Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

báo cáo tài chính mẫu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.06 KB, 13 trang )

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2012
Người nộp thuế: Công Ty TNHH Thương mại Tuấn Hiền
Mã số thuế: 0 8 0 0 2 8 8 2 1 0
Địa chỉ trụ sở: thôn 7, xã Đông Cương
Quận Huyện: Thành phố Thanh Hoá Tỉnh/Thành phố: Thanh Hoá
Điện thoại: 0973.962.962 Fax: Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Stt Chỉ tiêu Mã Thuyết minh Số năm nay Số năm trước
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 584.506.955.374
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10=01-02)
10 584.506.955.374
4 Giá vốn hàng bán 11 526.409.000.905
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20=10-11)
20 58.450.695.530
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 140.000.000
7 Chi phí tài chính 22 5.612.785.109
- Trong đó: Chi phí lãi vay
23
8 Chi phí quản lý kinh doanh 24 15.971.279.282
9 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
(30=20+21-22-24)
30 370.066.311.400
10 Thu nhập khác 31 132.257.878
11 Chi phí khác 32 18.766.941


12 Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 113.490.937
13 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)
50 IV.09 370.179.802.300
14 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51 173.297.537
15 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51)
60 370.006.504.800
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Trang 1/1
Mẫu số: B-02/DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số15/2006/QĐ-BTC ngày
14/09/2006 của Bộ Tài chính
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2012
Người nộp thuế: Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hải Dương
Mã số thuế: 0 8 0 0 2 8 8 2 1 0
Địa chỉ trụ sở: Số 6-Đường Lê Thanh Nghị - Phường Phạm Ngũ Lão
Quận Huyện: Thành phố Hải Dương Tỉnh/Thành phố: Tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 03203893254 Fax: 03203893419 Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

STT Chỉ tiêu Mã
Thuyết
minh
Số năm nay Số năm trước
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
TÀI SẢN
A
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
10
0
I
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
(110=111+112)
110
1 1. Tiền 111 V.01
2 2. Các khoản tương đương tiền 112
II
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
(120=121+129)
12
0
V.02
1 1.Đầu tư ngắn hạn
12
1
2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)(2)
12
9
III

III. Các khoản phải thu ngắn hạn
(130=131+132+133+134+135+139)
13
0
1 1. Phải thu khách hàng
13
1
2 2. Trả trước cho người bán
13
2
3 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
13
3
4 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
13
4
5 5. Các khoản phải thu khác
13
5
V.03
6 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
13
9
IV IV.Hàng tồn kho (140=141+149)
14
0
1 1. Hàng tồn kho
14
1
V.04

2 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
14
9
V V. Tài sản ngắn hạn khác 15
Trang 2/8
Mẫu số: B-01/DN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ Tài chính
(150=151+152+154+158) 0
1 1. Chi phí trả trước ngắn hạn
15
1
2 2. Thuế GTGT được khấu trừ
15
2
3 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
15
4
V.05
4. 4. Tài sản ngắn hạn khác
15
8
B
B- TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=211+212+213+218+219)
20
0
I
I- Các khoản phải thu dài hạn

(210=211+212+213+218+219)
21
0
1 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
21
2
3 3. Phải thu dài hạn nội bộ
21
3
V.06
4 4. Phải thu dài hạn klhác
21
8
V.07
5 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
21
9
II II. Tài sản cố định (220=221+224+227+230)
22
0
1 1. Tài sản cố định hữu hình (221=222+223)
22
1
V.08
- Nguyên giá
22
2
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
22

3
2 2.Tài sản cố định thuê tài chính (224=225+226)
22
4
V.09
- Nguyên giá
22
5
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
22
6
3 3.Tài sản cố định vô hình (227=228+229)
22
7
V.10
- Nguyên giá
22
8
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
22
9
4 4.Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang
23
0
V.11
III III. Bất động sản đầu tư (240=241+242)
24
0
V.12
- - Nguyên giá

24
1
- - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
24
2
IV
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
(250=251+252+258+259)
25
0
1 1. Đầu tư vào công ty con 25
Trang 3/8
1
2 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
25
2
3 3. Đầu tư dài hạn khác
25
8
V.13
4 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
25
9
V V. Tài sản dài hạn khác (260=261+262+268)
26
0
1 1. Chi phí trả trước dài hạn
26
1
V.14

2 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
26
2
V.21
3 3. Tài sản dài hạn khác
26
8
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
27
0
NGUỒN VỐN
A A- NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)
30
0
I
I- Nợ ngắn hạn
(310=311+312+…+319+320+323)
31
0
1 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15
2 2. Phải trả người bán
31
2
3 3. Người mua trả tiền trước
31
3
4 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
31
4
V.16

5 5. Phải trả người lao động
31
5
6 6. Chi phí phải trả
31
6
V.16
7 7. Phải trả nội bộ
31
7
8 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
31
8
9 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
31
9
V.18
10 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
32
0
11 11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
32
3
II II. Nợ dài hạn (330=331+332+…+338+339)
33
0
1 1. Phải trả dài hạn người bán
33
1
2 2. Phải trả dài hạn nội bộ

33
2
V.19
3 3. Phải trả dài hạn khác
33
3
4 4. Vay và nợ dài hạn
33
4
V.20
Trang 4/8
5 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
33
5
V.21
6 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
33
6
7 7. Dự phòng phải trả dài hạn
33
7
8 8. Doanh thu chưa thực hiện
33
8
9 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
33
9
B B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
40
0

I
I. Vốn chủ sở hữu
(410=411+412+…+421+422)
41
0
V.22
1 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
2 2. Thặng dư vốn cổ phần
41
2
3 3. Vốn khác của chủ sở hữu
41
3
4 4. Cổ phiếu quỹ (*)
41
4
5 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
41
5
6 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
41
6
7 7. Quỹ đầu tư phát triển
41
7
8 8. Quỹ dự phòng tài chính
41
8
9 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
41

9
10 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
42
0
11 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
42
1
12 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
42
2
II
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
(430=432+433)
43
0
1 1. Nguồn kinh phí
43
2
V.23
2 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
43
3
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
44
0
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1 1. Tài sản thuê ngoài
2 2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3 3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 4. Nợ khó đòi đã xử lý

5 5. Ngoại tệ các loại
6 6. Dự án chi sự nghiệp, dự án
Trang 5/8
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Trang 6/8
Đơn vị: Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hải Dương
Địa chỉ: Số 6-Đ. Lê Thanh Nghị - P.Phạm Ngũ Lão
Mẫu số: B09- DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ Tài chính
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Năm 2012
Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng cân đối kế toán
01- Tiền
Đơn vị tính: Việt Nam đồng
Chỉ tiêu Cuối năm Đầu năm
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tương đương tiền
Cộng
02- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đơn vị tính: Việt Nam đồng
Chỉ tiêu Cuối năm Đầu năm
- Nguyên liệu, vật liệu

- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí SXKD dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hoá
- Hàng gửi đi bán
Cộng
03- Tình hình tăng giảm tài sản cố định hữu hình
Đơn vị tính: Triệu đồng
Khoản mục
Nhà cửa vật
kiến trúc
Máy móc
thiết bị
Phương tiện vận
tải truyền dẫn
TSCĐ hữu
hình khác
Tổng cộng
(1) Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Số dư đầu năm
* Số tăng trong năm
Trong đó:
+ Mua sắm
+ Xây dựng
+ Khác
- Số giảm trong năm
Trong đó:
+ Thanh lý
+ Nhượng bán
+ Chuyển sang BĐS đầu tư

- Số dư cuối năm
(2) Giá trị đã hao mòn luỹ kế của TSCĐ hữu hình
- Số dư đầu năm
Trang 7/8
* Số tăng trong năm
- Số giảm trong năm
- Số dư cuối năm
(3) Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình (1-2)
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
Trong đó:
- TSCĐ đã dùng để thế chấp, cầm cố các
khoản vay
- TSCĐ tạm thời không sử dụng
- TSCĐ chờ thanh lý
- TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng
- Lý do tăng giảm: mua phục vụ cho thu mua hàng
06- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Cuối năm Đầu năm
* Thuế GTGT phải nộp
* Thuế tiêu thụ đặc biệt
* Thuế xuất, nhập khẩu
* Thuế TNDN
* Thuế TNCN
* Thuế tài nguyên
* Thuế nhà đất, tiền thuê đất
* Các loại thuế khác
* Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
07. Tình hình tăng giảm nguồn vốn chủ sở hữu
Đơn vị tính: Triệu đồng

Chỉ tiêu Số đầu năm Tăng trong năm Giảm trong năm Số cuối năm
A 1 2 3 4
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Cộng
* Lý do tăng giảm:
Trang 8/8
IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác
Năm nay Năm trước
* Doanh thu bán hàng
Trong đó: Doanh thu trao đổi hàng hoá
* Doanh thu cung cấp dịch vụ
Trong đó: Doanh thu trao đổi hàng hoá
* Doanh thu hoạt động tài chính
Trong đó:
*Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia
*Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)

Đơn vị: Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hải Dương
Địa chỉ: Số 6-Đ. Lê Thanh Nghị - P.Phạm Ngũ Lão
Mẫu số: F01- DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐ-
BTC ngày 14/09/2006 của Bộ Tài chính
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Năm 2012
Mã TK Tên TK
Số dư đầu kỳ Số dư trong kỳ
Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt
1111 Tiền Việt Nam
112 Tiền gửi ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam
131 Phải thu của khách hàng
133 Thuế GTGT được khấu trừ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của HHDV
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
141 Tạm ứng
142 Chi phi trả trước ngắn hạn
152 Nguyên liệu, vật liệu
153 Công cụ
154 Chi phí sản xuất kinh doanh dỏ dang
1541 Chi phí nguyên vật liệu
1542 Chi phí nhân công
1543 Chi phí máy thi công
1547 Chi phí sản xuất chung
1548 Chi phí sản xuất kinh doanh dỡ dang
211 Tài sản cố định
2111 TSCĐ hữu hình

2113 TSCĐ vô hình
214 Hao mon tài sản cố định
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
241 Xây dựng cơ bản dỡ dang
Trang 9/8
2411 Mua sắm TSCĐ
311 Vay ngắn hạn
331 Phải trả cho người bán
3311 Phải trả cho người bán (kinh doanh)
3312 Phải trả cho người bán (đầu tư)
333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
3331 Thuế GTGT phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3338 Các loại thuế khác
334 Phải trả công nhân viên
411 Nguồn vốn kinh doanh
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
421 Lợi nhuận chưa phân phối
4211 Lợi nhuận năm trước
4212 Lợi nhuận năm nay
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dv
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 Doanh thu hoạt động tài chính
5158 Doanh thu HĐTC khác
632 Giá vốn
6321 Giá vốn hàng hoá dịch vụ
6323 Giá vốn cung cấp dịch vụ và Xây dựng
635 Chi phí tài chính
6352 Chi phí lãi vay

6323 Chi phí tài chính khác
642 Chi phí quản lý kinh doanh
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
821 Chi phí thuế TNDN
911 Xác định kết quả kinh doanh
Tổng cộng
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hải Dương
Địa chỉ: Số 6-Đ. Lê Thanh Nghị - P.Phạm Ngũ Lão
Mẫu số: F01- DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐ-
BTC ngày 14/09/2006 của Bộ Tài chính
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Năm 2012
Chỉ tiêu (**)

số
Số còn phải nộp năm
trước chuyển sang
Số phát sinh trong năm
Số phải nộp
1 2 3 4
I. Thuế (10=11+12+13+14+15+16+17+18+19+20) 10
01. Thuế GTGT hàng bán nội địa 11

02. Thuế hàng nhập khẩu 12
03. Thuế Tiêu thụ đặc biệt 13
04. Thuế Xuất, Nhập khẩu 14
Trang 10/8
05. Thuế thu nhập doanh nghiệp 15
06. Thuế Tài nguyên 16
07. Thuế nhà đất 17
08. Tiền thuê nhà đất 18
09. Thuế môn bài 19
10. Các loại thuế khác 20
II. Các khoản phải nộp khác
(30=31+32+33)
30
01. Các khoản phụ thu 31
02. Các khoản phí, lệ phí 32
03. Các khoản khác 33
Tổng cộng (40=10+30) 40
Ghi chú: (*) Chỉ gửi cơ quan thuế
(**) Những chỉ tiêu không có số liệu không phải báo cáo
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Trang 11/8
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2012
Người nộp thuế: Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hải Dương
Mã số thuế: 0 8 0 0 2 8 8 2 1 0
Địa chỉ trụ sở: Số 6-Đường Lê Thanh Nghị - Phường Phạm Ngũ Lão
Quận Huyện: Thành phố Hải Dương Tỉnh/Thành phố: Tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 03203893254 Fax: 03203893419 Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Stt Chỉ tiêu Mã
Thuyết
minh
Số năm nay Số năm trước
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
I I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và DT 01
2 2. Tiền chi trả cho người cung cấp HH và DV 02
3 3. Tiền chi trả cho người lao động 03
4 4. Tiền chi trả lãi vay 04
5 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05
6 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7 7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1 1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và
các tài sản dài hạn khác
21
2 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và
các tài sản dài hạn khác
22
3 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

4 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
khác
24
5 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III III.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
hữu
31
2 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
32
3 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
4 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34
5 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35
6 6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50=\20+30+40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70=50+60+61)
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)

Trang 12/1
Mẫu số: B-02/DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 48/2006/QĐ-BTC ngày
14/09/2006 của Bộ Tài chính
Trang 13/1

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×