Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

bài giảng toán 1 chương 2 bài 14 phép trừ trong phạm vi 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.3 MB, 18 trang )

Phép trừ trong
phạm vi 9
8 + 1 =
1 + 8 =
6 + 3 =
3 + 6 =
7 + 2 =
2 + 7 =
9
9
9
9
Kiểm tra bài cũ :
9 – 1 = 8
9 – 8 =
1
Phép trừ trong phạm vi 9.
9 – 1 = 8
9 – 8 = 1
9 – 2 = 7
9 – 7 = 2
Phép trừ trong phạm vi 9.
9 – 1 = 8
9 – 8 = 1
9 – 2 = 7
9 – 7 = 2
Phép trừ trong phạm vi 9.
9 – 3 =
9 – 6 =
6
3


9 – 1 = 8
9 – 8 = 1
9 – 2 = 7
9 – 7 = 2
Phép trừ trong phạm vi 9.
9 – 4 =
9 – 5 =
5
4
9 – 3 = 6
9 – 6 = 3
9 – 6
9 – 7
9 – 2
9 – 8
9 –
1
Phép trừ trong phạm vi 9.
1
=
8
=
2
=
7
=
3
=
9 – 3
6

=
9 – 45
=
9 – 5
4
=
Luyện tập:
Phép trừ trong phạm vi 9.
Bài 1 Tính:
9
1
9
4
9
3
9
2
- - - -
… ………
8
567

………
9
5
9
8
9
7
9

6
-
- - -
4
123

9
9
-
0 …
9
0
-
9
Luyện tập:
Phép trừ trong phạm vi 9.
Bài 1 Tính:
9
1
8
9

5
4
9

4
5
9
3

6
9
2
7
9
6
3
- - - - - -
Bài 2 Tính :
8 + 1 = …
7 + 2 = …

6 + 3 = …
9 – 1 = …
9 – 2 = …
9 – 3 = …
9 – 8 = …
9 – 7 = …
9 – 6 = …
9
9
1
7
9
3
8
2
6
9


7
2
9
8
1
- -
9
9
0
-
9
0
9
-
Luyện tập:
Phép trừ trong phạm vi 9.
Bài 1 Tính:
9
1
8
9

5
4
9

4
5
9
3

6
9
2
7
9
6
3
- - - - - -
Bài 2 Tính :
8 + 1 = 9
7 + 2 = 9 5 + 4 = 9
9 – 1 = 8
9 – 2 = 7 9 – 4 = 5
9 – 8 = 1
9 – 7 = 2 9 – 5 = 4
9

7
2
9
8
1
- -
Bài 5 Số
?
9
5 3 5
4 6 1 2
7
4

8
6
3
9
0
9
-
9
9
0
-
Luyện tập:
Phép trừ trong phạm vi 9.
Bài 5
Số
?
6
9 8 7 6 5 4 3
9
-3
+3
Luyện tập:
Bài 4 : Viết phép tính thích hợp:
9
3-
= 6
Phép trừ trong phạm vi 9.
a)
b)
9

2-
= 7
9 - 1 = 8
9 - 8 = 1
9 - 2 = 7
9 - 7 = 2
9 - 3 = 6
9 - 6 = 3
9 - 4 = 5
9 - 5 = 4
9 – 1 = 8
9 – 8 = 1
9 – 2 = 7
9 – 7 = 2
Phép trừ trong phạm vi 9.
9 – 3 = 6
9 – 6 = 3
9 – 4 = 5
9 – 5 = 4

×