Chuyên đề u n
n
h
h
h h
CHUYÊN ĐỀ CAO HỌC
N
H N
PSS/E Đ N N CAO
Ề
N Đ NH C A HỆ THỐN
ĐIỆN
NỘI DUNG
1.
Ô G SỐ Ệ
Ố G IỆ ................................................................... 2
1.1. Sơ đồ hệ thốn đ ện ................................................................................ 2
1.2. Sơ đồ út
n........................................................................................... 4
2. C Ế Ộ XÁC ẬP ...................................................................................... 6
3. Í
3.1.
Ố Ổ
h nh
Ị
Ộ G. .................................................................. 8
ố ệu t nh t n n đ nh đ n t n PSS
3.2. Qu t nh qu đ kh kh n
........................ 8
p dụn thu t t n đ ều kh ển m y
3.3. ết quả t nh t n kh ử dụn thu t t n đ ều kh ển m y
. Ế
n
Ậ
n h n
t. ..... 9
t. ............. 16
................................................................................................ 43
1
Chuyên đề u n
1. THÔN
n
h
h
SỐ HỆ THỐN
h h
ĐIỆN
1.1. Sơ đồ hệ thống điện
ể n h ên
hệ thốn đ ện t
đượ
u thu t t n đ ều kh ển m y
ử dụn m h nh hệ thốn đ ện đơn
ên kết ớ nh u bằn 2 đườn d y
m y ph t,
m y ph t ó th n
MVA, Uđm = 220k .
ố
ph t ũn đều ó th n
MVA, Uđm = 220 k .
áp có Sđm = 00
ó h ều d
ố
ản b
ồm 2 hệ thốn
ệ thốn 1 b
n
n
A.
hệ thốn đượ
ồm 7
uất S đm = 470,6
ệ thốn 2 ồm 7 m y ph t,
ỗ m y ph t đượ nố
uất đ nh m
p ó
m y
S đm = 282,2
ớ qu m t m y b ến p t n
ên kết ớ nh u bằn đườn d y
360 km ó ZD1 = ZD2 = 0,0028+0,0392j, BD1 = BD2 =
1.
n h n
n .
ốn nh u ớ
ốn nh u ớ
3,5134.
n
n
n đ nh
ỗ m y ph t đượ nố qu m t m y b ến p t n
Sđm = 500 KVA, ZB = 0,006+0,0182j.
500 k
t để n n
2
Chuyên đề u n
n
h
h
h h
a) Thông số nhập trên phần
PSS/E.
+ h n ố nh p t ên ph n mềm PSS/E.
ể t ến h nh n h ên u n đ nh hệ thốn đ ện t nh p th n
đ ện như u
ản 1 h n ố m y ph t
ố
hệ thốn
PTI INTERACTIVE POWER SYSTEM SIMULATOR--PSS/E
HE THONG DIEN
BUS#
ON DINH HTD
BSKV
PGEN
QGEN
(kV)
(MW)
(MVAr)
Name
11
N1
N2
N3
N4
N5
N6
N7
T1
T2
T3
T4
T5
T6
T7
12
13
14
15
16
17
41
42
43
44
45
46
47
GENERATOR
220
220
220
220
220
220
220
220
220
220
220
220
220
220
370
370
370
370
370
370
370
196,5
196,5
196,5
196,5
196,5
196,5
196,5
QMAX
(MVAr)
QMIN
(MVAr)
270
270
270
270
270
270
270
160
160
160
160
160
160
160
UNIT DATA
MBASE
ZSCORE
(MVA)
(p.u)
180
180
180
180
180
180
180
-96
-96
-96
-96
-96
-96
-96
180
180
180
180
180
180
180
140,5
140,5
140,5
140,5
140,5
140,5
140,5
ản 2 h n
470,6
470,6
470,6
470,6
470,6
470,6
470,6
282,2
282,2
282,2
282,2
282,2
282,2
282,2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0,11
0,11
0,11
0,11
0,11
0,11
0,11
0,11
0,11
0,11
0,11
0,11
0,11
0,11
ố m y b ến p
PTI INTERACTIVE POWER SYSTEM SIMULATOR--PSS/E
MON, SEP 13 2010 8:56
HE THONG DIEN
2 WINDING XFRMER
ON DINH HTD
IMPEDANCE DATA
BUS#
NAME
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
LOAD 1
LOAD 1
LOAD 1
LOAD 1
LOAD 1
LOAD 1
LOAD 1
LOAD 2
LOAD 2
LOAD 2
n
0,28
0,28
0,28
0,28
0,28
0,28
0,28
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
XTRAN
(p.u)
n h n
BSKV
(kV)
220
220
220
220
220
220
220
220
220
220
BUS#
NAME
11
12
13
14
15
16
17
41
42
43
N1
N2
N3
N4
N5
N6
N7
T1
T2
T3
3
BSKV
(kV)
500
500
500
500
500
500
500
500
500
500
R
(p.u)
0,0006
0,0006
0,0006
0,0006
0,0006
0,0006
0,0006
0,00072
0,00072
0,00072
X
(p.u)
0,0182
0,0182
0,0182
0,0182
0,0182
0,0182
0,0182
0,0272
0,0272
0,0272
W1BASE
(MVA)
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
Chuyên đề u n
3
3
3
3
n
LOAD 2
LOAD 2
LOAD 2
LOAD 2
h
220
220
220
220
h
44
45
46
47
T4
T5
T6
T7
500
500
500
500
ản 3 h n
0,00072
0,00072
0,00072
0,00072
h h
0,0272
0,0272
0,0272
0,0272
100
100
100
100
ố đườn d y
PTI INTERACTIVE POWER SYSTEM SIMULATOR--PSS/E
HE THONG DIEN
MON, SEP 13 2010 9:57
BRANCH DATA
ON DINH HTD
PROM
BUS#
TO
BUS#
NAME
3
LOAD 2
3
LOAD 2
NAME
LOAD 1
LOAD 1
2
2
CKT
BSKV
(kV)
LINE R
(pu)
LINE X
(pu)
CHRGING
(pu)
LENGTH
(km)
1
2
500
500
0,0028
0,0028
0,03926
0,03926
3,51346
3,51346
360
360
ản 4 h n
ố tả
PTI INTERACTIVE POWER SYSTEM SIMULATOR--PSS/E
HE THONG DIEN
LOAD DATA
ON DINH HTD
BUS#
2
3
BSKV
(kV)
500
500
NAME
LOAD 1
LOAD 2
MVA-LOAD
(MVA)
1540
800
2400
1100
1.2. Sơ đồ rút gọn
h nh đượ
d y ên
th n
thốn
n
ử dụn
m h nh h hệ thốn nố
yếu, d đó qu t nh qu đ
ố
đườn d y ên
phụ tả
n h n
,t n
đườn
y mất n đ nh đ n phụ thu
n
uất
hệ thốn m t phụ thu
4
ớ nh u b
m y ph t
hệ
ơ đồ
n
ph n bố
Chuyên đề u n
uất
ũ
n
h
h
m y ph t t n mỗ hệ thốn .
m y ph t đ ện
Sht1 = 3300
1, 2,
3,
,
5,
đó ó t
n
uất ên ph
ấp đ ện h phụ tả 1 ó
n
uất Spt1 = 15 0
2 00
1, 2, 3,
A t uyền
đượ nố
uất ên ph
n
ệ
n
n h n
A.
n
ó
n
1100j
A.
p
uất Sht2 =
qu t m b ến p t n
ế:
uất
ểu d n 7 m y
p ấp
hệ thốn n y
th nh hệ thốn đ ện đơn
ay
5
ó
qu t m b ến p t n
00j
n .
3
n
500k
uất Spt2 = 2 00
ớ nh u bằn 2 đườn d y t
m y ph t m
500k
, 5, 6, 7 như m t hệ thốn
n
đ ện h phụ tả 2 ó
ó thể b ểu d n 7
6, 7 như m t hệ thốn
A t uyền
ph t đ ện
h h
ản ớ 2
Chuyên đề u n
n
h
h
h h
2. CHẾ ĐỘ X C LẬ
ến h nh t nh t n t ên ph n mềm PSS
hế đ x
p h hệ thốn đ ện đơn
ản t ên như
t
ó kết quả t nh t n
u
ản 5 ết quả t nh t n t nút 2
PTI INTERACTIVE POWER SYSTEM SIMULATOR--PSS/E
HE THONG DIEN
ON DINH HTD
BUS
2
LOAD 1
500 kV
P (MW) Q (MVAR)
TO
TO
TO
TO
TO
TO
TO
TO
TO
3
3
11
12
13
14
15
16
17
LOAD 2
LOAD 2
N1
N2
N3
N4
N5
N6
N7
500 kV
500 kV
220 kV
220 kV
220 kV
220 kV
220 kV
220 kV
220 kV
D1
D2
521,8
521,8
-368,1
-368,1
-368,1
-368,1
-368,1
-368,1
-368,1
133,6
133,6
-152,5
-152,5
-152,5
-152,5
-152,5
-152,5
-152,5
SUN, SEP 19 2010 1:24
RATING
SET A
S (MVA) 1,0265 PU
δ
513,23 kV 8,55
538,6
538,6
399,3
399,3
399,3
399,3
399,3
399,3
399,3
ản 6 ết quả t nh t n t nút 3
PTI INTERACTIVE POWER SYSTEM SIMULATOR--PSS/E
THONG SO TINH
ON DINH HTD
BUS
3
LOAD 2
500 kV
TO
TO
TO
TO
TO
TO
TO
TO
TO
2
2
41
42
43
44
45
46
47
LOAD 1
LOAD 1
T1
T2
T3
T4
T5
T6
T7
500 kV
500 kV
220 kV
220 kV
220 kV
220 kV
220 kV
220 kV
220 kV
SUN, SEP 19 2010 1:24
RATING
SET A
P (MW)
D1
D2
Q (MVAR)
S (MVA)
-513,7
-513,7
-196,1
-196,1
-196,1
-196,1
-196,1
-196,1
-196,1
-113,9
-113,9
-124,6
-124,6
-124,6
-124,6
-124,6
-124,6
-124,6
0,9618 PU
480,9 kV
δ
-3,13
526,2
526,2
232,3
232,3
232,3
232,3
232,3
232,3
232,3
ản 7 ết quả t nh t n t nút m y ph t hệ thốn 1
BUS
n
11
N1
GENERATION
n h n
220 kV
P (MW)
370
6
Q (MVAR)
180
S (MVA)
411,5
1,0576 PU
232,68 kV
δ
12,5
Chuyên đề u n
TO
n
2
h
LOAD 1
ản
BUS
ừ
th n
500 kV
180
411,5
220 kV
500 kV
P (MW)
196,5
196,5
Q (MVAR)
140,5
140,5
S (MVA)
241,6
241,6
1 PU
220 kV
kết quả t nh t n ấy đượ t ên ph n mềm PSS
ố hế đ x
p
ệ thốn 1
m y ph t ph t t n
h phụ tả 1 ó
n
đườn d y ên
n
n
th n
uất, hệ thốn 2
từ hệ thốn 1
uất PHT1 = 2590 MW, QHT1
A
n
n
uất ph t ên
A òn th ếu
p un
n
ấp h
uất th đượ
500k .
ố t ên hún t thấy ằn hệ thốn 1
hệ thốn th ếu
n
uất.
hư
uất t uyển tả t ên đườn d y ên
y
n
hệ thốn thừ
ên kết
ữ
hún .
h nh m y
u t t uyền tả t ên mỗ đườn d y ên
ườn d y 1: Pd1= 521,8 MW, Qd1= 133,6 MVAr, Sd1= 538,6 MVA
ườn d y 2: Pd2= 521,8 MW, Qd2= 133,6 MVAr, Sd2= 538,6 MVA
n
n h n
7
n
uất ẽ đượ t uyền tả
Pd= 1043,6 MW, Qd= 267,2 MVAR, Sd= 1077,2 MVA
C n
ấp
uất PHT2 = 1375,5 MW, QHT2
A ph t ên t m b ến p t n
n hệ thốn 2 t ên 2 đườn d y 500k
n
òn thừ
p un
uất Pd= 1043,7 MW, Qd= 267,5 MVAr.LQ
uất S2= 2 00 j1100
nh n từ 2 đườn d y ên
Qu
t thu đượ
A ph t ên t m b ến p t n
nh m y ph t t n
=980 MVAr, SHT2 = 16 1,2
phụ tả 2 ó
n
uất S1=15 0 j 00
500k
ệ thốn 2
δ
0
hệ thốn đ ện như au:
=1260 MVAr, SHT1 = 2 0,5
n
370
h h
ết quả t nh t n t nút m y ph t hệ thốn 2
41
T1
GENERATION
3
LOAD 2
TO
h
Chuyên đề u n
3. TÍNH
3.1.
n
h
TO N
h nh
h
N Đ NH ĐỘN .
ố iệ t nh t n n đ nh đ ng tr ng SS
ể t nh t n đ n t n t ườn hợp n y hỉ
đ n
ó đu
.dy . F e đ n
F en y h
ód n
thêm 3 th n
ố
nb
X , đượ
nb
un
ớ f le hế đ x
'G
SA ',
th ệu
p. C
tên
mỗ m y ph t: mơ hình máy phát,
n
u n
. F e đ n đượ
' YGO ' ... đượ
ệu hướn dẫn
nn yt x t
m y ph t th y đ ện nên
ản
h n từ bản
un
ớ
PSS .
m y ph t 1, 2, 3,
nb
h t ên đĩ
t n bản t ên m y ph t thuỷ đ ện
'SCRX', đ ều tố
th ết b huẩn t n t
un m t f e dữ ệu
n bằn ph n mềm th h hợp.
tự đ n đ ều hỉnh tố đ qu y tu -b n
ùn
h h
ố ệu
, 5, 6, 7
u
ữ ệu m y ph t th y đ ện
IBUS
’GENSAL’
I
T’do
T"do
T"qo
H
D
Xd
Xq
X’d
X"d
Xl
S(1.0)
S(1.2)
41
'GENSAL'
1
3,3
0,02
0,02
5,084
1
0,93
0,69
0,3
0,25
0,12
0,03
0,25
ản 10 ự đ n k h từ m y ph t th y đ ện
IBUS
’SCRX’
I
TA/TB
TB
K
TE
EMIN
EMAX
CSWITCH
rc/rfd
41
'SCRX'
1
0,1
10
200
0,05
0
5
0
0
ản 11
ều tố m y ph t th y đ ện
IBUS
’HYGOV’
I
R
r
Tr
Tf
Tg
VELM
GMAX
GMIN
TW
At
Dturb
qNL
41
'HYGOV'
1
0,05
0,75
8
0,05
0,5
0,2
1
0
1,3
1,1
0
0,08
n
u n
nn yt x t
m y ph t nh ệt đ ện nên
n
n h n
nb
m y ph t
un
ố ệu
8
1,
u
2,
3,
,
5,
6,
7
Chuyên đề u n
n
h
h
ản 12 h n
h h
ố m y ph t tu b n hơ
IBUS
’GENROU’
I
T’do
T"do
T'qo
T"qo
H
D
Xd
Xq
X’d
X’q
X"d
Xl
S(1.0)
S(1.2)
11
'GENROU'
1
0,85
0,028
0,58
0,058
3
0
2
1,85
0,39
0,52
0,28
0,1
0,03
0,4
ản 13 ự đ n k h từ m y ph t nh ệt đ ện
IBUS
’SEXS’
I
TA/TB
TB
K
TE
EMIN
EMAX/
11
'SEXS'
1
0,1
10
100
0,1
0
3/
ản 1
ều tố m y ph t nh ệt đ ện
IBUS
’TGOV1’
I
R
T1
VMAX
VMIN
T2
T3
Dt/
11
'TGOV1'
1
0,05
0,5
1
0,3
1
1
0/
3.2. Quá trình quá đ khi kh ng p dụng th ật t n điề khiển m y cắt.
h ên
u n đ nh đ n là n h ên
hế đ làm
C
ệ b nđ u
k hđ n
u kh b
ớn xảy
k hđ n
t n
- C t h ặ đón đ t n
u khả n n
d
t
kh
phụ
ớn.
n uyên nh n
u
phụ tả ớn.
- C t đườn d y tả đ ện h ặ
A đ n m n tả .
- C t nh m y đ ện đ n m n tả .
-
nm h
n
.
k h đ n nó t ên th n n m h
n uy h ểm hơn ả.
đ ều kh ển m y
ớ mụ đ h n h ên
t để nhằm t
u n
ự ố n n m h 3 ph t ên m t
đ n . ể
m
hơn h ểu quả
1.
kh ản thờ
n
n h n
n
nn yt
n h ên
u thu t t n
ả th ết k h đ n
đườn d y ên
ớn
ệt
1 t n kh ản 2,5 th bả
đ n
9
t đườn d y 1
hệ
dẫn đến mất n đ nh
ườn hợp 1 Sự
ệt
ườn hợp 2 Sự ố n n m h 3 ph t ên đườn d y
n 3,2 th bả
ự ố
h nh nh hón .
thu t t n t x t 2 t ườn hợp.
ố n n m h 3 ph t ên đườn d y
đườn d y
u n
đồn b hệ thốn đ ện m t
y để m ph n thu t t n t n
thốn
u
m t t n nhữn
kh
đ n
1t n
hệ thốn .
t
Chuyên đề u n
a) T ườ
ẽt
n
h
h xảy
ợp 1
đ n
h
ự ốn nm h
h h
u thờ
t ự ố n n m h, đườn d y b
ự ố
n t = 0,25 bả
1
đượ
ệ
t kh
hệ
n
uất
thốn , kh đó hỉ ịn đườn d y 2 ó nh ệm ụ t uyền tả t n b
th ếu hụt.
nh t n bằn
hươn t nh PSS/E ta thu đượ
đườn đặ t nh như
sau:
PW
2000
1600
1
800
0
2
-800
-1600
4 Đườ
n
n h n
ặc í
cơ
suấ
10
ê
a
ườ
dây sau k
cắ D1
Chuyên đề u n
n
h
h
h h
ườn 1
ặ t nh
n
uất
đườn d y
1
ườn 2
ặ t nh
n
uất
đườn d y
2
20000
1
10000
00
2
-10000
-20000
-30000
5 Đặc í
óc của a
à máy sau k
cắ D1.
ườn 1
n h n
nh m y nh ệt đ ện
ườn 2
n
ặ t nh ó
ặ t nh ó
nh m y th y đ ện
11
Chuyên đề u n
n
h
h
h h
1000 kV
800
600
400
200
0
Đ
Theo
nh
ự ố đ đượ
d y
t thấy
t
n
th ếu
1b t h
b d
đ n
0 th
n
n
h P
uất, kh P
hệ thốn thừ
n
nh 5 t thấy
t n thêm.
300k
n
n
n
uất
ện p t
Nhìn vào
n
ó ệ h tươn đố
ó ệ h
n
n h n
ớ t n ốn y
uất
n hệ thốn
n
uất
ớn
ên
ữ h nh m y the thờ
tố đ t n
ự ố d
n
đ n
ó ệ h
n
ớ b ên đ từ -
ớn.
đườn đặ t nh
n
ó ự ố n n m h t ên đ u đườn d y
n
n
2 kh đườn
n mất đồn b nặn nề hơn.
nút đ u đườn d y b
550k t n ố n y
1 00
t uyền từ hệ thốn th ếu
m h hệ thốn
n t n th
đườn d y b
uất t uyền t ên đườn d y
uất t uyền từ hệ thốn thừ
ự mất đồn b qu
n. h thờ
cắ D1
ớ b ên đ từ -1200
0 th
uất
sau k
uất t uyền tả t ên đườn d y 1
bằn kh n ,
ớn.
n
áp
12
uất
đặ t nh ó t ên t thấy kh
1
u kh
tn nm ht
thờ
Chuyên đề u n
n
h
h
đ ểm t = 0,25 thì t thấy thệ thốn
n đ mất đồn b .
t n
ồm h
h h
nh m y đ ện h t đ ng song
nếu khơng ó b ện ph p kh
phụ
ó thể dẫn đến ự
t n hệ thốn .
b) T ườ
đ n
ợp 2 Có ự ố n
t ự ố, đườn d y b
nm h
ự ố
1
u thờ
b
t kh
đườn d y 2 ó nh ệm ụ t uyền tả t n b
nh t n t ên PSS
t
ó kết quả như
n
n t= 0,32 bả
ệ ẽt
hệ thốn , kh đó hỉ ịn
uất th ếu hụt.
u
2000 MW
1600
2
800
0
1
-800
-1600
7 Đặc í
cơ
suấ
uyề
ả
ê
a
ườ
dây sau k
ườn 1
n h n
n
uất
đườn d y
1
ườn 2
n
ặ t nh
ặ t nh
n
uất
đườn d y
2
13
cắ D1.
Chun đề u n
n
h
h
20000
1
10000
00
2
-10000
-20000
-30000
8 Đặc í
óc của a
à máy.
ườn 1
n h n
nh m y nh ệt đ ện
ườn 2
n
ặ t nh ó
ặ t nh ó
nh m y th y đ ện
14
h h
Chuyên đề u n
n
h
h
h h
750 (kV)
600
450
300
150
0
Đ
Theo
nh 7 t thấy
ự ố đ đượ
d y
t
n
th ếu
b d
đ n
ớn.
n
0 th
n
n
h P
uất, kh P
hệ thốn thừ
nh
n
t thấy
300k
n
n
n
uất
550k
n h n
ó ệ h tươn đố
ó ệ h
n
ớn.
15
n
dườn d y b
2 kh đườn
t n ốn y
uất
n hệ thốn
n
uất
n mất đồn b nặn nề hơn.
n
ớn
nút đ u đườn d y b
t n ốn y
1 00
t uyền từ hệ thốn th ếu
m h hệ thốn
n t n th
ện p t
uất t uyền t ên đườn d y
uất t uyền từ hệ thốn thừ
0 th
uất
n
ớ b ên đ từ -1300
ự mất đồn b qu
n. h thờ
t n thêm.
uất t uyền tả t ên đườn d y 1
bằn kh n ,
1b t h
áp
ên
ữ h nh m y the thờ
tố đ t n
ự ố d
n
đ n
ó ệ h
n
ớ b ên đ từ
Chun đề u n
n
h
Nhìn vào
h
đườn đặ t nh
n
ó ự ố n n m h t ên đ u đườn d y
đ ểm t = 0,32 th hệ thốn
đồn b .
h h
uất
đặ t nh ó t ên t thấy kh
1
u kh
tn nm ht
ồm h nh m y đ ện h t đ n
nếu khơng ó b ện ph p kh
phụ
n
thờ
n đ mất
ó thể dẫn đến ự t n
t n hệ thốn .
3.3. Kết q ả t nh t n khi ử dụng th ật t n điề khiển m y cắt.
ớ h
t ườn hợp
tn nm h
dụn thu t t n đ ều kh ển m y
t để n n
đ ện đ n x t đ b mất đồn b .
hợp t ên ớ
a) T ườ
ệ
ợp I cắ
p
n ph n n y t t ến h nh t nh t n 2 t ườn
ắ m c sau
t.
5s)
t ên kh ó ự ố n n m h t ên đ u đườn d y
ồm h nh m y đ ện h t đ n
đồ thu t t n đ nêu
0,32 t thấy kh kh n
n đ nh hệ thốn đ ện th hệ thốn
ử dụn thu t t n đ ều kh ển m y
hư đ t nh t n
hệ thốn
u 0,25
Chươn II t
n
n đ mất đồn b . he
ẽ thự h ện đ ều kh ển đón
1
ơ
tm y
t
t để
t
hệ thốn con ên b ệt. hờ đ ểm
t
t ên đ u đườn d y D2 để nh nh hón t đồn b hệ thốn .
hư
đườn d y
m y
t
đ ện p
y hún t
2
n phả x
đ nh đượ thờ đ ểm
, t h hệ thốn th nh h
thờ đ ểm Pd
ε, Ud < U ng .
đặ t nh ó
hờ đ ểm
n
hệ thốn t x
ự
tm y
đặ t nh
đ nh thờ đ ểm
n
uất, đặ t nh
tm y
uất t uyền tả t ên đường dây D2 đ qu
t
t 0.
Pd ε
0 G
t n ưỡn kh
đ n
n
uất t
dụn
h t ướ
ấy
0
Cô
xuấ P ược o ở
y ũn
thờ đ ểm ó t ượt
c
n
n h n
ay ầu vào máy cắ
c
h hệ thốn
'
c
ều k ể
b
=(2n+1)1800 = 1800
16
ê
ố ẻ
ườ
dây D2)
góc1800
Chuyên đề u n
ự
n
h
h
đươn đặ t nh
ph p đ ều kh ển m y
hể đ
n đ nh đ n kh kh n
h h
p dụn phương
t t thấy:
MW
1600
800
(0,44; 0)
0
-800
-1600
10 Đườ
hờ đ ểm
n
n h n
n
ặc í
uất P đ qu
cơ
suấ sau k
t 0
17
t= 0,
cắ
ắ m c
=
5s
Chuyên đề u n
n
h
h
h h
6000
4800
3600
2400
(0,44; 2340)
1200
(0,44; 540)
00
11 Đườ
hờ đ ểm ó ệ h
n
n h n
ặc í
óc của a
ữ h nh m y
c
18
c
à máy = 8s)
'
c
=2340-540=1800 là t=0,44s.
Chuyên đề u n
n
h
h
h h
750 (kV)
600
450
300
150
0
1 Đặc í
ừ
đườn đặ t nh t ên t x
D2 là t2=0,44s.
y
thờ đ ểm
n
áp
đ nh đượ thờ đ ểm
t đườn d y
uất PI-II t uyền từ hệ thốn m t
n hệ
thốn h đ qu đ ểm 0, ó ệ h
ũ h hệ thốn bằn 1 00
thờ đ ểm
đ ện p t nút 2
ảm xuốn thấp
2
=2 5k
t đ ện p
t n
p
hế đ x
S u kh
b ệt h t đ n đ
n
n h n
n bằn m t nử
hệ thốn .
t đườn d y D2 hai nh m y đ ện t
p.
y
ờt
ẽx
19
th nh ha hệ thốn
đ nh thờ đ ểm để đón t
ên
đườn
Chuyên đề u n
đ y
n
h
h
u kh đ t h ờ h
2
hệ thốn để nh nh hón t
h h
đồn b hệ thốn
trên.
he thu t t n đư
ữ h hệ thốn
b
thờ đ ểm đón t
ố
360 δd=
1
đườn d y
2
c
'
c
( 1 :Góc l c
của vec o
áp
à máy
:Góc l c
của vec o
áp
à máy
c
: Góc l c
của vec o
áp
'
c
: Góc l c
của vec o
áp
ầu a máy cắ
kh
tm y
t đườn d y
2
h
ó
ệch
= n.3600 .
ầu vào máy cắ
2
kh
.
ủy
.
hệ thốn t
ều k ể .
ều k ể .)
th nh h
hệ thốn
ên b ệt nên kh đó
1
2
ự
c
'
c
đặ t nh
n
uất
đặ t nh ó kh đ t h ờ h hệ thốn
ta có:
n
n h n
20
Chuyên đề u n
n
h
h
h h
1200 (MW)
920
640
360
80
-200
13 Đặc í
h
t ảh
đườn d y
hệ thốn h bằn kh n .
n
n h n
cô
suấ
uyề
1,
2 th
ả
ê
n
a
ườ
dây k
cắ D2.
uất t uyền từ hệ thốn m t
hệ thốn t h th nh h hệ thốn h t đ n đ
21
n
p.
Chun đề u n
n
h
h
h h
6000
4600
(0.73; 4190)
3200
1800
(0.73; 590)
400
-1000
14 Đặc í
ự
óc của a
à máy sau D2 bị cắ a k ỏ
h đườn đặ t nh t ên t x
đườn d y D2 khi t=0,73s.
y
thờ đ ểm ó
3600.
n
n h n
đ nh đượ thờ
22
ệ h
ữ h
.
n đón t
hệ thốn bằn
Chuyên đề u n
n
h
hự h ên đón t
đườn đặ t nh như
h
đườn d y D2 t
h h
thờ đ ểm t=0,72 t thu đượ
u
2000
1500
1000
500
0
-500
15 Đườ
n
n h n
ặc í
cơ
suấ sau k
23
ó
ởl
ườ
dây D2
Chuyên đề u n
n
h
h
h h
8000
6000
4000
1
2000
00
2
-2000
1 Đườ
ặ t nh ó
nh m y nh ệt đ ện
ườn 2
n h n
óc a
ườn 1
n
ặc í
à máy sau k
ặ t nh ó
nh m y th y đ ện
24
ó
ởl
ườ
dây D2
Chuyên đề u n
n
h
h
h h
750 (kV)
600
450
300
150
0
17 Đ
hn
kh ển đón
đườn đặ t nh t ên t thấy,
tm y
đ n b th nh
n
0t
thờ đ ểm t
thốn
n
n
t m t n hệ thốn từ
um t
uất t uyền từ hệ thốn I
đ ện p
2
áp
1,
y.
n đườn đặ t nh
n
uất t thấy
n hệ thốn II PI-II ó thờ đ ểm đ qu
= 545 kV không xuốn thấp hơn
n h n
ệ đ ều
ệ h t đ n mất đồn b đ t
nhưn t kh n t ến h nh
ũn đ t đồn b th nh
u kh thự h ện
n
um t
25
tm y
t kh
y.
t đ ện d
t
ú n y
đ n , Ud > U ng
hệ