Tải bản đầy đủ (.pdf) (59 trang)

Tính ổn định của phổ các số mũ đặc trưng của nghiệm phương trình vi phân tuyến tính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (491.13 KB, 59 trang )

Số hóa bởi trung tâm học liệu />Số hóa bởi trung tâm học liệu />Số hóa bởi trung tâm học liệu />m
m
Số hóa bởi trung tâm học liệu />Số hóa bởi trung tâm học liệu />n−
m
m
m m m
m
m n−
m − 1
Số hóa bởi trung tâm học liệu />e
αt
α α > 0 e
αt
→ +∞
t → +∞ α = 0 e
αt
= 1 t ≥ t
0
α < 0
e
αt
→ 0 t → +∞ α
e
αt
α e
αt
t → +∞
t → ∞ t → +∞ ∞ +∞
f(t)
[t
0


, ∞) t
0
−∞ |f(t)| = e
α(t).t
Số hóa bởi trung tâm học liệu />α(t) =
1
t
ln |f(t)| t
|f(t)| α(t)
−∞, ∞
χ[f] = lim
t→∞
1
t
ln |f(t)|
f(t)
χ[0] = −∞ ln 0 = −∞
χ[c t
m
] = 0 m c = 0
χ[c t
m
] = lim
t→∞
1
t
ln |c t
m
| = li m
t→∞

ln |c| + m ln |t|
t
= lim
t→∞
ln |c|
t
+ m lim
t→∞
ln |t|
t
= 0 + m.0 = 0.
χ[e
αt
] = α
χ[e
αt
] = lim
t→∞
1
t
ln |e
αt
| = lim
t→∞
αt
t
ln e = α.
χ[t
t
] = ∞

χ[t
t
] = lim
t→∞
1
t
ln |t
t
| = li m
t→∞
t ln |t|
t
= lim
t→∞
ln |t| = ∞.
χ[t
−t
] = −∞
χ[t
−t
] = lim
t→∞
1
t
ln |t
−t
| = − lim
t→∞
ln |t| = −∞.
χ[e

t
2
] = ∞
χ[e
t
2
] = lim
t→∞
1
t
ln |e
t
2
| = li m
t→∞
t
2
. ln e
t
= lim
t→∞
t = ∞.
Số hóa bởi trung tâm học liệu />χ[e
±t sin t
] = 1
χ[e
t sin t
] = lim
t→∞
1

t
ln |e
t sin t
| = lim
t→∞
t sin t
t
ln e = lim
t→∞
sin t = 1.
χ[e
−t sin t
] = lim
t→∞
(− sin t) = 1.
χ[e
±t cos
1
t
] = 1
χ[e
±t cos
1
t
] = lim
t→∞
1
t
ln




e
±t cos
1
t



= lim
t→∞

± cos
1
t

= 1.
χ[e
te
sin t
] = e
χ[e
te
sin t
] = lim
t→∞
1
t
ln |e
te

sin t
| = lim
t→∞
e
sin t
= e.
χ[e
−te
sin t
] = −e
−1
χ[e
−te
sin t
] = lim
t→∞
1
t
ln |e
−te
sin t
| = lim
t→∞

−e
sin t

= −e
−1
.

χ[f] = α = ±∞ ε > 0
lim
t→∞
|f(t)|
e
(α+ε)t
= 0;
lim
t→∞
|f(t)|
e
(α−ε)t
= ∞ t
k
→ ∞
lim
t
k
→∞
|f(t
k
)|
e
(α−ε)t
k
= ∞.
α ε > 0
χ[f] ≤ α χ[f] ≥ α
f(t) α = ±∞ |f(t)|
e

(α+ε)t
t → ∞ t
k
→ ∞
e
(α−ε)t
Số hóa bởi trung tâm học liệu />f
1
(.), f
2
(.), . . . , f
n
(.)
[t
0
, ∞)
χ[f] = χ[|f|]
χ[cf] = χ[f] c = 0
|f
1
(t)| ≤ |f
2
(t)| t ≥ T ≥ t
0
χ[f
1
] ≤ χ[f
2
]
χ


n

i=1
f
i
(t)

≤ max
i
χ[f
i
(t)] 1 ≤ k ≤ n
χ[f
k
(t)] > χ[f
i
(t)] i = k, i = 1, . . . , n χ

n

i=1
f
i
(t)

= χ[f
k
(t)]
χ


n

i=1
f
i
(t)


n

i=1
χ[f
i
(t)]
f(t)
χ[f] = lim
t→∞
1
t
ln |f(t)|.
f(.)
χ[f] + χ

1
f

= 0,
χ[fg] = χ[f] + χ[g],
f(.) g(.) [t

0
, ∞)
χ[e
αt
.f (t)] = α + χ[f].
f(t)
F (t) =
t

a
f(τ)dτ, a =

t
0
, χ[f] ≥ 0,
∞,
χ[f] < 0,
Số hóa bởi trung tâm học liệu />F (t) χ[F ] ≤ χ[f]
F (t) = [f
ij
(t)], i = 1, . . . , n, j = 1, . . . , m, m ≤ n,
f
ij
(t) [t
0
, ∞)
−∞, ∞
χ[F ] = max
i,j
χ[f

ij
]
F (t)
F (t) =

e
2t
e
t sin t
5 e
−t sin t

.
χ[F ] = max{χ[e
2t
], χ[e
t sin t
], χ[5], χ[e
−t sin t
]} = max{2, 1, 0, 1} = 2.
χ[F ] = χ[F

] F

F
χ[F ] = χ[||F ||]
A = [a
ij
] n × n
||A||

I
= max
i
n

j=1
|a
ij
|,
||A||
II
= max
j
n

i=1
|a
ij
|,
||A||
III
=


n

i,j=1
|a
ij
|

2


1
2
Số hóa bởi trung tâm học liệu />F
1
(t), . . . , F
n
(t) p × q
[t
0
, ∞)
χ

n

i=1
F
i
(t)

≤ max
i
χ[F
i
(t)] 1 ≤ k ≤ n
χ[F
k
(t)] > χ[F

i
(t)] i = k, i = 1, . . . , n χ

n

i=1
F
i
(t)

= χ[F
k
(t)]
χ

n

i=1
F
i
(t)


n

i=1
χ[F
i
(t)]
˙x = A(t)x, t ≥ t

0
,
x(t) ∈ R
n
A(t) ∈ C
[t
0
,∞)
n × n
A(t) [t
0
, ∞)
A(t)
[t
0
, ∞) sup
t
||A(t)|| ≤ M x(t)
−M ≤ χ[x] ≤ M.
−∞ ∞
n x
i
(t) = (x
i1
(t), . . . , x
in
(t))
T
, i = 1, . . . , n
x

10
= ( 1, 0, . . . , 0)
T
, . . . , x
n0
= ( 0, 0, . . . , 1 )
T
F
T
F x(t)
Số hóa bởi trung tâm học liệu />x(t) =
n

i=1
c
i
x
i
(t).
χ[x(t)] = χ

n

i=1
c
i
x
i
(t)


≤ max
1≤i≤n
χ[x
i
(t)].
α
1
≤ α
2

. . . ≤ α
m
, m ≤ n
n n
n
n− R
n
A(t) ∈ C
[t
0
,∞)
, sup
t
||A(t)|| ≤ M
m ≤ n −∞ < α
1
≤ α
2

. . . ≤ α

m
< ∞
n−
X(t) = {x
1
(t), x
2
(t), . . . , x
n
(t)}
n
k
α
k
, k = 1, . . . , m n
k
σ
X
=
m

k=1
n
k
α
k
,
m

k=1

n
k
= n
X(t)
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
˙x
1
˙x
2
˙x
3

=

1 0 0
0 2 0
0 0 3

x
1
x
2
x
3





˙x

1
= x
1
˙x
2
= 2x
2
˙x
3
= 3x
3
X
1
(t) = {(e
t
, 0, 0)
T
, (0, e
2t
, 0)
T
, (0, 0, e
3t
)
T
},
X
2
(t) = {(e
t

, 0, e
3t
)
T
, (0, e
2t
, e
3t
)
T
, (0, 0, e
3t
)
T
}.
X
1
(t) 1
2 3
X
2
(t) 3
σ
X
1
= 1.1 + 1.2 + 1.3 = 6, σ
X
2
= 3.3 = 9.
n σ

X
X(t)
X(t)
x
1
(t), x
2
(t), . . . x
n
(t)
k

i=1
c
i
x
i
(t), c
i
= 0, k ≤ n,
x
i
(t), i = 1, . . . , k
Số hóa bởi trung tâm học liệu />Z(t) = {z
1
(t), z
2
(t), . . . , z
n
(t)}

C
C =




1 0 · · · 0
c
21
1
c
n1
· · · c
n,n−1
1




X(t) = Z(t) C = {x
1
(t), x
2
(t), . . . , x
n
(t)}
S =
n

i=1

α
i
=
m

k=1
n
k
α
k
, m ≤ n
n
X(t)
σ
X
≥ χ

e
t

t
0
A(τ) dτ

= lim
t→∞
1
t
t


t
0
A(u) du
A(t) =
n

k=1
a
kk
(t) A(t)
Số hóa bởi trung tâm học liệu />x(t) ∈ R
n
A(t) ∈ C
[t
0
,∞)
sup
t≥t
0
||A(t)|| ≤ M
L(t)
L ∈ C
1
[t
0
,∞)
L(t) 1
[t
0
, ∞)

L(t), L
−1
(t)
˙
L(t) [t
0
, ∞)
sup
t
||L(t)|| < ∞,
sup
t
||L
−1
(t)|| < ∞,
sup
t
||
˙
L(t)|| < ∞, t
0
≤ t < ∞.
x = L(t)y
L(t) x y
˙y = B(t)y
x = L(t)y
B(t) = L
−1
(t) A(t) L(t) − L
−1

(t)
˙
L(t).
˙x = A(t)x ˙y = B(t)y
˙y = B(t)y ˙z = C(t)z ˙x = A(t)x
˙z = C(t)z
Số hóa bởi trung tâm học liệu />˙x = A(t)x ˙y = B(t)y
˙y = B(t)y ˙x = A(t)x
˙x = A(t)x ˙y = B(t)y
x = L(t)y ˙x = −A

(t)x ˙y = −B

(t)y
x = [L
−1
(t)]

y
˙y = [p
1
(t), p
2
(t), . . . , p
n
(t)]y
X(t)
G(X)
||x
1

(t)||
2
.||x
2
(t)||
2
. . . ||x
n
(t)||
2
≥ ρ > 0, t ≥ t
0
,
G(X) =





x
1
x
1
x
1
x
2
· · · x
1
x

n
· · · · · · · · · · · ·
x
n
x
1
x
n
x
2
· · · x
n
x
n





x
i
(t) =

x
i
1
, · · · , x
i
n


T
x
i
x
j
=
n

k=1
x
i
k
x
j
k
i, j = 1, . . . , n
x(t) ∈ R
n
, A(t) ∈ C
[t
0
,∞)
, sup
t≥t
0
||A(t)|| ≤ M,
Số hóa bởi trung tâm học liệu />−∞ < λ
1
≤ λ
2

≤ . . . ≤ λ
n
< ∞,
˙y = [A(t) + Q(t)]y,
Q(t) ∈ C
[t
0
,∞)
, sup
t≥t
0
||Q(t)|| ≤ δ,
−∞ < λ

1
≤ λ

2
≤ . . . ≤ λ

n
< ∞.
λ
i
= λ

i
, i = 1, . . . , n
ε > 0 δ > 0
sup

t≥t
0
||Q(t)|| ≤ δ

i
− λ

i
| < ε, i = 1, . . . , n.
˙x = a(t)x x(t), a(t) ∈ R
x(t) = x(t
0
)e
t

t
0
a(τ) dτ
.
λ = χ[x] = lim
t→∞
1
t
t

t
0
a(τ) dτ.
˙y = [a(t) + q(t)] y, |q(t)| ≤ δ q(t) ∈ R, t ≥ t
0

,
y(t) = y(t
0
)e
t

t
0
[a(τ)+q(τ)] dτ
,
Số hóa bởi trung tâm học liệu />e
t

t
0
a(τ) dτ−δt

y(t)
y(t
0
)
≤ e
t

t
0
a(τ) dτ+δt
.
t t → ∞
λ − δ ≤ λ


≤ λ + δ, |λ − λ

| ≤ δ.
y(t)
λ

= χ[y] = lim
t→∞
1
t
t

t
0
[a(τ ) + q(τ)] dτ.
||Q(t)|| → 0 t → ∞,
X(t) = {x
1
(t), x
2
(t), . . . , x
n
(t)}
χ[x
i
] = λ
i
, i = 1, . . . , n.
˙x = [A(t) + G

T
(t)]x,
G
T
(t) ≡ 0 t ≥ T ≥ t
0
[t
0
, T ) X
T
(t)
X
T
(T ) = X(T ) G
T
(t)
t ≥ T ≥ t
0
X
T
(t) ≡ X(t), t ≥ T ≥ t
0
.
Số hóa bởi trung tâm học liệu />X(t) X(t) X
T
(t)
X
T
(t) X
T

(t)
||Q(t)|| → 0 t → ∞,
j
|λj − λ

j
| = a > 0.
ε =
a
2
δ > 0 sup
t≥t
0
||R(t)|| ≤ δ
α
1
≤ α
2
≤ . . . ≤ α
n
˙y = [A(t) + R(t)]y

i
− α
i
| <
a
2
, i = 1, . . . , n.
δ > 0 T ≥ t

0
||Q(t)|| < δ t ≥ T.
R(t)
||R(t)|| < δ t ∈ [t
0
, T ),
R(t) ≡ Q(t) t ≥ T.
α
i
= λ

i
, i = 1, . . . , n,
R(t) Q(t)
Số hóa bởi trung tâm học liệu />

˙x
1
= −ax
1
,
˙x
2
= (sin ln t + cos ln t − 2a)x
2
,
t ≥ 1, 1 > a >
1
2
,


˙y
1
= −ay
1
,
˙y
2
= −e
−at
y
1
+ (sin ln t + cos ln t − 2a)y
2
,
1 < 2a < 1 +
1
2
e
−π
Q(t) =

0 0
−e
−at
0

.
||Q(t)|| → 0 t → ∞
x

1
= c
1
e
−at
,
x
2
= c
2
e
t sin ln t−2at
,
y
1
= c
1
e
−at
,
y
2
= e
t sin ln t−2at


c
2
+ c
1

t

1
e
−τ sin ln τ



,
c
1
, c
2
λ
1
= χ[x
1
] = χ[c
1
e
−at
] = χ[e
−at
] = −a,
λ
2
= χ[x
2
] = χ[c
2

e
t sin ln t−2at
] = χ[e
t sin ln t−2at
]
= lim
t→∞
1
t
ln |e
t sin ln t−2at
| = lim
t→∞
t sin ln t − 2at
t
ln e
= lim
t→∞
(sin ln t − 2a) = 1 − 2a,
λ

1
= χ[y
1
] = χ[c
1
e
−at
] = −a.
Số hóa bởi trung tâm học liệu />lim

t→∞
|y
2
(t)| = ∞ c
1
= 0.
t
n
= e
(2n+
1
2

, n = 0, 1, 2, . . .
e
(2n−
1
2

≤ τ ≤ e
(2n−
1
6

t
n
e
−π
≤ τ ≤ t
n

e
−2π
3
,
− sin ln τ ≥
1
2
·
t
n

1
e
−τ sin ln τ
dτ >
t
n
e
−2π
3

t
n
e
−π
e
−τ sin ln τ
dτ > (e
−2π
3

− e
−π
)t
n
e
1
2
t
n
e
−π
.
|y
2
(t)| > |c
1
|e
[1−2a+
1
2
e
−π
]t
n
t
n
→ ∞ n → ∞.
λ

2

= χ[y
2
] = lim
t→∞
1
t
ln |y
2
(t)| = ∞.
λ
2
= λ

2
Số hóa bởi trung tâm học liệu />˙x = [a
1
(t), a
2
(t), . . . , a
n
(t)]x,
x(t) ∈ R
n
, a
i
(t), i = 1, . . . , n
[t
0
, ∞)
a

k+1
(t) − a
k
(t) ≥ a > 0, k = 1, . . . , n − 1, t ≥ t
0
.
a
i
(t), i = 1, . . . , n
||Q(t)|| → 0 t → ∞
λ

i
= λ
i
= lim
t→∞
1
t
t

t
0
a
i
(τ) dτ, i = 1, . . . , n.
a
1
(t), a
2

(t) . . . , a
n
(t) [t
0
, ∞)
a > 0 d ≥ 0
t

s
[a
i+1
(τ) − a
i
(τ)] dτ ≥ a(t − s) − d,
t ≥ s ≥ t
0
, i = 1, . . . , n − 1
sin t 1 t ≥ s ≥ t
0
t

s
[1 − sin τ]dτ = (t − s) − (− cos t + cos s)
≥ (t − s) − (1 − 1) = (t − s).
Số hóa bởi trung tâm học liệu />a = 1, d = 0 sin t 1
t
k
=
π
2

+ k2π > 0
k = 0, 1, . . .
1 − sin t = 0.
x
1
(t), x
2
(t), . . .
x
n
(t) a > 0, d ≥ 1
||x
i+1
(t)||
||x
i+1
(s)||
:
||x
i
(t)||
||x
i
(s)||
≥ d.e
a(t−s)
, i = 1, . . . , n − 1,
t ≥ s ≥ t
0
˙x = [a

1
(t), a
2
(t), . . . , a
n
(t)]x
˙x = A(t)x
˙z = [p
1
(t), p
2
(t), . . . , p
n
(t)]z = P(t)z,
p
i
(t) =
d
dt
ln ||x
i
(t)||, i = 1, . . . , n.
Số hóa bởi trung tâm học liệu />H−
p(t) [t
0
, ∞)
p
H
(t) =
1

H
t+H

t
p(τ )dτ
p(t) H(H > 0)
H−
A(t)
A
d
(t) = (a
d1
(t), . . . , a
dn
(t))
T
H > 0
A
H
d
(t) =
1
H
t+H

t
A
d
(τ) dτ.
x = e

t

t
0
[A
d
(τ)−A
H
d
(τ)] dτ
y
H−
L(t) = e
t

t
0
[A
d
(τ)−A
H
d
(τ)] dτ
.
A(t) [t
0
, ∞) A
d
(t)
A

H
d
(t) [t
0
, ∞)
t

t
0
[A
d
(τ) − A
H
d
(τ)]dτ a
di
(t)
i = 1, . . . , n
|a
di
(t)| ≤ M, t ≥ t
0
, i = 1, . . . , n,
Số hóa bởi trung tâm học liệu />

×