phßng gi¸o dôc & §µO T¹O huyÖn kinh m«n
trêng TiÓu häc hiÖp hoµ
Sæ
Chñ nhiÖm
Gi¸o viªn chñ nhiÖm :
Líp:
N¨m häc : 2010 - 2011
NHIỆM VỤ VÀ QUYỀN HẠN
CỦA GIÁO VIÊN TIỂU HỌC
( THEO I U L TR NG TI U H C BAN HÀNH NGÀY 31 THÁNG 8 N MĐ Ề Ệ ƯỜ Ể Ọ Ă
2007)
NHI M VỆ Ụ
i u 31. Nhi m v c a giáo viênĐ ề ệ ụ ủ
1. Gi ng d y, giáo d c m b o ch t l ng theo chả ạ ụ đả ả ấ ượ ng tr nh gi o d c, kươ ỡ ỏ ụ ế
ho ch d y h c; so n b i, lên l p, ki m tra, ánh giá, x p lo i h c sinh; qu n lýạ ạ ọ ạ à ớ ể đ ế ạ ọ ả
h c sinh trong các ho t ng giáo d c do nh tr ng t ch c; tham gia các ho tọ ạ độ ụ à ườ ổ ứ ạ
ng c a t chuyên môn; ch u trách nhi m v ch t l ng, hi u qu gi ng d yđộ ủ ổ ị ệ ề ấ ượ ệ ả ả ạ
v giáo d c.à ụ
2. Trau d i o c, nêu cao tinh th n trách nhi m, gi g n ph m ch t, danhồ đạ đứ ầ ệ ữ ỡ ẩ ấ
d , uy tín c a nh giáo; gự ủ à ng m u tr c h c sinh, thươ ẫ ướ ọ ng yêu, i x côngươ đố ử
b ng v tôn tr ng nhân cách c a h c sinh; b o v các quy n v l i ích chínhằ à ọ ủ ọ ả ệ ề à ợ
áng c a h c sinh; o n k t, giúp ng nghi p.đ ủ ọ đ à ế đỡ đồ ệ
3. Tham gia công tác ph c p giáo d c ti u h c a ph ng. ổ ậ ụ ể ọ ở đị ươ
4. Rèn luy n s c kh e, h c t p v n hoá, b i d ng chuyên môn, nghi p vệ ứ ỏ ọ ậ ă ồ ưỡ ệ ụ
nâng cao ch t lđể ấ ng, hi u qu gi ng d y v giáo d c.ượ ệ ả ả ạ à ụ
5. Th c hi n ngh a v công dân, các quy nh c a pháp lu t v c a ng nh, cácự ệ ĩ ụ đị ủ ậ à ủ à
quy t nh c a Hi u tr ng; nh n nhi m v do Hi u tr ng phân công, ch u sế đị ủ ệ ưở ậ ệ ụ ệ ưở ị ự
ki m tra c a Hi u tr ng v các c p qu n lý giáo d c.ể ủ ệ ưở à ấ ả ụ
6. Ph i h p v i i Thi u niên Ti n phong H Chí Minh, Sao Nhi ng Hố ợ ớ Độ ế ề ồ đồ ồ
Chí Minh, v i gia ình h c sinh v các t ch c xã h i có liên quan trong cácớ đ ọ à ổ ứ ộ
ho t ng gi ng d y v giáo d c.ạ độ ả ạ à ụ
7. Nhi m v c a Hi u tr ng, Phó Hi u tr ng, T ng ph trách i cệ ụ ủ ệ ưở ệ ưở ổ ụ Độ đượ
quy nh c th t i i u 17, i u 18, i u 19 c a i u l n y.đị ụ ể ạ Đ ề Đ ề Đ ề ủ Đ ề ệ à
QUY N H NỀ Ạ
i u 32. Quy n c a giáo viênĐ ề ề ủ
1. Đ c nh tr ng t o i u ki n th c hi n nhi m v gi ng d y v giáoượ à ườ ạ đ ề ệ để ự ệ ệ ụ ả ạ à
d c h c sinh.ụ ọ
2. c o t o nâng cao trình , b i d ng chuyên môn, nghi p v ; cĐượ đà ạ độ ồ ưỡ ệ ụ đượ
h ng nguyên l ng, ph c p v các ch khác theo quy nh khi c c iưở ươ ụ ấ à ế độ đị đượ ử đ
h c nâng cao trình chuyên môn, nghi p v .ọ để độ ệ ụ
3. c hĐượ ng m i quy n l i v v t ch t, tinh th n v c ch m sóc, b oưở ọ ề ợ ề ậ ấ ầ à đượ ă ả
v s c kho theo ch , chính sách quy nh i v i nh giáo.ệ ứ ẻ ế độ đị đố ớ à
4. c b o v nhân ph m, danh d .Đượ ả ệ ẩ ự
5. c th c hi n các quy n khác theo quy nh c a pháp lu t.Đượ ự ệ ề đị ủ ậ
NHIỆM VỤ - QUY ĐỊNH
ĐỐI VỚI HỌC SINH TIỂU HỌC
NHI M VỆ Ụ
( Theo i u l Tr ng Ti u h c )Đ ề ệ ườ ể ọ
1. Th c hi n y v có k t qu ho t ng h c t p; ch p h nh n i quyự ệ đầ đủ à ế ả ạ độ ọ ậ ấ à ộ
nh tr ng; i h c u v úng gi ; gi gìn sách v v dùng h c t p.à ườ đ ọ đề à đ ờ ữ ở à đồ ọ ậ
2. Kính tr ng, l phép v i th y giáo, cô giáo, nhân viên v ng i l n tu i;ọ ễ ớ ầ à ườ ớ ổ
o n k t, th ng yêu, giúp b n bè v ng i t n t t, khuy t t t.đ à ế ươ đỡ ạ à ườ à ậ ế ậ
3. Rèn luy n thân th , gi v sinh cá nhân. ệ ể ữ ệ
4. Tham gia các ho t ng t p th trong v ngo i gi lên l p; gi gìn, b o vạ độ ậ ể à à ờ ớ ữ ả ệ
t i s n n i công c ng; tham gia các ho t ng b o v môi tr ng, th c hi nà ả ơ ộ ạ độ ả ệ ườ ự ệ
tr t t an to n giao thông. ậ ự à
5. Góp ph n b o v v phát huy truy n th ng c a nh tr ng. ầ ả ệ à ề ố ủ à ườ
NH NG QUY NH V N N P RÈN LUY NỮ ĐỊ Ề Ề Ế Ệ
C A H C SINHỦ Ọ
I. H C SINHỌ
1. H c sinh n tr ng ra v o l p úng quy nh theo hi u l nh th ng nh t to nọ đế ườ à ớ đ đị ệ ệ ố ấ à
tr ng. Ngh h c ph i xin phép v có lý do rõ r ng.ườ ỉ ọ ả à à
2. Có y sách giáo khoa, v ghi, dùng h c t p theo quy nh c a nhđầ đủ ở đồ ọ ậ đị ủ à
tr ng. V ghi, v b i t p ph i có nhãn ghi rõ h tên, l p. Gi gìn sách v s chườ ở ở à ậ ả ọ ớ ữ ở ạ
p theo úng quy nh v V s ch - Ch p.đẹ đ đị ề ở ạ ữ đẹ
3. Tích c c h c t p, n m v ng b i v l m b i t p y tr c khi lên l p.ự ọ ậ ắ ữ à à à à ậ đầ đủ ướ ớ
Nh tr ng khuy n khích các em có n ng khi u các b môn.à ườ ế ă ế ở ộ
4. Tham gia y các ho t ng ngo i khoá, các ho t ng ngo i gi lên l p,đầ đủ ạ độ ạ ạ độ à ờ ớ
các ho t ng xã h i do l p, nh tr ng t ch c.ạ độ ộ ớ à ườ ổ ứ
4. H c sinh ngh h c quá 30 ng y s không c lên l p.ọ ỉ ọ à ẽ đượ ớ
II. SINH HO T TRONG VÀ NGOÀI NHÀ TR NG:Ạ ƯỜ
1. n tr ng ph i n m c g n g ng, s ch, p theo quy nh ng ph c, eoĐế ườ ả ă ặ ọ à ạ đẹ đị đồ ụ đ
kh n qu ng (n u l i viên TNTP H Chí Minh).ă à đỏ ế à độ ồ
2. Gi gìn v sinh v b o v phòng h c, b n, gh , thi t b i n trong l p h c,ữ ệ à ả ệ ọ à ế ế ị đ ệ ớ ọ
l m t t v sinh phòng h c v h nh lang thu c khu v c l p mình trong t ng bu ià ố ệ ọ à à ộ ự ớ ừ ổ
h c. rác úng n i quy nh, c m vi t, v b y lên t ng, b n gh . C mọ Đổ đ ơ đị ấ ế ẽ ậ ườ à ế ấ
ném gi y rác b a bãi. D ng xe úng n i quy nh, không l n xe trong tr ng,ấ ừ ự đ ơ đị ượ ườ
không n qu v t. N u l m m t mát, h ng t i s n c a l p v nh tr ng ph iă à ặ ế à ấ ỏ à ả ủ ớ à à ườ ả
b i th ng v ch u k lu t.ồ ườ à ị ỷ ậ
3. Khi nghe hi u l nh tr ng truy b i v o thì h c sinh ph i v o l p truy b i, khiệ ệ ố à à ọ ả à ớ à
giáo viên ra, v o l p h c sinh ph i ng d y ch o. L p tr ng h ng ng y ph ià ớ ọ ả đứ ậ à ớ ưở à à ả
báo cáo s s v i c (nói rõ s b n v ng, có ho c không có lý do).ĩ ố ớ ờ đỏ ố ạ ắ ặ
4. Không gây g ánh nhau, không nói t c, nghiêm c m mang ch i nguyổ đ ụ ấ đồ ơ
hi m, v khí n tr ng, C m á bóng sân tr ng, không leo trèo n i lan can,ể ũ đế ườ ấ đ ở ườ ơ
c u thang, v cây trong tr ng. Trong gi h c không t ng r i kh i sânầ à ườ ờ ọ ự độ ờ ỏ
tr ng. Không ngh ch v o các i n gây nguy hi m.ườ ị à ổ đ ệ ể
5. Ti t ki m i n, ra kh i l p tr c nh t ph i: óng c a, t t i n. H c sinh ph iế ệ đ ệ ỏ ớ ự ậ ả Đ ử ắ đ ệ ọ ả
b o v cây xanh, gi gìn v sinh chung khi u ng n c v n i công c ng.ả ệ ữ ệ ố ướ à ơ ộ
6. B t c c a r i ph i tr ng i ánh m t, tích c c phát giác nh ng ng i viắ đượ ủ ơ ả ả ườ đ ấ ự ữ ườ
ph m các t n n xã h i, ra ng ph i ch p h nh lu t l giao thông.ạ ệ ạ ộ đườ ả ấ à ậ ệ
7. L phép v i th y cô giáo, v i nh ng ng i h n tu i. Th ng yêu giúp b nễ ớ ầ ớ ữ ườ ơ ổ ươ đỡ ạ
bè, s n s ng giúp b n khi g p khó kh n. G p khách ph i ch o h i l phép.ẵ à đỡ ạ ặ ă ặ ả à ỏ ễ
III. NH NG I U C M I V I H C SINH:Ữ Đ Ề Ấ ĐỐ Ớ Ọ
1. Không c xúc ph m nhân ph m, danh d , xâm ph m thân th nh giáo cánđượ ạ ẩ ự ạ ể à
b nhân viên nh tr ng v ng i khác.ộ à ườ à ườ
2. Không gian l n trong h c t p, ki m tra v thi c . Không nói t c, nói b y trongậ ọ ậ ể à ử ụ ậ
v ngo i nh tr ng.à à à ườ
3. Không c hút thu c, u ng r u, bia v s d ng ch t gây nghi n. Khôngđượ ố ố ượ à ử ụ ấ ệ
gây r i an ninh, tr t t trong v ngo i nh tr ng.ố ậ ự à à à ườ
IV. CH TRÁCH NHI M:Ế ĐỘ Ệ
1. Giáo viên ch nhi m cho t t c h c sinh h c n i quy n y v o u n m h c.ủ ệ ấ ả ọ ọ ộ à à đầ ă ọ
2. H c sinh ph i t giác v nghiêm ch nh th c hi n quy nh trên. Cá nhân, t pọ ả ự à ỉ ự ệ đị ậ
th l m t t c khen th ng. N u vi ph m s b x lý k lu t.ể à ố đượ ưở ế ạ ẽ ị ử ỷ ậ
3. Các th y cô giáo v Cán b viên ch c trong nh tr ng có trách nhi m nh cầ à ộ ứ à ườ ệ ắ
nh h c sinh v ki m tra vi c th c hi n x p lo i thi ua.ở ọ à ể ệ ự ệ để ế ạ đ
NỘI QUY
i u 1.Đ ề Gi l m vi c:ờ à ệ
· Gi l m vi c c a giáo viên:ờ à ệ ủ
+ Mùa hè: Sáng: T 6 gi 25 n 9 gi 40. Chi u: T 13 gi 55 n 16 gi 35.ừ ờ đế ờ ề ừ ờ đế ờ
+ Mùa ông: Sáng: T 6 gi 55 n 10 gi 10. Chi u: T 13 gi 55 n 16 gi 35.đ ừ ờ đế ờ ề ừ ờ đế ờ
Giáo viên tr c ban ph i có m t tr c gi quy nh trên 30 phút.ự ả ặ ướ ờ đị
· Gi h c c a h c sinh:ờ ọ ủ ọ
+ Mùa hè: Sáng: T 6 gi 30 n 9 gi 35. Chi u: T 14 gi 00 n 16 gi 30.ừ ờ đế ờ ề ừ ờ đế ờ
+ Mùa ông: Sáng: T 7 gi 00 n 10 gi 05. Chi u: T 14 gi 00 n 16 gi 30.đ ừ ờ đế ờ ề ừ ờ đế ờ
H ng ng y tr c gi h c 15 ph t nh tr ng t ch c cho h c sinh c t ki mà à ướ ờ ọ ỳ à ườ ổ ứ ọ đượ ự ể
tra l n nhau v chu n b b i (b i h c v b i l m) c a c nhân .ẫ ề ẩ ị à à ọ à à à ủ ỏ
Không nên i h c quá s m. Không ch i sân tr ng sau gi tan h c.đ ọ ớ ơ ở ườ ờ ọ
i u 2.Đ ề Giáo viên: M c nghiêm túc khi n tr ng . L i nói c ch ph i th hi nặ đế ườ ờ ử ỉ ả ể ệ
s tôn tr ng nhân cách c a h c sinh. L ch s khi giao ti p v i CMHS v có ý th cự ọ ủ ọ ị ự ế ớ à ứ
gi g n danh d c a ng i giáo viên. Ho n th nh m i trách nhi m c giao, cácữ ỡ ự ủ ườ à à ọ ệ đượ
công vi c c phân công v có ý th c xây d ng nh tr ng. Không ti p kháchệ đượ à ứ ự à ườ ế
trong gi gi ng d y. Cho h c sinh ra kh i tr ng trong gi quy nh ph i có ý ki nờ ả ạ ọ ỏ ườ ờ đị ả ế
c a Ban giám hi u.ủ ệ
i u 3.Đ ề H c sinh: i h c úng gi , m c g n g ng, s ch s theo quy nh c a nhọ Đ ọ đ ờ ặ ọ à ạ ẽ đị ủ à
tr ng. M c ng ph c v o các bu i sáng th 2, 3 v th 6. i viên eo kh nườ ặ đồ ụ à ổ ứ à ứ Độ đ ă
qu ng . Chu n b y b i h c, b i l m theo yêu c u c a giáo viên . T pà đỏ ẩ ị đầ đủ à ọ à à ầ ủ ậ
trung nghe gi ng v h c t p t k t qu cao. Gi gìn v sinh cá nhân, tr ngả à ọ ậ để đạ ế ả ữ ệ ườ
l p. Tích c c tham gia các ho t ng do nh tr ng t ch c. Kính tr ng l phépớ ự ạ độ à ườ ổ ứ ọ ễ
v i các th y cô giáo, các cán b nhân viên v khách n nh tr ng. Không nóiớ ầ ộ à đế à ườ
t c ch i b y, gây g ánh nhau. Bi t c m n v xin l i.ụ ử ậ ổ đ ế ả ơ à ỗ
i u 4.Đ ề CMHS a ón h c sinh n tr ng không c mang xe v o trongđư đ ọ đế ườ đượ à
tr ng. Xe máy, xe p c a giáo viên ph i úng n i quy nh. Các ph ngườ đạ ủ ả để đ ơ đị ươ
ti n c a khách ph i n i d nh riêng.ệ ủ ả để ơ à
i u 5.Đ ề Cán b giáo viên công nhân viên v h c sinh ph i có trách nhi m b o ộ à ọ ả ệ ả
qu n m i t i s n c a nh tr ng, n u h ng, m t ph i b i th ng v có ý th c ả ọ à ả ủ à ườ ế ỏ ấ ả ồ ườ à ứ
ch p h nh tri t quy nh PCCC trong nh tr ng.ấ à ệ để đị à ườ
DANH SÁCH H C SINHỌ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
DANH SÁCH H C SINHỌ
SỐ
CON ÔNG (BÀ)
XÓM
S .BỐĐ
TOÁN
T.V
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
I- C I M TÌNH HÌNH CHUNGĐẶ Đ Ể
1- T NG H P CHUNGỔ Ợ
- T ng s h c sinh Trong ó n : ổ ố ọ đ ữ
- tu i: Sinh n m : em = %. Sinh n m : em = %.Độ ổ ă ă
- Con li t s : em, con th ng binh : em.ệ ĩ ươ
- Ch t l ng n m h c tr c:ấ ượ ă ọ ướ
+ H nh ki m: TH y : em = %. Ch a TH y : em = ạ ể đầ đủ ư đầ đủ
%.
+ H c l c môn: ọ ự
* Toán: Gi i: em = %. Khá : em = %. TB : em = %.ỏ
* T.V: Gi i: em = %. Khá : em = %. TB : em = %.ỏ
2- M T S TÌNH HÌNH C A L P QUA TH C T U N MỘ Ố Ủ Ớ Ự Ế ĐẦ Ă
a) K t qu ki m tra u n m:ế ả ể đầ ă
- Toán: Gi i: em = %. Khá : em = %. TB : em = %.ỏ
- T.V: Gi i: em = %. Khá : em = %. TB : em = %.ỏ
b) V th c hi n n n p v nhi m v h c sinh:ề ự ệ ề ế à ệ ụ ọ
c) V h c l c:ề ọ ự
3- NH N XÉT CHUNGẬ
1) Thu n l i:ậ ợ
2) Khó kh n:ă
II- NHI M V N M H CỆ Ụ Ă Ọ
1. M c tiêu: ụ i m i công tác ch nhi m l p, tích c c i m i ph ng pháp d yĐổ ớ ủ ệ ớ ự đổ ớ ươ ạ
h c; xây d ng t p th l p o n k t, thân thi n, có ý th c h c t p t t tr th nh m tọ ự ậ ể ớ đ à ế ệ ứ ọ ậ ố ở à ộ
trong nh ng l p có n n p v ch t l ng cao trong nh tr ng.ữ ớ ề ế à ấ ượ à ườ
2. Nhi m v chung:ệ ụ
- T ng c ng vi c giáo d c to n di n cho h c sinh ti p t c th c hi n i m iă ườ ệ ụ à ệ ọ ế ụ ự ệ đổ ớ
ph ng pháp d y h c theo h ng phát huy tính tích c c c a h c sinh. i m iươ ạ ọ ướ ự ủ ọ Đổ ớ
ph ng pháp d y h c có ng d ng CNTT.ươ ạ ọ ứ ụ
- Giáo d c h c sinh có ý th c cao trong phong tr o xây d ng tr ng h c thân thi n,ụ ọ ứ à ự ườ ọ ệ
h c sinh tích c c.ọ ự
- y m nh công tác xã h i hoá giáo d c. Xây d ng l p có phong tr o xã h i hoá giáoĐẩ ạ ộ ụ ự ớ à ộ
d c t o i u ki n i m i ph ng pháp d y h c có UD CNTT.ụ ạ đ ề ệ đổ ớ ươ ạ ọ
3. Nhi m v c th :ệ ụ ụ ể
- Th c hi n t t ch i m n m h c: "ự ệ ố ủ đ ể ă ọ N m h c ti p t c i m i qu n lí vă ọ ế ụ đổ ớ ả à
nâng cao ch t l ng giáo d cấ ượ ụ ". Tham gia tích c c các cu c v n ng v phongự ộ ậ độ à
tr o thi ua. Rèn luy n o c, nhân cách nh giáo, nâng cao trình chuyênà đ ệ đạ đứ à độ
môn nghi p v . y m nh ng d ng công ngh thông tin v o qu n lí v d y h c.ệ ụ Đẩ ạ ứ ụ ệ à ả à ạ ọ
Quan tâm n giáo d c o c v k n ng s ng cho h c sinh.đế ụ đạ đứ à ĩ ă ố ọ
- Nâng cao ch t l ng giáo d c to n di n, y m nh vi c i m i ph ng phápấ ượ ụ à ệ đẩ ạ ệ đổ ớ ươ
d y h c theo h ng giáo d c l y h c sinh l m trung tâm, nâng cao hi u qu côngạ ọ ướ ụ ấ ọ à ệ ả
tác ánh giá x p lo i h c sinh. đ ế ạ ọ
- Th c hi n t t k c ng, n n p c a giáo viên v h c sinh. ự ệ ố ỉ ươ ề ế ủ à ọ
- Th c hi n d y y các môn h c, không coi nh môn n o v d y có ch tự ệ ạ đầ đủ ọ ẹ à à ạ ấ
l ng cao. Nâng cao ch t l ng i tr c a l p, ánh giá ch t l ng h c sinhượ ấ ượ đạ à ủ ớ đ ấ ượ ọ
chính xác, khách quan v công b ng. à ằ
- Tích h p l ng ghép giáo d c b o v môi tr ngợ ồ ụ ả ệ ườ v giáo d c ti t ki m n ngà ụ ế ệ ă
l ng i v i ti t h c có liên quan trong t t c các môn h c. ượ đố ớ ế ọ ấ ả ọ
- T ng s l ng v ch t l ng h c sinh gi i, không h c sinh còn y u cácă ố ượ à ấ ượ ọ ỏ để ọ ế ở
môn h c. ọ
- Th c hi n t t quy ch chuyên môn: So n b i y tr c khi n l p, trên l pự ệ ố ế ạ à đầ đủ ướ đế ớ ớ
gi ng d y nhi t tình; th ng xuyên ki m tra, ch m – ch a b i cho h c sinh theoả ạ ệ ườ ể ấ ữ à ọ
úng quy nh. đ đị
- Tích c c t h c nâng cao ki n th c, trình chuyên môn, nghi p v , th ngự ự ọ ế ứ độ ệ ụ ườ
xuyên th m l p v d gi , giao l u chuyên môn v i các ng nghi p. Tham giaă ớ à ự ờ ư ớ đồ ệ
y các bu i sinh ho t chuyên môn, chuyên v H i gi ng c p t , c pđầ đủ ổ ạ đề à ộ ả ấ ổ ấ
tr ng ườ
- Có các lo i h s s sách theo quy nh; gi gìn s i m s ch s , ánh giáđủ ạ ồ ơ ổ đị ữ ổ đ ể ạ ẽ đ
v tính i m th ng xuyên, chính xác. à đ ể ườ
- m b o s d ng dùng d y h c m t cách th ng xuyên ( i v i nh ng ti tĐả ả ử ụ đồ ạ ọ ộ ườ đố ớ ữ ế
h c có yêu c u s d ng dùng d y h c) v tích c c t l m dùng d y h cọ ầ ử ụ đồ ạ ọ à ự ự à đồ ạ ọ
ph c v gi ng d yđể ụ ụ ả ạ
- Th ng xuyên trao i, ph i h p v i ph huynh h c sinh thông qua s liên l c,tườ đổ ố ợ ớ ụ ọ ổ ạ ổ
ch c h p ph huynh h c sinh theo úng quy nh, tranh th th i gian n nhứ ọ ụ ọ đ đị ủ ờ để đế à
g p g , th m h i h c sinh. ặ ỡ ă ỏ ọ
- Th c hi n phong tr o gi v s ch vi t ch p.ự ệ à ữ ở ạ ế ữ đẹ y m nh các phong tr o thiĐẩ ạ à
ua ho t ng ngo i gi lên l p.đ ạ độ à ờ ớ
- Tích c c t h c, t b i d ng, trao i v h c t p chuyên môn ng nghi p. ự ự ọ ự ồ ưỡ đổ à ọ ậ đồ ệ
III- CH TIÊU PH N UỈ Ấ ĐẤ
1/ Duy trì s s :ĩ ố
- m b oĐả ả % s s c giao.ĩ ố đượ
- úng tu iĐ độ ổ em = %.
2/ Ch t l ng o t o:ấ ượ đà ạ
a) Ki m tra nh kì t yêu c u tr lên:ể đị đạ ầ ở
MÔN
CUỐI KỲ I CUỐI NĂM
GHI CHÚ
SL % SL %
Toán
Ti ng Vi tế ệ
Khoa, S , aử Đị
b) K t qu x p lo i H nh ki m v H c l c môn:ế ả ế ạ ạ ể à ọ ự
HẠNH KIỂM VÀ HỌC LỰC MÔN
CUỐI KỲ I CUỐI NĂM
GHI CHÚ
SL % SL %
HỌC LỰC MÔN
Toán
Gi iỏ
Khá
Trung bình
Y uế
Ti ng ế
Vi tệ
Gi iỏ
Khá
Trung bình
Y uế
Khoa
sử
Gi iỏ
Khá
Trung bình
Y uế
HẠNH KIỂM
Th c hi n y ự ệ đầ đủ
Ch a th c hi n y ư ự ệ đầ đủ
Các môn còn l i:ạ
XẾP LOẠI
HỌC KÌ I CẢ NĂM
A+ A B A+ A B
SL % SL % SL % SL % SL % SL %
o cĐạ đứ
TN - XH
Âm nh cạ
M thu tĩ ậ
Th côngủ
Th d cể ụ
K thu tĩ ậ
c) Các ch tiêu khác:ỉ
CHỈ TIÊU CUỐI KỲ I CUỐI NĂM GHI CHÚ
HS Gi iỏ
HS Tiên ti nế
T l HS t VS - C (SL - %)ỉ ệ đạ Đ
HS lên l p th ngớ ẳ
H c sinh c khen t ng m tọ đượ ừ ặ
L p tớ đạ
Giáo viên tđạ
3/ K t qu tham gia các phong tr o thi ua, các ho t ng khác:ế ả à đ ạ độ
IV- BI N PHÁP TH C HI NỆ Ự Ệ
1- Kh o sát i t ng h c sinh a ra ph ng pháp giáo d c phù h p:ả đố ượ ọ để đư ươ ụ ợ
- Kh o sát i t ng thông qua h s h c b , qua giáo viên ch nhi m c , qua h cả đố ượ ồ ơ ọ ạ ủ ệ ũ ọ
sinh trong l p ho c qua ph huynh.ớ ặ ụ
- Ti n h nh phân lo i i t ng a v o s k ho ch công tác ch nhi m, cế à ạ đố ượ để đư à ổ ế ạ ủ ệ ụ
thể:
+ H c sinh g p ho n c nh khó kh n, H c sinh khuy t t t.ọ ặ à ả ă ọ ế ậ
+ H c sinh cá bi t v o c, H c sinh y u, H c sinh có nh ng n ng l c cọ ệ ề đạ đứ ọ ế ọ ữ ă ự đặ
bi t.ệ
2- p d ng các ph ng pháp giáo d c phù h p v i t ng lo i i t ng:Á ụ ươ ụ ợ ớ ừ ạ đố ượ
- i v i nh ng h c sinh có ho n c nh gia ình khó kh n :Đố ớ ữ ọ à ả đ ă
Giáo viên ch nhi m th ng xuyên ng viên giúp c v v t ch t l n tinhủ ệ ườ độ đỡ ả ề ậ ấ ẫ
th n. Kêu g i h c sinh c l p có tinh th n o n k t giúp b n v t khó. tầ ọ ọ ả ớ ầ đ à ế ạ ượ Đề đạ
v i chi h i ph huynh l p, nh tr ng t o i u ki n giúp nh ng em ó. Tínhớ ộ ụ ớ à ườ ạ đ ề ệ đỡ ữ đ
u vi t c a vi c l m n y l v a kh c ph c c khó kh n l i v a giáo d c cư ệ ủ ệ à à à ừ ắ ụ đượ ă ạ ừ ụ đượ
lòng nhân ái cho h c sinh v tranh th c s h tr c a nh tr ng c a h i phọ à ủ đượ ự ỗ ợ ủ à ườ ủ ộ ụ
huynh h c sinh.ọ
- i v i nh ng h c sinh khuy t t t: Đố ớ ữ ọ ế ậ
Giáo viên ch nhi m c n d nh tình c m u ái h n. Chú ý cách b trí ch ng iủ ệ ầ à ả ư ơ ố ỗ ồ
phù h p, cách t câu h i g i m khi tìm hi u b i v s òi h i yêu c u v n iợ đặ ỏ ợ ở ể à à ự đ ỏ ầ ề ộ
dung b i h c s khác h n so v i h c sinh bình th ng. Th ng xuyên g p g phà ọ ẽ ơ ớ ọ ườ ườ ặ ỡ ụ
huynh k t h p theo dõi di n bi n v s c kho v h c t p c a các em.để ế ợ ễ ế ề ứ ẻ à ọ ậ ủ
- i v i h c sinh cá bi t v o c:Đố ớ ọ ệ ề đạ đứ
Tìm hi u nguyên nhân qua gia ình: Gia ình có s mâu thu n gi a b v m ,ể đ đ ự ẫ ữ ố à ẹ
gia ình thi u quan tâm ho c có th b b n bè, k x u lôi kéo .Ho c tr có…đ ế ặ ể ị ạ ẻ ấ ặ ẻ
nh ng tính x u m b n thân gia ình ch a giáo d c c…ữ ấ à ả đ ư ụ đượ
Dùng ph ng pháp tác ng tình c m, nghiêm kh c i v i h c sinh nh ngươ độ ả ắ đố ớ ọ ư
không c ng nh c. Tuy t i không s d ng ph ng pháp trách ph t, chú ý g n g iứ ắ ệ đố ử ụ ươ ạ ầ ũ
các em v th ng xuyên nh c nh ng viên khen - chê k p th i. Giao cho các emà ườ ắ ở độ ị ờ
ó m t ch c v trong l p nh m g n v i các em trách nhi m t ng b c i uđ ộ ứ ụ ớ ằ ắ ớ ệ để ừ ướ đ ề
ch nh mình.ỉ
- i v i h c sinh h c y u: Đố ớ ọ ọ ế
Tìm hi u nguyên nhân vì sao em ó h c y u, h c y u nh ng môn n o. Có thể đ ọ ế ọ ế ữ à ể
l gia ình các em ó không có th i gian h c t p vì ph i l m nhi u vi c ho cà ở đ đ ờ ọ ậ ả à ề ệ ặ
em ó có l h ng v ki n th c nên c m th y chán n n.đ ỗ ổ ề ế ứ ả ấ ả
Giáo viên l p k ho ch giúp i t ng b ng nh ng vi c c th nh sau:ậ ế ạ đỡ đố ượ ằ ữ ệ ụ ể ư
+ Gi ng l i b i m các em ch a hi u hay còn hi u mù m v o nh ng th i gianả ạ à à ư ể ể ờ à ữ ờ
ngo i gi lên l p .à ờ ớ
+ a ra nh ng câu h i t d n khó h c sinh có th tr l i c nh m t oĐư ữ ỏ ừ ễ đế để ọ ể ả ờ đượ ằ ạ
h ng thú v c ng c ni m tin các em.ứ à ủ ố ề ở
+ Th ng xuyên ki m tra các i t ng ó trong qúa trình lên l p.ườ ể đố ượ đ ớ
+ T ch c cho h c sinh h c theo nhóm h c sinh khá gi i giúp h c sinh y uổ ứ ọ ọ để ọ ỏ đỡ ọ ế
kém ti n b .ế ộ
+ G p g ph huynh h c sinh trao i v tình hình h c t p, c ng nh s ti n bặ ỡ ụ ọ đổ ề ọ ậ ũ ư ự ế ộ
c a con em ph huynh giúp thêm vi c h c nh cho các em.ủ để ụ đỡ ệ ọ ở à
+ Chú ý tránh thái mi t th , phân bi t i x l m cho các em nh t chí, x u hđộ ệ ị ệ đố ử à ụ ấ ổ
tr c b n bè.ướ ạ
- i v i nh ng h c sinh có n ng l c c bi t:Đố ớ ữ ọ ă ự đặ ệ
Phát hi n nh ng n ng l c c bi t h c sinh v v n hoá v n ngh , th d cệ ữ ă ự đặ ệ ở ọ ề ă ă ệ ể ụ
th thao, h i ho . B i d ng, kh i d y các em lòng say mê h ng thú h c t pể ộ ạ ồ ưỡ ơ ậ ở ứ ọ ậ
thông qua nh ng h i thi, nh ng bu i nói chuy n ngo i khoá ho c g n g i nh tữ ộ ữ ổ ệ ạ ặ ầ ũ ấ
ngay trong ti t h c chính khoá (K t h p v i i TNTP H Chí Minh).ế ọ ế ợ ớ Độ ồ
3- Giáo d c o c, k n ng s ng:ụ đạ đứ ĩ ă ố
- Th c hi nự ệ giáo d c cho h c sinh m i lúc, m i n i theo "5 i u Bác H d y".ụ ọ ọ ọ ơ đ ề ồ ạ
- Luôn i m i hình th c giáo d c qua i ph ng pháp d y h c. C th : Khiđổ ớ ứ ụ đổ ươ ạ ọ ụ ể
th y nh ng hi n t ng sai trái ho c nh ng vi c l m t t c a h c sinh m c dùấ ữ ệ ượ ặ ữ ệ à ố ủ ọ ặ
không ph i l h c sinh mình ph trách chúng ta c ng k p th i ng viên u n n n.ả à ọ ụ ũ ị ờ độ ố ắ
- T ch c các ho t ng d i nhi u hình th c: hái hoa dân ch , sân ch i h c trò,ổ ứ ạ độ ướ ề ứ ủ ơ ọ
vui h c…đố để ọ
- Th c hi n d y tích h p n i dung giáo d c k n ng s ng trong các môn h c.ự ệ ạ ợ ộ ụ ĩ ă ố ọ
4- Xây d ng n n p, t p th l p.ự ề ế ậ ể ớ
- Xây d ng n i quy l p h c qua ý ki n c a m i h c sinh t. Th ng kê l i ự ộ ớ ọ ế ủ ỗ ọ đề đạ ố ạ để
có n i quy chung, nh : n n n p ra v o l p, chuyên c n, k lu t h c t p nh h cộ ư ề ế à ớ ầ ỷ ậ ọ ậ ư ọ
b i, l m b i y tr c khi n l p …à à à đầ đủ ướ đế ớ
- L y ý ki n c a h c sinh b u ban cán s l p có uy tín n ng l c lãnh o.ấ ế ủ ọ để ầ ự ớ đủ ă ự đạ
T p hu n cách i u h nh l p cho ban cán s . Giáo viên ph i h p v i ban cán sậ ấ đ ề à ớ ự ố ợ ớ ự
l p i u h nh m i ho t ng trong sinh ho t 15 phút u gi ho c sinh ho t cu iớ đ ề à ọ ạ độ ạ đầ ờ ặ ạ ố
tu n. ầ
- Xây d ng nhóm h c t p, t h c t p, " ôi b n cùng ti n" h c sinh có i uự ọ ậ ổ ọ ậ Đ ạ ế để ọ đủ đ ề
ki n giúp l n nhau. T ch c các bu i sinh ho t có ch phù h p v i s thíchệ đỡ ẫ ổ ứ ổ ạ ủ đề ợ ớ ở
nh m gây h ng thú cho h c sinh. H ng d n các em cách t ch c ban u, khi h cằ ứ ọ ướ ẫ ổ ứ đầ ọ
sinh quen d n giáo viên ch óng vai trò c v n.(PPDH m i)ầ ỉ đ ố ấ ớ
- Giáo viên ch nhi m t p trung xây d ng cho các em nh n th c v tinh th n o nủ ệ ậ ự ậ ứ ề ầ đ à
k t t ng tr l n nhau, nh c nh nhau gi gìn v có ý th c k lu t cao. H c sinhế ươ ợ ẫ ắ ở ữ à ứ ỉ ậ ọ
ph i hi u c m t cá nhân ch có th ti n b d n trong m t t p th ti n b .ả ể đượ ộ ỉ ể ế ộ ầ ộ ậ ể ế ộ
- Cu i tu n, cu i tháng, cu i kì c n d nh th i gian tho áng ánh giá l iố ầ ố ố ầ à ờ ả đ để đ ạ
m i ho t ng c a h c sinh nh m bi u d ng k p th i nh ng h c sinh có nh ngọ ạ độ ủ ọ ằ ể ươ ị ờ ữ ọ ữ
vi c l m t t h c sinh h c t p ng th i ng n ch n k p th i nh ng tác ngệ à ố để ọ ọ ậ đồ ờ ă ặ ị ờ ữ độ
x u n các em.ấ đế
- Có k ho ch ch nhi m c th theo tu n, tháng, kì, n m. Sau m i giai o n giáoế ạ ủ ệ ụ ể ầ ă ỗ đ ạ
viên t ánh giá rút kinh nghi m v i u ch nh ph ng pháp cho phù h p.ự đ ệ à đ ề ỉ ươ ợ
5- Công tác ph i h p giáo d c gia ình, nh tr ng v xã h i:ố ợ ụ đ à ườ à ộ
- i v i ph huynh: V n ng, ng viên ph huynh cùng v i ph huynh b nĐố ớ ụ ậ độ độ ụ ớ ụ à
b c m t s gi i pháp nh m giúp con h c t t, giáo d c o c gia ình, thuạ ộ ố ả ằ ọ ố ụ đạ đứ ở đ
n p y các kho n quy nh. Cùng t p th l p th m h c sinh au m k p th i,ộ đầ đủ ả đị ậ ể ớ ă ọ đ ố ị ờ
h c sinh g p khó kh n th ng xuyên có h ng giúp Th ng xuyên thôngọ ặ ă ườ để ướ đỡ ườ
tin ph huynh bi t tình hình h c t p c a con em mình t ó có nh h ngđể ụ ế ọ ậ ủ ừ đ đị ướ
t o i u ki n v v t ch t, tinh th n giáo d c t t con em. ạ đ ề ệ ề ậ ấ ầ để ụ ố
- Phát huy t i a vai trò c a các t ch c chính tr trong nh tr ng c bi t l iố đ ủ ổ ứ ị à ườ đặ ệ à Độ
TNTP H Chí Minh. ồ
+ Bám sát k ho ch c a H i ng i, ph i h p v i T ng ph trách v cácế ạ ủ ộ đồ Độ ố ợ ớ ổ ụ à
l p trong kh i, trong tr ng t o ra các sân ch i b ích thi t th c cho h c sinh.ớ ố ườ ạ ơ ổ ế ự ọ
+ Th ng xuyên ki m tra nh c nh vi c gi v sinh cá nhân, v sinh môiườ ể ắ ở ệ ữ ệ ệ
tr ng s ch s .ườ ạ ẽ
+ Cùng tham gia lao ng v h ng d n h c sinh trong các bu i lao ng.độ à ướ ẫ ọ ổ độ
+ Giáo d c h c sinh ý th c t giác c a ng i i viên. T ch c cho h cụ ọ ứ ự ủ ườ độ ổ ứ ọ
sinh tham gia th c hi n ATGT, giáo d c lòng nhân ái "ự ệ ụ lá l nh ùm lá ráchà đ " qua
các bu i sinh ho t ch i m. ổ ạ ủ đ ể
- K t h p v i các o n th nh : chi o n a ph ng, h i ph n , h i c uế ợ ớ đ à ể ư đ à đị ươ ộ ụ ữ ộ ự
giáo ch c, h i c u chi n binh v n ng h c sinh n tr ng 100%, giáo d cứ ộ ự ế ậ độ ọ đế ườ ụ
h c sinh cá bi t ho c u cho nh ng h c sinh có ho n c nh khó kh n.ọ ệ ặ đỡ đầ ữ ọ à ả ă
6- Nâng cao ch t l ng giáo d c i tr .ấ ượ ụ đạ à
- Th c hi n t t quy ch chuyên môn, ch ng trình th i khoá bi u, n i quy, i uự ệ ố ế ươ ờ ể ộ đ ề
l , lu t giáo d c.ệ ậ ụ
- Ti p t c th c hi n nhi m v i m i ch ng trình sách giáo khoa, i m iế ụ ự ệ ệ ụ đổ ớ ươ đổ ớ
ph ng pháp d y h c, sáng t o hi u qu b ng ph ng pháp d y h c ng d ngươ ạ ọ ạ ệ ả ằ ươ ạ ọ ứ ụ
công ngh thông tin.ệ
- Nâng cao ch t l ng so n b i chu n b b i, l m v s d ng dùng tr c khiấ ượ ạ à ẩ ị à à à ử ụ đồ ướ
lên l p. So n b i v nghiên c u k b i tr c khi lên l p; bám ch c chu n ki nớ ạ à à ứ ĩ à ướ ớ ắ ẩ ế
th c k n ng v gi ng d y phù h p v i t ng i t ng HS; nghiên c u k sách giáoứ ĩ ă à ả ạ ợ ớ ừ đố ượ ứ ĩ
khoa hi u n i dung sách giáo khoa, truy n t n các em có hi u qu t tđể ể ộ ề đạ đế ệ ả ố
nh t. L ng ghép giáo d c b o v môi tr ng v giáo d c ti t ki m t i nguyên choấ ồ ụ ả ệ ườ à ụ ế ệ à
h p lý t t c các môn h c .ợ ở ấ ả ọ
- S d ng linh ho t ph ng pháp d y h c, không d p khuôn máy móc. Tích c c tử ụ ạ ươ ạ ọ ậ ự ự
l m dùng d y h c.à đồ ạ ọ
- Xây d ng “ ôi b n cùng ti n” các em giúp nhau cùng ti n b trong h c t p. ự Đ ạ ế để ế ộ ọ ậ
- B i d ng th ng xuyên theo t i li u cung c p. ồ ưỡ ườ à ệ ấ
- Th ng xuyên rèn luy n, u n n n h c sinh các k n ng c, vi t, tính toán. Chúườ ệ ố ắ ọ ỹ ă đọ ế
ý h c sinh y u ngay t u n m, th c hi n d y h c l y h c sinh l m trung tâm ọ ế ừ đầ ă ự ệ ạ ọ ấ ọ à để
gi h c c nh nh ng, tho i mái v hi u qu .ờ ọ đượ ẹ à ả à ệ ả
-Th c hi n ch m ch a b i, th ng kê i m chính xác, ph n ánh ch t l ng th c,ự ệ ấ ữ à ố đ ể ả ấ ượ ự
không có tiêu c c.ự
7- Rèn v s ch ch pở ạ ữ đẹ :
- Phát ng phong tr o thi ua: “Gi v s ch- vi t ch p ”.độ à đ ữ ở ạ ế ữ đẹ
- Yêu c u h c sinh b c v 100% v vi t m c en.ầ ọ ọ ở à ế ự đ
- Rèn h c sinh vi t úng m u ch , úng chính t .ọ ế đ ẫ ữ đ ả
- H ng tháng ánh giá x p lo i ch vi t h c sinh.à đ ế ạ ữ ế ọ
8- B i d ng h c sinh gi i:ồ ưỡ ọ ỏ
a) V i môn Toán :ớ
- Ki m tra ch c ki n th c c b n: c ng, tr , nhân, chia.ể ắ ế ứ ơ ả ộ ừ
- Chú tr ng rèn k n ng gi i toán có l i v n: c k v phân tích c b i, ọ ĩ ă ả ờ ă đọ ĩ à đượ đề à
a v nh ng d ng toán c b n ã h c, suy ngh tìm ra cách gi iđư ề ữ ạ ơ ả đ ọ ĩ để ả
- Giáo viên c n khen ng i k p th i nh ng h c sinh có ti n b ng viên các emầ ợ ị ờ ữ ọ ế ộ để độ
v n lên trong h c t p, yêu tích môn Toán.ươ ọ ậ
b) V i môn Ti ng Vi t :ớ ế ệ
- Yêu c u các em c nhi u giúp m r ng v n t , vi t câu úng, t p t câu v nầ đọ ề ở ộ ố ừ ế đ ậ đặ ă
hay, vi t c o n v n theo ch ó l ti n l m v n t t .…ế đượ đ ạ ă ủ đề đ à ề đề để à ă ố
Ph o h c sinh y u:ụ đạ ọ ế
- Ngay t u n m, giáo viên ph i kh o sát v phân lo i xem h c sinh y u mônừ đầ ă ả ả à ạ ọ ế
n o. Sau ó tìm hi u nguyên nhân d n n y u môn ó, t ó giáo viên có bi nà đ ể ẫ đế ế đ ừ đ ệ
pháp kèm c p, ph o i v i t ng em .ặ ụ đạ đố ớ ừ
- Phân công h c sinh khá giúp h c sinh y u.ọ đỡ ọ ế
- Th c hi n d y h c phân hóa các i t ng h c sinh.ự ệ ạ ọ đố ượ ọ
9- Các ho t ng khác:ạ độ
K HO CH HO T NG H NG TH NGẾ Ạ Ạ ĐỘ À Á
N m h c 2010 2011–ă ọ
Tháng 9
N I DUNG CÔNG VI CỘ Ệ
NG IƯỜ
TH C HI NỰ Ệ
TH IỜ
I MĐ Ể
- n nh t ch c, xây d ng n n n p, h c t p n iỔ đị ổ ứ ự ề ế ọ ậ ộ
quy.
GVCN Ng y à
- Ki m tra vi c chu n b dùng h c t p c a h cể ệ ẩ ị đồ ọ ậ ủ ọ
sinh.
GVCN Tu nầ
-Th ng nh t ch ng trình t ng kh i l p, ki m traố ấ ươ ừ ố ớ ể
giáo án.
T tr ngổ ưở
- Xây d ng k ho ch gi ng d y, công tác chự ế ạ ả ạ ủ
nhi m, ng ký thi ua.ệ đă đ
GVCN
- Ti p t c th m l p d gi m t s l pế ụ ă ớ ự ờ ộ ố ớ BGH - T CMổ
- L p k ho ch chuyên môn: T - Nhóm ậ ế ạ ổ BGH - T CMổ
- T ch c chuyên tháng 9 ( L p 5 ).ổ ứ đề ớ BGH - GV
- Vi t b i thi luy n vi t tháng 9ế à ệ ế GV
- Nâng cao ch t l ng cho h c sinh trong kh iấ ượ ọ ố GV
- Bình b u thi ua tháng 9ầ đ TT - GV
B sung:ổ
-Ki m tra ch t l ng u n mể ấ ượ đầ ă
GV
- H p ph huynh h c sinh các l pọ ụ ọ ớ GVCN
- …………………………
K t qu :ế ả
- H u h t h c sinh có SGK v d ng c h c t p, có 2 h c sinh l p 3D thi uầ ế ọ đủ à ụ ụ ọ ậ ọ ớ ế
sách B i t p Ti ng Vi t.à ậ ế ệ
- K t qu ki m tra u n m cao, t l t yêu c u tr lên l : môn Toán 95%,ế ả ể đầ ă ỉ ệ đạ ầ ở à
môn TV 92%
…………………………………
Tháng 10
N I DUNG CÔNG VI CỘ Ệ
NG IƯỜ
TH C HI NỰ Ệ
TH IỜ
I MĐ Ể
B sung:ổ
K t qu :ế ả
Tháng 11
N I DUNG CÔNG VI CỘ Ệ
NG IƯỜ
TH C HI NỰ Ệ
TH IỜ
I MĐ Ể
B sung:ổ
K t qu :ế ả
T CH C L PỔ Ứ Ớ
1- T ch c l p:ổ ứ ớ
- L p tr ng: Xóm: ớ ưở
Ph n vi c ph trách: ầ ệ ụ
- L p phó: Xóm: ớ
Ph n vi c ph trách: ầ ệ ụ
- L p phó: Xóm: ớ
Ph n vi c ph trách: ầ ệ ụ
2- T ch c i, Sao:ổ ứ Độ
- Chi i tr ng (Sao độ ưở
tr ng): Xóm: ưở
Ph n vi c ph trách: ầ ệ ụ
- Chi i phó (Saophó): Xóm: độ
Ph n vi c ph trách: ầ ệ ụ
3- Danh sách h c sinh chia theo t :ọ ổ
T 1 T 2 ổ ổ
T 3 T 4 ổ ổ
sơ đồ chỗ ngồi
THEO DếI H C SINH
I) THEO DếI S S
Thỏng T ng s N Lớ do thay i
9
10
11
12
1
2
3
4
5
Bàn giáo viên
II) THEO DÕI K T QU GI NG D Y VÀ GIÁO D CẾ Ả Ả Ạ Ụ
TT HỌ VÀ TÊN
KQ KHẢO SÁT
VS - CĐ
XL HỌC LỰC MÔN
DANH
HIỆU
Cu iố
Kì I
Cu i kìố
II
Cu iố
Kì I
Cu iố
n mă
Kì I
Toán
T.V
Toán
T.V
t IĐợ
t IIĐợ
Toán
T.V
Toán
T.V
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
TT HỌ VÀ TÊN
KQ KHẢO SÁT
VS - CĐ
XL HỌC LỰC MÔN
DANH
HIỆU
Cu iố
Kì I
Cu i kìố
II
Cu iố
Kì I
Cu iố
n mă
Kì I
Toán
T.V
Toán
T.V
t IĐợ
t IIĐợ
Toán
T.V
Toán
T.V
25
26
27
28
29
30
31
32
TẬP HỢP CHUNG
I- K T QU KI M TRA NH KÌẾ Ả Ể ĐỊ
ĐỢT KIỂM TRA
9 - 10 7 - 8 5 - 6 1 - 4
SL % SL % SL % SL %
Gi a ữ
kì I
Toán
Ti ng Vi tế ệ
Khoa - S - aử Đị
Cu i ố
kì I
Toán
Ti ng Vi tế ệ
Khoa - S - aử Đị
Gi a ữ
kì II
Toán
Ti ng Vi tế ệ
Khoa - S - aử Đị
Cu i ố
kì II
Toán
Ti ng Vi tế ệ
Khoa - S - aử Đị
II- K T QU V S CH - CH PẾ Ả Ở Ạ Ữ ĐẸ
XẾP LOẠI
ĐỢT I ĐỢT II
V s chở ạ Ch pữ đẹ
tĐạ
VSCĐ
V s chở ạ Ch pữ đẹ
tĐạ
VSCĐ
SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Lo i Aạ
Lo i Bạ
Lo i Cạ
III-X P LO I H NH KI M VÀ H C L C MÔNẾ Ạ Ạ Ể Ọ Ự
1- Toán, Ti ng Vi t, Khoa - S - a:ế ệ ử Đị
HẠNH KIỂM VÀ HỌC LỰC MÔN
CUỐI KỲ I CUỐI NĂM
GHI CHÚ
SL % SL %
HỌC LỰC MÔN
Toán
Gi iỏ
Khá
Trung bình
Y uế
Ti ngế
Vi tệ
Gi iỏ
Khá
Trung bình
Y uế
Khoa
Sử
Gi iỏ
Khá
Trung bình
Y uế
HẠNH KIỂM
Th c hi n y ự ệ đầ đủ
Ch a th c hi n y ư ự ệ đầ đủ
2- Các môn còn l i:ạ
XẾP LOẠI
HỌC KÌ I CẢ NĂM
A+ A B A+ A B
SL % SL % SL % SL % SL % SL %
o cĐạ đứ
TN - XH
Âm nh cạ
M thu tĩ ậ
Th côngủ
Th d cể ụ
K thu tĩ ậ
IV- K T QU VÀ DANH HI U H C SINH Ế Ả Ệ Ọ
DANH HIỆU
KÌ I CUỐI NĂM
GHI CHÚ
SL % SL %
H c sinh Gi iọ ỏ
H c sinh Tiên ti nọ ế
Khen th ng t ng m tưở ừ ặ
Lên l p th ngớ ẳ
Lên l p sau thi l iớ ạ
V- THEO DÕI THÀNH T CH CÁC HO T NG KHÁCÍ Ạ ĐỘ
NỘI DUNG
THÀNH TÍCH
GHI CHÚ
Nh tấ Nhì Ba
TỔ CHỨC CHI HỘI CHA MẸ HỌC SINH
Chi h i tr ng: Xóm: ộ ưở
m nh n ph n Đả ậ ầ
vi c: ệ
Chi h i phó: Xóm: ộ
m nh n ph n Đả ậ ầ
vi c: ệ
TRAO ĐỔI VỚI PHỤ HUYNH HỌC SINH
Ng yà H v tên h c sinhọ à ọ N i dung trao iộ đổ
Ng yà H v tên h c sinhọ à ọ N i dung trao iộ đổ
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH CỦA LỚP
( CU I N M GIÁO VIÊN CH NHI M T NG H P TÌNH HÌNH C A L PỐ Ă Ủ Ệ Ổ Ợ Ủ Ớ
VÀ N P S NÀY V NHÀ TR NG )Ộ Ổ Ề ƯỜ
S h c sinh u n m h c: ố ọ đầ ă ọ
S h c sinh cu i h c kì I: .ố ọ ố ọ ( T ng: ă Gi m: ả )
S h c sinh cu i n m:ố ọ ố ă ( T ng: ă Gi m: ả )
Lí do t ng, gi m: ă ả
X p lo i l p: Kì I: ế ạ ớ C n m:ả ă
X p lo i chi i (sao): Kì I: ế ạ độ C n m:ả ă
Danh sách h c sinh c n l u ý:ọ ầ ư
TT H v tên h c sinhọ à ọ Nh ng c i m c bi tữ đặ đ ể đặ ệ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Hi p Ho , ng y tháng 5 n m 2010ệ à à ă
Giáo viên CN
PHẦN NHẬN XÉT ĐÁNH GIÁ
C A BAN GIÁM HI UỦ Ệ