tính
Đăng ký chứng từ ghi sổ
Giá trị gia tăng
Hoá đơn
Kế toán
Phiếu chi
Tài khoản
Tài sản cố định
Uỷ nhiệm chi
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
LỜI MỞ ĐẦU
!>.?%@=()!A)B@CD%E1F1!A)G7*FF!DHI
@J!K*K%(,FLF!>CDMKNEOF1!DEP@* D QF"(8?R$S
=7T)E1U(=%F!(F6F8(%!)!?+!DFL!:EI!@!V+!W=7T),
@X=:)CD%!?!Y+6F!:!V+"*Z!>Z!D"[F"!>)*RDH
!#,Z!>!W=7T)F1!A)E\!]!^EW!"PF!_FCDMKN,
"!?DCDMZ!8(%!GD:FF6F8(%!)!?++!MF!`E:)J@Z>@K[%
F!F!(@J!!7*)E,+!7L)6Z!8(%!+!a!Y+EIEUKY!DVb
E%R
1!I1!?%H,!7L)@UE%)K@:=()!A)Kc!"[F
!(UE:) SP!^,dE1)"%=WKFeDb)A% MfD^"*#D8a),
E6+_)!DFeD)HF)B)F`%ET b)fO!:,!gFEhH MfD^"F6F
Kc!"[FZ!6FF`%Z!>+!6=I,)1++!e!J!!!FLF^DZ!>
!Y+KN,EhH!%!>=J!!:!V+Z!>7*F%"*F6F7*F=()Z!D
"[F"=#!>)*,![F!?F6F@iF#DZ!>fO!:F`%M)"!
7*F=()j))%E(UkjZ!7*F%)%!V+PF!_F!7L)@U!>
)*lZ!>7*F%1F!D)Fm)!7F6F8(%!)!?+1
=#),EnFG?KF6F8(%!)!?+!7L)@UE%)E_)=7*F!A)FL!:
"!6F!!_FZ!S)!]R.@:=()!A)!6F!!_FE1K [FU!=%!,
!7)F!o! [FU!=%!HKUKE:)K[FEI+!6=IR$:8(%!)!?+
G6E7YF!),8(%!!DB)"F1KO_FK8(%!)!?+E1EOF1E` _F
FU!=%!=#!W=7T)R!o!"J"VH@Z!D#D!i!)!(6F1"%=\
=^CD%=)=()F!>K7YF+!6=I MfD^Z!8(%!F`%@p8(%!
)!?+!7L)@U,EM@GM(F!(8(%!)!?+E_)"A)=#!W=7T)R
S)6FZ>(6G6!)K@:+!eZ!S)!I!>D"EnFG?CD%
=)=()(G:CD6=J!Z>(6UF6F8(%!)!?+!7L)@UR1
+!M6!J!!J!G>E:)F`%!)!(6"CD6=J!#D!i!)!(6,
Eq@KU!?DCDMZ!>Er)!T+!M6!J!!J!#D!i"FS)YEI
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran1
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
jE1!%@@7DF!(KO!EU(8(%!)!?+E7%=%CDH>EW!Eg)EQ"
ZW+!TR
!V!_FE7YFe@CD%=)E1,"*!A)Z>!_FEO!F"CD%
!T)%J@!ID![F>US)HP+!esH[)"!7L)$U
S)3QF,"* [)g+EtF`%F6G:!"#=()S)H"EnFG?
87* [!7*)89VJ!F`%!eH)6(!UF c)DHuADr),q@EO
E D)!#F_DE “Hoàn thiện kế toán bán hàng tại Công ty Cổ
Phần Xây Dựng và Thương Mại Đông Bắc”F!(F!DH#E![FV+F!DH#
)!F`%@J!.
!DH#E)(+!e@XEeD"Z>KDV,:8D))r@vF!7L)
Chương 1: Đặc điểm và tổ chức quản lý hoạt động bán hàng của
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Thương Mại Đông Bắc.
Chương 2:Thực trạng kế toán bán hàng tại Công ty Cổ phần Xây
Dựng và Thương Mại Đông Bắc.
Chương 3Hoàn thiện kế toán bán hàng tại Công ty Cổ phần Xây
Dựng và Thương Mại Đông Bắc.
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran2
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
CHƯƠNG 1
ĐẶC ĐIỂM VÀ TỔ CHỨC QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG
BÁN HÀNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ
THƯƠNG MẠI ĐÔNG BẮC
1.1. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG BÁN HÀNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN
XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG BẮC
1.1.1. Danh mục hàng bán của Công ty Cổ phần Xây Dựng và Thương
Mại Đông Bắc.
S)HP&!esH[)"!7L)$US)3QF!(UE:)=#
FM!%Kc!"[FfH8[)"!7L)@U,!7)Kc!"[F!(UE:)F!`H>D"
!qF!bF`%S)H!?%HKZ!8(%!!7L)@U,Kc!"[F@!)
B@EOEq@KU@:+!eKY!DVZ!S)!]F!(FS)HR=()Kc!"[F
!7L)@U,S)HP&!esH[)"!7L)$US)3QFE1)"%
=WK!+!+!b,K=D))%)A% MfD^"#D8a)RS)HF!DH#
FD)F^+F6F!>GWG)!>,Er8a)+!iF"i"B+!\),=7T)!F,!X,
FD)F^+F6F@6H@1F!>GW+!iF"iF!()!fH8[)RRR
%!@iF!)G6F`%S)HE7YF!I!?CD%GM) %D
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran3
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
Biểu số 1.1: Danh mục một số mặt hàng hoá chính của Công ty:
STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM
1 Bàn, ghế học sinh BGHS
2 Bàn, ghế sinh viên BGSV
3 Bàn hội trường yếm dài BHD
4 Bảng viết BV
5 Tủ hồ sơ, tủ thiết bị TD
6 Giá đựng dụng cụ, thiết bị, hồ sơ GD
7 Giường GT
8 Ghế xoay GX
9 Ghế gấp GG
10 Bồn rửa Inox BRI
11 Bục phát biểu BP
12 Két sắt KS
13 Máy dầm cọc MC
1.1.2. Thị trường của Công ty Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Đông
Bắc.
3#FU!"?F8DH=JCD%!?"*F6FGU!)Fm=#EW%G:
"F6Fd!!7M&!\),DM)!,%@W!RRRFS)HEO"E%)@X
=:)CDH@S!(UE:))g+S)HK*@U!!L,!w@E6+_)!DFeD
)HF)F%(F`%Z!6F!!)RL)HEOZNE7YF!D!Y+Er)K*FD)
F^+=%)!>GWF!(F6F=7T)U!F,%(Ex),F6F!>GW+!iF"iF!(
"B+!\),G?!"?RRR)(=%!W=7T)F`%L)HF\"7L*F6FEb
7Y)Z!6F!7F6!,F6F=7T)&K*k.*E:)m!"#=y,
EeH!?!DH>,F1=J!E:F%(,S)HP&!esH[)"!7L)$U
S)3QF)HF)K*@U!,+!6=I,!:!V+Fa)"* [+!6=I
F!D)F`%E^7*FR
1.1.3. Phương thức bán hàng của Công ty Cổ Phần Xây Dựng và
Thương Mại Đông Bắc.
( [E%8U)F`%Z!>!W=7T),CD6=J!#D!i!)!1%X
S)HFm)=^E%8U)R1Dz!D:F"(!J!!6![F!?)6=W!)
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran4
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
!1%Fm)!7EnFEI@"VE:)F`%!)!(6R?%H,S)HG6!)
!q(!%+!7L)!_FG6GDS"G6KyR
{36GDS!)!(6S)HG6GDS!)!(6FBF_!q(!r LEO
=g)!eD,ELEn!)!(nFF6F!Y+Er)@D%G6EOZNZ>Rb7Y)
G6GDSF!`H>DKZ!6F!!)!7T)fDH#R
&!7L)!_FG6GDSF!`H>DF`%S)H!?%HKG6GDS=[F
>+CD%Z!("G6GDS"VF!DHI!x)R
{36Ky!)!(6.?FG6KyFm)E7YF!S)CD%F6F!Y+Er)Z!
>!%HF6F8[6,FLCD%,PF!_F=()7*FR
!S)!7T)EIZNE7YF@:!Y+Er)FD)F^+!)!1%!JFS)H
|!%@)%8[!eDFD)F^+!)!(6!q(!r L@T!eDR-%DZ!=g)
!eD,FS)H |>!!ZNZ>!Y+Er)Z!>"*Eb6FFBF_!q(!r
L=g)!eDR$EDZ!(M"EL)6, bK7Y),F!^K7Y),@9D@O,
ZID86),+!7L)!_F!%!(6EDE7YF!I!?Fi!I!S)CD%!Y+
Er)Z!>R(EnF!aF`% M+!h@FS))!?F%(,)6=WZ!>K*#
"?FG6!)F`%S)H!7T)!S)CD%!Y+Er)Z!>R!Z!6F!
!)F1!DFeD"!)!(6F`%S)H, |)%(8WF!"*S)H!S)
CD%F6FELEn!)"FBF_"(ELEn!)E1F6F!"#+!\)
Z!8(%! |KV+!Y+Er)Rg%=J!G6!)E7YFD!`F!nF!|!7
=()!Y+Er)Z!>EOZNZ>Rb"*Z!6F!!)Ky!(nF!7T)fDH#
!JF1!IK!E:)fD^!)FBF_)%H"(ELEn!)!7)+!M
!%!(6)%H"E7YF&!1)6@EbFZ!8(%!!(nF=[F>+6@EbF
ZN!VR
I+!a!Y+"*!A)+!7L)!_FG6!)E%)6+8i)S)H
Fm))!!V!A)!J!!_F!%!(6Z!6F!%DR[%"(!TEI@)!
!V8(%!!D)7T%F!%=%K@!%!J!!_F!%!(6
{J!!_FG6!)!D)%H!q(!J!!_FH,!)!(6E7YF
#D!iE>ED!D)%HE>E1!7@n,)})!)k
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran5
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
{J!!_FG6!)=MF!V@!q(!J!!_FH,Z!6F!!)@D%
!)!7)F!7%!%!(6)%H,S)H |=%!UbE%K</)H,
>DCD6!T!U!"#+!\)Z!8(%! |GW=j!(%!r)G6
!)R
1.2. TỔ CHỨC QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BÁN HÀNG CỦA CÔNG TY
CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG BẮC.
Sơ đồ 1.1: Trình tự bán hàng
3:+!VG6!)F`%S)HG%()r@&!\)!8(%!"&!\)
36!)R%G:+!VKDS!p=Y,+!b!Y+EIFa)![F!?F6F@iF#D
F!D)EM@GM(CD6=J!G6!)F`%S)HR
!!"#F!`H>DF`%+!\)Z!8(%!KE:)m!"#)!#
F_D!W=7T)~!"#@%=Zq)•R!"#+!\)Z!8(%!F1=6F!
!?@J@Z>@F6F!Y+Er)G6!)Gw)!DF6F!Z!6F!%D"F1
F!_FB)F!o!=()"?FU(F6F@bCD%!?"*GU!),)!#F_D!W
=7T)!7"?FCDM)F6(>+!W M+!h@R!F1Z!6F!!)@*+!\)
Z!8(%! |![F!?F6FFS)6FZNZ>!Y+Er)@*Rr)!T+!\)
Z!8(%!Fm) |K)7T=[F>+K#!?ZNZ>F6FELEn!)"*!
FD)F^+R
[%=#F6FZ>!(UF!F`%+!\)Z!8(%!,+!\)G6!) |F1
F!_FB))%(!),ZI@=%,ZI@ (6!(UE:)G6!),!%!(6,GM(
!! M+!h@,F!>Z!^DG6!)RRR
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran6
Bộ phận kinh
doanh
Bộ phận kế toán
Đơn đặt hàng
Kho BP Vận chuyểnKT cụng nợ
Phòng kế toán
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
+ Phòng kinh doanh:1!?@"iF!o!KEq@E7YF M+!h@*%H
Z!6F!!),)(=%!F\F1!?@"iKE(U(!"#@*,fH8[)
F6FZ>!(UF!Z!8(%!F`%S)H8[%=#F6F!Y+Er)EOZNRi!I
'V+Z>!(UF!#D!iF6F M+!h@F`%S)H,8[!M("F!d!KNF6F!Y+
Er)Z!>!q(Eg)+!6+KDV,CDMKN"!q(8€![F!?bF6F!Y+
Er)Z!>EOZNZ>,PF!_FK@bFS)6F!b)Z#G6(F6(,J@Z>@,
@X=:)!W=7T)#D!i M+!h@RRR
+ Phòng bán hàng: 36!)"@D%!)!1%,EIEM@GM(F!(CD6=J!
G6!)F`%FS)HR&!\)G6!)KDL+!MU(E7YF@bCD%!?"*
GU!),EM@GM(!)!1%PEW!"F!^K7Y)CDHF6F!"F!`)K(U,
+!b!Y+Er)G:"*+!\)Z!8(%!Z!![F!?F6F!Y+Er)!w@E6+
_)ZW+!T!)!(6F!(FS)"?FZ!8(%!R
!Z!6F!!)Fg!DFeD@D%!),+!\)Z!8(%!>+!VEL
En!)F`%Z!6F!!),Eb"*!7)EL!)F1)6=WK*!J!"#
Z!8(%!+!M!M(!Y+Er)Z!>R-%DE1G:+!VZ!8(%! |=J!
K#6@EbF8DH?"ZNR
+ Kế toán công nợ:LEn!)F`%+!\)Z!8(%!F!DHIE>F!(
+!\)Z>(6EIf6FEW!+!7L)!_F!%!(6R!F!^+!VG6!),
G:+!VG6!) |KV+!(6ELG6!)R
•Thủ khoFBF_"(!(6ELZ#@+!>DfD^Z!(>!!fD^Z!(,
)!!yZ!( %DE1F!DHI!(6ELZ#@+!>DfD^Z!(>!!fD^Z!(,
%DE1F!DHI!(6ELHF!(Z>(6RBF_"(!1%ELZ>(6)! P
#D!i" P!q(8€!%!(6"*)7T@D%R
•Bộ phận vận chuyển1!?@"iZI@=%!)!1%EeHE`=7*FZ!
F!DHI!)K#fqR3:+!V"VF!DHI+!M)%(!)E>VLF!(
Z!6F!!)R
CHƯƠNG 2
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI CÔNG TY
CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG BẮC
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran7
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
2.1 KẾ TOÁN DOANH THU
2.1.1 Chứng từ và thủ tục kế toán
UFS)HP&!esH[)"!7L)$US)3QF@)!?+
"iZ!>+!6 !EDE7YF+!M"(F6FF!_)jZ>(6R6F!(UE:)
!V+,fD^EDE7YFKV+F!_)jEeHE`RHKZ!D!UF!(6G%EeD,K
FL X+!6+KNEI!UF!(6!V+,fD^!)!1%R
>(68(%!!D#D!i!)!1%F1"%=\CD%=)=()PF!_F
Z>(6F`%8(%!)!?+!7L)@U1=#)"=()FS)6F#D!i
!)!1%1F!D)RQ@"A)"%=\F`%Z>(6KFL Xf6FEW!Eg)
=6F!!?@"CDH!UF`%F6G:Z>(6#D!i!)!1%"f6FEW!
Z>CDMZ!8(%!=()"?FCDMKN8(%!!DR
Chứng từ sử dụngY+Er)Z!>,&!>DfD^Z!(,!(6EL,
3M)Z#G6Ky!)!(6,&!>D!D,)^HG6(F1)!)k
Tài khoản sử dụng:
TK 511: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
US)H‚<<EOE7YF"V8i)"F!>!1%,Fi!I!7 %D
‚<<<(%!!DG6!>GW=7T)!F
‚<<2(%!!DG6!>GW"B+!\)
‚<<v(%!!DF6F!>GWZ!6F
‚<<4(%!!DFD)F^+8WF!"i
Tài khoản 521- Chiết khấu thương mại
Z!(MH8[)EI+!M6!Z!(MF!>Z!^D!7L)@U@
8(%!)!?+EO)M@=j,!(nFEO!%!(6F!(Z!6F!!)@D%!)"*
Z!bK7Y)K*!q(!(M!DV"F!>Z!^D!7L)@UEO)!=#!Y+Er)
Z!>R
Tài khoản 531: Hàng bán bị trả lại
H8[)EI!q(8€8(%!!DF`% b!)!(6,K%("i8WF!"iEO
#D!i!7)GWZ!6F!!)=MKU8(F6F)DH#!8("+!U@!Y+
Er)Z!>,!)GW@^,Zƒ@+!h@F!^,Z!S)Eg)F!`)K(U,CDHF6F!RRR
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran8
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
Tài khoản 532: Giảm giá hàng bán
HE7YF8[)EI!q(8€F6FZ!(M)M@)6!)G6F!(Z!6F!
!)=#)6G6EO!(M!DV"JF6FKN8(F!`CD%F`%8(%!)!?+
~!)G6Zƒ@+!h@F!^!%HZ!S)Eg)CDHF6F!!q(CDHEW!=()!Y+
Er)•R
Ui)HP&!esH[)"!7L)$US)3QF,!A)
)!?+"iG6!)KCD%E>F6FZ!(MF!>Z!^D!7L)@U,)M@)]
!)G6,!)G6GW=MKU=^ofMH=%8(L)H!7T)FD)F^+!)
!(6!q(8[6,)1!eD"PF!_FbFL)6FZI@=%,)6@ 6F!nF!|,
EM@GM(F!^K7Y)!)!(6)%Hj!A)Z!DEeD!D@D%R
)(=%L)H }8i)@: bZ!(MKCD%E>"?F!UF!(6
8(%!!D!7
<v<„&!M!DZ!6F!!)
vvv<„!D>EeD=%
<<<„@n
<<2„)})!)
!!)"Z!(,G:+!VZ!(F1=6F!!?@ZI@=%!)!(6!q(
Eg)!Y+Er)"!(6EL %DE1K@G#GMZI@)!?@"!`iF!V+
!),+!>D!V+Z!(E7YF">!!G%K#$:K#)%(F!(Z>(6!%!
(6,@:K#)}F!(Z>(6Z!(EI)!!yZ!(,K#F\KU)}F!(Z>(6
G6!)R
!!VE7YFELEn!)!%HH#DFeD@D%!)F`%Z!6F!!),Z>
(6!)!1%">vK#+!>DfD^Z!("!1%ELR-%DZ!+!>D
E7YFKV+,Z>(6G6!)"Z>(6=7X)ZNf()F!DHIF!()6@EbF
ZN8DH?R!`Z!(FBF_"(K#2+!>DfD^Z!("K#v!1%EL
jZ>(6!J>!!fD^!)Rr)!T8[)K#2+!>DfD^Z!("
K#v!(6ELEI)!"(!yZ!(R-%DE1F!DHIK#2+!>DfD^
Z!(,K#v!(6EL"F!(Z>(6G6!)EI)! PZ>(68(%!
!DG6!)R
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran9
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
=7T)!Y+Z!6F!!)!%!(6)%H!JZ>(6G6!)KV++!>D
!D!!vK#,<K#)%(F!()7T:+,<K#K7DUFDb),<
K#Z>(6F!DHIF!(!`CD…EI)! PCD…R
>DZ!6F!!)F!7%!%!(6!JZ>(6G6!))! PFS)YR
-%DZ!!VE7YF)^HG6(1F`%)!)!JZ>(6G6!))! PEI
!q(8€FS)YR-%DE1F!DHI)^HG6(1F!(Z>(6FS)YEI!q(
8€ P)})!)R
2.1.2. Kế toán chi tiết Doanh thu
I!UF!(6F!>(%!!DG6!),FBF_"((6LG6
!),&!>D!D,^HG](FgRRRZ>(6"(F6F PF!>KCD%R
.*8i=()!6)<B@2/<<Ui)HP&!esH[)"!7L)
$US)3QF+!6 !@: b)!?+"iG6!) %D~Trích dẫn•
{)H/‚!6)/<fD^G6F!(=7T)&'N!7T)?{
DM)!!q(!1%EL//0‚v54)r@‚0G:G)!>!F !EL)]
†4/R///Er);G:"†`!r LEL)]2R0‚‚R///Er);F!>F,G!*)!?@
vF!>F"*EL)]<R‡0/R///Er);F!>FR!=7T)!%!(6!)
Gw)F!DHIZ!(MR
{)H<‡!6)<fD^G6F!(P)FS)H6GM(!I@CDbF!q(
!1%EL//‡v†02)r@‚F!>FG"B+!\)EL)6vR†‚/R///Er);F!>F,v
`!r LEL)62R0‚‚R///Er);F!>FRS)H!%!(6F!(8(%!)!?+
Gw)@n!q(+!>D!Dv‚R
Biểu số 2.1: Hoá đơn GTGT
HOÁ ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG$O b/<„v''
'#2%(F!(Z!6F!!);2/<<3
)H/‚!6)/<B@2/<<//0‚v54
L"WG6!)S)H&s"$S)3QF
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran10
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
W%F!d<†{s4{Z!D6EW!F7$%WF!{&R$%WF!{eD^H{:
-bZ!(M/2/0/4/0///24‡‚
$XU)!)3%Z{!!6!(>@{
?!(URRRRRRRRRRRRRRRRRRRRRRRRR$O b/</v‚2‚‡††
#)7T@D%!))DHu.B'!
#EL"W=7T)&'N!7T)?
W%F!d$1)6{DM)!
J!!_F!%!(6!DHIZ!(M
STT
Tên hàng hoá,
dịch vụ
Đơn vị
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
3 < 2 vˆ2f<
< 3,)!>!F ! 3: ‚0 †4/R///E v†R4‡/R///
2 `!r L !>F † 2R0‚‚R///E <†R‚v/R///
v 3!o)!?@ !>F v <R‡0/R///
E
‚R†</R///
:)!)‚‡R†2/R///
!D> D^</‰!D>‚R‡†2R///
P)F:)!%!(6†4R4‡2R///
Số tiền viết bằng chữ: Sáu mươi tư triệu, bốn trăm tám mươi hai nghìn đồng.
)7T@D%!))7TG6!)!`=7X)EL"W
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Biểu 2.2: Thẻ kho
Đơn vị : Công ty CP XD & TM
Đông Bắc
Mẫu số:12-DNN
Theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Tên kho: Kho Công ty Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính
THẺ KHO
Ngày lập thẻ : 01/01/2011
Tờ số : 08
Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư: Bàn, ghế học sinh
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran11
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
Đơn vị tính : Bộ Mã số: BGHS
STT
CT
Diễn giải
Ngày
nhập
xuât
Số lượng
Ký, xác
nhận
của kế
toán
SH NT Nhập Xuất Tồn
Tồn kho v0
< 2;<;2/<< !V+Z!( 2;<;2/<< <4† <‡v
2 ‚;<;2/<< sD^G6F!(=7T)&'N
!7T)?{
‚;<;2/<< ‚0 <2†
v <2;<;2/<< sD^G6F!(=7T)&
MM({DM)!
<2;<;2/<< ‚4 02
4 2‚;<;2/<< sD^G6F!(=7T)
S)'@!6)DH#
2‚;<;2/<< 4† 2†
kk kRR kRR kkkkR kRR kR kR kR
<2 2†;/<;2/<< sD^G6F!(=7T)S)
)!?+
2†;/<;2/<< <† </
<v v<;/<;2/<< sD^G6F!(=7T)&
(!WI@
v<;/<;2/<< 0 v
Cộng 201 235 3
Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký , họ tên) ( Ký , họ tên) ( Ký , họ tên , đóng dấu)
Biểu 2.3: Thẻ kho
Đơn vị : Công ty CP XD & TM
Đông Bắc
Mẫu số:12-DNN
Theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Tên kho: Kho Công ty Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính
Š
Ngày lập thẻ : 01/01/2011
Tờ số : 12
Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư: Bàn văn phòng
Đơn vị tính : Chiếc Mã số: BVP
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran12
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
STT
CT
Diễn giải
Ngày
nhập
xuât
Số lượng
Ký, xác
nhận
của kế
toán
SH NT Nhập Xuất Tồn
Tồn kho <‡
< 2;< !V+Z!( 2;< 4† †4
2 v;< sD^G6F!(Hs‹$
RR.
v;< < †v
k k kkkk k k
<4 <‡;< sD^G6F!(P)FH6
GM(!I@CDbF)%
<‡;< ‚ vv
<‚ 2‚;< sD^G6F!(S)HeD
7.?%@
2‚;< 2 v<
<† v<;/< sD^G6F!(HEeD7
‹„M&!\)
v<;/< v 2‡
Cộng 46 22 35
Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký , họ tên) ( Ký , họ tên) ( Ký , họ tên , đóng dấu)
Biểu 2.4: Thẻ kho
Đơn vị : Công ty CP XD & TM
Đông Bắc
Mẫu số:12-DNN
Theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Tên kho: Kho Công ty Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính
Š
Ngày lập thẻ : 01/01/2011
Tờ số : 15
Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư: Bàn thí nghiệm
Đơn vị tính : Chiếc Mã số: BTN
STT CT Diễn giải Ngày
nhập
Số lượng Ký, xác
nhận
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran13
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
xuât
của kế
toán
SH NT Nhập Xuất Tồn
Tồn kho ‡
< 4;/< !V+Z!( 4;/< <2 2/
2 ‚;/< sD^G6F!(=7T)&
'N!7T)?„R!
‚;/< v <0
k k kkkR k k kR
‚ <2;/< sD^G6F!(=7T)&
'#DNL„R3J!
<2;/< 2 <‚
k k kkkR k k kR
<2 v<;/< sD^G6F!(=7T)&
)DHu=o_F{
v<;/< 2 ‡
Cộng 22 17 13
Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký , họ tên) ( Ký , họ tên) ( Ký , họ tên , đóng dấu)
Biểu 2.5: Thẻ kho
Đơn vị : Công ty CP XD & TM
Đông Bắc
Mẫu số:12-DNN
Theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Tên kho: Kho Công ty Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính
Š
Ngày lập thẻ : 01/01/2011
Tờ số : 22
Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư: Tủ hồ sơ
Đơn vị tính : Chiếc Mã số: THS
STT
CT
Diễn giải
Ngày
nhập
xuât
Số lượng
Ký, xác
nhận
của kế
toán
SH NT Nhập Xuất Tồn
Tồn kho v4
< 4;/< !V+Z!( 4;/< 2† †/
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran14
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
2 ‚;/< sD^G6F!(=7T)&
'N!7T)?„R!
‚;/< † ‚4
k k k kkkkkR kkR k kR
‚ <‡;/< sD^G6F!(P)H6
GM(!I@CDbF)%
<‡;/< v <2
k kR k k k k kR k k
‡ 2/;/< !V+Z!( 2/;/< ‡ 4v
5 2†;/< sD^G6F!(H
r))DH#
2†;/< 2 4<
kR kR k k k k kR k k
Cộng 42 25 51
Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký , họ tên) ( Ký , họ tên) ( Ký , họ tên , đóng dấu)
>DZ!6F!!)!%!(6Gw),)!)@S)H@X
Z!EO!VE7YF |G6(1"(F`%S)H=#!?!b)R!E1Z>
(6Fm)+!M6! b"(K#CD%R
=7T)!Y+Z!6F!!)!%!(6Gw)@nZ>(6KV++!>D!D
K@vK#,)!EeHE`:8D)"ZN"(E1 %DE1F!DHIF!(Z>(6
=7X)8DH?,F!DHIF!(!`CD…K@!`iF!V+CD…R!`CD…)AKU@:
K#EI)! PCD…,@:K#)%(F!()7T:+,@:K#K7DUL:+
+!>DR
Biểu số 2.6: Giấy báo có
HD Bank GIẤY BÁO CÓ Số : B020TLR/19
Ngày:
Giờ :
Chi nhánh : Chi nhánh Hoàn Kiếm
Mã số thuế : 0300608092-008
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran15
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
Mã số khách hàng: 00078117 CTY CP XD $ TM ĐÔNG BẮC
Số TK/Tên TK: 020704070002485 CTY CP XD & TM ĐÔNG BẮC
Mã giao dịch: CASD – THANH TOÁN TIỀN MẶT
Nội dung: Trường THPT Lý Thường Kiệt -Quảng Ninh T.Tốn Tiền hàng
Số tiền: 64.482.000đ
Bằng chữ: Sáu mươi tư triệu, bốn trăm tám mươi hai nghìn đồng
Số dư: 64.482.000đ
GIAO DỊCH VIÊN/NV NGHIỆP VỤ KIỂM SOÁT
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran16
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
BF_"(F6F!1%ELF!_)j,Z>(6>!!)!"( PF!>G6!), PHE7YF@XF!>F!(j)
@n!),FL XEI)! PK1%ELG6!),F6FF!_)j!%!(6,F6FF!_)j+!M6!Z!(M)M@=j8(%!
!D"( PF!>G6!)R$pF!_)jH |E7YF)!<8\)=# PRDb!6)F:) PEI)!"( PP)!Y+F!
>G6!)R
Biểu số 2.7: Sổ chi tiết bán hàng
L"WS)H&s‹$S)3QF
W%F!d<†s4Z!D6EW!F7$%WF!„
&R$%WF!„eD^H„:
$9D b/<{
~3%!!!q( b4‡;2//†;„3
)H<4;5;2//†F`%3:=7X)3•
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên hàng hóa: Bàn, ghế học sinh
Từ ngày 01/1 đến ngày 31/01/2011
Quyển số :
Chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Doanh thu Các khoản giảm trừ
SH NT SL Đơn giá Thành tiền
Thuế
10%
CKTM 521
//0‚v54 ‚;/<;2/<< sD^G6F!(=7T)&'N!7T)? <<2 ‚0 †4/R/// v†R4‡/R///
RRRR RRRRRRRRR RRRRRRRRRRRRRRRR RRR RRR RRRRRRRRRR RRRRRRRRRR RRRRRRRR
RRRR <2;/<;2/<< sD^G6F!(=7T)&MM(„R! <<2 ‚4 †4/R/// v4R‚†/R///
RRRRRR RRRRRRR RRRRRRRRRRRRRRRRR RRRRR RRRRRR RRRRRRRR RRRRRRRR RRRRRRR
2‚;/<;2/<< sD^G6F!(=7T)S)'@„!6)DH# <<2 4† †4/R/// 25R44/R///
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran17
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
2†;/<;2/<< sD^G6F!(=7T)S))!?+ <<< <† †4/R/// </R24/R///
RRRRR v<;/<;2/<< sD^G6F!(=7T)&(!WI@{ <<< 0 †4/R/// 4R4‡/R///
Cộng phát sinh 235
150.400.00
0
131.84
0
1.318.400
{ -PHF1kR=%),E6! bj=%)/<E>=%)k
{ )H@X PkRR
)Hv<!6)/<B@2/<<
Người ghi sổ
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran18
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
Biểu số 2.8: Sổ chi tiết bán hàng
L"WS)H&s‹$S)3QF
W%F!d<†s4Z!D6EW!F7$%WF!„
&R$%WF!„eD^H„:
$9D b/<{
~3%!!!q( b4‡;2//†;„3
)H<4;5;2//†F`%3:=7X)3•
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên hàng hóa: Bàn văn phòng
Từ ngày 01/1 đến ngày 31/01/2011
Quyển số :
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Doanh thu
Các khoản giảm trừ
SH
NT
Số
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
Khác
/v;/<;2/<<
sD^G6F!(Hs‹$RR.?
<<<
<
vR†‚/R///
vR†‚/R///
<‡;/<;2/<<
sD^G6F!(P)FH6GM(!I@CDbF)%
<<<
‚
vR†‚/R///
<‡R2‚/R///
RRRRR
RRRRRRRRRRRRRRRRRRRRRR
RR
RRR
RRRRRRRRR
RRRRRRRRR
2‚;/<;2/<<
sD^G6F!(FHEeD7.?%@
<<<
2
vR†‚/R///
0Rv//R///
RRRRR
RRRRRRRRRRRRR
RRR
RRRR
RRRRRR
RRRRRRRRRRRRRRRR
RRRRRR
RRRRRRRR
v<;/<;2/<<
sD^G6F!(S)HeD7‹{&
<<<
v
vR†‚/R///
</R5‚/R///
Cộng phát sinh
22
80.300.000
{-PHF1kR=%),E6! bj=%)/<E>=%)k
{ )H@X PkRR
)Hv<!6)/<B@2/<<
Người ghi sổ
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Tran19
Chuyên đề thực tập chuyên ngành GVHD: Thạc Sỹ Nguyễn Thị Mai Chi
Biểu số 2.9: Sổ chi tiết bán hàng
L"WS)H&s‹$S)3QF
W%F!d<†s4Z!D6EW!F7$%WF!„
&R$%WF!„eD^H„:
$9D b/<{
~3%!!!q( b4‡;2//†;„3
)H<4;5;2//†F`%3:=7X)3•
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên hàng hóa: Bàn thí nghiệm
Từ ngày 01/1 đến ngày 31/01/2011
Quyển số :
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Doanh thu Các khoản giảm trừ
SH NT SL Đơn giá
Thành
tiền
Thuế
10%
Khác
521,531,532
//0‚v54 /‚;/<;2/<< sD^G6F!(=7T)&'N!7T)? <<2 v <R‡0/R/// ‚R†</R///
<2;/<;2/<< sD^G6F!(=7T)&'#DNL{R3J! <<2 2 <R‡0/R/// vR04/R///
RRRRR RRRRRRRRRRRRR RRR RRRR RRRRRR RRRRRRRRRRRRRRRR RRRRRR RRRRRRRR
v<;/<;2/<< sD^G6F!(=7T)&)DHu=o_F{ <<< 2 <R‡0/R/// vR04/R///
Cộng phát sinh 17 31.790.000
{-PHF1kR=%),E6! bj=%)/<E>=%)k
{ )H@X PkRR)Hv<!6)/<B@2/<<
Biểu số 2.10: Sổ chi tiết bán hàng
Mai Phi Long - ế toán tổng hợp 20.07
Người ghi sổ
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Tran20