Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

bài giảng toán 1 chương 3 bài 21 so sánh các số có hai chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 15 trang )

So sánh các số có hai chữ số
Toán

Kiểm tra bài cũ
Bài 2: Đúng ghi đ, sai ghi s:
Bài 1: Viết số:
Bảy mươi hai :
Tám mươi chín:
Chín mươi sáu:
Tám mươi tư viết là 804
Năm mươi ba viết là 53
Bảy mươi sáu viết là 706
96
89
72
s
đ
s
Bài 3: Viết (theo mẫu):
a. Số 83 gồm 8 chục và 3 đơn vị
b. Số 94 gồm … chục và … đơn vị
c. Số 85 gồm … chục và … đơn vị
d. Số 67 gồm … chục và … đơn vị
9
4
8 5
6 7
So sánh các số có hai chữ số

Toán


62 65
<
62 65
<
65 62>
Toán

So sánh các số có hai chữ số


<
<
>
>
<
=
34 … 38 55 … 50
?
< >
Toán

So sánh các số có hai chữ số
 
  
 
Toán

So sánh các số có hai chữ số



<


<
>
>
>
<
>
<
=
45 … 67 95 … 85
?
<
>




 !"#$%"&'$(&)%*
+,-.''/01231456
 7(%1451891:$6
 &3#$";5<$
1:$6
 &3=>1?189@
A
5<$
1:$6
BC!DEEDF
Toán


So sánh các số có hai chữ số
Bài 1:
>
<
=
34…38 55… 57 90… 90
36…30 55… 55 97… 92
37…37 55… 51 92… 97
25…30 85… 95 48… 42
?
<
>
=
<
<
=
>
<
=
>
<
>




Toán

So sánh các số có hai chữ số





Bài 2:Khoanh vào số lớn nhất :
a) 72 , 68 , 80 b) 91 , 87 , 69
80 91
$G<>%
Toán

So sánh các số có hai chữ số




Bài 3:Khoanh vào số bé nhất :
a) 38 , 48 , 18
b) 76 , 78 , 75
18
75
$G<>%
Toán

So sánh các số có hai chữ số




Bài 4: Viết các số 72, 38, 64 :
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:……………

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé :…………………
38, 64, 72
72, 64, 38
3H
So sánh các số có hai chữ số




50 + 10 = 50 - 10 = 20 + 30 = 70 - 40 =
20 + 20 =
40
50
60 30
40

×