MIMOSA PIGRA L.)
TP. -
sconsin Madison
TS.
-
-
1
Mimosa pigra
theo
, t
-
. c
Paspalum vaginatum.
quang
.
(Mimosa pigra
,
,
.
2
cao
hoa,
g
, trung
PSII)
hai
ROS
3
acid nucleic
+
+
+
-
-
-
- a
1.
2.
3.
4
4.
490 nm.
5.
4
6.
7.
8.
-6400-40
LCF (Li-
-.
9.
chloride, -6400-40
-
- S
- S
- T chuyn t:
10.
5
.
11. .
12.
13.
14.
15.
-
p≤0,05 .
3
3.1.1. Chu
-
2).
2
6).
6
3.1.2.
ZnSO
4
, CuSO
4
4
s
20 mM
4
( 3).
ng 3.3
4
,
CuSO
4
4
(mM)
ZnSO
4
CuSO
4
FeSO
4
0
bc
ab
ab
0,001
c
bc
ab
0,01
a
ab
ab
0,1
ab
a
ab
1
d
c
b
5
e
d
c
10
f
e
d
20
f
e
e
Các số trung bình trong cột với các ký tự khác nhau kèm theo thì khác biệt có ý
nghĩa ở mức p≤0,05
7
n
3.1.3.
3.27).
3.24
5
2
KI. C
sodium chloride.
33).
8
.
0
sau khi
1
).
3
trong
g/l (B), NaCl 10 g/l (C).
4
(A), NaCl 5 g/l (B), NaCl 10 g/l (C).
3.1.5.
FeSO
4
FeSO
4
.
.
9
39
confocal.
0
3.1.6.
NaCl 5 -
12)
3.12
o
NaCl
(g/l)
0
24
48
96
0
1
c,2
e,4
b,3
5
1
cb,2
d,4
b,3
10
1
ab,2
c,3
a,2
15
2
a,1
b,12
a,12
20
2
a,2
a,2
a,1
Các số trung bình trong cột với các ký tự khác nhau kèm theo thì khác biệt có ý
nghĩa ở mức p≤0,05
Các số trung bình trong hàng với các chữ số khác nhau kèm theo thì khác biệt có ý
nghĩa ở mức p≤0,05
10
3.1.7.
.
.
3.1.8.
4).
3.4
NaCl 20
.
6).
3.16
NaCl
(g/l)
2
O/m
2
0
0,5
1
2
4
0
102
2
a,1
108
15
b,1
113
8
c,1
113
2
d,1
104
7
c,1
10
101
2
a,23
101
10
b,23
124
13
c,3
92
1
c,2
56
3
b,1
20
110
2
a,3
91
2
b,2
56
7
b,1
59
4
b,1
54
4
b,1
30
102
2
a,2
35
3
c,1
37
4
ab,1
40
5
a,1
36
5
a,1
60
103
5
a,2
35
3
c,1
30
5
a,1
34
2
a,1
34
6
a,1
80
112
6
a,2
38
2
c,1
33
2
ab,1
40
5
a,1
30
3
a,1
Các số trung bình trong cột với các ký tự khác nhau theo sau thì khác biệt có ý nghĩa
ở mức p≤0,05
Các số trung bình trong hàng với các số khác nhau theo sau thì khác biệt có ý nghĩa
ở mức p≤0,05
11
3.1.9.
dioxide
theo
6).
6
3.8).
v
/F
m
10).
8
carbon dioxide
10
II (F
v
/F
m
12
o
o
F
v
/F
m
qN
20).
3.20carbon dioxide
carbon dioxide
F
v
/F
m
.
(mmol/m
2
2
2
ETR
qN
F
v
/F
m
2
(%)
30
0,04
149
6
a
15,3
0,5
b
96
1
b
0,44
0,01
a
0,690
0,009
a
30
0
439
b
-1,8
0,1
a
21
1
a
0,76
0,01
b
0,599
0,033
b
40
0,04
101
1
a
14,9
0,2
b
96
1
b
0,42
0,01
a
0,688
0,008
a
40
0
385
b
-1,2
0,1
a
20
1
a
0,79
0,01
b
0,596
0,016
b
Các số trung bình trong cột với các ký tự khác nhau theo sau thì khác biệt có ý nghĩa
ở mức p≤0,05
F
v
/F
m
.
trong khi qN theo
NaCl qN22).
22.
v
/F
m
F
v
/F
m
qP
qN
ETR
0
c
b
b
c
10
c
c
b
c
30
b
c
b
b
60
a
a
a
a
Các số trung bình trong cột với các ký tự khác nhau theo sau thì khác nhau ở mức ý
nghĩa p≤0,05
NaCl 10, 30,
4
.
4
ETR
v
/F
m
do
4
10 mM
4
0,1 mM 11)
13
11
2
2
v
/F
m
),
FeSO
4
3.1.10.
30
o
2
24).
14
24
o
(
2
)
2
/m
2
0
-
a
-
a
200
b
b
400
b
c
800
b
d
1200
b
de
1500
b
e
1800
b
de
Các số trung bình trong cột với các ký tự khác nhau kèm theo thì khác biệt có ý
nghĩa ở mức p≤0,05
36
o
26).
26
(10/06/2011).
(
2
(
o
C)
2
/m
2
8:25 - 8:36
b
8:41 - 8:59
b
9:35 - 9:50
b
10:53 - 10:57
c
11:00 - 11:05
c
12:51 - 13:00
-
a
Các số trung bình trong cột với các ký tự khác nhau kèm theo thì khác biệt có ý
nghĩa ở mức p≤0,05
3.1.11.
15
3.1.12.
24
(49).
47
33).
33
()
(
o
C)
(%)
(%)
6
37-166
25
90-100
a
8
536-1276
32-34
63-70
b
10
1480-1590
33-35
52-55
b
12
1554-1610
33-35
54-55
b
14
1490-1554
35-37
50-55
b
16
240-500
32-34
59-67
ab
18
0,2-18
27-29
85-88
a
Các số trung bình trong cột với các ký tự khác nhau kèm theo thì khác biệt có ý
nghĩa ở mức p≤0,05
16
34;
34
NaCl
(g/l)
(%)
0
a
a
a
a
20
b
a
a
c
30
c
b
a
e
40
d
c
b
d
60
d
c
c
b
80
d
c
d
b
Các số trung bình trong cột với các ký tự khác nhau kèm theo thì khác biệt có ý
nghĩa ở mức p≤0,05
3.49
A),
B
C
D
E
F).
17
3.1.13.
35
3.35
phun
(%)
1
a
a
2
b
a
3
c
b
Các số trung bình trong cột với các ký tự khác nhau kèm theo thì khác biệt
có ý nghĩa ở mức p≤0,05
0.
2011).
4.
.
18
7.
.
68.
.
3.2.1.
C
(vq
En), ,
nhanh, . ,
ra hoa Mai
T
( 6). i theo
, t
.
3.2.2.
c
)
Rubisco .
19
bao quanh
.
,
hi
).
hay 110 klux)
6) 4).
8)
cho ferredoxin .
carbon dioxide
nghi, k
,
oxygen
.
carbon dioxide,
24)?
2
/O
2
20).
3.26
20
oxygen . ferredoxin
plastoquinone (PQ)
trong PQH
2
12).
3.12
.
3.2.3.
Mai
1
Long.
con
6 g/l (0,6 %) (). NaCl 30 g/l,
,
21
3.22).
n
( 16)
carbon dioxide ( 11
11D).
sodium chloride ( 3.12)
. H
(11C).
30 g/l
PSII (6 10).
n
. phun NaCl
(33).
,
14
22
3.14.
.
C
20 mM)
3). FeSO
4
(11F). FeSO
4
()
NaCl
(11C). Tuy
4
23
3.2.4. sodium chloride
,
.
di
. s
sau ).
60
35).
.