Tải bản đầy đủ (.doc) (53 trang)

Tiếng anh chuyên ngành cơ khí

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (761.71 KB, 53 trang )

Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Toán học
( Mathematics)

Stt Tiếng anh Phiên âm Tiếng Việt
Chú
thíc
h
A
Abscissa axis
Trục hoành 53
Acute angle
Góc nhọn 78
Add
Cộng 4
Addend
Số cộng 5
Addition
Phép cộng 3
Angle
Góc 77
Area
Diện tích 124
Arthimetical Progression
Cấp số cộng 22
Axis of ordinates
Trục tung 54
B
Base
Cơ số 36
Base of logarithm


Cơ số Logarit 39
Bisectrix
Đờng phân giác 82
Body
Vật thể, khối 135
Broken line
Đờng gấp khúc 76
C
Cathetus
Cạnh góc vuông 88
Centre
Tâm đờng tròn 100
Centre angle
Góc ở tâm 108
Chord
Dây cung 107
Cicular sector
Cung 103
Cicular segment
Cung bị chặn 105
Circle
Hình tròn 98
Circle
Đờng tròn 99
Circle of curvature
Đờng cong tròn 111
Coefficient
Hệ số 50
Common Fraction
Phân số tối giản 27

Common Logarithm
Logarit thập phân 42
Concial surface
Mặt côn 130
Cone
Hình nón 142
Cone angle
Góc ở đỉnh 144
Coordinate axis
Trục toạ độ 52
Cosecant
Côsecan 63
Cosine
Cos 59
Cotangent
Cotang 61
Cube
Khối lập phơng 136
Curvature
Độ cong 112
Curve hoặc Curved line
Đờng cong 97
Cycloid
Đờng Xiclóit 117
Cylinder
Hình trụ 141
Cylindrical surface
Mặt trụ 129
D
Decimal fraction

Số thập phân 30
Denominator
Mẫu số 29
Diagonal
Đờng chéo 91
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
1
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Diagram of function
Đồ thị hàm số 51
Diameter
Đờng kính 102
Difference
Hiệu số 9
Differential
Vi phân 64
Differentiate
Lấy đạo hàm 67
Differentiation
Sự lấy đạo hàm 66
Digit
Chữ số 2
Dirivative
Đạo hàm 65
Divide
Chia 16
Division
Phép chia 15
E
Ellipse

Hình Elíp 114
Envelope
Đờng bao 123
Equation
Phơng trình 56
Equilateral triangle
Tam giác đều 86
Exponent
Số mũ 35
Extract Root
Khai căn 48
Extracting of Root
Sự khai căn 47
F
Factor
Thừa số 12
Find an anti logarithm
Khử logarit 45
Finding of an anti
logarithm
Sự khử logarit 44
Fraction
Phân số, thập phân 26
Frustum of a cone
Hình nón cụt 145
Frustum of pyramid
Hình chóp cụt 140
Function
Hàm số 49
G

Generatix
Đờng sinh 128
Geometrical Progression
Cấp số nhân 23
H
Helical surface
Mặt xoắn ốc 134
Helix
Đờng xoắn 120
Helix angle
Góc xoắn 119
Helix lead
Hớng xoắn 121
Hyperbola
Đờng Hyperbol 115
Hypotenuse
Cạnh huyền 89
I
Integate
Lấy tích phân 70
Integral
Tích phân 68
Integration
Sự lấy tích phân 69
Involute
Đờng thân khai 122
Isosceles triangle
Tam giác cân 85
L
Line

Đờng 72
Logarithm
Lôgarit 38
M
Median
Đờng trung tuyến 84
Multipli
Nhân 11
Multiplication
phép nhân 10
N
Natural logarithm
Logarit tự nhiên 43
Negative number
Số âm 33
Normal
Pháp tuyến 110
Number
Số 1
Numerator
Tử số 28
O
Obtuse angle
Góc tù 80
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
2
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Origin of coordinates
Gốc toạ độ 55
P

Parabola
Đờng Parabol 116
Parallel line
Đờng song song 74
Percentage
Phần trăm 21
Perpendicular line
Đờng vuông góc
75
Plane
Mặt phẳng 126
Point
Điểm 71
Polyhedron
Khối đa diện 138
Positive number
Số dơng 32
Power
Luỹ thừa 34
Prallelogram
Hình bình hành 92
Prime number
Số nguyên tố 31
Prism
Khối lăng trụ 137
Product
Tích số 13
Proportion
Tỷ lệ 20
Pyramid

Hình chóp 139
Q
Quotient
Thơng số 17
R
Radius
Bán kính 101
Radius curvature
Bán kính cong 113
Raising to a power
Khai triển luỹ thừa 37
Ratio
Tỷ số 19
Ratio of Progression
Công bội 24
Rectangle
Hình chữ nhật 94
Rectangular triangle
Tam giác vuông 87
Rhombus
Hình thoi 93
Right angle
Góc vuông 79
Root
Căn thức 46
Ruler surface
Mặt kẻ 133
S
Secant
Secant 62

Sector
Cung 104
Segment
Cung bị chặn 106
Sine
sin 58
Sine curve
Đờng Sinuxoit 118
Sphere
Hình cầu 145
Spherical surface
Mặt cầu 132
Square
Hình vuông 96
Straight line
Đờng thẳng 73
Subtract
Trừ 8
Subtraction
Phép trừ 7
Sum
Tổng 6
Surface
Bề mặt 125
Surface of revolution
Mặt tròn xoay 127
T
Take the logarithm
Lấy Lôgarit 41
Taking the logarithm

Sự lấy Logarit 40
Tangent
Tang 60
Tangent
Tiếp tuyến 109
Tetragon
Tứ giác 90
The greatest common
divior
ớc số chung lớn nhất 18
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
3
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
The least common Multiple
Bội số chung nhỏ nhất 14
Toroidal surface
Mặt tôroit 131
Torus
Hình xuyến 145
Trapezoid
Hình thang 95
Triangle
Tam giác 83
Trigonometric function
Phơng trình lợng giác 57
V
Vertex of a cone
Đỉnh hình nón 143
Vertex of angle
Góc ở đỉnh 81

Volume
Thể tích 146
W
Whole number
Số nguyên 25
Sức bền vật liệu
( Strengths of materials)
Stt Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Số tttrong từ
điển
Load
Tải trọng 539
Load
Đặt tải trọng 540
Deformation
Sự biến dạng 541
Strain
Biến dạng 542
Deform
Biến dạng 542
Rupture
Sự phá huỷ 543
Break
Phá huỷ 544
Strength
Độ bền 545
Pliability
Tính dẻo 546
Rigidity
Độ cứng vững 547

Stiffness
Độ cứng vững 547
Elasticity
Độ đàn hồi 548
Elastic Deformation
Biến dạng đàn hồi 549
Plasticity
Độ dẻo 550
Plastic Deformation
Biến dạng dẻo 551
Creep
Sự bò ( trờn) 552
Static loading
Tải trọng tĩnh 553
Dynamic loading
Tải trọng động 554
Stress
ứng suất 555
Cross Section
Mặt cắt ngang ( tiết diện) 556
Area of cross section
Diện tích mặt cắt ngang 557
Normal Stress
ứng suất pháp 558
Tangential Stress
ứng suất tiếp 559
Tension
Sự kéo 560
Tension
Sức căng 560

Elongation
Độ dãn dài 561
Relative Elongation
Độ dãn dài tơng đối 562
Compression
Nén 563
Bending
Uốn 564
Bending
Uốn thẳng góc 564
Buckling
Uốn theo chiều trục 565
Slenderness
Độ mảnh 566
Critical load
Lực tới hạn 567
Bar
Thanh 568
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
4
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Shear
Trợt 569
Shear force
Lực trợt 570
Shear angle
Góc trợt 571
Torsion
Xoắn 572
Twist Angel

Góc xoắn 573
Crushing
Nghiền 574
Tensile test
Sự kéo thử 575
Direct stress machine
Máy kéo thử 576
Tensile test specimen
Mẫu thử 577
Stress strain diagram
Đồ thị ứng suất biến dạng 578
Proportionality limit
Giới hạn tỷ lệ 579
Elastic limit
Giới hạn đàn hồi 580
Yield limit
Giới hạn chảy 581
Ultimate Strength
Giới hạn bền 582
Conventional yield limit
Giới hạn chảy biểu kiến 583
Tensile Strength
Giới hạn bền kéo 584
Compression ultimate
Giới hạn bền nén 585
Bending ultimate strength
Giới hạn bền uốn 586
Relative reduction of cross
section area
Độ thắt tơng đối 587

Long- term strength
Giới hạn bền lâu (mỏi) 588
Creep limit
Giới hạn bò 589
Modulus elasticity
Modul đàn hồi 590
Youngs modulus
Modul đàn hồi pháp tuyến 591
Modulus of elongation
Modul đàn hồi pháp tuyến 591
Shear modulus
Modul đàn hồi tiếp tuyến 592
Modulus of transverse
elasticity
Modul đàn hồi tiếp tuyến 592
Poissions ratio
Hệ số poission 593
Impact test
Thử độ dai va đập 594
Pendulum impact testing
Máy thử độ dai va đập kiểu
con lắc
595
Pendulum
Con lắc (Máy thử độ dai va đập kiểu
con lắc)
596
Notched specimen
Mẫu thử (Máy thử độ dai va đập
kiểu con lắc)

597
Notch
Rãnh chữ V (Máy thử độ dai va
đập kiểu con lắc)
598
Impact strength
Độ dai va đập 599
Modulus of toughness
Độ dai va đập 599
Fatigue of metals
Sự mỏi của kim loại 600
Fluctuating load
Tải trọng biến đổi theo chu
kỳ
601
Stress cycle
Chu kỳ tác dụng lực 602
Number of cycles
Số chu kỳ 603
Completely reversed stress
cycle
Chu kỳ tải trọng đối xứng 604
Pulsating stress cycle
Chu kỳ tải trọng dạng xung 605
Fluctuating stress cycle
Chu kỳ tải trọng không đối
xứng
606
Maximum stress of the
cycle

ứng suất cực đại của chu kỳ 607
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
5
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Minimum stress of the
cycle
ứng suất cực tiểu của chu kỳ 608
Mean stress of the cycle
ứng suất trung bình của chu
kỳ
609
Stress amplitude
Biên độ ứng suất của chu kỳ 610
Cycle ratio
Tỷ số ứng suất 611
Stress ratio
Tỷ số ứng suất 611
Fatigue test
Thí nghiệm mỏi 612
Wohlers curve
Đờng cong mỏi 613
Endurance limit
Giới hạn bền lâu 614
Basic number of cycles
Số chu kỳ cơ sở 615
Fatigue strength
Giới hạn bền mỏi 616
Fatigue strength diagram
Đồ thị bền mỏi 617
Contact stress

ứng suất tiếp xúc 618
Contact Area
Diện tích tiếp xúc 619
Contact edurance limit
Giới hạn tiếp xúc lâu dài 620
Hardness
Độ cứng 621
Brinell Hardness
Độ cứng Brinell 622
Rockwell Hardness
Độ cứng Rockwell 623
Vickers Hardness
Độ cứng Vickers 624
Hardness tester
Máy đo độ cứng 625
Beam
Dầm 626
Freely supported beam
Dầm tự do 627
Span
Khẩu độ ( dầm) 628
Support
Tựa 629
Cantilever beam
Dầm công xôn 630
Both end overhangth beam
Dầm hai đầu công xôn 631
Restrained beam
Dầm ngàm hai đầu 632
Multi span beam

Dầm nhiều khẩu độ liên tục 633
Continuous beam
Dầm nhiều khẩu độ liên tục 633
Equal span beam
Dầm khẩu độ bằng nhau 634
Statically determined
Dầm tĩnh xác định 635
Statically indetermined
Dầm tĩnh không xác định 636
Beam on an elastic base
Dầm trên nền đàn hồi 637
Beam of uniform strength
Dầm lực đồng nhất 638
Span load
Tải trọng khẩu độ 639
Concentrated load
Tải trọng tập trung 640
Distributed load
Tải trọng phân tán 641
Load intensity
Cờng độ tải trọng 642
Load diagram
Sơ đồ tải trọng 643
Bending deformation
Biến dạng uốn 644
Bending moment
Momen uốn 645
Reaction at the support
Phản lực gối tựa 646
Elastic curve

Đờng cong đàn hồi 647
Deflection
Độ uốn 648
Maximum deflection
Độ uốn cực đại 649
Slope of the elastic curve
Góc uốn đàn hồi 650
Differential equation of the
elastic curve
Phơng trình vi phân uốn đàn
hồi
651
Diagram of bending
moments
Sơ đồ momen uốn 652
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
6
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Moment of inertia
Momen quán tính 653
Section modulus
momen chống cắt 654
Sectional radius of
gvration
Bán kính mặt cất hồi chuyển 655
Polar moment of inertia
Momen quán tính cực 656
Sectional modulus of
torsion
Modul quay mặt cắt 657

Combined strength
ứng suất phức tạp 658
Stressed state
Trạng thái ứng suất 659
Uniaxial stressed state
Trạng thái ứng suất tuyến
tính
660
Planar-stressed state
Trạng thái ứng suất phẳng 661
Three demensionally stress
state
Trạng thái ứng suất 3 chiều 662
Principal stress
ứng suất chính 663
Strained state
Trạng thái biến dạng 664
Strength theory
Lý thuyết bền 665
The maximum normal
stress theory
Lý thuyết ứng suất pháp cực
đại
666
The maximum linear
theory
Lý thuyết ứng suất tuyến
tính cực đại
667
The maximum shearing

stress theory
Lý thuyết ứng suất tiếp cực
đại
668
The distortion energy
theory
Lý thuyết năng lợng biến
dạng
669
Oblique bending
Uốn xiên 670
Eccentric compression
Nén lệch tâm 671
Core of section
Lõi mặt cắt 672
Strength design
Thiết kế theo độ bền 673
Preliminary calculation
Tính toán sơ bộ 674
Check calculation
Tính toán kiểm tra 675
Design stress
ứng suất tính toán 676
Permissible stress
ứng suất cho phép [ ], [ ]
677
Allowable stress
ứng suất cho phép [ ], [ ]
677
Factor of safety

Hệ số an toàn 678
Stress concentration
Sự tập trung ứng suất 679
Stress concentrator
Vật tập trung ứng suất 680
Geometrical stress
Hệ số tập trung ứng suất
hình học( )
681
Concentration factor
Hệ số tập trung ứng suất
hình học
681
Effective stress
Hệ số tập trung ứng suất hiệu
dụng
682
Concentration factor
Hệ số tập trung ứng suất hiệu
dụng
682
Factor of sensivity of the
material to stress
concentration
Hệ số nhạy cảm của vật liệu
với ứng suất tập trung( q)
683
Size factor
Hệ số kích thớc ( )
684

Loading condition
Điều kiện tải trọng
685
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
7
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Diagram of loading
conditions
Sơ đồ chế độ tải trọng 686
Nominal load
Tải trọng danh nghĩa F
n
687
Equivalent load
Tải trọng tơng đơng Feq 688
Durability factor
Hệ số tuổi thọ (K) 689
chi tiết máy
( Machine Element )

Stt Tiếng anh Phiên âm Tiếng Việt Chú
thích
General terms Khái niệm chung
Part
Chi tiết 840
Detail
Chi tiết 840
Joint
Mối ghép 841
Movable joint

Mối ghép di động 842
Fixed joint
Mối ghép cố định 843
Detachable joint
Mối ghép tháo đợc 844
Permanent joint
Mối ghép lâu dài 845
Firm joint
Mối ghép cứng 846
Firm -and-impervious
joint
Mối ghép cứng cố định 847
Cylindrical joint
Mối ghép trụ 848
Hole
Lỗ 849
Bore
Lỗ 849
Conical joint
Mối ghép côn 850
Cone angle ( 2) Góc côn ( 2)
851
Taper angle () Góc nghiêng ()
852
Taper
Độ côn 853
Base distance ( a)
Khoảng cách cơ sở ( a) 854
Self holding taper
Côn tự giữ 855

Morse tape
Độ côn Morse 856
Metric taper
Độ côn hệ mét 857
Riveted joints Mối ghép đinh tán
Riveted joint
Mối ghép đinh tán 858
Rivet
Đinh tán 859
Rivet shank
Thân đinh tán 860
Primary head
Đầu đinh tán 861
Snap head
Đầu để tán 862
Lap -joint
Ghép chồng 863
Butt - joint
Ghép đối đỉnh, đối tiếp 864
Cover plate
Tấm ghép ngoài 865
Single-riveted joint
Mối ghép đinh tán đơn 866
Double-riveted joint
Mối ghép đinh tán kép 867
Pitch of joint
Bớc ghép đinh tán 868
Triple- riveted joint
Mối ghép đinh tán 3 869
Single shear joint

Mối ghép bớc đơn 870
Double shear joint
Mối ghép bớc kép 871
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
8
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Paralell-row joint
Mối ghép song song 872
Staggered joint
Mối ghép bậc 873
Round head rivet
Đinh tán đầu tròn 874
Cone head rivet
Đinh tán đầu côn 875
Oval countersunk head rivet
Đinh tán đầu Ôval chìm 876
Explosive rivet
Đinh tán nổ 877
Flanged tubular rivet
Đinh tán ống gờ 878
Round-flange tubular rivet
Đinh tán ống gờ tròn 879
Welded joint Mối nối hàn
Welded joint
Mối ghép hàn 880
Butt welded joint
Mối hàn ghép mối 881
Lap welded joint
Mối hàn phủ 882
T-joint

Mối hàn T 883
Corner joint
Mối hàn góc 884
Butt corner joint
Mối hàn góc giáp mối 885
Weld
Hàn 886
Butt weld
Hàn đâu mí 887
Corner weld
Hàn góc, hàn nổi 888
Fillet weld
Hàn góc, hàn nổi 888
Square - face weld
Hàn mặt vuông 889
Bevel weld
Mối hàn vát 890
Bevel angle () Góc vát ()
891
Single-V weld
Mối hàn chữ V đơn 892
Single-bevel weld
Mối hàn vát đơn 893
Double-bevel groove weld
Hàn rãnh vát kép 894
Double-V weld
Hàn chữ V kép 895
Single-U weld
Hàn chữ U đơn 896
Double-U butt weld

Mối hàn vát chữ U kép 897
Side lap weld
Hàn chồng cạnh biên 898
Parallet fillet weld
Hàn chồng cạnh biên 898
End lap weld
Hàn góc đầu chồng 899
Normal fillet
Hàn góc đầu chồng 899
Oblique lab weld
Hàn chồng đầu xiên 900
End-and-side lap weld
Hàn chồng đầu và cạnh xiên 901
Slot lap weld
Hàn chồng rãnh 902
Transfusion weld
Hàn ghép rãnh 903
Plug lap weld
Hàn chồng các lỗ 904
Threaded joints Mối ghép ren
Threaded joints
Mối ghép ren 905
Thread
Ren 906
External thread
Ren ngoài 907
Internal thread
Ren trong 908
Cylindrical thread
Ren trụ 909

Taper thread
Ren côn 910
Right-hand thread
Ren phải 911
Left-hand thread
Ren trái 912
Single-start thread
Ren một đầu nối 913
Turn of thread
Chiều quay ren 914
Lead of thread ( L)
Hớng ren ( L) 915
Pitch of thread (p)
Bớc ren (p) 916
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
9
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Double-start thread
Ren hai đầu mối 917
Multiple-start thread
Ren nhiều đầu mối 918
Fastener thread
Ghép chặt bằng ren 919
Motion thread
Ren di động 920
Translating thread
Ren di động 920
Thread profile
Biên dạng ren 921
Triangular thread

Ren tam giác 922
Major diameter of thread(d)
Đờng kính đỉnh ren (d)
923
Minor diameter of thread(d
1
)
Đờng kính chân ren (d
1
)
924
Pitch diameter(d
2
)
Đờng kính bớc ren (d
2
)
925
Depth of basic profile (H)
Chiều sâu profile cơ bản (H)
926
Depth of thread
Chiều sâu ren (h) 927
Angle of thread () Góc profile ren ()
928
Metric thread
Ren hệ mét 929
Coarse-pitch thread
Ren bớc thô 930
Fine-pitch thread

Ren bớc nhỏ 931
Pipe thread
Ren ống 932
Whitworth thread
Ren Whitworth 933
Trápezoidal thread
Ren hình thang 934
Buttress thread
Ren chặn 935
Screw
Bu lông 936
Screw
Vít 936
Hexagonal head screw
Bu long đầu lục giác 937
Countersunk-head screw
Vít đầu chìm 938
Oval head screw
Vít đầu Oval 939
Round-head screw
Vít đầu tròn 940
Cheese-head screw
Vít đầu trụ 941
Hexagonal socket head
screw
Vít đầu có hốc lục giác 942
Sets screw
Vít cấy chìm 943
Stud
Vít cấy 944

Stud-bolt
Vít cấy 944
Eye-bolt
Bulông vòng 945
Nut
Đai ốc 946
Hexagonal nut
Đai ốc lục giác 947
Round nut
Đai ốc tròn 948
Castle nut
Đai ốc hoa 949
Bolt joint
Mối ghép bu long 950
Bolt
Bulong 951
Washer
Vòng đệm 952
Feed screw
Vít bớc tiến 953
Ball circulating screw
Bu lông vòng bi 954
Ball circulating nut
Đai ốc vòng bi 955
Locking
Chốt chặt 956
Locknut
Đai ốc chặn 957
Spring lock washer
Vòng đệm chặn đàn hồi 958

Coiter pin
Chốt chẻ 959
Shafts and axles Các loại trục
Axle
Trục 960
Shaft
Trục 961
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
10
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Collar pin
Chốt có vành tỳ 962
Single-throw crankshaft
Trục khuỷu đơn 963
Crankshaft
Trục khuỷu 964
Camshaft
Trục cam 965
Excenter sharft
Trục lệch tâm 966
Flexible sharft
Trục mềm, trục đàn hồi 967
Telescope shaft
Trục kiểu ống lồng 968
Solid shaft
Trục đặc 969
Hollow shaft
Trục rỗng 970
Cardan shaft
Trục các đăng 971

Stepped shaft
Trục bậc 972
Flanged shaft
Trục có gờ bích 973
Pinion-shaft
Trục bánh răng 974
Smooth shaft
Trục trơn 975
Pin
Chốt 976
Alignment pin
Chốt định tâm 977
Dowel pin
Chốt định vị 978
Taper pin
Chốt côn 979
Grooved straight pin
Chốt thẳng có rãnh 980
Journal
Ngõng trục 981
Neck journal
Cổ ngõng 982
Thrust journal
Ngõng Tựa 983
End journal
Đầu ngõng 984
Taper journal
Ngõng côn 985
Spherical journal
Ngõng cầu 986

Collar journal
Vai ngõng 987
Collar
Mặt bích 988
Shoulder
Gờ biên 989
Groove
Rãnh 990
Fillet
Góc lợn 991
Chamfer
Vạt cạnh 992
Face
Mặt đầu 993
Setting ring
Vòng định vị 994
Key and spline
joints
then chốt và ghép
then hoa
Key joint
Liên kết chốt 995
Key
Chốt, chêm 996
Straight sunk key
Chốt chìm song song 997
Parallel key
Chốt chìm song song 997
Wood ruff key
Chốt bán trụ 998

Taper key
Chốt côn 999
Taper sunk key
Chốt côn chìm 1000
Gib head taper key
Chốt côn đầu chặn 1001
Flat key
Then phẳng 1002
Flat
Đầu phẳng 1003
Saddle key
Then masát 1004
Tangential key
Then tiếp tuyến 1005
Keyway
Rãnh chốt, rãnh then 1006
Keyseat
Rãnh then, rãnh chốt 1006
Spline joint
Ghép then hoa 1007
Spline shaft
Trục then hoa 1008
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
11
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Straigth spline joint
Mối ghép then hoa thẳng 1009
Involute spline joint
Ghép then hoa trong 1010
Serrated joint

Mối ghép then hoa răng ca 1011
Major-diameter fit
Lắp theo đờng kính đỉnh then 1012
Minor-diameter fit
Lắp theo đờng kính chân then 1013
Side bearing fit
Lắp theo biên dạng then 1014
Polygon shaft joint
Mối ghép trục đa cạnh 1015
Retaining ring
Vòng giữ 1016
Supports and
bearing
Gối đỡ , ổ đỡ
Support
Gối đỡ 1017
Housing
Thân ổ trục 1018
Solid housing
Vổ bọc cứng liền khối 1019
Split housing
Vỏ bọc rời 1020
Bearing
Vòng đỡ 1021
Cover
Nắp ngoài 1022
Radial bearing
ổ lăn bi 1023
Self-aligning bearing
ổ lăn nhào ( bạc đạn nhào) 1024

Thrust bearing
ổ chặn 1025
Radial and thrust bearing
ổ đỡ chặn 1026
Flange bearing
Bích ổ đỡ 1027
Base plate
Tấm cơ sở 1028
Hanger
Giá treo 1029
Bearing base
Giá đỡ 1030
Bracket
Giá lắp 1031
Sliding bearing
ổ trợt, trơn 1032
Plain bearing
ổ trợt, trơn 1032
Bearing shell
ống lót ổ trục 1033
Solid bearing shell
ống lót cứng, liền khối 1034
Bearing bushing
ống lót cứng, liền khối 1034
Oil groove
Rãnh dầu 1035
Split bearing shell
ống lót có rãnh 1036
Bimetal shell
Lỡng kim( ống lót kim loại kép) 1037

Antifriction lining
Lớp chống ma sát 1038
Self-lubricating bearing
ổ trợt tự bôi trơn 1039
Oilless bearing
ổ trợt tự bôi trơn 1039
Collar thrust bearing
ổ trợt chặn có gờ 1040
Hydrodynamic bearing
ổ trợt thuỷ động 1041
Oil film
Màng dầu 1042
Oil- film wedge
Màng dầu chêm 1043
Segment shoe bearing
ổ trợt guốc vòng 1044
Bearing shoe
Guốc ổ trợt 1045
Hydrostatic bearing
ổ trợt thuỷ đỉnh 1046
Oil pocket
Hốc dầu 1047
Antifriction bearing
ổ lăn ( bạc đạn) 1048
Rollingelement bearing
ổ lăn ( bạc đạn) 1048
Outer ring
Vòng ngoài 1049
Inner ring
Vòng trong 1050

Separator
Vòng cách 1051
Cage
Vòng cách 1051
Rolling element
Phần tử lăn 1052
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
12
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Race
Rãnh lăn 1053
Ball
Bi cầu 1054
Roller
Bi lăn 1055
Cylindrical roller
Bi trụ, bi đũa 1056
Plain roller
Bi đũa, Bi trụ 1056
Straigth roller
Bi đũa, Bi trụ 1056
Taper roller
Bi trụ côn 1057
Barrel-shaped roller
Bi hình trống 1058
Helical roller
Bi trụ xoắn 1059
Needle roller
Bi kim 1060
Needle

Bi kim 1061
Single-row bearing
ổ bi một tầng 1062
Double-row antifriction
bearing
ổ bi hai tầng 1062
Ball bearing
ổ bi 1063
Annular ball bearing
ổ bi hình vòng 1064
Shield
Miếng chặn 1065
Ball thrust bearing
ổ bi chặn 1066
Single-direction ball thrust
bearing
ổ bi chặn đơn 1067
Double- direction ball
thrust bearing
ổ bi chặn kép 1068
Angular-contact ball
bearing
ổ bi tiếp xúc góc 1069
Roller bearing
ổ lăn trụ 1070
Plain roller bearing
ổ lăn trụ trơn 1071
Tapered roller bearing
ổ lăn côn nghiêng 1072
Needle roller bearing

ổ lăn kim 1073
Spherical roller bearing
ổ lăn trụ cầu 1074
Adapter sleeve
ống lót trợt 1075
Radial clearance
Khe hở bán kính 1076
Axial play
Độ lệch trục 1077
Preloading of the
antifriction bearing
Sự quá tải đối với ổ lăn 1078
Distance sleeve
ống lót ngăn cách 1079
Series of antifriction
bearing
Chuỗi các ổ lăn 1080
Super light series
Chuỗi siêu nhẹ 1081
Extra light series
Chuỗi rất nhẹ 1082
Light series
Chuỗi nhẹ 1083
Medium series
Chuỗi trung bình 1084
Heavy series
Chuỗi nặng 1085
Basic load rating
Mức tải trọng cơ sở 1086
Dynamic load rating (C)

Mức tải động lực 1086
Static load rating (Co)
Mức tải trọng tĩnh 1087
Radial load
Tải trọng hớng kính 1088
Axial load
Tải trọng hớng trục 1089
Equivalent radial load
Tải trọng hớng kính tơng đơng 1090
Rotation factor
Hệ số quay 1091
Radial factor
Hệ số hớng kính 1092
Thrust factor
Hệ số chặn 1093
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
13
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Factor of safety
Hệ số an toàn 1094
Temperature factor
Hệ số nhiệt độ 1095
Rating life of a bearing
Tuổi 1096
Type of loading of
antifriction bearing
Kiểu tải trọng đối với ổ lăn 1097
Local loading
Tải trọng cục bộ 1098
Circulation loading

Tải trọng theo chu vi 1099
Oscillation loading
Tải trọng dao động 1100
guideways Hệ dẫn
Guide
Hớng, dẫn hỡng 1101
Guideway
Dẫn hớng, hớng 1101
Sliding guideways
Sự dẫn hớng kiểu trợt 1102
Closed guideways
Sự dẫn hớng kín 1103
Open guideways
Dẫn hớng mở 1104
Flat guideway
Dẫn hớng phẳng 1105
V- guideway
Dẫn hớng chữ V 1106
Dovetail guideway
Dẫn hớng ăn khớp đuôi én 1107
Cylindrical guideway
Dẫn hớng trụ 1108
Taper gib
Chốt hãm côn 1109
Clamping strip
Vòng kẹp 1110
Built-up guideway
Dẫn hớng ở phía trên 1111
Circular guideway
Dẫn hớng vòng 1112

Hydrostatic guideway
Dẫn hớng thuỷ tĩnh 1113
Linear-motion antifriction
bearing
ổ trợt chống ma sát chuyển động
tịnh tiến
1114
Ball-bearing guideways
Dẫn hớng đỡ cầu 1115
Roller-bearing guideways
Dẫn hớng ổ trục 1116
Linear-motion roller-
bearing
Dẫn hớng ổ trụ tuyến tính 1117
Ball-bearing bushing
ống lót ổ bi 1118
clutches and
couplings
Ly hợp và khớp nối
Clutch
Ly hợp, khớp nối trục 1119
Shaft coupling
Khối nối trục, ly hợp 1119
Coupling
Sự nối khớp, sự nối trục 1120
Shaft coupling
Sự nối trục, sự nối khớp 1120
Rigid coupling
Khớp nối cứng 1121
Sleeve coupling

Khớp nối kiểu ống 1122
Split muff coupling
Khớp nối chẻ 1123
Flange coupling
Khớp bích 1124
Flexible coupling
Khớp đàn hồi, khớp mềm 1125
Resilient-material coupling
Khớp dùng vật liệu đàn hồi 1126
Pin-and-bushing flexible
coupling
Khớp mềm chốt và ống lót 1127
Rubber spider coupling
Khớp cao su hình sao 1128
Half of the coupling
Một nửa khớp nối 1129
Rubber spider
Cao su hình sao 1130
Rubber tyre coupling
Khớp nối bánh cao su 1131
Rubber annulus coupling
Khớp nối đệm cao su 1132
Gear coupling
Khớp nối răng 1133
Oldham coupling
Khớp nối trợt, khớp nối oldham 1134
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
14
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Slider coupling

Khớp nối trợt, khớp nối oldham 1134
Universal joint
Khớp nối vạn năng 1135
Hookeas coupling
Khớp nối vạn năng 1135
Clutch
Ly hợp 1136
Externally actuated clutch
Ly hợp dẫn động ngoài 1137
Positive-contact clutch
Ly hợp vấu 1138
Jaw clutch
Ly hợp vấu 1138
Jaw
Vấu 1139
Gear clutch
Ly hợp răng 1140
Magnetic fluid clutch
Ly hợp dòng từ sinh 1141
Friction clutch
Ly hợp ma sát 1142
Disk clutch
Ly hợp đĩa 1143
Single-disk clutch
Ly hợp đĩa đơn 1144
Multiple-disk clutch
Ly hợp nhiều đĩa 1145
Friction disk
Đĩa ma sát 1146
Lever-actuated friction

clutch
Ly hợp ma sát cần dẫn động 1147
Air-actuated friction
clutch
Ly hợp ma sát dẫn động bằng khí
nén
1148
Oil-actuated friction clutch
Ly hợp ma sát dẫn động bằng dầu
ép
1149
Electromagnetic friction
clutch
Ly hợp ma sát điện từ 1150
Cone clutch
Ly hợp côn 1151
Self- actuaed clutch
Ly hợp tự dẫn động 1152
Safety clutch
Ly hợp an toàn 1153
Overload release clutch
Ly hợp an toàn 1153
Overload shearing clutch
Ly hợp cắt khi quá tải 1154
Shear pin
Chốt cắt 1155
Ball-tyre overload release
clutch
Ly hợp nhả quá tải kiểu bi 1156
Jaw-tyre overload release

clutch
Ly hợp nhả quá tải kiểu vấu 1157
Centrifugal clutch
Ly hợp ly tâm 1158
Overrunning clutch
Ly hợp chạy tự do 1159
Brake
Thắng ( phanh ) 1160
Block Brake
Thắng kiểu khối 1161
Brake drum
Trống thắng 1162
Brake block
Khối thắng 1163
Band brake
Thắng đai 1164
Brake band
Đai thắng 1165
Cone brake
Thắng côn 1166
Springs lò xo và nhíp
Spring
Lò xo 1167
Helical spring
Lò xo xoắn ốc 1168
Cylindrical extension
spring
Lò xo dãn nở trụ 1169
Spring coil
Vòng xoắn lò xo 1170

spring turn
Vòng xoắn lò xo 1170
Hookend
Đầu móc 1171
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
15
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Mean spring diameter
Đờng kính trung bình của lò xo 1172
Wire diameter
Đờng kính dây 1173
Spring index
Chỉ số lò xo 1174
Spring rate
Độ cứng lò xo 1175
Cylindrical compression
spring
Lò xo nén kiểu trụ 1176
Squared end turn
Đầu xoắn lò xo 1177
Close end turn
Đầu xoắn lò xo 1177
Conical spring
Lò xo côn 1178
Spring of round wire
Lò xo dây tròn 1179
Spring of rectangular wire
Lò xo dây chữ nhật 1180
Belleville spring
Lò xo Belleville 1181

Set of Belleville springs
Chồng lò xo Belleville 1182
Ring spring
Lò xo vòng 1183
Spiral spring
Lò xo xoắn ốc 1184
Torsion bar spring
Lò xo thanh xoắn 1185
Leaf spring
Lò xo lá 1186
Multiple- leaf spring
Nhíp nhiều lá 1187
Block spring
Lò xo khối 1188
Rubber block compression
1189
Rubber-block torsion
spring
1190
Power transmission
and mechanisms
Cơ cấu và truyền động
general terms khái niệm chung
Drive
Sự truyền động 1191
Kinematic diagram
Sơ đồ động 1192
Power transmission
Truyền động công suất 1193
Transmission

Truyền động công suất 1193
Single-stage transmission
Truyền động một cấp 1194
Centre distance
Khoảng cách tâm 1195
Driving shaft
Trục dẫn động 1196
Driven shaft
Trục bị dẫn 1197
Velocity ratio
Tỷ số tốc độ 1198
Speed ratio
Tỷ số tốc độ 1198
Transmission ratio
Tỷ số truyền động 1199
Multi-stage transmission
Truyền động nhiều cấp 1200
Underdrive transmission
Truyền động giảm tốc 1201
Reducing transmission
Truyền động giảm tốc 1201
Overdrive transmission
Truyền động tăng tốc 1202
Stepup transmission
Truyền động tăng tốc 1202
Stepped speed variation
Thay đổi tốc độ theo cấp 1203
Transmission gearbox
Hộp bánh răng 1204
Series of speeds

Chuỗi tốc độ 1205
Range of variation
Khoảng biến đổi 1206
Common ratio of the series
of speeds
Tỷ số chung của chuỗi tốc độ 1207
Stepless speed variations
Biến đổi tốc độ và cấp 1208
Friction gearings truyền động ma sát
Friction gearing
Truyền động ma sát 1209
Spur friction gearing
Truyền động ma sát phẳng 1210
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
16
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Cone friction gearing
Truyền động ma sát côn 1211
Frontal friction gearing
Truyền động ma sát mặt 1212
External-contact friction
gearing
Truyền động ma sát tiếp xúc
ngoài
1213
Internal-contact friction
gearing
Truyền động ma sát tiếp xúc
trong
1214

Friction wheel
Bánh ma sát 1215
Friction disk
Đĩa ma sát 1215
Flat-faced-rim friction
wheel
Bánh ma sát vành phẳng 1216
Rim
Vành bánh 1217
Grooved friction wheel
Bánh ma sát có rãnh 1218
Slip
Sự trợt 1219
Relative slip
Trợt tơng đối 1220
Pull factor
Yếu tố kéo 1221
Pull characteristic of a
friction gearing
Đặc tính kéo của truyền động ma
sát
1222
Variable-speed friction
drive unit
Cụm truyền động ma sát tốc độ
thay đổi
1223
Frontal variable-speed
friction drive unit
Cụm truyền động ma sát phẳng

tốc độ thay đổi
1224
Cone variable-speed
friction drive unit
Cụm truyền động ma sát côn tốc
độ thay đổi
1225
Toroidal variable-speed
friction drive unit
Cụm truyền động ma sát tôrôit tốc
độ thay đổi
1226
Disk-type variable-speed
friction drive unit
Cụm truyền động ma sát kiểu đĩa
tốc độ thay đổi
1227
Belt drives truyền động Đai
Belt drive
Sự truyền động đai 1228
Open-belt drive
Truyền động đai hở 1229
Belt
Đai 1230
Driving side of belt
Truyền động của đai 1231
Slack side of belt
Mặt chùng của đai 1232
Pulley
Pulley, ròng rọc 1233

Crossed-belt drive
Truyền động đai chéo 1234
Quarter-turn belt drive
Truyền động đai nửa chéo 1235
Angular belt drive
Truyền động đai góc 1236
Guiding ilder pulley
Puly dẫn hớng trung gian 1237
Belt drive with a tensioner
Truyền động đai có bộ căng đai 1238
Tensioning idler pulley
Puly căng đai trung gian 1239
Belt tensioning
Sự căng đai 1240
Arc of contact
Góc tiếp xúc 1241
Pull factor
Hệ số kéo 1242
Flat-belt drive
Truyền động đai dẹt 1243
Flat belt
Đai dẹt 1244
Crowned rim
Rãnh vành khăn 1245
V-belt drive
Truyền động đai V 1246
Vee-belt
Đai V 1247
Multiple vee-belt
Đai V bội 1248

V-belt variable-speed drive
unit
Truyền động đai V vô cấp 1249
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
17
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Timing belt
Đai có răng 1250
Round belt
Đai tiết diện tròn 1251
Leather belt
Đai da 1252
Woven fabric belt
Đai vải sợi 1253
Rubber-impregnated belt
Đai cao su 1254
Belt joint
Đầu nối đai 1255
Cemented joint
Mối nối dán 1256
Laced joint
Mối nối móc 1257
chain Transmissions truyền động xích
Chain transmission
Truyền động xích 1258
Power transmission chain
Xích truyền động 1259
Sprocket
Đĩa răng 1260
Roller chain

Xích lăn 1261
Roller-link plate
Má trong của xích 1262
Pin-link plate
Má ngoài của xích 1263
Pin
Chốt xích 1264
Bushing
ống lót chốt xích 1265
Chain roller
Con lăn 1266
Pitch of chain
Bớc xích 1267
Bushing chain
Xích mắt phẳng 1268
Two-strand chain
Xích kép 1269
Multiple- strand chain
Xích nhiều dây 1270
Ewart chain
Xích Ewart 1271
Bent plate
Má xích 1272
Silent chain
Xích êm 1273
Plate retainer
Tấm giữu hớng 1274
Detachable chain
Xích tháo đợc 1275
Bushing-stud chain

Xích chốt mắt phẳng 1276
Hoisting chain
Xích kéo 1277
Hoisting coil chain
Xích mắt để nâng 1278
Flat-link hoisting chain
Xích nâng mắt dẹt 1279
toothed gearings truyền động bánh răng
Toothed gearing
1280
Gearing
Truyền động bánh răng 1280
Gear chain
Truyền động bánh răng 1280
Toothed gear
Bánh răng 1281
Gear
Bánh răng 1281
Pinion
Bánh răng nhỏ 1282
Number of teeth
Số răng 1283
Rack and pinion
transmission
Truyền động bánh răng-thanh
răng
1284
Gear rack
Thanh răng 1285
Rack

Thanh răng 1285
Rack pinion
Bánh răng nhỏ ( ăn khớp với
thanh răng)
1286
Cylindrical gearing
Truyền động bánh răng trụ 1287
Bevel gearing
Truyền động bánh răng côn 1288
Shaft angle
Góc giữa các trục 1289
Crossed-axis helical
gearing
Truyền động bánh răng xoắn trục
vuông góc
1290
Hypoid gearing
Truyền động bánh răng Hypoid 1291
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
18
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Hypoid gear
Bánh răng chủ động Hypoid 1292
Hypoid pinion
Bánh răng bị động Hypoid 1293
Wrom gearing
Truyền động bánh vít - trục vít 1294
External gearing
Truyền động bánh răng ngoài 1295
Internal gearing

Truyền động bánh răng trong 1296
Epicyclic gear train
Truyền động bánh răng hành tinh 1297
Planet carrier
Trục quay hành tinh 1298
Sungear
Bánh răng định tinh 1299
Planet Pinion
Bánh răng hành tinh 1300
Differential gear train
Truyền động bánh răng vi sai 1301
Differential spur gear train
Truyền động bánh răng vi sai
phân nhánh
1302
Differential bevel gear
train
Truyền động bánh răng côn vi sai 1303
Wave gearing
Truyền động bánh răng kiểu sóng 1304
Flexible gear
Bánh răng mềm dẻo 1305
Rigid gear
Bánh răng cứng 1306
Wave generator
Bộ tạo sóng 1307
Toothing
Tạo rãnh 1308
Tooth
Răng 1309

Tooth space
Khe hở răng 1310
Tip surface
Đỉnh răng 1311
Root surface
Chân răng 1312
Tooth flank
Mặt răng tiếp xúc 1313
Fillet surface
Mặt lợn 1314
Involute tooth system
Hệ thống thân khai 1315
Pitch point
Tâm của bớc răng 1316
Pitch circle
Vòng bớc răng 1317
Base circle
Vòng cơ sở 1318
Base-circle diameter
Đờng kính vòng cơ sở 1319
Base pitch
Bớc cơ bản 1320
Line of action
Đờng tác dụng 1321
Pressure angle
Góc áp lực 1322
Pressure angle
Góc nâng răng 1322
Length of path in contact
Chiều dài đờng tiếp xúc 1323

Tranverse contact ratio
Tỷ số tiếp xúc có công thức toán
học
1324
Tip circle
Vòng đỉnh răng 1325
Root circle
Vòng chân răng 1326
Addendum part of tooth
Phần đầu rãnh 1327
Dedendum part of tooth
Phần chân rãnh 1328
Tooth profile
Biên dạng răng 1329
Active flank
Mặt hoạt động 1330
Circumferential backflash
Khe hở chu vi 1331
Basic rack
Vòng cơ sở 1332
Module
Modul báng răng ( p=

x m) 1333
Profile angle
Góc biên dạng 1334
Depth of engagement
Chiều sâu tiếp xúc 1335
Pitch line
Đờng bớc răng 1336

Bottom clearance
Khe hở đáy chân răng 1337
Fillet radius
Bán kính góc lợn 1338
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
19
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Circular-helical system
Hệ thống bánh răng trụ xoắn 1339
Cylindrical gear
Bánh răng trụ 1340
Spur gear
Bánh răng trụ thẳng 1341
Helical gear
Bánh răng xoắn 1342
Herringbone gear
Bánh răng chữ V 1343
Elements of a cylindrical
Các thành phần của bánh răng trụ 1344
Face width
Bề rộng mặt răng 1345
Transverse circular pitch
Bớc chia 1346
Transverse module
Modul chia 1347
Reference cylineder
Hình trụ chia 1348
Reference diameter
Đờng kính chia 1349
Reference circle

Vòng tròn chia 1350
Tooth trace
Đờng răng 1351
Helix angle on the
reference cylinder
Góc xoắn trên vòng chia 1352
Normal pitch
Bớc pháp tuyến 1353
Normal module
Module pháp tuyến 1354
Axial pitch
Bớc trục 1355
Overlap ratio
Tỷ số không ăn khớp 1356
Lead of tooth helix
Hớng của đờng xoắn răng 1357
Tip diameter
Đờng kính đỉnh 1358
Addendum
Đầu răng 1359
Dedendum
Chân răng 1360
Tooth undercut
Cắt chân răng 1361
Addendum modiffication
Biên dạng đầu răng 1362
X-zero gear
Bánh răng chuẩn 1363
X-gear
Bánh răng chữ X 1364

Addendum modiffication
shift
Di trợt đầu răng 1365
Addendum modiffication
coeffient
Hệ số biến dạng đầu răng 1366
Base tangent length
Chiều dài tiếp tuyến cơ sở 1367
Distance over pins
Kích thớc qua chốt 1368
Tooth thickness along
chord
Chiều dài răng theo dây cung 1369
Chordal height
Chiều cao dây cung 1370
Tooth thickness along
reference circle
Chiều dày răng theo đờng tròn
quy chiếu
1371
Barrel-shaped tooth
Răng dạng Barell 1372
Tip relieved tooth
Răng đỉnh hớt lng 1373
Tip relief
Hớt lng đỉnh răng 1374
Bevel gear
Bánh răng côn 1375
Crown wheel
Bánh dẫn 1376

Straigth-tooth bevel gear
Bánh răng côn thẳng 1377
Straigth tooth
Răng thẳng 1378
Tooth taper angle
Góc côn của răng 1379
Helical bevel gear
Bánh răng côn xoắn 1380
Helical bevel tooth
Răng côn xoắn 1381
Spiral angle
Góc xoắn 1382
Spiral bevel gear
Bánh răng côn xoắn ốc 1383
Circular arc spiral bevel
Răng côn xoắn ốc vòng cung 1384
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
20
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
gear tooth
Elements of a bevel gear
Các thành phần của bánh răng
côn
1385
Tip cone
Côn đỉnh 1386
Tip cone angle
Góc côn đỉnh 1387
Outside diameter
Đòng kính ngoài 1388

Root cone
Côn chân răng 1389
Root cone angle
Góc côn chân răng 1390
Complementary cone
Phần côn bù 1391
Reference cone
Bớc côn, côn quy chiếu 1392
Pitch cone
Bớc côn, côn quy chiếu 1392
Pitch angle
Góc bớc 1393
Bearing face
Mặt đỡ 1394
Width of face
Chiều rộng mặt đầu 1395
Pitch cone radius
Bán kính bớc côn 1396
Mounting distance
Khoảng cách lắp 1397
Worm
Trục vít 1398
Cylindrical worm
Trục vít trụ 1399
Globodial worm
Trục vít cầu 1400
Archimedes worm
Trục vít Acsimet 1401
Involute worm
Trục vít thân khai trong 1402

Thread-convolute worm
Trục vít ren xoắn 1403
Thread-space worm
Trục vít ren không gian xoắn 1404
Worm drind by toroidal
wheel
Mài trục vít bằng bánh mài xuyến 1405
Worm drind by cone wheel
Mài trục vít bằng bánh mài côn 1406
Elements of worm
Các thành phần của trục vít 1407
Tip cylinder
Đỉnh trục 1408
Tip cylinder diameter
Đờng kính trụ đỉnh 1409
Root cylinder
Trụ chân 1410
Pitch cylinder
Bớc trụ 1411
Pitch diameter
Đờng kính bớc 1412
Threaded length
Phần ren 1413
Axial pitch
Bớc trục 1414
Axial module
Module trục 1415
Number of threads
Số ren 1416
Whole depth of thread

Chiều sâu ren toàn phần 1417
Thread profile in normal
section
Profile ren ở mặt cắt ngang 1418
Thickness of thread in
normal section
Chiều dày ren ở mặt cắt ngang 1419
Measurement height
Chiều cao đo 1420
Worm-wheel
Bánh vít 1421
Medium plane of worm-
wheel rim
Mặt phẳng giữa của vòng bánh vít 1422
Throad diameter
Đờng kính chuẩn 1423
Outside diameter of worm
wheel rim
Đờng kính ngoài của bánh vít 1424
Centre distance in cutting
Khoảng cách tâm ăn khớp 1425
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
21
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
speed reducers Hộp giảm tốc
Speed reducer
Hộp giảm tốc 1426
Reducer
Hộp giảm tốc 1426
Single- stage reducer

Hộp giảm tốc một cấp 1427
Parallet-shaft reducer
Hộp giảm tốc trục song song 1428
Right-angle reducer
Hộp giảm tốc trục vuông góc 1429
Two-stage reducer
Hộp giảm tốc hai cấp 1430
Two-stage right-angel
reducer
Hộp giảm tốc hai cấp vuông góc 1431
Worm-gear reducer
Hộp giảm tốc bánh vít-trục vít 1432
Two-stage worm reducer
Hộp giảm tốc trục vít hai cấp 1433
Epicyclic-gear-train
reducer
Hộp giảm tốc Epicyclic 1434
Wave-type reducer
Hộp giảm tốc kiểu sóng 1435
Gear motor
Hộp giảm tốc động cơ
1436
mechanisms Nguyên lý máy
Mechanism
Cơ cấu 1437
Spatial mechanism
Cơ cấu không gian 1438
Planar mechanism
Cơ cấu phẳng 1439
Link

Khâu 1440
Input link
Khâu dẫn 1441
Driving link
Khâu dẫn 1441
Output link
Khâu bị dẫn 1442
Driven link
Khâu bị dẫn 1442
Kinematic pair
Cặp động học 1443
Turning pair
Khớp quay bản lề 1444
Hinge
Khớp quay bản lề 1444
Rectilinear sliding pair
Khớp trợt 1445
Spheric pair
Khớp cầu 1446
Articulated mechanism
Cơ cấu nối khớp 1447
Crank-and-rocker
mechanism
Cơ cấu tay quay thanh trợt 1448
Crank
Tay quay 1449
Connecting rod
Thanh truyền 1450
Rocker
Thanh trợt 1451

Slider-crank mechanism
Cơ cấu tay quay thanh trợt 1452
Ram slider
Khung, khối trợt 1453
Slider block
Khối trợt, Khung 1453
Slotted-link mechanism
Cơ cấu cu lít 1454
Linkage with moving slide
Cơ cấu cu lít 1454
Slotted link
Đờng rãnh 1455
Slide block
Khối trợt 1456
Sliding slotted link
Đờng trợt rãnh 1457
Rotating slotted link
Đờng rãnh quay 1458
Oscillating slotted link
Đờng rãnh dao động 1459
Cam mechanism
Cơ cấu Cam 1460
Cam
Cam 1461
Follower
Bánh bị dẫn 1462
Sliding cam
Cam trợt 1463
Radial cam
Cam phẳng lệch tâm 1464

Plate cam
Cam phẳng lệch tâm 1464
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
22
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Drum cam
Cam trống 1465
Cylinder cam
Cam trụ 1465
Geneva mechanism
Cơ cấu Geneva 1466
Geneva Wheel
Bánh Geneva 1467
Ratchet gearing
Bánh răng cóc 1468
Ratchet wheel
Bánh cóc 1469
Pawl
Chốt cóc 1470
Detend
Chốt cóc 1470
One-way ratchet gearing
Bánh cóc một chiều 1471
Two-way ratchet gearing
Bánh cóc hai chiều 1472
Carrier
Tải 1473
Velocity vector diagram
Sơ đồ vec tơ vận tốc 1474
Acceleration vector

diagram
Sơ đồ vec tơ gia tốc 1475
Motive force
Động lực 1476
Resistance force
Lực cản 1477
Velocity Fluctuation
Biến đổi tốc độ 1478
Flywheel
Bánh đà 1479
Control devices
Thiết bị kiểm tra
Control panel
Bảng điều khiển 1614
Push button
Nút bấm 1615
Handle
Cần gạt điều khiển 1616
Handwheel
Tay quay 1617
Dial
Mặt số ( đồng hồ) 1618
Index
Kim chỉ 1619
Knob
Nút xoay 1620
Crank handle
Tay quay 1621
Treadle
Bàn đạp 1622

Engagement
Sự ăn khớp 1623
Switching on
Mở máy 1623
Engage
ăn khớp 1624
Switch on
Cho máy chạy 1624
Disengagement
Sự nhả khớp 1625
Switching out
Ngừng máy 1625
Disengage
Nhả khớp 1626
Switch off
Tắt máy 1626
Shifting
Sự sang số 1627
Shift
Sự đổi tốc độ 1628
Start
Sự khởi động 1629
Start
Khởi động 1630
Stop
Sự dừng máy 1631
Stop
Dừng máy 1632
Braking
Sự phanh, hãm 1633

Brake
Phanh, hãm 1634
Reversing
Sự đổi chiều 1635
Reverse
Đổi chiều 1636
Adjustment
Sự điều chỉnh 1637
Ajust
Điều chỉnh 1638
Fluid power drives
Truyền động bằng dòng
lu động
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
23
Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Hydraulic power drive
Truyền động thuỷ lực 1480
Pneumatic power drive
Truyền động khí nén 1481
Hydrostatic power drive
Truyền động thuỷ tĩnh 1482
Hydrodynamic power
drive
Truyền động thuỷ động lực 1483
Positive-displacement
pump
Máy bơm kiểu piston 1484
Impeller-type pump
Máy bơm kiểu cánh quạt 1485

Hydraulic actuator
Bộ dẫn động thuỷ lực 1486
Hydraulic line
Đờng thuỷ lực 1488
Line
Đờng thuỷ lực 1488
Intake line
Đờng nạp 1489
Perssure line
Đờng áp lực 1490
Return line
Đờng hồi chuyển 1491
Drain line
Đờng xả 1492
Pump
Máy bơm 1493
Pump capacity
Dung lợng bơm 1494
Hydraulic motor
Động cơ thuỷ lực 1495
Constant-displacement
pump
Bơm với khoản dịch chuyển
không đổi
1496
Constant-speed hydraulic
motor
Động cơ thuỷ lực tốc độ không
đổi
1497

Variable-displacement
pump
Động cơ thuỷ lực biến đổi khoảng
dịch chuyển
1498
Variable-speed hydraulic
motor
Động cơ thuỷ lực tốc độ biến đổi 1499
Pump-motor
Động cơ bơm 1500
Air compressor
Máy nén khí 1501
Pneumatic motor
Động cơ khí nén 1502
Vacuunm pump
Bơm chân không 1503
Fan
Quạt 1504
Gear pump
Bơm bánh răng 1505
Gear-type hydraulic motor
Động cơ thuỷ lực kiểu bánh răng 1506
Rotary abutment
Bơm khơng tuyến quay 1507
Rotary abutment motor
Động cơ khơng tuyến quay 1508
Screw pump
Bơm kiểu trục vít 1509
Screw motor
Động cơ kiểu trục vít 1510

Vane pump
Bơm cánh quạt 1511
Vane motor
Động cơ kiểu cánh quạt 1512
Axialopiston pump
Bơm piston trục 1513
Axia-piston motor
Động cơ kiểu piston trục 1514
Radial-piston pump
Bơm pittong kính 1515
Radial-piston motor
Động cơ piston kính 1516
Hydraulic cylinder
Xy lanh thuỷ lực 1517
Pneumatic cylinder
Xy lanh khí nén 1518
Piston
Piston 1519
Piston rod
Cần piston 1520
Single-acting cylinder
Xy lanh tác động đơn 1521
Double-acting cylinder
Xy lanh tác động kép 1522
Head end of cylinder
Đầu cuối của xy lanh 1523
Rod end of cylinder
Đầu cần của xy lanh 1524
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
24

Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranh
Plunger cylinder
Xy lanh cần đẩy 1525
Telescoping cylinder
Xy lanh tác động xa 1526
Diaphragm actuator
Bộ kích thích kiểu màng 1527
Limited rotary hydraulic
motor
Động cơ thuỷ lực quay hạn chế 1528
Vane-type limited rotary
hydraulic motor
Động cơ thuỷ lực kiểu cánh quạt
quay hạn chế
1529
Piston-type limited rotary
motor
Động cơ quay hạn chế kiểu piston 1530
Hydraulic transformer
Bộ thay đổi áp suất thuỷ lực 1531
Hydraulic control valve
Van kiểm soát thuỷ lực 1532
Spool valve ,Slide valve
Van trợt 1533
Rotary valve
Van quay 1534
Seat valve
Van kín 1535
Pressure control valve
Van kiểm soát áp suất 1536

Relief valve
Van an toàn 1537
Safety valve
Van bảo hiểm 1538
Pressure reducing valve
Van giảm áp 1539
Check valve
Van đóng, van kiểm tra 1540
Throttle
ống phun 1541
Throttling
Đờng phun 1542
Orifice
Lỗ phun 1543
Distribution valve
Van phân phối 1544
Hydraulic distribution
valve
Van phân phối thuỷ lực 1545
Pneumatic distribution
valve
Van phân phối khí nén 1546
Hydraulic accumulator
Bình trữ thuỷ lực 1547
Weighted hydraulic
accumulator
Bình trữ thuỷ lực theo trọng lợng 1548
Spring-loaded hydraulic
accumulator
Bình trữ thuỷ lực bằng lực lò xo 1549

Pipe line
Đờng ống 1550
Pipe
ống 1551
Pipe fitting
Nối ghép ống 1552
Pipe coupling
ống nối 1553
Elbow
ống khuỷu 1554
Tee Pipe
ống T 1555
Cross pipe
Nối ống chữ thập 1556
Male pipe plug
Nút ống chính 1557
Bonnet
Nắp, chụp 1558
Cross-over ( saddle)
ống vòng yên ngựa 1559
Shoulder nipple
Đai ốc nối 1560
Collar nut
Đai ốc xiết nối 1561
Threaded bushing
ống lót có ren 1562
Union joint
Nối liên kết 1563
Union nipple
Đai ốc nối liên kết 1564

Hose
Đoạn ống mềm 1565
Lubrication
Sự bôi trơn
Lubrication
Sự bôi trơn 1566
Manual lubrication
Sự bôi trơn bằng tay 1567
Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú
25

×