Tải bản đầy đủ (.ppt) (24 trang)

bài giảng toán 1 chương 2 bài 10 phép trừ trong phạm vi 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.37 MB, 24 trang )


Toán
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Tính:
6 + 1 = 4 + 3 =
5 + 2 = 0 + 7 =
Tính:
6 + 1 = 7 4 + 3 = 7
5 + 2 = 7 0 + 7 = 7
Toán
Toán
Toán
Toán
7 - 61 =
Toán
Toán
7 - 16 =
Toán
Toán
7 - 61 = 7 - 16 =
Toán
Toán
7 - 52 =
Toán
Toán
7 - 25 =
Toán
Toán
7 - 52 = 7 - 25 =
Toán


Toán
7 - 43 =
Toán
Toán
7 - 34 =
Toán
Toán
7 - 43 = 7 - 34 =
Toán
Toán
Bảng trừ trong phạm vi 7
7 – 1 = 6
7 – 2 = 5
7 – 3 = 4
7 – 6 = 1
7 – 4 = 3
7 – 5 = 2
7 – 1 = 6
7 - 2 = 5
7 – 3 = 4
7 – 4 = 3
7 – 5 = 2
7 – 6 = 1
Bảng trừ trong phạm vi 7
Toán
Toán
1. Tính:
7 7 7 7 7 7

6 4 2 5 1 7

-
- - -
- -
1 3 5 2 6 0
Toán
Toán
2. Tính:
7 – 6 =
7 – 3 =
7 – 7 =
7 – 0 =
7 – 2 =
7 – 5 =
7 – 4 =
7 – 1 =
7 – 6 = 1
7 – 7 = 0
7 – 3 = 4
7 – 0 = 7
7 – 2 = 5
7 – 5 = 2
7 – 4 = 3
7 – 1 = 6
Toán
Toán
3. Tính:
7 – 3 – 2 =
7 – 6 - 1 =
7 – 5 - 1 =
7 – 2 – 3 =

7 – 4 – 2 =
7 – 4 – 3 =
Toán
Toán
3. Tính:
7 – 3 – 2 =
7 – 3 – 2 = 2
7 – 4 – 2 =
7 – 4 – 3 =
7 – 2 – 3 =
7 – 6 - 1 =
7 – 5 - 1 =
Toán
Toán
3. Tính:
7 – 3 – 2 =
7 – 6 - 1 = 0
7 – 5 - 1 = 1
7 – 2 – 3 = 2
7 – 4 – 2 = 1
7 – 4 – 3 = 0
7 – 3 – 2 = 2
7 – 6 - 1 =
7 – 5 - 1 =
7 – 2 – 3 =
7 – 4 – 2 =
7 – 4 – 3 =
Toán
Toán
4. Vieát pheùp tính thích hôïp:

a)
b)
4. Vieát pheùp tính thích hôïp:
a)
Toán
Toán
Toán
Toán
4. Vieát pheùp tính thích hôïp:
a)
b)
7 - 25 =
7 - 52 =
7 - 43 =
7 - 34 =
Toán
Toán
7 – 5 – 1 =
7 – 4 – 1 =
7 – 3 – 3 =
7 - 6 – 1 =
7 – 5 – 1 = 1
7 – 4 – 1 = 2
7 – 3 – 3 = 1
7 - 6 – 1 = 0

×