Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

khoa học đất - phẫu diện p1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.44 MB, 10 trang )

11/07/14
11/07/14
copyright 2006 www.brainybetty.com
copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.
ALL RIGHTS RESERVED.
1
1
PH U DI N TẨ Ệ ĐẤ
PH U DI N TẨ Ệ ĐẤ
(SOIL PROFILE)
(SOIL PROFILE)
11/07/14
11/07/14
2
2
PH U DI N TẨ Ệ ĐẤ
(SOIL PROFILE)
(SOIL PROFILE)
I.Khái niệm :
I.Khái niệm :
Phẩu diện đất là một mặt phẵng
Phẩu diện đất là một mặt phẵng
(hố đất) được đào thẵng góc từ
(hố đất) được đào thẵng góc từ
mặt đất cho đến tầng đá mẹ /
mặt đất cho đến tầng đá mẹ /
mẫu chất
mẫu chất
Có những tầng đất (soil horizon)
Có những tầng đất (soil horizon)


khác nhau…
khác nhau…
Tầng chẩn đóan (diagnostic
Tầng chẩn đóan (diagnostic
horizon)
horizon)
Cơ sở nghiên cứu về đất : phân
Cơ sở nghiên cứu về đất : phân
loại đất (soil classification), bản
loại đất (soil classification), bản
đồ đất (soil map), phân vùng quy
đồ đất (soil map), phân vùng quy
hoạch (planning), sử dụng cải
hoạch (planning), sử dụng cải
tạo
tạo
11/07/14
11/07/14
.
.
3
3
HÌNH THÁI PHẨU DIỆN
HÌNH THÁI PHẨU DIỆN
ĐẤT ĐỊA THÀNH
ĐẤT ĐỊA THÀNH
Tầng Ao : tầng thảm mục
Tầng Ao : tầng thảm mục
Tầng A1 : tầng tích lũy mùn
Tầng A1 : tầng tích lũy mùn

Tầng A2 : tầng rửa trôi
Tầng A2 : tầng rửa trôi
Tầng B : tầng tích tụ
Tầng B : tầng tích tụ
Tầng C : tầng mẫu chất
Tầng C : tầng mẫu chất
Tầng D : tầng đá mẹ
Tầng D : tầng đá mẹ
11/07/14
11/07/14
.
.
4
4
HÌNH THÁI PHẨU DIỆN
HÌNH THÁI PHẨU DIỆN
ĐẤT THỦY THÀNH
ĐẤT THỦY THÀNH
Tầng Ac
Tầng Ac
: tầng mùn
: tầng mùn
Tầng Ap
Tầng Ap
: tầng đế cày
: tầng đế cày
Tầng B
Tầng B
: tầng tích tụ
: tầng tích tụ

Tầng C
Tầng C
: tầng gley
: tầng gley
11/07/14
11/07/14
.
.
5
5
KÝ HIỆU TẦNG ĐẤT
KÝ HIỆU TẦNG ĐẤT
THEO HỆ THỐNG FAO/UNESCO/WRB
THEO HỆ THỐNG FAO/UNESCO/WRB
TẦNG CHỦ YẾU
TẦNG CHỦ YẾU
Tầng H : tầng hữu cơ, bảo hòa
Tầng H : tầng hữu cơ, bảo hòa
nước
nước
Tầng O : tầng hữu cơ, không
Tầng O : tầng hữu cơ, không
bảo hòa nước
bảo hòa nước
Tầng A : tầng mặt
Tầng A : tầng mặt
Tầng E : tầng rữa trôi
Tầng E : tầng rữa trôi
Tầng B : tầng tích tụ
Tầng B : tầng tích tụ

Tầng C : tầng mẫu chất
Tầng C : tầng mẫu chất
Tầng R : tầng đá mẹ
Tầng R : tầng đá mẹ
11/07/14
11/07/14
.
.
6
6
KÝ HIỆU TẦNG ĐẤT
KÝ HIỆU TẦNG ĐẤT
TẦNG CHUYỂN TIẾP
TẦNG CHUYỂN TIẾP
Tầng AB, BA, EB
Tầng AB, BA, EB
Tầng BC, CB
Tầng BC, CB
Tầng A/B, B/A
Tầng A/B, B/A
Tầng B/C, C/B
Tầng B/C, C/B
11/07/14
11/07/14
7
7
KÝ HIỆU TẦNG ĐẤT
KÝ HIỆU TẦNG ĐẤT
KÝ HIỆU BỔ SUNG
KÝ HIỆU BỔ SUNG

b
b
: tầng phát sinh bị chôn
: tầng phát sinh bị chôn
vùi
vùi
c
c
: kết von hoặc cục nhỏ
: kết von hoặc cục nhỏ
f
f
: đóng băng
: đóng băng
g
g
: gley
: gley
h
h
: tích lũy hữu cơ, mùn
: tích lũy hữu cơ, mùn
j
j
: jarosite
: jarosite
k
k
: tích lũy carbonate
: tích lũy carbonate

m
m
: sự gắn kết hoặc sự
: sự gắn kết hoặc sự
đông cứng
đông cứng
n
n
: tích lũy Natri
: tích lũy Natri
11/07/14
11/07/14
.
.
8
8
o
o
: sự tích lũy secquioxide
: sự tích lũy secquioxide
p
p
: sự cày bừa hoặc xáo
: sự cày bừa hoặc xáo
trộn khác
trộn khác
q
q
: tích lũy silicate
: tích lũy silicate

r
r
: sự khử mạnh
: sự khử mạnh
s
s
: sự bồi tích của phức
: sự bồi tích của phức
hệ secquioxide + hữu cơ
hệ secquioxide + hữu cơ
t
t
: tích tụ sét
: tích tụ sét
v
v
: xuất hiện sét loang lổ
: xuất hiện sét loang lổ
w
w
: phát triển về màu sắc
: phát triển về màu sắc
hay cấu trúc
hay cấu trúc
x
x
: tính dễ vỡ
: tính dễ vỡ
y
y

: tích lũy thạch cao
: tích lũy thạch cao
z
z
: tích lũy muối
: tích lũy muối
BẢNG MÔ TẢ PHẨU DIỆN ĐẤT
BẢNG MÔ TẢ PHẨU DIỆN ĐẤT
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ĐẤT
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ĐẤT

×