Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

bài giảng toán 1 chương 3 bài 22 bảng các số từ 1 đến 100

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4 MB, 20 trang )

BÀI GIẢNG MƠN TỐN LỚP 1
Bảng các số từ 1 đến 100


Số 98 gồm 9 chục và 8 đơn vị

Đ

Số 98 gồm 90 và 8

Đ

Số 98 gồm 9 và 8

S

Số 98 là số có hai chữ số

Đ

Số 98 là số có một chữ số

S


>
<
=

35
68


44
76

<
>
>
=

37
59
30 +10
70 + 6



100 Đọc là một trăm


90 91 92 93 94

95 96 97 98 99 100


Số ?
Số liền sau của 97 là … 98
Số liền sau của 98 là … 99
Số liền sau của 99 là … 100




1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15


16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29
29

30


31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45


46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60


61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75


76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90


91

92

93

94

95

96

97

98

99 100


a) Các số có một chữ số là :
1

2

3

4

5


6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20


21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35


36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50


51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65


66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80


81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95


96

97

98

99 100


b) Các số trịn chục có hai chữ số là :
1

2

3

4

5

6

7

8

9

10


11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25


26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40


41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55


56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70


71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85


86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99 100



c) Số bé nhất có hai chữ số là :
1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15


16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30


31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45


46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60


61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75


76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90


91

92

93

94

95

96

97

98

99 100


d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
1

2

3

4

5


6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20


21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35


36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50


51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65


66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80


81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95


96

97

98

99 100


đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
1

2

3

4

5

6

7

8

9

10


11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25


26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40


41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55


56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70


71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85


86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99 100



a) Các số có một chữ số là :
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
b) Các số trịn chục có hai chữ số là :
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
c) Số bé nhất có hai chữ số là

: 10

d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99


Trò


86

85

61

34

35

100

99


60


19
19

20
20

42
42

43
43

96
96

97
97

55
55

56
56


Chuẩn bị :
Bài 103 : Luyện tập





×