Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

UNIT OF MEASUREMENT – MỘT SỐ ĐƠN VỊ TRONG TIẾNG ANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (11.22 KB, 1 trang )

UNIT OF MEASUREMENT – M T S N V TRONG TI NG ANHỘ ỐĐƠ Ị Ế
C ng nh ti ng Vi t, m i v t trong ti ng Anh l i có m t n v khác nhau; và không ph i ai c ng ũ ư ế ệ ỗ đồ ậ ế ạ ộ đơ ị ả ũ
bi t c h t nh ng n v này.ế đượ ế ữ đơ ị
_________________________________________
1. A bunch/ bouquet of roses: m t bó h ngộ ồ
2. A particle of dust: m t h t b iộ ạ ụ
3. A wad of dollars: m t x p ti n ô -laộ ấ ề đ
4. A hamlet of houses: m t h m nhàộ ẻ
5. A mint of money: m t món ti nộ ề
6. A trail of smoke: m t ám khóiộ đ
7. A range of mountains: m t dãy núiộ
8. A fleet of ships/ cars/ taxis: m t dàn tàu/ xe h i/ taxiộ ơ
9. A gaggle of geese: m t b y ng ngộ ầ ỗ
10. A leap of leopards: m t àn báoộ đ
11. A posse of policemen: m t i c nh sátộ độ ả
12. A punnet of strawberries: m t chùm dâuộ
13. A constellation of stars: m t chòm saoộ
14. A menagerie of animals: m t b y thúộ ầ
15. A plague of diseases/locusts: m t tr n d ch b nh/ à n châu ch uộ ậ ị ệ đ ấ

×