Tải bản đầy đủ (.pdf) (192 trang)

công việc kế toán tại công ty cổ phần thương mại và xây dựng kiên cường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.05 MB, 192 trang )


BỘ CÔNG THƢƠNG
BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
TRƢỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH
KHOA KINH TẾ - CƠ SỞ THANH HÓA











BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP

CÔNG VIỆC KẾ TOÁN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
THƢƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG KIÊN CƢỜNG



GV hƣớng dẫn: TH.S. LÊ THỊ HỒNG HÀ
Nhóm sinh viên thực hiện: Nhóm 05
Mã số SV
Họ và tên
Lớp
12011573
Lê Th Huyn Trang
TCKT40TH


12002043
Lê Th Trang
TCKT40TH
12002073
Phm Th Thêm
TCKT40TH
12002333
 Tuyt
TCKT40TH







THANH HÓA, THÁNG 06 - 2014
Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40

LỜI MỞ ĐẦU
Trong nn kinh t c ta hin nay - Nn kinh t th ng. Các doanh
nghip Vic phát trin mnh m c v hình thc
quy mô và hong sn xun nay, cùng vi chính sách m
ca các doanh nghin quan trng trong vic thit lp nn kinh t th
nh và phát trin.
Cùng vi s c, quy mô hong sn xut kinh doanh
ca các doanh nghip ngày càng m rng và nâng cao, mi doanh nghip dù
kinh doanh các mt hàng khác nhau, theo bt kì hình thi quan
n hiu qu kinh tu ki doanh nghip tn ti và phát trin.

 quan trng là làm th  t tu qu kinh doanh.
i làm các doanh nghip ph kinh doanh
có hiu qu i các nhà doanh nghip phi nm bi kinh doanh,
ng thi phm bo thun li bn vng trong cnh tranh. Mun vy h phi
bit gi uy tín. Công vic k toán có nhiu khâu, nhiu phi s
c cao, gia các phn hành k toán có mi quan h
mt thit, chúng luôn gn bó vi nhau to thành mt th thng nht, mt h
thng b trong qun lý. Vic t chc công tác k toán khoa hc và hp lý,
phù hp vu kin sn xut kinh doanh ca doanh nghip là mt trong nhng
 quan trng cho vic ch u hành sn xut kinh doanh.
Sau mt thi gian thc tp ti công ty c phi xây d
 vi vn kin thc  c tip xúc thc t
vi công vic ca mt k c s  ca ging viên LÊ TH HNG
HÀi hc công nghip TPHCM-  Thanh Hóa cùng s ch bo tn
tình ca cán b k 
thc tp này.
Báo cáo gồm có 3 chương:
 1: Gii thiu tng quan v Công ty C phi xây dng
ng
Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40
Chc t công tác k toán ti Công ty C phi xây
dng
Mt s nhn xét và kin ngh
Kính mong s  ca th bài báo cáo cc hoàn thin

Em xin chân thành cảm ơn!




























Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40
NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN HƢỚNG DẪN
















Thanh Hóa, ngày … tháng … năm 2014
Giảng viên
Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40
MỤC LỤC
CHƢƠNG 1: GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN
THƢƠNG MẠI XÂY DỰNG KIÊN CƢỜNG 1
 1
 1
1.1.2. Vu l: 1
1.1.2.  1
c hong: 1
 2
 2
 3
1.3 Chính sách k toán áp dng ti công ty 5
1.3.1. Hình thc k toán áp dng ti Công ty: Chng t ghi s 5
 5

 6
 6
CHUƠNG 2: CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
THƢƠNG MẠI XÂY DỰNG KIÊN CƢỜNG 1
 1
  1
 1
 2
2.1.4 2
 7
 7
 7
 7
 7
 8
 9
Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40
 14
 14
2.3.1. Kh 14
 14
 14
2.3.4. Tài khon s dng: 15
 15
2.3.5 20
 20
 20
 20
 21

  25
2.5. K toán các khon phi thu khác 25
2.5.1. Khái nim. 25
2.5.2. Chng t s dng 25
2.5.3. Tài khon s dng 25
2.5.4. S k toán s dng 26
2.5.5. Trích các nghip v kinh t phát sinh và ghi s 26
2.5.6.Tóm tt quy trình k toán phi thu khác 30
 30
 30
 30
 30
 31
  31
 35
 38
 38
2.7.2.Chng t s dng: 38
Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40
 39
 39
2.7.5.Trích các nghip v kinh t phát sinh và ghi s 39
2.7.5.Tóm tt quy trình k toán nguyên vt liu 44
 44
 44
 44
 44
2.8.5.Tóm tt quy trình k toán công c dng c 51
 51

 51
 51
 51
 52
 57
 57
 57
 57
 57
 57
 62
 62
 62
 62
2.11.3. Chng t s dng 62
2.11.4. Tài khon s dng : 63
2.11.5. S k toán: 63
 63
2.11.7.  68
2.12. K toán vay ngn hn 68
Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40
2.12.1.Khái nim 68
2.12.2.Chng t s dng 68
2.12.4. S k toán s dng 69
2.12.5. Trích các nghip v kinh t phát sinh và ghi s 69
2.12.5. Tóm tt quy trình k toán vay ngn hn 76
2.13.K toán n phi tr 76
2.13.1 Khái nim. 76
2.13.2. Chng t s dng: 76

2.13.3. Tài khon s dng: 76
 77
2.13.5. Nghip v kinh t phát sinh và ghi s k toán 77
2.13.6.  quy trình k toán phi tr i bán 82
 82
 82
2.14.2. Chng t s dng 82
2.14.3. Tài khon s dng 82
2.14.4. S k toán s dng 83
2.14.5. Trích các nghip v phát sinh và ghi s k toán 83
2.13.6.  quy trình k toán  87
2.15.K n ph 87
 87
2.15.1.1.Khái nim: 87
2.15.1.2. Chng t s dng 87
2.15.1.3 Tài khon s dng 87
2.15.1.4. S k toán s dng 87
2.15.2. K toán các kho 88
2.15.3. Trích các nghip v phát sinh và ghi s k toán 88
 92
 92
 92
Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40
 92
 92
 92
 96
 96
 96

 96
 96
 97
nh 97
 101
 101
 101
 101
 101
 101
 102
 104
 104
 104
 104
 104
 105
 109
 109
 109
 109
 110
 114
 114
Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40
 114
 115
 115
 115

 119
 119
 119
 119
 120
 120
 124
 124
 124
 124
 124
 125
 129
 129
 129
 129
 130
 130
 134
 134
 134
 134
 135
 135
 135
2.26.  139
Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40
 139
 139

 139
 139
 139
 142
 142
 142
 142
2.27.4.Q 143
 143
 148
 148
 148
 151
 151
 151
 151
 151
 154
 154
 154
 154
 159
 159
 159
 160
 160
 161
 161
Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40

 161
CHUƠNG 3: MỘT SỐ NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ 162
 162
 162
 162

 163
 163
 163
 163
 164
 164
 165
KẾT LUẬN 166

Báo cáo thực tập
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40
DANH MỤC SƠ ĐỒ
 u chung ca công ty 2
 1. 2: B máy k toán ca công ty 3
 5
 25
 30
 2.7: quy trình k toán nguyên vt liu 44
 2.8: quy trình k toán công c dng c 51
 68
 97
 101
 104
 110

 115
 120
 124
 139
 143
 148


Chương 1: Tổng quan về công ty Cổ phần xây dựng Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 1
CHƢƠNG 1:
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN
THƢƠNG MẠI XÂY DỰNG KIÊN CƢỜNG
1.1. Thành lập
1.1.1. Tên công ty: Công ty 

Tên vit tt: 
Tr s--
n thai: 0373.797595
Fax: 0373.797595
Mã s thu: 2800724196
Website
E-mail:
1.1.2. Vu l:
Vu l: 4.900.000.000 (Bn t ng chn )

Côngxây dng  c thành lp theo
giy phép kinh doanh s 2603000324 do S k honh Thanh Hóa
cp ngày 21/5/2003
c hong:

- 





 



Chương 1: Tổng quan về công ty Cổ phần xây dựng Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 2

- Bao gm h thng sn phm :
+ 
+ 
1.2. Tình hình tổ chức của công ty

Xut phát t m ca Công ty v thc t, mi kinh doanh mà
b máy quc sp xp phù hp vu các phòng ban xí nghip trc
thuc và yêu c b máy t chc cu hành SXKD














 u chung ca công ty
*Chn lý
Giám đốc: 

Ban kiểm soát: 
nh doanh, ghi


u hành hong bi hi các thành
Giám Đốc
Phòng kế toán
Phòng kĩ thuật
Phòng nhân sự








Chương 1: Tổng quan về công ty Cổ phần xây dựng Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 3
viên b nhim
Giúp vic và k i hi
các thành viên b nhim

    c chuyên môn nghip v  c
gm các phòng ban chuyên nghip v sau:
Phòng tài chính kế toán: Có ch chc b máy qun lý ca công
ty, có ch chc thc hin các công tác tài chính k toán
t cc và yêu cu sn xut kinh doanh ca công ty
nhng kp thi và s dng vn sn xut kinh doanh
có hiu qu cao nht
Phòng nhân sự (Phòng tổ chức cán bộ- lao động): Có ch  
 chc thc hin công tác t chc cán bng, ti 
chính sách, thanh tra pháp chng, k lut và mt s v
liên quan ng .
Phòng kĩ thuật: i h tr c, chu trách nhim v phn k
thut cu hành k thut ca các công trình công ty nhn
u thu.

+ S ng nhân viên phòng k toán: i








 1. 2: B máy k toán ca công ty
Kế toán trưởng u phòng k toán, chu trách nhim toàn
b công vic ca phòng k toán. K ng có nhim v kim soát viên
kinh t tài chính ca công ty. Là tr c lc ca tc v công tác

toán





toán


toán
công





thanh toán
kiêm

Kế toán trƣởng
Chương 1: Tổng quan về công ty Cổ phần xây dựng Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 4
chuyên môn nghip v ca phòng k toán, kim tra tình hình hoch toán, tình
hình t chc công tác k ng vn, s dng vn có hiu
qu. Lp báo cáo quyt toán, báo cáo tài chính.
Thu thp các d liu SXKD toàn b công ty, thng kê, phân tích và lp báo
cáo tài chính. Cung cp thông tin s liu k toán kp th tham
o ra quyn và kp thi
i có phm chc tng dn nâng cao nghip
v cho nhân viên ca mình, sp xp li các phn hành k toán cho phù hp. Cui
tháng l cho Tc.
Kế toán tổng hợp: i có nhim v tng hp tt c các s liu, tính

toán lãi, l ló np lên k ng xem xét k vào
c có liên quan.Cui chiu s
liu tng hp. L 
Kế toán thanh toán kiêm thủ quỹ: Phn ánh mt cách chi tit các khon
thanh toán, vic thu chi tin mt, tin gi ngân hàng, lp báo cáo chi tit. Theo
dõi các khon tm  phiu thu, phi vào chng t liên
quan phn ánh vào s chi tit. Cui tháng tp hp s liu np cho k toán tng
hp.
Kế toán công nợ: Chu trách nhim v các khon công n trong quá trình
SXKD ca công ty.V vic thu hi n ri np lên cho k toán tng hp.Tin
hành kim tra các chng t c khi lc ban
hành.
Kế toán vật tư: K toán có nhim v ghi chép, phn ánh các s liu thu
mua, vn chuyn, xut nhp và tn kho công c, dng c, ph tùng, bao bì,
nhiên li vào phiu nhp kho gi v k toán vn hành kim tra
a các chng t  chi tit vt liu, cui k  vào
s chi tip k toán lp bng phân b NVL, CCDC cho toàn công ty.
K toán tin ánh theo dõi thi gian, s ng, chng lao
ng, kt qu ng ca công nhân viên, bng ch tính và thanh
toán kp thi ting và các khon liên quan.
Chương 1: Tổng quan về công ty Cổ phần xây dựng Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 5
1.3 Chính sách kế toán áp dụng tại công ty
1.3.1. Hình thc k toán áp dng ti Công ty: Chng t ghi s
V hình thc t chc s k toán xí nghip áp dng hình thc s là hình
thc: Chng t ghi s và k toán máy vi công tác k toán
 hình thc k toán chng t ghi s


Nguồn Phòng kế toán Doanh nghiệp tư nhân Hoa Hải

Ghi chú:









  



Báo cáo tài chính



phát sinh






Chương 1: Tổng quan về công ty Cổ phần xây dựng Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 6

- 
- 

- 
- 
- 

             
15/2006-BTC ban hành ngày 20/03/2006 


- -31/12
- 
- Chng t ghi s
S cái các tài khon ( TK 111, TK112, TK131, TK133, TK 138, TK 141,
TK 152, TK 153, TK155, TK 211, TK 214, TK 311, TK333, TK 334, TK 411)

- S chi phí sn xut d dang
- S chi phí qun lý doanh nghip (s chi tit tk 642)
- S chi tit NVL, công c dng c
- S chi tii bán (chi tit tk 331)
- S chi tit thanh toán vi mua (chi tit tk 131)
- S chi tit tk 311,
- S u vào
- S qu tin mt
- S chi tit tin gi
- Báo cáo tn qu



Chương 2: Thực tế công tác kế toán tại công ty CP XD Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 1
CHUƠNG 2: CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẠI CÔNG TY CỔ

PHẦN THƢƠNG MẠI XÂY DỰNG KIÊN CƢỜNG
2.1 Kế toán tiền mặt:



Công ty luôn có m


 
o 
o 
o Biên lai 
o 
o 
 
o 
o 
o 
o 

Số hiệu
Tên tài khoản
111
Tiền mặt tại quỹ
1111

1113
 

Bên Nợ:



Chương 2: Thực tế công tác kế toán tại công ty CP XD Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 2
Bên Có:


Số dƣ bên Nợ:




* Quy trình hạch toán tổng hợp:
TK 112 TK 111 TK 152, 211



TK 131, 136 TK 112



TK 3381 TK 331


TK 511 TK 1381

TK 3331





2.1.4oán:

NV1: Ngày 5/12/2013 mua  
 
kg








 



Chương 2: Thực tế công tác kế toán tại công ty CP XD Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 3
GTGT 10%. 
Chứng từ đi kèm: -
-01)
Kế toán định khoản:
): 20.300.000
 2.030.000
Có TK 111: 22.33.000
NV2:  



01)

 TK 111: 150.000.000
Có TK 131(bia TH): 150.000.000














Chương 2: Thực tế công tác kế toán tại công ty CP XD Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 4

Đơn vị: 

Địa chỉ: --

Mẫu số: S02c1-DN
15/2006- BTC
ngày 20/03/2006
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số 01

Ngày 05 tháng 12 năm 2013
Đơn vị tính:VNĐ

Trích yếu
Số hiệu TK
Số tiền
Ghi chú
Nợ



A
B
C
1
D
- Chi  
công ty   Phúc

-

152


133
111


111
20.300.000



2.030.000




Cộng
X
X
22.330.000


Ngày 05 tháng .12 năm .2013
Ngƣời lập

Kế toán trƣởng




Chương 2: Thực tế công tác kế toán tại công ty CP XD Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 5

Đơn vị: 
Địa chỉ: --

Mẫu số: Mẫu số: S02c1-DN
(Ban 15/2006- BTC
ngày 20/03/2006

CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số 02
Ngày 07 tháng 12 năm 2013
Đơn vị tính: VNĐ

Trích yếu
Số hiệu
TK
Số tiền
Ghi chú
Nợ



A
B
C
1
D
      
  


111

131

150.000.000



Cộng
X
X
150.000.000


Ngày .07 tháng .12 năm .2013
Ngƣời lập

Kế toán trƣởng





Chương 2: Thực tế công tác kế toán tại công ty CP XD Kiên Cường
GVHD: Lê Thị Hồng Hà - Nhóm:5 - TCKT40 Page 6
Đơn vị: Công ng K
Địa chỉ: --
Mẫu số: S02c1-DN
15/2006- BTC
ngày 20/03/2006 
SỔ CÁI
TÀI KHOẢN : TIỀN MẶT
SỐ HIỆU: 111
Năm 2013
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ

Ghi sổ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng

Nợ

A
B
C
D
E
1
2



- Số dƣ đầu kỳ.

420.134.450









05/12

01

05/12

- 
152
133

20.300.000
2.030.000
07/12
02
07/12
- 
131
150.000.000












- Cộng số phát sinh
X
1.624.098.125
1.960.832.478



Số dƣ cuối năm
X
83.400.097

- 
- 
Ngày 31 tháng 12 năm 2012
Ngƣời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trƣởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

×