Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

từ vựng tiếng anh unit 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.99 KB, 2 trang )

UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB
LISTEN AND READ
- pioneer (n) người tiên phong
- blind people người mù
- elderly people người già
- handicapped children trẻ em tàn tật
- clean up thu dọn, làm sạch
- care for chăm sóc
- take part in tham gia
- May I help you? Tôi có thể giúp gì?
- enroll (v) đăng ký, ghi danh
- activity (n) hoạt động
- application form mẫu (đơn, hồ sơ)
- full name họ tên
- hobby (n) sở thích
- draw (v) – drew - drawn vẽ
- outdoor activity hoạt động ngoài trời
- act (v) diễn xuất, hoạt động
- sign (v) ký tên
- bring back mang lại
- Could you do me a favor? Bạn có thể giúp tôi không?
- tourist (n) khách du lịch
- neighbor (n) người hàng xóm
READ
- Ho Chi Minh Communist Youth Union Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
- organization (n) tổ chức
- youth (n) thanh niên
- character (n) nhân cách
- nation (n) đất nước
- encourage (v) động viên, khuyến khích
- citizenship (n) công dân


- soft skills kỹ năng mềm
- fitness (n) sự cân đối (cơ thể)
- (be) founded được thành lập
- official (a)- officially (adv) chính thức
- hold social activities tổ chức những hoạt động xã hội
- Green Summer Volunteers Campaign (n) chiến dịch tình nguyện mùa hè xanh
- similar (a) tương tự
- movement (n) phong trào
- aim (v, n) có mục đích, mục đích
- develop (v) phát triển
- awareness (n) sự ý thức, nhận thức
- form (v) hình thành
- personality (n) nhân cách
- principle (n) nguyên tắc
- establish (v) thành lập
- guideline (n) lời chỉ dẫn, hướng dẫn
WRITE
- community (n) cộng đồng
- participate in tham gia vào
- recycle (v) tái chế
- collect (v) thu gom
- used glass thủy tinh dùng rồi
- paper (n) giấy
- can (n) có thể
- save (v) tiết kiệm
- natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên
- earn (v) kiếm tiền
- raising fund gây quỹ
- the poor(n) người nghèo
- street children trẻ em đường phố

- plant trees trồng cây
- sidewalk (n) lề đường, lối đi
- join (v) gia nhập, tham gia vào….
- register (v) đăng ký
- banks of the lake bờ hồ
- anything else còn gì nữa không, còn gì không
- water (v, n) tưới nước, nước
-language (n) ngôn ngữ
Different khác biệt

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×